You are on page 1of 75

Số

lượ 21294
Số
ng
SV
sv
Tổng dự Mã học
thự Tên học phần
số SV kiến phần
c tế
đăng
81 sau IL.003.02 Pháp luật đại cương
ký81
đăn IL.003.02 Pháp luật đại cương
81 g ký IL.003.02 Pháp luật đại cương
81 IL.003.02 Pháp luật đại cương
81 IL.003.02 Pháp luật đại cương
406 81 IR.003.03 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
81 IR.003.03 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
81 IR.003.03 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
81 IR.003.03 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
81 IR.003.03 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
406 81 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
81 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
81 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
81 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
81 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
406 81 IR.006.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1945-1975
81 IR.006.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1945-1975
81 IR.006.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1945-1975
81 IR.006.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1945-1975
81 IR.006.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1945-1975
142 29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
16 16 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
16 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
157 31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
2 2 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
2 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
2 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
7 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
45 16 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
16 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
16 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
30 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
30 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
30 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
8 8 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
8 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
15 33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
14 14 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
14 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
14 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
7 7 E2.049.02 Tiếng Anh IV
7 E2.049.02 Tiếng Anh IV
22 22 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
22 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
1 1 F2.005.02 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 F2.005.02 Tiếng Pháp ngoại giao I
22 22 C2.003.02 Tiếng Trung III
22 C2.003.02 Tiếng Trung III
2 2 C2.007.02 Tiếng Trung VII
2 C2.007.02 Tiếng Trung VII
12 12 K2.003.02 Tiếng Hàn III
12 K2.003.02 Tiếng Hàn III
5 5 J2.003.02 Tiếng Nhật III
5 J2.003.02 Tiếng Nhật III
5 5 G2.003.02 Tiếng Đức III
5 G2.003.02 Tiếng Đức III
5 5 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
5 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
235 78 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
78 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
78 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
235 78 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
78 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
78 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
235 78 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
78 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
78 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
235 78 IL.005.03 Công pháp quốc tế
78 IL.005.03 Công pháp quốc tế
78 IL.005.03 Công pháp quốc tế
235 78 IE.009.03 Xác suất thống kê
78 IE.009.03 Xác suất thống kê
78 IE.009.03 Xác suất thống kê
115 32 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
32 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
32 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
32 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
32 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
32 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
104 31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
11 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
11 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
7 7 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
7 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
7 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
4 4 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
4 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
4 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
2 2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
2 2 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
2 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
2 2 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
2 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
36 36 C2.003.02 Tiếng Trung III
36 C2.003.02 Tiếng Trung III
10 10 K2.003.02 Tiếng Hàn III
10 K2.003.02 Tiếng Hàn III
12 12 J2.003.02 Tiếng Nhật III
12 J2.003.02 Tiếng Nhật III
7 7 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
7 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
185 61 IE.048.03 Chiến lược kinh doanh toàn cầu
61 IE.048.03 Chiến lược kinh doanh toàn cầu
61 IE.048.03 Chiến lược kinh doanh toàn cầu
185 61 IE.021.03 Marketing quốc tế
61 IE.021.03 Marketing quốc tế
61 IE.021.03 Marketing quốc tế
185 90 IL.005.03 Công pháp quốc tế
90 IL.005.03 Công pháp quốc tế
185 61 IE.023.03 Thị trường tài chính quốc tế
61 IE.023.03 Thị trường tài chính quốc tế
61 IE.023.03 Thị trường tài chính quốc tế
87 29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
29 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
84 22 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
22 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
4 4 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
4 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
4 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
1 1 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
1 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
1 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
2 2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
3 33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
3 24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
1 1 E2.049.02 Tiếng Anh IV
1 E2.049.02 Tiếng Anh IV
8 8 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
8 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
1 1 F2.005.02 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 F2.005.02 Tiếng Pháp ngoại giao I
27 27 C2.003.02 Tiếng Trung III
27 C2.003.02 Tiếng Trung III
1 1 C2.007.02 Tiếng Trung VII
1 C2.007.02 Tiếng Trung VII
8 8 K2.003.02 Tiếng Hàn III
8 K2.003.02 Tiếng Hàn III
2 2 J2.003.02 Tiếng Nhật III
2 J2.003.02 Tiếng Nhật III
6 6 G2.003.02 Tiếng Đức III
6 G2.003.02 Tiếng Đức III
2 2 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
2 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
175 87 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
87 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
175 58 IL.022.03 Luật điều ước quốc tế
58 IL.022.03 Luật điều ước quốc tế
58 IL.022.03 Luật điều ước quốc tế
175 58 IL.010.03 Luật tố tụng dân sự Việt Nam
58 IL.010.03 Luật tố tụng dân sự Việt Nam
58 IL.010.03 Luật tố tụng dân sự Việt Nam
175 58 IL.025.03 Luật Biển quốc tế (dạy bằng tiếng Anh)
58 IL.025.03 Luật Biển quốc tế
58 IL.025.03 Luật Biển quốc tế
175 58 IL.012.03 Luật hợp đồng Việt Nam (Học phần kiến thức cơ sở ngành tự chọn II
58 IL.012.03 Luật hợp đồng Việt Nam (Học phần kiến thức cơ sở ngành tự chọn II
58 IL.016.03 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Học phần kiến thức cơ sở ngành tự chọn II
102 34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
57 29 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
1 1 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
15 10 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
10 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
10 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
1 33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
3 3 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
4 4 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
4 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
14 14 C2.003.02 Tiếng Trung III
14 C2.003.02 Tiếng Trung III
3 3 K2.003.02 Tiếng Hàn III
3 K2.003.02 Tiếng Hàn III
2 2 J2.003.02 Tiếng Nhật III
2 J2.003.02 Tiếng Nhật III
3 3 G2.003.02 Tiếng Đức III
3 G2.003.02 Tiếng Đức III
94 94 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
94 94 IL.007.03 Luật kinh tế quốc tế
94 94 IL.015.03 Luật thương mại Việt Nam
94 94 IL.010.03 Luật tố tụng dân sự Việt Nam
54 31 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
31 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
23 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
23 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
20 20 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
20 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
10 10 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
10 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
10 C1.003.03 Tiếng Trung cơ sở III
2 2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
1 33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
33 C1.006.02 Tiếng Trung ngoại giao II
4 24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
24 K1.003.03 Tiếng Hàn cơ sở III
1 1 E2.049.02 Tiếng Anh IV
1 E2.049.02 Tiếng Anh IV
2 2 C2.003.02 Tiếng Trung III
2 C2.003.02 Tiếng Trung III
1 1 G2.003.02 Tiếng Đức III
1 G2.003.02 Tiếng Đức III
416 83 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
83 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
83 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
83 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
83 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
244 60 IC.006.03 Pháp luật, đạo đức và vấn đề bản quyền truyền thông
60 IC.006.03 Pháp luật, đạo đức và vấn đề bản quyền truyền thông
60 IC.006.03 Pháp luật, đạo đức và vấn đề bản quyền truyền thông
60 IC.006.03 Pháp luật, đạo đức và vấn đề bản quyền truyền thông
416 52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
416 83 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
83 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
83 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
83 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
83 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
204 32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
12 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
12 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
196 98 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
98 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
196 98 FC.008.02 Tâm lý học đại cương
98 FC.008.02 Tâm lý học đại cương
196 49 E.002.02 Tiếng Việt thực hành
49 E.002.02 Tiếng Việt thực hành
49 E.002.02 Tiếng Việt thực hành
49 E.002.02 Tiếng Việt thực hành
196 49 E.009.02 Đất nước học Anh - Mỹ
49 E.009.02 Đất nước học Anh - Mỹ
49 E.009.02 Đất nước học Anh - Mỹ
49 E.009.02 Đất nước học Anh - Mỹ
196 49 E.013.02 Lý thuyết dịch
49 E.013.02 Lý thuyết dịch
49 E.013.02 Lý thuyết dịch
49 E.013.02 Lý thuyết dịch
196 49 E.026.03 Kỹ năng quan hệ công chúng (Học phần kỹ năng 3)
49 E.026.03 Kỹ năng quan hệ công chúng (Học phần kỹ năng 3)
49 E.025.03 Tổ chức sự kiện (Học phần kỹ năng 3)
49 E.025.03 Tổ chức sự kiện (Học phần kỹ năng 3)
106 34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
34 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
90 30 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
31 31 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
31 F2.003.02 Tiếng Pháp cơ sở III
95 32 C2.003.02 Tiếng Trung III
32 C2.003.02 Tiếng Trung III
32 C2.003.02 Tiếng Trung III
32 C2.003.02 Tiếng Trung III
32 C2.003.02 Tiếng Trung III
32 C2.003.02 Tiếng Trung III
2 2 C2.007.02 Tiếng Trung VII
2 C2.007.02 Tiếng Trung VII
49 16 K2.003.02 Tiếng Hàn III
16 K2.003.02 Tiếng Hàn III
33 K2.003.02 Tiếng Hàn III
33 K2.003.02 Tiếng Hàn III
15 15 J2.003.02 Tiếng Nhật III
15 J2.003.02 Tiếng Nhật III
2 2 G2.003.02 Tiếng Đức III
2 G2.003.02 Tiếng Đức III
7 7 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
7 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
