You are on page 1of 20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
1 2067010161 Nguyễn Thị An 31.10.1984 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
2 2067010162 Quách Thị Ngọc An 18.08.1980 1VBA20_2 10.0 9.5 10.0 9.8 10.0 8.0 7.0 7.6 10.0 8.5
3 2067010163 Chu Tuấn Anh 03.10.1988 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
4 2067010164 Dương Thị Ngọc Anh 31.10.1995 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
5 2067010165 Lưu Hoàng Anh 28.10.1996 6VBA20_2 9.0 8.5 10.0 9.4 10.0 8.0 8.5 8.5 10.0 7.5
6 2067010167 Nguyễn Lê Phương Anh 07.03.1998 3VBA20_2 10.0 9.0 10.0 9.7 10.0 7.5 8.5 8.3 9.0 9.0
7 2067010169 Nguyễn Thế Anh 19.11.1997 1VBA20_2 9.0 10.0 10.0 9.9 10.0 8.5 9.0 8.9 10.0 8.5
8 2067010168 Nguyễn Thế Anh 09.02.1989 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
9 2067010170 Nguyễn Tuấn Anh 27.02.1992 5VBA20_2 9.0 8.5 7.5 7.9 10.0 9.0 7.0 7.9 10.0 8.0
10 2067010171 Nguyễn Tuấn Anh 10.08.1991 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
11 2067010172 Vũ Hồng Anh 04.11.1975 5VBA20_2 10.0 8.5 9.0 8.9 9.0 6.5 5.5 6.2 10.0 4.0
12 2067010173 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01.11.1996 3VBA20_2 9.5 10.0 10.0 9.9 10.0 8.5 8.5 8.6 10.0 10.0
13 2067010174 Phạm Thị Hồng Bích 20.02.1987 3VBA20_2 10.0 6.5 9.5 8.7 10.0 6.0 3.0 4.6 9.0 9.0
14 2067010175 Lưu Thị Thanh Bình 08.04.1987 2VBA20_2 7.0 6.5 8.5 7.8 8.0 7.0 5.0 5.9 9.0 7.0
15 2067010176 Trần Linh Châm 27.09.1986 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
16 2067010177 Hoàng Lan Chi 07.05.1995 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
17 2067010180 Vương Minh Chi 20.05.1996 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
18 2067010181 Nguyễn Thị Chinh 28.03.1995 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
19 2067010182 Nguyễn Thị Huyền Chinh 20.02.1987 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
20 2067010184 Nguyễn Thị Kim Cúc 23.07.1997 6VBA20_2 9.0 9.0 10.0 9.6 9.0 9.0 5.5 6.9 10.0 9.0
21 2067010185 Võ Mạnh Cường 16.04.1987 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
22 2067010190 Phạm Thị Điệp 21.08.1995 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
23 2067010187 Trần Thị Ngọc Điệp 10.03.1990 5VBA20_2 9.5 6.5 8.5 8.0 9.0 8.5 7.5 7.9 10.0 9.0
24 2067010191 Bùi Thị Mai Đông 30.08.1964 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
25 2067010193 Lê Trọng Đức 12.09.1987 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
26 2067010194 Nguyễn Trung Đức 02.01.1997 2VBA20_2 9.0 8.0 9.5 9.0 9.5 8.5 7.5 8.0 10.0 9.5
27 2067010195 Trần Văn Đức 22.06.1995 4VBA20_2 10.0 6.0 10.0 8.8 10.0 7.5 7.5 7.8 10.0 6.0
28 2067010196 Lê Thị Dung 20.10.1984 2VBA20_2 8.0 7.5 8.5 8.1 9.0 7.5 8.0 7.9 10.0 7.5
29 2067010197 Nguyễn Kim Dung 18.01.1980 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
30 2067010199 Phạm Ngọc Dung 07.05.1979 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
31 2067010200 Trần Quang Dũng 04.05.1982 5VBA20_2 10.0 7.5 10.0 9.3 10.0 8.0 4.0 5.8 10.0 4.0
32 2067010201 Nguyễn Thái Duy 20.04.1986 6VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 8.5 9.0 8.9 10.0 9.0
33 2067010202 Nguyễn Mỹ Duyên 15.05.1996 3VBA20_2 10.0 6.5 9.5 8.7 1.5 6.0 7.0 6.2 7.0 8.5
34 2067010203 Triệu Thu Duyên 02.11.1991 4VBA20_2 10.0 7.0 10.0 9.1 10.0 7.5 6.5 7.2 10.0 8.0
35 2067010205 Nguyễn Hương Giang 12.11.1986 5VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 8.0 6.0 7.0 10.0 6.0
36 2067010209 Nguyễn Xuân Giáp 05.01.1984 6VBA20_2 9.5 7.5 10.0 9.2 10.0 8.0 7.0 7.6 10.0 8.0
37 2067010212 Đậu Thị Thanh Hà 03.11.1989 3VBA20_2 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.5 7.5 7.8 10.0 10.0
38 2067010213 Đinh Thị Thu Hà 16.08.1997 1VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 7.5
39 2067010214 Đỗ Hải Hà 10.04.1979 5VBA20_2 9.0 8.5 VT ### 8.5 8.0 VT ### 10.0 5.0
40 2067010215 Ngô Thị Minh Hà 26.04.1986 5VBA20_2 10.0 9.5 10.0 9.8 10.0 7.5 6.5 7.2 10.0 5.0
41 2067010216 Nguyễn Văn Hà 19.05.1976 6VBA20_2 9.0 7.5 10.0 9.2 9.0 8.5 8.0 8.3 10.0 6.5
42 2067010217 Trần Thị Hoàng Hà 02.03.1989 3VBA20_2 9.0 8.0 10.0 9.3 8.5 7.0 2.0 4.2 9.0 9.5
