Professional Documents
Culture Documents
Kế Hoạch Bộ Môn Tuần 28
Kế Hoạch Bộ Môn Tuần 28
HÓA
BỘ MÔN: CĐHA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19 / 2 / 2024 đến ngày 25 / 2 / 2024)
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 2
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 3
Giảng LT/ Môn:
Giảng TH/ Môn:
KTC co thuốc / Đi học CKĐH PK Trường Y
KTSA/ HAK15
HAK16
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 7
1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024)
Giáo viên Ths: Trịnh xuân Nhất 0984 812 803 BSCK1: Lê Văn Hoan 0912 232 886 ThS: Lê Thị Thu Hằng 0916462318 Ths: Lê Viết Toản 0946 748 718
1-2 HS5,PHCN4,HA16. Quá trình dịch + vaccin
3-4 và huyết thanh. 204
Thứ 5-6 24D. Kiểm tra môn Dịch tễ. 201 (1t). 201
2 23G. Phương pháp chọn mẫu và thu thập số liệu 23H. Lập kế hoạch cho 1 buổi TTGDSK +
+ Phương pháp xử lý, phân tích và trình bày số Thực hành lập KH cho 1 buổi TTGDSK +
7-8 24E. Kiểm tra môn Dịch tễ. 202. (1t) liệu.303 Hệ thống tổ chức y tế Việt Nam. 304
1-2 23A. Tổ chức và quản lý bệnh viện + Tổ
chức và quản lý y tế cơ sở + BHYT và
3-4 BHXH + Chương trình y tế quốc gia. 302
Thứ YS66,YHCTk3. Hành vi và thây đổi hành
5-6 XN 15AB. Tư vấn sức khỏe + Thực hành tư vi sức khỏe + Giao tiếp và các hình thức
3
7-8 vấn sức khỏe. B8P2 giao tiếp + Kỹ năng giao tiếp và các trở
ngại trong giao tiếp. 101
Tối
1-2 23A. Phương pháp chọn mẫu và thu thập số liệu
+ Phương pháp xử lý, phân tích và trình bày số
3-4 liệu.303
Thứ
4 23C. Thực hành truyền thông giáo dục sức
5-6 23K. Hướng dẫn viết đề cương NCKH. 302 24B. Quá trình dịch. 203
khỏe. 104
23K. Thực hành giáo dục sức khỏe tại cộng
7-8 23C. Hướng dẫn viết đề cương NCKH. 104 24C. Cảm nhiễm và miễn dịch. 204
đồng. 302
1-2 24G. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 203
3-4
Thứ 23H. Phương pháp xử lý, phân tích và trình bày 23E. Lập KH cho 1 buổi TTGDSK + Hệ
5-6
5 số liệu. 202 thống tổ chức y tế Việt Nam. 104
7-8 23E. Hướng dẫn viết đề cương NCKH. 104 23H. Pháp lệnh hành nghề Y - Dược. 202
Tối
1-2
3-4
Thứ 23D. Thực hành giáo dục sức khỏe tại cộng
5-6 23C. Qui trình điều dưỡng cộng đồng. 302
6 đồng. 304
7-8 23C. Thực hành tư vấn sức khỏe. 302
Tối
1-2
Thứ 3-4
7 5-6
7-8
1-2
3-4
CN
5-6
7-8
Tổng (giờ)
z
BỘ MÔN: CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Giáo viên GV: Hoàng Thị Thùy GV: TRỊNH THỊ THU
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
7-8
1-2
LS BV Mắt
3-4
Thứ 3 5-6
20/2/2024
LS phòng khám trường
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 4 5-6
