You are on page 1of 11

DANH SÁCH CHIA ĐỢT

LỄ PHÁT BẰNG TỐT NGHIỆP SÁNG 23/09/2023

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại Hội trường E3-05.01 – Trung tâm Đào tạo nhân lực chất lượng cao HUTECH – Phân khu đào tạo E1,
Khu Công Nghệ Cao, Q.9, TP.HCM (đối diện nhà máy Coca- Cola) lúc 07g30 để điểm danh
- Sinh viên xem đợt phát bằng của mình và ngồi đúng sơ đồ đã bố trí (Điểm danh theo vị trí chỗ ngồi vui lòng ngồi đúng sơ
đồ)

TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN LOP HÀNG - SỐ GHẾ GHI CHÚ

1 1611110646 DKC23KS00767 Trần Thị Hồng Hạnh 16DTPA3 23 02

2 1611110247 DKC23KS01128 Nguyễn Đăng Khoa 16DTPA3 23 04

3 1611060598 DKC23KS01020 Nguyễn Phan Huy 16DTPA3 23 06

4 1711090142 DKC23KS00770 Nguyễn Thanh Hoàn 17DMTA1 23 08

5 1711090132 DKC23KS01132 Lê Thị Cẩm Tiên 17DMTA1 23 10

6 1711110234 DKC23KS00768 Tăng Ngọc Bảo Châu 17DTPA1 23 12

7 1711110398 DKC23KS01018 Cao Tống Thiên Kim 17DTPA3 23 14


BẰNG
XANH
8 1811100225 DKC23KS00763 Đỗ Hoàng Nhật Khoa 18DSHA1 23 16

9 1811100047 DKC23KS00764 Nguyễn Khánh Ngân 18DSHA1 23 18

10 1811100205 DKC23KS01017 Dương Nguyễn Thảo Quyên 18DSHA1 23 20

11 1811110317 DKC23KS00765 Nguyễn Lê Khánh Duy 18DTPA2 23 22

12 1811112649 DKC23KS00766 Nguyễn Minh Hiếu 18DTPA2 23 24

13 1811110199 DKC23KS01019 Tăng Đức Huy 18DTPA2 23 26


TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN LOP HÀNG - SỐ GHẾ GHI CHÚ

14 1811110360 DKC23KS00340 Hồ Thị Bích Nhung 18DTPA3 23 28


DANH SÁCH SINH VIÊN PHÁT BẰNG XANH - V.KHUD

TT STT HO TEN LÃNH ĐẠO TRAO QUÀ

1 Kỹ sư Trần Thị Hồng Hạnh

2 Kỹ sư Nguyễn Đăng Khoa

3 Kỹ sư Nguyễn Phan Huy

4 Kỹ sư Nguyễn Thanh Hoàn

5 Kỹ sư Lê Thị Cẩm Tiên

6 Kỹ sư Tăng Ngọc Bảo Châu

7 Kỹ sư Cao Tống Thiên Kim PGS. TS. THÁI VĂN NAM


BẰNG - PHÓ VIỆN TRƯỞNG
XANH VIỆN KHOA HỌC ỨNG
8 Kỹ sư Đỗ Hoàng Nhật Khoa DỤNG HUTECH

9 Kỹ sư Nguyễn Khánh Ngân

10 Kỹ sư Dương Nguyễn Thảo Quyên

11 Kỹ sư Nguyễn Lê Khánh Duy

12 Kỹ sư Nguyễn Minh Hiếu

13 Kỹ sư Tăng Đức Huy

14 Kỹ sư Hồ Thị Bích Nhung


- Sinhýviên
Lưu có chúsách
: - Danh thích "Chưa in BTN"
này không cậpđăng kí làm
nhật dữ lễ phát
liệu
BTN viên
sinh như bình
thiếu DANH
thường.
hồ sơ.Trong
SinhSÁCH
thời từCHIA
gianvui
viên lòng xemĐỢT
07/01/2012liên hệ
danh
trực tiếp P. Đào tạo (sáng 7h30 - 11h30, chiều 13h30 đếnsung
LỄ16h30)
PHÁTCôBẰNG
sách thiếu hồ sơ trên TỐT
website NGHIỆP CHIỀU
của Khoa để bổ 16/12/2017
cho P. gặp
ĐT trướcLoankhiđể nhận
giải quyết.
bằng tốt nghiệp.
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại Hội trường E3-05.01 – Trung tâm Đào tạo nhân lực chất lượng cao HUTECH – Phân khu đào tạo E1, Khu Công Nghệ Cao,
Q.9, TP.HCM (đối diện nhà máy Cocacola) lúc 13g00 để điểm danh
- Sinh viên xem đợt phát bằng của mình và ngồi đúng sơ đồ đã bố trí

TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ


1 1311110062 DKC17KS01121 Nguyễn Hoài Nhân 30/07/1995 13DTP01 02 13
2 1311110167 DKC17KS01027 Nguyễn Kim Ánh 12/09/1995 13DTP05 02 11
3 1311110241 DKC17KS01033 Nguyễn Thị Xuân Diệu 23/09/1995 13DTP05 02 07
4 1311110637 DKC17KS01063 Nguyễn Thị Thanh Nhi 28/06/1995 13DTP05 02 05
5 1311110901 DKC17KS01335 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 25/05/1995 13DTP07 02 03
6 1311110775 DKC17KS01073 Văn Thị Công Tâm 28/06/1995 13DTP08 02 01
7 1311090496 DKC17KS01194 Lê Sĩ Quí 18/01/1995 13DMT05 02 02
8 1311100035 DKC17KS00959 Văn Bảo Huy 10/02/1995 13DSH01 02 04
9 1311100138 DKC17KS00971 Nguyễn Đặng Vân Anh 16/07/1994 13DSH02 02 06
BẰNG 10 1311101032 DKC17KS01322 Nguyễn Phước Sinh 21/04/1995 13DSH02 02 08
ĐỎ 11 1311100677 DKC17KS00999 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 13/04/1995 13DSH03 02 12
12 1311100787 DKC17KS01007 Đoàn Lê Thảo Trang 01/03/1995 13DSH03 02 14
13 1311100608 DKC17KS00905 Trần Lệ Quyên 11/04/1995 13DSH04 02 16
14 1311100785 DKC17KS00920 Phạm Trần Huyền Trân 27/03/1994 13DSH04 02 18
15 1311100877 DKC17KS01309 Phạm Thị Thảo Vi 29/10/1995 13DSH04 02 22
16 1311100291 DKC17KS00887 Trần Thị Thanh Hảo 10/02/1995 13DSH05 02 24
17 1311100168 DKC17KS00880 Nguyễn Hồng Cảnh 13/11/1995 13DSH06 02 26
18 1515101012 DKC17KS00548 Thái Phương Nguyên 21/7/1994 15HSH02 02 28
19
20
1 1311110217 DKC17KS01130 Trần Mạch Hoàng Đam 27/08/1995 13DTP01 03 02

2 1311110014 DKC17KS01116 Lê Hải Dương 05/08/1995 13DTP01 03 04

3 1311110017 DKC17KS01117 Đoàn Thị Mỹ Duyên 15/08/1995 13DTP01 03 06

4 1311110018 DKC17KS01118 Ngô Thị Mỹ Duyên 20/04/1995 13DTP01 03 08

5 1311110130 DKC17KS01345 Dương Thị Thu Hằng 15/05/1995 13DTP01 03 10

6 1311110031 DKC17KS01119 Nguyễn Cẩm Hương 13/10/1994 13DTP01 03 12

7 1311110042 DKC17KS01340 Lê Thị Mỹ Liên 11/01/1995 13DTP01 03 14

8 1311110065 DKC17KS01122 Phạm Trần Bảo Nhi 22/06/1995 13DTP01 03 16

9 1311110077 DKC17KS01123 Nguyễn Thị Thúy Phương 09/07/1995 13DTP01 03 18

10 1311110078 DKC17KS01124 Trang Mỹ Phương 29/09/1995 13DTP01 03 20

11 1311110812 DKC17KS01153 Lê Thị Thanh Thảo 14/09/1995 13DTP01 03 22

12 1311110109 DKC17KS01343 Đoàn Thị Hà Trang 11/08/1995 13DTP01 03 24

13 1311110121 DKC17KS01344 Quách Thanh Tùng 21/02/1995 13DTP01 03 26

14 1311111068 DKC17KS01168 Nguyễn Phúc Phú Vinh 23/12/1995 13DTP01 03 28

15 1311110145 DKC17KS01128 Hoàng Thị Vân Anh 08/10/1995 13DTP02 04 02

16 1311110232 DKC17KS01131 Nguyễn Quốc Đạt 03/01/1995 13DTP02 04 04

17 1311110255 DKC17KS01132 Lê Thị Thanh Dung 04/08/1994 13DTP02 04 06


TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ
18 1311110316 DKC17KS01133 Tiêu Hoàng Bảo Hân 09/01/1995 13DTP02 04 08