38 38 AP.035.03 Lịch sử Hoa Kỳ
40 40 AP.005.03 Lịch sử Trung Quốc
37 37 AP.025.03 Lịch sử Nhật Bản
35 35 AP.015.03 Lịch sử Hàn Quốc
170 85 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
85 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
170 85 IL.003.02 Pháp luật đại cương
85 IL.003.02 Pháp luật đại cương
170 85 IR.008.03 Lý luận quan hệ quốc tế
85 IR.008.03 Lý luận quan hệ quốc tế
170 85 IC.009.03 Truyền thông quốc tế
85 IC.009.03 Truyền thông quốc tế
23 23 C.020.04 Tiếng Trung cơ sở III
23 C.020.04 Tiếng Trung cơ sở III
23 C.020.04 Tiếng Trung cơ sở III
23 C.020.04 Tiếng Trung cơ sở III
17 17 C.022.04 Tiếng Trung ngoại giao II
17 C.022.04 Tiếng Trung ngoại giao II
17 C.022.04 Tiếng Trung ngoại giao II
17 C.022.04 Tiếng Trung ngoại giao II
37 37 J.003.04 Tiếng Nhật cơ sở III
37 J.003.04 Tiếng Nhật cơ sở III
37 J.003.04 Tiếng Nhật cơ sở III
35 35 K.003.04 Tiếng Hàn cơ sở III
35 K.003.04 Tiếng Hàn cơ sở III
35 K.003.04 Tiếng Hàn cơ sở III
38 30 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
30 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
8 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
8 E1.018.02 Tiếng Anh ngoại giao I
3 3 C2.003.02 Tiếng Trung III
3 C2.003.02 Tiếng Trung III
1 1 K2.003.02 Tiếng Hàn III
1 K2.003.02 Tiếng Hàn III
1 1 G2.003.02 Tiếng Đức III
1 G2.003.02 Tiếng Đức III
1 1 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
1 S2.003.02 Tiếng Tây Ban Nha III
225 75 IR.026.03 Đàm phán quốc tế
75 IR.026.03 Đàm phán quốc tế
75 IR.026.03 Đàm phán quốc tế
225 75 IL.003.02 Pháp luật đại cương
75 IL.003.02 Pháp luật đại cương
75 IL.003.02 Pháp luật đại cương
225 75 IR.032.02 Quản trị toàn cầu
75 IR.032.02 Quản trị toàn cầu
75 IR.032.02 Quản trị toàn cầu
225 75 IR.011.03 Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh
75 IR.011.03 Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh
75 IR.011.03 Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh
225 75 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
75 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
75 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
30 30 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
173 28 E.015.03 Biên dịch II
28 E.015.03 Biên dịch II
28 E.015.03 Biên dịch II
28 E.015.03 Biên dịch II
28 E.015.03 Biên dịch II
28 E.015.03 Biên dịch II
2 2 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
2 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
2 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
13 13 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
13 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
13 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
11 15 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
15 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
15 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
170 85 IR.026.03 Đàm phán quốc tế
85 IR.026.03 Đàm phán quốc tế
170 85 IL.003.02 Pháp luật đại cương
85 IL.003.02 Pháp luật đại cương
170 85 IR.032.02 Quản trị toàn cầu
85 IR.032.02 Quản trị toàn cầu
170 85 IR.011.03 Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh
85 IR.011.03 Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh
170 85 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
85 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế
66 33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
14 14 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
14 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
30 30 E.015.03 Biên dịch II
8 8 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
8 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
8 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
12 12 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
12 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
4 5 C1.007.03 Tiếng Trung ngoại giao III
5 C1.007.03 Tiếng Trung ngoại giao III
5 C1.007.03 Tiếng Trung ngoại giao III
24 24 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
24 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
107 65 IE.025.03 Tài chính doanh nghiệp (học phần tự chọn 1)
42 IE.021.03 Marketing quốc tế (Học phần tự chọn 1)
107 84 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
23 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
107 52 IE.042.03 Kinh doanh quốc tế
52 IE.042.03 Kinh doanh quốc tế
29 30 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
30 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
78 31 E.015.03 Biên dịch II
31 E.015.03 Biên dịch II
140 50 IE.019.03 Logistics (học phần tự chọn 1)
90 IE.022.03 Thương mại điện tử (học phần tự chọn 1)
140 95 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
45 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
140 70 IE.042.03 Kinh doanh quốc tế
70 IE.042.03 Kinh doanh quốc tế
99 33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
33 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
34 34 E.015.03 Biên dịch II
2 2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
2 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
5 5 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
5 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
117 58 FC.004.02 Tư tưởng Hồ Chí Minh
58 FC.004.02 Tư tưởng Hồ Chí Minh
117 58 IL.006.03 Luật học so sánh
58 IL.006.03 Luật học so sánh
117 58 IL.027.03 Giải quyết tranh chấp quốc tế
58 IL.027.03 Giải quyết tranh chấp quốc tế
117 58 IL.034.03 Kỹ năng tranh tụng và thực hành diễn án luật
58 IL.034.03 Kỹ năng tranh tụng và thực hành diễn án luật
117 58 IR.024.02 kỹ thuật soạn thảo văn bản
58 IR.024.02 kỹ thuật soạn thảo văn bản
13 13 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
13 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
100 31 E.015.03 Biên dịch II
31 E.015.03 Biên dịch II
31 E.015.03 Biên dịch II
3 3 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
3 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
3 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
1 1 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
1 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
1 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
57 60 FC.004.02 Tư tưởng Hồ Chí Minh
57 57 IL.006.03 Luật học so sánh
57 57 IL.027.03 Giải quyết tranh chấp quốc tế
57 57 IL.034.03 Kỹ năng tranh tụng và thực hành diễn án luật
57 57 IR.024.02 kỹ thuật soạn thảo văn bản
25 25 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
25 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
10 10 E.015.03 Biên dịch II
4 4 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
4 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
10 10 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
10 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
230 60 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
84 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
84 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
230 45 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế (HP tự chọn 1 TTCTQT)
45 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế (HP tự chọn 1 TTCTQT)
45 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế (HP tự chọn 1 TTCTQT)
45 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế (HP tự chọn 1 TTCTQT)
45 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế (HP tự chọn 1 TTCTQT)
230 45 IC.052.03 Gây quỹ và vận động tài trợ (Học phần tự chọn 2 QHCC)
45 IC.052.03 Gây quỹ và vận động tài trợ (Học phần tự chọn 2 QHCC)
45 IC.052.03 Gây quỹ và vận động tài trợ (Học phần tự chọn 2 QHCC)
45 IC.052.03 Gây quỹ và vận động tài trợ (Học phần tự chọn 2 QHCC)
45 IC.052.03 Gây quỹ và vận động tài trợ (Học phần tự chọn 2 QHCC)
230 45 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa
45 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa
45 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa
45 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa
45 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa
34 34 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
34 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
184 30 E.015.03 Biên dịch II
30 E.015.03 Biên dịch II
30 E.015.03 Biên dịch II
30 E.015.03 Biên dịch II
30 E.015.03 Biên dịch II
30 E.015.03 Biên dịch II
6 6 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
6 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
6 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III
15 15 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
15 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
15 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
3 4 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
4 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
4 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
147 52 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
95 FC.005.02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
147 73 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm Truyền thông quốc tế
73 IC.050.03 Sản xuất sản phẩm Truyền thông quốc tế
147 73 IC.021.03 Truyền thông đa phương tiện (Học phần tự chọn 1 TTQT)
73 IC.021.03 Truyền thông đa phương tiện (Học phần tự chọn 1 TTQT)
147 73 IR.025.03 Công tác ngoại giao
73 IR.025.03 Công tác ngoại giao
147 73 IC.022.03 Xây dựng chiến lược PR (Học phần tự chọn 1 QHCC)
73 IC.022.03 Xây dựng chiến lược PR (Học phần tự chọn 1 QHCC)
64 32 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
32 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
27 30 E.015.03 Biên dịch II
5 5 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
5 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
5 F1.009.03 Tiếng Pháp ngoại giao V
6 6 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
6 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
12 13 C1.007.03 Tiếng Trung ngoại giao III
13 C1.007.03 Tiếng Trung ngoại giao III
13 C1.007.03 Tiếng Trung ngoại giao III
23 23 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
23 K1.005.02 Tiếng Hàn chuyên ngành I
84 42 E.041.03 Tư duy phản biện (Học phần Kỹ năng 5)
42 E.041.03 Tư duy phản biện (Học phần Kỹ năng 5)
84 84 IR.007.03 Chính sách đối ngoại VN từ 1975- nay (kiến thức bổ trợ 3)
84 84 IC.009.03 Truyền thông quốc tế (Kiến thức bổ trợ 4)
84 27 E.015.03 Biên dịch II
27 E.015.03 Biên dịch II
27 E.015.03 Biên dịch II
84 27 E.044.03 Phiên dịch cơ bản (I)
27 E.044.03 Phiên dịch cơ bản (I)
27 E.044.03 Phiên dịch cơ bản (I)
84 84 FC.009.02 Xã hội học đại cương
101 50 E.026.03 Kỹ năng quan hệ công chúng (học phần kỹ năng 5)
50 E.026.03 Kỹ năng quan hệ công chúng (học phần kỹ năng 5)
101 101 IR.007.03 Chính sách đối ngoại VN từ 1975- nay (Kiến thức bổ trợ 3)
101 101 IE.006.03 Quan hệ kinh tế quốc tế (Kiến thức bổ trợ 4)
101 101 IC.009.03 Truyền thông quốc tế (Kiến thức bổ trợ 5)
58 29 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
43 36 E.015.03 Biên dịch II
7 E.015.03 Biên dịch II
101 101 FC.009.02 Xã hội học đại cương
98 98 FC.003.02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
98 98 IC.009.03 Truyền thông quốc tế
98 49 IE.045.03 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng quốc tế
49 IE.045.03 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng quốc tế
98 49 IE.051.03 Thực hành lập dự án kinh doanh
49 IE.051.03 Thực hành lập dự án kinh doanh
40 29 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
29 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
11 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
11 E1.020.03 Tiếng Anh Ngoại giao III
56 28 E.015.03 Biên dịch II
28 E.015.03 Biên dịch II
1 1 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
1 C1.005.02 Tiếng Trung ngoại giao I
1 2 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
2 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
2 C1.008.03 Tiếng Trung ngoại giao IV
45 45 IR.027.03 Phân tích sự kiện quốc tế
45 45 IR.012.02 Chính trị quốc tế hiện đại
45 45 IR.013.02 Ngoại giao đa phương
45 45 IE.007.02 Kinh tế đối ngoại Việt Nam
45 45 IL.004.02 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước
45 IL.003.02 Pháp luật đại cương
39 20 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
20 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
20 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
20 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
6 6 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
6 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
6 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
