Sở Giáo dục và Đào tạo Cà Mau DANH SÁCH HỌC SINH LÊN LỚP 11
Trường THPT Cà Mau Khối: Khối 11 - NĂM HỌC: 2022-2023
Lớp 10 Ngày Học Hạnh
STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 1 10A1 Nguyễn Văn An 11/01/2006 9.10 G T 11A1 1 2 10B9 Đỗ Minh Anh 20/12/2006 x 9.20 G T 11A1 2 3 10A1 Lê Trần Nguyên Anh 16/10/2006 9.00 G T 11A1 3 4 10A1 Nguyễn Hoài Bảo 14/01/2006 9.40 G T 11A1 4 5 10A1 Trần Thế Bảo 23/08/2006 8.40 G T 11A1 5 6 10A1 Trịnh Băng Băng 18/02/2005 x 9.10 G T 11A1 6 7 10A1 Tô Khánh Băng 23/03/2006 x 9.20 G T 11A1 7 8 10A1 Tô Thanh Bình 25/04/2006 9.00 G T 11A1 8 9 10A1 Mã Yến Bình 11/05/2006 x 8.90 G T 11A1 9 10 10A1 Trần Thế Cường 02/01/2006 8.60 K T 11A1 10 11 10A1 Huỳnh Gia Hân 01/03/2006 x 9.40 G T 11A1 11 12 10A1 Võ Huỳnh Ngọc Hân 31/05/2006 x 8.90 K T 11A1 12 13 10A1 Lâm Lê Gia Huy 03/07/2006 9.10 G T 11A1 13 14 10A1 Nguyễn Nhựt Huy 23/09/2006 9.00 G T 11A1 14 15 10A1 Tôn Hoàng Khang 18/02/2006 9.20 G T 11A1 15 16 10A1 Bùi Gia Khánh 30/04/2006 x 8.70 G T 11A1 16 17 10A1 Phạm Lê Bảo Khôi 01/04/2006 8.60 G T 11A1 17 18 10A1 Nguyễn Đăng Khôi 03/09/2005 8.00 K T 11A1 18 19 10A1 Châu Thuý Lan 28/06/2006 x 9.00 G T 11A1 19 20 10A1 Hứa Thị Thúy Muội 11/08/2006 x 8.70 G T 11A1 20 21 10A1 Nguyễn Trường Ngoan 05/05/2006 9.20 G T 11A1 21 22 10A1 Nguyễn Thảo Nhi 03/11/2006 x 9.10 G T 11A1 22 23 10A1 Phạm Tuyết Nhi 16/03/2006 x 9.10 G T 11A1 23 24 10A1 Tạ Hằng Ni 28/12/2006 x 8.70 K T 11A1 24 25 10A1 Trương Nguyên Phát 25/06/2006 7.90 K T 11A1 25 26 10A1 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 04/11/2006 x 9.20 G T 11A1 26 27 10A6 Huỳnh Mai Thảo 01/05/2006 x 8.20 G T 11A1 27 28 10A1 Trần Hữu Thịnh 12/07/2006 8.00 Tb T 11A1 28 29 10A1 Lê Nguyễn Anh Thư 23/05/2006 x 9.20 G T 11A1 29 30 10A1 Phan Thị Anh Thư 04/10/2006 x 9.60 G T 11A1 30 31 10A1 Nguyễn Duy Tiên 16/06/2006 x 8.30 K T 11A1 31 32 10A1 Nguyễn Thị Huyền Trân 05/04/2006 x 9.40 G T 11A1 32 33 10A1 Lê Hải Triều 06/01/2006 8.80 G T 11A1 33 34 10A1 Trần Gia Khả Uyên 03/11/2006 x 8.10 K T 11A1 34 35 10A1 Vương Tâm Vy 23/07/2006 x 8.90 G T 11A1 35 36 10A1 Nguyễn Thị Tú Vy 11/06/2006 x 7.70 K T 11A1 36 37 10A1 Cao Lê Như Ý 06/01/2006 x 9.40 G T 11A1 37 38 10A2 Trương Vân Anh 12/05/2006 x 8.30 K T 11A2 1 39 10A2 Đoàn Gia Bảo 02/12/2006 8.90 G T 11A2 2 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 40 10A2 Nguyễn Bi 03/08/2006 8.00 K T 11A2 3 41 10A2 Nguyễn Ngọc Bích 08/12/2006 x 8.80 G T 11A2 4 42 10A2 Trịnh Huỳnh Tiểu Chân 20/02/2006 x 8.80 G T 11A2 5 43 10A2 Trần Nhật Duy 03/10/2005 8.70 G T 11A2 6 44 10A2 Trần Phương Duy 12/01/2006 x 9.20 G T 11A2 7 45 10A2 Phan Thị Thuỳ Dương 04/08/2006 x 8.50 K T 11A2 8 46 10A2 Trần Thuỳ Dương 12/02/2006 x 8.50 K T 11A2 9 47 10A2 Võ Lil Đa 20/02/2006 x 8.40 K T 11A2 10 48 10A2 Huỳnh Khắc Ghi 26/01/2006 9.30 G T 11A2 11 49 10A2 Nguyễn Hà Gia Hân 20/11/2006 x 9.20 G T 11A2 12 50 10A2 Huỳnh Nhựt Huy 24/08/2006 8.90 G T 11A2 13 51 10A2 Cao Như Huỳnh 27/07/2006 x 7.80 K T 11A2 14 52 10A2 Châu Nguyên Hưng 07/03/2006 8.60 G T 11A2 15 53 10A2 Nguyễn Ngọc Hương 20/04/2005 x 7.70 K T 11A2 16 54 10A2 Dương Hoàng Vĩnh Khang 06/12/2006 7.40 K T 11A2 17 55 10A2 Lâm Thới Kiều 03/01/2006 x 8.60 G T 11A2 18 56 10A2 Huỳnh Bảo Linh 25/09/2006 9.20 G T 11A2 19 57 10A2 Đỗ Ngọc Linh 17/03/2006 x 9.20 G T 11A2 20 58 10A2 Nguyễn Tấn Lộc 11/04/2006 8.50 G T 11A2 21 59 10A2 Nguyễn Thị Mỹ Luyến 01/02/2006 x 9.40 G T 11A2 22 60 10A2 Lưu Thị Thảo My 31/01/2006 x 8.80 G T 11A2 23 61 10A2 Nguyễn Hồng Kim Ngân 05/02/2006 x 8.20 K T 11A2 24 62 10A2 Phan Trí Nguyện 09/02/2006 9.10 G T 11A2 25 63 10A2 Lê Chí Nguyện 23/09/2006 9.50 G T 11A2 26 64 10A2 Ngô Hiền Như 20/09/2006 x 8.40 K T 11A2 27 65 10A2 Nguyễn Nhất Tân 27/11/2006 8.40 K T 11A2 28 66 10A2 Hạ Đức Thịnh 01/10/2006 9.20 G T 11A2 29 67 10A2 Bùi Minh Thư 19/07/2006 x 8.10 K T 11A2 30 68 10A2 Trịnh Thiện Trí 14/03/2006 9.20 G T 11A2 31 69 10A2 Nguyễn Lê Vi 01/01/2006 x 9.20 G T 11A2 32 70 10A2 Đặng Trường Vũ 17/05/2006 8.80 K T 11A2 33 71 10A2 Nguyễn Quốc Vương 03/02/2006 7.80 K T 11A2 34 72 10A2 Lâm Ái Vy 10/07/2006 x 9.00 G T 11A2 35 73 10A2 Võ Hoàng Thảo Vy 04/10/2006 x 8.90 G T 11A2 36 74 10A2 Trần Diễm Ý 17/07/2006 x 8.30 K T 11A2 37 75 10A3 Trần Tân Khang 30/01/2006 8.40 G T 11A2 38 76 10A3 Nguyễn Hà Vân Anh 29/10/2029 x 8.50 G T 11A3 1 77 10A3 Hà Kim Anh 10/10/2006 x 8.90 G T 11A3 2 78 10A3 Trần quốc Chuyển 31/08/2006 8.50 G T 11B7 3 79 10A3 Đinh Mỹ Duyên 06/04/2006 x 8.90 G T 11A3 4 80 10A3 Quách Lê Trung Đảm 27/08/2006 8.20 G T 11A3 5 81 10A3 Nguyễn Thành Đạt 26/06/2006 8.10 K T 11A3 6 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 82 10A3 Nguyễn Ngân Hảo 28/07/2006 x 8.20 G T 11A3 7 83 10A3 Nguyễn Duy Hiển 22/01/2006 8.00 G T 11A3 8 84 10A3 Mai Ngọc Hiếu 07/05/2006 7.80 K T 11A3 9 85 10A3 Tôn Huy Hoàng 19/05/2006 8.00 K T 11A3 10 86 10A3 Lê Đăng Khoa 23/06/2006 8.50 K T 11A3 11 87 10A3 Trần Đăng Khoa 30/03/2006 7.90 K T 11A3 12 88 10A3 Nguyễn Minh Khôi 17/07/2006 8.80 K T 11A3 13 89 10A3 Nguyễn Thuý Kiều 11/08/2006 x 8.40 G T 11A3 14 90 10A3 Phan Mai Anh Kỳ 29/07/2006 x 8.40 G T 11A3 15 91 10A3 Lưu Thị Kiều Linh 22/08/2006 x 8.50 G T 11A3 16 92 10A3 Trần Gia Linh 10/05/2006 7.90 K T 11A3 17 93 10A3 Nguyễn Phi Long 07/05/2006 8.10 G T 11A3 18 94 10A3 Bùi Triệu Mẫn 19/01/2006 x 8.80 G T 11A3 19 95 10A3 Châu Tú Mi 19/11/2006 x 8.70 G T 11A3 20 96 10A3 Huỳnh Hiểu Minh 16/04/2006 7.90 K T 11A3 21 97 10A3 Phạm Thị Ngọc My 30/01/2006 x 8.60 K T 11A3 22 98 10A3 Trịnh Lâm Bảo My 16/01/2006 x 8.70 G T 11A3 23 99 10A3 Nguyễn Khánh Ngọc 22/05/2006 x 8.50 G T 11A3 24 100 10A3 Cao Tuyết Ngọc 04/02/2006 x 8.00 K T 11A3 25 101 10A3 Lê Thị Yến Nhi 07/08/2006 x 8.40 G T 11A3 26 102 10A3 Lê Thuỳ Nhiên 07/12/2006 x 8.50 G T 11A3 27 103 10A3 Võ Hằng Ni 18/03/2006 x 8.70 K T 11A3 28 104 10A3 Phạm Đặng Phong Phú 15/09/2006 7.20 Tb T 11A3 29 105 10A3 Tạ Hà Nhật Tân 18/12/2006 8.00 K T 11A3 30 106 10A3 Huỳnh Anh Thư 15/06/2006 x 8.30 G T 11A3 31 107 10A3 Cao Vĩnh Tiến 03/08/2006 7.70 K T 11A3 32 108 10A3 Phạm Minh Tiền 02/05/2006 8.30 K T 11A3 33 109 10A3 Nguyễn Hoàng Tiệp 10/09/2006 9.00 G T 11A3 34 110 10A3 Nguyễn Nhật Uyên 18/10/2006 x 9.30 G T 11A3 35 111 10A3 Trịnh Quốc Vinh 16/04/2006 8.50 G T 11A3 36 112 10A3 Ngô Minh Vy 18/01/2006 x 8.20 G T 11A3 37 113 10A3 Trần Nguyễn Nhã Vy 01/03/2006 x 8.60 G T 11A3 38 114 10A3 Lý Phan Phi Yến 04/05/2006 x 8.40 G T 11A3 39 115 10A4 Lê Huỳnh Khả Ái 07/11/2006 x 7.00 K T 11A4 1 116 10A4 Nguyễn Tuấn Anh 20/08/2006 6.50 K K 11A4 2 117 10A4 Ngô Xuân Chúc 13/09/2006 x 6.00 Tb T 11A4 3 118 10A4 Phạm Thị Thúy Duy 07/07/2006 x 7.80 K T 11A4 4 119 10A4 Trương Hoàng Đạt 20/04/2006 6.70 Tb K 11A4 5 120 10A4 Lê Hoàng Hảo 13/01/2006 6.90 Tb T 11A4 6 121 10A4 Nguyễn Phú Hên 18/10/2006 6.00 Tb T 11A4 7 122 10A4 Thạch Lê Gia Khiêm 04/09/2006 6.10 Tb K 11A4 8 123 10A4 Trịnh Minh Khôi 21/10/2005 6.20 Tb K 11A4 9 124 10A4 Nguyễn Minh Khôi 15/03/2006 6.90 K T 11A4 10 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 125 10A4 Dương Yến Linh 09/06/2006 x 6.50 Tb T 11A4 11 126 10A4 Hà Hải Tú Linh 25/07/2006 x 7.80 K T 11A4 12 127 10C8 Nguyễn Thị Tuyết Linh 10/09/2006 x 7.60 K K 11A4 13 128 10A4 Trần Tiểu Long 08/07/2006 6.70 Tb T 11A4 14 129 10A4 Phạm Trần Tiểu My 29/04/2006 x 6.40 Tb T 11A4 15 130 10A4 Trần Gia Mỹ 02/12/2006 x 7.40 Tb T 11A4 16 131 10A4 