21/2/2024
LS phòng khám trường Labo Răng xinh
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 5 22/2/2024
Thứ 5 22/2/2024
5-6
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
7-8
1-2
3-4
7-8
1-2
3-4
Chủ nhật
25/2/2024 5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT Buổi / 0 Buổi / 0
LS khoa TMH
LS khoa TMH
SĐT: 0375559255
SĐT: 0384498787
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
TTĐD/24C/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí TTĐD/24C/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí
quản - Mở khí quản quản - Mở khí quản
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
Thứ Tiết
Thứ 2 1-2
LS bv ĐY - PHCN LS bv ĐY - PHCN
3-4 PK TRƯỜNG
K3 , YHCT K3 K3 , YHCT K3
5-6
PK TRƯỜNG
7-8
Thứ 3 1-2
5-6
PK TRƯỜNG
7-8
Thứ 4 1-2
5-6
TT YHCT YS K66
PK TRƯỜNG
7-8 - buổi 1
Thứ 5 1-2
LS bv ĐY - PHCN
PK TRƯỜNG
3-4 K3 , YHCT K3
Thứ 5
5-6
LT YHCT YS K66 -
3T- 102- Thuốc nam PK TRƯỜNG
7-8 + kiểm tra
Thứ 6 1-2
LS bv ĐY - PHCN LS bv ĐY - PHCN
PK TRƯỜNG
K3 ,YHCT K3 K3 ,YHCT K3
3-4
5-6
Thứ 7 1-2
3-4
5-6
7-8
GV: Tào Văn Minh GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền
Phục hồi CN 2T
/202/24A
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
Phục hồi CN 2T
/203/24G
TT Hoạt động trị liệu cho
người bệnh TBMMN B1. Đại cương SBL.2T /
PHCN K3 201/25 C
PK TRƯỜNG
Đại cương SBL.2T /
103/ 25E
TT Tập luyện di
Phục hồi CN 4T / 201. chuyển với nạng gậy
PK TRƯỜNG
24E và bài tập vận động
theo nhóm PHCN K4
BỘ MÔN: DƯỢC
3-4 12H Dược lý II 2T 11K Đảm bảo CL 12A QT Kinh 11H Khởi tạo DN
/ thuốc 2T doanh 2T / 2T /
5-6 11B TT Sử dụng 11D TT KNGT 11C Đảm bảo CL 12G Marketing 11A Khởi tạo DN
thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2 thuốc 4T 2T / 4T /
Tối
Thứ 5 1-2 12B Dược lý II 11D TT Sử dụng 11E TT KNGT Bán 11G Khởi tạo DN
4T / thuốc /B7p1 hàng 1/2 4T /
Tối
Thứ 6 1-2 12D Dược lý II 4T 11E TT Sử dụng 11D TT KNGT 11C Đảm bảo CL 12H QT Kinh 11K Khởi tạo DN
/ thuốc /B7p1 Bán hàng 1/2 thuốc 4T doanh 2T / 4T /
5-6
CN 1-2
5-6
Tổng LT
(giờ)
LS/ TT
ẦN 28
Trần Thị Nguyễn Thị Lê Thị Cao Thuỳ
Hằng Huế Phương Liên Hân
12H TT Bào chế 12C TT Bào chế 25A TT Dược lý R5A Dược lý 2T
1/2 1/2 1/2 /
R5B Dược lý 2T
/
12G TT Bào chế 25D TT Dược lý
1/2 1/2
12D TT Bào chế 12B TT Bào chế 25K TT Dược lý 25E Dược lý
1/2 1/2 1/2 2T /
12D TT Bào chế 12B TT Bào chế 25K TT Dược lý
1/2 1/2 1/2
25B Dược lý 2T
/
12K TT Bào chế 25H TT Dược lý
1/2 1/2
12M TT Bào chế 12K TT Bào chế PHCN TT Dược lý 25E Dược lý
1/2 1/2 1/2 2T /
25K Dược lý 2T