95 95 IR.027.03 Phân tích sự kiện quốc tế
95 95 IR.012.02 Chính trị quốc tế hiện đại
95 95 IR.013.02 Ngoại giao đa phương
95 95 IE.007.02 Kinh tế đối ngoại Việt Nam
95 95 IL.004.02 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước
95 IL.003.02 Pháp luật đại cương
68 34 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
34 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
34 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
34 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
19 19 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
19 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
2 2 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
2 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
2 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
6 6 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
6 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
6 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
6 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
19 19 IE.033.02 Ngoại giao kinh tế
19 19 IE.017.02 Thanh toán quốc tế
19 19 IE.025.02 Tài chính doanh nghiệp (học phần tự chọn chuyên ngành TCQT 2)
19 19 IE.030.02 Kinh tế phát triển (học phần tự chọn chuyên ngành KTPT 2
19 19 IE.035.02 Kỹ năng quản lý và lãnh đạo (Học phần kỹ năng tự chọn)
19 19 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
19 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
78 78 IE.033.02 Ngoại giao kinh tế
78 78 IE.017.02 Thanh toán quốc tế
78 78 IE.026.02 Thị trường chứng khoán (học phần tự chọn chuyên ngành TCQT 2
78 78 IE.030.02 Kinh tế phát triển (học phần tự chọn chuyên ngành KTPT 2
78 39 IE.035.02 Kỹ năng quản lý và lãnh đạo (Học phần kỹ năng tự chọn)
39 IE.035.02 Kỹ năng quản lý và lãnh đạo (Học phần kỹ năng tự chọn)
78 39 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
39 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
39 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
39 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
44 44 IL.022.02 Luật điều ước quốc tế (Kiến thức chuyên ngành tự chọn V
44 44 IL.024.02 Luật tổ chức quốc tế (Kiến thức chuyên ngành tự chọn VI
44 44 IL.017.02 Luật lao động (Kiến thức cơ sở ngành tự chọn
44 44 IL.035.02 Kỹ năng hành nghề luật sư
44 44 IL.036.02 Kỹ năng đàm phán và ký kết điều ước quốc tế
44 22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
55 55 IL.025.02 Luật Biển (Kiến thức chuyên ngành tự chọn V
55 55 IL.024.02 Luật Tổ chức quốc tế (Kiến thức chuyên ngành tự chọn VI
55 55 IL.020.02 Luật Hôn nhân gia đình (Kiến thức cơ sở ngành tự chọn
55 55 IL.035.02 Kỹ năng hành nghề luật sư
55 55 IL.036.02 Kỹ năng đàm phán và ký kết điều ước quốc tế
55 28 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
28 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
28 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
28 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
63 31 IC.004.02 Văn hóa truyền thông đại chúng
31 IC.004.02 Văn hóa truyền thông đại chúng
63 33 IC.015.02 Ứng dụng truyền thông quốc tế (Học phần tự chọn 3 TTCTQT)
63 31 IC.020.02 Truyền thông và quan hệ quốc tế (Học phần tự chọn 4 TTCTQT)
31 IC.020.02 Truyền thông và quan hệ quốc tế (Học phần tự chọn 4 TTCTQT)
63 31 IC.031.02 Tôn giáo và quan hệ quốc tế (Học phần tự chọn 3 TTVHXH)
31 IC.031.02 Tôn giáo và quan hệ quốc tế (Học phần tự chọn 3 TTVHXH)
43 22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
22 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
16 16 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
16 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
16 F.007.04 Tiếng Pháp chuyên ngành ngoại giao V
4 4 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
4 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
4 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
4 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
65 65 IC.014.02 QHCC và thiết kế các sản phầm truyền thông
65 65 IR.025.02 Công tác ngoại giao
65 65 IC.015.02 Ứng dụng truyền thông quốc tế (Học phần tự chọn 4 TTQT)
65 65 IC.017.02 Truyền thông và phát triển xã hội (Học phần tự chọn 3 NGVH)
65 65 IC.024.02 Xây dựng thương hiệu (Học phần tự chọn 3 QHCC)
63 32 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
32 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
32 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
32 E.022.04 Tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao V
2 2 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
2 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
2 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
2 C.007.04 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành ngoại giao V
32 32 IL.005.02 Công pháp quốc tế (bổ trợ 7)
32 32 E.003.02 Ngôn ngữ học đối chiếu
32 32 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa (bổ trợ 8)
32 32 E.005.02 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong ngôn ngữ học ứng dụng
32 32 IE.007.02 Kinh tế đối ngoại Việt Nam (bổ trợ 9)
32 32 E.045.03 Phiên dịch nâng cao
65 65 IL.005.02 Công pháp quốc tế (bổ trợ 7)
65 65 E.003.02 Ngôn ngữ học đối chiếu
65 65 IC.010.02 Ngoại giao văn hóa (bổ trợ 8)
65 65 E.005.02 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong ngôn ngữ học ứng dụng
65 65 IE.007.02 Kinh tế đối ngoại Việt Nam (bổ trợ 9)
65 33 E.017.03 Biên dịch 4
33 E.017.03 Biên dịch 4
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h45 đến 12h15; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15
Số thứ tự
Phòng
Tên lớp học phần lớp học Lịch học Ngày bắt đầu
Số thứ tự lớp học phần học
phần
PLĐC 1 1 thứ 2 ca 3 A303 9/5/2023
PLĐC 2 2 thứ 3 ca 4 A400 9/5/2023
PLĐC 3 3 thứ 4 ca 3 A502 9/5/2023
PLĐC 4 4 thứ 5 ca 4 A502 9/5/2023
PLĐC 5 5 thứ 6 ca 3 A502 9/5/2023
PPNCQHQT 1 1 thứ 2 ca 3 A404 9/5/2023
PPNCQHQT 2 2 thứ 3 ca 4 A502 9/5/2023
PPNCQHQT 3 3 thứ 4 ca 3 A504 9/5/2023
PPNCQHQT 4 4 thứ 5 ca 4 A504 9/5/2023
PPNCQHQT 5 5 thứ 6 ca 3 A504 9/5/2023
KTCTM-LN 1 1 thứ 2 ca 3 A602 9/5/2023
KTCTM-LN 2 2 thứ 3 ca 4 A504 9/5/2023
KTCTM-LN 3 3 thứ 4 ca 3 A602 9/5/2023
KTCTM-LN 4 4 thứ 5 ca 4 A602 9/5/2023
KTCTM-LN 5 5 thứ 6 ca 3 A602 9/5/2023
CSĐNVN1945-1975 1 1 thứ 2 ca 3 A604 9/5/2023
CSĐNVN1945-1975 2 2 thứ 3 ca 4 A602 9/5/2023
CSĐNVN1945-1975 3 3 thứ 4 ca 3 A400 9/5/2023
CSĐNVN1945-1975 4 4 thứ 5 ca 4 A604 9/5/2023
CSĐNVN1945-1975 5 5 thứ 6 ca 3 A604 9/5/2023
TANG I 1.1 1 thứ 5 ca 3 D203 9/5/2023
TANG I 1.2 1 thứ 6 ca 4 D201 9/5/2023
TANG I 2.1 2 thứ 5 ca 3 D204 9/5/2023
TANG I 2.2 2 thứ 6 ca 4 D202 9/5/2023
TANG I 3.1 3 thứ 5 ca 3 D210 9/5/2023
TANG I 3.2 3 thứ 6 ca 4 D203 9/5/2023
TANG I 4.1 4 thứ 2 ca 4 D210 9/5/2023
TANG I 4.2 4 thứ 3 ca 3 A509 9/5/2023
TANG I 5.1 5 thứ 2 ca 4 D211 9/5/2023
TANG I 5.2 5 thứ 3 ca 3 A601 9/5/2023
TANG I 26.1 26.1 thứ 2 ca 4 D212 9/5/2023
TANG I 26.2 26.2 thứ 3 ca 3 A603 9/5/2023
TANG III 1.1 1 thứ 5 ca 3 A203 9/5/2023
TANG III 1.2 1 thứ 6 ca 4 D204 9/5/2023
TANG III 2.1 2 thứ 5 ca 3 A205 9/5/2023
TANG III 2.2 2 thứ 6 ca 4 D210 9/5/2023
TANG III 3.1 3 thứ 5 ca 3 A407 9/5/2023
TANG III 3.2 3 thứ 6 ca 4 D211 9/5/2023
TANG III 4.1 4 thứ 2 ca 4 D201 9/5/2023
TANG III 4.2 4 thứ 3 ca 3 A505 9/5/2023
TANG III 5.1 5 thứ 2 ca 4 D202 9/5/2023
TANG III 5.2 5 thứ 3 ca 3 A507 9/5/2023
TPNG I - Nghe 1.1 1 thứ 3 ca 1 A407 9/5/2023
TPNG I - Đọc hiểu 1.2 1 thứ 4 ca 2 A203 9/5/2023
TPNG I - Civi 1.3 1 thứ 5 ca 1 A503 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 1 A501 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 2 A407 9/5/2023
TPNG III - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 1 A505 9/5/2023
TTQCS III 1.1 1 thứ 2 ca 4 A501 9/5/2023
TTQCS III 1.2 1 thứ 3 ca 3 A203 9/5/2023
TTQCS III 1.3 1 thứ 4 ca 4 A607 9/5/2023
TTQCS III 2.1 2 thứ 2 ca 4 A503 9/5/2023
TTQCS III 2.2 2 thứ 3 ca 3 A501 9/5/2023
TTQCS III 2.3 2 thứ 4 ca 4 A609 9/5/2023
TTQNG I 1.1 1 thứ 4 ca 2 A503 9/5/2023
TTQNG I 1.2 1 thứ 5 ca 1 A601 9/5/2023
TTQNG II 1.1 1 thứ 4 ca 2 A505 9/5/2023
TTQNG II 1.2 1 thứ 5 ca 1 A603 9/5/2023
THCS III 1.1 1 thứ 2 ca 4 A203 9/5/2023
THCS III 1.2 1 thứ 3 ca 3 A503 9/5/2023
THCS III 1.3 1 thứ 4 ca 4 A601 9/5/2023
NN2: TA IV 1.1 1 thứ 2 ca 2 A501 9/5/2023
NN2: TA IV 1.2 1 thứ 4 ca 1 A501 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A601 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A509 9/5/2023
NN2-TPNG I 1.1 1 thứ 3 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TPNG I 1.2 1 thứ 4 ca 2 A203 9/5/2023
NN2-TTQ III 1.1 1 thứ 5 ca 1 A609 9/5/2023
NN2-TTQ III 1.2 1 thứ 6 ca 2 A505 9/5/2023
NN2-TTQ VII 9/5/2023
NN2-TTQ VII 9/5/2023
NN2-TH III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A507 9/5/2023
NN2-TH III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A505 9/5/2023
NN2-TN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A509 9/5/2023
NN2-TN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A507 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A407 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TBN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A607 9/5/2023
NN2-TBN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A205 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 6 6 thứ 2 ca 4 A204 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 7 7 thứ 3 ca 3 A502 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 8 8 thứ 4 ca 4 A502 9/5/2023
CNXHKH 1 1 thứ 5 ca 3 A504 9/5/2023
CNXHKH 2 2 thứ 6 ca 4 A504 9/5/2023
CNXHKH 3 3 thứ 2 ca 4 A303 9/5/2023
QHKTQT 1 1 thứ 3 ca 3 A504 9/5/2023
QHKTQT 2 2 thứ 4 ca 4 A602 9/5/2023
QHKTQT 3 3 thứ 5 ca 3 A602 9/5/2023
CPQT 6 6 thứ 6 ca 4 A602 9/5/2023
CPQT 7 7 thứ 2 ca 4 A404 9/5/2023
CPQT 8 8 thứ 3 ca 3 A602 9/5/2023
XSTK 1 1 thứ 4 ca 4 A604 9/5/2023
XSTK 2 2 thứ 5 ca 3 A604 9/5/2023
XSTK 3 3 thứ 6 ca 4 A604 9/5/2023
TANG I 6.1 6 thứ 2 ca 3 D201 9/5/2023
TANG I 6.2 6 thứ 5 ca 4 D201 9/5/2023
TANG I 7.1 7 thứ 2 ca 3 D202 9/5/2023
TANG I 7.2 7 thứ 5 ca 4 D202 9/5/2023
TANG I 8.1 8 thứ 3 ca 4 D204 9/5/2023
TANG I 8.2 8 thứ 6 ca 3 D213 9/5/2023
TANG III 6.1 6 thứ 2 ca 3 A609 9/5/2023
TANG III 6.2 6 thứ 5 ca 4 D203 9/5/2023
TANG III 7.1 7 thứ 2 ca 3 A205 9/5/2023
TANG III 7.2 7 thứ 5 ca 4 D204 9/5/2023
TANG III 8.1 8 thứ 3 ca 4 A501 9/5/2023
TANG III 8.2 8 thứ 6 ca 3 D201 9/5/2023
TANG III 9.1(41) 9.1(41) thứ 3 ca 4 A503 9/5/2023
TANG III 9.2(41) 9.2(41) thứ 6 ca 3 D202 9/5/2023
TPNG I - Nghe 1.1 1 thứ 3 ca 1 A407 9/5/2023
TPNG I - Đọc hiểu 1.2 1 thứ 4 ca 2 A203 9/5/2023
TPNG I - Civi 1.3 1 thứ 5 ca 1 A503 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 1 A501 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 2 A407 9/5/2023
TPNG III - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 1 A505 9/5/2023
TTQCS III 3.1 3 thứ 3 ca 1 A503 9/5/2023
TTQCS III 3.2 3 thứ 4 ca 2 A501 9/5/2023
TTQCS III 3.3 3 thứ 5 ca 1 A509 9/5/2023
TTQNG I 1.1 1 thứ 4 ca 2 A503 9/5/2023
TTQNG I 1.2 1 thứ 5 ca 1 A601 9/5/2023
TTQNG II 1.1 1 thứ 4 ca 2 A505 9/5/2023
TTQNG II 1.2 1 thứ 5 ca 1 A603 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A601 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A509 9/5/2023
NN2-TTQ III 2.1 2 thứ 4 ca 3 A603 9/5/2023
NN2-TTQ III 2.2 2 thứ 2 ca 2 A607 9/5/2023
NN2-TH III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A507 9/5/2023
NN2-TH III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A505 9/5/2023
NN2-TN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A509 9/5/2023
NN2-TN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A507 9/5/2023
NN2-TBN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A607 9/5/2023
NN2-TBN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A205 9/5/2023
CLKDTC 1 1 thứ 3 ca 3 A204 9/5/2023
CLKDTC 2 2 thứ 4 ca 4 A204 9/5/2023
CLKDTC 3 3 thứ 5 ca 3 A204 9/5/2023
MKTQT 1 1 thứ 3 ca 3 A303 9/5/2023
MKTQT 2 2 thứ 4 ca 4 A303 9/5/2023
MKTQT 3 3 thứ 5 ca 3 A303 9/5/2023
CPQT 9 9 thứ 2 ca 3 A701 9/5/2023
CPQT 10 10 thứ 5 ca 4 HTB 9/5/2023
TTTCQT 1 1 thứ 3 ca 3 A404 9/5/2023
TTTCQT 2 2 thứ 4 ca 4 A705 9/5/2023
TTTCQT 3 3 thứ 5 ca 3 A404 9/5/2023
TANG I 9.1 9 thứ 4 ca 3 D201 9/5/2023
TANG I 9.2 9 thứ 6 ca 4 D212 9/5/2023
TANG I 10.1 10 thứ 4 ca 3 D202 9/5/2023
TANG I 10.2 10 thứ 6 ca 4 D213 9/5/2023
TANG I 11.1 11 thứ 4 ca 3 D203 9/5/2023
TANG I 11.2 11 thứ 6 ca 4 A609 9/5/2023
TANG III 9.1 9 thứ 3 ca 4 A503 9/5/2023
TANG III 9.2 9 thứ 6 ca 3 D203 9/5/2023
TANG III 10.1 10 thứ 3 ca 4 A505 9/5/2023
TANG III 10.2 10 thứ 6 ca 3 D204 9/5/2023
TANG III 11.1 11 thứ 3 ca 4 A507 9/5/2023
TANG III 11.2 11 thứ 6 ca 3 D210 9/5/2023
TPNG I - Nghe 1.1 1 thứ 3 ca 1 A407 9/5/2023
