Professional Documents
Culture Documents
Da23Cnotb: STT Ghi: Xã, khóm, phường, TT, huyện, Tỉnh, Tp Hộ Khẩu Thường Trú (theo CMND/ CCCD)
Da23Cnotb: STT Ghi: Xã, khóm, phường, TT, huyện, Tỉnh, Tp Hộ Khẩu Thường Trú (theo CMND/ CCCD)
118023058 Tô Gia Bảo 06/07/2005 Nam 76/11, Khóm 9 Phường 7, Thành phố Trà Vinh T9
02
118023064 Nguyễn Duy 15/04/2005 Nam Ấp Lê Văn Quới xã Tập Ngãi huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh T9
05
118023071 Nguyễn Đức Hậu 17/04/2005 Nam Khóm 4 Phường 8 Lương Hòa Châu Thành, Trà Vinh T9
10
118023080 Lý Minh Khánh 22/08/2005 Nam Ấp Bưng Sa Xã Viên An Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng T9
17
118023100 Đào Nguyễn Thông 12/08/2005 Nam Ấp 11 xã Long Hữu Thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh 15t T9
30
118023103 Thạch Minh Tiến 26/07/2005 Nam số 455c khóm 3 phường 6 thành phố trà vinh T9
34
0937821743 084205001774
0345010272 084205008369
0886739069 084205002000
0344849585 094205008238
0363702891 084205001100
0796927688 084205005871