You are on page 1of 19

DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TIẾNG ANH 2, 3 BẰNG BÀI THI TOEIC PLACEMENT TEST

ONLINE
KỲ THI NGÀY 06/01/2024 - CƠ SỞ 353, TRẦN HƯNG ĐẠO, TP NAM ĐỊNH

Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
1 1 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/10/2004 035304001701 Hà Nam 22106100148 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
2 2 Nam Nguyễn Anh Điệp 16/01/2004 026204002418 Vĩnh Phúc 22106100143 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
3 3 Nữ Nguyễn Bảo Diệp Linh 02/04/2003 014303007103 Sơn La 22106100087 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Chưa
4 4 Nam Dương Đức Mạnh 18/04/2004 033204011207 Hà Nội 22106100091 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ nộp LP
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
5 5 Nữ Nguyễn Thi Bích Ngọc 12/11/2004 027304007818 Hải Dương 22106100101 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
6 6 Nữ Đỗ Huyền Nhung 07/12/2004 034304004293 Thái Bình 22106100112 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
7 7 Nữ Bùi Bích Phượng 07/11/2004 001304043150 Hà Tây 22106100128 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
8 8 Nữ Nguyễn Thủy Tiên 03/07/2004 030304005190 Hải Dương 22106100089 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
9 9 Nữ Nguyễn Thị Huyền Trang 10/11/2003 042303000544 Hà Tĩnh 21106100672 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
10 10 Nữ Nguyễn Thị Minh Trang 13/08/2004 031304004932 Hải Phòng 22106100088 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
11 11 Nữ Bùi Thị Thái An 01/07/2004 034304006445 Thái Bình 22101300106 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
12 12 Nữ Hà Thị Lan Anh 12/05/2004 034304006935 Thái Bình 22101300062 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
13 13 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/06/2004 030304007056 Hải Dương 22101300120 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
14 14 Nam Phạm Quốc Anh 25/08/2004 033204001833 Hưng Yên 22101300111 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
15 15 Nữ Trần Thị Ngọc Ánh 01/01/2004 036304009928 Nam Định 22101300110 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
16 16 Nữ Nguyễn Thị Cúc 20/09/2003 #N/A #N/A 21101300114 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
17 17 Nữ Dương Thùy Dung 05/11/2004 037304003495 Ninh Bình 22101300090 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
18 18 Nữ Nguyễn Thị Thùy Dương 18/01/2004 001304046182 Hà Tây 22101300107 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
19 19 Nữ Đỗ Thùy Giang 20/06/2004 030304001970 Hải Dương 22101300063 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
20 20 Nữ Phạm Thị Thu Hà 27/08/2004 036304017772 Nam Định 22101300089 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
21 21 Nữ Lê Thị Lệ 29/01/2003 038303010497 Thanh Hóa 22101300080 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
22 22 Nữ Lê Ngọc Linh 20/10/2004 038304020065 Thanh Hóa 22101300064 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
23 23 Nữ Lê Thị Hoài Linh 18/12/2004 038304012047 Thanh Hóa 22101300078 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
24 24 Nữ Nguyễn Thị Thùy Linh 15/11/2004 034304006032 Thái Bình 22101300061 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
25 25 Nữ Phạm Thị Hiền Lương 17/10/2004 030304003316 Hải Dương 22101300093 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
26 26 Nữ Bùi Kim Ngân 09/05/2004 030304007984 Hải Dương 22101300095
1 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
27 27 Nữ Nguyễn Minh Nguyệt 19/09/2004 036304004515 Nam Định 22101300113 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
28 28 Nữ Nguyễn Thị Nhinh 05/02/2004 024304005830 Bắc Giang 22101300098 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
29 29 Nữ Trần Thị Huyền Trang 21/09/2004 038304028855 Thanh Hóa 22101300072 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
30 30 Nữ Nguyễn Thảo Vân 26/04/2003 001303014959 Hà Nội 22101300083 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
31 31 Nữ Hoàng Vân Anh 22/05/2004 033304000475 Hưng Yên 22101300150 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
32 32 Nữ Trần Thị Hà Giang 16/01/2004 025304002915 Phú Thọ 22101300146 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
33 33 Nữ Vũ Thị Hà 24/12/2004 034304010813 Thái Bình 22101300172 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
34 34 Nữ Lê Thị Hằng 12/02/2004 038304016628 Thanh Hóa 22101300137 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
35 35 Nữ Phùng Thị Mỹ Hạnh 04/01/2004 033304006084 Hưng Yên 22101300177 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
36 36 Nữ Quách Thị Mỹ Hạnh 10/02/2004 034304000177 Thái Bình 22101300149 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
37 37 Nữ Đặng Thu Hiền 02/11/2004 036304012167 Nam Định 22101300165 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
38 38 Nữ Nguyễn Thị Lan Hương 02/01/2004 034304003798 Thái Bình 22101300179 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
39 39 Nữ Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 036304008625 Nam Định 22101300132 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
40 40 Nữ Nguyễn Thị Yến Linh 10/09/2004 024304009524 Bắc Giang 22101300158 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
41 41 Nữ Tạ Thị Linh 13/04/2004 037304000392 Ninh Bình 22101300143 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
42 42 Nữ Đỗ Thị Lương 21/05/2004 001304032388 Hà Nội 22101300171 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
43 43 Nữ Hoàng Thị Mai 29/09/2004 001304042618 Hà Nội 22101300175 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
44 44 Nữ Nguyễn Thị Mai 01/01/2004 035304002310 Hà Nam 22101300122 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
45 45 Nữ Nguyễn Thị Hải Minh 22/10/2004 034304001647 Thái Bình 22101300152 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
46 46 Nữ Bùi Thị Trà My 27/12/2004 034304007493 Thái Bình 22101300144 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
47 47 Nữ Hoàng Thị Nhung 21/10/2004 034304011608 Thái Bình 22101300141 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
48 48 Nữ Nguyễn Minh Thùy 18/12/2004 034304010814 Thái Bình 22101300176 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
49 49 Nữ Đỗ Thị Thanh Vinh 27/01/2004 036304004552 Nam Định 22101300134 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
50 50 Nữ Võ Thị Lan Anh 02/01/2004 040304016227 Nghệ An 22107100126 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
51 51 Nữ Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 012304001701 Lai Châu 22107100104 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
52 52 Nữ Nguyễn Thị Đào 15/01/2004 027304010263 Bắc Ninh 22107100395 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
53 53 Nam Nguyễn Văn Đạt 18/05/2004 034204003764 Thái Bình 22107100127 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
54 54 Nữ Phạm Thị Xu Dơn 12/02/2004 001304023262 Hà Tây 22107100070 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
55 55 Nữ Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/09/2004 034304001187 Thái Bình 22107100294
2 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
56 56 Nữ Nguyễn Thị Hằng 17/03/2004 125983757 Bắc Ninh 22107100136 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
57 57 Nữ Lê Thị Hạnh 13/06/2002 038302008030 Thanh Hóa 22107100404 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
58 58 Nữ Nghiêm Thị Hiền 16/06/2004 027304002288 Bắc Ninh 22107100314 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
59 59 Nữ Cao Thị Ngọc Huyền 22/04/2004 040304011578 Nghệ An 22107100129 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
60 60 Nữ Phan Minh Khuê 06/02/2004 064304008784 Gia Lai 22107100022 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
61 61 Nam Lý Trung Kiên 13/09/2004 012204005928 Lai Châu 22107100431 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
62 62 Nữ Bùi Thị Phương Ly 21/10/2003 033303006680 Hưng Yên 22107100356 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
63 63 Nữ Trần Thị Trà Mi 20/07/2004 034304005755 Thái Bình 22107100181 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
64 64 Nam Trần Công Minh 20/11/2004 037204003843 Ninh Bình 22107100388 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
65 65 Nữ Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/04/2004 036304009080 Nam Định 22207100024 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
66 66 Nữ Trần Thị Vân 19/11/2004 030304010197 Hải Dương 22107100384 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
67 67 Nam Trịnh Long Vũ 07/03/2004 036204006132 Nam Định 22107100258 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
68 68 Nam Nguyễn Việt Dũng 01/04/2003 001203033753 Hà Nội 21107100678 DHQT15A10HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
69 69 Nữ Nguyễn Thị Huệ 27/10/2003 034303009700 Thái Bình 21107100642 DHQT15A10HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
70 70 Nam Lê Danh Nguyễn Hoàng 13/07/2003 038203022681 0 21107100726 DHQT15A11HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
71 71 Nam Dương Tiến Thành 16/06/2003 038203014428 0 21107100797 DHQT15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
72 72 Nam Nguyễn Trọng Thảo 09/05/2003 038203007779 0 21107100770 DHQT15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
73 73 Nam Nguyễn Thanh Văn 26/02/2003 035203002436 Hà Nam 21107100806 DHQT15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
74 74 Nam Nguyễn Trọng Sang 24/02/2003 188025191 Nghệ An 21107100885 DHQT15A13HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
75 75 Nữ Lương Thanh Thúy 25/04/2003 033303000878 Hưng Yên 21107100858 DHQT15A13HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
76 76 Nữ Lê Thị Hải Anh 26/04/2003 242033622 0 21107100937 DHQT15A14HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
77 77 Nữ Trần Thanh Trà 05/02/2003 001303046690 Hà Nội 21107100946 DHQT15A14HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
