You are on page 1of 6

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KHỐI Y5 - HỆ BÁC SỸ Y KHOA

1 Số lượng sinh viên: 491


1.1. Số lớp học tập: 5
1.2. Số tổ học tập: 20 từ 01 -20 (Có 02 tổ AUF:19+20)
2 Môn học, giờ học (có bản kèm theo)
3 Khung chương trình:
Theo QĐ số: 3024/QĐ-ĐHYHN, ngày 24/3/2016 về việc ban hành tiến trình đào tạo 09 chuyên ngành đào tạo đại học

Đơn vị chịu trách


TT Mã môn Môn học Số tín chỉ Thời gian học Số tiết
nhiệm giảng dạy

lý thuyết: 15tiết/
1 TRAM00 Mắt 1/1 BM Mắt
lâm sàng: 2tuần

lý thuyết: 15tiết/
2 INFD00 Tai mũi họng 1/1 BM Tai Mũi Họng Gồm Lý thuyết và Lâm lâm sàng: 2tuần
sàng chia làm 2 kỳ:
• Lâm sàng: Mỗi kỳ sinh
viên đi 6 đợt, mỗi đợt 02 lý thuyết: 15tiết/
3 MENT00 Da liễu 1/1 BM Da liễu
tuần lâm sàng: 2tuần
- Kỳ 1: Từ 12/9/22-
04/12/22 lý thuyết: 15tiết/
4 REPH00 Gây mê hồi sức 1/1 BM Gây mê hồi sức - Kỳ 2: Từ 06/6/23-05/3/23
lâm sàng: 2tuần
• Lý thuyết:
- Kỳ 1: Từ 15/8/22-11/9/22
- Kỳ 2: Từ 06/2/23-05/3/23 lý thuyết: 15tiết/
5 TUBL00 Ung thư 1/1 BM Ung thư
lâm sàng: 2tuần

Dị ứng và miễn dịch BM Dị ứng và miễn lý thuyết: 15tiết/


6 NEUR00 1/1
lâm sàng dịch lâm sàng lâm sàng: 2tuần

lý thuyết: 30tiết/
7 FAMI00 Truyền nhiễm 2/2 BM Truyền nhiễm
lâm sàng: 3tuần
Gồm Lý thuyết và Lâm
sàng chia làm 2 kỳ: lý thuyết: 15tiết/
8 FORE00 Thần kinh 1/2 BM Thần kinh • Lâm sàng: Mỗi kỳ sinh lâm sàng: 3tuần
viên đi 6 đợt, mỗi đợt 03
Khoa Y học cổ tuần lý thuyết: 30tiết/
9 ANET00 Y học cổ truyền 2/1 - Kỳ 1: Từ 19/9/22-
truyền lâm sàng: 3tuần
05/02/23
BM Lao & Bệnh - Kỳ 2: Từ 20/02/23- lý thuyết: 15tiết/
10 ALLE00 Lao và bệnh phổi 1/2 25/6/23
phổi lâm sàng: 3tuần
• Lý thuyết:
- Kỳ 1: Từ 15/8/22-18/9/22 lý thuyết: 30tiết/
11 DERM00 Tâm thần 2/1 BM Tâm thần - Kỳ 2: Từ 02/01/23-
19/02/23
lâm sàng: 3tuần
BM Phục hồi chức lý thuyết: 15tiết/
12 ORLA00 Phục hồi chức năng 1/2
năng lâm sàng: 3tuần
Kì 1: Từ 07/11/22-
01/1/23 lý thuyết: 15tiết/
13 EYE00 Y học gia đình 1/1 BM Y học gia đình
Kì 2: Từ 13/2/23- lâm sàng: 2tuần
14/5/23

lý thuyết: 15tiết/
14 DENT00 Y pháp 1/1 BM Y pháp Từ 12/9/22-04/12/2022
thực hành: 30tiết

Chia 2 kỳ, mỗi kỳ 2 đợt


Viện ĐT Răng Hàm lý thuyết: 15tiết/
15 ONCO00 Răng hàm mặt 1/1 2 tuần:
Mặt lâm sàng: 2tuần
- Kỳ 1: 2 đợt Từ
05/12/22- 01/01/23
16 COMM01 Thực tế cộng đồng II 0/1 BM Y học gia đình - Kỳ 2: 2 đợt Từ lâm sàng: 2tuần
29/5/23- 25/6/23

Tổng 18/20

4 Lịch giảng dạy, lịch thi từng môn: Phòng QLĐTĐH cùng Bộ môn xây dựng cụ thể.
Giáo vụ khối: Nguyễn Kim Ngân
email: kimngan@hmu.edu.vn

page 1
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KHỐI Y5 - HỆ BÁC SỸ Y HỌC CỔ TRUYỀN

