You are on page 1of 10

MÔN ĐẠI CƯƠNG MÔN KHỐI NGÀNH MÔN

HỌC KỲ 1

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

1 DCT0080 Marxism–Leninism Triết học mac - Lê nin 3 45


2 DGT0010 Physical Activity I Giáo dục thể chất (1)
3 DTA0012 English (I) Anh văn 1 3 45
Môn học Kỹ năng.( chọn 3
trong 4 môn)
- Kỹ năng nghề nghiệp.
4 Skill 3 45
- Kỹ năng quản lý thời gian.
- Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
- Phương pháp học đại học
Basic Informatics -
5 DTH0012 Tin học cơ bản 2 60
Digital
Cơ sở tạo hình mỹ thuật (tối da
7 DMC0030 Principles of Art 2 45
75 sv)
6 DMC0070 Perpestive Luật Xa Gần (tối da 75 sv) 2 45
15

HỌC KỲ 2

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

7 DCT0090 Marxian Economics Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 30

8 DGT0020 Physical Activity II Giáo dục thể chất (2)


9 DTA0020 English II Anh văn 2 3 45
Digital Application
10 DMC0010 T.Học Ứng Dụng (I) 2 60
(I)
11 DMC0045 Foundational Art Trang trí cơ bản 3 75
12 DMC0050 Basic Drawing I Hình Họa (1) ( 3 buổi/tuần) 3 75
13

HỌC KỲ 3
TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

13 DCT0100 Scientific Socialism Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30


National Defense
14 DQP0010 Giáo dục quốc phòng
Education
15 DTA0030 English III Anh văn 3 3 45
Basic Graphic
16 DMC0090 Trang trí cơ sở ngành đồ họa 3 75
Decorations
17 DMC0100 Basic Drawing II Hình Họa (II) ( 3 buổi/tuần) 3 75
Digital Color and Màu sắc và trang trí trên máy
18 DMC0220 2 45
Decoration tính
13

HỌC KỲ 4

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

19 DTA0040 English IV Anh văn 4 3 45


20 DPL0010 Pháp luật Đại cương 2 30
Fundamentals of Cơ Sở Thiết Kế Đồ Họa (tối da
21 DMC0180 2 45
Graphic Design 75 sv)
Advanced Graphic
22 DMC0170 Trang trí chuyên ngành đồ họa 3 75
Decorations
Fundamentals of
23 Diễn họa I (3 buổi/tuần) 3 75
Drawing (I)
13

HỌC KỲ 5

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

24 DTA059 English V Anh văn 5 3 45


25 DMC0390 History of Art Lịch Sử Mỹ Thuật Thế giới 2 30
Digital Image
33 DMC0200 Xử lý hình ảnh trên máy tính 2 45
Editing
Fundamentals of
34 Diễn họa 2 ( 3 buổi/tuần) 3 75
Drawing (II)
35 DMC0080 Typography I Nghệ thuật chữ 1 2 45
12

HỌC KỲ 6

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

29 DTA0010 English VII Anh văn 6 3 45


Methodology of Phương Pháp Sáng Tạo (tối da
30 DMC0060 2 45
Creativity 75 sv)
31 DMC0390 History of Art Lịch Sử Mỹ Thuật Việt Nam 2 30
History of graphic
32 DMC0190 Lịch sử Thiết kế Đồ họa 2 30
design
33 DMC0081 Typography II Nghệ Thuật Chữ 2 2 45
34 DMC0400 Book Cover Design Thiết kế bìa sách 2 45
13

HỌC KỲ 7

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

35 DTA0610 English VII Anh văn 7 3 45


Fundamentals of
36 DXH0060 Vietnamese Cơ sở văn hóa VN 2 30
Cultures
37 DMC0450 Photography Nhiếp ảnh 2 60
Material and
38 DMC0420 Kỹ Thuật và Vật liệu In 2 45
technical for print
Packaging & Thiết kế bao bì, nhãn hiệu sản
39 DMC0490 2 45
Branding Design phẩm
DMC0411
Tự chọn 1: ( chọn 1 trong 2 )
(TK)
40 Elective I - Tranh Khắc 2 60
DMC0500 (In
- IN lụa - in truyền thống
ấn TT)
13

HỌC KỲ 8
TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

Ho Chi Minh
41 DCT0030 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 30
Ideology
42 DMC0460 Arts Theory Nghệ Thuật Học 2 30
43 DMC0540 Layout Design Thiết kế báo, tạp chí 3 75
44  DMC1510 Thiết kế giao diện người dùng 2 60

Tự chọn 2: ( chọn 1 trong 2 )


45 DMC0411 Elective II - Công nghệ mới 2 45
- Nghệ Thuật

11

HỌC KỲ 9

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

History of the
46 DCT0110 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Na 2 30
Communist Party

Introduction to
47 DPL0100 Luật sở hữu trí tuệ 2 30
Laws on Copyright
48 DMC0470 Marketing Marketing 2 30
Tự chọn 3: (chọn 1 trong 2 )
- Nghiên cứu vốn cổ.
49 DMC1520 Elective III 3 105
- Thiết kế trải nghiệm cộng
đồng.
50 DMC1520 Calendar design Thiết Kế Lịch 2
11

HỌC KỲ 10

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

47 Con người và Môi trường 2 30


48 DMC0570 Branding Design Nhận Diện Thương Hiệu 3 75
49 Chuyên đề Tốt nghiệp 2 30
Pre-Graduation
50 DMC0590 Đồ án tiền tốt nghiệp Đồ họa 3 75
projrect
10

HỌC KỲ 11

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

51 Thực tập doanh nghiệp 3


52 DMC0601 Graduation Project Đồ Án tốt nghiệp (1)
3

HỌC KỲ 12

TỔNG
ĐVHT
STT MÃ MH TÊN TIẾNG ANH TÊN MÔN HỌC GiỜ TÍN
/TC
CHỈ

52 DMC0601 Graduation Project Đồ Án tốt nghiệp (2) 8


8

MÔN ĐẠI CƯƠNG

MÔN KHỐI NGÀNH

MÔN CHUYÊN NGÀNH


MÔN CHUYÊN NGÀNH
HỌC KỲ 1

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

45

45

45

60

15 30
15 30

HỌC KỲ 2

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

30

45
60
15 60
15 60

HỌC KỲ 3
Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

30

45
15 60

15 60
15 30

HỌC KỲ 4

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

45
30
15 30

15 60

15 60

HỌC KỲ 5

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

45
30 x bắt buộc Tự luận
15 30
15 60
15 30

HỌC KỲ 6

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

45
15 30
30 bắt buộc Tự luận
30
15 30
15 30

HỌC KỲ 7

Bắt buộc/
LT BT Thực HànhThực Tế Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

45

30 bắt buộc tự luận

60
15 30

15 30

60

HỌC KỲ 8
Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

30
30 Bắt buộc Tự luận
15 60
60

15 30

HỌC KỲ 9

Bắt buộc/
LT BT TH Thực Tế Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

30

30

30

45 60

60

HỌC KỲ 10

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

30
15 60
30
15 60

HỌC KỲ 11

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

HỌC KỲ 12

Bắt buộc/
LT BT TH TT Đ.AMH LVTN Hình thức thi
Tự chọn

You might also like