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/09/2006 x 7.20 K T 11A4 17 132 10A4 Nguyễn Thị Thão Nguyên 12/12/2006 x 8.10 K T 11A4 18 133 10A4 Trần Khôi Nguyên 05/09/2006 8.50 G T 11A4 19 134 10A4 Đào Nguyên 08/03/2006 6.10 Tb K 11A4 20 135 10A4 Nguyễn Ái Nhi 07/02/2006 x 6.20 Tb T 11A4 21 136 10A4 Nguyễn Lê Như 23/03/2006 x 6.10 Tb T 11A4 22 137 10A4 Nguyễn Minh Nhựt 02/12/2006 6.20 Tb T 11A4 23 138 10A4 Phan Tấn Phát 22/02/2006 6.00 Tb T 11A4 24 139 10A4 Nguyễn Thị Duy Quyên 14/07/2006 x 7.00 K T 11A4 25 140 10A4 Phạm Thanh Sang 10/08/2006 7.20 K T 11A4 26 141 10A4 Nguyễn Thị Kim Thà 03/07/2006 x 7.00 K T 11A4 27 142 10A4 Nguyễn Thái 26/08/2006 6.10 Tb K 11A4 28 143 10A4 Trần Hồng Phương Thi 24/06/2006 x 6.00 Tb T 11A4 29 144 10A4 Phạm Thị Thu Trang 04/09/2006 x 7.60 K T 11A4 30 145 10A4 Nguyễn Bảo Trân 04/10/2006 x 5.80 Tb T 11A4 31 146 10A4 Nguyễn Lê Bảo Trân 11/03/2006 x 7.90 K T 11A4 32 147 10A4 Quách Ngọc Trân 14/08/2006 x 7.30 K T 11A4 33 148 10A4 Phạm Diễm Trinh 21/09/2006 x 6.90 Tb T 11A4 34 149 10A4 Phan Hiếu Trọng 19/09/2006 6.40 Tb T 11A4 35 150 10A4 Mạch Sơn Hoàng Trọng 10/02/2006 6.50 Tb T 11A4 36 151 10A4 Cao Thị Xuân Trúc 28/04/2006 x 9.10 G T 11A4 37 152 10A4 Nguyễn Lê Cẩm Tú 12/02/2006 x 8.50 G T 11A4 38 153 10A4 Huỳnh Thị Thu Uyên 29/03/2006 x 6.20 Tb T 11A4 39 154 10A4 Lê Nguyễn Yến Vi 04/01/2006 x 7.90 K T 11A4 40 155 10A4 Trần Minh Vy 29/12/2006 x 7.10 K T 11A4 41 156 10A4 Huỳnh Ngọc Ý 10/10/2006 x 7.80 K T 11A4 42 157 10A5 Trần Thị Khánh Băng 16/05/2006 x 8.10 K T 11A5 1 158 10A5 Huỳnh Khải Duy 13/10/2006 5.60 Tb T 11A5 2 159 10A5 Phạm Nhựt Hào 31/05/2006 8.80 G T 11A5 3 160 10A5 Trương Nhật Hào 10/12/2006 7.50 K T 11A5 4 161 10A5 Phan Hữu Phúc Hậu 07/01/2006 6.40 Tb T 11A5 5 162 10A5 Nguyễn Nhật Huy 15/07/2006 6.60 Tb T 11A5 6 163 10A5 Lưu Ngọc Huỳnh 06/01/2006 x 6.80 Tb T 11A5 7 164 10A5 Vũ Nhật Khiêm 12/08/2006 6.70 Tb T 11A5 8 165 CT Huỳnh Đăng Khoa 29/01/2006 11A5 9 166 10A5 Trần Dư Khôi 18/06/2006 8.10 K T 11A5 10 167 10A5 Phan Thanh Thiên Kim 25/11/2006 x 7.00 K T 11A5 11 168 10A5 Nguyễn Nhã Linh 04/08/2006 x 6.80 Tb T 11A5 12 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 169 10A5 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/07/2006 x 7.60 K T 11A5 13 170 10A5 Đoàn Tuấn Linh 29/12/2006 7.90 K T 11A5 14 171 10A5 Mai Quốc Lĩnh 27/10/2006 7.30 K T 11A5 15 172 10A5 Lê Hoàng Minh 5.30 Tb K 11A5 16 173 10A5 Dương Ngọc Ngân 25/12/2005 x 6.90 Tb T 11A5 17 174 10A5 Trần Thu Ngân 24/11/2006 x 6.80 Tb T 11A5 18 175 10A5 Tống Phương Nghi 05/03/2006 x 9.10 G T 11A5 19 176 10A5 Tô Bích Ngọc 13/05/2006 x 8.60 G T 11A5 20 177 10A5 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 19/11/2006 x 7.30 K T 11A5 21 178 10A5 Phan Nguyễn An Ngọc 26/08/2006 x 6.90 Tb T 11A5 22 179 10A5 Nguyễn Khánh Ngọc 26/09/2006 x 6.80 K T 11A5 23 180 10A5 Tô Tấn Nguyên 07/11/2006 7.40 K T 11A5 24 181 10A5 Phan Uyển Nhi 04/08/2006 x 8.70 G T 11A5 25 182 10A5 Lê Huỳnh Như 13/04/2005 x 8.30 K T 11A5 26 183 10A5 Trần Diễm Phúc 08/11/2006 x 6.00 Tb T 11A5 27 184 10A5 Phạm Minh Phương 15/12/2006 x 5.70 Tb T 11A5 28 185 10A5 Trần Ngô Anh Phương 29/04/2006 5.90 Tb T 11A5 29 186 10A5 Trần Vương Ngọc Quý 04/07/2005 6.50 Tb T 11A5 30 187 10A5 Huỳnh Trọng Quý 07/09/2006 7.20 K T 11A5 31 188 10A5 Lê Minh Sơn 07/08/2006 7.10 K T 11A5 32 189 10A5 Vương Ngọc Sương 20/02/2006 x 5.80 Tb T 11A5 33 190 10A5 Vũ Đình Tuấn Thịnh 22/10/2006 5.80 Tb T 11A5 34 191 10A5 Ngô Đàm Anh Thư 08/04/2006 x 8.90 G T 11A5 35 192 10A5 Nguyễn Minh Thư 06/12/2006 x 6.60 Tb T 11A5 36 193 10A5 Phạm Thủy Tiên 26/08/2006 x 8.10 G T 11A5 37 194 10A5 Huỳnh Thị Ngọc Trân 18/01/2006 x 8.80 G T 11A5 38 195 10A5 Lê Triệu Vi 16/01/2006 7.10 K T 11A5 39 196 10A5 Đỗ Trúc Vy 04/12/2006 x 8.10 K T 11A5 40 197 10A6 Trần Lan Anh 01/06/2006 x 7.40 K T 11A6 1 198 10A6 Lê Thái Phương Anh 23/09/2006 x 7.30 K T 11A6 2 199 10A6 Bùi Gia Bảo 19/08/2006 7.30 K T 11A6 3 200 10A6 Trần Gia Bảo 23/06/2006 6.60 Tb T 11A6 4 201 10A6 Đặng Công Bằng 01/07/2006 7.20 K T 11A6 5 202 10A6 Trần Kim Chi 16/02/2006 x 7.50 K T 11A6 6 203 10A6 Huỳnh Việt Cường 26/10/2006 8.40 K T 11A6 7 204 10A6 Lý Mạnh Cường 03/07/2006 6.50 Tb T 11A6 8 205 10A6 Đặng Ngọc Diễm 18/10/2006 x 6.30 Tb T 11A6 9 206 10A6 Nguyễn Tấn Đạt 21/12/2006 8.10 K T 11A6 10 207 10A6 Trịnh Trí Hải 22/08/2006 8.20 K T 11A6 11 208 10A6 Nguyễn Ngọc Hân 30/04/2006 x 6.00 Tb T 11A6 12 209 10A6 Phạm Nguyễn Gia Huy 20/04/2006 7.80 K T 11A6 13 210 10A6 Nguyễn Hoàng Khang 20/05/2006 7.10 Tb K 11A6 14 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 211 10A6 Trần Đăng Khoa 11/12/2006 6.00 Tb T 11A6 15 212 10A6 Trần Đăng Khôi 03/03/2006 7.50 K T 11A6 16 213 10A3 Trịnh Tuấn Kiệt 10/10/2006 8.50 G T 11A6 17 214 10A6 Huỳnh Nhật Linh 24/04/2005 x 6.60 Tb T 11A6 18 215 10A6 Nguyễn Đắc Lộc 15/02/2006 6.80 Tb T 11A6 19 216 10A6 Thái Nguyễn Đức Mạnh 06/06/2006 6.50 Tb K 11A6 20 217 10A6 Nguyễn Thị Hồng Mau 03/02/2006 x 7.40 K T 11A6 21 218 10A6 Nguyễn Lê Gia Minh 18/07/2006 6.80 Tb T 11A6 22 219 10A6 Nguyễn Ngọc Khả My 10/02/2006 x 7.10 K T 11A6 23 220 10A6 Nguyễn Trúc My 05/08/2006 x 6.70 Tb T 11A6 24 221 10A6 Lê Hão Ngân 16/07/2006 x 7.70 K T 11A6 25 222 10A6 Đoàn Huỳnh Như 01/04/2006 x 7.00 K T 11A6 26 223 10A6 Trịnh Xuân Phúc 10/09/2006 7.40 K T 11A6 27 224 10A6 Phan Phi Phụng 29/06/2006 x 7.10 K T 11A6 28 225 10A6 Phạm Mai Phương 27/08/2006 x 8.80 G T 11A6 29 226 10A6 Trần Mai Trúc Quỳnh 27/09/2006 x 6.00 Tb T 11A6 30 227 10A6 Nguyễn Văn Thắng 11/06/2006 6.80 K T 11A6 31 228 10A6 Trần Minh Thư 08/03/2006 x 6.70 Tb T 11A6 32 229 10A6 Phạm Tuyết Trinh 23/09/2006 x 8.70 K T 11A6 33 230 10A6 Tiêu Chí Trung 09/01/2006 6.90 Tb T 11A6 34 231 10A6 Nguyễn Quốc Tuấn 06/01/2006 6.10 Tb K 11A6 35 232 10A6 Nguyễn Minh Tuấn 25/02/2006 7.00 Tb T 11A6 36 233 10A6 Quách Thành Vinh 15/01/2006 5.10 Tb K 11A6 37 234 10A6 Ngô Tuấn Vũ 02/08/2004 6.00 Tb T 11A6 38 235 10A6 Nguyễn Thị Tường Vy 21/01/2006 x 5.80 Tb T 11A6 39 236 10C5 Diệp Phạm Như Ý 10/04/2006 x 7.50 K T 11A6 40 237 HL Dương Tuyết Nhi 2/16/2005 x 11A6 41 238 10A7 Lê Thanh An 19/08/2006 8.50 G T 11A7 1 239 10A7 Nguyễn Trâm Anh 31/10/2006 x 7.70 K K 11A7 2 240 10A7 Nguyễn Hoàng Anh 28/06/2006 6.60 Tb T 11A7 3 241 10A7 Lê Hoàng Ân 26/03/2006 6.30 Tb K 11A7 4 242 10A7 Nguyễn Đức Bảo 07/10/2006 7.70 K T 11A7 5 243 10A7 Ngô Gia Bảo 15/03/2006 5.40 Tb K 11A7 6 244 10A7 Đặng Khánh Băng 29/04/2006 x 8.20 K T 11A7 7 245 10A7 Hồ Thị Trúc Bình 30/05/2006 x 6.70 Tb T 11A7 8 246 10A7 Trần Diển Chân 16/04/2006 x 7.10 Tb T 11A7 9 247 10A7 Nguyễn Tuấn Cường 29/09/2006 6.90 Tb T 11A7 10 248 10A7 Lê Thanh Danh 08/02/2006 6.50 Tb K 11A7 11 249 10A7 Trần Quỳnh Giao 18/03/2006 x 5.80 Tb K 11A7 12 250 10A7 Dương Nguyễn Duy Hạo 07/08/2006 7.40 K T 11A7 13 251 10A7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/03/2006 x 6.10 Tb K 11A7 14 252 10A7 Huỳnh Văn Hùng 02/07/2006 6.20 Tb T 11A7 15 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 253 10A7 Nguyễn Xuân Huỳnh 24/11/2006 x 7.20 K T 11A7 16 254 10A7 Phan Đắc Anh Khôi 21/09/2006 8.70 K T 11A7 17 255 10A7 Nguyễn Trung Kiên 23/08/2006 6.70 Tb T 11A7 18 256 10A7 Lê Trần Long 28/02/2006 7.10 Tb T 11A7 19 257 10A7 Ngươn Nhật Minh 16/12/2006 8.30 K T 11A7 20 258 CT Lý Nguyệt Minh 07/11/2006 11A7 21 259 10A7 Hồ Yến Ngọc 11/04/2006 x 7.20 K T 11A7 22 260 