You are on page 1of 9

MÃ VẬN

STT ĐỘNG TÊN ĐỘI TÊN VĐV GIỜ KẾT THÚC


VIÊN

1 KBVNH Khóa cao cấp Thành An Vũ Ngọc Hoàng 8:20


2 LMVGS Công ty Lộc Mai Vũ Giáo Sửu 8:21
3 CANTK Công An tỉnh Nguyễn Trần Khải 8:22
4 LMLDC Công ty Lộc Mai Lê Đức Công 8:26
5 LMHDD Công ty Lộc Mai Huỳnh Đại Đồng 8:27
6 KBTVM Khóa cao cấp Thành An Trần Vũ Minh 8:30
7 CAHVH Công An tỉnh Hồ Văn Hùng 8:32
8 CAHMQ Công An tỉnh Hoàng Mạnh Quân 8:35
9 KBPDT Khóa cao cấp Thành An Phạm Đình Tấn 8:45
10 LATAT Long An Trần Anh Thư 9:00

ĐỘI TÊN ĐỘI THÀNH TÍCH


KB Khóa cao cấp Thành An 52.6
CA Công An tỉnh 53.1
LA Long An 45
LM Công ty Lộc Mai 54.7

GIỜ XUẤT PHÁT`


5:40
THÀNH TÍCH
QUÃNG ĐƯỜNG 60
150 50

40

30

20

10

0
Khóa cao cấp Công An tỉnh Long An Công ty Lộc M
Thành An
VẬN THÀNH
THÀNH TÍCH TỐC TÍCH CÁ MÃ VĐV TÊN VĐV
(km/h) NHÂN

2:40 56 1 HDD Huỳnh Đại Đồng


2:41 56 2 HMQ Hoàng Mạnh Quân
2:42 56 3 HVH Hồ Văn Hùng
2:46 54 4 LDC Lê Đức Công
2:47 54 5 NTK Nguyễn Trần Khải
2:50 53 6 PDT Phạm Đình Tấn
2:52 52 7 TAT Trần Anh Thư
2:55 51 8 TVM Trần Vũ Minh
3:05 49 9 VGS Vũ Giáo Sửu
3:20 45 10 VNH Vũ Ngọc Hoàng

XẾP HẠNG
2 THÀNH TÍCH CÁ NHÂN
3 12

1 10
4 8

6
NH TÍCH 4

0
Vũ Vũ Nguyễn Lê Đức Huỳnh Trần Hồ Văn Hoàng Phạm Trần
Ngọc Giáo Trần Công Đại Vũ Hùng Mạnh Đình Anh
Hoàng Sửu Khải Đồng Minh Quân Tấn Thư

Long An Công ty Lộc Mai


SỐ BẢO
TÊN LƯƠNG
STT HỌ TÊN MÃ NV LƯỢNG HIỂM HỆ SỐ
ĐƠN VỊ SP
SP XÃ HỘI

1 Phan Thị Thanh Lam 01DH4 SX-PX1 303 9696000 290880 1.2
2 Trần Thị Phương Thuý 02NH1 SX-PX2 227 5675000 0 1.02
3 Cao Thị Thu Thương 03DH6 QL-PX1 405 13162500 394875 1.36
4 Lê Thị Trang 04DH4 QL-PX2 533 13858000 415740 1.2
5 Nguyễn Thị Thu Hiền 05NH1 SX-PX3 287 8610000 0 1.02
6 Sử Mai Phương 06DH2 SX-PX3 555 16650000 499500 1.06
7 Nguyễn Thị Nhàn 07DH1 SX-PX1 420 13440000 403200 1.02
8 Hoàng Thị Phương Nhi 08DH7 QL-PX3 315 9607500 288225 1.45
9 Nguyễn Thị Vy Uyên 09DH5 QL-PX4 401 17042500 511275 1.28
10 Trần Đặng Quỳnh Thương 10NH2 SX-PX4 375 15000000 0 1.06
11 Võ Thị Hoài Thương 11DH4 SX-PX4 283 11320000 339600 1.2
12 Lê Thị Cẩm Vân 12NH1 SX-PX2 257 6425000 0 1.02
13 Lê Thị Trang 13DH3 SX-PX1 346 11072000 332160 1.13
14 Hoàng Thị Nga 14DH6 SX-PX2 521 13025000 390750 1.36
15 Nguyễn Thị Huyền 15DH3 SX-PX3 580 17400000 522000 1.13

BẢNG ĐƠN GIÁ B


SX QL BẬC 1
PX1 32000 32500 HỆ SỐ 1.02
PX2 25000 26000
PX3 30000 30500
PX4 40000 42500
THU
THU NHẬP LĨNH
THUẾ
NHẬP TÍNH VỰC
THUẾ
9405120 0 0 9405120
5675000 5675000 567500 5107500
17506125 6506125 650612.5 16855513
16213860 5213860 521386 15692474
8610000 8610000 861000 7749000
16150500 5150500 515050 15635450
13036800 2036800 101840 12934960
13642650 2642650 132132.5 13510518
21303125 10303125 1545469 19757656
15000000 15000000 1500000 13500000
10980400 0 0 10980400
6425000 6425000 642500 5782500
10739840 0 0 10739840
12634250 1634250 81712.5 12552538
16878000 5878000 587800 16290200