TPNG I - Đọc hiểu 1.2 1 thứ 4 ca 2 A203 9/5/2023
TPNG I - Civi 1.3 1 thứ 5 ca 1 A503 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 1 A501 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 2 A407 9/5/2023
TPNG III - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 1 A505 9/5/2023
TTQCS III 3.1 3 thứ 3 ca 1 A503 9/5/2023
TTQCS III 3.2 3 thứ 4 ca 2 A501 9/5/2023
TTQCS III 3.3 3 thứ 5 ca 1 A509 9/5/2023
TTQNG I 1.1 1 thứ 4 ca 2 A503 9/5/2023
TTQNG I 1.2 1 thứ 5 ca 1 A601 9/5/2023
TTQNG II 1.1 1 thứ 4 ca 2 A505 9/5/2023
TTQNG II 1.2 1 thứ 5 ca 1 A603 9/5/2023
THCS III 2.1 2 thứ 3 ca 1 A205 9/5/2023
THCS III 2.2 2 thứ 4 ca 2 A205 9/5/2023
THCS III 2.3 2 thứ 5 ca 1 A501 9/5/2023
NN2: TA IV 1.1 1 thứ 2 ca 2 A501 9/5/2023
NN2: TA IV 1.2 1 thứ 4 ca 1 A501 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A601 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A509 9/5/2023
NN2-TPNG I 1.1 1 thứ 3 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TPNG I 1.2 1 thứ 4 ca 2 A203 9/5/2023
NN2-TTQ III 3.1 3 thứ 3 ca 2 A609 9/5/2023
NN2-TTQ III 3.2 3 thứ 4 ca 1 A605 9/5/2023
NN2-TTQ VII 9/5/2023
NN2-TTQ VII 9/5/2023
NN2-TH III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A507 9/5/2023
NN2-TH III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A505 9/5/2023
NN2-TN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A509 9/5/2023
NN2-TN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A507 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A407 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TBN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A607 9/5/2023
NN2-TBN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A205 9/5/2023
CNXHKH 4 4 thứ 2 ca 3 A502 9/5/2023
CNXHKH 5 5 thứ 5 ca 4 A701 9/5/2023
LĐƯQT 1 1 thứ 3 ca 4 D106 9/5/2023
LĐƯQT 2 2 thứ 4 ca 3 A701 9/5/2023
LĐƯQT 3 3 thứ 5 ca 3 D209 9/5/2023
LTTDSVN 1 1 thứ 6 ca 4 A702 9/5/2023
LTTDSVN 2 2 thứ 3 ca 4 D107 9/5/2023
LTTDSVN 3 3 thứ 4 ca 3 D209 9/5/2023
LBQT 1 1 thứ 5 ca 3 D207 9/5/2023
LBQT 2 2 thứ 6 ca 4 A701 9/5/2023
LBQT 3 3 thứ 3 ca 4 D209 9/5/2023
LHĐVN 1 1 thứ 4 ca 3 A300 9/5/2023
LHĐVN 2 2 thứ 5 ca 3 A701 9/5/2023
LSHTTVN 1 1 thứ 6 ca 4 A705 9/5/2023
TANG I 12.1 12 thứ 4 ca 4 D211 9/5/2023
TANG I 12.2 12 thứ 6 ca 3 A203 9/5/2023
TANG I 13.1 13 thứ 4 ca 4 D212 9/5/2023
TANG I 13.2 13 thứ 6 ca 3 A205 9/5/2023
TANG I 14.1 14 thứ 4 ca 4 D213 9/5/2023
TANG I 14.2 14 thứ 6 ca 3 A407 9/5/2023
TANG III 19.1 19.09999209 thứ 4 ca 4 D201 9/5/2023
TANG III 19.2 19.2 thứ 6 ca 3 D211 9/5/2023
TANG III 20.1 20.09999209 thứ 4 ca 4 D202 9/5/2023
TANG III 20.2 20.2 thứ 6 ca 3 D213 9/5/2023
TPNG I - Nghe 1.1 1 thứ 3 ca 1 A407 9/5/2023
TPNG I - Đọc hiểu 1.2 1 thứ 4 ca 2 A203 9/5/2023
TPNG I - Civi 1.3 1 thứ 5 ca 1 A503 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 1 A501 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 2 A407 9/5/2023
TPNG III - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 1 A505 9/5/2023
TTQCS III 1.1 1 thứ 2 ca 4 A501 9/5/2023
TTQCS III 1.2 1 thứ 3 ca 3 A203 9/5/2023
TTQCS III 1.3 1 thứ 4 ca 4 A607 9/5/2023
TTQNG II 1.1 1 thứ 4 ca 2 A505 9/5/2023
TTQNG II 1.2 1 thứ 5 ca 1 A603 9/5/2023
THCS III 1.1 1 thứ 2 ca 4 A203 9/5/2023
THCS III 1.2 1 thứ 3 ca 3 A503 9/5/2023
THCS III 1.3 1 thứ 4 ca 4 A601 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A601 9/5/2023
NN2-TPCS III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A509 9/5/2023
NN2-TTQ III 1.1 1 thứ 5 ca 1 A609 9/5/2023
NN2-TTQ III 1.2 1 thứ 6 ca 2 A505 9/5/2023
NN2-TH III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A507 9/5/2023
NN2-TH III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A505 9/5/2023
NN2-TN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A509 9/5/2023
NN2-TN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A507 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A407 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A203 9/5/2023
CNXHKH 6 6 thứ 6 ca 3 HTB 9/5/2023
LKTQT 1 1 thứ 3 ca 3 HTB 9/5/2023
LTMVN 1 1 thứ 5 ca 3 HTB 9/5/2023
LTTDSVN 4 4 thứ 4 ca 4 HTB 9/5/2023
TANG I 23.1 23.1 thứ 2 ca 4 D213 9/5/2023
TANG I 23.2 23.2 thứ 4 ca 3 D204 9/5/2023
TANG I 24.1 24.1 thứ 2 ca 4 D203 9/5/2023
TANG I 24.2 24.2 thứ 4 ca 3 D210 9/5/2023
TANG III 18.1 (42) 18.1 (42) thứ 2 ca 3 A601 9/5/2023
TANG III 18.2(42) 18.2(42) thứ 3 ca 4 A509 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 1 A501 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 2 A407 9/5/2023
TPNG III - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 1 A505 9/5/2023
TTQCS III 3.1 3 thứ 3 ca 1 A503 9/5/2023
TTQCS III 3.2 3 thứ 4 ca 2 A501 9/5/2023
TTQCS III 3.3 3 thứ 5 ca 1 A509 9/5/2023
TTQNG I 1.1 1 thứ 4 ca 2 A503 9/5/2023
TTQNG I 1.2 1 thứ 5 ca 1 A601 9/5/2023
TTQNG II 1.1 1 thứ 4 ca 2 A505 9/5/2023
TTQNG II 1.2 1 thứ 5 ca 1 A603 9/5/2023
THCS III 2.1 2 thứ 3 ca 1 A205 9/5/2023
THCS III 2.2 2 thứ 4 ca 2 A205 9/5/2023
THCS III 2.3 2 thứ 5 ca 1 A501 9/5/2023
NN2: TA IV 1.1 1 thứ 2 ca 2 A501 9/5/2023
NN2: TA IV 1.2 1 thứ 4 ca 1 A501 9/5/2023
NN2-TTQ III 3.1 3 thứ 3 ca 2 A609 9/5/2023
NN2-TTQ III 3.2 3 thứ 4 ca 1 A605 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A407 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A203 9/5/2023
KTCTM-LN 6 6 thứ 2 ca 4 A501 9/5/2023
KTCTM-LN 7 7 thứ 3 ca 3 A604 9/5/2023
KTCTM-LN 8 8 thứ 4 ca 3 A702 9/5/2023
KTCTM-LN 9 9 thứ 5 ca 4 A702 9/5/2023
KTCTM-LN 10 10 thứ 6 ca 3 A701 9/5/2023
PLĐĐ&VĐBQTT 1 1 thứ 5 ca 3 A705 9/5/2023
PLĐĐ&VĐBQTT 2 2 thứ 5 ca 4 D209 9/5/2023
PLĐĐ&VĐBQTT 3 3 thứ 6 ca 3 D107 9/5/2023
PLĐĐ&VĐBQTT 4 4 thứ 6 ca 4 A404 9/5/2023
XDLLTT 1 1 thứ 2 ca 4 D207 9/5/2023
XDLLTT 2 2 thứ 3 ca 3 D207 9/5/2023
XDLLTT 3 3 thứ 4 ca 3 A303 9/5/2023
XDLLTT 4 4 thứ 5 ca 4 A306 9/5/2023
XDLLTT 5 5 thứ 6 ca 3 D106 9/5/2023
XDLLTT 6 6 thứ 6 ca 4 A204 9/5/2023
XDLLTT 7 7 thứ 5 ca 3 D107 9/5/2023
XDLLTT 8 8 thứ 4 ca 4 D106 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 9 9 thứ 2 ca 4 A504 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 10 10 thứ 3 ca 3 A400 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 11 11 thứ 4 ca 3 HTB 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 12 12 thứ 5 ca 4 A705 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 13 13 thứ 6 ca 3 A705 9/5/2023
TANG III 12.1 12 thứ 2 ca 3 A407 9/5/2023
TANG III 12.2 12 thứ 3 ca 4 A601 9/5/2023
TANG III 13.1 13 thứ 2 ca 3 A501 9/5/2023
TANG III 13.2 13 thứ 3 ca 4 A603 9/5/2023
TANG III 14.1 14 thứ 2 ca 3 A503 9/5/2023
TANG III 14.2 14 thứ 3 ca 4 A605 9/5/2023
TANG III 15.1 15 thứ 2 ca 3 A505 9/5/2023
TANG III 15.2 15 thứ 3 ca 4 A607 9/5/2023
TANG III 16.1 16 thứ 2 ca 3 A507 9/5/2023
TANG III 16.2 16 thứ 3 ca 4 A609 9/5/2023
TANG III 17.1 17.1 thứ 2 ca 3 A509 9/5/2023
TANG III 17.2 17.2 thứ 3 ca 4 A203 9/5/2023
TANG III 18.1 18.1 thứ 2 ca 3 A601 9/5/2023
TANG III 18.2 18.2 thứ 3 ca 4 A509 9/5/2023
KTCTM-LN 11 11 thứ 2 ca 3 HTB 9/5/2023
KTCTM-LN 12 12 thứ 2 ca 4 A400 9/5/2023
TLHĐC 1 1 thứ 2 ca 3 A400 9/5/2023
TLHĐC 2 2 thứ 2 ca 4 HTB 9/5/2023
TVTH 1 1 thứ 3 ca 4 D208 9/5/2023
TVTH 2 2 thứ 4 ca 3 D109 9/5/2023
TVTH 3 3 thứ 5 ca 4 D207 9/5/2023
TVTH 4 4 thứ 6 ca 3 A306 9/5/2023
ĐNHA-M 1 1 thứ 3 ca 4 D109 9/5/2023
ĐNHA-M 2 2 thứ 4 ca 3 D106 9/5/2023
ĐNHA-M 3 3 thứ 5 ca 4 D106 9/5/2023
ĐNHA-M 4 4 thứ 6 ca 3 D101 9/5/2023
LTD 1 1 thứ 3 ca 4 A701 9/5/2023
LTD 2 2 thứ 4 ca 3 D207 9/5/2023
LTD 3 3 thứ 5 ca 4 A204 9/5/2023
LTD 4 4 thứ 6 ca 3 D109 9/5/2023
KNQHCC 1 1 thứ 3 ca 4 A705 9/5/2023
KNQHCC 2 2 thứ 4 ca 3 D107 9/5/2023
HPKN 3 3 3 thứ 5 ca 4 D107 9/5/2023
HPKN 3 4 4 thứ 6 ca 3 D207 9/5/2023
TANG I 20.1 20.1 thứ 4 ca 4 A203 9/5/2023
TANG I 20.2 20.2 thứ 5 ca 3 D211 9/5/2023
TANG I 21.1 21.1 thứ 4 ca 4 A205 9/5/2023
TANG I 21.2 21.2 thứ 5 ca 3 D212 9/5/2023
TANG I 22.1 22.1 thứ 4 ca 4 A407 9/5/2023
TANG I 22.2 22.2 thứ 5 ca 3 D213 9/5/2023
TANG III 21.1 21.1 thứ 4 ca 4 D203 9/5/2023
TANG III 21.2 21.2 thứ 5 ca 3 A505 9/5/2023
TANG III 22.1 22.1 thứ 4 ca 4 D204 9/5/2023
TANG III 22.2 22.2 thứ 5 ca 3 A507 9/5/2023
TANG III 23.1 23.1 thứ 4 ca 4 D210 9/5/2023
TANG III 23.2 23.2 thứ 5 ca 3 A509 9/5/2023
NN2-TPCS III 2.1 2 thứ 3 ca 2 A603 9/5/2023
NN2-TPCS III 2.2 2 thứ 4 ca 1 A601 9/5/2023
NN2-TTQ III 5.1 5 thứ 3 ca 3 D210 9/5/2023
NN2-TTQ III 5.2 5 thứ 6 ca 4 A601 9/5/2023
NN2-TTQ III 6.1 6 thứ 3 ca 3 D211 9/5/2023
NN2-TTQ III 6.2 6 thứ 6 ca 4 A603 9/5/2023
NN2-TTQ III 7.1 7 thứ 3 ca 3 D212 9/5/2023
NN2-TTQ III 7.2 7 thứ 6 ca 4 A605 9/5/2023
NN2-TTQ VII 9/5/2023
NN2-TTQ VII 9/5/2023
NN2-TH III 2.1 2 thứ 5 ca 1 A205 9/5/2023
NN2-TH III 2.2 2 thứ 6 ca 2 A501 9/5/2023
NN2-TH III 3.1 3 thứ 5 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TH III 3.2 3 thứ 6 ca 2 A503 9/5/2023
NN2-TN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A509 9/5/2023
NN2-TN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A507 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A407 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TBN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A607 9/5/2023
NN2-TBN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A205 9/5/2023
LSHK 1 1 thứ 2 ca 3 D108 9/5/2023
LSTQ 1 1 thứ 4 ca 3 D108 9/5/2023
LSNB 1 1 thứ 5 ca 4 A503 9/5/2023
LSHQ 1 1 thứ 6 ca 3 D208 9/5/2023
KTCTM-LN 13 13 thứ 6 ca 4 HTB 9/5/2023
KTCTM-LN 14 14 thứ 5 ca 3 A400 9/5/2023
PLĐC 6 6 thứ 6 ca 4 A502 9/5/2023
PLĐC 7 7 thứ 5 ca 3 A502 9/5/2023
LLQHQT 1 1 thứ 3 ca 3 A701 9/5/2023
LLQHQT 2 2 thứ 4 ca 4 A701 9/5/2023
TTQT 1 1 thứ 3 ca 3 A702 9/5/2023
TTQT 2 2 thứ 4 ca 4 A702 9/5/2023
TTQCS III 4.1 4 thứ 2 ca 4 A505 9/5/2023
TTQCS III 4.2 4 thứ 3 ca 4 A407 9/5/2023
TTQCS III 4.3 4 thứ 5 ca 3 A605 9/5/2023
TTQCS III 4.4 4 thứ 6 ca 4 A509 9/5/2023
TTQNG II 2.1 2 thứ 2 ca 4 A507 9/5/2023
TTQNG II 2.2 2 thứ 3 ca 4 A704 9/5/2023
TTQNG II 2.3 2 thứ 5 ca 3 A607 9/5/2023
TTQNG II 2.4 2 thứ 6 ca 4 A703 9/5/2023
TNCS III 1.1 1 thứ 3 ca 4 A205 9/5/2023
TNCS III 1.2 1 thứ 4 ca 3 D211 9/5/2023
TNCS III 1.3 1 thứ 6 ca 3 A501 9/5/2023
THCS III 3.1 3 thứ 2 ca 4 A205 9/5/2023
THCS III 3.2 3 thứ 4 ca 3 D212 9/5/2023
THCS III 3.3 3 thứ 5 ca 4 D210 9/5/2023
TANG I 25.1 25.1 thứ 2 ca 4 D204 9/5/2023
TANG I 25.2 25.2 thứ 4 ca 3 D213 9/5/2023
TANG I 24(27) 24(27) thứ 2 ca 4 D203 9/5/2023
TANG I 24(27) 24(27) thứ 4 ca 3 D210 9/5/2023
NN2-TTQ III 3.1 3 thứ 3 ca 2 A609 9/5/2023
NN2-TTQ III 3.2 3 thứ 4 ca 1 A605 9/5/2023
NN2-TH III 2.1 2 thứ 5 ca 1 A205 9/5/2023
NN2-TH III 2.2 2 thứ 6 ca 2 A501 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A407 9/5/2023
NN2-TĐ III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A203 9/5/2023
NN2-TBN III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A607 9/5/2023
NN2-TBN III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A205 9/5/2023
ĐPQT 1 1 thứ 2 ca 1 A204 9/5/2023
ĐPQT 2 2 thứ 3 ca 2 A204 9/5/2023
ĐPQT 3 3 thứ 4 ca 1 A204 9/5/2023
PLĐC 8 8 thứ 5 ca 2 A204 9/5/2023
PLĐC 9 9 thứ 6 ca 1 A204 9/5/2023
PLĐC 10 10 thứ 2 ca 1 A303 9/5/2023
QTTC 1 1 thứ 3 ca 2 A502 9/5/2023
QTTC 2 2 thứ 4 ca 1 A502 9/5/2023
QTTC 3 3 thứ 5 ca 2 A303 9/5/2023
QHGCNLSCTL 1 1 thứ 6 ca 1 A303 9/5/2023
QHGCNLSCTL 2 2 thứ 2 ca 2 A204 9/5/2023
QHGCNLSCTL 3 3 thứ 3 ca 2 A504 9/5/2023
QHKTQT 5 5 thứ 4 ca 1 A504 9/5/2023
QHKTQT 6 6 thứ 5 ca 2 A404 9/5/2023
QHKTQT 7 7 thứ 6 ca 1 A502 9/5/2023
TANG III 24.1 24.1 thứ 3 ca 1 D210 9/5/2023
TANG III 24.2 24.2 thứ 4 ca 2 D210 9/5/2023
BD II 1 1 thứ 3 ca 1 D201 9/5/2023
BD II 2 2 thứ 4 ca 2 D201 9/5/2023
BD II 3 3 thứ 3 ca 1 D202 9/5/2023
BD II 4 4 thứ 4 ca 2 D202 9/5/2023
BD II 5 5 thứ 3 ca 1 D203 9/5/2023
BD II 6 6 thứ 4 ca 2 D203 9/5/2023
TPNG III - Nghe 2.1 2 thứ 2 ca 4 A609 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 2.2 2 thứ 4 ca 3 A607 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 2.3 2 thứ 6 ca 4 A607 9/5/2023
TPNG V - Nghe 1.1 1 thứ 2 ca 4 A703 9/5/2023
TPNG V - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 3 A609 9/5/2023
TPNG V - Đọc dịch 1.3 1 thứ 6 ca 4 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.1 1 thứ 2 ca 4 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.2 1 thứ 4 ca 3 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.3 1 thứ 6 ca 4 A706 9/5/2023
ĐPQT 4 4 thứ 2 ca 2 A502 9/5/2023
ĐPQT 5 5 thứ 3 ca 1 A502 9/5/2023
PLĐC 11 11 thứ 4 ca 2 A400 9/5/2023
PLĐC 12 12 thứ 5 ca 1 A504 9/5/2023
QTTC 4 4 thứ 6 ca 2 A502 9/5/2023
QTTC 5 5 thứ 2 ca 2 A604 9/5/2023
QHGCNLSCTL 4 4 thứ 5 ca 3 A702 9/5/2023
QHGCNLSCTL 5 5 thứ 4 ca 2 A502 9/5/2023
QHKTQT 8 8 thứ 5 ca 1 A602 9/5/2023
QHKTQT 9 9 thứ 6 ca 2 HTB 9/5/2023
TANG III 29.1 29.1 thứ 2 ca 1 A501 9/5/2023