10A7 Trần Thảo Nguyên 14/01/2006 x 8.10 K T 11A7 23 261 10A7 Trương Tuyết Nhi 24/03/2006 x 8.00 K T 11A7 24 262 10A7 Cao Yến Nhi 15/10/2006 x 8.10 K T 11A7 25 263 10A7 Nguyễn Minh Nhựt 04/09/2006 5.50 Tb K 11A7 26 264 10A7 Trần Kim Oanh 07/09/2006 x 7.90 K T 11A7 27 265 10A7 Đỗ Xuân Phát 03/12/2006 7.80 K T 11A7 28 266 10A7 Nguyễn Hồng Phát 16/06/2006 x 7.10 Tb K 11A7 29 267 10A7 Tô Chấn Phong 12/11/2006 6.70 Tb T 11A7 30 268 10A7 Phùng Thanh Phong 02/07/2006 5.00 Tb K 11A7 31 269 10A7 Lê Đăng Quang 12/11/2006 8.50 K T 11A7 32 270 10A7 Lê Trần Quân 28/02/2006 6.40 Tb T 11A7 33 271 10A7 Phan Huỳnh Phú Quí 12/10/2006 6.20 Tb K 11A7 34 272 10A7 Huỳnh Thị Trúc Quỳnh 12/03/2006 x 7.50 K T 11A7 35 273 10A7 Nguyễn Hữu Thế 30/04/2006 6.80 Tb K 11A7 36 274 10A7 Từ Thị Thảo Trinh 22/10/2006 x 8.80 G T 11A7 37 275 10A7 Nguyễn Quốc Trọng 27/09/2006 8.20 K T 11A7 38 276 10A7 Đinh Anh Tuấn 30/01/2006 5.60 Tb T 11A7 39 277 10A7 Phạm Phương Tùng 06/10/2006 5.90 Tb T 11A7 40 278 10A8 Nguyễn Ngọc An 01/01/2006 x 8.40 K T 11A8 1 279 10A8 Ngô Chí Bảo 17/09/2006 7.60 K T 11A8 2 280 10A8 Nguyễn Thị Chăm 16/12/2006 x 8.20 K T 11A8 3 281 10A8 Liên Ngọc Châu 26/11/2006 x 7.60 K T 11A8 4 282 10A8 Nguyễn Phát Đạt 02/01/2006 7.70 Tb T 11A8 5 283 10A8 Hứa Thành Đạt 21/04/2006 6.60 Tb T 11A8 6 284 10A8 Quảng Hải Đăng 22/10/2006 7.60 Tb K 11A8 7 285 10A8 Lê Bảo Hân 28/10/2005 x 7.40 Tb T 11A8 8 286 10A8 Hồ Ngọc Hân 17/02/2006 x 7.40 Tb T 11A8 9 287 10A8 Quách Thái Hiển 23/12/2006 6.90 Tb K 11A8 10 288 10A8 Hà Huy Hoàng 21/05/2006 7.10 Tb T 11A8 11 289 10A8 Cao Nhật Huy 28/09/2006 7.60 Tb T 11A8 12 290 10A8 Huỳnh Gia Huy 10/11/2006 5.60 Tb K 11A8 13 291 10A8 Châu Chí Huyện 06/05/2015 6.30 Tb K 11A8 14 292 10A8 Phạm Thị Thanh Lam 15/03/2006 x 7.90 K K 11A8 15 293 10A8 Nguyễn Mỹ Linh 12/11/2005 x 6.60 Tb T 11A8 16 294 10A8 Phan Thị Ngọc Mai 29/01/2006 x 6.80 Tb T 11A8 17 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 295 10A8 Phan Thị Tuyết Mai 29/01/2006 x 6.80 Tb T 11A8 18 296 10A8 Phan Hồng Ngân 15/09/2006 x 6.40 Tb T 11A8 19 297 10A8 Cao Yến Nhi 06/05/2006 x 7.90 K T 11A8 20 298 10A8 Thái Kiều Nhung 11/06/2006 x 5.80 Tb T 11A8 21 299 10A8 Huỳnh Tuyết Như 08/02/2006 x 8.20 K T 11A8 22 300 10A8 Đặng Minh Phú 09/12/2006 8.80 K T 11A8 23 301 10A8 Quách Trọng Phúc 30/06/2006 8.80 G T 11A8 24 302 10A8 Nguyễn Mai Phương 22/10/2006 x 7.40 Tb K 11A8 25 303 10A8 Lâm Duy Thịnh 09/12/2006 8.20 K T 11A8 26 304 10A8 Trương Ngọc Thơm 10/11/2006 x 7.90 K T 11A8 27 305 10A8 Nguyễn Đình Tiên 14/01/2006 6.70 Tb T 11A8 28 306 10A8 Lương Huỳnh Tấn Tới 01/10/2006 7.90 K T 11A8 29 307 10A8 Đào Thị Minh Trang 17/05/2005 x 7.30 Tb K 11A8 30 308 10A8 Lê Trần Bảo Trâm 19/07/2006 x 6.60 Tb T 11A8 31 309 10A8 Lê Thảo Trân 17/08/2006 x 7.90 K T 11A8 32 310 10A8 Ngô Bảo Trinh 11/09/2006 x 6.80 Tb T 11A8 33 311 10A8 Nguyễn Anh Tuấn 25/09/2006 7.20 Tb T 11A8 34 312 10A8 Lê Thị Bích Tuyền 24/04/2006 x 7.80 K T 11A8 35 313 10A8 Nguyễn Thiện Vinh 05/10/2006 6.60 Tb T 11A8 36 314 10A8 Huỳnh Lê Vy 20/12/2006 x 8.20 K T 11A8 37 315 10A8 Trần Thúy Vy 05/06/2006 x 6.90 Tb K 11A8 38 316 10A8 Mai Khánh Vy 05/04/2006 x 6.70 Tb T 11A8 39 317 10A8 Huỳnh Thảo Vy 28/11/2006 x 6.60 Tb T 11A8 40 318 CT Lê Thu Quyên 22/09/2006 11A8 41 319 10A9 Phan Hoài Bảo 29/09/2006 7.50 Tb T 11A9 1 320 10A9 Trần Hoàng Châu 31/03/2006 x 7.40 Tb T 11A9 2 321 10A9 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/01/2006 x 6.70 Tb T 11A9 3 322 10A9 Bùi Thuý Duy 19/06/2006 x 7.70 K T 11A9 4 323 10A9 Võ Bình Đăng Duy 15/07/2006 6.70 Tb T 11A9 5 324 10A9 Trần Quốc Đạt 26/12/2006 7.70 K T 11A9 6 325 10A9 Nguyễn Như Hoài 01/02/2006 x 8.20 K T 11A9 7 326 10A9 Trần Hồ Gia Huy 11/05/2006 6.40 Tb T 11A9 8 327 10A9 Trần Nhất Khang 18/09/2006 7.20 K T 11A9 9 328 10A9 Nguyễn Trường Khang 13/04/2005 6.20 Tb K 11A9 10 329 10A9 Phạm Hoàng Khang 11/07/2006 6.60 Tb T 11A9 11 330 10A9 Danh Thị Xuân Loan 13/09/2006 x 6.80 Tb T 11A9 12 331 10A9 Tôn Khả Minh 28/09/2006 6.90 Tb T 11A9 13 332 10A9 Nguyễn Như Mộng 31/12/2006 x 7.50 K T 11A9 14 333 10A9 Lê Phương Nghi 26/09/2006 x 7.70 K T 11A9 15 334 10A9 Đặng Gia Nguyễn 05/01/2006 7.30 Tb T 11A9 16 335 10A9 Trịnh Tiến Nhân 20/02/2006 7.40 K T 11A9 17 336 10A9 Đào Quế Nhi 22/06/2006 x 7.30 K K 11A9 18 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 337 10A9 Lê Yến Nhi 24/05/2006 x 7.50 K T 11A9 19 338 CT Tô Ái Nhi 25/09/2006 11A9 20 339 10A9 Đặng Huỳnh Như 08/10/2006 x 5.80 Tb K 11A9 21 340 10A9 Phan Tố Nương 03/04/2006 x 8.00 K T 11A9 22 341 10A9 Dương Thanh Phúc 21/11/2006 5.60 Tb T 11A9 23 342 10A9 Nguyễn Nhã Quyên 04/07/2006 x 7.60 Tb T 11A9 24 343 10A9 Lê Phương Quỳnh 07/06/2006 x 6.70 Tb T 11A9 25 344 10A9 Trần Đào Như Quỳnh 22/06/2006 x 7.30 K T 11A9 26 345 10A9 Lê Quốc Thái 23/03/2006 7.60 K T 11A9 27 346 10A9 Lê Phương Thanh 19/10/2006 x 6.80 Tb T 11A9 28 347 10A9 Phan Phú Thịnh 28/07/2006 6.50 Tb T 11A9 29 348 10A9 Phan Thị Kim Thủy 01/02/2006 x 7.20 K T 11A9 30 349 10A9 Nguyễn Minh Thư 01/12/2006 x 8.20 G T 11A9 31 350 10A9 Trương Thiện Thư 29/10/2006 7.70 K T 11A9 32 351 10A9 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 28/05/2004 x 9.10 G T 11A9 33 352 10A9 Lê Nguyễn Bảo Trâm 29/09/2006 x 8.10 K T 11A9 34 353 10A9 Đoàn Lâm Ngọc Minh Triệu 07/04/2006 x 7.60 K K 11A9 35 354 10A9 Huỳnh Công Tuyên 27/05/2006 8.00 K K 11A9 36 355 10A9 Nguyễn Ngọc Vân 15/04/2006 x 7.40 K T 11A9 37 356 10A9 Trần Lương Thảo Vy 04/09/2006 x 7.80 K T 11A9 38 357 10A9 Trần Ngô Tường Vy 31/08/2006 x 7.80 K T 11A9 39 358 10A9 Trần Huỳnh Thảo Vy 28/10/2006 x 7.40 K T 11A9 40 359 10B1 Lưu Nguyễn Thuý An 06/06/2006 x 8.30 K T 11B1 1 360 10B1 Hồ Nguyễn Ngọc Anh 25/09/2006 x 6.90 K T 11B1 2 361 10B1 Dư Mỹ Anh 20/11/2006 x 6.70 Tb T 11B1 3 362 CT Lâm Nguyễn Phú Cường 18/03/2006 11B1 4 363 10B1 Nguyễn Nhật Duy 18/09/2006 7.00 Tb T 11B1 5 364 10B1 Biện Thuỳ Dương 01/08/2006 x 8.10 K T 11B1 6 365 10B1 Nguyễn Thành Đạt 10/01/2006 7.30 K T 11B1 7 366 10B1 Phạm Anh Đệ 17/03/2006 5.90 Tb T 11B1 8 367 10B1 Ngô Như Hảo 21/12/2006 7.50 K T 11B1 9 368 10B1 Phạm Chí Hậu 12/03/2006 7.20 K T 11B1 10 369 10B1 Nguyễn Chấn Hiệp 01/09/2005 5.70 Tb T 11B1 11 370 10B1 Dương Gia Huy 14/05/2006 7.60 K T 11B1 12 371 10B1 Nguyễn Như Huyền 28/06/2006 x 6.90 Tb T 11B1 13 372 10B1 Trần Bửu Kha 17/10/2006 7.80 K T 11B1 14 373 10B1 Đào Nhật Quốc Khánh 02/09/2006 6.80 Tb T 11B1 15 374 10B1 Nguyễn Minh Khôi 18/02/2006 8.30 G T 11B1 16 375 10B1 Đinh Văn Lộc 10/05/2006 6.40 Tb T 11B1 17 376 10B1 Nguyễn Thị Hà My 27/02/2006 x 6.50 Tb T 11B1 18 377 10B1 Trịnh Thùy Ngân 09/07/2006 x 5.50 Tb T 11B1 19 378 10B1 Từ Nguyễn Ngọc Ngân 24/10/2006 x 6.80 Tb T 11B1 20 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 379 10B1 Trần Mộng Nghi 01/10/2006 x 6.30 Tb T 11B1 21 380 10B1 Trịnh Ngô Ánh Ngọc 26/09/2006 x 6.20 Tb T 11B1 22 381 10B1 Giang Khánh Ngọc 25/11/2006 x 7.00 Tb T 11B1 23 382 10B1 Lê Thảo Nguyên 07/01/2006 x 6.70 Tb T 11B1 24 383 10B1 Tô Khôi Nguyên 06/07/2006 6.30 Tb K 11B1 25 384 10B1 Nguyễn Thanh Nguyễn 03/08/2006 6.70 Tb T 11B1 26 385 10B1 Ngô Uyển Nhi 09/04/2006 x 6.60 K K 11B1 27 386 10B1 Lâm Phương Nhi 14/05/2006 x 7.50 K T 11B1 28 387 10B1 Huỳnh Quỳnh Như 05/10/2006 x 7.20 K T 11B1 29 388 10B1 Đào Duy Quyết 01/04/2006 7.70 K T 11B1 30 389 10B1 Phan Cẩm Thanh 15/01/2006 x 6.30 Tb T 11B1 31 390 10B1 Nguyễn