78 78 Nam Khúc Bá Hải Cường 16/09/2003 033203000901 Hưng Yên 21104300129 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Chưa
79 79 Nam Phạm Văn Đạt 01/02/2003 030202000205 Hải Dương 21104300029 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
80 80 Nam Ninh Văn Dương 28/07/2003 036203010060 Nam Định 21104300046 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
81 81 Nam Vũ Quang Hiếu 21/08/2003 034203007942 Thái Bình 21104300025 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
82 82 Nam Lê Hoàng 22/10/2003 001203032337 Hà Nội 21104300105 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
83 83 Nam Nguyễn Việt Hoàng 06/09/2003 030203001304 Hải Dương 21104300048 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
84 84 Nam Đoàn Ngọc Duy Linh 20/12/2003 034203003945 Thái Bình 21104300383
3 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
85 85 Nam Nguyễn Quang Linh 14/02/2003 033203003869 Hưng Yên 21104300101 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
86 86 Nam Nguyễn Hữu Mạnh 06/03/2003 030203008948 Hải Dương 21104300036 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
87 87 Nam Vũ Thế Nam 30/08/2003 038203025249 0 21104300134 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
88 88 Nam Nguyễn Văn Quân 03/06/2003 034203002957 Thái Bình 21104300037 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
89 89 Nam Phùng Đức San 17/01/2003 027203004068 Bắc Ninh 21104300042 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
90 90 Nam Nguyễn Trường Sơn 05/07/2003 033203000441 Hưng Yên 21104300033 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
91 91 Nam Phạm Hoàng Sơn 28/04/2002 061167436 Yên Bái 20104300046 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
92 92 Nam Đồng Đức Thái 30/08/2003 040203008180 Nghệ An 21104300041 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
93 93 Nam Nguyễn Hữu Tín 24/12/2003 030203008942 Hải Dương 21104300044 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
94 94 Nam Ngô Hoàng Trung 04/11/2003 125935888 Bắc Ninh 21104300043 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
95 95 Nam Hoàng Văn Trường 20/11/2003 038203022272 0 21104300123 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
96 96 Nam Cao Việt Tú 25/04/2003 001203032330 Hà Nội 21104300104 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
97 97 Nam Phạm Hữu Tú 08/08/2003 030203002452 Hải Dương 21104300039 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
98 98 Nam Nguyễn Thanh Tùng 18/07/2003 030203008949 Hải Dương 21104300040 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
99 99 Nam Lê Khắc Tuyền 24/01/2003 001203036508 Hà Nội 21104300132 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
100 100 Nam Trịnh Hoàng Anh 23/11/2003 040203024226 Nghệ An 21104300055 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
101 101 Nam Nguyễn Linh Hải 12/10/2003 001203009623 Hà Nội 21104300051 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
102 102 Nam Nguyễn Trung Kiên 03/05/2003 030203009684 Hải Dương 21104300050 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
103 103 Nam Đinh Hoàng Nguyên 01/12/2003 037203003241 Ninh Bình 21104300381 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
104 104 Nam Trương Công Sơn 22/10/2003 033203000442 Hưng Yên 21104300142 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
105 105 Nam Bùi Văn Tuấn 06/10/2003 027203001511 Bắc Ninh 21104300149 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
106 106 Nam Lương Huy Tùng 11/06/2003 019203007278 Thái Nguyên 21104300159 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
107 107 Nam Vũ Văn Đạt 14/07/2003 036203001868 Nam Định 21104300222 DHTD15A4HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
108 108 Nam Trần Trung Tá 22/01/2003 122409935 Bắc Giang 21104300227 DHTD15A4HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
109 109 Nam Đỗ Đăng Việt 25/03/2003 031203011716 Hải Phòng 21104300229 DHTD15A4HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
110 110 Nam Dương Việt Anh 11/10/2003 001203020349 Hà Nội 21103100649 DHTI15A11HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
111 111 Nam Nguyễn Đăng Đại 06/02/2003 038203023700 0 21103100635 DHTI15A11HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
112 112 Nữ Nguyễn Ngọc Lan 12/10/2003 027303010947 Hải Phòng 21103101512 DHTI15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
113 113 Nam Phạm Hồng Sơn 26/09/2003 001203027532 Hà Nội 21103100657
4 DHTI15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
114 114 Nam Nguyễn Minh Lập 26/05/2003 001203049317 Hà Nội 21103100828 DHTI15A14HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
115 115 Nam Thiều Quang Hiếu 20/08/2000 038200006855 0 21103100874 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
116 116 Nam Nguyễn Công Hoàng 15/12/2003 036203009787 Nam Định 21103100922 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
117 117 Nam Văn Công Hoàng 28/10/2003 038203011119 0 21103100875 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
118 118 Nam Bùi Đức Huy 01/11/2003 038203022531 0 21103100919 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
119 119 Nam Nguyễn Văn Nam 06/11/2003 001203036333 Hà Nội 21103100882 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
120 120 Nam Trần Quang Trung 15/12/2003 001203048189 Hà Nội 21103100923 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
121 121 Nam Trần Minh Tuấn 11/10/2003 MI2400688933 Hà Nam 21103100883 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
122 122 Nam Dương Khoa Điềm 17/11/2003 001203015491 Hà Nội 21103100995 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
123 123 Nam Nguyễn Tiến Dũng 21/06/2003 030203008533 Hải Dương 21103101010 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
124 124 Nữ Phạm Hồng Hạnh 11/09/2003 092078793 Thái Nguyên 21103101019 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
125 125 Nam Nguyễn Phương Nam 08/06/2003 040203002701 Nghệ An 21103101012 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
126 126 Nam Phạm Anh Quốc 26/05/2003 038203018280 0 21103101022 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
127 127 Nam Đào Trọng Tiệp 19/06/2003 030203005454 Hải Dương 21103101037 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
128 128 Nam Lê Thái Tuấn 30/06/2003 051150614 Sơn La 21103100986 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
129 129 Nam Tô Hoàng Vũ 26/06/2003 091980989 Thái Nguyên 21103101023 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
130 130 Nữ Đoàn Thị Bích 09/11/2004 034304008772 Thái Bình 22107200069 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
131 131 Nữ Nguyễn Thị Giang 15/01/2004 024304007289 Bắc Giang 22107200058 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
132 132 Nữ Nguyễn Thị Thu Hằng 03/10/2004 027304000089 Bắc Ninh 22107200033 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
133 133 Nam Ngô Duy Hoàng 15/12/2003 001203023587 Hà Tây 22107200059 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
134 134 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/08/2004 014304000182 Sơn La 22107200070 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
135 135 Nam Nguyễn Đỗ Sơn 30/04/2004 035204003900 Hà Nam 22107200016 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
136 136 Nữ Nguyễn Thị Trang 14/10/2004 027304004298 Bắc Ninh 22107200053 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ

353 Trần Hưng Đạo,


137 06/01/2024
TP NĐ
1 Nữ Trịnh Thu Trang 02/08/2004 001304031905 Hà Nội 22107200065 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 V
353 Trần Hưng Đạo,
138 2 Nữ Trần Bích Diệp 12/11/2004 038304014015 Thanh Hóa 22107200113 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
139 Nữ Đinh Thị Dịu 20/02/2004 036304007304 Nam Định 22107200221 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
3 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
140 4 Nữ Đỗ Thị Xuân Hương 19/09/2004 034304002348 Thái Bình 22107200073 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
141 Nữ Dương Thị Huyền 29/02/2004 035304005206 Hà Nam 22107200120 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
5 TP NĐ
5
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
142 6 Nữ Nguyễn Thị Ly 11/06/2004 027304010241 Bắc Ninh 22107200123 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
143 Nữ Trịnh Thị Mai 27/07/2004 038304021589 Thanh Hóa 22107200095 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
7 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
144 8 Nữ Phạm Thị Tuyết Như 04/11/2004 030304003886 Hải Dương 22107200098 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
145 Nữ Hồ Thị Thắm 22/10/2004 001304051053 Hà Tây 22107200102 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
9 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
146 10 Nữ Nguyễn Thị Thao 16/10/2004 024304001681 Bắc Giang 22107200071 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
147 Nữ Trần Thị Hoài Thu 16/06/2004 034304001810 Thái Bình 22107200118 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
11 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
148 12 Nữ Võ Thị Thanh Xuân 11/01/2004 042304011574 Hà Tĩnh 22107200107 DHTM16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
149 Nam Nguyễn Tất Hiếu 06/01/2004 040204025224 Nghệ An 22108100015 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
13 TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
150 14 Nam Nguyễn Trung Hiếu 01/07/2004 025204004166 Phú Thọ 22108100061 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
151 Nữ Nguyễn Thị Mai Hương 10/05/2004 001304006071 Hà Nội 22108100070 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
15 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
152 16 Nữ Nguyễn Thị Thu Huyền 13/02/2004 019304006989 Thái Nguyên 22108100029 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
153 Nam Đỗ Trung Kiên 08/07/2004 001204037237 Hà Tây 22108100063 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
