Professional Documents
Culture Documents
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÔN NGỮ NHẬT 2021 HUTECH
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÔN NGỮ NHẬT 2021 HUTECH
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trƣớc hành
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƢƠNG 44
I.01 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.02 SKL108 Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ 3 3
I.03 SOS103 Lịch sử văn minh thế giới 3 3
I.04 MAN116 Quản trị học 3 3
I.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.07 POS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.11 ENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.12 ENC102 Tiếng Anh 2 3 3 ENC101
I.13 ENC103 Tiếng Anh 3 3 3 ENC102
I.14 ENC104 Tiếng Anh 4 3 3 ENC103
I.15 ENC105 Tiếng Anh 5 3 3 ENC104
I.16 ENC106 Tiếng Anh 6 3 3 ENC105
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 87
II.1. Kiến thức bắt buộc 75
JPN140
JPN112
II.1.01 JPN159 Đàm thoại tiếng Nhật nâng cao 3 3
JPN116
JPN151
JPN140
JPN112
II.1.02 JPN127 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 3 3
JPN116
JPN151
II.1.03 JPN137 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1 3 3
II.1.04 JPN138 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2 3 3 JPN137
II.1.05 JPN139 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3 3 3 JPN138
II.1.06 JPN140 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4 3 3 JPN139
II.1.07 JPN109 Tiếng Nhật - Đọc 1 3 3
II.1.08 JPN110 Tiếng Nhật - Đọc 2 3 3 JPN109
II.1.09 JPN111 Tiếng Nhật - Đọc 3 3 3 JPN110
1
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trƣớc hành
II.1.10 JPN112 Tiếng Nhật - Đọc 4 3 3 JPN111
II.1.11 JPN148 Tiếng Nhật - Nghe, nói 1 3 3
II.1.12 JPN149 Tiếng Nhật - Nghe, nói 2 3 3 JPN148
II.1.13 JPN150 Tiếng Nhật - Nghe, nói 3 3 3 JPN149
II.1.14 JPN151 Tiếng Nhật - Nghe, nói 4 3 3 JPN150
II.1.15 JPN113 Tiếng Nhật - Viết 1 3 3
II.1.16 JPN114 Tiếng Nhật - Viết 2 3 3 JPN113
II.1.17 JPN115 Tiếng Nhật - Viết 3 3 3 JPN114
II.1.18 JPN116 Tiếng Nhật - Viết 4 3 3 JPN115
JPN140
JPN112
II.1.19 JPN143 Thực hành tiếng Nhật 1 3 3
JPN116
JPN151
II.1.20 JPN144 Thực hành tiếng Nhật 2 3 3 JPN143
II.1.21 JPN145 Thực hành tiếng Nhật 3 3 3
II.1.22 JPN146 Thực hành tiếng Nhật 4 3 3 JPN145
II.1.23 JPN147 Thực hành tiếng Nhật 5 3 3 JPN146
II.1.24 JPN153 Văn hóa Nhật Bản 3 3
Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn
II.1.25 JPN562 3 3
ngữ Nhật (*)
II.2. Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tiếng Nhật thƣơng mại
II.2.1.01 MAN132 Quản trị văn phòng 3 3 MAN116
II.2.1.02 JPN129 Tiếng Nhật thương mại 3 3 JPN159
JPN140
JPN112
II.2.1.03 JPN126 Thư tín thương mại tiếng Nhật 3 3
JPN116
JPN151
JPN153
II.2.1.04 JPN160 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản 3 3
JPN127
Nhóm 2: Biên - phiên dịch
JPN140
JPN112
II.2.2.01 JPN135 Biên dịch tiếng Nhật sơ cấp 3 3
JPN116
JPN151
II.2.2.02 JPN136 Biên dịch tiếng Nhật trung cấp 3 3 JPN135
JPN140
JPN112
II.2.2.03 JPN141 Phiên dịch tiếng Nhật sơ cấp 3 3
JPN116
JPN151
II.2.2.04 JPN142 Phiên dịch tiếng Nhật trung cấp 3 3 JPN141
Nhóm 3: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn JPN127
II.2.3.01 JPN461 12 12
ngữ Nhật (*) JPN159
III. KIẾN THỨC KỸ NĂNG 9
2
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trƣớc hành
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản
III.01 SKL103 3 3
lý thời gian
III.02 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3
III.03 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 3
IV. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
IV.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
IV.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2
IV.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304
IV.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305
Nhóm 2
IV.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 2
IV.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307
IV.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308
Nhóm 3
IV.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2
IV.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310
IV.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311
Nhóm 4
IV.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 2
IV.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313
IV.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314
Nhóm 5
IV.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2 2
IV.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 2 PHT316
IV.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 1 PHT317
IV.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.2.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
IV.2.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
IV.2.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
IV.2.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.
KT. HIỆU TRƢỞNG
PHÓ HIỆU TRƢỞNG
(Đã ký)