Thiện Thảo 13/10/2006 x 7.10 Tb T 11B1 32 391 10B1 Trần Phan Minh Thư 03/12/2006 x 6.70 Tb T 11B1 33 392 10B1 Võ Huỳnh Anh Thư 01/01/2006 x 7.90 K T 11B1 34 393 10B1 Nguyễn Trọng Tính 09/06/2006 7.20 K T 11B1 35 394 10B1 Nguyễn Huyền Trân 10/05/2006 x 6.90 K T 11B1 36 395 10B1 Trần Tường Vy 05/03/2006 x 8.10 K T 11B1 37 396 10B1 Trần Thị Quỳnh Vy 15/10/2006 x 7.80 Tb T 11B1 38 397 10B1 Lê Nguyễn Như Ý 08/05/2006 x 6.60 Tb T 11B1 39 398 11B7 Bùi Hải Đăng 12/08/2005 11B1 40 399 10B2 Trần Ngọc Minh Anh 15/09/2006 x 6.90 Tb T 11B2 1 400 10B2 Hà Điệp Anh 01/12/2006 x 6.50 Tb T 11B2 2 401 10B2 Huỳnh Gia Bảo 17/06/2006 6.60 K T 11B2 3 402 10B2 Nguyễn Lâm Khánh Băng 18/02/2006 x 6.60 Tb T 11B2 4 403 10B2 Tăng Hoàng Đạt 01/05/2006 8.00 K T 11B2 5 404 10B2 Lê Nguyễn Bảo Hân 22/05/2006 x 6.80 Tb T 11B2 6 405 10B2 Trần Văn Hiển 05/06/2006 5.90 Tb T 11B2 7 406 10B2 Tăng Thị Như Huyền 29/08/2006 x 7.50 K T 11B2 8 407 10B2 Nguyễn Duy Khang 12/08/2006 5.40 Tb K 11B2 9 408 10B2 Trần Đăng Khoa 14/05/2006 7.00 K T 11B2 10 409 10B2 Hà Đăng Khoa 17/08/2006 5.90 Tb T 11B2 11 410 10B2 Lưu Tuấn Kiệt 02/09/2006 6.10 Tb T 11B2 12 411 10B2 Nguyễn Anh Kỳ 19/06/2006 5.90 Tb T 11B2 13 412 10B2 Quách Kha Lil 18/09/2006 x 7.20 K T 11B2 14 413 10B2 Trần Hoài Linh 02/07/2006 7.30 K T 11B2 15 414 10B2 Nguyễn Thị Ái Loan 30/10/2006 x 7.00 Tb T 11B2 16 415 10B2 Liêu Tuyết Minh 21/03/2006 x 7.90 K T 11B2 17 416 10B2 Dương Thiện Kim Mỹ 01/08/2006 x 6.90 Tb T 11B2 18 417 10B2 Nguyễn Tuyết Nghi 27/08/2006 x 8.90 G T 11B2 19 418 10B2 Nguyễn Võ Tuyết Nhi 24/05/2006 x 6.20 Tb T 11B2 20 419 10B2 Phạm Minh Nhựt 30/09/2006 5.10 Tb K 11B2 21 420 10B2 Hồ Thiện Phong 15/07/2005 7.70 Tb T 11B2 22 421 10B2 Trần Thanh Phong 28/06/2004 6.50 Tb T 11B2 23 422 10B2 Đinh Gia Phúc 24/07/2006 6.40 Tb T 11B2 24 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 423 10B2 Nguyễn Huỳnh Hạnh Phúc x 6.10 Tb T 11B2 25 424 10B2 Đồng An Phước 27/07/2006 5.80 Tb T 11B2 26 425 10B2 Nguyễn Kim Quyên 29/10/2006 x 7.00 K T 11B2 27 426 10B2 Tô Diễm Quỳnh 22/01/2006 x 6.40 Tb T 11B2 28 427 10B2 Nguyễn Hoàng Tuyết Quỳnh 13/01/2006 x 8.30 G T 11B2 29 428 10B2 Lê Thị Diễm Quỳnh 22/11/2006 x 6.50 Tb T 11B2 30 429 10B2 Phùng Tuấn Tài 09/11/2006 6.70 Tb T 11B2 31 430 10B2 Dư Phước Thái 01/07/2006 5.80 Tb T 11B2 32 431 10B2 Dương Tín Thành 24/05/2006 7.40 K T 11B2 33 432 10B2 Đoàn Phương Thuý 19/11/2006 x 8.40 G T 11B2 34 433 10B2 Nguyễn Nhựt Thư 19/02/2006 x 8.50 K T 11B2 35 434 10B2 Phạm Thị Minh Thư 06/01/2006 x 7.60 K T 11B2 36 435 10B2 Thái Thị Tiện 02/10/2006 x 6.90 Tb T 11B2 37 436 10B2 Lê Song Toàn 13/12/2006 7.40 K T 11B2 38 437 10B2 Lê Khả Tú 26/11/2006 x 8.60 G T 11B2 39 438 10B2 Nguyễn Chí Vĩ 27/09/2005 6.00 Tb T 11B2 40 439 10B2 Trần Quang Vinh 07/04/2006 7.00 Tb T 11B2 41 440 10B2 Nguyễn Thị Như Ý 03/01/2005 x 7.60 K T 11B2 42 441 10B3 Phùng Mỹ Anh 18/06/2006 x 7.80 K T 11B3 1 442 10B3 Lư Hải Âu 01/06/2006 6.60 K T 11B3 2 443 10B3 Lê Nhật Duy 13/02/2006 7.40 K T 11B3 3 444 10B3 Trần Gia Đạt 08/01/2006 6.50 K K 11B3 4 445 10B3 Trần Hiểu Đồng 03/02/2006 x 7.20 K K 11B3 5 446 10B3 Lý Tiểu Hân 25/09/2006 x 6.60 K T 11B3 6 447 10B3 Lê Gia Hân 06/10/2006 x 8.60 G T 11B3 7 448 10B3 Võ Hoài Hậu 11/11/2006 8.90 G T 11B3 8 449 10B3 Hồ Gia Huy 15/05/2006 7.40 K T 11B3 9 450 10B3 Hồ Bảo Huy 15/05/2006 7.00 K T 11B3 10 451 10B3 Nguyễn Khánh 09/05/2006 6.80 K T 11B3 11 452 10B3 Nguyễn Thị Kim Khánh 14/07/2006 x 7.30 K T 11B3 12 453 10B3 Nguyễn Thị Phương Lăng 10/03/2006 x 6.90 K T 11B3 13 454 10B3 Cao Khánh Linh 02/05/2006 x 6.50 Tb T 11B3 14 455 10B3 Bào Thị Yến My 27/02/2006 x 7.70 K T 11B3 15 456 10B3 Lê Thị Ngọc My 25/05/2005 x 6.40 Tb T 11B3 16 457 10B3 Lê Thị Kim Ngân 02/02/2006 x 8.30 K K 11B3 17 458 10B3 Nguyễn Ánh Ngọc 05/11/2006 x 6.90 K T 11B3 18 459 10B3 Lê Chí Nguyên 14/09/2006 6.80 K T 11B3 19 460 10B3 Trần Minh Nhật 27/08/2006 6.20 Tb K 11B3 20 461 10B3 Thái Hòa Phúc 26/10/2006 7.50 K T 11B3 21 462 10B3 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 04/02/2006 x 6.80 K Tb 11B3 22 463 10B3 Nguyễn Xuân Quỳnh 28/01/2006 x 7.70 K T 11B3 23 464 10B3 Trương Anh Sang 08/09/2005 6.60 Tb T 11B3 24 465 10B3 Trần Quốc Thông 11/09/2006 6.00 Tb K 11B3 25 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 466 10B3 Trần Thị Ngọc Thúy 28/01/2006 x 7.50 Tb T 11B3 26 467 10B3 Nguyễn Hồng Thủy 02/10/2006 x 5.40 Tb K 11B3 27 468 10B3 Dương Anh Thư 13/11/2006 x 8.30 G T 11B3 28 469 10B3 Dương Minh Thư 13/11/2006 x 8.30 K T 11B3 29 470 10B3 Huỳnh Ngọc Anh Thư 23/02/2006 x 6.70 Tb T 11B3 30 471 10B3 Nguyễn Ngọc Trâm 08/09/2006 x 6.70 K K 11B3 31 472 10B3 Đào Huyền Trân 22/04/2005 x 6.80 Tb T 11B3 32 473 10B3 Trần Thiện Trí 15/12/2006 7.50 K T 11B3 33 474 10B3 Lâm Bửu Trọng 06/07/2006 6.80 Tb K 11B3 34 475 10B3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/06/2006 x 7.30 K T 11B3 35 476 10B3 Lê Quang Vinh 11/09/2006 7.40 K T 11B3 36 477 10B3 Huỳnh Thế Vinh 24/03/2006 7.30 K T 11B3 37 478 10B3 Đoàn Phương Vy 21/02/2006 x 7.10 K T 11B3 38 479 10B3 Đinh Thị Thảo Vy 11/05/2006 x 7.00 K T 11B3 39 481 10B4 Huỳnh Anh 26/05/2006 x 7.30 Tb T 11B4 1 482 10B4 Lê Thị Cách Cách 14/07/2006 x 7.30 K T 11B4 2 483 10B4 Trần Khánh Duy 07/02/2006 6.00 Tb T 11B4 3 484 10B4 Lê Anh Duy 08/10/2006 6.80 Tb T 11B4 4 485 10B4 Lê Thuý Duy 23/05/2006 x 6.90 Tb T 11B4 5 486 10B4 Nguyễn Thùy Dương 16/07/2006 x 8.20 K T 11B4 6 487 10B4 Trần Quốc Dương 19/01/2006 7.60 K T 11B4 7 488 10B4 Trần Gia Hân 06/05/2006 x 6.80 Tb T 11B4 8 489 10B4 Phạm Kim Hân 12/04/2006 x 7.80 K T 11B4 9 490 10B4 Võ Chí Hậu 23/02/2006 7.40 K T 11B4 10 491 10B4 Trần Chí Hiếu 20/02/2006 7.20 Tb T 11B4 11 492 10B4 Lê Thiên Hòa 28/09/2006 7.10 K T 11B4 12 493 10B4 Phan Hiếu Huy 22/01/2006 6.10 Tb T 11B4 13 494 CT Dương Gia Huy 29/09/2006 11B4 14 495 10B4 Trương Thái Huyền 11/11/2006 6.50 K T 11B4 15 496 CT Phạm Xuân Huỳnh 03/11/2006 11B4 16 497 10B4 Huỳnh Gia Hưng 01/10/2006 6.10 Tb K 11B4 17 498 10B4 Trần Duy Kha 26/07/2006 5.40 Tb T 11B4 18 499 10B4 Lê Quốc Khải 06/10/2006 7.40 K T 11B4 19 500 10B4 Lai Tuấn Kiệt 19/09/2006 6.10 Tb T 11B4 20 501 10B4 Nguyễn Thị Trúc Linh 27/12/2006 x 9.20 G T 11B4 21 502 10B4 Trịnh Thị Thuý Loan 30/05/2006 x 8.80 G T 11B4 22 503 10B4 Nguyễn Hỏa Phi Long 04/09/2006 5.40 Tb T 11B4 23 504 10B4 Vũ Thị Thanh Ngân 02/01/2006 x 8.30 K T 11B4 24 505 10B4 Phạm Thị Diễm Phương 09/02/2006 x 6.50 Tb T 11B4 25 506 10B4 Nguyễn Thị Kim Quyên 08/07/2006 x 7.90 K T 11B4 26 507 10B4 Trần Thị Tú Quyên 15/08/2006 x 7.20 K T 11B4 27 508 10B4 Đào Ngọc Bảo Sơn 24/11/2006 8.40 G T 11B4 28 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 509 10B4 Bùi Quang Thái 11/07/2006 6.50 Tb T 11B4 29 510 CT Bùi Dương Thảo 19/10/2004 11B4 30 511 CT Huỳnh Minh Thắng 01/01/2005 11B4 31 512 10B4 Hà Nhân Thiện 12/10/2006 6.30 Tb Tb 11B4 32 513 10B4 Nguyễn Thành Thủ 28/06/2006 7.10 Tb T 11B4 33 514 10B4 Đỗ Thuỳ Trăm 08/04/2006 x 7.60 K T 11B4 34 515 10B4 Nguyễn Ngọc Trâm 10/11/2006 x 6.50 Tb T 11B4 35 516 10B4 Lý Bảo Trân 31/03/2006 x 7.90 K T 11B4 36 517 10B4 Trần Trung Trực 01/02/2006 8.20 K T 11B4 37 518 10B4 Lê Đào Khánh Vân 09/11/2006 x 8.10 Tb T 11B4 38 519 10B4 Trần Thị Tường Vi 31/08/2006 x 8.60 K T 11B4 39 520 10B4 Dương Lan Vy 27/03/2006 x 6.60 Tb T 11B4 40 521 10B4 Nguyễn Thảo Vy 6/19/2006 x 6.50 K 11B4 41 522 10B5 La Thế Anh 01/12/2006 7.70 