/
12C TT Bào chế 12D TT Bào chế HA17 TT Dược lý
1/2 1/2 1/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: KHOA HỌC CƠ BẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024)
GV: Nguyễn Thị Kim GV: Mai Thị Bích GV: Mai Thị
Giáo viên GV: Nguyễn Ngọc Anh GV: Vũ Thị Thu Hường GV: Nguyễn Thị Hà
Dung
GV: Nguyễn Thị Nhung GV: Nguyễn Thị Vân
Hồng Dung
ĐT: 0945757701 ĐT: 0914602373 ĐT: 0918780742
Thứ Tiết SĐT: 0945018725 SĐT: 0914162848 SĐT: 0985899202 ĐT: 0988277886 915814413
Thứ 3
5-6
7-8
13K PHTM UNIT 10 R5A 201 UNIT 11 25D 102 UNIT 10
13M 402 UNIT 11
1-2 APPEARANCE AND TECHNOLOGY UNIT APPEARANCE AND
TECHNOLOGY TL
PERSONALITY TL2 12 SHOPPING1LT1TL PERSONALITY TL2
Thứ 6
Thứ 6
1-2
Thứ 7 3-4
5-6
7-8
1-2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 25/2/2024)
Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải
SĐT: SĐT:
Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989
0912900811 0944728969
SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118
13C B3:BR
R5AB
B8P1B6:Phòng
3-4 chống tội phạm
và tệ nạn xã
hội(2LT)
Thứ2
2(19/2/20
24)
25EK B8P1B5:Một
5-6 số vấn đề về 24E 202
DT,TG(1LT+1TL)
13KMBB2:ĐK 13EB2:ĐK
25EK
B8P1B6:Phòng
7-8 XN16 203 chống tội phạm 24D 201
và tệ nạn xẫ
hội(2LT)
TỐI
XN17AB13H
401B3:Xây dựng
1-2 12A 203
LLDQTV..
(1LT+1TL)
25CB3:BR
XN17AB13H
12G 301B9:Tu
401B4:Xây dựng
dưỡng rèn luyện để
3-4 trở thành người
12B 204 và bảo vệ
CQLTBGQG(2L
công dân tốt(2TL)
Thứ 3 T)
20/2/2024
QPTC303B4:Xây
dựng và bảo vệ
5-6 CQLTBGQG(1L
T+1TL)
13AB3:BR
QPTC303B5:Một số
7-8 vấn đề về
DT,TG(2LT)
TỐI
XN16 204B9:Tu
YSĐKK1AB401B5:
dưỡng rèn luyện để
1-2 trở thành người
Một số vấn đề về
DT,TG(1LT+1TL)
công dân tốt(2TL)
13GB2:ĐK
ÝĐKK1AB401B6
:Phong chống tội
3-4 XN16 204KT
phạm và tệ nạn
xã hội(2LT)
Thứ 4
21/2/2024 24C 204B8:Phat
huy sức mạnh khối HSPHCNHA1740
DĐK(1TL)+B9: Tu 1B3:Xây dựng
5-6 duwõng rèn luyện LLDQTV..
để trở thành người (1LT+1TL)
công dân tốt(1LT) R5A B3:BR
24B 203B8: Phát
HSPHCNHA1740
huy sức mạnh khối
1B4:Xây dựng và
DĐK(1TL)+B9:Tu
7-8 dưỡng rèn luyện để
bảo vệ
CQLTBGQG(2L
trở thành người
T)
công dân tốt(1lt)
TỐI
12KMB9:Tu
25CD 401B5: Một dưỡn g rèn luyện
1-2 số vấn đề về để trở thành 13EB2:ĐK
DT,TG(LT+1TL) người công dân
tốt(2TL)
24A202B8:Phát LTQP25CD 401
huy sức mạnh B6: Phòng chống
3-4 khối tội phạm và tệ nạn
DĐK((1LT+1TL) xã hội(2LT)
25GH B8P2B5:Một
Thứ 5 5-6 số vấn đề về
22/2/2024 DT,TG(1LT+1TL)
13DB3:BR
25GH
B8P2B6:Phòng
7-8 chống tội phạm
và tệ nạn xã
họi(2LT)
TỐI
25AB 401B3:Xây
1-2 12E 204 13CB3:BR dựng LLDQTV..