TANG III 29.2 29.2 thứ 5 ca 2 A503 9/5/2023
TANG III 30.1 30.1 thứ 2 ca 1 A503 9/5/2023
TANG III 30.2 30.2 thứ 5 ca 2 A505 9/5/2023
TANG III 39.1 39.1 thứ 2 ca 1 A203 9/5/2023
TANG III 39.2 39.2 thứ 5 ca 2 A507 9/5/2023
BD II 26 26 thứ 3 ca 2 A501 9/5/2023
TPNG V - Đọc dịch 2.1 2 thứ 3 ca 2 A605 9/5/2023
TPNG V - Dịch ngược 2.2 2 thứ 4 ca 1 A603 9/5/2023
TPNG V - Nghe 2.3 2 thứ 6 ca 1 A205 9/5/2023
TTQNG I 2.1 2 thứ 4 ca 3 A703 9/5/2023
TTQNG I 2.2 2 thứ 5 ca 4 A505 9/5/2023
TTQNG III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A704 9/5/2023
TTQNG III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A609 9/5/2023
TTQNG III 1.3 1 thứ 6 ca 1 A407 9/5/2023
THCN I 1.1 1 thứ 4 ca 3 A605 9/5/2023
THCN I 1.2 1 thứ 6 ca 1 A203 9/5/2023
TCDN 1 1 thứ 6 ca 1 A504 9/5/2023
MKTQT 4 4 thứ 4 ca 2 D108 9/5/2023
LSĐCSVN 1 1 thứ 2 ca 1 A400 9/5/2023
LSĐCSVN 2 2 thứ 3 ca 2 A400 9/5/2023
KDQT 1 1 thứ 3 ca 2 D207 9/5/2023
KDQT 2 2 thứ 3 ca 1 D207 9/5/2023
TANG III 25.1 25.1 thứ 4 ca 1 D210 9/5/2023
TANG III 25.2 25.2 thứ 6 ca 2 A203 9/5/2023
BD II 21 21 thứ 4 ca 1 D201 9/5/2023
BD II 22 22 thứ 6 ca 2 D201 9/5/2023
Logistics 1 1 thứ 2 ca 1 D207 9/5/2023
TMĐT 1 1 thứ 3 ca 2 HTB 9/5/2023
LSĐCSVN 5 5 thứ 4 ca 1 A400 9/5/2023
LSĐCSVN 6 6 thứ 5 ca 2 A501 9/5/2023
KDQT 3 3 thứ 6 ca 2 A404 9/5/2023
KDQT 4 4 thứ 4 ca 2 A204 9/5/2023
TANG III 31.1 31.1 thứ 2 ca 2 A505 9/5/2023
TANG III 31.2 31.2 thứ 3 ca 1 A505 9/5/2023
TANG III 32.1 32.1 thứ 2 ca 2 A507 9/5/2023
TANG III 32.2 32.2 thứ 3 ca 1 A507 9/5/2023
TANG III 33.1 33.1 thứ 2 ca 2 A509 9/5/2023
TANG III 33.2 33.2 thứ 3 ca 1 A509 9/5/2023
BD II 24 24 thứ 2 ca 2 A503 9/5/2023
TTQNG I 2.1 2 thứ 4 ca 3 A703 9/5/2023
TTQNG I 2.2 2 thứ 5 ca 4 A505 9/5/2023
THCN I 1.1 1 thứ 4 ca 3 A605 9/5/2023
THCN I 1.2 1 thứ 6 ca 1 A203 9/5/2023
TTHCM 1 1 thứ 2 ca 1 A404 9/5/2023
TTHCM 2 2 thứ 3 ca 2 A404 9/5/2023
LHSS 1 1 thứ 4 ca 1 D106 9/5/2023
LHSS 2 2 thứ 5 ca 2 D107 9/5/2023
GQTCQT 1 1 thứ 6 ca 1 D106 9/5/2023
GQTCQT 2 2 thứ 2 ca 1 D106 9/5/2023
KNTT&THDAL 1 1 thứ 3 ca 2 A303 9/5/2023
KNTT&THDAL 2 2 thứ 4 ca 1 D207 9/5/2023
KTSTVB 1 1 thứ 5 ca 2 D106 9/5/2023
KTSTVB 2 2 thứ 6 ca 1 A404 9/5/2023
TANG III 28.1(40) 28.1(40) thứ 2 ca 2 D201 9/5/2023
TANG III 28.2(40) 28.2(40) thứ 4 ca 2 D211 9/5/2023
BD II 7 7 thứ 3 ca 1 D204 9/5/2023
BD II 8 8 thứ 6 ca 2 D202 9/5/2023
BD II 9 9 thứ 6 ca 2 D203 9/5/2023
TPNG III - Nghe 2.1 2 thứ 2 ca 4 A609 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 2.2 2 thứ 4 ca 3 A607 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 2.3 2 thứ 6 ca 4 A607 9/5/2023
TPNG V - Nghe 1.1 1 thứ 2 ca 4 A703 9/5/2023
TPNG V - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 3 A609 9/5/2023
TPNG V - Đọc dịch 1.3 1 thứ 6 ca 4 A704 9/5/2023
TTHCM 3 3 thứ 2 ca 2 A303 9/5/2023
LHSS 3 3 thứ 3 ca 1 A303 9/5/2023
GQTCQT 3 3 thứ 4 ca 2 D106 9/5/2023
KNTT&THDAL 3 3 thứ 5 ca 1 D207 9/5/2023
KTSTVB 3 3 thứ 6 ca 2 D106 9/5/2023
TANG III 36.1 36.1 thứ 2 ca 1 A505 9/5/2023
TANG III 36.2 36.2 thứ 5 ca 2 A509 9/5/2023
BD II 23(28) 23(28) thứ 3 ca 2 A503 9/5/2023
TTQNG I 2.1 2 thứ 4 ca 3 A703 9/5/2023
TTQNG I 2.2 2 thứ 5 ca 4 A505 9/5/2023
THCN I 2.1 2 thứ 3 ca 2 A505 9/5/2023
THCN I 2.2 2 thứ 4 ca 1 A503 9/5/2023
LSĐCSVN 2(8) 2(8) thứ 3 ca 2 A400 9/5/2023
LSĐCSVN 3 3 thứ 5 ca 1 A502 9/5/2023
LSĐCSVN 4 4 thứ 2 ca 2 A504 9/5/2023
SXSPTTQT 1 1 thứ 2 ca 1 D109 9/5/2023
SXSPTTQT 2 2 thứ 4 ca 2 D207 9/5/2023
SXSPTTQT 3 3 thứ 3 ca 1 D106 9/5/2023
SXSPTTQT 4 4 thứ 5 ca 2 D108 9/5/2023
SXSPTTQT 5 5 thứ 6 ca 1 D207 9/5/2023
GQ&VĐTT 1 1 thứ 2 ca 1 D208 9/5/2023
GQ&VĐTT 2 2 thứ 4 ca 2 D109 9/5/2023
GQ&VĐTT 3 3 thứ 3 ca 1 D109 9/5/2023
GQ&VĐTT 4 4 thứ 5 ca 2 D208 9/5/2023
GQ&VĐTT 5 5 thứ 6 ca 1 D208 9/5/2023
NGVH 1 1 thứ 2 ca 1 D107 9/5/2023
NGVH 2 2 thứ 3 ca 2 D208 9/5/2023
NGVH 3 3 thứ 3 ca 1 D208 9/5/2023
NGVH 4 4 thứ 5 ca 2 D207 9/5/2023
NGVH 5 5 thứ 5 ca 1 D107 9/5/2023
TANG III 26.1 26.1 thứ 4 ca 1 D211 9/5/2023
TANG III 26.2 26.2 thứ 6 ca 2 A205 9/5/2023
BD II 10 10 thứ 4 ca 1 D202 9/5/2023
BD II 11 11 thứ 6 ca 2 D204 9/5/2023
BD II 12 12 thứ 4 ca 1 D203 9/5/2023
BD II 13 13 thứ 6 ca 2 D210 9/5/2023
BD II 14 14 thứ 4 ca 1 D204 9/5/2023
BD II 15 15 thứ 6 ca 2 D211 9/5/2023
TPNG III - Nghe 2.1 2 thứ 2 ca 4 A609 9/5/2023
TPNG III - Đọc dịch 2.2 2 thứ 4 ca 3 A607 9/5/2023
TPNG III - Dịch ngược 2.3 2 thứ 6 ca 4 A607 9/5/2023
TPNG V - Nghe 1.1 1 thứ 2 ca 4 A703 9/5/2023
TPNG V - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 3 A609 9/5/2023
TPNG V - Đọc dịch 1.3 1 thứ 6 ca 4 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.1 1 thứ 2 ca 4 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.2 1 thứ 4 ca 3 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.3 1 thứ 6 ca 4 A706 9/5/2023
LSĐCSVN 6(9) 6(9) thứ 5 ca 2 A501 9/5/2023
LSĐCSVN 7 7 thứ 3 ca 1 A400 9/5/2023
SXSPTTQT 1 1 thứ 5 ca 1 A604 9/5/2023
SXSPTTQT 2 2 thứ 6 ca 2 A303 9/5/2023
TTĐPT 1 1 thứ 2 ca 1 A502 9/5/2023
TTĐPT 2 2 thứ 4 ca 2 A303 9/5/2023
CTNG 2 2 thứ 5 ca 1 A204 9/5/2023
CTNG 3 3 thứ 6 ca 2 A204 9/5/2023
XDCLPR 1 1 thứ 2 ca 1 A504 9/5/2023
XDCLPR 2 2 thứ 4 ca 2 A404 9/5/2023
TANG III 34.1 34.1 thứ 2 ca 2 A601 9/5/2023
TANG III 34.2 34.2 thứ 6 ca 1 A501 9/5/2023
TANG III 35.1 35.1 thứ 2 ca 2 A603 9/5/2023
TANG III 35.2 35.2 thứ 6 ca 1 A503 9/5/2023
BD II 23 23 thứ 3 ca 2 A503 9/5/2023
TPNG V - Đọc dịch 2.1 2 thứ 3 ca 2 A605 9/5/2023
TPNG V - Dịch ngược 2.2 2 thứ 4 ca 1 A603 9/5/2023
TPNG V - Nghe 2.3 2 thứ 6 ca 1 A205 9/5/2023
TTQNG I 2.1 2 thứ 4 ca 3 A703 9/5/2023
TTQNG I 2.2 2 thứ 5 ca 4 A505 9/5/2023
TTQNG III 1.1 1 thứ 3 ca 2 A704 9/5/2023
TTQNG III 1.2 1 thứ 4 ca 1 A609 9/5/2023
TTQNG III 1.3 1 thứ 6 ca 1 A407 9/5/2023
THCN I 2.1 2 thứ 3 ca 2 A505 9/5/2023
THCN I 2.2 2 thứ 4 ca 1 A503 9/5/2023
TDPB 1 1 thứ 3 ca 2 D108 9/5/2023
TDPB 2 2 thứ 2 ca 2 D108 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 14 14 thứ 5 ca 2 A502 9/5/2023
TTQT 3 3 thứ 6 ca 1 A400 9/5/2023
BD II 18 18 thứ 4 ca 2 D204 9/5/2023
BD II 19 19 thứ 5 ca 1 D201 9/5/2023
BD II 20 20 thứ 6 ca 2 D212 9/5/2023
PDCB 1 1 thứ 4 ca 2 D212 9/5/2023
PDCB 2 2 thứ 5 ca 1 D202 9/5/2023
PDCB 3 3 thứ 6 ca 2 D212 9/5/2023
XHHĐC 1 1 thứ 2 ca 1 A602 9/5/2023
KNQHCC 3 3 thứ 3 ca 1 A204 9/5/2023
KNQHCC 4 4 thứ 5 ca 2 D109 9/5/2023
CSĐNVN1975-nay 15 15 thứ 6 ca 2 A400 9/5/2023
QHKTQT 10 10 thứ 2 ca 1 HTB 9/5/2023
TTQT 4 4 thứ 4 ca 2 HTB 9/5/2023
TANG III 37.1 37.1 thứ 3 ca 2 A203 9/5/2023
TANG III 37.2 37.2 thứ 5 ca 1 A605 9/5/2023
TANG III 38.1 38.1 thứ 3 ca 2 A205 9/5/2023
TANG III 38.2 38.2 thứ 5 ca 1 A607 9/5/2023
BD II 25 25 thứ 5 ca 1 A507 9/5/2023
BD II 26(27) 26(27) thứ 3 ca 2 A501 9/5/2023
XHHĐC 2 2 thứ 2 ca 2 HTB 9/5/2023
CNXHKH 7 7 thứ 4 ca 1 HTB 9/5/2023
TTQT 5 5 thứ 3 ca 1 HTB 9/5/2023
Lo&QLCCƯQT 1 1 thứ 5 ca 1 D208 9/5/2023
Lo&QLCCƯQT 2 2 thứ 6 ca 2 D109 9/5/2023
THLDAKD 1 1 thứ 5 ca 1 D109 9/5/2023
THLDAKD 2 2 thứ 6 ca 2 D208 9/5/2023
TANG III 27.1 27.1 thứ 5 ca 2 D202 9/5/2023
TANG III 27.2 27.2 thứ 6 ca 1 D202 9/5/2023
TANG III 28.1 28.1 thứ 2 ca 2 D201 9/5/2023
TANG III 28.2 28.2 thứ 4 ca 2 D211 9/5/2023
BD II 16 16 thứ 5 ca 2 D201 9/5/2023
BD II 17 17 thứ 6 ca 1 D201 9/5/2023
TTQNG I 2.1 2 thứ 4 ca 3 A703 9/5/2023
TTQNG I 2.2 2 thứ 5 ca 4 A505 9/5/2023
TTQNG IV 1.1 1 thứ 2 ca 4 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.2 1 thứ 4 ca 3 A704 9/5/2023
TTQNG IV 1.3 1 thứ 6 ca 4 A706 9/5/2023
PTSKQT 1 1 thứ 6 ca 3 A404 9/5/2023
CTQTHĐ 1 1 thứ 3 ca 4 A702 9/5/2023
NGĐP 1 1 thứ 4 ca 3 A204 9/5/2023
KTĐNVN 1 1 thứ 5 ca 4 D108 9/5/2023
LHPVN&CN 1 1 thứ 2 ca 4 D208 9/5/2023
PLĐC 13 13 thứ 2 ca 3 D208 9/5/2023
TACNNG V 1.1 1 thứ 5 ca 3 D201 9/5/2023
TACNNG V 1.2 1 thứ 6 ca 4 A203 9/5/2023
TACNNG V 2.1 2 thứ 5 ca 3 D202 9/5/2023
TACNNG V 2.2 2 thứ 6 ca 4 A205 9/5/2023
TPCNNG V - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 3 A407 9/5/2023
TPCNNG V - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 4 A603 9/5/2023
TPCNNG V - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 3 A601 9/5/2023
PTSKQT 2 2 thứ 6 ca 4 A400 9/5/2023
CTQTHĐ 2 2 thứ 6 ca 3 A400 9/5/2023
NGĐP 2 2 thứ 3 ca 4 HTB 9/5/2023
KTĐNVN 2 2 thứ 2 ca 3 A504 9/5/2023
LHPVN&CN 2 2 thứ 5 ca 4 A400 9/5/2023
PLĐC 14 14 thứ 4 ca 3 A604 9/5/2023
TACNNG V 8.1 8 thứ 3 ca 3 A605 9/5/2023
TACNNG V 8.2 8 thứ 4 ca 4 A501 9/5/2023
TACNNG V 9.1 9 thứ 3 ca 3 A607 9/5/2023
TACNNG V 9.2 9 thứ 4 ca 4 A502 9/5/2023
TACNNG V 16.1 16 thứ 3 ca 3 A609 9/5/2023
TACNNG V 16.2 16 thứ 4 ca 4 A503 9/5/2023
TPCNNG V - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 3 A407 9/5/2023
TPCNNG V - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 4 A603 9/5/2023
TPCNNG V - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 3 A601 9/5/2023
TTQCNNG V 1.1 1 thứ 2 ca 4 A407 9/5/2023
TTQCNNG V 1.2 1 thứ 3 ca 3 A205 9/5/2023
TTQCNNG V 1.3 1 thứ 4 ca 4 A605 9/5/2023
TTQCNNG V 1.4 1 thứ 5 ca 3 A603 9/5/2023
NGKT 1 1 thứ 2 ca 3 D213 9/5/2023
ThTQT 1 1 thứ 4 ca 3 A203 9/5/2023
TCDN 3 3 thứ 3 ca 4 D201 9/5/2023
KTPT 1 1 thứ 6 ca 3 D212 9/5/2023
KNQL&LĐ 1 1 thứ 5 ca 4 A203 9/5/2023
TACNNG V 3.1 3 thứ 2 ca 4 A509 9/5/2023
TACNNG V 3.2 3 thứ 3 ca 3 D201 9/5/2023
NGKT 2 2 thứ 5 ca 4 A404 9/5/2023
ThTQT 2 2 thứ 4 ca 4 A502 9/5/2023
TTCK 1 1 thứ 6 ca 3 A702 9/5/2023
KTPT 2 2 thứ 3 ca 4 A604 9/5/2023
KNQL&LĐ 2 2 thứ 4 ca 3 A503 9/5/2023
KNQL&LĐ 3 3 thứ 2 ca 4 D108 9/5/2023
TACNNG V 10.1 10 thứ 3 ca 3 A703 9/5/2023
TACNNG V 10.2 10 thứ 6 ca 4 A501 9/5/2023
TACNNG V 11.1 11 thứ 3 ca 3 A704 9/5/2023
TACNNG V 11.2 11 thứ 6 ca 4 A503 9/5/2023
LĐƯQT 4 4 thứ 4 ca 4 D109 9/5/2023
LTCQT 1 1 thứ 3 ca 4 D108 9/5/2023
LLĐVN 1 1 thứ 4 ca 3 D109 9/5/2023
KNHNLS 1 1 thứ 5 ca 4 D109 9/5/2023
KNĐP&KKĐƯQT 1 1 thứ 6 ca 3 D108 9/5/2023
TACNNG V 4.1 4 thứ 2 ca 4 A601 9/5/2023
TACNNG V 4.2 4 thứ 5 ca 3 A501 9/5/2023
TACNNG V 5.1 5 thứ 2 ca 4 A603 9/5/2023
TACNNG V 5.2 5 thứ 5 ca 3 A503 9/5/2023
LBQT 4 4 thứ 2 ca 3 D207 9/5/2023
LTCQT 2 2 thứ 2 ca 4 D106 9/5/2023
LHNGĐ 1 1 thứ 3 ca 4 D207 9/5/2023
KNHNLS 2 2 thứ 5 ca 3 D106 9/5/2023
KNĐP&KKĐƯQT 2 2 thứ 6 ca 4 A303 9/5/2023
TACNNG V 12.1 12 thứ 5 ca 4 D211 9/5/2023
TACNNG V 12.2 12 thứ 6 ca 3 A503 9/5/2023
TACNNG V 13.1 13 thứ 5 ca 4 D212 9/5/2023
TACNNG V 13.2 13 thứ 6 ca 3 A505 9/5/2023
VHTTĐC 1 1 thứ 6 ca 4 A407 9/5/2023
VHTTĐC 2 2 thứ 3 ca 4 D202 9/5/2023
ƯDTTQT 1 1 thứ 2 ca 3 D212 9/5/2023
TT&QHQT 1 1 thứ 4 ca 3 A205 9/5/2023
TT&QHQT 2 2 thứ 2 ca 3 D211 9/5/2023
TG&QHQT 1 1 thứ 3 ca 4 D203 9/5/2023
TG&QHQT 2 2 thứ 4 ca 3 A407 9/5/2023
TACNNG V 6.1 6 thứ 2 ca 4 A605 9/5/2023
TACNNG V 6.2 6 thứ 6 ca 3 A507 9/5/2023
TACNNG V 7.1 7 thứ 2 ca 4 A607 9/5/2023
TACNNG V 7.2 7 thứ 6 ca 3 A509 9/5/2023
TPCNNG V - Đọc dịch 1.1 1 thứ 3 ca 3 A407 9/5/2023
TPCNNG V - Dịch ngược 1.2 1 thứ 4 ca 4 A603 9/5/2023
TPCNNG V - Nghe 1.3 1 thứ 5 ca 3 A601 9/5/2023
TTQCNNG V 1.1 1 thứ 2 ca 4 A407 9/5/2023
TTQCNNG V 1.2 1 thứ 3 ca 3 A205 9/5/2023
TTQCNNG V 1.3 1 thứ 4 ca 4 A605 9/5/2023
TTQCNNG V 1.4 1 thứ 5 ca 3 A603 9/5/2023
QHCC&TKCSPTT 1 1 thứ 4 ca 3 D101 9/5/2023
CTNG 1 1 thứ 2 ca 3 A204 9/5/2023
ƯDTTQT 2 2 thứ 5 ca 4 A303 9/5/2023
TT&PTXH 1 1 thứ 6 ca 3 A303 9/5/2023
XDTH 1 1 thứ 3 ca 4 A204 9/5/2023
TACNNG V 14.1 14 thứ 3 ca 3 A706 9/5/2023
TACNNG V 14.2 14 thứ 6 ca 4 A505 9/5/2023
TACNNG V 15.1 15 thứ 3 ca 3 D202 9/5/2023
TACNNG V 15.2 15 thứ 6 ca 4 A507 9/5/2023
TTQCNNG V 1.1 1 thứ 2 ca 4 A407 9/5/2023
TTQCNNG V 1.2 1 thứ 3 ca 3 A205 9/5/2023
TTQCNNG V 1.3 1 thứ 4 ca 4 A605 9/5/2023
TTQCNNG V 1.4 1 thứ 5 ca 3 A603 9/5/2023
CPQT 11 11 thứ 4 ca 4 A703 9/5/2023
NNHĐC 1 1 thứ 2 ca 3 D210 9/5/2023
NGVH 6 6 thứ 5 ca 3 D108 9/5/2023
PPNCKHTNNHƯD 1 1 thứ 4 ca 3 A501 9/5/2023
KTĐNVN 3 3 thứ 3 ca 3 D204 9/5/2023
PDNC 1 1 thứ 3 ca 4 A706 9/5/2023
CPQT 12 12 thứ 6 ca 3 A204 9/5/2023
NNHĐC 2 2 thứ 2 ca 4 A604 9/5/2023
NGVH 7 7 thứ 3 ca 4 A303 9/5/2023
PPNCKHTNNHƯD 2 2 thứ 4 ca 4 A404 9/5/2023
KTĐNVN 4 4 thứ 4 ca 3 A705 9/5/2023
BD4 1 1 thứ 3 ca 3 D203 9/5/2023
BD4 2 2 thứ 5 ca 4 D213 9/5/2023
M HỌC 2023-2024
715
2h15; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h30 đến 18h
Số Mã giảng Ngành
Ngày kết thúc Số tiết Tên giảng viên Khóa
tín chỉ viên học
1/16/2024 2 30 Trịnh Phương Thảo 49 QHQT
1/16/2024 2 30 Trịnh Phương Thảo 49 QHQT
1/16/2024 2 30 IL.0014 Nguyễn Quang Đức 49 QHQT
1/16/2024 2 30 IL.0009 Phạm Thanh Tùng 49 QHQT
1/16/2024 2 30 Nguyễn Thị Phượng 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013 Lê Thị Ngọc Hân 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013 Lê Thị Ngọc Hân 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 49 QHQT
1/16/2024 2 30 49 QHQT
