You are on page 1of 25

KẾ HOẠCH MỞ MÔN CHUNG GĐ1 HK3/2022-2023 - ĐHCQ - CƠ SỞ 2

nh hk Khóa Loại lớp Mã mh Tên môn học


22-23 3 2021 về trước LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh
22-23 3 2021 về trước LT BAA00004 Pháp luật đại cương
22-23 3 2021 về trước LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin
22-23 3 2021 về trước LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
22-23 3 2021 về trước LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học
22-23 3 2021 về trước LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22-23 3 2021 về trước LT MTH00055 Cơ sở lập trình
22-23 3 2022 về trước LT BAA00005 Kinh tế đại cương
22-23 3 2022 về trước LT BAA00006 Tâm lý đại cương
22-23 3 2022 về trước LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo
22-23 3 2022 về trước LT BAA00012 Anh văn 2
22-23 3 2022 về trước LT BAA00013 Anh văn 3
22-23 3 2022 về trước LT BAA00014 Anh văn 4
22-23 3 2022 về trước LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt)
22-23 3 2022 về trước LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang)
22-23 3 2023 về trước LT GEO00002 Khoa học Trái đất
nh hk Khóa Loại lớp Mã mh Tên môn học Lớp R Số sv sosvMax
22-23 3 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_HE3 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_HE3 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT BAA00012 Anh văn 2 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00012 Anh văn 2 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00012 Anh văn 2 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00012 Anh văn 2 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00012 Anh văn 2 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00012 Anh văn 2 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00013 Anh văn 3 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00013 Anh văn 3 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00013 Anh văn 3 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00013 Anh văn 3 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00013 Anh văn 3 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00013 Anh văn 3 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE1 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE2 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE3 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE3 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE3 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE4 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE4 x 0 40
22-23 3 2022 LT BAA00014 Anh văn 4 22_HE4 x 0 40
22-23 3 2021 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_HE3 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_HE3 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE1 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE2 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE3 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE3 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE4 x 0 135
22-23 3 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_HE4 x 0 135
22-23 3 2021 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 22_HE1 x 0 80
22-23 3 2021 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 22_HE1 x 0 80
22-23 3 2021 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22_HE1 x 0 80
22-23 3 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22_HE2 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22_HE2 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22_HE2 x 0 135
22-23 3 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22_HE2 x 0 135
22-23 3 2022 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22_HE1 x 0 135
22-23 3 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22_HE1 x 0 135
tcphong Tên phòng Thứ Tiết bắt đầu Số tiết Khoa phụ trách online Tuần bd
LT cs2:E104 3 1 4 Triết học . 45
LT cs2:F104 7 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E104 3 6 4 Triết học . 45
LT cs2:F104 7 6 4 Triết học . 45
LT cs2:E105 3 1 4 Triết học . 45
LT cs2:F106 7 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E205 3 6 4 Xã hội . 45
LT cs2:E204 5 6 4 Xã hội . 45
TATC cs2:NĐH5.5 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH6.1 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH6.1 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH6.1 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH6.1 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH6.1 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH6.1 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.7 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.7 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.7 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.9 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.9 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.9 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
TATC cs2:NĐH5.5 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 45
LT cs2:F103 4 1 4 Triết học . 45
LT cs2:D103 6 1 4 Triết học . 45
LT cs2:D108 2 1 4 Triết học . 45
LT cs2:F104 4 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E203 3 6 4 Triết học . 45
LT cs2:E105 5 6 4 Triết học . 45
LT cs2:E204 3 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E203 5 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E204 3 6 4 Triết học . 45
LT cs2:E203 5 6 4 Triết học . 45
LT cs2:F106 4 1 4 Triết học . 45
LT cs2:D103 6 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E104 5 1 4 Triết học . 45
LT cs2:F103 7 1 4 Triết học . 45
LT cs2:E104 5 6 4 Triết học . 45
LT cs2:F103 7 6 4 Triết học . 45
LT cs2:D103 2 1 4 Triết học . 45
LT cs2:F103 4 1 4 Triết học . 45
LT cs2:D103 2 6 4 Triết học . 45
LT cs2:F103 4 6 4 Triết học . 45
LT cs2:G102 4 1 4 Toán-Tin học . 45
LT cs2:G102 4 6 4 Toán-Tin học . 45
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 6 1 4 Toán-Tin học . 45
LT cs2:E205 3 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:E204 5 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:F103 2 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:F201 4 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:E104 2 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:D108 6 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:D103 3 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT cs2:E205 5 1 4 Vật lý - VLKT . 45