K T 11B5 1 523 10B5 Trương Tuyết Anh 19/05/2006 x 7.10 Tb K 11B5 2 524 10B5 Hà Thế Anh 30/04/2006 5.60 Tb K 11B5 3 525 10B5 Nguyễn Thị Bích Chăm 29/09/2006 x 7.10 Tb T 11B5 4 526 10B5 Nguyễn Thị Cẩm Chi 01/02/2006 x 8.10 K T 11B5 5 527 10B5 Đào Phương Duy 05/07/2006 6.60 Tb T 11B5 6 528 10B5 Phạm Thùy Dương 19/03/2006 x 7.20 Tb T 11B5 7 529 10B5 Nguyễn Gia Hân 04/10/2006 x 6.90 Tb K 11B5 8 530 10B5 Võ Song Hương 15/01/2006 x 7.60 K T 11B5 9 531 10B5 Nguyễn Kha 04/02/2006 6.60 Tb T 11B5 10 532 10B5 Trần Kim Khánh 29/03/2006 x 7.40 K T 11B5 11 533 10B5 Ngô Nhật Khôi 19/02/2006 7.30 Tb T 11B5 12 534 10B5 Bùi Hiếu Kiên 13/10/2006 8.80 G T 11B5 13 535 10B5 Nguyễn Yến Linh 24/07/2005 x 6.80 Tb K 11B5 14 536 10B5 Nguyễn Nhật Minh 28/01/2006 8.90 G T 11B5 15 537 10B5 Trần Thảo My 01/03/2005 x 6.00 Tb K 11B5 16 538 10B5 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 06/06/2005 x 6.40 Tb T 11B5 17 539 10B5 Liên Nhựt Nam 03/04/2006 7.40 Tb T 11B5 18 540 10B5 Nguyễn Hồng Nghi 04/08/2006 x 6.70 Tb T 11B5 19 541 10B5 Nguyễn Thuý Ngọc 17/03/2006 x 8.60 K T 11B5 20 542 10B5 Nguyễn Thanh Như Ngọc 06/09/2006 x 7.50 K T 11B5 21 543 10B5 Lê Thanh Nhàn 04/06/2006 7.90 K T 11B5 22 544 10B5 Lê Tấn Nhựt 10/11/2006 7.00 Tb T 11B5 23 545 10B5 Sơn Thanh Phát 01/01/2006 8.10 K T 11B5 24 546 10B5 Lê Thị Tú Quyên 20/08/2006 x 6.80 Tb T 11B5 25 547 10B5 Châu Bình Vĩ Sơn 27/06/2006 6.40 Tb T 11B5 26 548 10B5 Nguyễn Hoàng Thái 03/02/2006 7.30 K T 11B5 27 549 10B5 Nguyễn Từ Duy Thái 26/03/2006 7.60 Tb K 11B5 28 550 10B5 Phan Thái Thảo 06/10/2006 x 7.00 K T 11B5 29 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 551 10B5 Trần Thị Bích Thảo 14/08/2005 x 6.90 Tb T 11B5 30 552 10B5 Nguyễn Thuận 01/01/2005 6.10 Tb K 11B5 31 553 10B5 Huỳnh Anh Thư 15/11/2006 x 5.90 Tb T 11B5 32 554 10B5 Nghiêm Thị Anh Thư 16/02/2006 x 7.20 Tb T 11B5 33 555 10B5 Nguyễn Nhựt Tính 11/01/2006 8.10 K T 11B5 34 556 10B5 Nguyễn Ngọc Khánh Trân 25/01/2006 x 8.40 K T 11B5 35 557 10B5 Nguyễn Minh Trí 13/05/2006 5.70 Tb T 11B5 36 558 10B5 Phạm Văn Trường 26/04/2006 7.10 Tb T 11B5 37 559 10B5 Từ Mỹ Uyên 25/01/2006 x 7.90 K T 11B5 38 560 10B5 Phạm Trọng Văn 01/02/2006 6.40 Tb T 11B5 39 561 10B5 Đỗ Trần Nhật Vy 14/11/2006 x 7.10 K T 11B5 40 562 10B5 Tạ Kim Yến 08/02/2006 x 7.50 Tb T 11B5 41 563 10B6 Vương Khả Ái 15/10/2006 x 8.80 G T 11B6 1 564 10B6 Nguyễn Văn Hoàng Anh 12/10/2005 8.90 G T 11B6 2 565 10B6 Lâm Kỳ Anh 05/11/2006 7.50 Tb K 11B6 3 566 10B6 Lê Thảo Ân 09/10/2006 6.90 Tb T 11B6 4 567 10B6 Phạm Trương Phú Cường 19/03/2006 7.70 K K 11B6 5 568 10B6 Trương Thị Thùy Dương 19/12/2004 x 7.10 Tb Tb 11B6 6 569 10B6 Võ Thái Phước Đức 07/03/2006 7.60 K K 11B6 7 570 10B6 Phạm Nguyễn Tam Giang 28/09/2006 x 7.30 K T 11B6 8 571 10B6 Nguyễn Gia Hân 06/09/2006 x 8.60 G T 11B6 9 572 10B6 Trần Trung Hậu 25/03/2006 5.80 Tb T 11B6 10 573 10B6 Nguyễn Diễm Huỳnh 13/06/2006 x 8.00 K T 11B6 11 574 10B6 Lê Công Hữu 13/08/2003 6.50 Tb T 11B6 12 575 10B6 Phan Hoàng Khải 29/12/2006 7.60 K T 11B6 13 576 10B6 Huỳnh Thanh Khiêm 18/12/2006 7.50 K T 11B6 14 577 10B6 Lưu Ngọc Khương 04/09/2006 x 8.20 K T 11B6 15 578 10B6 Nguyễn Anh Kiệt 30/07/2005 8.30 G T 11B6 16 579 10B6 Đỗ Thiên Kiều 12/06/2006 x 7.10 Tb T 11B6 17 580 10B6 Trần Quang Minh 21/04/2006 5.20 Tb T 11B6 18 581 10B6 Tô Trúc Ngân 28/04/2006 x 7.00 Tb T 11B6 19 582 10B6 Nguyễn Nhựt Phát 17/08/2006 7.20 Tb T 11B6 20 583 10B6 Nguyễn Thái Phát 22/04/2006 7.90 K T 11B6 21 584 10B6 Âu Thuận Linh Phi 08/09/2006 7.60 K T 11B6 22 585 10B6 Bùi Hiếu Phi 09/08/2004 6.20 Tb T 11B6 23 586 10B6 Lê Thuý Quyên 22/12/2006 x 5.70 Tb Tb 11B6 24 587 10B6 Lê Thị Mộng Quỳnh 14/11/2006 x 5.40 Tb T 11B6 25 588 10B6 Nguyễn Phát Tài 22/01/2006 7.00 Tb T 11B6 26 589 10B6 Trần Minh Tâm 29/05/2006 x 6.50 Tb T 11B6 27 590 10B6 Nguyễn Duy Thái 16/07/2006 8.10 K T 11B6 28 591 10B6 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/09/2006 x 7.20 Tb T 11B6 29 592 10B6 Nguyễn Anh Thư 05/10/2006 x 7.40 Tb T 11B6 30 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 593 10B6 Lê Anh Thư 28/10/2006 x 7.20 K T 11B6 31 594 10B6 Lê Minh Tiến 12/07/2006 7.50 K T 11B6 32 595 10B6 Võ Hoàng Yến Trang 11/10/2006 x 6.90 Tb Tb 11B6 33 596 10B6 Lê Thị Bích Trâm 05/03/2006 x 6.30 Tb T 11B6 34 597 10B6 Nguyễn Tố Trinh 03/01/2006 x 8.70 G T 11B6 35 598 10B6 Lâm Quốc Việt 22/03/2004 6.00 Tb T 11B6 36 599 10B6 Phan Tường Vy 12/01/2006 x 8.00 K K 11B6 37 600 10B6 Trịnh Ngọc Tường Vy 22/01/2006 x 7.80 K T 11B6 38 601 10B6 Lê Thảo Vy 08/11/2006 x 5.30 Tb T 11B6 39 602 10B6 Đỗ Trần Như Ý 08/09/2005 x 6.30 Tb T 11B6 40 603 10B6 Lâm Như Ý 17/10/2006 x 9.10 G T 11B6 41 604 10B7 Phạm Như Băng 28/12/2006 x 8.30 K T 11B7 1 605 10B7 Nguyễn Thị Khánh Băng 08/07/2006 x 7.70 K T 11B7 2 606 10B7 Trần Thị Xuân Dung 06/03/2006 x 8.40 G T 11B7 3 607 10B7 Nguyễn Hiền Dư 05/01/2005 9.00 G T 11B7 4 608 10B7 Nguyễn Thùy Dương 06/11/2006 x 8.20 K T 11B7 5 609 10B7 Hồ Đại Dương 08/08/2006 7.60 K T 11B7 6 610 10B7 Trần Gia Đạt 17/08/2006 7.50 K T 11B7 7 611 10B7 Đinh Thành Đạt 24/02/2006 7.30 K T 11B7 8 612 CT Nguyễn Xuân Hải 11/08/2006 11B7 9 613 10B7 Phạm Thị Mỹ Hạnh 23/04/2006 x 7.50 K T 11B7 10 614 10B7 Lâm Gia Huy 25/03/2006 7.50 K T 11B7 11 615 CT Nguyễn Nhật Huy 12/07/2006 11B7 12 616 CT Trịnh Gia Huy 10/02/2006 11B7 13 617 10B7 Nguyễn Gia Khiêm 12/11/2005 6.00 Tb K 11B7 14 618 10B7 Lê Anh Khoa 14/9/2006 7.90 K K 11B7 15 619 10B7 Dư Đăng Khoa 29/03/2006 7.30 Tb T 11B7 16 620 10B7 Lê Trần Nguyên Khôi 24/03/2006 8.00 K T 11B7 17 621 10B7 Trịnh Gia Kiện 12/12/2006 6.70 Tb T 11B7 18 622 10B7 Nguyễn Thúy Kiều 19/09/2005 x 7.80 K T 11B7 19 623 CT Diệp Đại Lĩnh 22/09/2006 11B7 20 624 10B7 Trần Bình Minh 21/06/2006 6.90 Tb T 11B7 21 625 10B7 Nguyễn Trọng Nguyễn 21/02/2006 7.50 Tb T 11B7 22 626 10B7 Lương Phương Nhi 15/03/2006 x 6.30 Tb T 11B7 23 627 10B7 Võ Hoàng Phong 06/09/2006 7.00 Tb T 11B7 24 628 10B7 Dương Vĩnh Phúc 14/10/2006 7.20 K T 11B7 25 629 10B7 Hồ Thanh Phục 13/09/2006 7.00 Tb T 11B7 26 630 10B7 Ký Nhật Tiểu Quyên 20/03/2006 x 6.20 Tb T 11B7 27 631 10B7 Đặng Nhã Quỳnh 03/10/2006 x 7.00 Tb T 11B7 28 632 10B7 Trần Vy Sảnh 01/03/2006 x 7.10 Tb T 11B7 29 633 10B7 Ngô Sang Thái 09/10/2006 7.50 K T 11B7 30 634 10B7 Võ Nguyễn Kỳ Thanh 16/06/2006 8.00 K T 11B7 31 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 636 10B7 Biện Kim Thoa 06/02/2006 x 7.10 K T 11B7 32 637 10B7 Hồng Trần An Thư 22/03/2006 x 8.50 G T 11B7 33 638 10B7 Đặng Thị Anh Thư 02/09/2006 x 8.00 K T 11B7 34 639 10B7 Bùi Trang Thư 19/04/2006 x 8.20 K T 11B7 35 640 10B7 Trần Thị Thu Trang 27/01/2006 x 8.00 K T 11B7 36 641 10B7 Nguyễn Ngọc Trân 16/09/2006 x 8.00 K T 11B7 37 642 10B7 Nguyễn Hạ Vy 23/03/2006 x 7.80 K T 11B7 38 643 10B7 Nguyễn Thị Thúy Vy 30/08/2006 x 6.40 Tb T 11B7 39 644 10B8 Trần Văn Chương 14/02/2005 6.50 Tb K 11B8 1 645 10B8 Nguyễn Chí Cường 20/11/2006 8.00 K T 11B8 2 646 10B8 Nguyễn Thùy Dung 02/07/2006 x 7.70 K T 11B8 3 647 10B8 Mạc Duy Đạt 03/03/2006 6.80 Tb K 11B8 4 648 10B8 Đoàn Thành Đạt 19/11/2006 7.10 K T 11B8 5 649 CT Phạm Đức Minh Hải 01/11/2004 11B8 6 650 10B8 Nguyễn La Gia Hào 25/10/2006 7.30 K T 11B8 7 651 10B8 Phạm Trung Hậu 13/04/2006 6.50 Tb T 11B8 8 652 10B8 Ngô Phi Hồ 25/12/2006 6.90 K T 11B8 9 653 10B8 Phan Trung Hổ 16/11/2006 8.30 G T 11B8 10 654 10B8 Phạm Trần Như Huỳnh 14/05/2005 x 5.70 Tb K 11B8 