(1LT+1TL)
25AB 401B4:Xây
dựng và bảo vệ
3-4 12H 301 KT
CQLTBGQG(2L
T)
Thứ 6
23/2/2024 R4A 202B8:Phát 13KMB1:Nhập
5-6 huy sực mạnh khối môm GDQP-
DĐK(2TL) AN(2LT)
13GB2:ĐK
R4A 202B9:Tu
13KM B2:Phong
dưỡng để trở thành
7-8 người công dân
chống chiến lược
DBHB..(2LT)
tốt(2LT)
TỐI
1-2
3-4
Thứ 7
5-6
24/2/2024
7-8
TỐI
1-2
DẠY BÙ
3-4
Chủ nhật 5-6
25/2/2024
7-8 DẠY BÙ
TỐI
LT
Tổng
(giờ)
COI THI
TRƯỞNG BỘ MÔN
Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT: SĐT:
0987983413 01666696888
NG BỘ MÔN
Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: YCS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024
Giáo viên BS Q. THỊNH ThS. MINH CN NG. HẰNG
983462545 903499469
Thứ Tiết 942895568 (ID:8160079974 (ID:6267872902
PASS: 123456) PASS: 123456)
1-2
25A 101 SL THẦN KINH
LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK 15A
3-4
25G 103 SL NỘI TiẾT - SDSS
Thứ 2
5-6
HAK17 KT định nhóm
máu ABO,RH, KT làm
phản ứng chéo
7-8
1-2
LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK 15A
3-4 25D 102 SL TKTW
Thứ 4
5-6
25C KT định nhóm
máu ABO,RH, KT làm
phản ứng chéo
7-8
1-2
3-4
Chủ
nhật 5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024
ThS. THANH ThS. HIỀN ThS. MAI CN TRẦNYẾN
PK TRƯỜNG CĐYSSK1A,B T2 TT HỆ
THẦN KINH
HA17,PHCN5,HS6-402-
ĐẠI CƯƠNG VỀ SINH LÝ
BỆNH 13C T1 BỘ XƯƠNG
YSK1 -401- ĐẠI CƯƠNG NGƯỜI CHI DƯỚI
VỀ SINH LÝ BỆNH
983006905
CĐYSSK1A,B T3 TT HỆ
TiẾT NiỆU
13D T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN
13G T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN
13H T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN
13H T1 BỘ XƯƠNG
NGƯỜI CHI TRÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN
1-2
Dược 12G/ Buổi 3: Sử dụng TC YS YHCT K4/ Buổi 5:
máy tính cơ bản - tiếp Định dạng văn bản
3-4
Thứ 2
19/02/2024
5-6
24B/ Cắt lịch
(đã kết thúc)
7-8
1-2
Dược 12D/ Buổi 2: Hiểu biết
Dược 12E/ Buổi 5: Thao tác
về công nghệ thông tin cơ bản
với tập tin Microsoft Word
& Sử dụng máy tính cơ bản
3-4
Thứ 3
20/02/2024
5-6
PHR4B/ Buổi 25: Sử dụng PHR4B/ Buổi 25: Sử dụng
Internet cơ bản + Kiểm tra. Internet cơ bản + Kiểm tra.
7-8
1-2
24G/ Buổi 24: Sử dụng 24G/ Buổi 24: Sử dụng
Internet cơ bản Internet cơ bản
3-4
Thứ 4
21/02/2024
5-6
Dược 12C/ Tổ 1/ Buổi 6: Định
24D/ Buổi 24: Sử dụng
dạng văn bản
Internet cơ bản
(1/2 lớp)
Thứ 4
21/02/2024
1-2
Chấm thi tin học Chấm thi tin học
24A 24A
3-4
Thứ 6
23/02/2024
5-6
Dược 12M/ Tổ 2/ Buổi 5: Thao
Dược 12A/ Buổi 6: Định dạng
tác với tập tin Microsoft Word
văn bản
(1/2 lớp)
7-8
1-2
3-4
Thứ 7
24/02/2024
5-6
7-8
1-2
Chủ nhật
25/02/2024
3-4
Chủ nhật
25/02/2024
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N
KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)
28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 28 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 19/02/2024
Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN
TTK 13 HT2B5
TTK 13 BT1B5
TTK 13 BT1B5
TH HHC
CĐ Dược 13M (T2B3)
Aldehyd và ceton
TH HHC
CĐ Dược 13K (T1B5)
Amin và hợp chất dị vòng
TH 13B Hoa
TH 13G Hoa
TH 13C Lá cây
TH 13D Lá cây
SĐT: 0918061226
19.2