LT 7 1 4.5 Khoa học sáng tạo . 45
LT 4 6 4.5 Kinh tế . 45
LT 6 1 4.5 Xã hội . 45
LT 6 1 4.5 Địa chất . 45
Ngày đầu tuần
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
10/07/2023
KẾ HOẠCH MỞ MÔN GĐ1 HK1/2023-2024 KHÓA 2022 VỀ TRƯỚC - ĐHCQ - CƠ SỞ 2 (DỰ
khoa manganh tennganh hkmo mamh tenmh sotc sotietlt
Lịch sử Đảng Cộng sản
2020 D480201 Công nghệ thông tin 7 BAA00104 Việt Nam 2 30
2021 D420201 Công nghệ sinh học 5 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2021 D420201 Công nghệ sinh học 5 BAA00104 Việt Nam 2 30
Kinh tế chính trị Mác -
2021 D480201 Công nghệ thông tin 5 BAA00102 Lênin 2 30
2021 D480201 Công nghệ thông tin 5 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2021 D480201 Công nghệ thông tin 5 ENV00003 Con người và môi trường 2 30
2021 D480201 Công nghệ thông tin 5 GEO00002 Khoa học trái đất 2 30
2021 D440112 Hóa học 5 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2021 D440112 Hóa học 5 BAA00004 Pháp luật đại cương 3 45
Chủ nghĩa xã hội khoa
2021 D440112 Hóa học 5 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2021 D440112 Hóa học 5 BAA00104 Việt Nam 2 30
2021 D420101 Sinh học 5 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2021 D420101 Sinh học 5 BAA00104 Việt Nam 2 30
Kinh tế chính trị Mác -
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo 5 BAA00102 Lênin 2 30
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo 5 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo 5 ENV00003 Con người và môi trường 2 30
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo 5 GEO00002 Khoa học trái đất 2 30
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 CHE00003 Hóa đại cương 3 3 30
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 CHE00007 Hóa phân tích 3 45
Thực hành Hóa đại cương
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 CHE00082 2 2 0
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 1 0
Thống kê trong môi
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 ENV00004 trường 3 45
2022 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BAA00004 Pháp luật đại cương 3 45
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BAA00101 Triết học Mác - Lênin 3 45
Tiến hóa và đa dạng sinh
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BIO10302 học 2 30
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BTE10002 Sinh học tế bào 3 45
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BTE10008 Thực tập Sinh hóa 1 0
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BTE10009 Sinh hóa 3 45
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 ENV00003 Con người và môi trường 2 30
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 D420201 Công nghệ sinh học 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Cấu trúc dữ liệu và giải
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 CSC10004 thuật 4 45
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 CSC10008 Mạng máy tính 4 45
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 MTH00050 Toán học tổ hợp 4 45
Thực hành xác suất thống
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 MTH00085 kê 1 0
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 BIO00002 Sinh đại cương 2 3 45
Thực tập Sinh đại cương
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 BIO00082 2 1 0
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 CHE00082 2 2 0
Vật lý đại cương 2 (Điện
2022 D480201 Công nghệ thông tin 3 PHY00002 từ - Quang) 3 45
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 CHE00081 1 2 0
Đại cương khoa học vật
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 MSC00001 liệu 3 45
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
Thực hành Vật lý đại
2022 7510402 Công nghệ vật liệu 3 PHY00081 cương 2 0
2022 D440201 Địa chất học 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D440201 Địa chất học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 D440201 Địa chất học 3 CHE00003 Hóa đại cương 3 3 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 D440201 Địa chất học 3 CHE00081 1 2 0
2022 D440201 Địa chất học 3 GEO10002 Địa chất cấu tạo 2 15
2022 D440201 Địa chất học 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Thực hành xác suất thống
2022 D440201 Địa chất học 3 MTH00085 kê 1 0
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 D440201 Địa chất học 3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
2022 D440228 Hải dương học 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D440228 Hải dương học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 D440228 Hải dương học 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 D440228 Hải dương học 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 D440228 Hải dương học 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
2022 D440228 Hải dương học 3 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2022 D440228 Hải dương học 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
2022 D440228 Hải dương học 3 PHY10001 Hàm phức 2 30
2022 D440228 Hải dương học 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 D440228 Hải dương học 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 D440228 Hải dương học 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 D440228 Hải dương học 3 OMH10001 Phương pháp tính 3 30
2022 D440112 Hóa học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10004 Hóa lượng tử 2 30
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10005 Hóa lý 1 3 15
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10007 Hóa Phân tích 1 4 45
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10009 Hóa vô cơ 1 4 45
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 2 0
Thực hành Vật lý đại
2022 D440112 Hóa học 3 PHY00081 cương 2 0
2022 D440112 Hóa học 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 D440112 Hóa học 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 D440112 Hóa học 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 BAA00104 Việt Nam 2 30

MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và giải


2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 thuật 4 45
Thực hành Phần mềm
MTH00087
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 tính toán 2 0
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 MTH00041 Toán rời rạc 3 45
Thực hành Xác suất thống
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 MTH00085 kê 1 0
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 1 0

2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 BIO00001 Sinh đại cương 1 3 45


2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 BIO00002 Sinh đại cương 2 3 45
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 1 0
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 1 0
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 CHE00081 1 2 0
Thực hành Hóa đại cương
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 CHE00082 2 2 0
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 PHY00001 Nhiệt) 3 45
Vật lý đại cương 2 (Điện
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 PHY00002 từ - Quang) 3 45
Thực hành Vật lý đại
2022 7460108 Khoa học dữ liệu 3 PHY00081 cương 2 0
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 CHE00003 Hóa đại cương 3 3 30
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 CHE00007 Hóa phân tích 3 45
Thực hành Hóa đại cương
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 CHE00082 2 2 0
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 1 0
Thống kê trong môi
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 ENV00004 trường 3 45
2022 D440301 Khoa học môi trường 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 CHE00081 1 2 0
Đại cương khoa học Vật
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 MSC00001 liệu 3 45
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
Thực hành Vật lý đại
2022 D430122 Khoa học vật liệu 3 PHY00081 cương 2 0
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 GEO10002 Địa chất cấu tạo 2 15
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 CHE00003 Hóa đại cương 3 3 30
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 2 0
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 1
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 GEO10052 Địa mạo 2 15
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 GEO10061 Kiến tạo 2 30
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Thực hành xác suất thống
MTH00085 1 0
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 kê
Vật lý hiện đại (Lượng
PHY00004 3 45
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 tử-Nguyên tử-Hạt nhân)
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 BAA00004 Pháp luật đại cương 3 45
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 ETC00004 Điện tử tương tự 3 45
Thực hành điện tử tương
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 ETC00082 tự và số 1 0
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 PHY00001 Nhiệt) 3 45
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 PHY10001 Hàm phức 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2 0
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 3 GEO00002 Khoa học trái đất 2 30
2022 D420101 Sinh học 3 BAA00004 Pháp luật đại cương 3 45
2022 D420101 Sinh học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 D420101 Sinh học 3 BAA00101 Triết học Mác - Lênin 3 45
2022 D420101 Sinh học 3 BIO10007 Sinh hóa cơ sở 3 45
2022 D420101 Sinh học 3 BIO10010 Vi sinh 3 45
Sinh học phân tử đại
2022 D420101 Sinh học 3 BIO10012 cương 3 45
2022 D420101 Sinh học 3 BIO10020 Thực tập Vi sinh 1 0
Thực tập Sinh học phân
2022 D420101 Sinh học 3 BIO10022 tử đại cương 1 0
2022 D420101 Sinh học 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
2022 D420101 Sinh học 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 D420101 Sinh học 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 D420101 Sinh học 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 D460101 Toán học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 D460101 Toán học 3 MTH00014 Giải tích 3A 4 45
Thực hành phần mềm tính
2022 D460101 Toán học 3 MTH00087 toán 2 0
Lý thuyết độ đo và xác
2022 D460101 Toán học 3 MTH10401 suất 4 45
2022 D460101 Toán học 3 MTH10402 Đại số A2 4 45
Cấu trúc dữ liệu và Giải
2022 D460101 Toán học 3 MTH10405 thuật 4 45
2022 D460101 Toán học 3 BIO00001 Sinh đại cương 1 3 45
2022 D460101 Toán học 3 BIO00002 Sinh đại cương 2 3 45
Thực tập Sinh đại cương
2022 D460101 Toán học 3 BIO00081 1 1 0
Thực tập Sinh đại cương
2022 D460101 Toán học 3 BIO00082 2 1 0
2022 D460101 Toán học 3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30
2022 D460101 Toán học 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 D460101 Toán học 3 CHE00081 1 2 0
Thực hành Hóa đại cương