1/16/2024 2 30 49 QHQT
1/16/2024 2 30 49 QHQT
1/16/2024 2 30 49 QHQT
1/16/2024 2 30 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 E.0054 Nguyễn Thu Hà 49 QHQT
1/16/2024 2 60 E.0066 Trương Thị Thu Hằng 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 49 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 49 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 49 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0007 Nguyễn Anh Thục 49 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0008 Phạm Thanh Hằng 49 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0004 Hoàng Thị Lan 49 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0003 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 49 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0017 Cao Như Nguyệt 49 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0007 Nguyễn Anh Thục 49 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0015 Chu Quỳnh Chi 49 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 3 90 49 QHQT
1/16/2024 2 60 E.0103 Vũ Hương Giang 49 QHQT
1/16/2024 2 60 E.0061 Đỗ Phương Hoa 49 QHQT
1/16/2024 2 30 F.0017 Nguyễn Nữ Hoàng Quý 49 QHQT
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 QHQT
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 QHQT
1/16/2024 2 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0008 Phạm Thanh Hằng 49 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 IE.0025 Nguyễn Vinh Thành 49 QHQT
1/16/2024 2 60 J.0005 Lê Đức Anh 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 2 60 49 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 49 KTQT
1/16/2024 2 30 49 KTQT
1/16/2024 2 30 49 KTQT
1/16/2024 2 30 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0028 Nguyễn Thị Minh Phương 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0033 Tào Thị Thanh Hương 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0028 Nguyễn Thị Minh Phương 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IL.0001 Bùi Hương Giang 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IL.0001 Bùi Hương Giang 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IL.0031 Vũ Thị Ngọc Trang 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0005 Phạm Ngọc Hưng 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0005 Phạm Ngọc Hưng 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0005 Phạm Ngọc Hưng 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 3 90 E.0005 Đặng Thanh Bình 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 90 49 KTQT
1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 KTQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 KTQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 49 KTQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 KTQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 49 KTQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 49 KTQT
1/16/2024 3 90 C.0012 Trần Linh Hương Giang 49 KTQT
1/16/2024 3 90 C.0005 Bùi Thị Hằng Nga 49 KTQT
1/16/2024 3 90 Hoàng Thị Thu Trang 49 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0015 Chu Quỳnh Chi 49 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 KTQT
1/16/2024 2 30 F.0017 Nguyễn Nữ Hoàng Quý 49 KTQT
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0017 Cao Như Nguyệt 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 IE.0025 Nguyễn Vinh Thành 49 KTQT
1/16/2024 2 60 J.0005 Lê Đức Anh 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 2 60 49 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0037 Nguyễn Thị Minh Hiền 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0037 Nguyễn Thị Minh Hiền 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0037 Nguyễn Thị Minh Hiền 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0024 Nguyễn Thị Thanh Lam 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0024 Nguyễn Thị Thanh Lam 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0024 Nguyễn Thị Thanh Lam 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IL.0002 Hoàng Thị Ngọc Anh 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IL.0004 Nguyễn Hải Duyên 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0030 Trần Thị Thùy Linh 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0030 Trần Thị Thùy Linh 49 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0030 Trần Thị Thùy Linh 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 90 E.0005 Đặng Thanh Bình 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 KDQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 KDQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 49 KDQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 KDQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 49 KDQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 49 KDQT
1/16/2024 3 90 C.0012 Trần Linh Hương Giang 49 KDQT
1/16/2024 3 90 C.0005 Bùi Thị Hằng Nga 49 KDQT
1/16/2024 3 90 Hoàng Thị Thu Trang 49 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0015 Chu Quỳnh Chi 49 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 3 90 49 KDQT
1/16/2024 2 60 E.0103 Vũ Hương Giang 49 KDQT
1/16/2024 2 60 E.0061 Đỗ Phương Hoa 49 KDQT
1/16/2024 2 30 F.0017 Nguyễn Nữ Hoàng Quý 49 KDQT
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 KDQT
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 KDQT
1/16/2024 2 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0006 Phạm Văn Minh 49 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 IE.0025 Nguyễn Vinh Thành 49 KDQT
1/16/2024 2 60 J.0005 Lê Đức Anh 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 60 49 KDQT
1/16/2024 2 30 49 LQT
1/16/2024 2 30 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0001 Bùi Hương Giang 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0002 Hoàng Thị Ngọc Anh 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0001 Bùi Hương Giang 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0006 Bùi Thị Huyền 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0006 Bùi Thị Huyền 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0006 Bùi Thị Huyền 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0013 Nguyễn Thị Lan Anh, Trần Hữu Du 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh, Hoàng Thị Ng 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0007 Bùi Đăng Hiếu 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0018 Đỗ Giang Nam 49 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0050 Đỗ Thị Hạnh 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 LQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 LQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 49 LQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 LQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 49 LQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 49 LQT
1/16/2024 3 90 C.0007 Nguyễn Anh Thục 49 LQT
1/16/2024 3 90 C.0008 Phạm Thanh Hằng 49 LQT
1/16/2024 3 90 C.0004 Hoàng Thị Lan 49 LQT
1/16/2024 2 60 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 LQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 3 90 49 LQT
1/16/2024 2 30 F.0017 Nguyễn Nữ Hoàng Quý 49 LQT
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 LQT
1/16/2024 2 60 C.0008 Phạm Thanh Hằng 49 LQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 IE.0025 Nguyễn Vinh Thành 49 LQT
1/16/2024 2 60 J.0005 Lê Đức Anh 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 60 49 LQT
1/16/2024 2 30 49 LTMQT
1/16/2024 3 45 IL.0009 Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung V 49 LTMQT
1/16/2024 3 45 IL.0055 Nguyễn Thái Trường 49 LTMQT
1/16/2024 3 45 IL.0028 Lê Thúy Nga 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 49 LTMQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 49 LTMQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 49 LTMQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 C.0012 Trần Linh Hương Giang 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 C.0005 Bùi Thị Hằng Nga 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 Hoàng Thị Thu Trang 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 C.0015 Chu Quỳnh Chi 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 49 LTMQT
1/16/2024 3 90 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 E.0103 Vũ Hương Giang 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 E.0061 Đỗ Phương Hoa 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 C.0006 Phạm Văn Minh 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 49 LTMQT
1/16/2024 2 60 49 LTMQT
1/16/2024 2 30 49 TTQT
1/16/2024 2 30 49 TTQT
1/16/2024 2 30 49 TTQT
1/16/2024 2 30 49 TTQT
1/16/2024 2 30 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0068 Trần Bá Dung 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0068 Trần Bá Dung 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0045 Nguyễn Thành Lợi 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0045 Nguyễn Thành Lợi 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0007 Triệu Nguyễn Huyền Trang 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0071 Lê Tường Vân 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0071 Lê Tường Vân 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0004 Trần Thu Thủy 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0040 Nguyễn Thanh Long 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0040 Nguyễn Thanh Long 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0004 Trần Thu Thủy 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0039 Nguyễn Lương Diệu An 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, IR.Lê Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Ngân 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, IR.Lê Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Ngân 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, IR.Lê Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Ngân 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, IR.Lê Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Ngân 49 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, IR.Lê Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Ngân 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 3 90 49 TTQT
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 2 30 49 NNA
1/16/2024 3 45 49 NNA
1/16/2024 3 45 49 NNA
1/16/2024 3 45 49 NNA
1/16/2024 3 45 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 3 90 49 NNA
1/16/2024 3 90 49 NNA
1/16/2024 3 90 49 NNA
1/16/2024 3 90 49 NNA
1/16/2024 3 90 49 NNA
1/16/2024 3 90 49 NNA
1/16/2024 2 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh 49 NNA
1/16/2024 2 30 F.0017 Nguyễn Nữ Hoàng Quý 49 NNA
1/16/2024 2 60 C.0015 Chu Quỳnh Chi 49 NNA
1/16/2024 2 60 C.0007 Nguyễn Anh Thục 49 NNA
1/16/2024 2 60 C.0006 Phạm Văn Minh 49 NNA
1/16/2024 2 60 C.0019 Đỗ Thị Duyên 49 NNA
1/16/2024 2 60 C.0026 Vũ Vân Anh 49 NNA
1/16/2024 2 60 C.0025 Nguyễn Thị Việt Mỹ 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 IE.0025 Nguyễn Vinh Thành 49 NNA
1/16/2024 2 60 J.0005 Lê Đức Anh 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 2 60 49 NNA
1/16/2024 3 45 IR.0009 Nguyễn Thái Yên Hương 49 CATBD
1/16/2024 3 45 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh, Quách Quang 49 CATBD
1/16/2024 3 45 J.0006 Vũ Tuấn Hà 49 CATBD
1/16/2024 3 45 IR.0022 Đỗ Thanh Thảo Miên 49 CATBD
1/16/2024 2 30 49 CATBD
1/16/2024 2 30 49 CATBD
1/16/2024 2 30 IL.0009 Phạm Thanh Tùng 49 CATBD
1/16/2024 2 30 IL.0009 Phạm Thanh Tùng 49 CATBD
1/16/2024 3 45 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 49 CATBD
1/16/2024 3 45 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 49 CATBD
1/16/2024 3 45 IC.0052 Lê Ngọc Thùy Dương 49 CATBD
1/16/2024 3 45 IC.0052 Lê Ngọc Thùy Dương 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0019 Đỗ Thị Duyên 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0008 Phạm Thanh Hằng 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0004 Hoàng Thị Lan 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0015 Chu Quỳnh Chi 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 49 CATBD
1/16/2024 4 120 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 CATBD
1/16/2024 4 135 J.0006 Vũ Tuấn Hà 49 CATBD
1/16/2024 4 135 J.0006 Vũ Tuấn Hà 49 CATBD
1/16/2024 4 135 J.0004 Nguyễn Tâm Quang 49 CATBD
1/16/2024 4 135 49 CATBD
1/16/2024 4 135 49 CATBD
1/16/2024 4 135 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 C.0006 Phạm Văn Minh 49 CATBD
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 2 60 49 CATBD
