You are on page 1of 10

DANH SÁCH SINH VIÊN

TRƯỜNG CĐ FPT POLYTECHNIC - K416B/22


Đại đội 40-K416

Tiểu đội 1, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
1 40 1 TKDH PS20308 Trương Thanh Trung Nam 18,2 TKDH
2 40 1 TKDH PS25462 Diệp Trí Phát Nam 18,1 TKDH
3 40 1 TKDH PS25464 Đậu Xuân Huy Nam 18,1 TKDH
4 40 1 TKDH PS25469 Trần Đình Nhất Tín Nam 18,1 TKDH
5 40 1 TKDH PS25476 Nguyễn Hoài Bảo Nam 18,1 TKDH
6 40 1 TKDH PS25538 Nguyễn Quốc Khôi Nam 18,1 TKDH
7 40 1 TKDH PS25583 Ngô Ngọc Ánh Nữ 18,1 TKDH
8 40 1 TKDH PS25591 Võ Hoàng Kha Nam 18,1 TKDH
9 40 1 TKDH PS25605 Trịnh Bá Đạt Nam 18,1 TKDH
10 40 1 TKDH PS25609 Huỳnh Thị Xuân Lộc Nam 18,1 TKDH
11 40 1 TKDH PS25621 Vũ Quốc Bảo Nam 18,1 TKDH
12 40 1 TKDH PS25642 Đặng Thành Trung Nam 18,1 TKDH
13 40 1 TKDH PS25647 Lương Trần Tuấn Đạt Nam 18,1 TKDH
14 40 1 TKDH PS25648 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 18,1 TKDH
15 40 1 TKDH PS25651 Trần Ngọc Quỳnh Linh Nữ 18,1 TKDH
16 40 1 TKDH PS25652 Đào Công Tuấn Nam 18,1 TKDH

Tiểu đội 2, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
17 40 2 TKDH PS25654 Nguyễn Đức Huy Nam 18,1 TKDH
18 40 2 TKDH PS25656 Giang Thị Thanh Thúy Nữ 18,1 TKDH
19 40 2 TKDH PS25667 Lưu Gia Phong Nam 18,1 TKDH
20 40 2 TKDH PS25668 Trần Khánh Duy Nam 18,1 TKDH
21 40 2 TKDH PS25672 Đỗ Hồng Hạnh Nữ 18,1 TKDH
22 40 2 TKDH PS25673 Đặng Công Đức Nam 18,1 TKDH
23 40 2 TKDH PS25680 Nguyễn Võ Nhật Quân Nam 18,1 TKDH
24 40 2 TKDH PS25698 Nguyễn Quang Nhật Nam 18,1 TKDH
25 40 2 TKDH PS25700 Lê Văn Định Nam 18,1 TKDH
26 40 2 TKDH PS25717 Nguyễn Đoàn Chí Tài Nam 18,1 TKDH
27 40 2 TKDH PS25735 Lê Thương Hoài Nam 18,1 TKDH
28 40 2 TKDH PS25736 Nguyễn Tấn Lộc Nam 18,1 TKDH
29 40 2 TKDH PS25751 Cao Anh Tuấn Nam 18,1 TKDH
30 40 2 TKDH PS25752 Võ Thành Tường Nam 18,1 TKDH
31 40 2 TKDH PS25758 Võ Hải Nguyên Nam 18,1 TKDH