17 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
154 18 Nữ Bùi Khánh Linh 21/06/2003 037303001168 Ninh Bình 22108100056 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Chưa
155 Nữ Vũ Bích Lộc 01/11/2004 001304025750 Hà Tây 22108100020 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
19 TP NĐ nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
156 20 Nam Lê Minh Sáng 24/11/2004 025204000466 Phú Thọ 22108100091 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
157 Nam Phạm Quang Tới 02/09/2004 034204009388 Thái Bình 22108100019 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
21 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
158 22 Nữ Trần Ngọc Trâu 10/09/2004 033304007299 Bạc Liêu 22108100055 DHTN16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
159 Nam Mai Đức Anh 16/04/2004 036204001153 Nam Định 22102100025 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
23 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
160 24 Nữ Trần Thị Vân Anh 16/04/2004 040304009185 Nghệ An 22102100015 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
161 Nữ Phan Thị Khánh Dư 06/08/2004 036304015411 Nam Định 22102100022 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
25 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
162 26 Nữ Nguyễn Thị Dung 19/06/2004 037304003206 Ninh Bình 22102100044 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
163 Nữ Vũ Thị Mai Duyên 04/09/2004 030304001426 Hải Dương 22102100049 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
27 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
164 28 Nữ Lê Thị Thu Hằng 29/08/2004 037304001865 Ninh Bình 22102100029 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
165 Nữ Nguyễn Thu Hiền 15/10/2004 001304023789 Hà Nội 22102100045 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
29 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
166 30 Nữ Bùi Kiều Lan 01/03/2004 001304023799 Hà Tây 22102100046 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
167 Nam Phùng Ngọc Lương 06/02/2004 001204042065 Hà Nội 22102100053 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
31 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
168 32 Nữ Bùi Thị Miền 26/07/2004 036304013569 Nam Định 22102100060 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
169 Nam Trần Anh Minh 09/11/2004 001204017753 Hà Nội 22102100014 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
33 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
170 34 Nữ Vũ Thị Ngọc Nga 07/09/2004 030304010797 Hải Dương 22102100018 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
171 Nữ Phạm Thị Thu Quỳnh 19/09/2004 036304004968 Nam Định 22102100020 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
35 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
172 36 Nữ Trần Thị Thu Thanh 28/02/2004 001304044593 Hà Nội 22102100086 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
6 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
173 Nữ Nguyễn Thị Phương Thảo 16/01/2004 027304006421 Bắc Ninh 22102100023 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
37 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
174 38 Nữ Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/06/2004 027304001822 Bắc Ninh 22102100050 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
175 Nữ Nguyễn Thanh Thoa 08/12/2004 001304033682 Hà Nội 22102100016 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
39 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
176 40 Nữ Chu Thị Quỳnh Trang 16/08/2004 033304001710 Hưng Yên 22102100009 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
177 Nữ Nguyễn Thị Tú 24/09/2004 001304007365 Hà Tây 22102100005 DHTP16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
41 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
178 42 Nam Nguyễn Minh Lim 14/09/2003 027203002610 Bắc Ninh 21105200072 DHOT15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học
179 Nam Vũ Mạnh Tuấn 24/11/2003 125936960 Bắc Ninh 21105200091 DHOT15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
43 TP NĐ phí
353 Trần Hưng Đạo,
180 44 Nữ Lê Thảo Anh 31/12/2004 001304013254 Hà Nội 22106100106 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
181 Nữ Nguyễn Thị Vân Anh 25/11/2003 038303008105 Thanh Hóa 22106100111 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
45 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
182 46 Nữ Tạ Kiều Anh 20/10/2004 001304032098 Hà Tây 22106100090 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
183 Nữ Vũ Nguyễn Hoàng Anh 05/04/2004 034304010348 Thái Bình 22106100105 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
47 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
184 48 Nữ Đỗ Phương Dung 25/12/2004 034304008934 Hưng Yên 22106100114 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
185 Nữ Nguyễn Thị Thùy Dương 13/02/2004 015304000900 Yên Bái 22106100099 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
49 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
186 50 Nữ Hoàng Thị Kim Giang 09/12/2003 001303032814 Hà Tây 22106100127 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
187 Nữ Nguyễn Thị Giang 09/06/2004 040304011387 Nghệ An 22106100100 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
51 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
188 52 Nữ Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/11/2004 035304007402 Hà Nam 22106100135 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
189 Nữ Phạm Thị Hoa 26/07/2004 030304001023 Hải Dương 22106100084 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
53 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
190 54 Nữ Đỗ Thị Ánh Hồng 25/03/2004 031304015991 Hải Phòng 22106100096 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
191 Nữ Đinh Thị Quỳnh Hợp 04/06/2004 024304013570 Bắc Giang 22106100884 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
55 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
192 56 Nữ Đào Thị Mai Hương 01/01/2004 035304001211 Hà Nam 22106100092 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
193 Nữ Nguyễn Thị Thu Huyền 14/09/2004 040304016754 Nghệ An 22106100102 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
57 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
194 58 Nữ Bùi Ngọc Lan 30/08/2004 027304007449 Bắc Ninh 22106100152 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
195 Nữ Đỗ Ngọc Lan 15/07/2004 035304005889 Hà Nam 22106100118 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
59 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
196 60 Nữ Nguyễn Thị Yến Linh 16/09/2004 027304003126 Bắc Ninh 22106100129 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
197 Nữ Nguyễn Thị Thục Minh 27/12/2004 034304001888 Thái Bình 22106100120 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
61 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
198 62 Nữ Đinh Thị Hồng Nhung 28/08/2004 034304008984 Thái Bình 22106100149 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
199 Nữ Bùi Thị Ánh Phương 24/10/2004 034304007583 Thái Bình 22106100125 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
63 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
200 64 Nữ Đỗ Hồng Thắm 28/09/2004 001304035505 Hà Tây 22106100109 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
201 Nữ Hà Phương Thảo 24/11/2004 025304002329 Phú Thọ 22106100098 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
65 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
202 66 Nữ Đỗ Thị Thương 28/12/2004 026304008318 Vĩnh Phúc 22106100115 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
203 Nữ Lê Vĩnh Phương Trinh 04/11/2004 038304027376 Thanh Hóa 22106100144 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
67 7 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
204 68 Nữ Phạm Thu Uyên 10/11/2004 031304009745 Hải Phòng 22106100146 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
205 Nữ Cao Thị Thảo Vân 09/06/2004 035304001320 Hà Nam 22106100083 DHKT16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
69 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
206 70 Nữ Đoàn Thị Mai Anh 25/08/2004 001304033604 Hà Nội 22101300101 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
207 Nữ Nguyễn Thị Phương Anh 22/01/2004 030304013196 Hải Dương 22101300085 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
71 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
208 72 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/07/2004 001304043740 Hà Tây 22101300108 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
209 Nữ Nguyễn Thị Bảo Chi 04/10/2004 017304007346 Hòa Bình 22101300088 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
73 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
210 74 Nữ Chúc Thị Hải Chuyền 30/07/2004 024304010374 Bắc Giang 22101300086 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
211 Nam Phạm Hải Đăng 16/03/2004 034204006503 Thái Bình 22101300066 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
75 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
212 76 Nữ Nguyễn Lệ Diễm 11/07/2004 031304012349 Hải Phòng 22101300097 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
213 Nữ Dương Thị Dung 11/03/2003 036303014714 Nam Định 22101300099 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
77 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
214 78 Nữ Trịnh Thị Mỹ Duyên 06/06/2004 037304002777 Ninh Bình 22101300082 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
215 Nữ Nguyễn Thị Thúy Hằng 26/07/2004 030304002018 Hải Dương 22101300067 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
79 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
216 80 Nữ Đỗ Thị Hảo 28/10/2003 038303009471 Thanh Hóa 22101300079 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
217 Nữ Nguyễn Thị Thu Hiền 05/06/2004 034304002037 Thái Bình 22101300104 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
81 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
218 82 Nữ Dương Hồng Hoa 15/06/2004 022304003904 Quảng Ninh 22101300119 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
