You are on page 1of 70

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH

HÓA
BỘ MÔN: CĐHA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19 / 2 / 2024 đến ngày 25 / 2 / 2024)

Bùi Khắc Tuân Nguyễn Quốc Hải


GV: Bs Tuấn - Trịnh Minh
Giáo viên ID: 3602013238 ID: 319984460 Pas: Tống Khánh Linh GV: Bs Quỳnh PK
P.KT Quân
Pas: bmhinhanh 880772

Thứ Tiết SĐT: 0913626136 SĐT: 0947843568

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 2

Giảng TH/ Môn:


PK Trường Y Đi học CKĐH Lâm sàng XQ
KTSA/ HAK15

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15

Thứ 3
Giảng LT/ Môn:
Giảng TH/ Môn:
KTC co thuốc / Đi học CKĐH PK Trường Y
KTSA/ HAK15
HAK16

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15

Thứ 4

Giảng TH/ Môn:


PK Trường Y Đi học CKĐH Lâm sàng XQ
KTSA/ HAK15

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15

Thứ 5

Giảng TH/ Môn:


Lâm sàng XQ PK Trường Y Đi học CKĐH Lâm sàng XQ
KTSA/ HAK15

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15
Thứ 6
Hỏi thi TH /
Giảng TH/ Môn:
Lâm sàng XQ PK Trường Y Đi học CKĐH KTC ko thuốc /
KTSA/ HAK15
K16
Thứ 6
Hỏi thi TH /
Giảng TH/ Môn:
Lâm sàng XQ PK Trường Y Đi học CKĐH KTC ko thuốc /
KTSA/ HAK15
K16

Thứ 7

1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024)
Giáo viên Ths: Trịnh xuân Nhất 0984 812 803 BSCK1: Lê Văn Hoan 0912 232 886 ThS: Lê Thị Thu Hằng 0916462318 Ths: Lê Viết Toản 0946 748 718
1-2 HS5,PHCN4,HA16. Quá trình dịch + vaccin
3-4 và huyết thanh. 204
Thứ 5-6 24D. Kiểm tra môn Dịch tễ. 201 (1t). 201
2 23G. Phương pháp chọn mẫu và thu thập số liệu 23H. Lập kế hoạch cho 1 buổi TTGDSK +
+ Phương pháp xử lý, phân tích và trình bày số Thực hành lập KH cho 1 buổi TTGDSK +
7-8 24E. Kiểm tra môn Dịch tễ. 202. (1t) liệu.303 Hệ thống tổ chức y tế Việt Nam. 304
1-2 23A. Tổ chức và quản lý bệnh viện + Tổ
chức và quản lý y tế cơ sở + BHYT và
3-4 BHXH + Chương trình y tế quốc gia. 302
Thứ YS66,YHCTk3. Hành vi và thây đổi hành
5-6 XN 15AB. Tư vấn sức khỏe + Thực hành tư vi sức khỏe + Giao tiếp và các hình thức
3
7-8 vấn sức khỏe. B8P2 giao tiếp + Kỹ năng giao tiếp và các trở
ngại trong giao tiếp. 101
Tối
1-2 23A. Phương pháp chọn mẫu và thu thập số liệu
+ Phương pháp xử lý, phân tích và trình bày số
3-4 liệu.303
Thứ
4 23C. Thực hành truyền thông giáo dục sức
5-6 23K. Hướng dẫn viết đề cương NCKH. 302 24B. Quá trình dịch. 203
khỏe. 104
23K. Thực hành giáo dục sức khỏe tại cộng
7-8 23C. Hướng dẫn viết đề cương NCKH. 104 24C. Cảm nhiễm và miễn dịch. 204
đồng. 302
1-2 24G. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 203
3-4
Thứ 23H. Phương pháp xử lý, phân tích và trình bày 23E. Lập KH cho 1 buổi TTGDSK + Hệ
5-6
5 số liệu. 202 thống tổ chức y tế Việt Nam. 104
7-8 23E. Hướng dẫn viết đề cương NCKH. 104 23H. Pháp lệnh hành nghề Y - Dược. 202
Tối
1-2
3-4
Thứ 23D. Thực hành giáo dục sức khỏe tại cộng
5-6 23C. Qui trình điều dưỡng cộng đồng. 302
6 đồng. 304
7-8 23C. Thực hành tư vấn sức khỏe. 302
Tối
1-2
Thứ 3-4
7 5-6
7-8
1-2
3-4
CN
5-6
7-8
Tổng (giờ)
z
BỘ MÔN: CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Giáo viên GV: Hoàng Thị Thùy GV: TRỊNH THỊ THU

