You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do

Hà Nội,

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024

THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7


Loại
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
Phần bắt Số Số Số Số Số Số
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu

232_GDTC1611_122 Giáo dục thể chất chung K59Q, K59QT 55 1 30 (LT:12; TH:18) BB 1 3 SanP1

232_GDTC1611_123 Giáo dục thể chất chung K59Q, K59QT 55 1 30 (LT:12; TH:18) BB 1 3 SanP2

232_GDTC1611_124 Giáo dục thể chất chung K59Q, K59QT 55 1 30 (LT:12; TH:18) BB 1 3 SanP3

232_GDTC1611_125 Giáo dục thể chất chung K59Q, K59QT 55 1 30 (LT:12; TH:18) BB 1 3 SanH1

232_GDTC1611_126 Giáo dục thể chất chung K59Q, K59QT 55 1 30 (LT:12; TH:18) BB 1 3 SanH2

232_GDTC1611_127 Giáo dục thể chất chung K59Q, K59QT 55 1 30 (LT:12; TH:18) BB 1 3 SanH3

232_CHIN1971_01 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P904

232_CHIN1971_01 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P905

232_CHIN1971_02 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P805

232_CHIN1971_02 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P907

232_CHIN1971_03 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P804

232_CHIN1971_03 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1101

232_CHIN1971_04 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P903

232_CHIN1971_04 Tiếng Trung sơ cấp 3 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105

232_CHIN2071_01 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1101

232_CHIN2071_01 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P905

232_CHIN2071_01 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P904

232_CHIN2071_02 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P901

232_CHIN2071_02 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P907

232_CHIN2071_02 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P805

232_CHIN2071_03 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P1007


THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Loại
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
Phần bắt Số Số Số Số Số Số
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu

232_CHIN2071_03 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1101

232_CHIN2071_03 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P804

232_CHIN2071_04 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105

232_CHIN2071_04 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105

232_CHIN2071_04 Tiếng Trung sơ cấp 4 K59QT 39 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P903

232_ENTH1511_41 Tiếng Anh 2 K59QT 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online

232_ENTH1511_42 Tiếng Anh 2 K59QT 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online

232_ENTH1511_43 Tiếng Anh 2 K59QT 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online

232_ENTH1511_44 Tiếng Anh 2 K59QT 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online

232_INFO0311_20 Tin học quản lý K59QT 104 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 G201

232_INFO0311_21 Tin học quản lý K59QT 104 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 G202

232_MLNP0221_18 Triết học Mác - Lênin K59QT 104 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G302

232_MLNP0221_19 Triết học Mác - Lênin K59QT 104 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G204

232_SCRE0111_31 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59QT 104 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online

232_SCRE0111_32 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59QT 104 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online

Ghi chú:
1. Thời gian học:
TL. HIỆU TRƯỞNG
Tiết Giờ Tiết Giờ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO T
1 6h30 - 7h20 7 12h30 - 13h20
2 7h25 - 8h15 8 13h25 - 14h15
3 8h20 - 9h10 9 14h20 - 15h10
4 9h20 - 10h10 10 15h20 - 16h10
5 10h15 - 11h05 11 16h15 - 17h05
6 11h10 - 12h00 12 17h10 - 18h00 TS. Trần Thị Bích Hằng

2. Lịch sinh hoạt lớp hành chính: Các lớp được nghỉ học để sinh hoạt lớp HC ngày:
- Thứ 3 (16/01/2024) sinh hoạt lớp HC
- Thứ 6 (12/04/2024) sinh hoạt lớp HC
3. Lịch nghỉ lễ, Tết:
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Loại
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
Phần bắt Số Số Số Số Số Số
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu

- Nghỉ Tết dương lịch: 01/01/2024 (Thứ 2)


- Nghỉ Tết âm lịch: từ 03/02/2024 (Thứ 7) đến hết 17/02/2024 (Thứ 7) (24/12/2023-08/01/2024 ÂL)
- Nghỉ giỗ tổ Hùng Vương: 10/3 ÂL vào 18/04/2024 (Thứ 5)
- Nghỉ lễ 30/4 và 1/5 (Thứ 3 và Thứ 4); tính dự trữ nghỉ Thứ 2 (29/4)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2023

N HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024

CHỦ NHẬT
Hình
Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Số Học
bắt Phòng
tiết
đầu

02/01/2024 26/03/2024 ,

02/01/2024 26/03/2024 ,

02/01/2024 26/03/2024 ,

02/01/2024 26/03/2024 ,

02/01/2024 26/03/2024 ,

02/01/2024 26/03/2024 ,

05/01/2024 08/03/2024

08/01/2024 04/03/2024

05/01/2024 08/03/2024

08/01/2024 04/03/2024

05/01/2024 08/03/2024

08/01/2024 04/03/2024

05/01/2024 08/03/2024

08/01/2024 04/03/2024

5/8/2024 5/8/2024

18/03/2024 06/05/2024

22/03/2024 10/05/2024

5/8/2024 5/8/2024

18/03/2024 06/05/2024

22/03/2024 10/05/2024

5/8/2024 5/8/2024
CHỦ NHẬT
Hình
Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Số Học
bắt Phòng
tiết
đầu

18/03/2024 06/05/2024

22/03/2024 10/05/2024

5/8/2024 5/8/2024

18/03/2024 06/05/2024

22/03/2024 10/05/2024

06/01/2024 09/03/2024 LMS

06/01/2024 09/03/2024 LMS

06/01/2024 09/03/2024 LMS

06/01/2024 09/03/2024 LMS

02/01/2024 07/05/2024

02/01/2024 07/05/2024

02/01/2024 07/05/2024

02/01/2024 07/05/2024

06/01/2024 30/03/2024 LMS

06/01/2024 30/03/2024 LMS

TL. HIỆU TRƯỞNG


TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

TS. Trần Thị Bích Hằng

You might also like