219 Nữ Nguyễn Thị Huyền 16/08/2004 001304033566 Hà Tây 22101300103 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
83 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
220 84 Nữ Nguyễn Minh Khánh 22/02/2004 034304003729 Thái Bình 22101300070 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
221 Nữ Lương Thị Liên 21/01/2004 122439901 Bắc Giang 22101300094 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
85 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
222 86 Nữ Nguyễn Thị Liên 20/10/2004 037304000551 Ninh Bình 22101300084 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
223 Nữ Đào Thị Kim Oanh 25/03/2004 026304005690 Vĩnh Phúc 22101300091 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
87 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
224 88 Nữ Trần Thị Sim 24/02/2004 034304004912 Thái Bình 22101300118 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
225 Nữ Giáp Thị Thảo 05/01/2004 024304016816 Bắc Giang 22101300081 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
89 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
226 90 Nữ Lê Phương Thảo 23/12/2004 038304019446 Thanh Hóa 22101300105 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
227 Nữ Đoàn Thị Thương 19/03/2004 001304033713 Hà Tây 22101300102 DHMA16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
91 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
228 92 Nữ Phạm Minh Anh 26/01/2004 034304000268 Thái Bình 22101300163 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
229 Nữ Vũ Thị Mai Anh 30/08/2004 034304002608 Thái Bình 22101300123 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
93 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
230 94 Nữ Phạm Quỳnh Giang 25/07/2004 030304012302 Hải Dương 22101300142 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
231 Nữ Trần Thị Giang 04/07/2004 036304009251 Nam Định 22101300140 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
95 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
232 96 Nữ Phạm Thị Hạnh 13/03/2004 036304007684 Nam Định 22101300145 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
233 Nữ Trần Thị Hồng Hạnh 15/02/2004 001304026295 Hà Nội 22101300162 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
97 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
234 98 Nữ Phạm Thị Hảo 17/09/2004 036304015713 Nam Định 22101300159 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
8 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
235 Nữ Đinh Thị Hiền 01/07/2004 037304001620 Ninh Bình 22101300139 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
99 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
236 100 Nữ Phạm Thị Thu Hiền 29/02/2004 030304010884 Hải Dương 22101300167 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
237 Nữ Phan Thị Huệ 20/01/2004 036304008527 Nam Định 22101300138 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
101 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
238 102 Nữ Đỗ Thị Hương 05/10/2004 033304001629 Hưng Yên 22101300124 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
239 Nữ Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/11/2004 001304033588 Hà Tây 22101300169 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
103 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
240 104 Nữ Đặng Hoài Linh 18/04/2004 035304006663 Hà Nam 22101300147 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
241 Nữ Đỗ Khánh Linh 06/01/2004 033304004668 Hưng Yên 22101300173 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
105 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
242 106 Nữ Trần Khánh Linh 08/03/2004 027304002752 Bắc Ninh 22101300174 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
243 Nữ Nguyễn Thị Trà My 04/09/2004 001304037733 Hà Tây 22101300170 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
107 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
244 108 Nữ Đoàn Thị Tuyết Ngân 20/05/2004 036304001307 Nam Định 22101300157 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
245 Nữ Tạ Minh Nhung 06/07/2004 001304051548 Vĩnh Phúc 22101300164 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
109 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
246 110 Nữ Trần Như Phương 23/12/2004 030304005514 Hải Dương 22101300125 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
247 Nữ Khúc Thị Quỳnh 21/04/2004 034304008500 Thái Bình 22101300161 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
111 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
248 112 Nữ Bùi Kim Thanh 20/07/2004 034304009809 Thái Bình 22101300129 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
249 Nữ Nguyễn Thị Thùy 27/01/2004 030304013808 Hải Dương 22101300148 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
113 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
250 114 Nữ Nguyễn Thị Đài Trang 27/02/2004 036304000817 Nam Định 22101300127 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
251 Nữ Bùi Thị Thanh Trúc 21/07/2004 030304003412 Hải Dương 22101300135 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
115 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
252 116 Nữ Nguyễn Thị Yến 18/11/2004 001304047951 Hà Nội 22101300168 DHMA16A3HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
253 Nữ Nguyễn Ngọc Ánh 27/10/2004 001304041816 Hà Nội 22107100324 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
117 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
254 118 Nữ Nguyễn Thị Thùy Dung 06/02/2004 011304001485 Điện Biên 22107100066 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
255 Nam Phạm Sơn Dương 16/01/2004 034204008078 Thái Bình 22107100200 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
119 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
256 120 Nữ Phạm Thị Trà Giang 22/12/2004 040304018268 Nghệ An 22107100346 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
257 Nữ Vũ Thị Hà 21/11/2004 027304001751 Bắc Ninh 22107100286 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
121 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
258 122 Nữ Dương Thị Thu Hằng 18/10/2004 024304003534 Bắc Giang 22107100157 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
259 Nữ Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 05/03/2004 033304005425 Hưng Yên 22107100018 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
123 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
260 124 Nữ Lê Thị Mai Hương 07/09/2004 001304024525 Hà Nội 22107100099 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
261 Nữ Nguyễn Thị Lan 11/09/2004 042304005102 Hà Tĩnh 22107100213 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
125 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
262 126 Nữ Lê Hoàng Mai Linh 17/04/2004 040304025346 Nghệ An 22107100401 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
263 Nam Lê Đức Mạnh 06/11/2004 008204002689 Tuyên Quang 22107100077 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
127 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
264 128 Nữ Đào Thị Hồng Ngọc 25/08/2004 034304006238 Thái Bình 22107100386 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
265 Nam Bùi Hữu Phụng 04/05/2004 027204008075 Bắc Ninh 22107100251 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
129 9 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
266 130 Nữ Nguyễn Thị Hương Thảo 24/04/2003 034303002228 Thái Bình 22107100354 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
267 Nữ Đỗ Thùy Trang 17/12/2004 020304002194 Lạng Sơn 22107100396 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
131 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
268 132 Nữ Trịnh Hồng Vân 23/11/2004 001304032993 Hà Nội 22107100023 DHMK16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
269 Nam Thái Hoàng Anh 24/08/2003 188005549 Nghệ An 21105200104 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
133 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
270 134 Nam Phạm Quốc Dưỡng 04/06/2003 301893443 Long An 21105200119 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
271 Nam Đặng Văn Hiếu 11/03/2003 036203005366 Nam Định 21105200015 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
135 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
272 136 Nam Nguyễn Danh Hưng 31/01/2003 001203009092 Hà Nội 21105200107 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
273 06/01/2024
TP NĐ
1 Nam Lương Đức Mạnh 05/06/2003 034203009228 Thái Bình 21105200013 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 V
353 Trần Hưng Đạo,
274 2 Nam Hoàng Đức Hải Nam 09/09/2003 034203011322 Thái Bình 21105200004 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
275 Nam Phạm Bảo Ninh 18/11/2003 001203019890 Hà Nội 21105200002 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
3 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
276 4 Nam Đinh Công Thành 21/10/2003 037203002208 Ninh Bình 21105200050 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
277 Nam Chu Văn Trung 03/01/2003 033203002235 Hưng Yên 21105200092 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
5 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
278 6 Nam Hà Văn Tuyển 16/06/2003 026203006298 Vĩnh Phúc 21105200016 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
279 Nam Vũ Đình Việt 07/10/2003 030203007399 Hải Dương 21105200039 DHOT15A1CL Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
7 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
280 8 Nam Nguyễn Văn An 09/08/2003 002203002921 Hà Giang 21105200122 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
281 Nam Ngô Xuân Bình 30/10/2003 038203020910 0 21105200101 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
9 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
282 10 Nam Trương Duy Bộ 19/01/2003 035203003025 Hà Nam 21105200084 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
283 Nam Nguyễn Ngọc Chúc 18/08/2003 030203011786 Hải Dương 21105200105 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