2022 D460101 Toán học 3 CHE00082 2 2 0
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
2022 D460101 Toán học 3 PHY00001 Nhiệt) 3 45
Vật lý đại cương 2 (Điện
2022 D460101 Toán học 3 PHY00002 từ - Quang) 3 45
Thực hành Vật lý đại
2022 D460101 Toán học 3 PHY00081 cương 2 0
2022 D460101 Toán học 3 MTH00015 Giải tích 4A 3 45
2022 D440102 Vật lý học 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 D440102 Vật lý học 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 D440102 Vật lý học 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 D440102 Vật lý học 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 D440102 Vật lý học 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 D440102 Vật lý học 3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
2022 D440102 Vật lý học 3 PHY10001 Hàm phức 2 30
2022 D440102 Vật lý học 3 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2 0
2022 D440102 Vật lý học 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 D440102 Vật lý học 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 D440102 Vật lý học 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 D440102 Vật lý học 3 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2022 D440102 Vật lý học 3 GEO00002 Khoa học trái đất 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 BAA00103 học 2 30
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 PHY10001 Hàm phức 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2 0
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 BAA00007 tạo 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2022 7520403 Vật lý Y khoa 3 GEO00002 Khoa học Trái đất 2 30
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
Cấu trúc dữ liệu và giải
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 CSC10004 thuật 4 45
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 CSC10008 Mạng máy tính 4 45
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 MTH00050 Toán học tổ hợp 4 45
Thực hành xác suất thống
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 MTH00085 kê 1 0
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 BIO00002 Sinh đại cương 2 3 45
Thực tập Sinh đại cương
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 BIO00082 2 1 0
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30
Thực hành Hóa đại cương
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 CHE00082 2 2 0
Vật lý đại cương 2 (Điện
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo 3 PHY00002 từ - Quang) 3 45
3 Chủ nghĩa xã hội khoa
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và BAA00103 học 2 30
3 Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và 3 CHE00003 Hóa đại cương 3 3 30
Khoa học quản lý đại
3 BAA00110 2 30
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và cương
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và 3 CHE00007 Hóa phân tích 3 45
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và 3 CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 1 0
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và 3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
3 Thống kê trong môi
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và ENV00004 trường 3 45
2022 7850101 Quản lý tài nguyên và 3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10029 Hóa lý 1 2 15
2022 D440112 Hóa học 3 CHE10030 Polyme và hóa keo 2 30
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất 3 GEO10058 Sức bền vật liệu 2 22.5
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 CSC00003 Tin học cơ sở 3 15
Lịch sử Đảng Cộng sản
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 BAA00104 Việt Nam 2 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 MTH00040 Xác suất thống kê 3 45
Vật lý hiện đại (Lượng
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 PHY00004 tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3 45
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 BAA00005 Kinh tế đại cương 2 30
Phương pháp luận sáng
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 BAA00007 tạo 2 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 BAA00006 Tâm lý đại cương 2 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 GEO00002 Khoa học Trái đất 2 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 ENV00001 Môi trường đại cương 2 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 PET10009 Kỹ thuật lập trình 3 30
2022 7440107 Công nghệ vật lý điện t3 ADD00033 Anh văn 3 3 30
ỚC - ĐHCQ - CƠ SỞ 2 (DỰ KIẾN)
sotietth sotietbt loaihp sotctc somontc

0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB

0 0 BB
0 0 TC4
Chọn 1
0 0 TC4
HP
0 0 TC4
0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB

0 0 BB
0 0 TC4
Chọn 1
0 0 TC4
HP
0 0 TC4
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
0 30 BB
0 0 BB

