Professional Documents
Culture Documents
Chuẩn - DS HPTA 2&3 (Nam Định) PDC+Đat - 26.12.2023 - gủi SV 6.1
Chuẩn - DS HPTA 2&3 (Nam Định) PDC+Đat - 26.12.2023 - gủi SV 6.1
ONLINE
KỲ THI NGÀY 06/01/2024 - CƠ SỞ 353, TRẦN HƯNG ĐẠO, TP NAM ĐỊNH
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
1 1 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/10/2004 035304001701 Hà Nam 22106100148 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
2 2 Nam Nguyễn Anh Điệp 16/01/2004 026204002418 Vĩnh Phúc 22106100143 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
3 3 Nữ Nguyễn Bảo Diệp Linh 02/04/2003 014303007103 Sơn La 22106100087 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Chưa
4 4 Nam Dương Đức Mạnh 18/04/2004 033204011207 Hà Nội 22106100091 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ nộp LP
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
5 5 Nữ Nguyễn Thi Bích Ngọc 12/11/2004 027304007818 Hải Dương 22106100101 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
6 6 Nữ Đỗ Huyền Nhung 07/12/2004 034304004293 Thái Bình 22106100112 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
7 7 Nữ Bùi Bích Phượng 07/11/2004 001304043150 Hà Tây 22106100128 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
8 8 Nữ Nguyễn Thủy Tiên 03/07/2004 030304005190 Hải Dương 22106100089 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
9 9 Nữ Nguyễn Thị Huyền Trang 10/11/2003 042303000544 Hà Tĩnh 21106100672 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
10 10 Nữ Nguyễn Thị Minh Trang 13/08/2004 031304004932 Hải Phòng 22106100088 DHKT16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
11 11 Nữ Bùi Thị Thái An 01/07/2004 034304006445 Thái Bình 22101300106 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
12 12 Nữ Hà Thị Lan Anh 12/05/2004 034304006935 Thái Bình 22101300062 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
13 13 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/06/2004 030304007056 Hải Dương 22101300120 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
14 14 Nam Phạm Quốc Anh 25/08/2004 033204001833 Hưng Yên 22101300111 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
15 15 Nữ Trần Thị Ngọc Ánh 01/01/2004 036304009928 Nam Định 22101300110 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
16 16 Nữ Nguyễn Thị Cúc 20/09/2003 #N/A #N/A 21101300114 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
17 17 Nữ Dương Thùy Dung 05/11/2004 037304003495 Ninh Bình 22101300090 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
18 18 Nữ Nguyễn Thị Thùy Dương 18/01/2004 001304046182 Hà Tây 22101300107 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
19 19 Nữ Đỗ Thùy Giang 20/06/2004 030304001970 Hải Dương 22101300063 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
20 20 Nữ Phạm Thị Thu Hà 27/08/2004 036304017772 Nam Định 22101300089 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
21 21 Nữ Lê Thị Lệ 29/01/2003 038303010497 Thanh Hóa 22101300080 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
22 22 Nữ Lê Ngọc Linh 20/10/2004 038304020065 Thanh Hóa 22101300064 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
23 23 Nữ Lê Thị Hoài Linh 18/12/2004 038304012047 Thanh Hóa 22101300078 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
24 24 Nữ Nguyễn Thị Thùy Linh 15/11/2004 034304006032 Thái Bình 22101300061 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
25 25 Nữ Phạm Thị Hiền Lương 17/10/2004 030304003316 Hải Dương 22101300093 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
26 26 Nữ Bùi Kim Ngân 09/05/2004 030304007984 Hải Dương 22101300095
1 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
27 27 Nữ Nguyễn Minh Nguyệt 19/09/2004 036304004515 Nam Định 22101300113 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
28 28 Nữ Nguyễn Thị Nhinh 05/02/2004 024304005830 Bắc Giang 22101300098 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
29 29 Nữ Trần Thị Huyền Trang 21/09/2004 038304028855 Thanh Hóa 22101300072 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
30 30 Nữ Nguyễn Thảo Vân 26/04/2003 001303014959 Hà Nội 22101300083 DHMA16A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
31 31 Nữ Hoàng Vân Anh 22/05/2004 033304000475 Hưng Yên 22101300150 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
32 32 Nữ Trần Thị Hà Giang 16/01/2004 025304002915 Phú Thọ 22101300146 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