Thứ Tiết SĐT: 0944935111 SĐT: 0949140838

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ2 19/2/2024 5-6

LS phòng khám trường

7-8

1-2
LS BV Mắt
3-4
Thứ 3 5-6
20/2/2024
LS phòng khám trường
7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 4 5-6
21/2/2024
LS phòng khám trường Labo Răng xinh
7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 5 22/2/2024
Thứ 5 22/2/2024
5-6

LS phòng khám trường

7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 6 23/2/2024 5-6

7-8

1-2

3-4

Thứ 7 24/2/2024 5-6

7-8

1-2

3-4

Chủ nhật
25/2/2024 5-6

7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT Buổi / 0 Buổi / 0

Lâm sàng CK: Sáng lớp CĐĐDK2


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024 )
GV: HOÀNG HUY HÀ Nguyễn Hà Linh

SĐT: 0947225136 SĐT: 0982948414

LS khoa TMH

LS khoa TMH Labo Hoàng Tuấn

LS Phòng khám trường

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

LS Phòng khám trường

LS khoa TMH LS Phòng khám trường


Labo An Giang LS Phòng khám trường

LS khoa TMH

LS Phòng khám trường


Buổi / 0 buổi

g CK: Sáng lớp CĐĐDK23K; 23H ; R3B: TT Labo


gày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024 )
GV Nguyễn Minh Huyền CN. Bùi Huyền Trang

SĐT: 0979911423 SĐT: 0941156333

R3A1/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho chụp thép - sứ (b3)

R3A2/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho chụp thép - sứ (b3)

LS Phòng khám trường

R3A1/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho cầu răng ( b1)

R3A2/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho cầu răng ( b1)

R3A1/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho cầu răng ( b2)

R3A2/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho cầu răng ( b2)
R3A1/ TT KT sửa soạn cùi răng
LS Phòng khám trường
cho cầu răng - kiểm tra ( b3)

R3A2/ TT KT sửa soạn cùi răng


LS Phòng khám trường
cho cầu răng - kiểm tra ( b3)

LS Phòng khám trường


buổi
GV: BS Nguyễn Thị Hằng GV mời: BS Nguyễn Hữu Thanh

SĐT: 0375559255

LS Phòng khám trường

R4A,B/ B8P1/ Các chỉ số SK răng


miệng và đánh giá nhu cầu; KT lấy
cao răng, đánh bóng răng
R4A,B/ B8P1/ KT lấy cao răng, đánh
bóng răng; Kt trám răng khgoong
sang chấn

LS Phòng khám trường


PHỤ TRÁCH BỘ MÔN CHUYÊN KHOA

Hoàng Thị Thuỳ


CN Nguyễn Ngọc Thuý
GV mời: ThS. Bùi Quang Tuấn
Hồng

SĐT: 0384498787

Nghỉ thai sản


\
buổi
TRƯỜNG CĐ Y TẾ THANH HÓA
BM ĐIỀU DƯỠNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 - Năm học 20
GV: Trần Thanh Huyền GV: Hoàng Anh
Thứ Tiết 913895466 914702479
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 2 3-4
(19/02) 5-6 TTĐD/24A/ Tổ 1/ Nuôi dưỡng người
7-8 bệnh
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 3 3-4
(20/02) 5-6 QTQL - Hệ thống TCQL ngành ĐD
và CN,NV, quyền hạn của ĐDT các
7-8 cấp -PP giải quyểt vấn đề và giải
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 4 3-4
(21/02) 5-6 LTĐD/YHCTK4/101/ Một số chế độ
7-8 ăn bệnh lý - Chăm sóc SK ban đầu
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 5 3-4
(22/02) 5-6 QTQL - Hệ thống TCQL ngành ĐD
và CN,NV, quyền hạn của ĐDT các
7-8 cấp -PP giải quyểt vấn đề và giải
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 6 3-4
(23/02) 5-6 TTĐD/24G/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí
QLĐD/ 23A/301/Thường quy đi
buồng của ĐDTK - Chăm sóc toàn
7-8 quản - Mở khí quản
diện - Tiêu chuẩn đánh giá CLCS
1-2
Thứ 7 3-4
(24/02) 5-6
7-8
1-2
CN 3-4
(25/02) 5-6
7-8
Ế HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 - Năm học 2023-2024 ( Từ 19/02/2024 đến ngày 25/02/2024)
GV: Đỗ Ánh Tuyết GV: Ng. Hà GV: Mai Huyền
978358538 973117190

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24A/ Tổ 1/ Nuôi dưỡng người TTĐD/24G/ Tổ 2/ PGBS đặt catheter


bệnh tĩnh mạch

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24C/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí TTĐD/24C/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí
quản - Mở khí quản quản - Mở khí quản

