Professional Documents
Culture Documents
Điểm KNT3 khối VBA.20 - 2
Điểm KNT3 khối VBA.20 - 2
-oOo-
-oOo-
-oOo-
-oOo-
-oOo-
-oOo-
-oOo-
-oOo-
-oOo-
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.9 8.5 7.0 8.0 7.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.6 10.0 9.0 8.5 8.8
8.5 8.7 10.0 7.0 6.0 6.7
9.0 8.9 8.5 9.0 9.0 8.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
5.5 6.7 9.0 8.5 8.0 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 7.3 9.0 7.0 7.5 7.5
7.0 8.2 10.0 8.5 8.0 8.3
6.0 7.2 10.0 7.5 7.0 7.5
7.0 7.2 8.0 7.0 VT ### không thi
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 8.8 9.0 8.5 8.5 8.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.0 7.9 9.0 7.5 8.0 7.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 9.3 10.0 9.0 8.5 8.8
8.0 7.6 9.5 7.0 7.5 7.6
7.0 7.5 10.0 9.0 8.5 8.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 7.6 9.0 8.5 8.0 8.3
9.0 9.1 10.0 9.0 9.0 9.1
8.0 8.1 8.0 7.5 6.5 6.9
7.5 7.9 10.0 9.0 8.5 8.8
5.0 5.8 9.0 8.0 8.0 8.1
9.0 8.8 9.0 8.0 8.0 8.1
8.5 9.1 10.0 8.0 7.5 7.9
8.0 8.1 8.5 8.0 8.0 8.1
VT ### 9.0 8.5 8.0 8.3
5.0 5.5 9.0 8.0 8.5 8.4
6.0 6.6 9.0 7.5 7.0 7.3
8.5 8.8 10.0 7.5 7.0 7.5
8.0 8.2 10.0 9.0 8.5 8.8
6.5 6.7 9.0 6.0 7.0 6.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 8.2 9.0 8.5 8.0 8.3
7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 8.1
8.5 7.6 9.0 7.0 5.0 6.0
9.0 9.1 9.5 8.5 8.5 8.6
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 8.9 9.0 8.5 9.0 8.8
9.5 9.4 10.0 8.0 7.5 7.9
9.0 8.8 10.0 8.5 8.0 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 9.1 10.0 8.0 7.5 7.9
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
VT ### 9.0 8.5 7.5 7.9
9.5 8.2 9.0 7.5 8.0 7.9
6.0 6.9 9.0 7.5 7.5 7.7
8.0 7.6 10.0 7.5 8.0 8.1
9.0 7.9 9.0 7.5 7.5 7.7
8.0 7.8 8.5 7.5 8.0 7.9
7.0 7.5 10.0 7.5 7.0 7.5
9.0 9.1 8.5 8.5 8.5 8.5
9.0 8.9 8.5 8.0 8.5 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.3 8.5 7.5 8.0 7.9
7.0 8.2 10.0 7.5 7.0 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
VT ### 8.0 7.5 VT ### không thi
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
6.5 7.6 9.0 7.5 7.0 7.3
VT ### 10.0 8.0 7.5 7.9
8.0 7.9 10.0 7.5 8.0 8.1
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 7.9 8.5 8.5 8.5 8.5
9.0 9.3 10.0 7.5 7.0 7.5
6.5 7.2 8.5 8.0 8.0 8.1
9.0 8.8 10.0 7.0 7.5 7.6
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
VT ### 9.0 8.5 8.5 8.5
9.0 8.5 8.5 7.0 8.0 7.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 8.2 10.0 7.0 8.0 7.9
8.0 7.9 9.0 8.5 7.5 7.9
8.5 8.8 10.0 7.5 7.0 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.5
7.5 8.3 9.0 7.0 6.5 6.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 10.0 9.0 VT ###
9.0 9.4 10.0 8.5 8.0 8.3
10.0 8.8 10.0 7.5 7.5 7.8
8.5 8.8 8.5 8.0 8.5 8.3
8.0 7.8 9.0 8.5 9.0 8.8
9.0 9.1 9.0 8.5 8.5 8.5
7.5 8.2 10.0 9.0 9.0 9.1
4.0 5.9 10.0 7.0 8.0 7.9
7.0 7.6 9.0 8.5 8.5 8.5
9.5 9.2 10.0 8.5 8.0 8.3
7.0 7.6 9.0 9.0 8.0 8.4
8.5 8.5 8.5 8.0 7.0 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
VT ### 8.0 7.0 VT ### không thi