33 33 Nữ Vũ Thị Hà 24/12/2004 034304010813 Thái Bình 22101300172 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
34 34 Nữ Lê Thị Hằng 12/02/2004 038304016628 Thanh Hóa 22101300137 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
35 35 Nữ Phùng Thị Mỹ Hạnh 04/01/2004 033304006084 Hưng Yên 22101300177 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
36 36 Nữ Quách Thị Mỹ Hạnh 10/02/2004 034304000177 Thái Bình 22101300149 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
37 37 Nữ Đặng Thu Hiền 02/11/2004 036304012167 Nam Định 22101300165 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
38 38 Nữ Nguyễn Thị Lan Hương 02/01/2004 034304003798 Thái Bình 22101300179 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
39 39 Nữ Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 036304008625 Nam Định 22101300132 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
40 40 Nữ Nguyễn Thị Yến Linh 10/09/2004 024304009524 Bắc Giang 22101300158 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
41 41 Nữ Tạ Thị Linh 13/04/2004 037304000392 Ninh Bình 22101300143 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
42 42 Nữ Đỗ Thị Lương 21/05/2004 001304032388 Hà Nội 22101300171 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
43 43 Nữ Hoàng Thị Mai 29/09/2004 001304042618 Hà Nội 22101300175 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
44 44 Nữ Nguyễn Thị Mai 01/01/2004 035304002310 Hà Nam 22101300122 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
45 45 Nữ Nguyễn Thị Hải Minh 22/10/2004 034304001647 Thái Bình 22101300152 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
46 46 Nữ Bùi Thị Trà My 27/12/2004 034304007493 Thái Bình 22101300144 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
47 47 Nữ Hoàng Thị Nhung 21/10/2004 034304011608 Thái Bình 22101300141 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
48 48 Nữ Nguyễn Minh Thùy 18/12/2004 034304010814 Thái Bình 22101300176 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
49 49 Nữ Đỗ Thị Thanh Vinh 27/01/2004 036304004552 Nam Định 22101300134 DHMA16A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
50 50 Nữ Võ Thị Lan Anh 02/01/2004 040304016227 Nghệ An 22107100126 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
51 51 Nữ Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 012304001701 Lai Châu 22107100104 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
52 52 Nữ Nguyễn Thị Đào 15/01/2004 027304010263 Bắc Ninh 22107100395 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
53 53 Nam Nguyễn Văn Đạt 18/05/2004 034204003764 Thái Bình 22107100127 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
54 54 Nữ Phạm Thị Xu Dơn 12/02/2004 001304023262 Hà Tây 22107100070 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
55 55 Nữ Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/09/2004 034304001187 Thái Bình 22107100294
2 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
56 56 Nữ Nguyễn Thị Hằng 17/03/2004 125983757 Bắc Ninh 22107100136 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
57 57 Nữ Lê Thị Hạnh 13/06/2002 038302008030 Thanh Hóa 22107100404 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
58 58 Nữ Nghiêm Thị Hiền 16/06/2004 027304002288 Bắc Ninh 22107100314 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
59 59 Nữ Cao Thị Ngọc Huyền 22/04/2004 040304011578 Nghệ An 22107100129 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
60 60 Nữ Phan Minh Khuê 06/02/2004 064304008784 Gia Lai 22107100022 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
61 61 Nam Lý Trung Kiên 13/09/2004 012204005928 Lai Châu 22107100431 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
62 62 Nữ Bùi Thị Phương Ly 21/10/2003 033303006680 Hưng Yên 22107100356 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
63 63 Nữ Trần Thị Trà Mi 20/07/2004 034304005755 Thái Bình 22107100181 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
64 64 Nam Trần Công Minh 20/11/2004 037204003843 Ninh Bình 22107100388 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
65 65 Nữ Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/04/2004 036304009080 Nam Định 22207100024 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
66 66 Nữ Trần Thị Vân 19/11/2004 030304010197 Hải Dương 22107100384 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
67 67 Nam Trịnh Long Vũ 07/03/2004 036204006132 Nam Định 22107100258 DHMK16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