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24E/ Tổ 1/ Chuẩn bị giường cho TTĐD/24E/ Tổ 2/ Thay băng - RVT -


Dự giờ thực hành
NB - Thay vải trải giường cắt chỉ (2)

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24C/ Tổ 1/ Thay băng - RVT - TTĐD/24D/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí


cắt chỉ (1) quản - Mở khí quản

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24G/ Tổ 1/ PGBS đặt Nội khí


quản - Mở khí quản
24)
GV: Lại
GV: Huyền Trang
Tuyết
354671244 339710795

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

TTĐD/24E/ Tổ 1/ Thay băng -


RVT - cắt chỉ (2)

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH


NGHỈ
TTĐD/24D/ Tổ 1/ Thay băng - PHÉP
RVT - cắt chỉ (1)

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

TTĐD/24B/ Tổ 2/ Thay băng -


RVT - cắt chỉ (1)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN PHCN - YHCT

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28(Từ 19/02/2023 - 25/0

Nguyệt Giang Vân

Thứ Tiết

Thứ 2 1-2
LS bv ĐY - PHCN LS bv ĐY - PHCN
3-4 PK TRƯỜNG
K3 , YHCT K3 K3 , YHCT K3
5-6
PK TRƯỜNG
7-8

Thứ 3 1-2

3-4 LS bv ĐY - PHCN LS bv ĐY - PHCN


PK TRƯỜNG
K3 YHCT K3 K3 , YHCT K3

5-6

PK TRƯỜNG
7-8

Thứ 4 1-2

3-4 LS bv ĐY - PHCN LS bv ĐY - PHCN


PK TRƯỜNG
K3 , YHCT K3 K3 , YHCT K3

5-6

TT YHCT YS K66
PK TRƯỜNG
7-8 - buổi 1

Thứ 5 1-2
LS bv ĐY - PHCN
PK TRƯỜNG
3-4 K3 , YHCT K3
Thứ 5

5-6

LT YHCT YS K66 -
3T- 102- Thuốc nam PK TRƯỜNG
7-8 + kiểm tra

Thứ 6 1-2
LS bv ĐY - PHCN LS bv ĐY - PHCN
PK TRƯỜNG
K3 ,YHCT K3 K3 ,YHCT K3
3-4

5-6

TT bào chế đông


dược - YHCT K3 - PK TRƯỜNG
7-8 buổi 8

Thứ 7 1-2

3-4
5-6
7-8

Chủ nhật 1-2


3-4
5-6
7-8
tối
G DẠY TUẦN 28(Từ 19/02/2023 - 25/02/2024)

GV: Tào Văn Minh GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền

0975070966 0969012809 0916274585

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

TT Hoạt động trị liệu cho


PK TRƯỜNG người mất chức năng bàn PK TRƯỜNG
tay B2

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

Phục hồi CN 2T Công ăn việc làm và


/201/24A thu nhập cho người
TT Bài tập tái rèn luyện đi khuyết tật. Giáo dục
PHCN K4 hòa nhập cho trẻ
khuyết tật. PHCN K3.
Phục hồi CN 2T /202
104

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

Hòa nhập xã hội cho


TT Bài tập cho trẻ sơ sinh
PK TRƯỜNG người khuyết tật. KT (
và trẻ em PHCN K4
3T) 104. PHCNK3

Phục hồi CN 2T
/202/24A
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
Phục hồi CN 2T
/203/24G
TT Hoạt động trị liệu cho
người bệnh TBMMN B1. Đại cương SBL.2T /
PHCN K3 201/25 C
PK TRƯỜNG
Đại cương SBL.2T /
103/ 25E

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

TT Tập luyện di
Phục hồi CN 4T / 201. chuyển với nạng gậy
PK TRƯỜNG
24E và bài tập vận động
theo nhóm PHCN K4
BỘ MÔN: DƯỢC