19 1311111280 DKC17KS01171 Lê Trung Hiếu 11/03/1994 13DTP02 04 10


ĐỢT 1
GVC.TS 20 1311110381 DKC17KS01135 Ngô Thị Hồng 04/09/1993 13DTP02 04 12

NGUYỄN
LỆ HÀ 21 1311110403 DKC17KS01136 Hà Lý Hương 12/08/1995 13DTP02 04 14

ThS. 22 1311110450 DKC17KS01138 Nguyễn Thị Mỹ Khoa 09/01/1995 13DTP02 04 16


NGUYỄN
HOÀNG 23 1311110469 DKC17KS01140 Nguyễn Thị Ngọc Lắm 31/08/1995 13DTP02 04 18
YẾN
24 1311110476 DKC17KS01654 Mạch Phụng Liên 24/06/1995 13DTP02 04 20

25 1311110531 DKC17KS01348 Phạm Thị Xuân Mai 08/03/1995 13DTP02 04 22

26 1311111118 DKC17KS01349 Tạ Huỳnh Thị Khôi Nguyên 18/09/1994 13DTP02 04 24

27 1311110801 DKC17KS01151 Trần Huỳnh Ngọc Thanh 14/01/1995 13DTP02 04 26

28 1311110807 DKC17KS01152 Đào Thị Thu Thảo 04/09/1995 13DTP02 04 28

29 1311110813 DKC17KS01154 Lê Thụy Thanh Thảo 16/07/1995 13DTP02 05 02

30 1311110865 DKC17KS01157 Nghiêm Nhật Thư 16/05/1995 13DTP02 05 04

31 1311110907 DKC17KS01159 Trần Trọng Thảo Tiên 19/07/1995 13DTP02 05 06

32 1311111092 DKC17KS01169 Nguyễn Thị Như Ý 17/12/1995 13DTP02 05 08

33 1311110202 DKC17KS01129 Nguyễn Thị Mỹ Chi 03/04/1995 13DTP03 05 10

34 1311110365 DKC17KS01134 Nguyễn Thị Thảo Hoa 04/01/1995 13DTP03 05 12

35 1311111282 DKC17KS01172 Phạm Thị Thanh Huyền 27/10/1993 13DTP03 05 14

36 1311110468 DKC17KS01139 Bùi Thị Lãm 20/08/1994 13DTP03 05 16

37 1311110570 DKC17KS01141 Đặng Thị Mỹ Ngân 19/06/1995 13DTP03 05 18

38 1311110649 DKC17KS01144 Đặng Thị Quỳnh Như 15/04/1995 13DTP03 05 20

39 1311110689 DKC17KS01146 Phạm Minh Phong 10/03/1994 13DTP03 05 22

40 1311110714 DKC17KS01147 Trần Lệ Huyền Phương 11/11/1995 13DTP03 05 24

41 1311110752 DKC17KS01656 Bùi Thị Sao 06/12/1995 13DTP03 05 26

42 1311110798 DKC17KS01150 Nguyễn Thị Thanh Thanh 17/01/1995 13DTP03 05 28

1 1311090084 DKC17KS01214 Nguyễn Khánh Bảo 08/06/1995 13DMT01 06 02

2 1311090118 DKC17KS01216 Lê Thành Đạt 09/09/1994 13DMT01 06 04

3 1311090141 DKC17KS01217 Lê Thị Kiều Dung 10/03/1995 13DMT01 06 06

4 1311090023 DKC17KS01211 Phạm Việt Hùng 07/02/1995 13DMT01 06 08

5 1311090251 DKC17KS01221 Võ Thị Kim Hương 22/04/1995 13DMT01 06 10

6 1311090293 DKC17KS01226 Nguyễn Đăng Khoa 18/02/1995 13DMT01 06 12

7 1311090333 DKC17KS01231 Phan Thanh Kim Loan 05/04/1994 13DMT01 06 14

8 1311090034 DKC17KS01631 Nguyễn Thị Bích Nhung 20/02/1995 13DMT01 06 16

9 1311090457 DKC17KS01239 Lê Dương Ngọc Phú 04/02/1995 13DMT01 06 18

10 1311090470 DKC17KS01243 Trương Thị Yến Phụng 08/08/1995 13DMT01 06 20

11 1311090590 DKC17KS01248 Nguyễn Thị Minh Thơ 11/02/1995 13DMT01 06 22

12 1311090644 DKC17KS01252 Phạm Thị Anh Trâm 26/11/1995 13DMT01 06 24

13 1311090661 DKC17KS01254 Nguyễn Hải Triều 27/02/1995 13DMT01 06 26


TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ
14 1311090664 DKC17KS01255 Khưu Thị Ngọc Trinh 21/09/1995 13DMT01 06 28

