Professional Documents
Culture Documents
Tâm - Bài th4
Tâm - Bài th4
40
30
20
10
0
Khóa cao cấp Công An tỉnh Long An Công ty Lộc M
Thành An
VẬN THÀNH
THÀNH TÍCH TỐC TÍCH CÁ MÃ VĐV TÊN VĐV
(km/h) NHÂN
XẾP HẠNG
2 THÀNH TÍCH CÁ NHÂN
3 12
1 10
4 8
6
NH TÍCH 4
0
Vũ Vũ Nguyễn Lê Đức Huỳnh Trần Hồ Văn Hoàng Phạm Trần
Ngọc Giáo Trần Công Đại Vũ Hùng Mạnh Đình Anh
Hoàng Sửu Khải Đồng Minh Quân Tấn Thư
1 Phan Thị Thanh Lam 01DH4 SX-PX1 303 9696000 290880 1.2
2 Trần Thị Phương Thuý 02NH1 SX-PX2 227 5675000 0 1.02
3 Cao Thị Thu Thương 03DH6 QL-PX1 405 13162500 394875 1.36
4 Lê Thị Trang 04DH4 QL-PX2 533 13858000 415740 1.2
5 Nguyễn Thị Thu Hiền 05NH1 SX-PX3 287 8610000 0 1.02
6 Sử Mai Phương 06DH2 SX-PX3 555 16650000 499500 1.06
7 Nguyễn Thị Nhàn 07DH1 SX-PX1 420 13440000 403200 1.02
8 Hoàng Thị Phương Nhi 08DH7 QL-PX3 315 9607500 288225 1.45
9 Nguyễn Thị Vy Uyên 09DH5 QL-PX4 401 17042500 511275 1.28
10 Trần Đặng Quỳnh Thương 10NH2 SX-PX4 375 15000000 0 1.06
11 Võ Thị Hoài Thương 11DH4 SX-PX4 283 11320000 339600 1.2
12 Lê Thị Cẩm Vân 12NH1 SX-PX2 257 6425000 0 1.02
13 Lê Thị Trang 13DH3 SX-PX1 346 11072000 332160 1.13
14 Hoàng Thị Nga 14DH6 SX-PX2 521 13025000 390750 1.36
15 Nguyễn Thị Huyền 15DH3 SX-PX3 580 17400000 522000 1.13
BẢNG HỆ SỐ
2 3 4 5 6 7
1.06 1.13 1.2 1.28 1.36 1.45
CHỨC LƯƠNG SỐ NGÀY
STT HỌ VÀ TÊN LƯƠNG THÁNG BHXH
NGÀY CÔNG
VỤ
1 Cao Văn Vinh GĐ 500,000 26 13,000,000 390,000
2 Bùi Thị Duyên PGĐ 450,000 23 10,350,000 310,500
3 Đỗ Văn Đậu PGĐ 400,000 25 10,000,000 300,000
4 Nguyễn Văn Cam TP 370,000 26 9,620,000 288,600
5 Bạch Thị Hương NV 450,000 22 9,900,000 297,000
6 Cao Thị Phúc NV 400,000 20 8,000,000 240,000
7 Phạm Thị Lê NV 370,000 18 6,660,000 199,800
8 Tạ Văn Hùng TP 500,000 25 12,500,000 375,000
9 Lương Thị Cao NV 370,000 26 9,620,000 288,600
10 Lâm Văn Tuấn NV 370,000 17 6,290,000 188,700
PHỤ CẤP
THƯỞNG LĨNH VỰC
CHỨC VỤ
T1A 27,000,000
T1B 4,000,000
T1C 1,500,000
T2A 15,300,000
T2B 4,900,000
T2C 0
T3A 4,000,000
T3B 0
T3C 0
TIỀN PHÒNG TIỀN ĂN TIỀN PV TỔNG CỘNG
BẢNG TRA
GIÁ
MÃ SẢN
TÊN SẢN PHẨM LẮP
PHẨM
RÁP
BĐC Bóng đèn Compact 3,000
BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 5,000
BĐT Bóng đèn Tròn 1,500
Khác Bóng đèn đặc biệt 10,000