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28


Giảng viên H Nguyễn T. Nguyễn Thị Nguyễn Thị Lê Thị Huyền Nguyễn T. Nguyễn V.
o Huê Yến Hiền Minh Trang Thành
Thứ Tiết à
Thứ 2 1-2 n11H TT Sử dụng 12D Dược lý II 4T 11G TT KNGT 11B Đảm bảo CL 12KM QT Kinh 11D Khởi tạo DN
thuốc /B7p1 / Bán hàng 1/2 thuốc 2T doanh 4T / 2T /
302
3-4 11D Đảm bảo CL 11B Khởi tạo DN
thuốc 2T 2T /
303
5-6 11K TT Sử dụng 11C TT KNGT Bán 12C Marketing 2T /
thuốc /B7p1 hàng 1/2
7-8 12A Dược lý II 2T
/
Thứ 3 1-2 12G Dược lý II 2T 11G TT Sử dụng 11A TT KNGT 11E Đảm bảo CL 12B QT Kinh 11D Khởi tạo DN
/ thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2 thuốc 2T doanh 2T / 2T /
402
3-4 11D Đảm bảo CL 12A QT Kinh 11E Khởi tạo DN
thuốc 2T doanh 2T / 2T /
304
5-6 11C TT Sử dụng Y SI Dược lý 2T / 11B TT KNGT Bán 12KM QT Kinh
thuốc /B7p1 hàng 1/2 doanh 2T /
7-8 HS6,
PHCN5,HA17
Dược lý 2T /
Tối VB2K6 Khởi
tạo DN 3T /
Thứ 4 1-2 11E TT Sử dụng 12A Dược lý II 2T 11G TT KNGT 11H Đảm bảo CL 12H Marketing 11K Khởi tạo DN
thuốc /B7p1 / Bán hàng 1/2 thuốc 2T 2T / 2T /
Thứ 4 11E TT Sử dụng 11G TT KNGT
thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2

3-4 12H Dược lý II 2T 11K Đảm bảo CL 12A QT Kinh 11H Khởi tạo DN
/ thuốc 2T doanh 2T / 2T /

5-6 11B TT Sử dụng 11D TT KNGT 11C Đảm bảo CL 12G Marketing 11A Khởi tạo DN
thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2 thuốc 4T 2T / 4T /

7-8 12E Dược lý II


2T /

Tối

Thứ 5 1-2 12B Dược lý II 11D TT Sử dụng 11E TT KNGT Bán 11G Khởi tạo DN
4T / thuốc /B7p1 hàng 1/2 4T /

3-4 12KM QT Kinh


doanh 2T /
5-6 11A TT Sử dụng YHCT K4 Dược lý 11B TT KNGT Bán 11H Đảm bảo CL 12D Marketing 11K Khởi tạo DN
thuốc /B7p1 4T / hàng 1/2 thuốc 2T 2T / 2T /
7-8 11K Đảm bảo CL 12H Marketing 11H Khởi tạo DN
thuốc 2T 2T / / 2T /

Tối

Thứ 6 1-2 12D Dược lý II 4T 11E TT Sử dụng 11D TT KNGT 11C Đảm bảo CL 12H QT Kinh 11K Khởi tạo DN
/ thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2 thuốc 4T doanh 2T / 4T /

3-4 12E QT Kinh


doanh 2T /
5-6 11B TT Sử dụng 11H TT KNGT 12G QT Kinh
thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2 doanh 2T /
7-8 12B Dược lý II
2T /
Tối VB2K6 Khởi
tạo DN 3T /
Thứ 7 1-2

5-6

CN 1-2

5-6

Tổng LT
(giờ)
LS/ TT
ẦN 28
Trần Thị Nguyễn Thị Lê Thị Cao Thuỳ
Hằng Huế Phương Liên Hân

12E TT Bào chế 25H TT Dược lý 25G Dược lý 2T


1/2 1/2 /
25A Dược lý 2T /

12B TT Bào chế 25C TT Dược lý


1/2 1/2

12H TT Bào chế 12C TT Bào chế 25A TT Dược lý R5A Dược lý 2T
1/2 1/2 1/2 /
R5B Dược lý 2T
/
12G TT Bào chế 25D TT Dược lý
1/2 1/2

12D TT Bào chế 12B TT Bào chế 25K TT Dược lý 25E Dược lý
1/2 1/2 1/2 2T /
12D TT Bào chế 12B TT Bào chế 25K TT Dược lý
1/2 1/2 1/2

25B Dược lý 2T
/
12K TT Bào chế 25H TT Dược lý
1/2 1/2

12G Bào chế 3T / 12C TT Bào chế Y SĨ TT Dược lý XN17 Dược lý


1/2 1/3 2T /
25K Dược lý 2T /

12E TT Bào chế 12A TT Bào chế 25B TT Dược lý


1/2 1/2 1/2

12M TT Bào chế 12K TT Bào chế PHCN TT Dược lý 25E Dược lý
1/2 1/2 1/2 2T /
25K Dược lý 2T
/
12C TT Bào chế 12D TT Bào chế HA17 TT Dược lý
1/2 1/2 1/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: KHOA HỌC CƠ BẢN