1 Số lượng sinh viên: 49


1.1. Số lớp học tập: 1
1.2. Số tổ học tập: 2 ( tổ 21;22) (tổ 21-22)
2 Môn học, giờ học (có bản kèm theo)
3 Khung chương trình:
Theo QĐ số: 3024/QĐ-ĐHYHN, ngày 24/3/2016 về việc ban hành tiến trình đào tạo 09 chuyên ngành đào tạo đại học

Đơn vị chịu trách


TT Mã môn Môn học Số tín chỉ Thời gian học Số tiết
nhiệm giảng dạy

Khoa Y học cổ lý thuyết: 45tiết/


1 ACUP00 Châm cứu học 3/3 15/8-25/9/22
truyền lâm sàng: 6tuần

Tiền lâm sàng YHCT Khoa Y học cổ


2 PREC02 0/1 24/10/22-13/11/22 thực hành: 30tiết
2 truyền

Phương pháp điều trị Khoa Y học cổ lý thuyết: 30tiết/


3 TRME00 2/2 26/9/22-23/10/22
không dùng thuốc truyền lâm sàng: 4tuần

Khoa Y học cổ lý thuyết: 45tiết/


4 HERT00 Thuốc YHCT 3/3 24/10/22-18/12/22
truyền lâm sàng: 8tuần

Chế biến dược liệu và Khoa Y học cổ lý thuyết: 15tiết/


5 PROC00 1/1 19/12/22-08/01/23
thực vật dược truyền lâm sàng: 3tuần

Khoa Y học cổ lý thuyết: 60tiết/


6 FORM00 Phương tễ 4/2 30/2/23-12/3/23
truyền lâm sàng: 4tuần

Tác phẩm kinh điển Khoa Y học cổ


7 TRAC00 1/0 30/2/23-12/3/23 lý thuyết: 15tiết
YHCT Việt Nam truyền

Khoa Y học cổ lý thuyết: 45tiết/


8 INTE06 Nội bệnh lý YHCT 1 3/2 13/3/23-23/4/23
truyền lâm sàng: 6tuần

Bệnh học lão khoa Khoa Y học cổ lý thuyết: 30tiết/


9 GERT01 2/1 24/4/23-14/5/23
YHCT truyền lâm sàng: 3tuần

Khoa Y học cổ
10 WARM01 Ôn bệnh 1/0 15/5/23-28/5/23 lý thuyết: 15tiết
truyền

Khoa Y học cổ lý thuyết: 25tiết/


11 ORLS00 Bệnh học ngũ quan 1,6/0,4 29/5/23-11/6/23
truyền lâm sàng: 2tuần

Khoa Y học cổ lý thuyết: 15tiết/


12 DERT00 Da liễu YHCT 1/1 12/6/23-25/6/23
truyền lâm sàng: 2tuần

Tổng 22,6/16,4

4 Lịch giảng dạy, lịch thi từng môn: Phòng QLĐTĐH cùng Bộ môn xây dựng cụ thể.

Giáo vụ khối: Nguyễn Kim Ngân


email: kimngan@hmu.edu.vn

page 2
Góp ý Thông tin chung Lý thuyết Thực hành
Để sửa Năm thứ Hệ Số lớp Số tổ Số SV Kỳ ĐVHT/TC số tiết ĐVHC/TC số tiết

5 Bác sỹ Đa khoa 5 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 20 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 0 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 0 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 0 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 0 20 491 3 1 15

Số tín
5 Bác sỹ Đa khoa 20 491 3 2 30
chỉ

5 Bác sỹ Đa khoa 0 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 1/1 20 491 3 2 30

5 Bác sỹ Đa khoa 1/1 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 1/1 20 491 3 2 30

5 Bác sỹ Đa khoa 1/1 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 1/1 20 491 3 1 15

5 Bác sỹ Đa khoa 1/1 20 491 3 1 15 1 30

5 Bác sỹ Đa khoa 2/2 20 491 3 1 15

Cộng đồng: 02 tuần 5 Bác sỹ Đa khoa 1/2 20 491 3 0

0 18 1

page 3
Góp ý Thông tin chung Lý thuyết Thực hành
Để sửa Năm thứ Hệ Số lớp Số tổ Số SV Kỳ ĐVHT/TC số tiết ĐVHC/TC số tiết

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 3 45 3

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 0 1 30

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 2 30 2

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 3 45 3

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 1 15 1

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 4 60 2

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 1 15 0

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 3 45 2

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 2 30 45

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 1 15 0

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 1.6 25 0.4

5 Bác sỹ Y học cổ truyền 1 2 49 3 1 15 1

22.6 15.4

page 4
Thực hành Lâm sàng/cộng đồng
Tại Giảng đường? ĐVHT/TC số tiết Số tuần

1 2

1 2

1 2

1 2

1 2

1 2

2 3

2 3

1 3

2 3

1 3

2 3

1 2

1 2

1 2

19

page 5
Thực hành Lâm sàng/cộng đồng
Tại Giảng đường? ĐVHT/TC số tiết Số tuần

1 3

page 6

You might also like