60 0 BB
30 0 BB

0 0 TC 1
0 0 TC
0 0 BB
30 0 Bổ trợ
0 0 BB
0 0 BB
0 0 BB
30 0 BB
0 0 BB
0 30 BB
0 0 BB
0 0 TC1
0 0 TC1 Chọn 1
HP
0 0 TC1
30 0 Bổ trợ

30 0 BB
30 0 BB
0 0 BB
30 BB

30 0 BB
0 0 TC6

30 0 TC6
0 30 TC6 Chọn
3 tín
chỉ
60 0 TC6

0 0 TC6
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB
BB
60 0
BB
0 0
0 0 BB
BB
0 0
BB
60 0
0 0 BB
30 0 Bổ trợ
0 30 BB
60 0 BB
30 0 BB
0 0 BB

30 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
0 30 BB
0 0 BB
0 0 BB
0 0 BB
0 0 TC3
0 0 TC3 Chọn 1
HP
0 0 TC3
30 0 BB
30 0 Bổ trợ
0 0 BB
0 60 BB
0 30 BB
0 30 BB
60 0 BB

60 0 BB
0 0 TC1
0 0 TC1 Chọn 1
HP
0 0 TC1
30 0 Bổ trợ

BB
0 0

BB
0 0

BB
30 0
BB
60 0
0 0 BB
0 0 BB

30 0
BB
30 0 BB

0 0 TC3
0 0 TC3
30 0 TC3
30 0 TC3
0 30 TC3
0 30 TC3
Chọn
6 tín
60 0 TC3
chỉ

60 0 TC3

0 0 TC3

0 0 TC3

60 0 TC3
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
0 30 BB
0 0 BB

60 0 BB
30 0 BB

0 0 TC 1
0 0 TC
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
60 0 BB

0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB

60 0 BB
0 0 BB
30 0 BB
30 0 Bổ trợ
0 30 BB
60 0 BB
30 0 BB
0 0 BB
0 0 BB
30 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
0 0 BB
30 0 Bổ trợ
0 0 BB

30 0 BB
0 0 BB

0 0 TC1 1
0 0 TC2
0 0 TC2 Chọn 1
HP
0 0 TC2
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
60 0 BB
0 0 TC1
0 0 TC1 Chọn 1
HP
0 0 TC1
0 0 TC2 Chọn 1
0 0 TC2 HP
0 0 BB
30 0 Bổ trợ
0 0 BB
0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB
30 0 BB

30 0 BB
0 30 BB
0 0 TC1
0 0 TC1 Chọn 1
HP
0 0 TC1
30 0 Bổ trợ
0 30 BB

60 0 BB

0 30 TC
30 0 TC

30 0 TC
0 0 TC3
0 0 TC3

30 0 TC3

30 0 TC3
0 30 TC3
0 30 TC3
Chọn
4 tín
60 0 TC3 chỉ

60 0 TC3
4 tín
chỉ

0 0 TC3

0 0 TC3

60 0 TC3
0 0 BB
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
60 0 BB
0 0 TC1
0 0 TC1 Chọn 1
HP
0 0 TC1
0 0 TC2 Chọn 1
0 0 TC2 HP
0 0 BB
30 0 Bổ trợ

0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
BB
0 0
0 0 BB
60 0 BB
0 0 TC1
0 0 TC1 Chọn 1
HP
TC1
0 0
0 0 TC2 Chọn 1
0 0 TC2 HP
30 0 Bổ trợ

30 0 BB
30 0 BB
0 0 BB
30 BB

30 0 BB
0 0 TC6

30 0 TC6
0 30 TC6 Chọn
3 tín
chỉ
60 0 TC6

0 0 TC6

0 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
0 30 BB
0 0
BB
0 0 BB
30 0 BB
0 0 TC3
Chọn 1
HP
0 0 TC3
30 0 Bổ trợ
0 30 BB
0 0 BB
0 15 BB
60 0 BB

0 0 BB
0 0 BB
0 0 BB

0 0 BB
0 0 TC1
Chọn 1
0 0 TC1 HP
0 0 TC1
0 0 TC2 Chọn 1
0 0 TC2 HP
30 0 BB
30 0 Bổ trợ

You might also like