Tiểu đội 3, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
32 40 3 TKDH PS25760 Huỳnh Dương Quốc Khả Nam 18,1 TKDH
33 40 3 TKDH PS25765 Võ Gia Huy Nam 18,1 TKDH
34 40 3 TKDH PS25771 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 18,1 TKDH
35 40 3 TKDH PS25772 Trần Gia Phú Nam 18,1 TKDH
36 40 3 TKDH PS25774 Võ Quốc Hưng Nam 18,1 TKDH
37 40 3 TKDH PS25786 Phạm Lê Hoài Giang Nữ 18,1 TKDH
38 40 3 TKDH PS25798 Trần Minh Quân Nam 18,1 TKDH
39 40 3 TKDH PS25799 Nguyễn Huy Tiến Nam 18,1 TKDH
40 40 3 TKDH PS25800 Nguyễn Hữu Chiến Nam 18,1 TKDH
41 40 3 TKDH PS25808 Huỳnh Minh Tuấn Nam 18,1 TKDH
42 40 3 TKDH PS25811 Trương Tuấn Kiệt Nam 18,1 TKDH
43 40 3 TKDH PS25816 Nguyễn Lâm Phú Vinh Nam 18,1 TKDH
44 40 3 TKDH PS25823 Trần Như Ngọc Nữ 18,1 TKDH
45 40 3 TKDH PS25845 Cao Hồng Phúc Nam 18,1 TKDH
46 40 3 TKDH PS25846 Trương Tấn Sang Nam 18,1 TKDH

Tiểu đội 4, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
47 40 4 TKDH PS25852 Nguyễn Hoàng Thái Bảo Nam 18,1 TKDH
48 40 4 TKDH PS25857 Trương Cẩm Phong Nam 18,1 TKDH
49 40 4 TKDH PS25863 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 18,1 TKDH
50 40 4 TKDH PS25880 Lưu Văn Linh Nam 18,1 TKDH
51 40 4 TKDH PS25906 Hồ Thị Ngọc Duyên Nữ 18,1 TKDH
52 40 4 TKDH PS25915 Bùi Thị Phương Vy Nữ 18,1 TKDH
53 40 4 TKDH PS25941 Vũ Ngọc Trúc Ly Nữ 18,1 TKDH
54 40 4 TKDH PS25942 Trần Ngọc Phương Thùy Nữ 18,1 TKDH
55 40 4 TKDH PS26001 Cam Hoài Bảo Nam 18,1 TKDH
56 40 4 TKDH PS26041 Nguyễn Hoàng Hải Lam Nữ 18,1 TKDH
57 40 4 TKDH PS26056 Nguyễn Đào Minh Trung Nam 18,1 TKDH
58 40 4 TKDH PS26119 Nguyễn Quang Minh Nam 18,1 TKDH
59 40 4 TKDH PS26150 Đặng Tăng Hưng Nam 18,1 TKDH
60 40 4 TKDH PS26165 Phan Thiện Chí Nam 18,1 TKDH
61 40 4 TKDH PS26197 Nguyễn Thành Huy Nam 18,2 TKDH

Tiểu đội 5, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
62 40 5 TKDH PS26221 La Thanh Tuyền Nữ 18,2 TKDH
63 40 5 TKDH PS26223 Phan Tiến Anh Nam 18,2 TKDH
64 40 5 TKDH PS26224 Trần Thanh Ngân Nữ 18,2 TKDH
65 40 5 TKDH PS26239 Nguyễn Tấn Sang Nam 18,2 TKDH
66 40 5 TKDH PS26250 Nguyễn Phạm Thế Anh Nam 18,2 TKDH
67 40 5 TKDH PS26253 Nguyễn Thị Trang Nữ 18,2 TKDH
68 40 5 TKDH PS26260 Trần Y Kiện Nam 18,2 TKDH
69 40 5 TKDH PS26273 Trần Quốc Tiến Nam 18,2 TKDH
70 40 5 TKDH PS26289 Bùi Thị Tố Quyên Nữ 18,2 TKDH
71 40 5 TKDH PS26290 Huỳnh Nhật Tính Nam 18,2 TKDH
72 40 5 TKDH PS26302 Bùi Hồng Nhung Nữ 18,2 TKDH
73 40 5 TKDH PS26306 Nguyễn Thanh Bảo Nam 18,2 TKDH
74 40 5 TKDH PS26307 Huỳnh Nguyễn Tường V Nữ 18,2 TKDH
75 40 5 TKDH PS26312 Nguyễn Thị Thủy Thảo Nữ 18,2 TKDH
76 40 5 TKDH PS26331 Ngô Nhựt Duy Nam 18,2 TKDH