43 2067010218 Trịnh Thị Ngọc Hà 15.10.1994 2VBA20_2 10.0 6.0 10.0 8.8 8.5 8.0 8.0 8.1 10.0 8.0
44 2067010219 Đỗ Xuân Hải 17.07.1978 4VBA20_2 9.0 8.0 10.0 9.3 10.0 6.0 5.0 5.8 10.0 6.0
45 2067010220 Lương Đình Hải 05.04.1983 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
46 2067010221 Nguyễn Hoàng Hải 16.03.1997 5VBA20_2 9.0 8.5 9.5 9.2 10.0 8.5 8.0 8.3 10.0 5.0
47 2067010222 Phạm Thị Hải 22.08.1995 6VBA20_2 9.5 7.5 9.5 8.9 9.0 8.5 7.5 7.9 10.0 6.0
48 2067010226 Thân Thị Hằng 19.05.1986 2VBA20_2 9.0 5.5 10.0 8.6 8.5 8.5 7.5 7.9 9.0 5.5
49 2067010227 Lê Thúy Hạnh 08/06/1982 6VBA20_2 10.0 7.5 10.0 9.3 9.0 8.5 7.0 7.7 10.0 9.0
50 2067010228 Lương Thị Thúy Hạnh 21.10.1998 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
51 2067010229 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24.07.1998 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
52 2067010230 Phạm Thị Hạnh 09.01.1993 1VBA20_2 10.0 9.5 10.0 9.8 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 7.5
53 2067010234 Nguyễn Thị Hiền 26.11.1986 2VBA20_2 10.0 7.5 8.5 8.3 8.5 8.0 5.0 6.3 9.0 9.5
54 2067010273 Trương Thu Hiền 08.09.1994 6VBA20_2 10.0 8.5 10.0 9.6 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 8.0
55 2067010237 Nguyễn Thị Hiểu 04.06.1997 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
56 2067010239 Phạm Thị Hoa 18.01.1992 4VBA20_2 9.0 7.0 10.0 9.0 9.0 8.0 7.0 7.5 10.0 8.0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
57 2067010241 Nguyễn Thị Hoài 01.08.1982 5VBA20_2 9.0 8.0 VT ### 9.0 8.5 VT ### 9.0 5.0
58 2067010243 Cao Chí Hoàn 22.10.1997 5VBA20_2 10.0 8.0 9.0 8.8 10.0 7.5 8.0 8.1 10.0 5.0
59 2067010244 Phan Huy Hoàng 20.11.1990 3VBA20_2 9.0 8.5 8.5 8.5 10.0 7.0 7.5 7.6 9.5 8.0
60 2067010247 Nguyễn Thị Thu Hồng 27.02.1990 4VBA20_2 10.0 6.0 9.0 8.2 9.0 7.5 8.0 7.9 10.0 6.0
61 2067010248 Đỗ Thị Huế 04.07.1994 5VBA20_2 10.0 7.0 10.0 9.1 9.5 7.0 7.0 7.3 10.0 5.0
62 2067010249 Nguyễn Thị Huế 10.11.1995 6VBA20_2 9.5 7.0 10.0 9.1 9.0 7.5 6.5 7.1 10.0 6.5
63 2067010252 Nguyễn Quang Hưng 28.08.1979 3VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 8.5 7.5 6.0 6.7 10.0 7.5
64 2067010253 Phan Thành Hưng 15.7.1978 1VBA20_2 9.0 9.0 9.5 9.3 9.0 7.5 8.0 7.9 10.0 9.0
65 2067010254 Đặng Thị Thúy Hương 24.05.1987 1VBA20_2 9.0 9.5 10.0 9.8 10.0 7.5 6.5 7.2 10.0 8.5
66 2067010256 Nguyễn Thanh Hương 08.10.1988 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
67 2067010257 Nguyễn Thị Hương 25.04.1990 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
68 2067010258 Nguyễn Thị Hương 11.03.1995 1VBA20_2 9.0 9.5 10.0 9.8 9.0 7.5 5.5 6.4 10.0 6.5
69 2067010259 Phạm Thị Hương 02.09.1985 3VBA20_2 9.0 8.5 10.0 9.4 10.0 7.5 5.0 6.3 9.5 10.0
70 2067010260 Phạm Thị Thu Hương 16.11.1980 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
71 2067010262 Trần Thị Thanh Hương 08.12.1976 2VBA20_2 7.0 5.0 VT ### 8.0 8.5 VT ### 9.0 5.5
72 2067010263 Ngô Quang Huy 05.10.1996 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
73 2067010264 Trần Quang Huy 29.05.1982 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
74 2067010265 Chu Thị Thanh Huyền 26.04.1998 3VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 8.5 8.0 7.5 7.8 8.5 9.5
75 2067010266 Đỗ Thị Huyền 25.11.1986 2VBA20_2 7.0 6.5 VT ### 8.0 8.0 VT ### 9.0 7.0
76 2067010267 Hoàng Ngọc Huyền 15.11.1998 4VBA20_2 10.0 7.0 10.0 9.1 10.0 7.5 8.0 8.1 10.0 7.0
77 2067010268 Hoàng Thu Huyền 17.01.1995 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
78 2067010269 Ngô Thị Linh Huyền 30.12.1997 6VBA20_2 10.0 6.5 10.0 8.9 10.0 9.0 9.0 9.1 10.0 7.0
79 2067010270 Nguyễn Thanh Huyền 15.09.1986 3VBA20_2 10.0 8.5 9.5 9.3 8.5 8.0 7.5 7.8 9.0 10.0
80 2067010271 Nguyễn Thị Thanh Thu Huyền 19.06.1989 1VBA20_2 9.0 9.0 10.0 9.6 10.0 5.5 7.0 6.8 10.0 7.5
81 2067010272 Nguyễn Thị Thu Huyền 22.02.1990 4VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 7.5 8.0 8.1 10.0 8.0
82 2067010274 Nguyễn Thị Hồng Khánh 25.01.1982 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
83 2067010275 Lê Thành Khôi 26.06.1980 5VBA20_2 9.0 8.5 VT ### 9.0 8.0 VT ### 6.0 4.0
84 2067010276 Ngô Thị Khuyên 15.07.1993 1VBA20_2 9.0 9.5 10.0 9.8 10.0 7.5 6.0 6.8 10.0 7.0