11 655 10B8 Tần Xuân Mỹ Kim 11/08/2006 x 7.80 K T 11B8 12 656 10B8 Diệp Gia Linh 10/10/2006 x 8.40 G T 11B8 13 657 10B8 Nguyễn Mai Linh 21/05/2006 x 7.30 K T 11B8 14 658 10B8 Nguyễn Phi Lộc 24/09/2006 6.60 Tb K 11B8 15 659 10B8 Trần Cẩm Mi 12/09/2006 x 6.30 Tb K 11B8 16 660 10B8 Thái Nhựt Minh 21/12/2006 8.00 G T 11B8 17 661 10B8 Lại Việt Mỹ 12/10/2006 6.50 Tb K 11B8 18 662 10B8 Lê Trọng Nghĩa 25/07/2006 8.00 K T 11B8 19 663 10B8 Nguyễn Diệp Khôi Nguyên 22/04/2006 6.20 Tb K 11B8 20 664 10B8 Huỳnh Nhi 10/04/2006 x 6.90 Tb K 11B8 21 665 10B8 Lê Trương Minh Nhựt 02/08/2006 8.70 G T 11B8 22 666 10B8 Lê Châu Tuấn Phát 25/03/2006 7.00 K T 11B8 23 667 10B8 Lý Nhã Quyên 02/06/2006 x 6.50 Tb K 11B8 24 668 10B8 Phan Ánh Quỳnh 23/09/2006 x 7.40 K K 11B8 25 669 10B8 Nhâm Hoàng Sơn 26/10/2006 7.30 K K 11B8 26 670 10B8 Lâm Thanh Thảo 06/05/2006 x 8.70 G T 11B8 27 671 10B8 Trần Thị Kim Thi 13/09/2006 x 7.90 K T 11B8 28 672 10B8 Huỳnh Anh Thư 26/04/2006 x 8.90 G T 11B8 29 673 10B8 Hồ Nhật Tiến 06/06/2006 7.10 Tb K 11B8 30 674 10B8 Phạm Trọng Tín 31/08/2006 6.50 Tb T 11B8 31 675 10B8 Lê Huyền Trân 26/01/2006 x 6.80 Tb T 11B8 32 676 10B8 Lê Nhã Trinh 04/09/2006 x 7.70 K K 11B8 33 677 10B8 Nguyễn Ánh Vân 07/12/2006 x 7.70 K T 11B8 34 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 678 10B8 Ngô Sỹ Vinh 22/05/2006 7.50 K T 11B8 35 679 10B8 Thái Trần Triệu Vy 07/12/2006 x 8.10 K T 11B8 36 680 10B8 Huỳnh Yến Vy 01/02/2006 x 7.60 K T 11B8 37 681 10B8 Phạm Chúc Xinh 17/02/2006 x 7.70 K T 11B8 38 682 CT Nguyễn Bích Xoàn 22/04/2006 11B8 39 683 11B8 Trần Đại Hạo Nam 02/07/2005 11B8 40 684 10B1 Nguyễn Bảo Trân 10/12/2005 x 6.80 Tb T 11B9 1 685 10B9 Dương Trường An 11/12/2005 8.70 G T 11B9 2 686 10B9 Huỳnh Mai Anh 19/04/2006 x 8.40 G T 11B9 3 687 10B9 Nguyễn Hoàng Anh 30/01/2006 8.20 K T 11B9 4 688 10B9 Lê Đức Anh 06/10/2006 7.20 Tb T 11B9 5 689 10B9 Lý Chí Bảo 02/10/2006 6.30 Tb T 11B9 6 690 10B9 Nguyễn Khánh Băng 24/03/2006 x 8.50 G T 11B9 7 691 10B9 Châu Lê Tuyết Băng 23/05/2006 x 7.30 K T 11B9 8 692 10B9 Lâm Anh Cảnh 04/09/2006 8.10 G T 11B9 9 693 10B9 Nguyễn Hoàng Gia 16/02/2006 8.70 G T 11B9 10 694 10B9 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 04/05/2006 x 8.40 G T 11B9 11 695 10B9 Hồ Như Huỳnh 12/02/2005 x 8.00 K T 11B9 12 696 10B9 Đỗ Chí Khanh 29/05/2006 6.80 Tb T 11B9 13 697 10B9 Huỳnh Mỹ Kim 25/08/2006 x 5.50 Tb K 11B9 14 698 10B9 Nguyễn Gia Minh 5.00 11B9 15 699 10B9 Trần Trà My 02/04/2006 x 7.20 K T 11B9 16 700 10B9 Phạm Như Nam 18/01/2006 x 7.30 Tb T 11B9 17 701 10B9 Võ Phương Nam 20/01/2006 8.00 K T 11B9 18 702 10B9 Đặng Xuân Nghi 17/06/2006 x 8.40 G T 11B9 19 703 10B9 Phan Trần Vân Ngọc 06/10/2006 x 6.80 Tb T 11B9 20 704 10B9 Châu Hạnh Nguyên 21/06/2006 x 7.90 K T 11B9 21 705 10B9 Nguyễn Đặng Tấn Phát 20/11/2006 8.20 K T 11B9 22 706 10B9 Trần Trương Minh Phong 26/03/2006 7.70 K T 11B9 23 707 10B9 Lê Võ Thụy Quân 17/07/2006 x 7.50 K T 11B9 24 708 10B9 Trần Phương Quyên 06/09/2005 x 7.00 K T 11B9 25 709 10B9 Trần Ngọc Như Quỳnh 05/03/2006 x 8.60 G T 11B9 26 710 10B9 Nguyễn Anh Tài 10/01/2006 7.60 K T 11B9 27 711 10B9 Quách Anh Tài 21/01/2006 6.70 Tb T 11B9 28 712 10B9 Trịnh Hửu Tài 16/08/2005 7.10 Tb T 11B9 29 713 10B9 Lê Như Thuật 08/04/2006 9.10 G T 11B9 30 714 10B9 Trang Thư 16/02/2006 x 8.10 G T 11B9 31 715 10B9 Nguyễn Anh Thư 13/12/2006 x 8.00 K T 11B9 32 716 10B9 Trần Anh Thư 06/11/2006 x 7.00 K T 11B9 33 717 10B9 Nguyễn Hồng Thư 03/05/2004 x 8.00 K T 11B9 34 718 10B9 Phạm Minh Thức 06/01/2006 8.60 G T 11B9 35 719 10B9 Lý Ngọc Bảo Trân 23/12/2006 x 8.00 K T 11B9 36 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 720 10B9 Phan Ngọc Trân 07/01/2005 x 9.10 G T 11B9 37 721 10B9 Nguyễn Minh Trường 15/01/2006 7.20 K T 11B9 38 722 10B9 Trần Ngọc Ái Vy 11/01/2006 x 8.60 G T 11B9 39 723 10B9 Ngô Tường Vy 24/03/2006 x 7.80 K T 11B9 40 724 HL Trương Triệu Khánh Vy 06/01/2004 11B9 41 725 10C1 Lê Trần Anh 16/03/2006 6.90 K T 11C1 1 726 10C1 Diệp Tinh Anh 01/05/2006 5.90 Tb T 11C1 2 727 10C1 Hứa Nghi Băng 20/05/2006 x 7.80 K T 11C1 3 728 CT Nguyễn Tuyết Băng 02/10/2005 11C1 4 729 10C1 Nguyễn Hồng Cơ 08/04/2006 x 7.60 K T 11C1 5 730 10C1 Lâm Thị Hoàng Dung 14/08/2006 x 8.40 G T 11C1 6 731 10C1 Mai Kim Duy 27/05/2006 x 7.30 K T 11C1 7 732 10C1 Lê Minh Hà 27/01/2006 x 8.50 G T 11C1 8 733 10C1 Nguyễn Phi Hùng 08/02/2006 6.70 Tb T 11C1 9 734 10C1 Lâm Trung Huy 22/09/2005 6.50 Tb T 11C1 10 735 10C1 Cao Quốc Huy 21/10/2006 5.20 Tb K 11C1 11 736 10C1 Đặng Lê Khôi 08/04/2006 6.40 Tb T 11C1 12 737 10C1 Mai Nguyễn Anh Khôi 12/02/2006 7.00 Tb T 11C1 13 738 10C1 Hà Gia Tuấn Kiệt 27/11/2006 7.50 K T 11C1 14 739 10C1 Phạm Hữu Kim 29/11/2006 x 5.10 Tb K 11C1 15 740 10C1 Huỳnh Thiên Kim 30/09/2006 x 6.00 Tb Tb 11C1 16 741 10C1 Lưu Hữu Lễ 23/01/2006 7.10 K T 11C1 17 742 10C1 Nguyễn Gia Linh 12/06/2006 x 7.10 K T 11C1 18 743 CT Cao Thị Cẫm Linh 20/03/2006 11C1 19 744 10C1 Huỳnh Bảo Long 10/12/2006 6.40 Tb T 11C1 20 745 10C1 Trương Thị Hồng Mơ 21/10/2006 x 7.80 K T 11C1 21 746 10C1 Phan Thị Nhã My 10/08/2006 x 6.20 Tb T 11C1 22 747 10C1 Phan Kiều My 25/12/2006 x 6.70 Tb T 11C1 23 748 10C1 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 30/09/2006 x 8.50 G T 11C1 24 749 10C1 Phạm Khôi Nguyên 28/09/2006 9.00 G T 11C1 25 750 10C1 Bành Thanh Nhân 15/09/2005 7.20 K T 11C1 26 751 10C1 Nguyễn Yến Nhi 06/04/2006 x 7.70 K T 11C1 27 752 10C1 Lâm Tâm Như 19/03/2006 x 8.50 K T 11C1 28 753 10C1 Bùi Quang Phát 16/03/2006 6.20 Tb T 11C1 29 754 10C1 Trần Trọng Phú 22/07/2006 8.00 K T 11C1 30 755 10C1 Hồ Ngọc Diễm Quỳnh 07/01/2006 x 5.60 Tb K 11C1 31 756 10C1 Lê Vĩnh Sang 01/09/2006 6.60 Tb T 11C1 32 757 10C1 Nguyễn Anh Thư 29/04/2005 x 5.90 Tb T 11C1 33 758 10C1 Lê Đào Tố Tố 03/08/2006 x 7.60 K T 11C1 34 759 10C1 Nguyễn Thuỳ Trang 03/02/2006 x 8.20 G T 11C1 35 760 10C1 Lê Văn Trung 17/04/2006 7.00 Tb T 11C1 36 761 CT Tăng Đại Vĩ 20/12/2005 11C1 37 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 762 10C1 Lô Thái Vinh 07/11/2006 5.40 Tb K 11C1 38 763 10C1 Phạm Thị Kim Vy 03/03/2006 x 7.00 Tb T 11C1 39 764 10C1 Nguyễn Hải Yến 27/09/2006 x 8.00 K T 11C1 40 765 10C7 Tạ Ngọc Trinh 14/08/2006 x 7.10 Tb T 11C1 41 766 10C2 Nguyễn Hiếu Ân 10/01/2006 5.70 Tb T 11C2 1 767 10C2 Lâm Khánh Băng 28/10/2006 x 9.10 G T 11C2 2 768 10C2 Quách Tuyệt Chiêu 01/01/2006 5.70 Tb Tb 11C2 3 769 10C2 Lê Nhật Duy 08/02/2006 8.20 K T 11C2 4 770 10C2 Lâm Mỹ Duyên 26/03/2006 x 6.60 K T 11C2 5 771 10C2 Dương Long Định 06/08/2006 7.90 K T 11C2 6 772 10C2 Thái Phú Gia 18/08/2005 8.00 K T 11C2 7 773 10C2 Lý Gia Hân 16/08/2006 x 8.30 K T 11C2 8 774 10C2 Lý Minh Hậu 09/05/2005 5.90 Tb T 11C2 9 775 10C2 Nguyễn Đại Huy 01/09/2006 7.00 K T 11C2 10 776 10C2 Đặng Như Khang 15/01/2006 6.90 Tb T 11C2 11 777 10C2 Nguyễn Tuấn Khang 05/10/2006 6.20 Tb T 11C2 12 778 10C2 Trần Gia Lạc 19/9/2006 8.00 K T 11C2 13 779 10C2 Nguyễn Trần Tuyết Mẫn 21/01/2006 x 7.70 K T 11C2 14 780 10C2 Phan Ngọc Muội 17/10/2006 x 6.50 Tb K 11C2 15 781 10C2 Trần Hiếu Nghĩa 04/02/2005 7.60 Tb T 11C2 16 782 10C2 Nguyễn Khánh Nguyên 12/06/2006 7.10 K T 11C2 17 783 10C2 Đỗ Thiện Nhân 14/09/2006 6.60 Tb T 11C2 18 784 10C2 Phạm Gia Nhật 23/07/2006 x 7.80 K T 11C2 19 785 HL Lê Yến Nhi 11C2 20 786 10C2 Phạm Xuân Phát 18/09/2006 8.00 K K 11C2 21 787 10C2 Ngô Phong Phú 04/03/2006 6.90 Tb T 11C2 22 788 10C2 Nguyễn Tăng Ngọc Phúc 