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024)
GV: Nguyễn Thị Kim GV: Mai Thị Bích GV: Mai Thị
Giáo viên GV: Nguyễn Ngọc Anh GV: Vũ Thị Thu Hường GV: Nguyễn Thị Hà
Dung
GV: Nguyễn Thị Nhung GV: Nguyễn Thị Vân
Hồng Dung
ĐT: 0945757701 ĐT: 0914602373 ĐT: 0918780742
Thứ Tiết SĐT: 0945018725 SĐT: 0914162848 SĐT: 0985899202 ĐT: 0988277886 915814413

25D PHTM UNIT 10


13M 203 UNIT 11
1-2 TECHNOLOGY LT
APPEARANCE AND 13A 201 CON LT
PERSONALITY TL0

25C PHTM UNIT 12


SHOPPING TL2 13E 202 UNIT 10
13M 203 UNIT 11
3-4 TECHNOLOGY 1TL1LT
APPEARANCE AND
Thứ 2 PERSONALITY TL0

13H 103 UNIT 10


APPEARANCE AND 13C PHTM UNIT 10
5-6 PERSONALITY TL0 APPEARANCE AND
PERSONALITY TL

13H 103 UNIT 10


APPEARANCE AND 13C PHTM UNIT 10
7-8 PERSONALITY TL2 APPEARANCE AND
PERSONALITY TL

PHR5B 103 UNIT 11


13B PHTM UNIT 12
1-2 TECHNOLOGY UNIT
SHOPPING TL
12 SHOPPING1LT1TL

13G PHTM UNIT 11


TECHNOLOGY TL PHR5A 102 UNIT 11
3-4 TECHNOLOGY TL

Thứ 3

5-6

7-8
13K PHTM UNIT 10 R5A 201 UNIT 11 25D 102 UNIT 10
13M 402 UNIT 11
1-2 APPEARANCE AND TECHNOLOGY UNIT APPEARANCE AND
TECHNOLOGY TL
PERSONALITY TL2 12 SHOPPING1LT1TL PERSONALITY TL2

13D PHTM UNIT 10


R5B 202 UNIT 12
3-4 APPEARANCE AND
SHOPPING LT
PERSONALITY TL
Thứ 4
YSB PHTM UNIT 9
FUTURE PLANS TL
5-6 UNIT 10 APPEARANCE 13A 201 CON LT
AND PERSONALITY
LT

YSB PHTM UNIT 10 13E 202 UNIT 10


7-8 APPEARANCE AND APPEARANCE AND
PERSONALITY LT PERSONALITY TL2

13H 201 UNIT 10 25K PHTM UNIT 11


1-2 APPEARANCE A TECHNOLOGY TL

25H PHTM UNIT 11 13C 103 UNIT 11


3-4 TECHNOLOGY TL TECHNOLOGY LT

YSB 401 UNIT 9


Thứ 5 FUTURE PLANS TL
UNIT 10
5-6 APPEARANCE AND
PERSONALITY LT

HS, PHCN, HA17 402


UNIT 11
7-8 TECHNOLOGY TL
UNIT 12 SHOPPING LT

R5A PHTM UNIT 12 25K 102 UNIT 11


1-2 SHOPPING LT TECHNOLOGY TL

25E 101 UNIT 10


APPEARANCE AND
PERSONALITY TL2 R5B PHTM UNIT 12
3-4 SHOPPING TL0

Thứ 6
Thứ 6

13E PHTM UNIT 10


5-6 APPEARANCE AND
PERSONALITY TL

13D PHTM UNIT 10


APPEARANCE AND
7-8 PERSONALITY TL
UNIT 11 TECHNOLOGY
LT

1-2

Thứ 7 3-4

5-6

7-8

1-2

Chủ nhật 3-4


5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ MÔN : KHOA HỌC CƠ BẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024)

Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải

SĐT: SĐT:
Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989
0912900811 0944728969
SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118

R5AB B8P1 B5:Một


1-2 số vấn đề về
DT,TG(1LT+1TL)

13C B3:BR
R5AB
B8P1B6:Phòng
3-4 chống tội phạm
và tệ nạn xã
hội(2LT)
Thứ2
2(19/2/20
24)
25EK B8P1B5:Một
5-6 số vấn đề về 24E 202
DT,TG(1LT+1TL)
13KMBB2:ĐK 13EB2:ĐK
25EK
B8P1B6:Phòng
7-8 XN16 203 chống tội phạm 24D 201
và tệ nạn xẫ
hội(2LT)
TỐI

XN17AB13H
401B3:Xây dựng
1-2 12A 203
LLDQTV..
(1LT+1TL)

25CB3:BR
XN17AB13H
12G 301B9:Tu
401B4:Xây dựng
dưỡng rèn luyện để
3-4 trở thành người
12B 204 và bảo vệ
CQLTBGQG(2L
công dân tốt(2TL)
Thứ 3 T)
20/2/2024
QPTC303B4:Xây
dựng và bảo vệ
5-6 CQLTBGQG(1L
T+1TL)
13AB3:BR
QPTC303B5:Một số
7-8 vấn đề về
DT,TG(2LT)