85 2067010278 Nguyễn Tùng Lâm 05.02.1990 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
86 2067010279 Lường Thị Lan 21.9.1985 4VBA20_2 10.0 5.0 10.0 8.5 10.0 7.5 7.0 7.5 10.0 5.0
87 2067010280 Lưu Thị Ngọc Lan 14.07.1977 6VBA20_2 10.0 7.5 9.5 8.9 10.0 8.5 6.0 7.1 10.0 7.0
88 2067010281 Ngô Phương Lan 22.10.1987 4VBA20_2 10.0 8.5 8.5 8.6 10.0 7.0 6.5 7.0 10.0 9.0
89 2067010282 Vũ Thị Diệu Lan 24/01/1991 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
90 2067010284 Nguyễn Thị Lên 02.01.1981 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
91 2067010285 Ngô Văn Liêm 27.03.1981 6VBA20_2 8.0 8.5 9.5 9.1 10.0 8.0 7.0 7.6 10.0 7.0
92 2067010286 Bùi Đức Liên 19.03.1994 3VBA20_2 9.0 10.0 10.0 9.9 7.0 5.5 7.5 6.8 9.0 9.5
93 2067010287 Nguyễn Thị Hương Liên 02.07.1995 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
94 2067010288 Phạm Thị Liên 20.04.1995 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
95 2067010290 Hoàng Thị Mỹ Linh 31.10.1998 6VBA20_2 10.0 7.5 VT ### 10.0 8.5 VT ### 0.0 CT
96 2067010291 Ngô Thùy Linh 05.01.1996 3VBA20_2 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 8.5 8.5 10.0 10.0
97 2067010292 Nguyễn Thị Khánh Linh 23.10.1995 4VBA20_2 10.0 7.0 10.0 9.1 10.0 8.0 6.5 7.3 10.0 6.0
98 2067010293 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14.02.1994 1VBA20_2 9.0 9.0 10.0 9.6 10.0 7.5 8.0 8.1 10.0 9.0
99 2067010294 Phạm Thị Linh 03.02.1986 5VBA20_2 10.0 10.0 9.0 9.4 10.0 8.5 8.5 8.6 9.0 7.0
100 2067010295 Phạm Thị Mỹ Linh 20.4.1982 1VBA20_2 9.0 9.5 10.0 9.8 10.0 8.5 7.0 7.8 10.0 9.0
101 2067010296 Trần Thị Mỹ Linh 07.01.1988 6VBA20_2 10.0 8.5 8.5 8.6 10.0 8.0 7.0 7.6 10.0 9.0
102 2067010297 Trịnh Mỹ Linh 07.03.1994 3VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 8.5
103 2067010298 Tưởng Thùy Linh 08.12.1998 2VBA20_2 10.0 9.5 10.0 9.8 10.0 8.5 7.0 7.8 10.0 8.0
104 2067010299 Phùng Thanh Loan 11.11.1988 2VBA20_2 8.0 6.0 6.5 6.5 9.0 8.5 8.0 8.3 9.0 8.5
105 2067010300 Nguyễn Tài Lộc 03.05.1994 5VBA20_2 9.0 8.5 7.5 7.9 10.0 8.0 8.0 8.2 10.0 8.0
106 2067010302 Đinh Thị Lượt 21/01/1986 6VBA20_2 8.0 9.0 9.5 9.2 9.5 7.5 8.0 8.0 10.0 8.0
107 2067010303 Trần Hải Ly 17.10.1989 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
108 2067010305 Phạm Thị Mai 09.01.1996 4VBA20_2 9.0 8.0 VT ### 9.0 7.0 VT ### 5.0 6.0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
109 2067010344 Kiều Quang Minh 07.05.1984 5VBA20_2 10.0 7.5 HT ### 10.0 8.0 HT ### 10.0 5.0
110 2067010306 Vũ Hồng Minh 09.04.1989 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
111 2067010307 Chu Thị Mỹ 20.04.1988 6VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 8.5 9.0 8.9 10.0 5.5
112 2067010309 Phạm Thị Nga 20.09.1993 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
113 2067010311 Đồng Kim Ngân 31.01.1988 4VBA20_2 10.0 6.0 10.0 8.8 10.0 6.5 7.5 7.5 10.0 7.0
114 2067010312 Tạ Thị Thanh Ngân 21.10.1992 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
115 2067010314 Hồ Thị Lệ Ngọc 06.02.1998 6VBA20_2 8.0 9.0 10.0 9.5 9.0 8.0 6.5 7.2 10.0 7.0
116 2067010318 Bùi Đức Ngọt 12.02.1990 3VBA20_2 10.0 6.5 9.5 8.7 10.0 7.0 7.0 7.3 9.0 9.0
117 2067010320 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 06.09.1985 1VBA20_2 10.0 9.0 10.0 9.7 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 6.5
118 2067010321 Dương Thị Thanh Nhàn 15.10.1984 2VBA20_2 9.0 7.0 9.5 8.7 9.5 9.0 6.5 7.6 10.0 6.0
119 2067010322 Hà Thị Nhàn 24.07.1988 1VBA20_2 10.0 9.0 10.0 9.7 10.0 7.5 7.0 7.5 10.0 6.5
120 2067010323 Nguyễn Thị Như 10.05.1977 4VBA20_2 10.0 7.0 9.5 8.8 10.0 7.0 7.5 7.6 10.0 7.0
121 2067010324 Đàm Trang Nhung 14.06.1986 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
122 2067010325 Đinh Thị Nhung 14.07.1994 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
123 2067010328 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28.09.1990 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
124 2067010330 Lê Thị Kim Oanh 02.11.1993 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
125 2067010332 Phạm Thị Thục Oanh 15.01.1984 6VBA20_2 10.0 9.0 10.0 9.7 9.5 7.5 6.5 7.1 10.0 6.5
