Sở Giáo dục và Đào tạo Cà Mau DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11
Trường THPT Cà Mau Khối: 11 - NĂM HỌC: 2022-2023
Lớp Ngày Học Hạnh
STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 10 cũ Sinh Lực kiểm 1 10A1 Nguyễn Văn An 11/01/2006 9.10 G T 11A1 2 10B9 Đỗ Minh Anh 20/12/2006 x 9.20 G T 11A1 3 10A1 Lê Trần Nguyên Anh 16/10/2006 9.00 G T 11A1 4 10A1 Nguyễn Hoài Bảo 14/01/2006 9.40 G T 11A1 5 10A1 Trần Thế Bảo 23/08/2006 8.40 G T 11A1 6 10A1 Tô Khánh Băng 23/03/2006 x 9.20 G T 11A1 7 10A1 Trịnh Băng Băng 18/02/2005 x 9.10 G T 11A1 8 10A1 Mã Yến Bình 11/05/2006 x 8.90 G T 11A1 9 10A1 Tô Thanh Bình 25/04/2006 9.00 G T 11A1 10 10A1 Trần Thế Cường 02/01/2006 8.60 K T 11A1 11 10A1 Huỳnh Gia Hân 01/03/2006 x 9.40 G T 11A1 12 10A1 Võ Huỳnh Ngọc Hân 31/05/2006 x 8.90 K T 11A1 13 10A1 Lâm Lê Gia Huy 03/07/2006 9.10 G T 11A1 14 10A1 Nguyễn Nhựt Huy 23/09/2006 9.00 G T 11A1 15 10A1 Tôn Hoàng Khang 18/02/2006 9.20 G T 11A1 16 10A1 Bùi Gia Khánh 30/04/2006 x 8.70 G T 11A1 17 10A1 Nguyễn Đăng Khôi 03/09/2005 8.00 K T 11A1 18 10A1 Phạm Lê Bảo Khôi 01/04/2006 8.60 G T 11A1 19 10A1 Châu Thuý Lan 28/06/2006 x 9.00 G T 11A1 20 10A1 Hứa Thị Thúy Muội 11/08/2006 x 8.70 G T 11A1 21 10A1 Nguyễn Trường Ngoan 05/05/2006 9.20 G T 11A1 22 10A1 Nguyễn Thảo Nhi 03/11/2006 x 9.10 G T 11A1 23 10A1 Phạm Tuyết Nhi 16/03/2006 x 9.10 G T 11A1 24 10A1 Tạ Hằng Ni 28/12/2006 x 8.70 K T 11A1 25 10A1 Trương Nguyên Phát 25/06/2006 7.90 K T 11A1 26 10A1 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 04/11/2006 x 9.20 G T 11A1 27 10A6 Huỳnh Mai Thảo 01/05/2006 x 8.20 G T 11A1 28 10A1 Trần Hữu Thịnh 12/07/2006 8.00 Tb T 11A1 29 10A1 Lê Nguyễn Anh Thư 23/05/2006 x 9.20 G T 11A1 30 10A1 Phan Thị Anh Thư 04/10/2006 x 9.60 G T 11A1 31 10A1 Nguyễn Duy Tiên 16/06/2006 x 8.30 K T 11A1 32 10A1 Nguyễn Thị Huyền Trân 05/04/2006 x 9.40 G T 11A1 33 10A1 Lê Hải Triều 06/01/2006 8.80 G T 11A1 34 10A1 Trần Gia Khả Uyên 03/11/2006 x 8.10 K T 11A1 35 10A1 Nguyễn Thị Tú Vy 11/06/2006 x 7.70 K T 11A1 36 10A1 Vương Tâm Vy 23/07/2006 x 8.90 G T 11A1 37 10A1 Cao Lê Như Ý 06/01/2006 x 9.40 G T 11A1