26/11/2006 x 6.70 Tb T 11C2 23 789 10C2 Trần Thị Minh Tâm 21/11/2005 x 8.20 K T 11C2 24 790 10C2 Trần Ngọc Tâm 23/2/2006 x 6.20 Tb T 11C2 25 791 10C2 Nguyễn Đức Thịnh 18/12/2006 7.80 K T 11C2 26 792 10C2 Trần Thị Bảo Thoa 28/08/2006 x 8.00 K T 11C2 27 793 10C2 Lê Mộng Thuỳ 09/04/2006 x 8.10 K T 11C2 28 794 10C2 Nguyễn Hoàng Tới 07/08/2006 5.00 Tb T 11C2 29 795 10C2 Phạm Yến Trang 12/02/2006 x 8.00 K T 11C2 30 796 10C2 Huỳnh Ngọc Trâm 08/03/2006 x 7.20 Tb T 11C2 31 797 10C2 Trần Bảo Trân 11/07/2006 x 7.90 K T 11C2 32 798 10C2 Nguyễn Huyền Trân 07/08/2005 x 5.50 Tb Tb 11C2 33 799 10C2 Nguyễn Hữu Tưởng 06/02/2006 6.10 Tb K 11C2 34 800 10C2 Trương Thanh Thảo Vân 08/04/2006 x 7.30 K T 11C2 35 801 10C2 Nguyễn Thuý Vân 23/06/2006 x 7.80 K T 11C2 36 802 10C2 Trần Nhã Vi 17/06/2006 x 9.00 G T 11C2 37 803 10C2 Lê Lâm Vũ 06/04/2006 8.20 K T 11C2 38 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 804 10C2 Trần Nhã Vy 31/01/2006 x 7.10 Tb T 11C2 39 805 10C2 Huỳnh Trần Lê Vy 09/08/2006 x 7.50 Tb T 11C2 40 806 10C3 Nguyễn Nhất Anh 23/02/2006 6.90 K T 11C3 1 807 10C3 Nguyễn Ngọc Thảo Anh 26/02/2006 x 6.40 Tb T 11C3 2 808 10C3 Tô Nguyễn Bảo Châu 27/08/2006 x 7.20 K T 11C3 3 809 10C3 Huỳnh Phú Đô 03/12/2006 7.90 K T 11C3 4 810 10C3 Quách Diễm Huỳnh 20/09/2006 x 8.80 G T 11C3 5 811 10C3 Trần Hữu Hưng 08/11/2006 5.90 Tb K 11C3 6 812 10C3 Đỗ Huỳnh Đức Khang 04/12/2006 6.90 K T 11C3 7 813 10C3 Nguyễn Thắng Kiện 15/09/2006 7.30 K T 11C3 8 814 10C3 Châu Gia Kiệt 09/03/2006 6.00 Tb K 11C3 9 815 10C3 Nguyễn Thị Cẫm Ly 28/08/2006 x 8.50 G T 11C3 10 816 10C3 Châu Gia Minh 19/07/2006 8.10 K T 11C3 11 817 10C3 Lâm Tuyết Minh 27/06/2003 x 6.80 Tb K 11C3 12 818 10C3 Trần Hạo Nam 19/06/2006 5.60 Tb T 11C3 13 819 10C3 Trần Ngọc Kim Ngân 23/10/2006 x 6.70 Tb T 11C3 14 820 10C3 Nguyễn Gia Bảo Nguyên 05/10/2006 x 7.10 K T 11C3 15 821 10C3 Phạm Lê Nhật 27/11/2006 8.20 K T 11C3 16 822 10C3 Trịnh Thị Yến Nhi 01/05/2006 x 8.30 G T 11C3 17 823 10C3 Phạm Thanh Nhi 03/11/2006 x 7.50 Tb T 11C3 18 824 10C3 Võ Sĩ Nhiệm 14/05/2006 6.00 Tb K 11C3 19 825 10C3 Huỳnh Yến Nhu 01/05/2006 x 6.50 Tb T 11C3 20 826 10C3 Bùi Tố Như 27/02/2006 x 7.70 K T 11C3 21 827 10C3 Nguyễn Quỳnh Như 17/12/2006 x 6.30 Tb T 11C3 22 828 10C3 Nguyễn Tố Như 03/03/2006 x 8.30 K T 11C3 23 829 10C3 Bùi Tiểu Phú 30/09/2006 7.90 K T 11C3 24 830 10C3 Lê Thiên Phú 24/03/2006 6.60 Tb T 11C3 25 831 10C3 Nguyễn Như Quỳnh 10/04/2006 x 6.70 K T 11C3 26 832 10C3 Nguyễn Đức Thành 24/04/2006 7.30 K T 11C3 27 833 10C3 Nguyễn Thái Thịnh 15/12/2005 6.20 Tb K 11C3 28 834 10C3 Tăng Chí Tiến 07/10/2003 7.40 K T 11C3 29 835 10C3 Nguyễn Hoàng Toán 11/04/2006 7.60 K T 11C3 30 836 10C3 Trương Công Toán 13/09/2006 5.80 Tb T 11C3 31 837 10C3 Trương Nguyễn Huyền Trân 28/11/2006 x 7.20 K T 11C3 32 838 10C3 Nguyễn Trần Nhã Trân 08/03/2006 x 7.60 K T 11C3 33 839 10C3 Lưu Trọng Trí 11/01/2006 7.00 Tb T 11C3 34 840 10C3 Nguyễn Mỹ Triệu 17/10/2006 x 8.00 K T 11C3 35 841 10C3 Quách Khả Tú 02/01/2006 x 8.20 G T 11C3 36 842 10C3 Trương Thị Vui 09/09/2006 x 8.60 G T 11C3 37 843 10C3 Lê Ngọc Vui 05/06/2006 x 6.30 Tb T 11C3 38 844 10C3 Nguyễn Anh Vy 09/11/2006 x 8.00 G T 11C3 39 845 10C3 Lâm Tường Vy 10/12/2006 x 7.20 K T 11C3 40 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 846 10C4 Huỳnh Phương Anh 14/02/2006 x 7.70 K T 11C4 1 847 10C4 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/11/2006 x 5.50 Tb K 11C4 2 848 10C4 Trương Mai Anh 19/10/2006 x 7.00 Tb T 11C4 3 849 10C4 Du Quốc Anh 25/01/2006 6.70 Tb T 11C4 4 850 10C4 Lý Ngọc Quỳnh Anh 25/08/2006 x 6.70 Tb T 11C4 5 851 10C4 Lê Nhật Duy 21/11/2006 7.20 Tb K 11C4 6 852 10C4 Nguyễn Minh Đại 11/05/2006 7.00 Tb K 11C4 7 853 10C4 Dương Gia Hân 19/04/2006 x 8.50 G T 11C4 8 854 10C4 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu 18/08/2006 5.00 Tb T 11C4 9 855 10C4 Nguyễn Ngọc Hoàng 17/01/2006 6.70 Tb K 11C4 10 856 10C4 Lâm Hoàng Khang 26/02/2006 6.10 Tb T 11C4 11 857 10C4 Phạm Chí Kiệt 02/08/2006 8.80 G T 11C4 12 858 10C4 Phạm Tuấn Kiệt 30/10/2006 6.60 K T 11C4 13 859 10C4 Huỳnh Kim 01/01/2006 x 8.30 G T 11C4 14 860 10C4 Phạm Thị Trúc Linh 16/04/2006 x 7.30 K T 11C4 15 861 10C4 Dương Nhựt Linh 05/02/2006 8.10 G T 11C4 16 862 10C4 Nguyễn Trúc Linh 19/10/2006 x 6.60 Tb T 11C4 17 863 10C4 Tống Công Lịnh 14/02/2003 5.90 Tb K 11C4 18 864 10C4 Nguyễn Hoàng Lợi 14/11/2003 6.60 Tb T 11C4 19 865 10C4 Ngô Cẩm Lý 12/01/2006 x 6.20 Tb T 11C4 20 866 10C4 Triệu Minh 21/08/2006 6.40 Tb T 11C4 21 867 10C4 Nguyễn Thị Ái Ngân 15/10/2006 x 7.60 K T 11C4 22 868 10C4 Nguyễn Hồng Nghi 07/06/2006 x 7.70 K T 11C4 23 869 10C4 Nhan Trọng Nhân 04/05/2006 5.40 Tb K 11C4 24 870 10C4 Nguyễn Phương Nhi 05/02/2006 x 7.70 K T 11C4 25 871 10C4 Ngô Tấn Phát 05/03/2006 6.90 Tb K 11C4 26 872 CT Lý Anh Phú 27/07/2006 11C4 27 873 10C4 Huỳnh Mỹ Phúc 08/03/2006 x 7.00 Tb T 11C4 28 874 10C4 Trần Thị Kiều Phương 08/02/2006 x 8.30 K T 11C4 29 875 10C4 Nguyễn Tiến Tài 22/01/2006 6.10 Tb T 11C4 30 876 10C4 Nguyễn Chí Thiện 20/08/2006 6.10 Tb T 11C4 31 877 10C4 Tạ Trung Tín 12/06/2006 6.70 Tb T 11C4 32 878 10C4 Mai Hoàng Bảo Trâm 05/12/2006 x 7.10 Tb T 11C4 33 879 10C4 Nguyễn Tố Trinh 05/02/2006 x 7.90 K T 11C4 34 880 10C4 Nguyễn Phương Trinh 07/12/2005 x 5.10 Tb T 11C4 35 881 10C4 Đoàn Nghĩa Trọng 03/11/2006 6.80 Tb T 11C4 36 882 10C4 Ngô Gia Tường 04/10/2006 7.10 Tb T 11C4 37 883 10C4 Phương Hán Vĩ 08/11/2006 5.50 Tb K 11C4 38 884 10C4 Dương Nguyễn Thảo Vy 28/12/2006 x 7.00 K T 11C4 39 885 10C4 Nguyễn Hoàng Như Ý 11/11/2006 x 8.50 G T 11C4 40 886 10C4 Đỗ Ngọc Như Ý 31/05/2006 x 7.70 K T 11C4 41 887 10C5 Lê Huỳnh Anh 16/11/2006 x 7.00 K T 11C5 1 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 888 10C5 Nguyễn Ngọc Anh 16/04/2006 x 6.90 Tb T 11C5 2 889 10C5 Nguyễn Khánh Băng 19/04/2006 x 6.70 Tb T 11C5 3 890 10C5 Trần Chí Dĩ 27/04/2006 6.60 Tb T 11C5 4 891 10C5 Nguyễn Nhật Duy 14/12/2006 6.60 Tb T 11C5 5 892 10C5 Nguyễn Ánh Dương 19/10/2006 x 7.80 K T 11C5 6 893 10C5 Nguyễn Thuỳ Dương 19/10/2006 x 8.00 G T 11C5 7 894 10C5 Nguyễn Hồng Đào 12/05/2005 x 7.20 K T 11C5 8 895 10C5 Võ Chí Hào 01/10/2006 5.70 Tb T 11C5 9 896 10C5 Quách Gia Hân 30/04/2006 x 7.80 K T 11C5 10 897 10C5 Nguyễn Lâm Huy Hiếu 13/04/2006 7.70 K T 11C5 11 898 10C5 Nguyễn Đang Huyền 11/01/2006 x 8.40 G T 11C5 12 899 10A8 Phan Nhựt Huỳnh 15/11/2006 6.70 Tb T 11C5 13 900 10C5 Phạm Quốc Khánh 19/02/2006 7.90 K T 11C5 14 901 10C5 Trần Đăng Khoa 19/10/2006 8.30 K T 11C5 15 902 10C5 Dương Minh Khôi 30/06/2006 6.20 Tb K 11C5 16 903 10C5 Chung Nguyễn Minh Khôi 18/01/2006 8.20 G K 11C5 17 904 10C5 Lê Hoàng Khôi 10/05/2006 5.70 Tb T 11C5 18 905 10C5 Nguyễn Thị Ngọc Liên 26/02/2006 x 7.70 K T 11C5 19 906 10C5 Đinh Hoài Linh 31/10/2006 7.90 K T 11C5 20 907 10C5 Phan Nhã Linh 15/09/2006 x 6.50 K K 11C5 21 908 10C5 Phạm Vũ Luân 02/01/2006 7.40 K T 11C5 22 909 10C5 Hồng Xuân Mai 14/11/2006 x 6.90 K T 11C5 23 910 10C5 Châu Quốc Minh 09/03/2006 7.50 K T 11C5 24 911 10C5 Phan Hứa Nhựt Minh 03/03/2006 7.80 K T 11C5 25 912 10C5 Tô Ngọc Thảo My 26/01/2006 x 8.70 G T 11C5 26 913 10C5 Huỳnh Ánh My 07/01/2006 x 7.20 K T 11C5 27 914 10C5 Nguyễn Thị Nguyên 19/07/2006 x 7.10 K T 11C5 28 915 10C5 Tiêu Khôi Nguyên 28/10/2006 8.40 G T 11C5 29 916 10C5 Lưu Thảo Nhi 18/05/2005 x 7.40 K T 11C5 30 917 10C5 Lê Thảo Nhiên 11/12/2006 x 7.00 K T 11C5 31 918 10C5 Nguyễn Tấn