15 1311090054 DKC17KS01213 Nguyễn Tường Vy 23/10/1995 13DMT01 07 02

16 1311090767 DKC17KS01263 Trần Thị Ngọc Yến 06/02/1995 13DMT01 07 04

17 1311090099 DKC17KS01215 Nguyễn Phan Minh Chiến 20/12/1995 13DMT02 07 06

18 1311090175 DKC17KS01354 Phan Huỳnh Khánh Duy 04/10/1995 13DMT02 07 08

19 1311090247 DKC17KS01220 Bùi Đoàn Bảo Hưng 16/09/1995 13DMT02 07 10


ĐỢT 2
PGS.TS 20 1311090265 DKC17KS01222 Trần Đức Huy 16/11/1995 13DMT02 07 12
THÁI
VĂN 21 1311090279 DKC17KS01224 Đào Thị Yến Khanh 09/02/1995 13DMT02 07 14
NAM
ThS. 22 1311090316 DKC17KS01229 Đặng Thị Thúy Liễu 08/10/1995 13DMT02 07 16

PHẠM
MINH 23 1311090320 DKC17KS01230 Lê Thùy Linh 08/09/1995 13DMT02 07 18

NHỰT
24 1311090350 DKC17KS01232 Châu Huỳnh Luân 05/10/1995 13DMT02 07 20

25 1311090375 DKC17KS01233 Đoàn Hoàng Nam 02/09/1994 13DMT02 07 22

26 1311090378 DKC17KS01234 Võ Quốc Tiến Nam 21/11/1995 13DMT02 07 24

27 1311090426 DKC17KS01237 Trần Diệp Quỳnh Như 01/01/1995 13DMT02 07 26

28 1311090445 DKC17KS01238 Nguyễn Minh Phát 29/12/1995 13DMT02 07 28

29 1311090459 DKC17KS01240 Châu Mỹ Phúc 26/03/1995 13DMT02 08 02

30 1311090468 DKC17KS01242 Nguyễn Ngọc Thanh Phụng 02/04/1995 13DMT02 08 04

31 1311090472 DKC17KS01244 Lâm Bá Phước 14/01/1995 13DMT02 08 06

32 1311090516 DKC17KS01246 Huỳnh Diễm Sương 06/10/1995 13DMT02 08 08

33 1311090549 DKC17KS01247 Nguyễn Đình Chiến Thắng 19/08/1995 13DMT02 08 10

34 1311090643 DKC17KS01251 Đoàn Thị Bảo Trâm 04/09/1995 13DMT02 08 12

35 1311090690 DKC17KS01257 Phan Anh Tú 25/02/1994 13DMT02 08 14

36 1311090703 DKC17KS01259 Phan Anh Tuấn 19/08/1995 13DMT02 08 16

37 1311090736 DKC17KS01261 Phạm Nhật Vi 06/01/1995 13DMT02 08 18

38 1311090733 DKC17KS01359 Nguyễn Hồng Thảo Vi 08/06/1995 13DMT02 08 20

39 1311090267 DKC17KS01223 Nguyễn Thị Bích Huyền 26/09/1995 13DMT03 08 22

40 1311090314 DKC17KS01228 Nguyễn Văn Liêu 17/02/1995 13DMT03 08 24

41 1311090357 DKC17KS01633 Lê Thị Tuyết Mai 18/04/1995 13DMT03 08 26

42 1311090379 DKC17KS01235 Nguyễn Huỳnh Ngà 15/07/1994 13DMT03 08 28

1 1312400054 DKC17CĐ00630 Nguyễn Thị Hà Diệp 20/09/1995 13CSH01 09 02

2 1312400061 DKC17CĐ00576 Nguyễn Thị Hằng 27/08/1995 13CSH01 09 04

3 1311100004 DKC17KS00951 Trần Thị Bảo Anh 16/04/1995 13DSH01 09 06

4 1311100961 DKC17KS01626 Nguyễn Xuân Nguyệt Anh 23/04/1995 13DSH01 09 08

5 1311100011 DKC17KS00952 Đoàn Anh Đằng 21/12/1995 13DSH01 09 10

6 1311100196 DKC17KS01624 Hà Thành Đạt 02/02/1995 13DSH01 09 12

7 1311100206 DKC17KS00975 Lê Thị Ngọc Diễm 05/10/1995 13DSH01 09 14

8 1311100223 DKC17KS00976 Nguyễn Thái Thiên Dung 16/08/1994 13DSH01 09 16

9 1311100021 DKC17KS00955 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/01/1995 13DSH01 09 18


TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ
10 1311100023 DKC17KS00956 Thái Hoàng Thiện Giao 19/10/1995 13DSH01 09 20

