You are on page 1of 6

BẢNG THANH TOÁN VIỆN PHÍ

Năm 2013

Giới Năm Ngày Ngày


STT

Họ và tên Tuổi
tính sinh nhập viện xuất viện
1 Nguyễn Thị Hạ Nữ 1986 26 11/12/2012 12/15/2012
2 Lê Anh Vũ Nam 1990 22 5/10/2012 5/14/2012
3 Trần Thị Thơm Nữ 1960 53 1/2/2013 1/4/2013
Trần Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ 1978 34 10/4/2012 10/10/2012
Dương Văn Nam Nam 1959 54 1/5/2013 1/6/2013
Ngô Thị Ngọc Phụng Nữ 1983 29 2/1/2012 2/1/2012
4 Dương Ngọc Nam Nam 1991 21 6/7/2012 6/8/2012
5 Hoàng Văn Hà Nam 1968 44 4/5/2012 4/10/2012
6 Lê Nguyễn Thúy Hằng Nữ 1989 24 2/4/2013 2/8/2013
7 Trần Văn Đỗ Nam 1950 63 1/13/2013 1/15/2013
Tổng cộng
Bình quân
Cao nhất
Thấp nhất
N PHÍ

Số ngày Số ngày 2 Số tiền

33 33 2,310,000 VND
4 4 280,000 VND
2 2 140,000 VND
6 6 420,000 VND
1 1 70,000 VND
1 1 70,000 VND
1 1 70,000 VND
5 5 350,000 VND
4 4 280,000 VND
2 2 140,000 VND
59 4,130,000 VND
5.90 413,000 VND
33 2,310,000 VND
1 70,000 VND
Nam
Nữ
BẢNG THANH TOÁN VIỆN PHÍ
Năm 2013
Đơn giá

Giới Năm Ngày Ngày


STT

Họ và tên Tuổi
tính sinh nhập viện xuất viện
1 Nguyễn Thị Hạ Nữ 1986 26 11/12/2012 12/15/2012
2 Lê Anh Vũ Nam 1990 22 5/10/2012 5/14/2012
3 Trần Thị Thơm Nữ 1960 53 1/2/2013 1/4/2013
Trần Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ 1978 34 10/4/2012 10/10/2012
Dương Văn Nam Nam 1959 54 1/5/2013 1/6/2013
Ngô Thị Ngọc Phụng Nữ 1983 29 2/1/2012 2/1/2012
4 Dương Ngọc Nam Nam 1991 21 6/7/2012 6/8/2012
5 Hoàng Văn Hà Nam 1968 44 4/5/2012 4/10/2012
6 Lê Nguyễn Thúy Hằng Nữ 1989 24 2/4/2013 2/8/2013
7 Trần Văn Đỗ Nam 1950 63 1/13/2013 1/15/2013
Tổng cộng
Bình quân
Cao nhất
Thấp nhất
N PHÍ

70000

Số ngày Số ngày 2 Số tiền

33 33 2,310,000 VND
4 4 280,000 VND
2 2 140,000 VND
6 6 420,000 VND
1 1 70,000 VND
1 1 70,000 VND
1 1 70,000 VND
5 5 350,000 VND
4 4 280,000 VND
2 2 140,000 VND
59 4,130,000 VND
5.90 413,000 VND
33 2,310,000 VND
1 70,000 VND
Nam
Nữ

You might also like