11 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
284 12 Nam Nguyễn Việt Cường 20/04/2003 001203034194 Hà Nội 21105200068 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Vắng Chưa
285 Nam Lê Minh Đức 25/11/2003 063618224 Lào Cai 21105200113 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024
13 TP NĐ quá số nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
286 14 Nam Nguyễn Văn Hùng 05/08/2003 024203001355 Bắc Giang 21105200108 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
287 Nam Phùng Văn Hưng 01/08/2003 001203051975 Hà Nội 21105200079 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
15 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
288 16 Nam Tống Xuân Lộc 31/10/2003 036203017702 Lai Châu 21105200082 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
289 Nam Vũ Mạnh Hoài Nam 07/02/2003 036203016510 Nam Định 21105200094 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
17 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
290 18 Nam Chu Duy Nghĩa 30/01/2003 040203013042 Nghệ An 21105200103 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
291 Nam Trần Hải Quân 20/10/2003 025203008335 Phú Thọ 21105200088 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
19 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
292 20 Nam Võ Văn Quân 29/11/2003 042203006047 Hà Tĩnh 21105200066 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
293 Nam Vũ Anh Quang 22/06/2003 036203012600 Nam Định 21105200100 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
21 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
294 22 Nam Mai Ngọc Quý 07/12/2003 024203004473 Bắc Giang 21105200099 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
295 Nam Trần Quang Sáng 14/02/2003 038203018394 Thanh Hóa 21105200073 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
23 TP NĐ
10
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo, Vắng Chưa
296 24 Nam Đặng Văn Thái 01/07/2003 034203006997 Thái Bình 21105200118 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024
TP NĐ quá số nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
297 Nam Lưu Quang Thắng 06/03/2003 037203000094 Ninh Bình 21105200076 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
25 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
298 26 Nam Trần Đức Thắng 17/09/2003 035203005471 Hà Nam 21105200097 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
299 Nam Nguyễn Đình Thành 07/06/2003 001203044255 Hà Nội 21105200074 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
27 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
300 28 Nam Dương Văn Thao 10/08/2003 024203005513 Bắc Giang 21105200102 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
301 Nam Lê Khả Trung 27/07/2002 038202018394 Thanh Hóa 21105200111 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
29 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
302 30 Nam Trương Hữu Trung 18/05/2003 038203000882 Thanh Hóa 21105200112 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
303 Nam Nguyễn Văn Trường 11/10/2003 024203005859 Bắc Giang 21105200089 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
31 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
304 32 Nam Phạm Quang Tú 23/07/2003 027203002609 Bắc Ninh 21105200071 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
305 Nam Nguyễn Anh Tuấn 22/11/2003 122414067 Bắc Giang 21105200067 DHOT15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
33 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
306 34 Nữ Vũ Thị Đào 21/01/2003 022303006283 Quảng Ninh 21107100665 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
307 Nam Nguyễn Hữu Dương 01/12/2003 001203012787 Hà Nội 21107100643 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
35 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
308 36 Nam Nguyễn Hà Duy 21/04/2003 031203010633 Hải Phòng 21107100692 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
309 Nam Phạm Ngọc Hòa 27/07/2003 036203013259 Nam Định 21107100696 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
37 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
310 38 Nam Nguyễn Huy Hoàng 19/09/2003 122400173 Bắc Giang 21107100685 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
311 Nam Trần Huy Hoàng 19/06/2003 033203004175 Hưng Yên 21107100644 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
39 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
312 40 Nữ Đỗ Ngọc Lan 18/08/2003 038303012005 0 21107100697 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
313 Nữ Đặng Thị Linh 03/05/2003 035303000567 Hà Nam 21107100683 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
41 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
314 42 Nữ Lê Thanh Phương 05/11/2003 001303026958 Hà Nội 21107100668 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
315 Nữ Phạm Thanh Tâm 23/11/2003 019303000531 Thái Nguyên 21107100636 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
43 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
316 44 Nữ Nguyễn Anh Thư 01/09/2003 001303007682 Hà Nội 21107100662 DHQT15A10HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
317 Nữ Vũ Hoàng Mai Anh 14/03/2003 001303001257 Hà Nội 21107100741 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
45 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
318 46 Nữ Phí Thị Ánh 13/06/2003 001303043051 Hà Nội 21107100767 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
319 Nam Phạm Quang Huy 27/10/2003 040203000149 0 21107100745 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
47 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
320 48 Nữ Khương Kim Ngân 03/10/2002 001302012909 Hà Nội 21107100723 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
321 Nam Nguyễn Quang Phong 23/04/2003 034203009232 Thái Bình 21107100732 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
49 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
322 50 Nữ Vũ Thị Phương 13/02/2003 030303005804 Hải Dương 21107100727 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
323 Nữ Nguyễn Thị Minh Tâm 24/07/2003 033303003770 Hưng Yên 21107100755 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
51 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
324 52 Nam Phạm Văn Thành 02/03/2002 038202014507 0 21107100698 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
325 Nữ Nguyễn Thị Thủy 08/12/2003 125952056 Bắc Ninh 21107100750 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
53 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
326 54 Nam Kiều Văn Song Toàn 04/05/2003 064203000177 Gia Lai 21107100927 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
11 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
327 Nữ Trần Kiều Trang 01/08/2003 132492448 Phú Thọ 21107100725 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
55 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
328 56 Nam Vũ Mạnh Tuân 21/01/2003 034203007034 Thái Bình 21107100733 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
329 Nam Phạm Ngọc Vũ 12/08/2003 034203005974 Thái Bình 21107100760 DHQT15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
57 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
330 58 Nam Trần Hữu Hiệu 25/05/2003 188016384 Nghệ An 21107100800 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
331 Nữ Ngô Thị Bích Hồng 10/08/2003 188016631 Nghệ An 21107100774 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
59 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
332 60 Nam Nguyễn Duy Hưng 26/10/2003 001203029743 Hà Nội 21107100783 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
333 Nữ Cao Thuận Minh 07/09/2003 034303013466 Thái Bình 21107100804 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
61 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
334 62 Nam Nguyễn Công Phát 05/07/2003 034203014496 Thái Bình 21107100780 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
335 Nam Nguyễn Hồng Phúc 10/10/2003 036203002576 Nam Định 21107100771 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
63 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
336 64 Nữ Bùi Thị Như Quỳnh 08/07/2003 034303002816 Thái Bình 21107100799 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
337 Nữ Nguyễn Thị Uyên 18/07/2003 034303009006 Thái Bình 21107100824 DHQT15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
65 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
338 66 Nữ Lê Thị Lan Anh 10/04/2003 038303008672 0 21107100890 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
339 Nam Nguyễn Đình Việt Anh 15/01/2003 038203019135 0 21107100905 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
67 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
340 68 Nữ Phạm Thị Dịu 01/07/2003 033303006191 Hưng Yên 21107100904 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
341 Nữ Nguyễn Thu Hiền 10/12/2003 034303009341 Thái Bình 21107100856 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
69 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
342 70 Nam Nguyễn Minh Hiếu 18/07/2003 037203005698 Ninh Bình 21107100841 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
343 Nữ Nguyễn Hồng Hiểu 03/03/2003 034303002424 Thái Bình 21107100854 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
71 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
344 72 Nữ Vũ Thị Thu Huyền 25/08/2003 034303000262 Thái Bình 21107100878 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
345 Nữ Đặng Thị Thùy Linh 23/06/2003 019303004117 Thái Nguyên 21107100850 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
73 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
346 74 Nữ Lý Thị Hồng Minh 03/01/2003 001303024724 Hà Nội 21107100895 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
347 Nữ Trần Tuyết Nhung 13/12/2003 030303004054 Hải Dương 21107100866 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
75 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
348 76 Nữ Trần Thị Phương Thảo 10/06/2003 036303008156 Nam Định 21107100873 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