11 1311100033 DKC17KS00958 Trần Văn Hoàng 09/04/1995 13DSH01 09 22

12 1311100988 DKC17KS01016 Nguyễn Thị Ngọc Hương 01/02/1994 13DSH01 09 24

13 1311100052 DKC17KS00962 Nguyễn Thị Mỹ Nga 09/01/1995 13DSH01 09 26

14 1311100063 DKC17KS00963 Huỳnh Tấn Phát 20/01/1995 13DSH01 09 28

15 1311100065 DKC17KS00964 Trần Quang Phát 29/12/1995 13DSH01 10 02

16 1311100079 DKC17KS00965 Phạm Việt Thanh Sơn 08/09/1995 13DSH01 10 04

17 1311100080 DKC17KS00966 Nguyễn Hoàng Tâm 24/05/1995 13DSH01 10 06

18 1311101040 DKC17KS01020 Võ Thị Thu Thi 20/12/1995 13DSH01 10 08

19 1311100088 DKC17KS00967 Trần Đức Thịnh 20/08/1995 13DSH01 10 10


ĐỢT 3
TS. 20 1311100708 DKC17KS01001 Nguyễn Hoàng Thông 18/06/1995 13DSH01 10 12
NGUYỄN
HOÀI 21 1311100092 DKC17KS00968 Nguyễn Trần Yến Tiên 07/10/1995 13DSH01 10 14
HƯƠNG
TS. 22 1311101083 DKC17KS00948 An Thị Tuyết Trang 17/05/1994 13DSH01 10 16

TRỊNH
THỊ LAN 23 1311100120 DKC17KS00970 Đỗ Thị Mai Trinh 12/05/1995 13DSH01 10 18

ANH
24 1311100102 DKC17KS00969 Đoàn Thanh Tuấn 20/03/1995 13DSH01 10 20

25 1311100147 DKC17KS00972 Nguyễn Tuấn Anh 23/07/1995 13DSH02 10 22

26 1311100152 DKC17KS00973 Trương Ngọc Anh 28/11/1995 13DSH02 10 24

27 1311100148 DKC17KS01313 Nguyễn Tuấn Anh 18/02/1995 13DSH02 10 26

28 1311100144 DKC17KS01623 Nguyễn Thị Duyên Anh 11/10/1995 13DSH02 10 28

29 1311100202 DKC17KS00974 Nguyễn Thành Đạt 07/01/1994 13DSH02 11 02

30 1311100019 DKC17KS00954 Trần Thị Tuyết Dung 25/10/1995 13DSH02 11 04

31 1311100232 DKC17KS00977 Huỳnh Trần Thùy Dương 02/02/1995 13DSH02 11 06

32 1311100284 DKC17KS01316 Cao Thị Mỹ Hạnh 16/11/1995 13DSH02 11 08

33 1311100334 DKC17KS00982 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/04/1995 13DSH02 11 10

34 1311100355 DKC17KS00983 Đào Vĩnh Khang 07/11/1995 13DSH02 11 12

35 1311100377 DKC17KS00984 Mai Hồng Lam 16/06/1995 13DSH02 11 14

36 1211100261 DKC17KS00949 Nguyễn Thanh Loan 15/04/1994 13DSH02 11 16

37 1311100416 DKC17KS00987 Nguyễn Đào Phước Lộc 12/03/1995 13DSH02 11 18

38 1311100045 DKC17KS00961 Phạm Trần Sương Mai 20/09/1995 13DSH02 11 20

39 1311100477 DKC17KS00990 Trần Kim Ngân 08/04/1993 13DSH02 11 22

40 1311100492 DKC17KS00991 Phạm Bá Nghiệp 16/12/1993 13DSH02 11 24

41 1311100539 DKC17KS00993 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/08/1995 13DSH02 11 26

42 1311100675 DKC17KS00998 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 21/12/1995 13DSH02 11 28


- Sinhýviên
Lưu có chúsách
: - Danh thích "Chưa in BTN"
này không cậpđăng
nhậtkí làm
dữ lễ
liệu BTNDANH
phát sinh như bình
viên thiếu SÁCH
thường.
hồ sơ.Trong
SinhCHIA
thời từĐỢT
gianvui
viên lòng
07/01/2012liên hệ trực tiếp
hồP.NGHIỆP
Đàotrên
tạo (sáng 7h30của-
LỄ PHÁT
11h30,BẰNG
xem danh sách
chiều TỐT
thiếu sơ websiteCHIỀU 16/12/2017
Khoa để bổ13h30
sungđếncho16h30)
P. ĐTgặp Cô Loan
trước để giải
khi nhận
quyết.
bằng tốt nghiệp.
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại Hội trường E3-05.01 – Trung tâm Đào tạo nhân lực chất lượng cao HUTECH – Phân khu đào tạo E1, Khu
Công Nghệ Cao, Q.9, TP.HCM (đối diện nhà máy Cocacola) lúc 13g00 để điểm danh
- Sinh viên xem đợt phát bằng của mình và ngồi đúng sơ đồ đã bố trí

TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ


1 1311110148 DKC17KS01025 Nguyễn Chế Anh 13/09/1994 13DTP06 06 01

2 1311110152 Nguyễn Ngọc Vân Anh 25/02/1995 13DTP06 06 03

3 1311110208 DKC17KS01030 Bùi Quốc Công 23/12/1995 13DTP06 06 05

4 1311110262 DKC17KS01036 Tăng Thị Thùy Dung 18/12/1995 13DTP06 06 07

5 1311110279 DKC17KS01039 Lại Nguyễn Anh Duy 04/10/1995 13DTP06 06 09

6 1311111106 DKC17KS01095 Đàm Thị Thu Hà 05/10/1993 13DTP06 06 11

7 1311110349 DKC17KS01641 Nguyễn Cảnh Hiệp 15/06/1995 13DTP06 06 13

8 1311110433 DKC17KS01644 Trần Thị Huỳnh 07/06/1995 13DTP06 06 15

9 1311110455 DKC17KS01326 Phạm Anh Kiệt 13/07/1995 13DTP06 06 17

10 1311111113 DKC17KS01648 Nguyễn Thúy Kiều 21/07/1995 13DTP06 06 19

11 1311110557 DKC17KS01055 Đỗ Thị Thùy Mỹ 28/08/1995 13DTP06 06 21

12 1311110578 DKC17KS01057 Phạm Ngọc Bích Ngân 12/01/1995 13DTP06 06 23

13 1311111122 DKC17KS01098 Trịnh Huỳnh Thúy Nhi 22/10/1995 13DTP06 06 25

14 1311110657 DKC17KS01066 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 04/08/1995 13DTP06 06 27

15 1311111283 DKC17KS01650 Đồng Ngọc Thế 27/05/1995 13DTP06 07 01

16 1311110844 DKC17KS01075 Nguyễn Huy Thịnh 25/03/1995 13DTP06 07 03

17 1311110850 DKC17KS01333 Nguyễn Sĩ Thọ 02/12/1995 13DTP06 07 05

18 1311110875 DKC17KS01078 Võ Thị Thu Thúy 20/02/1995 13DTP06 07 07

19 1311110883 DKC17KS01079 Bùi Thị Thùy 24/03/1995 13DTP06 07 09


ĐỢT 7
GVC.TS 20 1311111080 DKC17KS01092 Phạm Nguyễn Thanh Vy 29/04/1995 13DTP06 07 11
NGUYỄ
N LỆ HÀ 21 1311110153 DKC17KS01026 Nguyễn Quốc Anh 10/08/1995 13DTP07 07 13
ThS.
NGUYỄ 22 1311111161 DKC17KS01105 Thái Thị Nguyệt Ánh 21/07/1995 13DTP07 07 15
N
HOÀNG 23 1311110193 DKC17KS01029 Mai Thị Kim Cân 04/05/1995 13DTP07 07 17

YẾN
24 1311110215 DKC17KS01031 Nguyễn Mạnh Cường 21/01/1993 13DTP07 07 19

25 1311110233 DKC17KS01032 Nguyễn Thành Đạt 27/01/1994 13DTP07 07 21

26 1311110299 DKC17KS01040 Bùi Thị Thu Hà 10/05/1995 13DTP07 07 23

27 1311110300 DKC17KS01041 Cao Thị Hà 03/08/1995 13DTP07 07 25

28 1311110341 DKC17KS01325 Phạm Thị Bích Hậu 12/02/1995 13DTP07 07 27

29 1311110453 DKC17KS01049 Bùi Thị Kim Khương 12/07/1994 13DTP07 08 01


TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ
30 1311111196 DKC17KS01109 Nguyễn Thị Minh Kiều 01/07/1995 13DTP07 08 03