126 2067010334 Đào Thị Phương 28.07.1995 3VBA20_2 9.0 10.0 10.0 9.9 10.0 7.5 8.5 8.3 9.0 10.0
127 2067010335 Lê Thị Lan Phương 05.11.1993 4VBA20_2 10.0 8.5 10.0 9.6 10.0 8.0 7.0 7.6 10.0 9.0
128 2067010336 Nguyễn Thị Lan Phương 26.10.1992 1VBA20_2 10.0 6.5 9.0 8.3 10.0 8.0 8.0 8.2 10.0 8.5
129 2067010337 Vũ Minh Phương 02.08.1990 5VBA20_2 10.0 7.5 5.5 6.6 10.0 8.5 7.0 7.8 10.0 5.0
130 2067010339 Vũ Việt Phương 05.10.1984 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
131 2067010340 Nguyễn Minh Phượng 26.10.1992 3VBA20_2 9.0 8.0 9.5 9.0 8.5 6.5 7.0 7.0 9.5 10.0
132 2067010341 Nguyễn Thị Phượng 11.01.1993 4VBA20_2 10.0 7.0 10.0 9.1 9.0 8.5 7.5 7.9 10.0 8.0
133 2067010342 Nguyễn Thị Phượng 21.08.1982 5VBA20_2 10.0 7.0 9.5 8.8 8.5 7.0 8.5 8.1 10.0 8.0
134 2067010343 Phạm Kim Quân 14.02.1996 2VBA20_2 10.0 6.0 9.0 8.2 9.0 9.0 7.5 8.1 10.0 9.0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
135 2067010345 Nguyễn Mai Quyên 01.09.1980 1VBA20_2 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 8.5
136 2067010346 Hoàng Diệu Quỳnh 13.10.1996 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
137 2067010347 Hoàng Thị Quỳnh 23.12.1989 2VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
138 2067010350 Hà Văn Sang 25.12.1982 4VBA20_2 10.0 9.0 VT ### 10.0 8.5 VT ### 10.0 7.0
139 2067010351 Đặng Hữu Danh Tài 31.12.1994 3VBA20_2 9.0 9.0 8.5 8.7 8.5 7.0 7.0 7.2 9.0 9.5
140 2067010353 Ngô Tuấn Thắng 22.03.1986 5VBA20_2 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.5 6.5 7.4 10.0 7.0
141 2067010354 Nguyễn Quyết Thắng 19.11.1997 6VBA20_2 10.0 9.0 10.0 9.7 9.0 8.0 8.0 8.1 10.0 8.0
142 2067010355 Trần Đức Thắng 10.09.1998 1VBA20_2 10.0 9.0 10.0 9.7 10.0 8.0 6.5 7.3 10.0 6.5
143 2067010356 Hoàng Phương Thanh 16.01.1995 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
144 2067010357 Nguyễn Thị Thanh 16.04.1993 4VBA20_2 9.0 7.0 10.0 9.0 9.0 7.0 6.0 6.6 10.0 8.0
145 2067010358 Nguyễn Nhật Thành 07.09.1995 5VBA20_2 9.0 10.0 9.0 9.3 10.0 8.5 7.0 7.8 10.0 9.0
146 2067010359 Nguyễn Thị Thành 20.07.1997 2VBA20_2 10.0 6.0 4.0 5.2 10.0 7.5 7.0 7.5 10.0 8.0
147 2067010360 Hoàng Thanh Thảo 21.12.1987 6VBA20_2 9.5 7.0 10.0 9.1 9.0 7.5 6.0 6.8 10.0 9.0
148 2067010361 Lê Thị Phương Thảo 19.01.1984 3VBA20_2 10.0 6.5 10.0 8.9 10.0 8.0 6.5 7.3 10.0 8.0
149 2067010362 Nguyễn Phương Thảo 16.02.1996 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
150 2067010363 Nguyễn Thị Thảo 17.07.1985 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
151 2067010364 Trần Thị Thành Thảo 19.01.1990 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
152 2067010366 Lương Thị Kim Thoa 02.07.1988 3VBA20_2 9.0 8.0 10.0 9.3 6.0 7.0 7.0 6.9 9.5 9.0
153 2067010367 Phạm Thị Thiều Thoa 22.06.1985 1VBA20_2 9.0 8.5 10.0 9.4 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 9.0
154 2067010368 Bùi Thị Thu 09.10.1993 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
155 2067010369 Hướng Thị Hà Thu 29.03.1993 6VBA20_2 9.0 8.5 9.5 9.2 9.0 7.5 7.5 7.7 10.0 7.0
156 2067010370 Nguyễn Hoài Thu 19.08.1986 1VBA20_2 9.0 9.0 10.0 9.6 10.0 8.0 6.5 7.3 10.0 7.5
157 2067010371 Nguyễn Hoài Thu 24.08.1991 3VBA20_2 9.5 10.0 10.0 9.9 10.0 7.5 7.0 7.5 9.5 9.0
158 2067010373 Trần Thị Thu 23.01.1993 6VBA20_2 8.0 8.0 10.0 9.2 9.0 7.0 6.0 6.6 10.0 7.0
159 2067010374 Vũ Trọng Thuật 23.11.1980 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
160 2067010375 Huỳnh Duy Thức 01.07.1994 3VBA20_2 9.0 8.0 10.0 9.3 9.0 7.0 6.5 6.9 9.0 6.0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
161 2067010376 Đinh Thị Nguyệt Thương 25.12.1989 4VBA20_2 10.0 9.5 10.0 9.8 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 4.0
162 2067010378 Dương Thị Thanh Thúy 15.07.1994 5VBA20_2 10.0 8.0 8.5 8.5 10.0 7.0 7.0 7.3 10.0 9.0
163 2067010380 Phan Thị Minh Thúy 03.12.1997 6VBA20_2 9.5 9.0 10.0 9.7 10.0 8.5 7.0 7.8 10.0 7.0
164 2067010381 Trần Thị Thúy 07.08.1995 3VBA20_2 10.0 9.0 9.5 9.4 8.0 7.0 7.5 7.4 8.0 10.0
165 2067010383 Vũ Thủy Tiên 10.04.1997 1VBA20_2 9.0 9.0 10.0 9.6 10.0 8.0 8.0 8.2 10.0 9.0
166 2067010384 Cao Minh Tiến 10.07.1986 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