68 68 Nam Nguyễn Việt Dũng 01/04/2003 001203033753 Hà Nội 21107100678 DHQT15A10HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
69 69 Nữ Nguyễn Thị Huệ 27/10/2003 034303009700 Thái Bình 21107100642 DHQT15A10HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
70 70 Nam Lê Danh Nguyễn Hoàng 13/07/2003 038203022681 0 21107100726 DHQT15A11HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
71 71 Nam Dương Tiến Thành 16/06/2003 038203014428 0 21107100797 DHQT15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
72 72 Nam Nguyễn Trọng Thảo 09/05/2003 038203007779 0 21107100770 DHQT15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
73 73 Nam Nguyễn Thanh Văn 26/02/2003 035203002436 Hà Nam 21107100806 DHQT15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
74 74 Nam Nguyễn Trọng Sang 24/02/2003 188025191 Nghệ An 21107100885 DHQT15A13HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
75 75 Nữ Lương Thanh Thúy 25/04/2003 033303000878 Hưng Yên 21107100858 DHQT15A13HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
76 76 Nữ Lê Thị Hải Anh 26/04/2003 242033622 0 21107100937 DHQT15A14HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
77 77 Nữ Trần Thanh Trà 05/02/2003 001303046690 Hà Nội 21107100946 DHQT15A14HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
78 78 Nam Khúc Bá Hải Cường 16/09/2003 033203000901 Hưng Yên 21104300129 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Chưa
79 79 Nam Phạm Văn Đạt 01/02/2003 030202000205 Hải Dương 21104300029 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
80 80 Nam Ninh Văn Dương 28/07/2003 036203010060 Nam Định 21104300046 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
81 81 Nam Vũ Quang Hiếu 21/08/2003 034203007942 Thái Bình 21104300025 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
82 82 Nam Lê Hoàng 22/10/2003 001203032337 Hà Nội 21104300105 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
83 83 Nam Nguyễn Việt Hoàng 06/09/2003 030203001304 Hải Dương 21104300048 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
84 84 Nam Đoàn Ngọc Duy Linh 20/12/2003 034203003945 Thái Bình 21104300383
3 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
85 85 Nam Nguyễn Quang Linh 14/02/2003 033203003869 Hưng Yên 21104300101 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
86 86 Nam Nguyễn Hữu Mạnh 06/03/2003 030203008948 Hải Dương 21104300036 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
87 87 Nam Vũ Thế Nam 30/08/2003 038203025249 0 21104300134 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
88 88 Nam Nguyễn Văn Quân 03/06/2003 034203002957 Thái Bình 21104300037 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
89 89 Nam Phùng Đức San 17/01/2003 027203004068 Bắc Ninh 21104300042 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
90 90 Nam Nguyễn Trường Sơn 05/07/2003 033203000441 Hưng Yên 21104300033 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
91 91 Nam Phạm Hoàng Sơn 28/04/2002 061167436 Yên Bái 20104300046 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
92 92 Nam Đồng Đức Thái 30/08/2003 040203008180 Nghệ An 21104300041 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
93 93 Nam Nguyễn Hữu Tín 24/12/2003 030203008942 Hải Dương 21104300044 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
94 94 Nam Ngô Hoàng Trung 04/11/2003 125935888 Bắc Ninh 21104300043 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
95 95 Nam Hoàng Văn Trường 20/11/2003 038203022272 0 21104300123 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
96 96 Nam Cao Việt Tú 25/04/2003 001203032330 Hà Nội 21104300104 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
97 97 Nam Phạm Hữu Tú 08/08/2003 030203002452 Hải Dương 21104300039 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
98 98 Nam Nguyễn Thanh Tùng 18/07/2003 030203008949 Hải Dương 21104300040 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
99 99 Nam Lê Khắc Tuyền 24/01/2003 001203036508 Hà Nội 21104300132 DHTD15A2HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
100 100 Nam Trịnh Hoàng Anh 23/11/2003 040203024226 Nghệ An 21104300055 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
101 101 Nam Nguyễn Linh Hải 12/10/2003 001203009623 Hà Nội 21104300051 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
102 102 Nam Nguyễn Trung Kiên 03/05/2003 030203009684 Hải Dương 21104300050 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
103 103 Nam Đinh Hoàng Nguyên 01/12/2003 037203003241 Ninh Bình 21104300381 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