1/16/2024 3 45 IR.0005 Tôn Sinh Thành 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0005 Tôn Sinh Thành 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0005 Tôn Sinh Thành 48 QHQT
1/16/2024 2 30 Nguyễn Thị Phượng 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IL.0014 Nguyễn Quang Đức 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IL.0014 Nguyễn Quang Đức 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0007, IR.Nguyễn Hoàng Như Thanh, Phạm H 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0007, IR.Nguyễn Hoàng Như Thanh, Phạm H 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0007, IR.Nguyễn Hoàng Như Thanh, Phạm H 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, chờLê Thị Ngọc Hân, Trần Thị Khánh T 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, chờLê Thị Ngọc Hân, Trần Thị Khánh T 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, chờLê Thị Ngọc Hân, Trần Thị Khánh T 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IE.0042 Nguyễn Anh Tuấn 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IE.0033 Tào Thị Thanh Hương 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IE.0042 Nguyễn Anh Tuấn 48 QHQT
1/16/2024 3 90 48 QHQT
1/16/2024 3 90 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 48 QHQT
1/16/2024 3 30 Dương Thanh Bình 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0011 Dương Văn Quảng 48 QHQT
1/16/2024 3 30 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 48 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0015 Chu Quỳnh Chi 48 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0005 Tôn Sinh Thành 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0005 Tôn Sinh Thành 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IL.0009 Phạm Thanh Tùng 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IL.0014 Nguyễn Quang Đức 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0007, IR.Nguyễn Hoàng Như Thanh, Phạm H 48 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0007, IR.Nguyễn Hoàng Như Thanh, Phạm H 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, chờLê Thị Ngọc Hân, Trần Thị Khánh T 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0013, chờLê Thị Ngọc Hân, Trần Thị Khánh T 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IE.0042 Nguyễn Anh Tuấn 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IE.0028 Nguyễn Thị Minh Phương 48 QHQT
1/16/2024 3 90 48 QHQT
1/16/2024 3 90 48 QHQT
1/16/2024 3 90 48 QHQT
1/16/2024 3 90 48 QHQT
1/16/2024 3 90 E.0030 Vũ Minh Tâm 48 QHQT
1/16/2024 3 90 E.0029 Nguyễn Hồng Thúy 48 QHQT
1/16/2024 3 45 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 48 QHQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 48 QHQT
1/16/2024 2 60 IR.0016 Quách Quang Hồng 48 QHQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 48 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0015 Chu Quỳnh Chi 48 QHQT
1/16/2024 3 90 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 48 QHQT
1/16/2024 2 60 48 QHQT
1/16/2024 2 60 48 QHQT
1/16/2024 3 45 IE.0034 Nguyễn Ngọc Hà 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0024 Nguyễn Thị Thanh Lam 48 KTQT
1/16/2024 2 30 48 KTQT
1/16/2024 2 30 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0035 Nguyễn Tường Lan 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0035 Nguyễn Tường Lan 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 45 48 KTQT
1/16/2024 3 45 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0037 Nguyễn Thị Minh Hiền 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0047 Lê Việt Hưng 48 KTQT
1/16/2024 2 30 48 KTQT
1/16/2024 2 30 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0008 Đặng Hoàng Linh 48 KTQT
1/16/2024 3 45 IE.0008 Đặng Hoàng Linh 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 90 48 KTQT
1/16/2024 3 45 48 KTQT
1/16/2024 2 60 IR.0016 Quách Quang Hồng 48 KTQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 KTQT
1/16/2024 2 60 48 KTQT
1/16/2024 2 60 48 KTQT
1/16/2024 2 30 48 LQT
1/16/2024 2 30 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0009 Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0009 Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh, Hoàng Thị Ng 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh, Nguyễn Hải D 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0004 Nguyễn Hải Duyên 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0004 Nguyễn Hải Duyên 48 LQT
1/16/2024 2 30 IR.0032 Khuất Thị Hồng Hạnh 48 LQT
1/16/2024 2 30 IR.0033 Lê Tuấn Thanh 48 LQT
1/16/2024 3 90 48 LQT
1/16/2024 3 90 48 LQT
1/16/2024 3 45 48 LQT
1/16/2024 3 45 48 LQT
1/16/2024 3 45 48 LQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 48 LQT
1/16/2024 3 30 Dương Thanh Bình 48 LQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 48 LQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 48 LQT
1/16/2024 3 30 F.0011 Dương Văn Quảng 48 LQT
1/16/2024 3 30 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 48 LQT
1/16/2024 2 30 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0009 Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh, Nguyễn Hải D 48 LQT
1/16/2024 3 45 IL.0004 Nguyễn Hải Duyên 48 LQT
1/16/2024 2 30 IR.0033 Lê Tuấn Thanh 48 LQT
1/16/2024 3 90 48 LQT
1/16/2024 3 90 48 LQT
1/16/2024 3 45 48 LQT
1/16/2024 2 60 IR.0016 Quách Quang Hồng 48 LQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 LQT
1/16/2024 2 60 48 LQT
1/16/2024 2 60 48 LQT
1/16/2024 2 30 48 TTQT
1/16/2024 2 30 48 TTQT
1/16/2024 2 30 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0040 Nguyễn Thanh Long 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0071 Lê Tường Vân 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0071 Lê Tường Vân 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0004 Trần Thu Thuỷ 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0040 Nguyễn Thanh Long 48 TTQT
1/16/2024 2 36 48 TTQT
1/16/2024 2 36 48 TTQT
1/16/2024 2 36 48 TTQT
1/16/2024 2 36 48 TTQT
1/16/2024 2 36 48 TTQT
1/16/2024 3 90 48 TTQT
1/16/2024 3 90 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 48 TTQT
1/16/2024 3 30 Dương Thanh Bình 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0011 Dương Văn Quảng 48 TTQT
1/16/2024 3 30 IR.0007 Nguyễn Hoàng Như Thanh 48 TTQT
1/16/2024 3 90 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 TTQT
1/16/2024 3 90 C.0015 Chu Quỳnh Chi 48 TTQT
1/16/2024 3 90 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh 48 TTQT
1/16/2024 2 30 48 TTQT
1/16/2024 2 30 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0052 Lê Ngọc Thùy Dương 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0052 Lê Ngọc Thùy Dương 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0011 Doãn Mai Linh 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IR.0011 Doãn Mai Linh 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0039 Nguyễn Lương Diệu An 48 TTQT
1/16/2024 3 45 IC.0039 Nguyễn Lương Diệu An 48 TTQT
1/16/2024 3 90 48 TTQT
1/16/2024 3 90 48 TTQT
1/16/2024 3 90 48 TTQT
1/16/2024 3 90 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huyền 48 TTQT
1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên 48 TTQT
1/16/2024 2 60 IR.0016 Quách Quang Hồng 48 TTQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 TTQT
1/16/2024 3 90 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 48 TTQT
1/16/2024 3 90 C.0015 Chu Quỳnh Chi 48 TTQT
1/16/2024 3 90 C.0001 Nguyễn Minh Khuê 48 TTQT
1/16/2024 2 60 48 TTQT
1/16/2024 2 60 48 TTQT
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 48 NNA
1/16/2024 3 45 F.0011 Dương Văn Quảng 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 2 30 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 IR.0006, IR.Vũ Đoàn Kết, Nguyễn Phương Ly 48 NNA
1/16/2024 3 45 IE.0052 A. Saj U. MENDIS 48 NNA
1/16/2024 3 45 IC.0007 Triệu Nguyễn Huyền Trang 48 NNA
1/16/2024 3 90 48 NNA
1/16/2024 3 90 48 NNA
1/16/2024 3 90 48 NNA
1/16/2024 3 90 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 3 45 48 NNA
1/16/2024 2 30 48 NNA
1/16/2024 2 30 48 KDQT
1/16/2024 3 45 IC.0065 Nguyễn Minh Tuấn, Lê Ngọc Thùy 48 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0037 Nguyễn Thị Minh Hiền 48 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0037 Nguyễn Thị Minh Hiền 48 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0051 Đoàn Anh Tuấn 48 KDQT
1/16/2024 3 45 IE.0051 Đoàn Anh Tuấn 48 KDQT
1/16/2024 3 90 48 KDQT
1/16/2024 3 90 48 KDQT
1/16/2024 3 90 48 KDQT
1/16/2024 3 90 48 KDQT
1/16/2024 3 45 48 KDQT
1/16/2024 3 45 48 KDQT
1/16/2024 2 60 IR.0016 Quách Quang Hồng 48 KDQT
1/16/2024 2 60 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 KDQT
1/16/2024 3 90 C.0002 Trần Ngọc Ninh 48 KDQT
1/16/2024 3 90 C.0015 Chu Quỳnh Chi 48 KDQT
1/16/2024 3 90 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh 48 KDQT
1/16/2024 3 45 IR.0009 Nguyễn Thái Yên Hương 47 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0011 Doãn Mai Linh 47 QHQT
1/16/2024 2 30 Lê Tuấn Thanh (phụ trách) 47 QHQT
1/16/2024 2 30 IE.0029 Ngô Duy Ngọ 47 QHQT
1/16/2024 2 36 IL.0002 Hoàng Thị Ngọc Anh 47 QHQT
1/16/2024 2 30 Nguyễn Thị Phượng 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0017 Trần Thị Thanh Liên 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0070 Nguyễn Quý Tâm 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0054 Nguyễn Thu Hà 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0012 Ngô Diễm Hằng 47 QHQT
1/16/2024 4 45 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 47 QHQT
1/16/2024 4 45 F.0011 Dương Văn Quảng 47 QHQT
1/16/2024 4 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 47 QHQT
1/16/2024 3 45 IR.0009 Nguyễn Thái Yên Hương 47 QHQT
1/16/2024 2 30 IR.0011 Doãn Mai Linh 47 QHQT
1/16/2024 2 30 Lê Tuấn Thanh (phụ trách) 47 QHQT
1/16/2024 2 30 IE.0029 Ngô Duy Ngọ 47 QHQT
1/16/2024 2 36 IL.0031 Vũ Thị Ngọc Trang, Nguyễn Hải D 47 QHQT
1/16/2024 2 30 Nguyễn Thị Phượng 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0054 Nguyễn Thu Hà 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0012 Ngô Diễm Hằng 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0030 Vũ Minh Tâm 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0064 Nguyễn Bá Nghĩa 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0099 Đinh Quỳnh Anh 47 QHQT
1/16/2024 4 90 E.0056 Lê Phương Anh (B) 47 QHQT
1/16/2024 4 45 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 47 QHQT
1/16/2024 4 45 F.0011 Dương Văn Quảng 47 QHQT
1/16/2024 4 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 47 QHQT
1/16/2024 4 120 IR.0016 Quách Quang Hồng 47 QHQT
1/16/2024 4 120 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 47 QHQT
1/16/2024 4 120 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh 47 QHQT
1/16/2024 4 120 C.0015 Chu Quỳnh Chi 47 QHQT
1/16/2024 2 30 IE.0009 Nguyễn Văn Lịch 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0050 Hà Văn Hội 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0034 Nguyễn Ngọc Hà 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0024 Nguyễn Thị Thanh Lam 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0048 + IEPhạm Phương Ngọc +Trần Thị Thùy 47 KTQT
1/16/2024 4 90 E.0012 Ngô Diễm Hằng 47 KTQT
1/16/2024 4 90 E.0017 Trần Thị Thanh Liên 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0009 Nguyễn Văn Lịch 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0050 Hà Văn Hội 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0029 Ngô Duy Ngọ 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0024 Nguyễn Thị Thanh Lam 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0048 + IEPhạm Phương Ngọc +Trần Thị Thùy 47 KTQT
1/16/2024 2 30 IE.0048 + IEPhạm Phương Ngọc +Trần Thị Thùy 47 KTQT
1/16/2024 4 90 E.0011 Lý Thị Hải Yến 47 KTQT
1/16/2024 4 90 E.0010 Lê Đức Anh Tuấn 47 KTQT
1/16/2024 4 90 E.0010 Lê Đức Anh Tuấn 47 KTQT
1/16/2024 4 90 E.0056 Lê Phương Anh (B) 47 KTQT
1/16/2024 2 36 IL.0002 Hoàng Thị Ngọc Anh 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0031 Vũ Thị Ngọc Trang, Nguyễn Hải D 47 LQT
1/16/2024 2 36 Nguyễn Mạnh Cường 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0035 Nguyễn Hoàng Anh Linh 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0029 Nguyễn Thị Hoàng Anh 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0058 Trần Thị Thu Thương 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0012 Ngô Diễm Hằng 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0008 Nguyễn Đỗ Ngân Giang 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0070 Nguyễn Quý Tâm 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh, Bùi Hương Gi 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0004 Nguyễn Hải Duyên 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0024 Nguyễn Thị Lan 47 LQT