TỐI
XN16 204B9:Tu
YSĐKK1AB401B5:
dưỡng rèn luyện để
1-2 trở thành người
Một số vấn đề về
DT,TG(1LT+1TL)
công dân tốt(2TL)
13GB2:ĐK

ÝĐKK1AB401B6
:Phong chống tội
3-4 XN16 204KT
phạm và tệ nạn
xã hội(2LT)
Thứ 4
21/2/2024 24C 204B8:Phat
huy sức mạnh khối HSPHCNHA1740
DĐK(1TL)+B9: Tu 1B3:Xây dựng
5-6 duwõng rèn luyện LLDQTV..
để trở thành người (1LT+1TL)
công dân tốt(1LT) R5A B3:BR
24B 203B8: Phát
HSPHCNHA1740
huy sức mạnh khối
1B4:Xây dựng và
DĐK(1TL)+B9:Tu
7-8 dưỡng rèn luyện để
bảo vệ
CQLTBGQG(2L
trở thành người
T)
công dân tốt(1lt)
TỐI
12KMB9:Tu
25CD 401B5: Một dưỡn g rèn luyện
1-2 số vấn đề về để trở thành 13EB2:ĐK
DT,TG(LT+1TL) người công dân
tốt(2TL)
24A202B8:Phát LTQP25CD 401
huy sức mạnh B6: Phòng chống
3-4 khối tội phạm và tệ nạn
DĐK((1LT+1TL) xã hội(2LT)

25GH B8P2B5:Một
Thứ 5 5-6 số vấn đề về
22/2/2024 DT,TG(1LT+1TL)

13DB3:BR

25GH
B8P2B6:Phòng
7-8 chống tội phạm
và tệ nạn xã
họi(2LT)

TỐI
25AB 401B3:Xây
1-2 12E 204 13CB3:BR dựng LLDQTV..
(1LT+1TL)

25AB 401B4:Xây
dựng và bảo vệ
3-4 12H 301 KT
CQLTBGQG(2L
T)
Thứ 6
23/2/2024 R4A 202B8:Phát 13KMB1:Nhập
5-6 huy sực mạnh khối môm GDQP-
DĐK(2TL) AN(2LT)

13GB2:ĐK
R4A 202B9:Tu
13KM B2:Phong
dưỡng để trở thành
7-8 người công dân
chống chiến lược
DBHB..(2LT)
tốt(2LT)

TỐI

1-2

3-4
Thứ 7
5-6
24/2/2024
7-8

TỐI

1-2
DẠY BÙ
3-4
Chủ nhật 5-6
25/2/2024
7-8 DẠY BÙ

TỐI

LT
Tổng
(giờ)
COI THI

TRƯỞNG BỘ MÔN

Mai Thị Hạnh Lê


VIỆT NAM
úc

Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT: SĐT:
0987983413 01666696888
NG BỘ MÔN

Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: YCS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024
Giáo viên BS Q. THỊNH ThS. MINH CN NG. HẰNG

983462545 903499469
Thứ Tiết 942895568 (ID:8160079974 (ID:6267872902
PASS: 123456) PASS: 123456)

1-2
25A 101 SL THẦN KINH
LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK 15A
3-4
25G 103 SL NỘI TiẾT - SDSS
Thứ 2
5-6
HAK17 KT định nhóm
máu ABO,RH, KT làm
phản ứng chéo
7-8

1-2 25G 101 SL-SDSS


LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK 15A
3-4
Thứ 3
5-6 25H KT định nhóm
máu ABO,RH, KT làm
7-8 phản ứng chéo

1-2
LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK 15A
3-4 25D 102 SL TKTW
Thứ 4
5-6
25C KT định nhóm
máu ABO,RH, KT làm
phản ứng chéo
7-8

25H 101 SL TiẾT NiỆU- NỘI


1-2 TiẾT
Nghỉ thai sản từ ngày
22/12/2023 LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK 15A
XN17AB 102 SL THẦN
3-4 KINH TW
Thứ 5
5-6
25A VC,Chẩn đoán có
thai theo pp MDH
7-8

PHR5B 201SL HÔ HẤP -


1-2 TIÊU HÓA 201 LÂM SÀNG HUYÊT
PHR5 A201 SL HÔ HẤP - HỌC XNK 15A
3-4 TIÊU HÓA 201
Thứ 6
5-6
25G VC,Chẩn đoán có
thai theo pp MDH
Thứ 6
25G VC,Chẩn đoán có
thai theo pp MDH
7-8
1-2
Dạy bù SV NH muộn,
3-4 201,Máu+ Tuần hoàn
Thứ 7
5-6 Dạy bù, 201, Tuần hoàn +
Hô hấp
7-8