Phát 05/01/2006 7.40 K T 11C5 32 919 10C5 Tạ Huy Thái 17/11/2006 6.50 Tb T 11C5 33 920 10C5 Phan Minh Thái 30/03/2006 6.70 Tb T 11C5 34 921 10C5 Nguyễn Chí Thiện 20/02/2006 6.50 Tb T 11C5 35 922 10C5 Nguyễn Hồng Thoa 05/06/2006 x 7.20 K T 11C5 36 923 10C5 Chung Nhã Trân 27/04/2005 x 8.00 K T 11C5 37 924 10C5 Nguyễn Khánh Trinh 27/02/2006 x 7.40 K T 11C5 38 925 10C5 Trần Thảo Vi 22/04/2006 x 7.30 K T 11C5 39 926 10C5 Huỳnh Tường Vy 16/07/2006 x 7.30 K T 11C5 40 927 10C5 Lê Triệu Vy 26/05/2006 x 8.80 G T 11C5 41 928 10C6 Trần Kim Anh 22/04/2006 x 6.30 Tb T 11C6 1 929 10C6 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 09/08/2006 x 8.10 K T 11C6 2 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 930 10C6 Vương Vĩ Hào 25/10/2006 5.70 Tb K 11C6 3 931 10C6 Huỳnh Ngọc Hân 22/06/2006 x 6.60 K T 11C6 4 932 10C6 Trần Trung Hiếu 24/08/2006 7.60 K T 11C6 5 933 10C6 Phạm Kim Hồng 30/07/2006 x 5.10 Tb T 11C6 6 934 10C6 Tiền Nhất Huy 17/02/2006 5.90 Tb T 11C6 7 935 10C6 Phạm Thúy Huỳnh 10/05/2006 x 6.50 Tb T 11C6 8 936 10C6 Châu Gia Kiệt 27/06/2004 5.90 Tb K 11C6 9 937 10C6 Diệp Nhật Linh 02/01/2006 8.90 G T 11C6 10 938 10C6 Nguyễn Tường Minh 03/10/2006 7.20 K T 11C6 11 939 10C6 Nguyễn Chúc Muội 17/09/2006 x 6.40 Tb T 11C6 12 940 10C6 Phạm Nguyễn Trà My 24/02/2006 x 8.80 G T 11C6 13 941 10C6 Nguyễn Mai Phương Nghi 29/12/2006 x 7.30 K T 11C6 14 942 10C6 Trương Hữu Nghị 02/10/2006 7.20 Tb T 11C6 15 943 10C6 Ngô Hồng Ngọc 14/09/2006 x 6.70 Tb T 11C6 16 944 10C6 Phan Thảo Nguyên 24/05/2006 x 7.80 K T 11C6 17 945 10C6 Lâm Trọng Nguyễn 24/04/2006 8.50 K T 11C6 18 946 10C6 Hồ Nhựt Nguyện 21/09/2006 6.90 K K 11C6 19 947 10C6 Lưu Nguyễn Thành Nhân 28/10/2006 6.00 Tb K 11C6 20 948 10C6 Nguyễn Thị Huỳnh Như 05/06/2006 x 7.00 K T 11C6 21 949 10C6 Hồ Võ Thanh Phúc 07/07/2006 x 7.60 K T 11C6 22 950 10C6 Trần Cao Quí 16/03/2006 7.10 K K 11C6 23 951 10C6 Lê Thẩm Mỹ Quyên 08/06/2006 x 6.00 Tb T 11C6 24 952 10C6 Lê Anh Quyên 11/09/2005 x 5.40 Tb T 11C6 25 953 10C6 Hồ Nhựt Tâm 21/09/2006 6.80 K T 11C6 26 954 10C6 Phạm Minh Tân 13/05/2006 6.50 Tb T 11C6 27 955 10C6 Trần Quốc Thái 21/08/2005 7.20 K T 11C6 28 956 10C6 Châu Hoàng Thịnh 11/07/2006 7.30 K K 11C6 29 957 10C6 Huỳnh Ngọc Thơ 24/09/2006 x 6.10 Tb T 11C6 30 958 10C6 Phan Văn Thới 16/07/2006 6.60 Tb T 11C6 31 959 10C6 Phan Thị Như Thuỳ 03/01/2006 x 8.70 G T 11C6 32 960 10C6 Phan Hoàng Anh Thư 16/12/2006 x 6.80 Tb T 11C6 33 961 10C6 Nguyễn Trí Thức 25/11/2006 5.30 Tb T 11C6 34 962 10C6 Văn Trí Tín 20/05/2006 7.40 K K 11C6 35 963 10C6 Nguyễn Trần Trọng Tính 16/12/2006 7.50 K T 11C6 36 964 10C6 Nguyễn Chí Tình 30/05/2006 6.60 Tb T 11C6 37 965 10C6 Trần Huyền Trân 04/08/2006 x 7.30 K T 11C6 38 966 10C6 Lê Ngô Phúc Vinh 19/11/2006 8.00 K T 11C6 39 967 10C6 Huỳnh Mai Vy 31/05/2006 x 6.10 Tb T 11C6 40 968 10C7 Lâm Thị Ái 05/04/2006 x 8.00 G T 11C7 1 969 10C7 Trịnh Nhật Duy 19/05/2005 5.90 Tb T 11C7 2 970 10C7 Tôn Hoàng Duy 20/10/2006 5.60 Tb K 11C7 3 971 10C7 Lê Thành Đạt 02/08/2006 6.80 K T 11C7 4 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 972 10C7 Nguyễn Hoàng Gia 07/07/2006 6.60 K T 11C7 5 973 10C7 Hứa Nhật Hào 18/09/2006 7.80 K T 11C7 6 974 10C7 Nguyễn Vũ Hào 29/08/2006 6.60 Tb T 11C7 7 975 10C7 Lê Mai Hân 11/01/2005 x 6.50 Tb T 11C7 8 976 10C7 Lê Thái Hồ 08/08/2006 7.40 K T 11C7 9 977 10C7 Đặng Lê Huy 24/04/2006 7.50 K T 11C7 10 978 10C7 Lê Hoàng Huynh 04/05/2006 7.10 K T 11C7 11 979 10C7 Lữ Phú Hưng 14/04/2006 7.10 K T 11C7 12 980 10C7 Lê Song Hỹ 28/12/2006 x 6.80 K T 11C7 13 981 10C7 Hồ Minh Khang 18/07/2006 6.30 Tb T 11C7 14 982 10C7 Khương Khánh Lam 12/01/2006 x 7.70 K T 11C7 15 983 10C7 Trần Gia Linh 30/07/2006 x 7.30 K T 11C7 16 984 10C7 Cao Thái My 29/08/2006 x 6.70 Tb T 11C7 17 985 10C7 Nguyễn Bích Nga 14/12/2005 x 7.80 Tb T 11C7 18 986 10C7 Trần Thuý Ngân 27/06/2006 x 8.00 K T 11C7 19 987 10C7 Trần Kim Ngân 28/11/2006 x 8.00 K T 11C7 20 988 10C7 Phạm Mộng Nghi 10/06/2006 x 7.70 K Tb 11C7 21 989 10C7 Lê Minh Nghiệp 15/03/2006 6.20 Tb T 11C7 22 990 10C7 Phạm Thị Mỹ Nhân 25/01/2006 x 7.80 K T 11C7 23 991 10C7 Đồng Tứ Quý 06/06/2006 7.20 K T 11C7 24 992 10C7 Lâm Lan Thảo 20/07/2006 x 6.90 K T 11C7 25 993 10C7 Phạm Chí Thảo 25/11/2006 7.70 K T 11C7 26 994 10C7 Đỗ Anh Thư 31/01/2006 x 8.80 G T 11C7 27 995 10C7 Nguyễn Anh Thư 15/02/2006 x 7.90 K T 11C7 28 996 10C7 Đỗ Thanh Thư 29/07/2006 x 7.30 Tb T 11C7 29 997 HL Tô Lê Phương Thức 11/10/2005 11C7 30 998 10C7 Ngô Tố Tố 11/03/2006 x 6.80 K T 11C7 31 999 10C7 Nguyễn Ngọc Trâm 11/11/2006 x 8.00 G T 11C7 32 1000 10C7 Ngô Tú Trinh 21/01/2006 x 8.20 G T 11C7 33 1001 10C7 Võ Đức Trọng 19/10/2006 6.90 Tb T 11C7 34 1002 10C7 Trần Hoàng Tỷ 11/02/2006 6.40 Tb T 11C7 35 1003 10C7 Trương Quốc Vĩnh 17/07/2006 5.70 Tb T 11C7 36 1004 10C7 Nguyễn Võ Phúc Vĩnh 10/08/2006 6.20 Tb T 11C7 37 1005 10C7 Nguyễn Hoàng Vũ 03/8/2006 5.80 Tb K 11C7 38 1006 10C7 Lê Khánh Vy 13/07/2006 x 6.20 Tb T 11C7 39 1007 10C7 Nguyễn Thị Ngọc Yến 16/03/2006 x 6.80 Tb T 11C7 40 1008 10C8 Nguyễn Thuý Ái 07/12/2006 x 7.10 K T 11C8 1 1009 CT Tiêu Khánh An 01/01/2006 11C8 2 1010 10C8 Đặng Thị Mỹ Dung 21/07/2006 x 8.80 G T 11C8 3 1011 10C8 Nguyễn Hải Đạt 26/05/2006 8.10 K T 11C8 4 1012 10C8 Lưu Phong Đạt 21/10/2006 6.50 Tb T 11C8 5 1013 10C8 Trần Ngọc Hân 04/04/2006 x 7.20 Tb T 11C8 6 Lớp 10 Ngày Học Hạnh STT Họ - Chữ lót Tên Nữ DTB Lớp 11 Sĩ số cũ Sinh Lực kiểm 1014 10C8 Hồ Minh Hiếu 10/01/2006 5.70 Tb K 11C8 7 1015 10C8 Đặng Trung Hiếu 03/04/2006 7.50 K T 11C8 8 1016 10C8 Nguyễn Nhật Khang 07/11/2006 6.70 Tb T 11C8 9 1017 10C8 Nguyễn Đăng Khôi 09/06/2006 7.10 K T 11C8 10 1018 10C8 Trần Ngọc Khánh Linh 18/05/2006 x 7.40 K T 11C8 11 1019 10C8 Bùi Thanh Lĩnh 22/08/2006 7.60 K T 11C8 12 1020 10C8 Trần Thiên Long 15/12/2006 7.70 K T 11C8 13 1021 10C8 Lê Tài Lộc 25/12/2025 8.40 K T 11C8 14 1022 10C8 Đào Nguyễn Phương Nam 11/07/2006 6.30 Tb Tb 11C8 15 1023 10C8 Phạm Thảo Nguyên 21/08/2006 x 8.10 G T 11C8 16 1024 10C8 Lưu Trọng Nguyễn 18/08/2006 8.10 K T 11C8 17 1025 10C8 Nguyễn Mỹ Nhân 21/03/2006 x 8.30 K T 11C8 18 1026 10C8 Trần Huỳnh Như 26/12/2006 x 7.00 K T 11C8 19 1027 10C8 Lâm Minh Nhựt 15/11/2006 7.50 K K 11C8 20 1028 10C8 Dương Nguyễn Thiên Phúc 29/03/2006 7.90 K T 11C8 21 1029 10C8 Tạ Nhã Phương 06/06/2016 x 8.60 G T 11C8 22 1030 10C8 Nguyễn Quỳnh Phương 09/02/2006 x 7.40 K T 11C8 23 1031 10C8 Phạm Đình Dã Quỳ 05/03/2006 x 8.00 K T 11C8 24 1032 10C8 Lý Diễm Quỳnh 03/06/2006 x 7.30 K T 11C8 25 1033 10C8 Lê Nguyễn Phương Quỳnh 31/12/2006 x 7.70 K T 11C8 26 1034 10C8 Nguyễn Hữu Thành 24/06/2006 6.90 K K 11C8 27 1035 10C8 Huỳnh Nguyễn Việt Thảo 12/05/2006 8.30 G T 11C8 28 1036 10C8 Nguyễn Thảo Trang 12/02/2006 x 8.90 G T 11C8 29 1037 10C8 Nguyễn Hồng Trinh 02/03/2006 x 7.80 K T 11C8 30 1038 10C8 Nguyễn Thanh Truyền 26/03/2006 6.00 Tb K 11C8 31 1039 10C8 Huỳnh Tuấn Tú 16/08/2006 6.20 Tb K 11C8 32 1040 10C8 Võ Kim Tuyền 23/12/2005 x 7.20 K T 11C8 33 1041 10C8 Huỳnh Vĩnh Tường 21/05/2006 6.90 K K 11C8 34 1042 10C8 Trần Nguyên Vũ 07/05/2006 7.20 K K 11C8 35 1043 10C8 Phan Thảo Vy 04/12/2006 x 7.10 K T 11C8 36 1044 10C8 Trần Tường Vy 20/06/2006 x 7.50 K T 11C8 37 1045 10C8 Huỳnh Cao Thúy Vy 14-12-2004 x 7.50 K T 11C8 38 1046 10C8 Võ Như Ý 06/12/2006 x 7.70 K K 11C8 39 1047 10C8 Nguyễn Thị Ngọc Ý 18/05/2006 x 7.90 K T 11C8 40 1048 10C8 Huỳnh Kim Yến 05/05/2006 x 7.40 K T 11C8 41