1/16/2024 2 36 IL.0035 Nguyễn Hoàng Anh Linh 47 LQT
1/16/2024 2 36 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0012 Ngô Diễm Hằng 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0082 Bùi Thúy Nga 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0030 Vũ Minh Tâm 47 LQT
1/16/2024 4 90 E.0058 Trần Thị Thu Thương 47 LQT
1/16/2024 2 36 IC.0001 Vũ Tuấn Anh, Lê Ngọc Thùy Dươn 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0001 Vũ Tuấn Anh 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0001 Vũ Tuấn Anh, 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0065 Nguyễn Minh Tuấn 47 TTQT
1/16/2024 2 36 PT.0039 Lý Thị Hải Yến 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0042 Lương Thị Thu Hường 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0042 Lương Thị Thu Hường 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0005 Đặng Thanh Bình 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0028 Nguyễn Thạc Dĩnh 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0070 Nguyễn Quý Tâm 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0064 Nguyễn Bá Nghĩa 47 TTQT
1/16/2024 4 45 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự 47 TTQT
1/16/2024 4 45 F.0011 Dương Văn Quảng 47 TTQT
1/16/2024 4 30 F.0001 Phạm Quốc Toản 47 TTQT
1/16/2024 4 120 IR.0016 Quách Quang Hồng 47 TTQT
1/16/2024 4 120 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 47 TTQT
1/16/2024 4 120 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh 47 TTQT
1/16/2024 4 120 C.0015 Chu Quỳnh Chi 47 TTQT
1/16/2024 2 36 47 TTQT
1/16/2024 2 30 IR.0011 Doãn Mai Linh 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0007 Triệu Nguyễn Huyền Trang, Trần B 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0073 Trần Minh Ngọc 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IC.0071 Lê Tường Vân 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0012 Ngô Diễm Hằng 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0064 Nguyễn Bá Nghĩa 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0005 Đặng Thanh Bình 47 TTQT
1/16/2024 4 90 E.0030 Vũ Minh Tâm 47 TTQT
1/16/2024 4 120 IR.0016 Quách Quang Hồng 47 TTQT
1/16/2024 4 120 C.0014 Nguyễn Tuyết Thanh 47 TTQT
1/16/2024 4 120 C.0016 Phan Vũ Tuấn Anh 47 TTQT
1/16/2024 4 120 C.0015 Chu Quỳnh Chi 47 TTQT
1/16/2024 2 36 IL.0005 Trần Hữu Duy Minh 47 NNA
1/16/2024 2 30 E.0090 Phạm Văn Lam 47 NNA
1/16/2024 2 36 47 NNA
1/16/2024 2 30 E.0009 Kiều Thị Thu Hương 47 NNA
1/16/2024 2 30 IE.0029 Ngô Duy Ngọ 47 NNA
1/16/2024 3 45 E.0111 Phan Mạnh Cường 47 NNA
1/16/2024 2 36 IL.0031 Vũ Thị Ngọc Trang, Nguyễn Hải D 47 NNA
1/16/2024 2 30 E.0090 Phạm Văn Lam 47 NNA
1/16/2024 2 36 47 NNA
1/16/2024 2 30 E.0009 Kiều Thị Thu Hương 47 NNA
1/16/2024 2 30 IE.0029 Ngô Duy Ngọ 47 NNA
1/16/2024 3 45 E.0073 Vũ Kim Thư 47 NNA
1/16/2024 3 45 E.0073 Vũ Kim Thư 47 NNA
Kỳ
Hệ Đào tạo ghi chú
học
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 Lưu HS
3 Lưu HS
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung nâng cao
3 Tiếng Trung nâng cao
3
3
3
3 ghép cùng lớp tiếng Anh cơ bản
3 ghép cùng lớp tiếng Anh cơ bản
3
3
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học TPNG I
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học TPNG I
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học tiếng Trung VII
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học tiếng Trung VII
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung nâng cao
3 Tiếng Trung nâng cao
3
3
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung nâng cao
3 Tiếng Trung nâng cao
3
3
3
3 ghép cùng lớp tiếng Anh cơ bản
3 ghép cùng lớp tiếng Anh cơ bản
3
3
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học TPNG I
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học TPNG I
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học tiếng Trung VII
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học tiếng Trung VII
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp trung cấp
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung nâng cao
3 Tiếng Trung nâng cao
3
3
3
3
3
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Pháp nâng cao
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung nâng cao
3 Tiếng Trung nâng cao
3
3
3
3 ghép cùng lớp tiếng Anh cơ bản
3 ghép cùng lớp tiếng Anh cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3
3
3
3
3
3
3
3 dành cho sv ngành TTMKT
3 dành cho sv ngành TTMKT
3 dành cho sv ngành TTMKT
3 dành cho sv ngành TTMKT
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3 Tiếng Anh nâng cao
3
3
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học tiếng Trung VII
3 Khoa cho P án với 3 trường hợp sv NN2 học tiếng Trung VII
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung cơ bản
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3 Tiếng Trung trung cấp
3
3
3
3
3
3
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 tiếng Anh trung cấp
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3 NN2: Tiếng Trung cơ bản
3
3
3
3
3
3
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 lưu hs
TC 5 lưu hs
TC 5
TC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5
TC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5
CLC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5
TC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5
TC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp trung cấp
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Pháp nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5
TC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5 Tiếng Pháp nâng cao
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5 Tiếng Trung cơ bản
TC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
TC 5
TC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5 tiếng Anh trung cấp
TC 5
TC 5
TC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5
CLC 5 sáng thứ 456
CLC 5 sáng thứ 456
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5 tiếng Anh trung cấp
CLC 5
CLC 5
CLC 5 Tiếng Trung cơ bản
CLC 5 Tiếng Trung cơ bản
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 5 Tiếng Trung trung cấp và nâng cao
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7 lưu hs
TC 7 lưu hs
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
CLC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
TC 7
12 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III
416
83 IR.007.03 Chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay
32 E1.020.03 Tiếng Anh ngoại giao III

244 60 IC.006.03 Pháp luật, đạo đức và vấn đề bản quyền truyền thông
52 IC.044.03 Xây dựng chiến lược truyền thông
83 FC.002.02 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
TANG III 17.1 17.1 thứ 2 ca 3 A509 9/5/2023 1/16/2024 3 90
thứ 2 ca 4
CSĐNVN1975-nay 10 10 thứ 3 ca 3 A400 9/5/2023 1/16/2024 3 45
TANG III 17.2 17.2 thứ 3 ca 4 A203 9/5/2023 1/16/2024 3 90
thứ 4 ca 3
thứ 4 ca 4
PLĐĐ&VĐBQTT 2 2 thứ 5 ca 4 D209 9/5/2023 1/16/2024 3 45
XDLLTT 4 4 thứ 5 ca 4 A306 9/5/2023 1/16/2024 3 45
KTCTM-LN 10 10 thứ 6 ca 3 A701 9/5/2023 1/16/2024 2 30
49 TTQT 3 Tiếng Anh nâng cao

IR.0013, I Lê Thị Ngọ 49 TTQT 3


49 TTQT 3 Tiếng Anh nâng cao
TTQT 3

IC.0068 Trần Bá D 49 TTQT 3 dành cho sv ngành TTMKT


IC.0004 Trần Thu 49 TTQT
49 TTQT
Số
lượ 43
Số
ng
SV
sv
Tổng dự Mã học
thự Tên học phần Tên lớp học phần
số SV kiến phần
c tế
đăng3
2 sau F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
ký 3
đăn F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
2 g ký F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
7 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
7 7 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
7 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
7 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
4 4 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
4 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
4 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
1 2 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
2 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
2 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
1 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
9 9 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
9 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
9 F1.005.03 Tiếng Pháp ngoại giao I TPNG I
9 20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
20 F1.007.03 Tiếng Pháp ngoại giao III TPNG III
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h45 đến 12h15; ca 3 bắt đầu lúc 12h45
Số thứ tự
lớp học Lịch học Ca học thứ từ tiết đến tiết từ tuần
Số thứ tự lớp học phần
phần
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
1 1.1 thứ 3 ca 1 Sáng 3 1 3 1
1 1.2 thứ 4 ca 2 Sáng 4 4 6 1
1 1.3 thứ 5 ca 1 Sáng 5 1 3 1
HỌC 2023-2024
33
5; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h30 đến 18h
Phòng Ngày bắt Ngày kết Số
đến tuần Số tiết Mã giảng viên Tên giảng viên
học đầu thúc tín chỉ
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh
10 A203 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A503 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên
10 A501 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huy
10 A505 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh
10 A203 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A503 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên
10 A501 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huy
10 A505 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh
10 A203 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A503 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên
10 A501 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huy
10 A505 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh
10 A203 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A503 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên
10 A501 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huy
10 A505 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản
10 A501 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huy
10 A505 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0018 Đỗ Nguyệt Anh
10 A203 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A503 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0007 Lê Mai Quỳnh Liên
10 A501 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0002 Nguyễn Hồng Ngự
10 A407 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0019 Phạm Thị Thanh Huy
10 A505 9/5/2023 1/16/2024 3 30 F.0001 Phạm Quốc Toản
Hệ
Ngành Kỳ
Khóa Đào ghi chú
học học
tạo
49 QHQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 QHQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 QHQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 QHQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 QHQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 QHQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 KTQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 KTQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 KTQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 KTQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 KTQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 KTQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 KDQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 KDQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 KDQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 KDQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 KDQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 KDQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 LQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 LQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 LQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 LQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 LQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 LQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 LTMQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 LTMQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 LTMQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 TTQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 TTQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 TTQT 3 Tiếng Pháp trung cấp
49 TTQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 TTQT 3 Tiếng Pháp nâng cao
49 TTQT 3 Tiếng Pháp nâng cao

You might also like