167 2067010385 Vũ Thị Tiến 25.08.1994 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
168 2067010386 Nguyễn Đức Toàn 25.11.1987 6VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
169 2067010387 Trần Thanh Trà 10.11.1994 3VBA20_2 9.5 7.0 10.0 9.1 5.0 7.5 7.5 7.3 8.0 8.0
170 2067010390 Lê Thị Quỳnh Trang 15.10.1992 2VBA20_2 9.0 6.0 6.5 6.6 9.0 7.5 7.5 7.7 10.0 8.0
171 2067010391 Lò Mai Trang 20.01.1989 1VBA20_2 9.0 9.0 10.0 9.6 10.0 8.0 6.5 7.3 10.0 7.5
172 2067010392 Nguyễn Huyền Trang 29.07.1991 4VBA20_2 10.0 7.0 10.0 9.1 10.0 8.0 7.5 7.9 10.0 8.0
173 2067010394 Nguyễn Thị Trang 10.06.1987 2VBA20_2 7.0 5.0 9.5 7.9 7.0 7.0 8.0 7.6 10.0 8.0
174 2067010393 Nguyễn Thị Trang 01.09.1987 5VBA20_2 9.0 7.5 9.0 8.5 9.5 8.0 8.0 8.2 10.0 7.0
175 2067010395 Nguyễn Thị Hà Trang 20.08.1997 1VBA20_2 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 8.5 8.5 10.0 8.5
176 2067010398 Nguyễn Thị Thu Trang 26.01.1990 3VBA20_2 10.0 10.0 9.5 9.7 10.0 8.0 7.5 7.9 9.5 10.0
177 2067010397 Nguyễn Thị Thu Trang 11.02.1996 6VBA20_2 9.5 8.0 10.0 9.3 9.0 8.5 6.5 7.3 10.0 9.0
178 2067010399 Nguyễn Thị Thùy Trang 26.02.1993 4VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
179 2067010401 Phạm Diệu Trang 10.02.1984 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
180 2067010402 Phạm Thị Thu Trang 24.06.1993 6VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 9.0 8.0 8.0 8.1 10.0 9.0
181 2067010403 Phan Minh Trang 01.07.1988 3VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
182 2067010404 Vũ Hoài Trang 27.06.1995 4VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 10.0 7.5 6.0 6.8 10.0 8.0
183 2067010405 Vương Thị Trang 21.09.1993 2VBA20_2 10.0 8.0 10.0 9.4 9.5 8.5 8.0 8.3 10.0 7.5
184 2067010406 Hà Thị Trọng 10.10.1996 1VBA20_2 9.5 9.5 10.0 9.8 10.0 7.5 7.0 7.5 10.0 8.5
185 2067010409 Phạm Bá Tuân 30.06.1983 5VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
186 2067010411 Lê Minh Tuấn 21.03.1997 6VBA20_2 10.0 9.0 8.5 8.8 9.5 7.5 6.5 7.1 10.0 6.5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
187 2067010412 Phạm Thị Minh Tuệ 27.04.1980 2VBA20_2 9.0 6.0 VT ### 9.0 8.0 VT ### 8.5 5.5
188 2067010413 Đặng Trọng Tùng 17.01.1997 3VBA20_2 9.0 7.0 8.0 7.8 9.5 7.5 6.5 7.1 9.5 9.0
189 2067010414 Ngô Xuân Tùng 01.10.1988 4VBA20_2 10.0 8.5 10.0 9.6 10.0 7.5 7.0 7.5 10.0 8.0
190 2067010415 Ngô Văn Tuyên 20.12.1978 5VBA20_2 10.0 9.5 8.0 8.7 9.0 7.5 7.0 7.3 10.0 8.0
191 2067010416 Hoàng Thị Uyên 28.10.1997 6VBA20_2 9.0 8.5 8.5 8.5 9.0 8.0 8.0 8.1 10.0 7.0
192 2067010417 Phạm Hồng Uyên 08.10.1995 3VBA20_2 9.0 7.0 8.5 8.1 8.5 8.0 7.5 7.8 9.0 10.0
193 2067010419 Đỗ Thị Thụy Vũ 13.09.1996 2VBA20_2 8.0 6.5 8.5 7.8 9.0 8.0 8.0 8.1 9.0 10.0
194 2067010421 Nguyễn Thị Xuân 15.06.1987 1VBA20_2 0.0 CT CT ### 0.0 CT CT ### 0.0 CT
195 2167010206 Nguyễn Duy Tùng 28.01.1992 3VBA20_2 9.0 8.0 8.5 8.4 3.0 7.5 7.5 7.1 8.0 9.5
196 2167010074 Nguyễn Thu Hồng 27.12.1997 4VBA20_2 9.0 8.5 10.0 9.4 9.0 8.0 7.5 7.8 10.0 10.0
197 2167010157 Đào Văn Sáng 14.6.1990 2VBA20_2 10.0 7.5 9.5 8.9 8.5 5.1 10.0 9.0
198 2167010168 Bùi Phan Phương Thảo 29.01.1988 2VBA20_2 7.0 7.5 9.5 8.7 9.0 5.4 10.0 9.5
199 2167010188 Hoàng Bảo Trâm 2.11.1997 4VBA20_2 10.0 8.5 10.0 9.6 10.0 7.5 8.0 8.1 10.0 10.0
200 2067010003 Nguyễn Ngọc Anh 15.12.1997 4 VBA20_1 10.0 7.0
201 2067010005 Trần Thị Vân Anh 13.09.1984 1VBA20_1 10.0 8.0
202 2067010008 Hoàng Quang Bắc 20.10.1985 1VBA20_1 10.0 5.5
203 2067010011 Nguyễn Thị Phương Châm 12.03.1982 1VBA20_1 9.0 6.0
204 2067010012 Ngô Thị Khánh Chi 14.09.1987 4 VBA20_1 10.0 7.5
205 2067010013 Trần Thị Chi 06.09.1991 1VBA20_1 9.5 7.0
206 1867010164 Kim Thị Bích Diệp 02.07.1983 3VBA18_2 10.0 8.0
207 2067010020 Đoàn Anh Dũng 14.01.1989 1VBA20_1 10.0 6.5
208 2067010021 Phan Tiến Dũng 20.07.1975 1VBA20_1 9.0 5.5
209 1867010172 Đào Vũ Thùy Dương 22/01/1992 1VBA18-2 6.0
210 2067010023 Nguyễn Thị Duyên 30.03.1996 4 VBA20_1 10.0 7.0
211 2067010026 Lê Ngọc Hà 19.05.1989 4 VBA20_1 10.0 7.5
212 2067010028 Phạm Thu Hà 23.03.1985 1VBA20_1 10.0 6.5
213 2067010034 Lê Thị Hằng 23.05.1997 4 VBA20_1 10.0 7.0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-oOo-