31 1311110502 DKC17KS01050 Trần Lê Thảo Linh 13/11/1995 13DTP07 08 05

32 1311110522 DKC17KS01052 Huỳnh Thị Ly 03/09/1995 13DTP07 08 07

33 1311110609 DKC17KS01059 Nguyễn Thị Quỳnh Nguyên 16/10/1995 13DTP07 08 09

34 1311110622 DKC17KS01328 Nguyễn Trung Nhân 24/10/1995 13DTP07 08 11

35 1311110681 DKC17KS01067 Trần Hữu Phần 02/09/1992 13DTP07 08 13

36 1311110687 DKC17KS01068 Phạm Thị Như Phố 06/04/1995 13DTP07 08 15

37 1311110772 DKC17KS01072 Nguyễn Hạnh Tâm 08/12/1995 13DTP07 08 17

38 1311110781 DKC17KS01074 Nguyễn Thị Tánh 12/06/1995 13DTP07 08 19

39 1311110851 DKC17KS01076 Nguyễn Thị Kim Thoa 21/04/1994 13DTP07 08 21

40 1311110862 DKC17KS01077 Đoàn Nguyễn Quỳnh Thư 25/08/1995 13DTP07 08 23

41 1311110906 DKC17KS01082 Phan Thị Thủy Tiên 11/09/1995 13DTP07 08 25

42 1311110996 DKC17KS01085 Trần Văn Trung 12/03/1995 13DTP07 08 27

1 1311100660 DKC17KS00907 Nguyễn Trịnh Thanh Thanh 30/10/1994 13DSH04 09 01

2 1311100686 DKC17KS00909 Trịnh Kim Thảo 22/02/1995 13DSH04 09 03

3 1311100689 DKC17KS00910 Võ Thị Thu Thảo 24/10/1994 13DSH04 09 05

4 1311100937 DKC17KS00937 Triệu Thị Hoài Thương 29/11/1995 13DSH04 09 07

5 1311100744 DKC17KS00915 Trần Phương Thùy 20/07/1993 13DSH04 09 09

6 1311100764 DKC17KS00917 Trần Hồng Tiến 12/10/1995 13DSH04 09 11

7 1311100792 DKC17KS00922 Trần Huyền Trang 10/12/1995 13DSH04 09 13

8 1311100810 DKC17KS00923 Dương Thị Thanh Trúc 04/07/1995 13DSH04 09 15

9 1311100841 DKC17KS00927 Trần Thanh Tùng 06/09/1995 13DSH04 09 17

10 1311100853 DKC17KS00929 Tạ Sơn Tuyền 04/10/1995 13DSH04 09 19

11 1311100944 DKC17KS00938 Từ Thị Thanh Tuyền 29/08/1995 13DSH04 09 21

12 1311100880 DKC17KS00932 Nguyễn Xuân Việt 20/10/1994 13DSH04 09 23

13 1311100889 DKC17KS00933 Phạm Hoàng Tiến Vũ 14/10/1995 13DSH04 09 25

14 1311100896 DKC17KS00934 Phan Nguyễn Thúy Vy 31/10/1995 13DSH04 09 27

15 1311100251 DKC17KS00886 Đỗ Thị Mỹ Duyên 16/03/1995 13DSH05 10 01

16 1311100326 DKC17KS00890 Nguyễn Mạnh Hùng 27/08/1995 13DSH05 10 03

17 1311100949 DKC17KS00940 Võ Thị Lệ 04/10/1994 13DSH05 10 05

18 1311100431 DKC17KS00895 Hồ Thị Thảo Ly 15/08/1995 13DSH05 10 07

ĐỢT 8 19 1311100442 DKC17KS00896 Phạm Văn Mạnh 25/10/1995 13DSH05 10 09


TS.
NGUYỄ 20 1311100495 DKC17KS00902 Diệp Thái Bảo Ngọc 02/09/1994 13DSH05 10 11

N HOÀI
HƯƠNG 21 1311100515 DKC17KS00903 Nguyễn Đăng Nguyên 16/09/1995 13DSH05 10 13

TS. 22 1311101021 DKC17KS00941 Trần Thị Ánh Nguyệt 06/04/1995 13DSH05 10 15


TRỊNH
TS.
TT
TRỊNH STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ
THỊ LAN 23 1311100566 DKC17KS00904 Ngô Thị Kim Phổ 17/08/1995 13DSH05 10 17
ANH
24 1311101044 DKC17KS00944 Cao Thị Thanh Thúy 21/10/1995 13DSH05 10 19

25 1311100768 DKC17KS00918 Từ Công Tính 18/09/1995 13DSH05 10 21

26 1311100198 DKC17KS00881 Lê Sáng Đạt 18/11/1995 13DSH06 10 23

27 1311100209 DKC17KS00882 Kiều Ngọc Diệu 18/03/1994 13DSH06 10 25

28 1311100411 DKC17KS00894 Phạm Thị Yến Loan 20/09/1994 13DSH06 10 27

29 1311100481 DKC17KS00900 Vũ Thị Thanh Ngân 12/03/1995 13DSH06 11 01

30 1311100467 DKC17KS01304 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ngân 26/12/1995 13DSH06 11 03