1-2

3-4
Chủ
nhật 5-6

7-8

LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024
ThS. THANH ThS. HIỀN ThS. MAI CN TRẦNYẾN

918369116 916274585 396694968


972806866 (ID:9293821782
(ID:7821013511) (ID:3171199035 (ID:8659325813 PASS: 123456)
PASS: 123456) PASS: 123456) Pass: 123456)

25C,102,Tác dụng của


dòng điện lên cơ thể
PK TRƯỜNG CĐYSSK1A,B T1TT HỆ
25D,102,Tác dụng của THẦN KINH
dòng điện lên cơ thể

PHCN HS HỆ TIÊU HÓA

PK TRƯỜNG CĐYSSK1A,B T2 TT HỆ
THẦN KINH

HA17,PHCN5,HS6-402-
ĐẠI CƯƠNG VỀ SINH LÝ
BỆNH 13C T1 BỘ XƯƠNG
YSK1 -401- ĐẠI CƯƠNG NGƯỜI CHI DƯỚI
VỀ SINH LÝ BỆNH

25B,101, Tác dụng của


dòng điện len cơ thể
PK TRƯỜNG HAK17 HỆ SINH DỤC
25B,101, Tác dụng của
dòng điện lên cơ thể

25G-103- ĐẠI CƯƠNG VỀ


SINH LÝ BỆNH

25A-102- ĐẠI CƯƠNG VỀ


SINH LÝ BỆNH

PK TRƯỜNG PHCN HSK6 HỆ SINH


DỤC

25E-201- ĐẠI CƯƠNG VỀ


SINH LÝ BỆNH
13B T1 BỘ XƯƠNG
25C-103- ĐẠI CƯƠNG VỀ NGƯỜI CHI DƯỚI
SINH LÝ BỆNH

PK TRƯỜNG CĐYSĐK T1 ÔN TẬP+


KiỂM TRA

25H-102- ĐẠI CƯƠNG VỀ


SINH LÝ BỆNH
25D-101- ĐẠI CƯƠNG VỀ
SINH LÝ BỆNH
CN NAM

983006905

XNK17 T2 HỆ SINH DỤC

PHCN HỆ TiẾT NiỆU

CĐYSSK1A,B T3 TT HỆ
TiẾT NiỆU

XNK17 HỆ SINH DỤC

13D T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN

HA17 T2 HỆ SINH DỤC

13G T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN

13H T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN
13H T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Giáo viên Ths. NGUYỄN THU HƯƠNG Ths. LÊ THỊ HẠNH

Thứ Tiết SĐT: 0982585348 SĐT: 0915681028

1-2
Dược 12G/ Buổi 3: Sử dụng TC YS YHCT K4/ Buổi 5:
máy tính cơ bản - tiếp Định dạng văn bản
3-4
Thứ 2
19/02/2024
5-6
24B/ Cắt lịch
(đã kết thúc)
7-8

1-2
Dược 12D/ Buổi 2: Hiểu biết
Dược 12E/ Buổi 5: Thao tác
về công nghệ thông tin cơ bản
với tập tin Microsoft Word
& Sử dụng máy tính cơ bản
3-4
Thứ 3
20/02/2024
5-6
PHR4B/ Buổi 25: Sử dụng PHR4B/ Buổi 25: Sử dụng
Internet cơ bản + Kiểm tra. Internet cơ bản + Kiểm tra.
7-8

1-2
24G/ Buổi 24: Sử dụng 24G/ Buổi 24: Sử dụng
Internet cơ bản Internet cơ bản
3-4
Thứ 4
21/02/2024
5-6
Dược 12C/ Tổ 1/ Buổi 6: Định
24D/ Buổi 24: Sử dụng
dạng văn bản
Internet cơ bản
(1/2 lớp)
Thứ 4
21/02/2024

Dược 12C/ Tổ 1/ Buổi 6: Định


24D/ Buổi 24: Sử dụng
dạng văn bản
Internet cơ bản
(1/2 lớp)
7-8

1-2 Dược 12H/Tổ 1/ Buổi 2: Hiểu


biết về công nghệ thông tin cơ
Dược 12A/ Buổi 5: Thao tác
bản & Sử dụng máy tính cơ
với tập tin Microsoft Word
bản
3-4 (1/2 lớp)
Thứ 5
22/02/2024
5-6
Dược 12K/ Buổi 2: Hiểu biết
24B/ Cắt lịch
(đã kết thúc) về công nghệ thông tin cơ bản
& Sử dụng máy tính cơ bản
7-8

