You are on page 1of 3

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1579/QĐ-ĐKC ngày 24 tháng 8 năm 2021 của Hiệu trưởng)

Ngành: Quản trị khách sạn Hospitality management


Mã ngành: 7810201
Tổng khối lượng kiến thức: 143 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT trước hành
TN
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 44
I.01 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.02 MAT101 Đại số tuyến tính 3 3
I.03 MAN116 Quản trị học 3 3
I.04 PSY101 Tâm lý học 3 3
I.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.07 POS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.11 ENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.12 ENC102 Tiếng Anh 2 3 3 ENC101
I.13 ENC103 Tiếng Anh 3 3 3 ENC102
I.14 ENC104 Tiếng Anh 4 3 3 ENC103
I.15 ENC105 Tiếng Anh 5 3 3 ENC104
I.16 ENC106 Tiếng Anh 6 3 3 ENC105
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 90
II.1. Kiến thức bắt buộc 78
II.1.01 FOT321 Thực hành chế biến món ăn 1 1
II.1.02 HMM721 Kiến tập nhà hàng - khách sạn 1 1
II.1.03 ECO107 Kinh tế vi mô 3 3
II.1.04 ECO108 Kinh tế vĩ mô 3 3 ECO107
II.1.05 LAW171 Luật du lịch 3 3
II.1.06 MAR104 Marketing căn bản 3 3
II.1.07 MAR129 Marketing du lịch 3 3 MAR104
II.1.08 HMM104 Nghiệp vụ lễ tân 3 3
II.1.09 ACC114 Nguyên lý kế toán 3 3
II.1.10 ECO110 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 3
II.1.11 TOU116 Phát triển du lịch bền vững 3 3 TOU107
II.1.12 MAN110 Quản trị ẩm thực 3 3 TOU107
II.1.13 MAN117 Quản trị buồng 3 3 TOU107
1
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT trước hành
TN
II.1.14 MAN158 Quản trị chiến lược trong du lịch 3 3 MAN116
II.1.15 MAN118 Quản trị khách sạn 3 3 TOU107
II.1.16 MAN125 Quản trị khu du lịch 3 3 TOU107
Quản trị nguồn nhân lực trong du
II.1.17 MAN159 3 3 MAN116
lịch
II.1.18 MAN124 Quản trị nhà hàng 3 3 TOU107
II.1.19 MAN177 Quản trị tài chính du lịch 3 3 ACC114
II.1.20 MAN131 Quản trị tiền sảnh 3 3 TOU107
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong
II.1.21 PSY138 3 3 PSY101
du lịch
II.1.22 TOU107 Tổng quan du lịch 3 3
II.1.23 HMM309 Thực hành pha chế cocktail 1 1
II.1.24 HMM311 Thực hành phục vụ buồng 1 1
II.1.25 HMM322 Thực hành phục vụ nhà hàng 1 1
II.1.26 HMM312 Thực hành showmanship 1 1
II.1.27 FOT115 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 3 3
II.1.28 BUS123 Thương mại điện tử trong du lịch 3 3 CAP211
II.1.29 SOS115 Văn hóa các nước Đông Nam Á 3 3
Thực tập tốt nghiệp ngành Quản
II.1.30 HMM523 3 3
trị khách sạn (*)
II.2. Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Dịch vụ lữ hành và sự kiện
II.2.1.01 TOU102 Dịch vụ chăm sóc khách hàng 3 3
II.2.1.02 MAN113 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 3 TOU107
II.2.1.03 MAN120 Quản trị lữ hành 3 3 TOU107
II.2.1.04 TOU106 Tổ chức sự kiện 3 3
Nhóm 2: Nghiệp vụ hướng dẫn và thực phẩm
II.2.2.01 HMM101 Lễ tân ngoại giao 3 3
II.2.2.02 TOU103 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 3
II.2.2.03 FOT139 Thương phẩm hàng thực phẩm 3 3
II.2.2.04 FOT138 Vệ sinh an toàn thực phẩm 3 3
Nhóm 3: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản
II.2.3.01 HMM425 12 12
trị khách sạn (*)
III. KIẾN THỨC KỸ NĂNG 9
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản
III.01 SKL103 3 3
lý thời gian
III.02 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3
III.03 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 3
IV. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
IV.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
IV.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2
IV.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304
IV.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305
Nhóm 2
2
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT trước hành
TN
IV.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 2
IV.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307
IV.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308
Nhóm 3
IV.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2
IV.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310
IV.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311
Nhóm 4
IV.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 2
IV.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313
IV.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314
Nhóm 5
IV.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2 2
IV.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 2 PHT316
IV.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 1 PHT317
IV.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.2.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
IV.2.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
IV.2.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
IV.2.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like