31 1311100470 DKC17KS01305 Mai Hiếu Ngân 25/01/1995 13DSH06 11 05

32 1311100931 DKC17KS00936 Hoàng Trọng Nghĩa 09/10/1995 13DSH06 11 07

33 1311100548 DKC17KS01307 Trương Bích Như 28/07/1994 13DSH06 11 09

34 1311101028 DKC17KS00942 Khưu Văn Quang 10/11/1993 13DSH06 11 11

35 1311101035 DKC17KS00943 Võ Thành Thái 11/10/1995 13DSH06 11 13

36 1311100683 DKC17KS00908 Trần Thị Mai Thảo 18/10/1995 13DSH06 11 15

37 1311100696 DKC17KS00911 Quảng Thị Nhật Thiên 22/08/1994 13DSH06 11 17

38 1311100710 DKC17KS00912 Cao Thị Ngọc Thu 03/03/1994 13DSH06 11 19

39 1311100721 DKC17KS00914 Huỳnh Lê Minh Thư 14/10/1995 13DSH06 11 21

40 1311100747 DKC17KS00916 Lê Thị Thu Thủy 05/01/1995 13DSH06 11 23

41 1311100784 DKC17KS00919 Lưu Nữ Huyền Trân 22/06/1992 13DSH06 11 25

42 1311100822 DKC17KS00924 Đặng Hoàng Cẩm Tú 25/12/1995 13DSH06 11 27

1 1311111007 DKC17KS01646 Lê Thị Cẩm Tú 25/12/1995 13DTP07 12 01

2 1311111053 DKC17KS01088 Trần Thị Hồng Vân 04/05/1994 13DTP07 12 03

3 1311111086 DKC17KS01093 Nguyễn Thanh Xuân 25/06/1995 13DTP07 12 05

4 1311111096 DKC17KS01094 Nguyễn Thị Hoàng Yến 04/09/1995 13DTP07 12 07

5 1311111147 DKC17KS01099 Đỗ Thị Mỹ Chung 28/02/1995 13DTP08 12 09

6 1311111175 DKC17KS01106 Ngô Thị Ngân Giang 07/06/1995 13DTP08 12 11

7 1311110362 DKC17KS01045 Bùi Thu Hiệu 05/05/1994 13DTP08 12 13

8 1311111150 DKC17KS01100 Trần Thị Hồng Hoa 26/09/1995 13DTP08 12 15

9 1311110414 DKC17KS01048 Phan Minh Hữu 17/06/1994 13DTP08 12 17

10 1311111152 DKC17KS01102 Đặng Huỳnh Khang 02/09/1995 13DTP08 12 19

11 1311110513 DKC17KS01051 Nguyễn Phúc Lợi 22/01/1995 13DTP08 12 21

12 1311111238 DKC17KS01110 Trần Ngọc Thảo 15/08/1993 13DTP08 12 23

ĐỢT 9 13 1311111155 DKC17KS01103 Nguyễn Thị Kim Thuyền 02/08/1995 13DTP08 12 25


Th.S
LÂM 14 1311111033 DKC17KS01647 Lê Thanh Tuyền 05/01/1995 13DTP08 12 27
VĨNH
SƠN 15 1311111139 DKC17KS01339 Nguyễn Duy Vương 12/05/1995 13DTP08 13 01
SƠN
TT STT MSSV SỐ VÀO SỔ HO TEN NGAY SINH LOP HÀNG SỐ GHẾ
Th.S
PHẠM 16 1615110003 DKC17KS01660 Nguyễn Anh Khoa 10/09/1994 16HTP01 13 03

MINH
NHỰT 17 1615110004 DKC17KS01661 Nguyễn Hoàng Ngân 12/05/1993 16HTP01 13 05

18 1311100830 DKC17KS00925 Dương Anh Tuấn 24/09/1995 13DSH06 13 07

19 1311101058 DKC17KS00945 Lưu Công Tuấn 20/10/1994 13DSH06 13 09

20 1311100846 DKC17KS01621 Nguyễn Phúc Tuyên 06/08/1993 13DSH06 13 11

21 1311100859 DKC17KS00930 Lê Nguyễn Phương Uyên 06/09/1994 13DSH06 13 13

22 1311100866 DKC17KS00931 Trần Thị Uyên 06/03/1995 13DSH06 13 15

23 1311101061 DKC17KS00946 Ngô Tuấn Vũ 28/10/1995 13DSH06 13 17

24 1311100900 DKC17KS01622 Nguyễn Thanh Xuân 06/02/1995 13DSH06 13 19

25 1515100023 DKC17KS00873 Trần Bá San 08/09/1993 15HSH01 13 21

26 1515100029 DKC17KS00874 Võ Thị Hồng Thắm 22/06/1993 15HSH01 13 23

27 1515101001 DKC17KS00877 Đinh Thị Chúc An 25/03/1994 15HSH02 13 25

28 1515101009 Trịnh Nguyễn Quỳnh Mai 2/11/1994 15HSH02 13 27

29 1515101015 DKC17KS00549 Bùi Thị Ánh Phượng 30/09/1981 15HSH02 14 01

You might also like