Professional Documents
Culture Documents
900600ctdt - QT Nha Hang DV An Uong - 2023 - Vjit
900600ctdt - QT Nha Hang DV An Uong - 2023 - Vjit
Số tín chỉ
Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/
Tổng LT ĐA TT học trước song hành
TN
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 62
I.01 JCAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.02 JSOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.03 JMAN116 Quản trị học 3 3
I.04 JLAW106 Pháp luật đại cương 3 3
I.05 JPOS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.06 JPOS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.07 JPOS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.08 JPOS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.09 JPOS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.10 JSKL104 Thiết kế dự án 1 3 3
I.11 JSKL105 Thiết kế dự án 2 3 3
I.12 JSOS106 Cơ sở văn hóa Nhật Bản 3 3
I.13 JJPC111 Nhật ngữ 1 3 3
I.14 JJPC112 Nhật ngữ 2 3 3
I.15 JJPC113 Nhật ngữ 3 3 3
I.16 JJPC114 Nhật ngữ 4 3 3
I.17 JJPC115 Nhật ngữ 5 3 3
I.18 JJPC116 Nhật ngữ 6 3 3
I.19 JJPC117 Nhật ngữ 7 3 3
I.20 JJPC118 Nhật ngữ 8 3 3
I.21 JJPC119 Nhật ngữ 9 3 3
I.22 JJPC120 Nhật ngữ 10 3 3
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 90
II.1. Kiến thức bắt buộc 78
II.1.01 JECO107 Kinh tế vi mô 3 3
II.1.02 JECO108 Kinh tế vĩ mô 3 3 JECO107
II.1.03 JECO110 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 3
II.1.04 JSOS115 Văn hóa các nước Đông Nam Á 3 3
II.1.05 JMAR129 Marketing du lịch 3 3
II.1.06 JLAW171 Luật du lịch 3 3
II.1.07 JBUS123 Thương mại điện tử trong du lịch 3 3
3
Số tín chỉ
Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/
Tổng LT ĐA TT học trước song hành
TN
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong
II.1.08 JPSY138 3 3
du lịch
II.1.09 JTOU116 Phát triển du lịch bền vững 3 3
II.1.10 JMAN177 Quản trị tài chính du lịch 3 3
Quản trị nguồn nhân lực trong du
II.1.11 JMAN159 3 3 JMAN116
lịch
II.1.12 JMAN158 Quản trị chiến lược trong du lịch 3 3 JMAN116
II.1.13 JTOU107 Tổng quan du lịch 3 3
Phương pháp nghiên cứu trong du
II.1.14 JTOU134 3 3
lịch
II.1.15 JHMM738 Kiến tập nhà hàng 1 1
II.1.16 JHMM339 Nghệ thuật pha chế Barista 1 1
II.1.17 JMAN110 Quản trị ẩm thực 3 3 JHMM141
II.1.18 JHMM102 Nghiệp vụ bàn 3 3
II.1.19 JHMM103 Nghiệp vụ bar 3 3
II.1.20 JFOT138 Vệ sinh an toàn thực phẩm 3 3
II.1.21 JFOT351 Nghệ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 1 1
II.1.22 JHMM332 Nghệ thuật phục vụ nhà hàng 1 1
II.1.23 JFOT361 Nghệ thuật chế biến món ăn Á 1 1
II.1.24 JHMM333 Nghệ thuật pha chế thức uống 1 1
II.1.25 JFOT362 Nghệ thuật chế biến món ăn Âu 1 1
II.1.26 JFOT356 Thực hành bếp bánh 1 1
II.1.27 JHMM141 Điều hành hội nghị và yến tiệc 3 3
Nghệ thuật biểu diễn
II.1.28 JHMM342 1 1
showmanship
II.1.29 JMAN1068 Quản trị bếp 3 3 JFOT138
II.1.30 JMAN124 Quản trị nhà hàng 3 3 JTOU107
Đồ án kinh doanh nhà hàng và
II.1.31 JHMM435 3 3
dịch vụ ăn uống
Thực tập tốt nghiệp ngành Quản
II.1.32 JHMM524 trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 3 3
(*)
II.2. Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Quản trị lữ hành
II.2.1.01 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 3
JTOU103
II.2.1.02 Thiết kế và điều hành tour 3 3
JTOU105
Hải quan và thủ tục xuất nhập
II.2.1.03 3 3
JTOU135 cảnh
II.2.1.04 Quản trị lữ hành 3 3 JTOU107
JMAN120
Nhóm 2: Quản trị lưu trú
II.2.2.01 Quản trị buồng 3 3 JTOU107
JMAN117
II.2.2.02 Nghiệp vụ lễ tân 3 3
JHMM104
3
Số tín chỉ
Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/
Tổng LT ĐA TT học trước song hành
TN
II.2.2.03 JTOU107
JMAN1065 Quản trị resort 3 3
II.2.2.04 JMAN1067 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 JTOU107
Nhóm 3: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản
II.2.3.01 JHMM426 trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 12 12
(*)
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 11
III.1. Kiến thức bắt buộc 6
III.1.01 JJPC121 Nhật ngữ 11 3 3
III.1.02 JJPC122 Nhật ngữ 12 3 3
III.2. Giáo dục thể chất (chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
III.2.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2
III.2.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2
III.2.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1
Nhóm 2
III.2.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2
III.2.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2
III.2.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1
Nhóm 3
III.2.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2
III.2.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2
III.2.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1
Nhóm 4
III.2.4.01 PHT313 Vovinam 1 2
III.2.4.02 PHT314 Vovinam 2 2
III.2.4.03 PHT315 Vovinam 3 1
Nhóm 5
III.2.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2
III.2.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2
III.2.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1
III.3. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
III.3.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
III.3.01 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
III.3.01 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
III.3.01 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa/Viện. /.
(Đã ký)