349 Nữ Nguyễn Thị Thoa 12/04/2003 001303048232 Hà Nội 21107100848 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
77 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
350 78 Nam Đinh Mạnh Văn 18/09/2003 036203010533 Nam Định 21107100853 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
351 Nữ Trần Thị Cẩm Vy 28/07/2002 036302003577 Nam Định 21107100870 DHQT15A13HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
79 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
352 80 Nữ Nguyễn Thị Hương 03/12/2003 122414130 Bắc Giang 21107100918 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
353 Nữ Nguyễn Thị Liên 11/12/2003 001303030303 Hà Nội 21107100944 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
81 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
354 82 Nữ Nguyễn Thị Ly 09/12/2003 245504063 Đăk Nông 21107100968 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
355 Nữ Nguyễn Thị Thanh Mai 09/03/2003 034303007913 Thái Bình 21107100969 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
83 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
356 84 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Nga 24/07/2003 035303004173 Hà Nam 21107100973 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
357 Nữ Lê Thị Nguyệt 28/03/2003 038303017831 0 21107100974 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
85 12 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
358 86 Nữ Phan Thị Hoài Phương 02/10/2003 066303009677 0 21107100916 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
359 Nam Trần Duy Thành 16/10/2003 036203005309 Nam Định 21107100955 DHQT15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
87 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
360 88 Nam Nguyễn Huy Hiệu 23/06/2003 001203048706 Hà Nội 21104300113 DHTD15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
361 Nam Đỗ Hải Long 08/12/2003 001203041079 Hà Tây 21104300031 DHTD15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
89 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
362 90 Nam Trần Xuân Ngọc 15/01/2003 187834005 Nghệ An 21104300130 DHTD15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
363 Nam Đỗ Đức Quân 12/03/2003 030203001937 Hải Dương 21104300375 DHTD15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
91 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
364 92 Nam Hoàng Chí Thành 31/10/2003 030203000969 Hải Dương 21104300115 DHTD15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
365 Nam Hoàng Minh Thảo 26/02/2003 001203041563 Hà Nội 21104300047 DHTD15A2HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
93 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
366 94 Nam Nghiêm Xuân Chiến 19/12/2003 MI0100673349 Hà Nội 21104300150 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
367 Nam Nguyễn Văn Cường 31/10/2003 030203004268 Hải Dương 21104300057 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
95 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
368 96 Nam Lê Đức Dũng 16/02/2003 026203001500 Vĩnh Phúc 21104300148 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
369 Nam Bùi Huy Quý Dương 19/07/2003 030203012755 Hải Dương 21104300136 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
97 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
370 98 Nam Bùi Văn Hào 13/10/2003 040203017496 Nghệ An 21104300178 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
371 Nữ Nguyễn Thị Hiền 12/03/2003 019303003072 Thái Nguyên 21104300061 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
99 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
372 100 Nam Mẫn Bá Hiệp 18/06/2003 125952211 Bắc Ninh 21104300056 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
373 Nam Nguyễn Văn Huân 20/07/2003 125964925 Bắc Ninh 21104300053 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
101 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
374 102 Nam Tạ Văn Huân 08/09/2003 024203003373 Bắc Giang 21104300168 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
375 Nam Trần Đức Hùng 18/09/2003 035203004615 Hà Nam 21104300156 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
103 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
376 104 Nam Dương Đình Huy 01/01/2003 027203001785 Bắc Ninh 21104300146 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
377 Nam Nguyễn Quang Huy 23/11/2003 001203041199 Hà Nội 21104300164 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
105 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
378 106 Nam Hoàng Văn Long 13/06/2003 001203022595 Hà Nội 21104300141 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
379 Nam Nguyễn Hoài Nam 25/03/2003 026203001953 Vĩnh Phúc 21104300176 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
107 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
380 108 Nam Lưu Xuân Phương 21/11/2003 001203054758 Hà Nội 21104300058 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
381 Nam Phan Đức Quyền 04/06/2003 034203006077 Thái Bình 21104300140 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
109 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
382 110 Nam Hoàng Nguyễn Sang 24/04/2003 034203011633 Thái Bình 21104300155 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
383 Nam Nguyễn Quang Thiện 02/04/2003 125986201 Bắc Ninh 21104300052 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
111 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
384 112 Nam Đỗ Quốc Tiến 07/11/2003 038203009739 0 21104300158 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
385 Nam Trần Vũ Trí 23/06/2003 040203022674 Nghệ An 21104300174 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
113 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
386 114 Nam Đinh Ngô Quốc Trung 07/08/2003 040203003862 Nghệ An 21104300157 DHTD15A3HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
387 Nam Nguyễn Gia Đạt 23/10/2003 027203002793 Bắc Ninh 21104300225 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
115 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
388 116 Nam Phạm Quang Đạt 02/01/2003 027202004749 Bắc Ninh 21104300198 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
13 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
389 Nam Vũ Bá Hoàng Đạt 21/12/2003 001203051100 Hà Nội 21104300180 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
117 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
390 118 Nam Nguyễn Ngọc Hải 16/10/2003 024203000545 Bắc Giang 21104300189 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
391 Nam Trần Trung Hải 09/07/2003 030203005549 Hải Dương 21104300219 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
119 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
392 120 Nam Khúc Trung Hiếu 30/12/2003 122409982 Bắc Giang 21104300218 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
393 Nam Nguyễn Việt Hoàng 10/03/2003 001203036622 Hà Nội 21104300220 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
121 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
394 122 Nam Nguyễn Sinh Hùng 13/09/2003 033203007835 Hưng Yên 21104300194 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
395 Nam Đinh Công Tuấn Minh 09/03/2003 122459923 Bắc Giang 21104300213 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
123 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
396 124 Nam Đỗ Bình Minh 25/10/2003 001203045366 Hà Nội 21104300221 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
397 Nam Đỗ Hải Nguyên 18/07/2003 026203001668 Vĩnh Phúc 21104300199 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
125 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
398 126 Nam Nguyễn Như Phong 09/02/2003 035203005346 Hà Nam 21104300206 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
399 Nam Đào Xuân Quang 28/08/2002 038202016326 Thanh Hóa 20104300064 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
127 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
400 128 Nam Nguyễn Vinh Quý 21/07/2003 025203003828 Phú Thọ 21104300186 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
401 Nam Đinh Ngọc Sơn 06/04/2003 037203002214 Ninh Bình 21104300224 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
129 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
402 130 Nam Lương Văn Thắng 07/06/2003 122386637 Bắc Giang 21104300181 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
403 Nam Đỗ Xuân Thành 18/05/2002 038202019381 0 21104300200 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
131 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
404 132 Nam Phùng Quang Thành 05/03/2003 001203047650 Hà Nội 21104300187 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
405 Nam Nguyễn Văn Thể Thao 30/11/2003 122406803 Bắc Giang 21104300201 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
133 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
406 134 Nam Nguyễn Vũ Cường Thịnh 14/02/2003 024203002663 Bắc Giang 21104300237 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
407 Nam Nguyễn Hữu Tiến 23/03/2003 027203008463 Bắc Ninh 21104300188 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
135 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
408 136 Nam Nguyễn Đức Toàn 31/07/2003 122431021 Bắc Giang 21104300238 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
409 Nam Đinh Công Tráng 22/08/2003 040203011234 Nghệ An 21104300203 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
1 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
410 2 Nam Nguyễn Anh Tuấn 18/07/2003 034203003109 Thái Bình 21104300386 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
411 Nam Nguyễn Đình Vinh 07/11/2003 113794108 0 21104300191 DHTD15A4HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
3 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
412 4 Nam Vũ Hoàng Anh 14/02/2003 025203002360 Phú Thọ 21103100615 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
413 Nam Nguyễn Xuân Bách 17/02/2003 122420517 Bắc Giang 21103100838 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