1-2
Chấm thi tin học Chấm thi tin học
24A 24A
3-4
Thứ 6
23/02/2024
5-6
Dược 12M/ Tổ 2/ Buổi 5: Thao
Dược 12A/ Buổi 6: Định dạng
tác với tập tin Microsoft Word
văn bản
(1/2 lớp)
7-8

1-2

3-4
Thứ 7
24/02/2024
5-6

7-8

1-2

Chủ nhật
25/02/2024
3-4
Chủ nhật
25/02/2024

5-6

7-8

LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N

KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)

SĐT: 0889717588 SĐT: 0989063094 SĐT: 0904766616

Dược 12G/ Buổi 3: Sử dụng


máy tính cơ bản - tiếp

Dược 12H/ Tổ 2/ Buổi 1:


Hiểu biết về công nghệ thông
tin cơ bản
(1/2 lớp)

Dược 12D/ Buổi 2: Hiểu biết


Dược 12E/ Buổi 5: Thao tác về công nghệ thông tin cơ
với tập tin Microsoft Word bản & Sử dụng máy tính cơ
bản

Dược 12B/Tổ 1/ Buổi 4: Sử


dụng máy tính cơ bản - tiếp
& Xử lý văn bản cơ bản
(1/2 lớp)

Dược 12M/Tổ 1/ Buổi 5:


Thao tác với tập tin
Microsoft Word
(1/2 lớp)

24D/ Buổi 24: Sử dụng


Internet cơ bản
24D/ Buổi 24: Sử dụng
Internet cơ bản

Dược 12A/ Buổi 5: Thao tác


với tập tin Microsoft Word

Dược 12K/ Buổi 2: Hiểu biết


về công nghệ thông tin cơ
bản & Sử dụng máy tính cơ
bản

Dược 12A/ Buổi 6: Định


dạng văn bản
ú:
T. BỘ MÔN

28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 19/02/2024

Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN

SĐT: 01233933585 SĐT: 0912.603.878 SĐT: 0968838833

K 13E (402): Aminoacid-


petid-protein

K 13A (402): Aminoacid-


petid-protein

TTK 13 HT2B5

TTK 13 BT1B5
TTK 13 BT1B5

XN K17 A, B: Đại cương


về HHPTĐT,Đại cương vè
HHPTĐL
CỘNG HOÀ XÃ HỘI C
Độc lập - Tự

2024 (TỪ NGÀY 19/02/2024 ĐẾN 25/02/2024)

LÊ THỊ THỦY Ths. LÊ THỊ LAN OANH Ths. NGÔ T.NGỌC LÊ

SĐT: 0848884186 ĐT: 0912629883 SĐT:0948090287

TT Hữu cơ: Acid


carboxylic & dẫn chất/ 13K
tổ 2

TT Hữu cơ: Amin & hợp


chất dị vòng/ 13D tổ 1

LT HPT Dược 13G (202)


Đại cương về hóa phân tích TH HHC
CĐ Dược 13A (T2B4)
LT HPT Dược 13B (202) Acid carboxylic và dẫn chất
Đại cương về hóa phân tích

TH HHC
CĐ Dược 13M (T2B3)
Aldehyd và ceton

LT HPT Dược 13D (203)


Đại cương về hóa phân tích

LT HPT Dược 13KM (402)


Đại cương về hóa phân tích
LT HPT Dược 13C (103)
Đại cương về hóa phân tích TH HHC
CĐ Dược 13D (T2B5)
LT HPT Dược 13H (201) Amin và hợp chất dị vòng
Đại cương về hóa phân tích

TH HHC
CĐ Dược 13K (T1B5)
Amin và hợp chất dị vòng

TT HHC Dược 13M - Tổ 1


- Bài 4

TT Hữu cơ: Amin & hợp


chất dị vòng/ 13D tổ 1
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ts. NGUYỄN THỊ THẢO (GV


CN LÊ THỊ HIẾU CN NGUYỄN THỊ HUẾ
Hồng Đức)

SĐT: 0975153533 SĐT: 0977595968 SĐT: 0912957777

TH 13B Hoa

TH 13G Hoa

TH 13K Thân cây

TỐI VB2K7/CT2K6 online


TH 13E Lá cây
Quả và hạt / PLTV

TH 13C Lá cây

TH 13G Quả và hạt


TH 13G Quả và hạt

TH 13M Thân cây

TH 13A Thân cây

TH 13D Lá cây

TH 13B Quả và hạt


Ts. NGUYỄN THỊ HỒNG (GV
Hồng Đức)

SĐT: 0918061226
19.2

You might also like