KẾT QUẢ HỌC PHẦN KỸ NĂNG TIẾNG 3 KHỐI VBA20_2

Lớp: Văn bằng hai ngôn ngữ Anh (VBA20-2)


Bậc hệ: Bằng đại học thứ hai (DHVB2)
Khoa: Khoa Tiếng Anh (Anh) - Ngành Ngôn ngữ Anh
STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Lớp Đọc 3 Viết 3 Nghe 3
63ENG2RS3 63ENG2WS3 63ENG2LS3
CC GK CK Đọc CC GK CK Viết CC GK
214 2067010044 Vũ Văn Hoản 29.11.1981 4 VBA20_1 9.0 6.5
215 2067010048 Đào Thị Hồng 05.01.1995 4 VBA20_1 10.0 5.5
216 2067010051 Lưu Thị Thanh Huế 24.07.1986 4 VBA20_1 10.0 6.5
217 2067010052 Nguyễn Thị Huệ 08.08.1993 1VBA20_1 8.5 7.5
218 2067010057 Trần Lan Hương 17.02.1987 1VBA20_1 10.0 7.5
219 2067010063 Bùi Thị Huyền 18.02.1988 1VBA20_1 10.0 7.0
220 2067010074 Lê Thị Ngọc Lệ 05.10.1996 1VBA20_1 10.0 6.0
221 2067010080 Lê Trang Ly 26.12.1992 1VBA20_1 9.5 8.5
222 2067010082 Nguyễn Hương Ly 18.11.1991 4 VBA20_1 10.0 7.5
223 2067010085 Vũ Huyền Ly 02.09.1988 4 VBA20_1 10.0 7.0
224 1967010231 Nguyễn Hiền Minh 16/02/1983 1VBA19-2 9.0 8.5 10.0
225 2067010089 Đinh Thị Thanh Nga 05.11.1991 4 VBA20_1 10.0 7.5
226 2067010093 Đặng Thị Ngân 08.08.1988 1VBA20_1 10.0 8.0
227 2067010094 Trần Văn Trọng Nghĩa 04.09.1984 1VBA20_1 9.5 7.0
228 1867010239 Lê Tuyết Nhung 11/07/1990 1VBA18-2 8.0 6.5 9.0
229 2067010099 Nguyễn Thị Nhung 20.10.1991 1VBA20_1 9.5 8.0
230 2067010100 Đoàn Thị Ninh 08.02.1995 4 VBA20_1 10.0 6.0
231 1867010246 Đinh Thị Hoài Phương 07.08.1994 1VBA18-2 10.0 8.0 7.5 8.0
232 1867010250 Nguyễn Hoàng Quý 31/03/1984 1VBA18-2 10.0 7.0
233 2067010104 Nguyễn Thị Sinh 10.12.1997 1VBA20_1 9.5 6.5
234 2067010112 Đỗ Văn Thế 02.07.1991 1VBA20_1 9.5 8.5
235 2067010117 Hoàng Thị Thương 07.06.1997 4 VBA20_1 10.0 7.0
236 2067010130 Đỗ Bảo Trân 13.02.1996 4 VBA20_1 10.0 7.0
237 2067010137 Cao Xuân Trung 14.04.1990 4 VBA20_1 8.0 6.5
238 1867010285 Nguyễn Thị Cẩm Tú 03/06/1992 2VBA18_2 10.0 8.0
239 2067010143 Ngô Văn Tuấn 26.12.1992 4 VBA20_1 10.0 6.5
240 2067010149 Nguyễn Thị Xuân 19.08.1997 1VBA20_1 10.0 8.0
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.9 8.5 7.0 8.0 7.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.6 10.0 9.0 8.5 8.8
8.5 8.7 10.0 7.0 6.0 6.7
9.0 8.9 8.5 9.0 9.0 8.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
5.5 6.7 9.0 8.5 8.0 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 7.3 9.0 7.0 7.5 7.5
7.0 8.2 10.0 8.5 8.0 8.3
6.0 7.2 10.0 7.5 7.0 7.5
7.0 7.2 8.0 7.0 VT ### không thi
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 8.8 9.0 8.5 8.5 8.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.0 7.9 9.0 7.5 8.0 7.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 9.3 10.0 9.0 8.5 8.8
8.0 7.6 9.5 7.0 7.5 7.6
7.0 7.5 10.0 9.0 8.5 8.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 7.6 9.0 8.5 8.0 8.3
9.0 9.1 10.0 9.0 9.0 9.1
8.0 8.1 8.0 7.5 6.5 6.9
7.5 7.9 10.0 9.0 8.5 8.8
5.0 5.8 9.0 8.0 8.0 8.1
9.0 8.8 9.0 8.0 8.0 8.1
8.5 9.1 10.0 8.0 7.5 7.9
8.0 8.1 8.5 8.0 8.0 8.1
VT ### 9.0 8.5 8.0 8.3
5.0 5.5 9.0 8.0 8.5 8.4
6.0 6.6 9.0 7.5 7.0 7.3
8.5 8.8 10.0 7.5 7.0 7.5
8.0 8.2 10.0 9.0 8.5 8.8
6.5 6.7 9.0 6.0 7.0 6.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 8.2 9.0 8.5 8.0 8.3
7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 8.1
8.5 7.6 9.0 7.0 5.0 6.0
9.0 9.1 9.5 8.5 8.5 8.6
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 8.9 9.0 8.5 9.0 8.8
9.5 9.4 10.0 8.0 7.5 7.9
9.0 8.8 10.0 8.5 8.0 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 9.1 10.0 8.0 7.5 7.9
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
VT ### 9.0 8.5 7.5 7.9
9.5 8.2 9.0 7.5 8.0 7.9
6.0 6.9 9.0 7.5 7.5 7.7
8.0 7.6 10.0 7.5 8.0 8.1
9.0 7.9 9.0 7.5 7.5 7.7
8.0 7.8 8.5 7.5 8.0 7.9
7.0 7.5 10.0 7.5 7.0 7.5
9.0 9.1 8.5 8.5 8.5 8.5
9.0 8.9 8.5 8.0 8.5 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.3 8.5 7.5 8.0 7.9
7.0 8.2 10.0 7.5 7.0 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
VT ### 8.0 7.5 VT ### không thi
