You are on page 1of 15

Hệ số 20

Mã Phụ cấp Ngày Mức Tiền


Họ tên Chức vụ Lương
nhân viên chức vụ Công Lương Lĩnh
H01A TrẦn Thanh GĐ 5000 23 420 193200 5420
T01B Lê Hoàng PGĐ 4000 24 400 192000 4400
H02A Ngọc Vân TP 4000 25 400 200000 4400
H01C Thanh Thảo NV 0 10 290 58000 290
H02C Thuý Kiều PP 3000 20 350 140000 3350
T02B Từ Hải KT 3000 30 350 210000 3350
Tổng 11000 132 993200 21210
350000
CÒN
STT MANV HSL HSPC BHXH LƯƠNG
HỌ tên LẠI
1 A01 Tôn Ngộ Không 3.01 0,4 52675 ### #NAME?
2 B02 Trư Bát Giới 2.9 0,2 50750 ### #NAME?
3 C01 Đường Tăng 3.3 0 57750 1155000 #NAME?
4 A02 Sa Ngộ Tĩnh 3.1 0,4 54250 ### #NAME?
STT MAHS TOÁN LÝ HOÁ ĐT ĐTB
tên

1 01MN Trần Nhân Tông 8 8 91 9.3

2 02NT Lê Thanh Thuỷ 6 7 5 0.5 7.0


3 01NT Lê Minh Trí 9 8 10 0.5 10.0
4 02MN Nguyễn Thành Vinh 4 6 51 5.9
5 03BT Phan Thanh Thảo 5 7 60 6.9
6 04MN Lê Công Minh 8 7 71 8.4
7 03BT Nguy 7 6 60 7.4
XẾP
LOẠI

#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
công
Ngày
HSL
STT Họ và tên STT Lương

1 Trần Văn Anh 4 0


2 Trương Văn Hiệp 5 25 8333333
3 Lê Hữu Đức 4 25 6666667
4 Phan Bảo 7 22 10266667
5 Trần Thanh Bảo 2 24 3200000
6 Võ Hoàng Nam 3 20 4000000
7 Nguyễn Duy Linh 6 25 10000000
8 Trương Văn Minh 4 12 3200000
9 Nguyễn Đình Bán 5 24 8000000
10 Lê Quang Minh 5 24 8000000
11 Lê Hoàng Nhân 3 25 5000000
12 Thái Văn Thanh 3 26 5200000
13 Hoàng Dục 3 23 4600000
14 Trần Hữu Hạnh 4 27 7200000
Tổng công
Các khoản khấu trừ

Lương

nhận
còn
lại


Tạm ứng BHXH BHYT Khác
266667 #NAME? #NAME? -266667
333333 #NAME? #NAME? #NAME?
266667 #NAME? #NAME? #NAME?
466667 #NAME? #NAME? #NAME?
133333 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
400000 #NAME? #NAME? #NAME?
266667 #NAME? #NAME? #NAME?
333333 #NAME? #NAME? #NAME?
333333 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
200000 #NAME? #NAME? #NAME?
266667 #NAME? #NAME? #NAME?
ĐIỂM VỊ
STT PHÁI TOÁN LÝ HOÁ
Họ tên HỆ SỐ THỨ
1 Trần Văn Thứ 1 6 5 7 24 7
2 Lê Anh Đào 0 8 8 7 31 5
3 Nguyễn Hoàng Gia 1 9 6 9 33 2
4 Võ Hữu Danh 1 6 3 6 21 6
5 Lương Công Tuấn 1 2 4 5 13 6
6 Cao Bình 1 5 7 7 24 5
7 Trần Thanh Vân 0 7 8 7 29 4
8 Trần Văn Long 1 8 8 9 33 2
9 Nguyễn Duy Hà 1 8 9 7 32 2
10 Đào Thu Trang 0 10 7 8 35 1
KẾT
QUẢ
Không
Không
Đậu
Không
Không
Không
Đậu
Đậu
Đậu
Đậu
STT Mã NV Họ tên Chức vụ HSL Phụ cấp Lương Bảo hiểm Tiền lĩnh
1 A1BC Trăm GĐ 4.25
2 B1HĐ Năm PGĐ 3.12
3 A2HĐ Trong TP 2.78
4 B2HĐ Cõi PP 3.12
5 C3HĐ Người NV 1.92
6 C1BC Ta NV 2.32
Tổng