5 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
414 6 Nam Nguyễn Đức Bình 18/03/2003 MI0100737654 Hà Nội 21103100655 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
415 Nam Bùi Văn Đạt 27/05/2003 030203012213 Hải Dương 21103100627 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
7 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
416 8 Nam Nguyễn Quang Hiếu 14/11/2003 026203001580 Vĩnh Phúc 21103100656 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
417 Nam Vũ Văn Hưng 27/10/2003 027203002395 Bắc Ninh 21103100836 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
9 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
418 10 Nam Mai Văn Phúc 17/06/2003 038203005224 0 21103100597 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
419 Nam Đoàn Anh Quân 25/09/2003 022203005562 Quảng Ninh 14
21103100620 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
11 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
420 12 Nam Phạm Văn Trung 20/07/2003 030203002356 Hải Dương 21103100629 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
421 Nam Nguyễn Thế Tùng 08/12/2003 001203038654 Hà Nội 21103100611 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
13 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
422 14 Nam Lại Minh Vũ 04/06/2003 035203002237 Hà Nam 21103100639 DHTI15A11HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
423 Nam Đặng Văn An 29/08/2003 036203004544 Nam Định 21103100668 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
15 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
424 16 Nam Nguyễn Tấn Đạt 26/10/2003 026203000709 Vĩnh Phúc 21103100708 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
425 Nam Nguyễn Văn Doanh 28/08/2003 030203007797 Hải Dương 21103100670 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
17 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
426 18 Nam Nguyễn Tiến Dũng 16/10/2003 001203017395 Hà Nội 21103100660 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
427 Nam Trần Quang Hà 30/06/2003 001203020461 Hà Nội 21103100677 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
19 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
428 20 Nam Nguyễn Minh Hiếu 14/07/2003 035203004833 Hà Nam 21103100680 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
429 Nam Phạm Việt Hoàng 20/04/2003 034203013402 Thái Bình 21103100666 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
21 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
430 22 Nam Bùi Tuấn Hùng 19/07/2003 017203002321 0 21103100679 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
431 Nam Nguyễn Quang Hưng 17/11/2003 025203003767 Phú Thọ 21103100689 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
23 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
432 24 Nam Phạm Thành Quang 05/07/2003 038203005759 0 21103100840 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
433 Nam Nguyễn Tùng San 02/03/2003 019203006745 Thái Nguyên 21103100700 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
25 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
434 26 Nam Đồng Mạnh Thắng 01/01/2003 024203006552 Bắc Giang 21103100703 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
435 Nam Vũ Văn Thắng 21/09/2003 001203012359 Hà Nội 21103100692 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
27 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
436 28 Nam Nguyễn Duy Toàn 21/10/2003 036203006986 Nam Định 21103100706 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
437 Nam Lường Thế Vinh 28/11/2003 014203002343 Sơn La 21103100685 DHTI15A12HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
29 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
438 30 Nam Lê Xuân Đích 02/10/2003 036203005210 Nam Định 21103100825 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
439 Nam Phạm Ánh Dương 20/01/2003 038203019650 0 21103100818 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
31 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
440 32 Nam Trần Văn Dưỡng 17/10/2003 036203014280 Nam Định 21103100866 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
441 Nam Nguyễn Minh Hiếu 21/02/2003 038203005189 0 21103100813 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
33 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
442 34 Nam Lê Sinh Hùng 21/01/2003 026203008115 Lâm Đồng 21103100855 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
443 Nam Nguyễn Thế Huy 26/01/2003 035203004384 Hà Nam 21103100792 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
35 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
444 36 Nam Trần Quang Huy 25/11/2003 034203008191 Thái Bình 21103100788 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
445 Nam Nguyễn Nhật Long 18/10/2003 042203001605 Hà Tĩnh 21103100824 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
37 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
446 38 Nam Nguyễn Tiến Long 13/11/2003 001203026396 Hà Nội 21103101509 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
447 Nam Trịnh Văn Mạnh 16/03/2003 197456404 Quảng Trị 21103100789 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
39 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
448 40 Nam Nguyễn Khánh Nam 10/12/2003 125936983 Bắc Ninh 21103100810 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
449 Nam Bùi Duy Nghĩa 06/11/2003 040203010560 Nghệ An 21103100852 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
41 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
450 42 Nam Lê Văn Nguyên 06/01/2003 036203011752 Nam Định 21103100861 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
15 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo, Vắng
451 Nam Hà Đăng Trung 01/08/2003 037203005097 Ninh Bình 21103100827 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024
43 TP NĐ quá số
353 Trần Hưng Đạo,
452 44 Nam Lê Đăng Vũ 12/09/2003 038203018487 0 21103100784 DHTI15A14HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
453 Nam Nguyễn Gia Đạt 30/11/2003 001203050337 Hà Nội 21103100915 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
45 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
454 46 Nam Nguyễn Hoàng Dương 07/02/2003 001203008225 Hà Nội 21103100913 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
455 Nam Bạch Văn Huân 09/08/2003 035203001868 Hà Nam 21103100885 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
47 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
456 48 Nam Nguyễn Đình Quang Hưng 27/09/2003 122450194 Bắc Giang 21103101516 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
457 Nữ Vũ Thị Lợi 16/11/2003 030303009163 Hải Dương 21103100890 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
49 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
458 50 Nam Nguyễn Văn Ngọc 24/11/2003 030203006366 Hải Dương 21103100879 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
459 Nam Quách Văn Phong 18/09/2003 035203003477 Hà Nam 21103100889 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
51 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
460 52 Nam Phùng Đình Quân 18/12/2003 026203007895 Lào Cai 21103100903 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
461 Nam Vũ Văn Quân 28/07/2003 001203040064 Hà Nội 21103100904 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
53 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
462 54 Nam Trần Văn Toàn 18/07/2003 042203005366 Hà Tĩnh 21103100900 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
463 Nam Phan Anh Tuấn 01/08/2003 038203005994 0 21103100888 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
55 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
464 56 Nam Trần Huy Tùng 16/07/2003 MI1900681182 Bắc Ninh 21103100912 DHTI15A15HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
465 Nam Kim Minh Đức 27/02/2003 036203006987 Nam Định 21103100988 DHTI15A16HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
57 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
466 58 Nam Bùi Xuân Hà 23/03/2003 MI2400712431 Hà Nam 21103101021 DHTI15A16HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
467 Nam Vũ Thành Hưng 16/08/2003 001203005585 Hà Nội 21103101033 DHTI15A16HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
59 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
468 60 Nam Bùi Huy Anh 22/11/2004 001204023374 Hà Nội 22207200007 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
469 Nữ Trần Thị Mai Anh 10/09/2004 037304003761 Ninh Bình 22107200029 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
61 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
470 62 Nữ Trương Thị Bình 27/08/2004 040304011774 Nghệ An 22107200026 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
471 Nam Bùi Lê Đức Cường 16/11/2003 042203010948 Hà Tĩnh 22107200007 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
63 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
472 64 Nữ Đặng Thị Diệu 24/05/2004 036304009723 Nam Định 22107200011 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
473 Nữ Phạm Ngọc Hải 25/09/2003 034303007968 Thái Bình 22107200020 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
65 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
474 66 Nữ Nguyễn Thị Hằng 05/09/2004 040304016885 Nghệ An 22107200056 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
475 Nữ Nguyễn Thị Thu Hiền 15/04/2004 038304010425 Thanh Hóa 22107200049 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
67 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
476 68 Nữ Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/08/2004 034304004595 Thái Bình 22107200003 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
477 Nữ Nguyễn Thị Mai 03/12/2004 038304010424 Thanh Hóa 22107200047 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
69 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
478 70 Nữ Bùi Thị Ngân 11/04/2004 034304011222 Thái Bình 22107200062 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
479 Nữ Hoàng Linh Nghi 16/07/2004 014304005258 Sơn La 22107200028 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