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
6.5 7.6 9.0 7.5 7.0 7.3
VT ### 10.0 8.0 7.5 7.9
8.0 7.9 10.0 7.5 8.0 8.1
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 7.9 8.5 8.5 8.5 8.5
9.0 9.3 10.0 7.5 7.0 7.5
6.5 7.2 8.5 8.0 8.0 8.1
9.0 8.8 10.0 7.0 7.5 7.6
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
VT ### 9.0 8.5 8.5 8.5
9.0 8.5 8.5 7.0 8.0 7.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.5 8.2 10.0 7.0 8.0 7.9
8.0 7.9 9.0 8.5 7.5 7.9
8.5 8.8 10.0 7.5 7.0 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.0 7.3 9.0 8.0 7.0 7.5
7.5 8.3 9.0 7.0 6.5 6.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 10.0 9.0 VT ###
9.0 9.4 10.0 8.5 8.0 8.3
10.0 8.8 10.0 7.5 7.5 7.8
8.5 8.8 8.5 8.0 8.5 8.3
8.0 7.8 9.0 8.5 9.0 8.8
9.0 9.1 9.0 8.5 8.5 8.5
7.5 8.2 10.0 9.0 9.0 9.1
4.0 5.9 10.0 7.0 8.0 7.9
7.0 7.6 9.0 8.5 8.5 8.5
9.5 9.2 10.0 8.5 8.0 8.3
7.0 7.6 9.0 9.0 8.0 8.4
8.5 8.5 8.5 8.0 7.0 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
VT ### 8.0 7.0 VT ### không thi
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
HT ### 9.0 9.0 8.5 8.7
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 7.8 10.0 8.5 9.0 8.9
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 8.2 10.0 6.5 7.5 7.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.5 8.2 8.5 8.0 8.5 8.3
8.0 8.4 10.0 8.0 7.5 7.9
9.0 8.3 8.5 8.0 8.0 8.1
2.0 4.0 10.0 9.0 8.5 8.8
9.5 8.7 8.5 7.5 8.5 8.2
8.5 8.2 10.0 6.5 7.0 7.2
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 7.8 8.5 8.5 8.5 8.5
8.0 8.7 9.0 7.5 8.0 7.9
9.0 9.1 10.0 9.0 8.5 8.8
9.0 8.9 8.5 8.0 8.5 8.3
2.5 4.0 9.0 8.0 8.0 8.1
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 8.8 9.0 7.5 7.0 7.3
8.5 8.5 10.0 7.0 7.5 7.6
7.0 7.6 9.0 7.0 7.5 7.5
8.5 8.8 10.0 9.5 9.0 9.3
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
8.5 8.6 9.0 8.5 8.5 8.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
VT ### 10.0 7.0 VT ### không thi
7.5 8.3 10.0 8.0 7.5 7.9
5.0 6.1 9.0 8.5 8.5 8.5
9.0 8.8 8.5 8.0 9.0 8.6
9.0 8.3 9.0 8.5 8.5 8.5
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.5 7.9 10.0 7.0 7.5 7.6
9.5 9.4 9.0 9.0 9.0 9.0
6.5 7.3 10.0 9.0 8.5 8.8
8.5 8.8 8.5 8.5 8.0 8.2
9.0 8.8 10.0 8.0 8.0 8.2
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
6.5 7.6 10.0 7.0 6.5 7.0
9.5 9.4 8.5 7.0 8.0 7.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.5 7.6 8.5 8.0 8.0 8.1
8.0 8.1 8.5 8.5 8.5 8.5
7.5 8.2 10.0 7.0 8.0 7.9
8.0 7.9 8.5 8.5 8.0 8.2
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
6.0 6.3 9.0 8.0 6.5 7.2 Chuyển lớp 3VBA20_2
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
8.0 7.0 10.0 7.0 7.0 7.3
8.0 8.5 9.0 8.5 8.5 8.5
7.0 7.3 10.0 8.5 9.0 8.9
8.0 8.6 9.0 7.5 7.0 7.3
9.0 9.1 7.5 8.5 9.0 8.7
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
8.0 8.0 9.0 7.0 7.5 7.5
3.0 5.2 10.0 8.0 7.0 7.6
9.0 8.6 8.5 8.0 8.0 8.1
8.5 8.5 10.0 7.5 8.0 8.1
9.0 8.8 9.0 7.5 6.5 7.1
7.5 7.6 9.0 8.0 8.0 8.1
8.5 8.6 8.5 8.5 9.0 8.8
6.0 7.6 10.0 7.0 8.0 7.9
8.0 8.5 8.5 8.5 9.0 8.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
7.5 8.2 8.5 8.5 9.0 8.8
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
9.0 8.8 10.0 8.5 7.5 8.1
9.0 8.6 9.0 8.0 7.5 7.8
9.0 8.9 9.0 7.5 8.5 8.3
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
5.5 6.3 9.0 8.5 8.5 8.5
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
VT ### 9.0 8.5 VT ### không thi
7.0 7.8 10.0 7.5 7.0 7.5
9.0 8.8 10.0 8.5 7.5 8.1
6.5 7.3 9.0 8.0 8.5 8.4
9.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.2
7.5 8.4 10.0 7.0 7.5 7.6
9.0 9.3 9.0 9.5 8.0 8.6
CT ### 0.0 CT CT ### thôi học
4.0 6.1 8.0 8.5 7.5 7.8 Học vượt 21-1
7.5 8.5 8.0 8.0 9.0 8.6 Học vượt 21-1
8.0 8.5 10.0 9.5 8.5 8.9 Học vượt 21-1
8.0 8.7 10.0 9.5 8.5 8.9 Học vượt 21-1
7.5 8.5 10.0 8.5 8.5 8.6 Học vượt 21-1
9.5 Đơn HT->Thi lại
9.0 Đơn HT->Thi lại
8.5 Đơn HT->Thi lại

