Professional Documents
Culture Documents
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
công
Ngày
HSL
STT Họ và tên STT Lương
Lương
nhận
còn
lại
Ký
Tạm ứng BHXH BHYT Khác
266667 #NAME? #NAME? -266667
333333 #NAME? #NAME? #NAME?
266667 #NAME? #NAME? #NAME?
466667 #NAME? #NAME? #NAME?
133333 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
400000 #NAME? #NAME? #NAME?
266667 #NAME? #NAME? #NAME?
333333 #NAME? #NAME? #NAME?
333333 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
266667 #NAME? #NAME? #NAME?
ĐIỂM VỊ
STT PHÁI TOÁN LÝ HOÁ
Họ tên HỆ SỐ THỨ
1 Trần Văn Thứ 1 6 5 7 24 7
2 Lê Anh Đào 0 8 8 7 31 5
3 Nguyễn Hoàng Gia 1 9 6 9 33 2
4 Võ Hữu Danh 1 6 3 6 21 6
5 Lương Công Tuấn 1 2 4 5 13 6
6 Cao Bình 1 5 7 7 24 5
7 Trần Thanh Vân 0 7 8 7 29 4
8 Trần Văn Long 1 8 8 9 33 2
9 Nguyễn Duy Hà 1 8 9 7 32 2
10 Đào Thu Trang 0 10 7 8 35 1
KẾT
QUẢ
Không
Không
Đậu
Không
Không
Không
Đậu
Đậu
Đậu
Đậu
STT Mã NV Họ tên Chức vụ HSL Phụ cấp Lương Bảo hiểm Tiền lĩnh
1 A1BC Trăm GĐ 4.25
2 B1HĐ Năm PGĐ 3.12
3 A2HĐ Trong TP 2.78
4 B2HĐ Cõi PP 3.12
5 C3HĐ Người NV 1.92
6 C1BC Ta NV 2.32
Tổng
GĐ 500
PGĐ 400
TP 300
PP 200
NV 0
SỐ HỌ VÀ TÊN CHỨC
PHÁI THĐCC TCC ANH LTĐT
TT THÍ SINH VỤ
1 Khi LP Nam 4.1 3.1 7 8
2 Trời TV Nam 8.4 5.6 4.7 6
3 Đất TV Nữ 5.4 4.3 3.4 4.5
4 Nổi LT Nam 9 9 9.5 9
5 Cơn BT Nữ 3 4.6 4.8 5
6 Giông TV Nữ 3 5.6 4.8 6
Cao nhất
Trung Bình
Thấp nhất
GĐ PGD TP PP KT NV
500000 400000 400000 300000 300000 0
C
Đến đi Loại Tang
2 Lê Anh Đào 4/6/2014 12/6/2014 A 2
3 Nguyễn Hoàng Gia 6/10/2014 6/15/2014 C 4
4 Võ Hữu Danh 6/11/2014 7/5/2014 C 3
5 Lương Công Tuấn 6/13/2014 6/20/2014 A 5
6 Cao Bình 6/14/2014 6/16/2014 A 2
7 Trần Thanh Vân 6/17/2014 6/25/2014 B 2
8 Trần Văn Long 6/22/2014 7/15/2014 C 6
9 Nguyễn Duy Hà 6/25/2014 6/30/2014 B 3
10 Đào Thu Trang 3/7/2014 7/30/2014 B 5
11 Trương Văn Sử 4/7/2014 7/30/2014 B 6
12 Lê Đức Hạnh 6/7/2014 7/20/2014 C 4
13 Lê Hữu Hạnh 7/7/2014 7/14/2014 C 3
14 Trịnh Quốc Cường 7/10/2014 7/22/2014 A 2
15 Võ Văn Dũng 7/13/2014 8/1/2014 C 1
LOẠI GIÁ
A 300000
B 250000
C 200000
TẦNG 1 2 3 4 5
HỆ SỐ 100% 95% 90% 85% 80%
1 Lê văn tịnh 8.5
2 Nhi 9.5
3 Huỳnh Anh Tuấn 8.5
4 Nguyễn Thuỵ Ý (Tiếng Anh) 9.5
5 Lê Đăng hoài Nam 8.5
6 Võ Thanh Tâm 8.5
7 Nguyễn Ninh thuận 8.5
8 Trần Thị Hoàng Mỹ 8.5
9 Phan văn Hùng 8.5
6
75%