71 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
480 72 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 02/03/2004 027304011138 Bắc Ninh 22107200057 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
481 Nữ Phan Thị Thanh Trúc 15/12/2004 040304021652 Nghệ An 22107200066 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
73 16 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
482 74 Nữ Phan Ánh Tuyết 08/09/2004 038304010426 Thanh Hóa 22107200048 DHTM16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
483 Nữ Nguyễn Thị Phương Anh 25/11/2004 026304003937 Vĩnh Phúc 22107200090 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
75 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
484 76 Nữ Nguyễn Thị Phương Anh 22/09/2004 001304042518 Hà Nội 22107200130 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
485 Nữ Trần Thị Lan Anh 19/03/2004 033304000415 Hưng Yên 22107200121 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
77 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
486 78 Nữ Nguyễn Thị Hồng Ánh 29/08/2004 033304002259 Hưng Yên 22107200228 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
487 Nữ Nguyễn Thị Chúc 06/06/2004 027304007135 Bắc Ninh 22107200101 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
79 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
488 80 Nữ Lê Hương Giang 08/09/2004 001304049057 Hà Tây 22107200093 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
489 Nữ Phan Thị Thùy Hiếu 02/11/2004 024304001638 Bắc Giang 22107200100 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
81 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
490 82 Nữ Hoàng Thị Thúy Hồng 31/05/2004 040304007921 Nghệ An 22107200109 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
491 Nữ Phạm Thu Huyền 20/11/2004 038304013008 Thanh Hóa 22107200097 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
83 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
492 84 Nữ Vũ Thị Huyền 12/10/2004 031304009816 Hải Phòng 22107200087 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
493 Nữ Nguyễn Tuyết Nhi 14/09/2004 034304004278 Thái Bình 22107200110 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
85 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
494 86 Nữ Hoàng Thu Phượng 02/09/2004 038304021106 Thanh Hóa 22107200223 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
495 Nữ Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 16/10/2004 027304003756 Bắc Ninh 22107200139 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
87 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
496 88 Nam Lê Đình Sang 01/03/2004 001204038175 Hà Nội 22107200233 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
497 Nữ Mai Thanh Tâm 01/12/2004 027304005944 Bắc Ninh 22107200138 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
89 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
498 90 Nữ Phan Thị Mỹ Tâm 14/06/2004 042304003655 Hà Tĩnh 22107200231 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
499 Nữ Hồ Thị Thiết 22/10/2004 001304045149 Hà Tây 22107200099 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
91 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
500 92 Nữ Lê Thị Hoài Thu 11/02/2004 001304032746 Hà Tây 22107200227 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
501 Nữ Dương Thị Thủy 26/01/2004 035304002847 Hà Nam 22107200104 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
93 TP NĐ

353 Trần Hưng Đạo,


502 94 Nữ Lê Thị Trang 22/05/2004 038304021976 Thanh Hóa 22107200114 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ

353 Trần Hưng Đạo,


503 Nữ Nguyễn Thị Thu Trang 05/01/2004 033304004107 Hưng Yên 22107200116 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
95 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
504 96 Nữ Đặng Thị Xinh 03/05/2004 040304002354 Nghệ An 22107200112 DHTM16A2HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
505 Nam Bùi Đức Đại Dương 21/10/2003 034203006557 Thái Bình 21108100535 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
97 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
506 98 Nữ Nghiêm Thị Hoa 16/06/2003 024303002057 Bắc Giang 21108100530 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Chưa
507 Nam Dương Anh Huy 21/09/2003 188024304 Nghệ An 21108100542 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
99 TP NĐ nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
508 100 Nam Phan Trung Kiên 22/12/2003 034203001929 Thái Bình 21108100549 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
509 Nữ Phạm Thu Lan 10/12/2003 035303004888 Hà Nam 21108100432 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
101 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
510 102 Nữ Đồng Thị Quỳnh Như 15/12/2003 122422457 Bắc Giang 21108100507 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
511 Nữ Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/05/2003 122417094 Bắc Giang 21108100520 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
103 17 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
512 104 Nam Nguyễn Trung Thành 06/11/2003 038203003035 0 21108100442 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
513 Nam Nguyễn Hữu Tuấn 19/04/2003 001203006583 Hà Nội 21108100548 DHTN15A8HN Tiếng Anh 3 06/01/2024 V
105 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
514 106 Nam Nguyễn Vũ Anh 11/10/2004 025204001728 Phú Thọ 22108100046 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
515 Nữ Dương Thị Đào 23/05/2004 035304001877 Hà Nam 22108100009 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
107 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
516 108 Nữ Lê Thu Hà 22/01/2004 022304001525 Quảng Ninh 22108100052 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
517 Nữ Lê Thị Thu Hằng 18/11/2004 035304000803 Hà Nam 22108100033 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
109 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
518 110 Nữ Nguyễn Thị Hiền 30/05/2004 038304023002 Thanh Hóa 22108100057 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
519 Nam Bùi Trung Hiếu 04/01/2004 034204009535 Thái Bình 22108100041 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
111 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
520 112 Nữ Đồng Thanh Huyền 19/04/2004 037304005690 Hà Nam 22108100043 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
521 Nữ Hà Thị Thùy Linh 15/07/2004 038304016229 Thanh Hóa 22108100007 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
113 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
522 114 Nữ Hà Thị Thúy Nga 10/07/2004 001304007118 Hà Nội 22108100005 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
523 Nữ Phan Thúy Nga 21/09/2004 017304001299 Hòa Bình 22108100049 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
115 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
524 116 Nữ Vũ Thị Ngần 26/12/2004 030304004079 Hải Dương 22108100034 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
525 Nam Nguyễn Mạnh Tân 20/09/2004 042204005104 Hà Tĩnh 22108100045 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
117 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
526 118 Nữ Đỗ Thị Thảo 15/12/2004 035304008639 Hà Nam 22108100028 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
527 Nữ Tạ Thị Minh Thư 22/09/2004 034304001886 Thái Bình 22108100032 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
119 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Vắng Chưa
528 120 Nữ Nguyễn Diệu Thương 28/09/2004 031304007019 Hải Phòng 22108100018 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024
TP NĐ quá số nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
529 Nữ Bùi Lê Huyền Trang 22/07/2003 038303019662 Hồ Chí Minh 22108100021 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
121 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
530 122 Nữ Hoàng Thu Trang 13/10/2004 027304004311 Bắc Ninh 22108100017 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
531 Nữ Nguyễn Thị Minh Trang 24/06/2004 027304004245 Đăk Nông 22108100030 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
123 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
532 124 Nữ Đặng Thị Tường Vy 25/12/2004 034304005474 Bình Dương 22108100027 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
533 Nữ Lê Hải Yến 26/01/2004 040304022426 Nghệ An 22108100051 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
125 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
534 126 Nữ Nguyễn Thị Hải Yến 12/07/2004 033304002693 Hưng Yên 22108100003 DHTN16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
535 Nữ Nguyễn Thị Lan Anh 20/12/2004 038304003441 Thanh Hóa 22102100058 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
127 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
536 128 Nam Ngô Việt Cường 05/07/2004 035204008533 Nam Định 22102100012 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
537 Nam Nguyễn Hải Dương 19/03/2004 034204008969 Thái Bình 22102100004 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
129 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
538 130 Nam Nguyễn Khánh Linh 23/09/2004 036204004086 Nam Định 22102100019 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
539 Nữ Nhân Thùy Linh 17/10/2004 001304014731 Hà Nội 22102100057 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
131 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
540 132 Nữ Phạm Khánh Linh 04/07/2004 034304007871 Thái Bình 22102100052 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
541 Nữ Đàm Thị Lan Phương 09/10/2004 033304001641 Hưng Yên 22102100008 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
133 TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
542 134 Nữ Đào Thị Ngọc Thư 26/09/2004 027304003954 Bắc Ninh 22102100011 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
18 TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
543 Nữ Cao Thị Trang 27/03/2004 033304006451 Hưng Yên 22102100054 DHTP16A1HN Tiếng anh 3_ HV 06/01/2024 V
135 TP NĐ

19

You might also like