You are on page 1of 4

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2022
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1488/QĐ-ĐKC ngày 15 tháng 6 năm 2022 của Hiệu trưởng)

Ngành: Ngôn ngữ Anh English Language


Mã ngành: 7220201
Tổng khối lượng kiến thức: 140 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ Mã HP
Tổng LT ĐA TT học trước
TN song hành
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 53
I.1. Kiến thức bắt buộc 35
I.1.01 ENG183 Dẫn luận ngôn ngữ 3 3
I.1.02 MAN116 Quản trị học 3 3
I.1.03 PSY167 Tâm lý học ứng dụng 3 3
I.1.04 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.1.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.1.06 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.1.07 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.1.08 POS105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2
I.1.09 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
I.1.10 POS107 2 2
Nam
I.1.11 LAW106 Pháp luật đại cương 3 3
I.1.12 SKL115 Tư duy thiết kế dự án 3 3
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi
I.1.13 SKL116 3 3 SKL115
nghiệp
I.2. Kiến thức tự chọn (Ngoại ngữ) 18
Nhóm 1
I.2.1.01 JPC101 Tiếng Nhật 1 3 3
I.2.1.02 JPC102 Tiếng Nhật 2 3 3 JPC101
I.2.1.03 JPC103 Tiếng Nhật 3 3 3 JPC102
I.2.1.04 JPC104 Tiếng Nhật 4 3 3 JPC103
I.2.1.05 JPC105 Tiếng Nhật 5 3 3 JPC104
I.2.1.06 JPC106 Tiếng Nhật 6 3 3 JPC105
Nhóm 2
I.2.2.01 CHN101 Tiếng Trung 1 3 3
I.2.2.02 CHN102 Tiếng Trung 2 3 3 CHN101
I.2.2.03 CHN103 Tiếng Trung 3 3 3 CHN102
I.2.2.04 CHN104 Tiếng Trung 4 3 3 CHN103
I.2.2.05 CHN105 Tiếng Trung 5 3 3 CHN104
I.2.2.06 CHN106 Tiếng Trung 6 3 3 CHN105
Nhóm 3
I.2.3.01 FRE101 Tiếng Pháp 1 3 3
I.2.3.02 FRE102 Tiếng Pháp 2 3 3 FRE101

1
Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ Mã HP
Tổng LT ĐA TT học trước song hành
TN
I.2.3.03 FRE103 Tiếng Pháp 3 3 3 FRE102
I.2.3.04 FRE104 Tiếng Pháp 4 3 3 FRE103
I.2.3.05 FRE105 Tiếng Pháp 5 3 3 FRE104
I.2.3.06 FRE106 Tiếng Pháp 6 3 3 FRE105
Nhóm 4
I.2.4.01 KOR124 Tiếng Hàn 1 3 3
I.2.4.02 KOR125 Tiếng Hàn 2 3 3 KOR124
I.2.4.03 KOR126 Tiếng Hàn 3 3 3 KOR125
I.2.4.04 KOR127 Tiếng Hàn 4 3 3 KOR126
I.2.4.05 KOR128 Tiếng Hàn 5 3 3 KOR127
I.2.4.06 KOR129 Tiếng Hàn 6 3 3 KOR128
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 87
II.1. Kiến thức bắt buộc 75
II.1.01 ENG111 Luyện ngữ âm tiếng Anh 3 3
II.1.02 ENG181 Kỹ năng nghe, nói cơ bản 3 3
II.1.03 ENG184 Kỹ năng nghe, nói trung cấp 3 3 ENG181
II.1.04 ENG185 Kỹ năng nghe nâng cao 3 3 ENG184
II.1.05 ENG151 Kỹ năng ghi chép 3 3 ENG185
II.1.06 ENG152 Kỹ năng thảo luận 3 3 ENG184
II.1.07 ENG154 Kỹ năng tranh luận 3 3 ENG152
II.1.08 ENG182 Kỹ năng đọc cơ bản 3 3
II.1.09 ENG186 Kỹ năng đọc trung cấp 3 3 ENG182
II.1.10 ENG187 Kỹ năng đọc nâng cao 3 3 ENG186
II.1.11 ENG188 Kỹ năng viết câu văn 3 3
II.1.12 ENG189 Kỹ năng viết đoạn văn 3 3 ENG188
II.1.13 ENG190 Kỹ năng viết bài luận 3 3 ENG189
II.1.14 ENG191 Ngữ pháp tiếng Anh 3 3
II.1.15 ENG153 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG152
II.1.16 ENG192 Kỹ năng biên dịch 3 3
II.1.17 ENG193 Kỹ năng phiên dịch 3 3
II.1.18 ENG194 Âm vị học và hình thái học 3 3
II.1.19 ENG195 Cú pháp học và ngữ nghĩa học 3 3
II.1.20 ENG171 Văn hóa và xã hội Anh, Mỹ 3 3
II.1.21 ENG170 Văn học Anh, Mỹ 3 3
II.1.22 ENG196 Kỹ năng tổ chức sự kiện 3 3
II.1.23 ENG149 Biên dịch thương mại 3 3
II.1.24 ENG114 Kỹ năng thi tiếng Anh quốc tế 3 3
Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn
II.1.25 ENG576 3 3
ngữ Anh (*)
II.2.Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tiếng Anh thương mại
II.2.1.01 ENG197 Tiếp thị cơ bản 3 3
Kỹ năng giao tiếp trong thương
II.2.1.02 ENG198 3 3
mại
Nguyên tắc quản lý kinh doanh
II.2.1.03 ENG199 3 3
cơ bản
II.2.1.04 MAN2053 Quản trị hành chính văn phòng 3 2 1 MAN116

2
Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ Mã HP
Tổng LT ĐA TT học trước song hành
TN
Nhóm 2: Biên, phiên dịch tiếng Anh
II.2.2.01 ENG1001 Lý thuyết dịch thuật 3 3
Công nghệ thông tin trong biên
II.2.2.02 ENG1006 3 3
phiên dịch
II.2.2.03 ENG1002 Biên dịch báo chí 3 3
II.2.2.04 ENG156 Phiên dịch nâng cao 3 3
Nhóm 3: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
II.2.3.01 ENG172 Lý luận giảng dạy tiếng Anh 3 3
II.2.3.02 ENG173 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng
II.2.3.03 ENG175 3 3
Anh cho thiếu nhi
II.2.3.04 ENG174 Thực hành giảng dạy tiếng Anh 3 3
Nhóm 4: Tiếng Anh du lịch, khách sạn, nhà hàng
Tổng quan du lịch, khách sạn,
II.2.4.01 ENG1003 3 3
nhà hàng
II.2.4.02 ENG129 Kỹ năng hướng dẫn du lịch 3 3
II.2.4.03 ENG1004 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 3
Tiếp thị du lịch, khách sạn, nhà
II.2.4.04 ENG1005 3 3
hàng
Nhóm 5: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành
II.2.5.01 ENG477 12 12
Ngôn ngữ Anh (*)
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
III.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2
III.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 PHT304
III.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 PHT305
Nhóm 2
III.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2
III.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 PHT307
III.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 PHT308
Nhóm 3
III.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2
III.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 PHT310
III.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 PHT311
Nhóm 4
III.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2
III.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 PHT313
III.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 PHT314
Nhóm 5
III.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2
III.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 PHT316
III.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 PHT317
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
III.2.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
III.2.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2

3
Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ Mã HP
Tổng LT ĐA TT học trước song hành
TN
III.2.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
III.2.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

GS. TS. Nguyễn Trung Kiên

You might also like