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
HT ### 9.0 9.0 8.5 8.7
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 7.8 10.0 8.5 9.0 8.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 8.2 10.0 6.5 7.5 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 8.2 8.5 8.0 8.5 8.3
8.0 8.4 10.0 8.0 7.5 7.9
9.0 8.3 8.5 8.0 8.0 8.1
2.0 4.0 10.0 9.0 8.5 8.8
9.5 8.7 8.5 7.5 8.5 8.2
8.5 8.2 10.0 6.5 7.0 7.2
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 7.8 8.5 8.5 8.5 8.5
8.0 8.7 9.0 7.5 8.0 7.9
9.0 9.1 10.0 9.0 8.5 8.8
9.0 8.9 8.5 8.0 8.5 8.3
2.5 4.0 9.0 8.0 8.0 8.1
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 8.8 9.0 7.5 7.0 7.3
8.5 8.5 10.0 7.0 7.5 7.6
7.0 7.6 9.0 7.0 7.5 7.5
8.5 8.8 10.0 9.5 9.0 9.3
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
8.5 8.6 9.0 8.5 8.5 8.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
VT ### 10.0 7.0 VT ### không thi
7.5 8.3 10.0 8.0 7.5 7.9
5.0 6.1 9.0 8.5 8.5 8.5
9.0 8.8 8.5 8.0 9.0 8.6
9.0 8.3 9.0 8.5 8.5 8.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.5 7.9 10.0 7.0 7.5 7.6
9.5 9.4 9.0 9.0 9.0 9.0
6.5 7.3 10.0 9.0 8.5 8.8
8.5 8.8 8.5 8.5 8.0 8.2
9.0 8.8 10.0 8.0 8.0 8.2
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
6.5 7.6 10.0 7.0 6.5 7.0
9.5 9.4 8.5 7.0 8.0 7.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.5 7.6 8.5 8.0 8.0 8.1
8.0 8.1 8.5 8.5 8.5 8.5
7.5 8.2 10.0 7.0 8.0 7.9
8.0 7.9 8.5 8.5 8.0 8.2
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
6.0 6.3 9.0 8.0 6.5 7.2 Chuyển lớp 3VBA20_2
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
8.0 7.0 10.0 7.0 7.0 7.3
8.0 8.5 9.0 8.5 8.5 8.5
7.0 7.3 10.0 8.5 9.0 8.9
8.0 8.6 9.0 7.5 7.0 7.3
9.0 9.1 7.5 8.5 9.0 8.7
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 8.0 9.0 7.0 7.5 7.5
3.0 5.2 10.0 8.0 7.0 7.6
9.0 8.6 8.5 8.0 8.0 8.1
8.5 8.5 10.0 7.5 8.0 8.1
9.0 8.8 9.0 7.5 6.5 7.1
7.5 7.6 9.0 8.0 8.0 8.1
8.5 8.6 8.5 8.5 9.0 8.8
6.0 7.6 10.0 7.0 8.0 7.9
8.0 8.5 8.5 8.5 9.0 8.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.5 8.2 8.5 8.5 9.0 8.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.8 10.0 8.5 7.5 8.1
9.0 8.6 9.0 8.0 7.5 7.8
9.0 8.9 9.0 7.5 8.5 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
5.5 6.3 9.0 8.5 8.5 8.5
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
VT ### 9.0 8.5 VT ### không thi
7.0 7.8 10.0 7.5 7.0 7.5
9.0 8.8 10.0 8.5 7.5 8.1
6.5 7.3 9.0 8.0 8.5 8.4
9.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.2
7.5 8.4 10.0 7.0 7.5 7.6
9.0 9.3 9.0 9.5 8.0 8.6
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
4.0 6.1 8.0 8.5 7.5 7.8 Học vượt 21-1
7.5 8.5 8.0 8.0 9.0 8.6 Học vượt 21-1
8.0 8.5 10.0 9.5 8.5 8.9 Học vượt 21-1
8.0 8.7 10.0 9.5 8.5 8.9 Học vượt 21-1
7.5 8.5 10.0 8.5 8.5 8.6 Học vượt 21-1
9.5 Đơn HT->Thi lại
9.0 Đơn HT->Thi lại
8.5 Đơn HT->Thi lại
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
8.0 Đơn HT->Thi lại
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
Hà Nội, ngày…….tháng …….năm 2022
KHOA TIẾNG ANH
KHOA TIẾNG ANH
_2
Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói