Professional Documents
Culture Documents
Lý
Mã học phần Tên học phần tín Ký hiệu lớp TC
thuyết
chỉ
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 POLI 301-K68
PHYE 202BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 2 30 PHYE 202BB-K69
PHYE 202BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 2 30 PHYE 202BC-K69
PHYE 202BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 2 30 PHYE 202BD-K69
PHYE 202BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 2 30 PHYE 202BN-K69
PHYE 202BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 2 30 PHYE 202BR-K69
PHYE 202CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 2 30 PHYE 202CL-K69
PHYE 202DC Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 2 30 PHYE 202DC-K69
PHYE 202DK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 2 30 PHYE 202DK-K69
PHYE 202KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 2 30 PHYE 202KV-K69
PHYE 202V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 2 30 PHYE 202V-K69
Thứ 2(T3-5)
Thứ 2(T6-8)
Thứ 3(T3-5)
Thứ 3(T6-8)
Thứ 4(T3-5)
Thứ 4(T6-8)
Thứ 5(T3-5)
Thứ 5(T6-8)
Thứ 6(T3-5)
Thứ 6(T6-8)
Thứ 2(T3-5)
Thứ 2(T6-8)
Thứ 3(T3-5)
Thứ 3(T6-8)
Thứ 4(T3-5)
Thứ 4(T6-8)
Thứ 5(T3-5)
Thứ 5(T6-8)
Thứ 6(T3-5)
Thứ 6(T6-8)
Thứ 2(T1-2)
Thứ 2(T1-2)
Thứ 2(T9-10)
Thứ 3(T1-2)
Thứ 3(T9-10)
Thứ 4(T1-2)
Thứ 4(T9-10)
Thứ 5(T1-2)
Thứ 5(T9-10)
Thứ 6(T1-2)
Thứ 6(T9-10)
Thứ 6(T6-8)
Thứ 6(T3-5)
Thứ 6(T3-5)
Thứ 6(T6-8)
Thứ 2(T9-10)
Thứ 2(T1-2)
Thứ 2(T9-10)
Thứ 3(T1-2)
Thứ 3(T9-10)
Thứ 4(T1-2)
Thứ 4(T9-10)
Thứ 5(T1-2)
Thứ 5(T9-10)
Thứ 6(T1-2)
Thứ 6(T9-10)