You are on page 1of 4

KẾT QUẢ THI CUỐI KHOA

STT Họ Tên Năm worl Excel Kỹ năng TB Xếp Học


sinh loại bổng
1 Phạm Bảo 1984 9 5 10 8.0 giỏi
2 Trần Dung 1984 9 4 8 7.0 Khá
3 Dương Bảo 1983 6 9 5 6.7 TB

Bảng xếp loại


Điểm 0 5 7 8 10
Loại yếu TB Khá giỏi xuất săc

Năm Xếp Học


STT Họ Tên worl Excel Kỹ năng TB
sinh loại bổng
1 Phạm Bảo 1984 9 5 10 8.0 giỏi
2 Trần Dung 1984 9 4 8 7.0 Khá
3 Dương Bảo 1983 6 9 5 6.7 TB
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG THÁNG 9
Mã NV Tên NV Ngày công
NV002 Trần Thị Hạnh Nhi 27
NV004 Nguyễn Tiến Huy 21
NV005 Nguyễn Ngọc Chấn 26
Bảng 1
Mã NV NV001 NV003
HS lương 4.2 2.3

Tiền
0
TIỀN LƯƠNG THÁNG 9/2014
Tiền lương Tiền Thực lĩnh
80730000 16146000 VND 96,876,000
92820000 0 VND 92,820,000
87880000 8788000 VND 96,668,000

NV005 NV004 NV002


2.6 3.4 2.3

Ngày
Mã NV Tên NV Tiền lương Tiền
công
Nguyễn
NV004 Tiến 21 92820000 0
Huy
Thực lĩnh

VND 92,820,000

You might also like