104 104 Nam Trương Công Sơn 22/10/2003 033203000442 Hưng Yên 21104300142 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
105 105 Nam Bùi Văn Tuấn 06/10/2003 027203001511 Bắc Ninh 21104300149 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
106 106 Nam Lương Huy Tùng 11/06/2003 019203007278 Thái Nguyên 21104300159 DHTD15A3HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
107 107 Nam Vũ Văn Đạt 14/07/2003 036203001868 Nam Định 21104300222 DHTD15A4HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
108 108 Nam Trần Trung Tá 22/01/2003 122409935 Bắc Giang 21104300227 DHTD15A4HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
109 109 Nam Đỗ Đăng Việt 25/03/2003 031203011716 Hải Phòng 21104300229 DHTD15A4HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
110 110 Nam Dương Việt Anh 11/10/2003 001203020349 Hà Nội 21103100649 DHTI15A11HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
111 111 Nam Nguyễn Đăng Đại 06/02/2003 038203023700 0 21103100635 DHTI15A11HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo, Nợ học Chưa
112 112 Nữ Nguyễn Ngọc Lan 12/10/2003 027303010947 Hải Phòng 21103101512 DHTI15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024
TP NĐ phí nộp LP
353 Trần Hưng Đạo,
113 113 Nam Phạm Hồng Sơn 26/09/2003 001203027532 Hà Nội 21103100657
4 DHTI15A12HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
Điều
TT Giới Ghi
STT Họ Đệm Tên Ngày sinh CCCD Nơi sinh Mã sinh viên Mã lớp Tên môn học Ngày thi Địa điểm thi kiện dự Hoc QS
Tổng tính chú
thi
353 Trần Hưng Đạo,
114 114 Nam Nguyễn Minh Lập 26/05/2003 001203049317 Hà Nội 21103100828 DHTI15A14HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
115 115 Nam Thiều Quang Hiếu 20/08/2000 038200006855 0 21103100874 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
116 116 Nam Nguyễn Công Hoàng 15/12/2003 036203009787 Nam Định 21103100922 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
117 117 Nam Văn Công Hoàng 28/10/2003 038203011119 0 21103100875 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
118 118 Nam Bùi Đức Huy 01/11/2003 038203022531 0 21103100919 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
119 119 Nam Nguyễn Văn Nam 06/11/2003 001203036333 Hà Nội 21103100882 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
120 120 Nam Trần Quang Trung 15/12/2003 001203048189 Hà Nội 21103100923 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
121 121 Nam Trần Minh Tuấn 11/10/2003 MI2400688933 Hà Nam 21103100883 DHTI15A15HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
122 122 Nam Dương Khoa Điềm 17/11/2003 001203015491 Hà Nội 21103100995 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
123 123 Nam Nguyễn Tiến Dũng 21/06/2003 030203008533 Hải Dương 21103101010 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
124 124 Nữ Phạm Hồng Hạnh 11/09/2003 092078793 Thái Nguyên 21103101019 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
125 125 Nam Nguyễn Phương Nam 08/06/2003 040203002701 Nghệ An 21103101012 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
126 126 Nam Phạm Anh Quốc 26/05/2003 038203018280 0 21103101022 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
127 127 Nam Đào Trọng Tiệp 19/06/2003 030203005454 Hải Dương 21103101037 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
128 128 Nam Lê Thái Tuấn 30/06/2003 051150614 Sơn La 21103100986 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
129 129 Nam Tô Hoàng Vũ 26/06/2003 091980989 Thái Nguyên 21103101023 DHTI15A16HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
130 130 Nữ Đoàn Thị Bích 09/11/2004 034304008772 Thái Bình 22107200069 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
131 131 Nữ Nguyễn Thị Giang 15/01/2004 024304007289 Bắc Giang 22107200058 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
132 132 Nữ Nguyễn Thị Thu Hằng 03/10/2004 027304000089 Bắc Ninh 22107200033 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
133 133 Nam Ngô Duy Hoàng 15/12/2003 001203023587 Hà Tây 22107200059 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
134 134 Nữ Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/08/2004 014304000182 Sơn La 22107200070 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
135 135 Nam Nguyễn Đỗ Sơn 30/04/2004 035204003900 Hà Nam 22107200016 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
353 Trần Hưng Đạo,
136 136 Nữ Nguyễn Thị Trang 14/10/2004 027304004298 Bắc Ninh 22107200053 DHTM16A1HN Tiếng Anh 2 06/01/2024 V
TP NĐ
19