GĐ 500
PGĐ 400
TP 300
PP 200
NV 0
SỐ HỌ VÀ TÊN CHỨC
PHÁI THĐCC TCC ANH LTĐT
TT THÍ SINH VỤ
1 Khi LP Nam 4.1 3.1 7 8
2 Trời TV Nam 8.4 5.6 4.7 6
3 Đất TV Nữ 5.4 4.3 3.4 4.5
4 Nổi LT Nam 9 9 9.5 9
5 Cơn BT Nữ 3 4.6 4.8 5
6 Giông TV Nữ 3 5.6 4.8 6
Cao nhất
Trung Bình
Thấp nhất

Bảng kết quả


0 Lưu ban
3 Thi lại
5 Trung bình
7 Khá
9 Giỏi

TỔNG HỢP SỐ LIỆU


Loại Số thí sinh
Lưu ban
Thi lại
Trung bình
Khá
Giỏi
Yêu cầu:
A) Tính toán
Bài tập 7: Mở tệp tin BAI TAP EXCEL đã làm ở bài tập 1, kích vào nút new Sheet  làm bài tập sau:
1. ĐTB: = (THĐCC * 4 + TCC * 3 + ANH * 2 + LTĐT * 3)/12, làm tròn đến 2 số lẻ
Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Kết quả thi học kỳ 1 năm học 2013 - 2014

ĐTB ĐKQ KẾT QUẢ
LCB 350000
Chức Phụ cấp Ngày
MNV Họ Tên Phòng HSL Lương
vụ chức vụ công
H01C Công GĐ 23 4.2
H01C Cha PGD 24 4
Đ02T Như TP 25 4
N03V Hùng NV 10 2.9
Đ02T Núi PP 20 3.5
H02C Thái KT 30 3.5

GĐ PGD TP PP KT NV
500000 400000 400000 300000 300000 0

Phòng Số người Tiền lĩnh


HC
ĐT
NV
Tiền lĩnh

C
Đến đi Loại Tang
2 Lê Anh Đào 4/6/2014 12/6/2014 A 2
3 Nguyễn Hoàng Gia 6/10/2014 6/15/2014 C 4
4 Võ Hữu Danh 6/11/2014 7/5/2014 C 3
5 Lương Công Tuấn 6/13/2014 6/20/2014 A 5
6 Cao Bình 6/14/2014 6/16/2014 A 2
7 Trần Thanh Vân 6/17/2014 6/25/2014 B 2
8 Trần Văn Long 6/22/2014 7/15/2014 C 6
9 Nguyễn Duy Hà 6/25/2014 6/30/2014 B 3
10 Đào Thu Trang 3/7/2014 7/30/2014 B 5
11 Trương Văn Sử 4/7/2014 7/30/2014 B 6
12 Lê Đức Hạnh 6/7/2014 7/20/2014 C 4
13 Lê Hữu Hạnh 7/7/2014 7/14/2014 C 3
14 Trịnh Quốc Cường 7/10/2014 7/22/2014 A 2
15 Võ Văn Dũng 7/13/2014 8/1/2014 C 1

LOẠI GIÁ
A 300000
B 250000
C 200000

TẦNG 1 2 3 4 5
HỆ SỐ 100% 95% 90% 85% 80%
1 Lê văn tịnh 8.5
2 Nhi 9.5
3 Huỳnh Anh Tuấn 8.5
4 Nguyễn Thuỵ Ý (Tiếng Anh) 9.5
5 Lê Đăng hoài Nam 8.5
6 Võ Thanh Tâm 8.5
7 Nguyễn Ninh thuận 8.5
8 Trần Thị Hoàng Mỹ 8.5
9 Phan văn Hùng 8.5
6
75%

You might also like