7.0 Đơn HT->Thi lại

8.5 Đơn HT->Thi lại

7.5 Đơn HT->Thi lại

8.0 Học lại Nghe (HK2-20-21)


9.0 Đơn HT->Thi lại

8.5 Đơn HT->Thi lại


Học lại Đọc
9.0 Đơn HT->Thi lại

9.0 Đơn HT->Thi lại

9.0 Đơn HT->Thi lại

9.0 Đơn HT->Thi lại


_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
8.0 Đơn HT->Thi lại

10.0 Đơn HT->Thi lại

8.5 Đơn HT->Thi lại

9.5 Đơn HT->Thi lại

9.5 Đơn HT->Thi lại


9.0 Đơn HT->Thi lại
9.5 Đơn HT->Thi lại
8.0 Đơn HT->Thi lại
9.5 Đơn HT->Thi lại
9.0 Đơn HT->Thi lại
Học lại Đọc
9.0 Đơn HT->Thi lại
8.5 Đơn HT->Thi lại
8.5 Đơn HT->Thi lại
Học lại Đọc
8.0 Đơn HT->Thi lại
9.5 Đơn HT->Thi lại
9.5 Đơn HT->Thi lại
8.0 Học lại Nghe
8.5 Đơn HT->Thi lại
8.0 Đơn HT->Thi lại
9.5 Đơn HT->Thi lại
9.0 Đơn HT->Thi lại
8.5 Đơn HT->Thi lại
8.0 Học lại Nghe
9.5 Đơn HT->Thi lại
10.0 Đơn HT->Thi lại
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói
Hà Nội, ngày…….tháng …….năm 2022
KHOA TIẾNG ANH
KHOA TIẾNG ANH
_2

Nghe 3 Nói 3
63ENG2LS3 63ENG2SS3 Ghi chú
CK Nghe CC GK CK Nói

Hà Nội, ngày tháng năm 2021


Khoa Tiếng Anh

You might also like