Tiểu đội 6, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
77 40 6 TKDH PS26350 Cao Phan Thái Thuận Nam 18,2 TKDH
78 40 6 TKDH PS26354 Trương Bảo Ngọc Nữ 18,2 TKDH
79 40 6 TKDH PS26358 Đặng Bá Thế Sơn Nam 18,2 TKDH
80 40 6 TKDH PS26363 Phan Thụy Trúc Vy Nữ 18,2 TKDH
81 40 6 TKDH PS26368 Huỳnh Tấn Đạt Nam 18,2 TKDH
82 40 6 TKDH PS26371 Huỳnh Văn Tuấn Nam 18,2 TKDH
83 40 6 TKDH PS26378 Bùi Thị Mỹ Trà Nữ 18,2 TKDH
84 40 6 TKDH PS26380 Thái Văn Tiến Nam 18,2 TKDH
85 40 6 TKDH PS26381 Trần Lý Tường Nam 18,2 TKDH
86 40 6 TKDH PS26383 Trần Phúc Hậu Nam 18,2 TKDH
87 40 6 TKDH PS26387 Nguyễn Lê Đông Kha Nam 18,2 TKDH
88 40 6 TKDH PS26394 Phạm Văn Dương Nam 18,2 TKDH
89 40 6 TKDH PS26399 Nguyễn Thu Trinh Nữ 18,2 TKDH
90 40 6 TKDH PS26409 Nguyễn Đào Minh Đức Nam 18,2 TKDH
91 40 6 TKDH PS26421 Dương Thị Hồng Anh Nữ 18,2 TKDH

Tiểu đội 7, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
92 40 7 TKDH PS26438 Nguyễn Thanh Bình Nam 18,2 TKDH
93 40 7 TKDH PS26441 Lê Phước Giang Nam 18,2 TKDH
94 40 7 TKDH PS26450 Lê Nguyễn Thục Đoan Nữ 18,2 TKDH
95 40 7 TKDH PS26458 Huỳnh Thị Thu Hà Nữ 18,2 TKDH
96 40 7 TKDH PS26477 Quảng Mỹ Ngọc Nữ 18,2 TKDH
97 40 7 TKDH PS26478 Phạm Thị Ngân Nữ 18,2 TKDH
98 40 7 TKDH PS26485 Nguyễn Trọng Văn Nam 18,2 TKDH
99 40 7 TKDH PS26486 Trương Quang Khải Nam 18,2 TKDH
100 40 7 TKDH PS26492 Đỗ Trần Hiếu Nam 18,2 TKDH
101 40 7 TKDH PS26496 Trần Phương Thủy Nữ 18,2 TKDH
102 40 7 TKDH PS26513 Nguyễn Thuỳ ánh Thư Nữ 18,2 TKDH
103 40 7 TKDH PS26517 Mai Thiên Đại Nam 18,2 TKDH
104 40 7 TKDH PS26538 Lê Ngọc Thắm Nữ 18,2 TKDH
105 40 7 TKDH PS26552 Nguyễn Hoàng Hải Duy Nam 18,2 TKDH
106 40 7 TKDH PS26553 Đặng Minh Tài Nam 18,2 TKDH
Tiểu đội 8, đại đội 40
STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
107 40 8 TKDH PS26557 Dương Ngọc Chất Nam 18,2 TKDH
108 40 8 TKDH PS26561 Nguyễn Trọng Phúc Nam 18,2 TKDH
109 40 8 TKDH PS26564 Võ Nguyễn Yến Nhi Nữ 18,2 TKDH
110 40 8 TKDH PS26567 Trương Gia Khang Nam 18,2 TKDH
111 40 8 TKDH PS26571 Dương Thị Yến Vy Nữ 18,2 TKDH
112 40 8 TKDH PS26572 Vũ Đặng Tuấn Kiệt Nam 18,2 TKDH
113 40 8 TKDH PS26582 Trần Nam Sơn Nam 18,2 TKDH
114 40 8 TKDH PS26585 Lương Bá Khang Nam 18,2 TKDH
115 40 8 TKDH PS26591 Trần Thị Phương Trinh Nữ 18,2 TKDH
116 40 8 TKDH PS26602 Phan Nguyễn Kim Dung Nữ 18,2 TKDH
117 40 8 TKDH PS26604 Trần Thịnh Vượng Nam 18,2 TKDH
118 40 8 TKDH PS26610 Huỳnh Quốc Kiệt Nam 18,2 TKDH
119 40 8 TKDH PS26611 Văn Công Hiển Nam 18,2 TKDH
120 40 8 TKDH PS26614 Nguyễn Phan Hoài Linh Nam 18,2 TKDH
121 40 8 TKDH PS26624 Mai Phát Đạt Nam 18,2 TKDH

Tiểu đội 9, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
122 40 9 TKDH PS26627 Nguyễn Phương Thảo V Nữ 18,2 TKDH
123 40 9 TKDH PS26645 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 18,2 TKDH
124 40 9 TKDH PS26646 Nguyễn Quốc Trọng Nam 18,2 TKDH
125 40 9 TKDH PS26662 Dương Ngọc Nhu Mỹ Nữ 18,2 TKDH
126 40 9 TKDH PS26664 Dương Nguyễn Thanh Hả Nam 18,2 TKDH
127 40 9 TKDH PS26665 Nguyễn Lê Minh Tuấn Nam 18,2 TKDH
128 40 9 TKDH PS26666 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 18,2 TKDH
129 40 9 TKDH PS26676 Võ Thùy Dương Nữ 18,2 TKDH
130 40 9 TKDH PS26678 Trịnh Thanh Linh Nam 18,2 TKDH
131 40 9 TKDH PS26686 Huỳnh Tấn Phát Nam 18,2 TKDH
132 40 9 TKDH PS26689 Trần Lê Tấn Nam 18,2 TKDH
133 40 9 TKDH PS26694 Phạm Trần Bảo Trân Nữ 18,2 TKDH
134 40 9 TKDH PS26699 Hồ Thị Kim Chi Nữ 18,2 TKDH
135 40 9 TKDH PS26701 Nguyễn Mộc Lan Nữ 18,2 TKDH
136 40 9 TKDH PS26706 Mai Hoàng Khánh Duy Nam 18,2 TKDH

Tiểu đội 10, đại đội 40


STT c a NGÀNH MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH KHOÁ NGÀNH
137 40 10 TKDH PS26723 Nguyễn Phương Thu Ng Nữ 18,2 TKDH
138 40 10 TKDH PS26724 Nguyễn Thị Uyên Thy Nữ 18,2 TKDH
139 40 10 TKDH PS26726 Trịnh Ngọc Dương Nam 18,2 TKDH
140 40 10 TKDH PS26729 Lê Hào Điền Nam 18,2 TKDH
141 40 10 TKDH PS26732 La Thị Hạ Vi Nữ 18,2 TKDH
142 40 10 TKDH PS26749 Lê Văn Bảo Xuyên Nam 18,2 TKDH
143 40 10 TKDH PS26750 Nguyễn Thị Hồng Như Nữ 18,2 TKDH
144 40 10 TKDH PS26764 Huỳnh Lê Gia Hưng Nam 18,2 TKDH
145 40 10 TKDH PS26768 Nguyễn Hồng Nguyệt Nữ 18,2 TKDH
146 40 10 TKDH PS26770 Trương Tuấn Kiệt Nam 18,2 TKDH
147 40 10 TKDH PS26772 Phan Hoài Linh Nam 18,2 TKDH
148 40 10 TKDH PS26802 Nguyễn Thanh Phú Nam 18,2 TKDH
149 40 10 TKDH PS26803 Trần Đại Thành Nam 18,2 TKDH
150 40 10 TKDH PS26805 Phạm Thị Hải Yến Nữ 18,2 TKDH
151 40 10 TKDH PS26806 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 18,2 TKDH
B/22

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
HÌNH THỨC HỌC
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
HÌNH THỨC HỌC
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

HÌNH THỨC HỌC


NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ
NỘI TRÚ

You might also like