BẢNG HỆ SỐ
2 3 4 5 6 7
1.06 1.13 1.2 1.28 1.36 1.45
CHỨC LƯƠNG SỐ NGÀY
STT HỌ VÀ TÊN LƯƠNG THÁNG BHXH
NGÀY CÔNG
VỤ
1 Cao Văn Vinh GĐ 500,000 26 13,000,000 390,000
2 Bùi Thị Duyên PGĐ 450,000 23 10,350,000 310,500
3 Đỗ Văn Đậu PGĐ 400,000 25 10,000,000 300,000
4 Nguyễn Văn Cam TP 370,000 26 9,620,000 288,600
5 Bạch Thị Hương NV 450,000 22 9,900,000 297,000
6 Cao Thị Phúc NV 400,000 20 8,000,000 240,000
7 Phạm Thị Lê NV 370,000 18 6,660,000 199,800
8 Tạ Văn Hùng TP 500,000 25 12,500,000 375,000
9 Lương Thị Cao NV 370,000 26 9,620,000 288,600
10 Lâm Văn Tuấn NV 370,000 17 6,290,000 188,700
PHỤ CẤP
THƯỞNG LĨNH VỰC
CHỨC VỤ

2,600,000 250,000 15,850,000


1,035,000 200,000 11,585,000
2,000,000 200,000 12,200,000
1,924,000 180,000 11,724,000
990,000 150,000 11,040,000
- 150,000 8,150,000
- 150,000 6,810,000
2,500,000 180,000 15,180,000
1,924,000 150,000 11,694,000
- 150,000 6,440,000
TÊN LOẠI SỐ
STT QUỐC TỊCH MÃ PH NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI
KHÁCH PHÒNG NGÀY Ở

1 David Pháp T1A-F1 T1A 9/11/2018 9/15/2018 4


2 Mary Mỹ T1A-F1 T1A 9/10/2018 9/20/2018 10
3 Kim Korea T1A-F1 T1A 9/1/2018 9/5/2018 4
4 Dũng Việt Nam T1A-F3 T1A 9/21/2018 9/30/2018 9
5 Nam Korea T1B-F2 T1B 9/10/2018 9/15/2018 5
6 Hùng Việt Nam T1C-F1 T1C 9/2/2018 9/5/2018 3
7 Minh Việt Nam T2A-F2 T2A 9/12/2018 9/20/2018 8
8 John Mỹ T2A-F2 T2A 9/1/2018 9/6/2018 5
9 Yoo Korea T2A-F3 T2A 9/21/2018 9/25/2018 4
10 Lee Korea T2B-F1 T2B 9/10/2018 9/14/2018 4
11 Peter Anh T2B-F2 T2B 9/6/2018 9/9/2018 3
12 Hellen Mỹ T3A-F1 T3A 9/2/2018 9/7/2018 5

BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG Đ


A B C
T1 1,000,000 800,000 500,000 GIÁ
T2 900,000 700,000 400,000
T3 800,000 600,000 300,000

THỐNG KÊ TIỀN PHÒNG


THEO MÃ PHÒNG

PHÒNG TIỀN PHÒNG

T1A 27,000,000
T1B 4,000,000
T1C 1,500,000
T2A 15,300,000
T2B 4,900,000
T2C 0
T3A 4,000,000
T3B 0
T3C 0
TIỀN PHÒNG TIỀN ĂN TIỀN PV TỔNG CỘNG

4,000,000 800 320,064 4,320,864


10,000,000 2,000 800,160 10,802,160
4,000,000 800 320,064 4,320,864
9,000,000 900 450,045 9,450,945
4,000,000 750 320,060 4,320,810
1,500,000 600 75,030 1,575,630
7,200,000 1,200 360,060 7,561,260
4,500,000 750 360,060 4,860,810
3,600,000 400 288,032 3,888,432
2,800,000 800 224,064 3,024,864
2,100,000 450 168,036 2,268,486
4,000,000 1,000 320,080 4,321,080

BẢNG ĐƠN GIÁ ĂN


F1 F2 F3
200 150 100

THỐNG KÊ TIỀN PHÒNG THEO


QUỐC TỊCH

QUỐC TỊCH TIỀN PHÒNG

Việt Nam 17,700,000


Pháp 4,000,000
Mỹ 18,500,000
Anh 2,100,000
Korea 14,400,000
TIỀN CÔNG
STT NHÂN MÃ SẢN TÊN SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG
LẮP RÁP

1 Việt BĐX Bóng đèn đặc biệt 400 4,000,000


2 Thuỷ BĐC Bóng đèn Compact 174 522,000
3 Trang BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 800 4,000,000
4 Nga BĐC Bóng đèn Compact 273 819,000
5 Tuấn BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 113 565,000
6 Hùng BĐT Bóng đèn Tròn 430 645,000
7 Nam BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 275 1,375,000

BẢNG TRA

TÊN SẢN PHẨM VÀ ĐƠN GIÁ LẮP RÁP

GIÁ
MÃ SẢN
TÊN SẢN PHẨM LẮP
PHẨM
RÁP
BĐC Bóng đèn Compact 3,000
BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 5,000
BĐT Bóng đèn Tròn 1,500
Khác Bóng đèn đặc biệt 10,000

You might also like