You are on page 1of 1

SƠ ĐỒ MÔN HỌC CTĐT NĂM 2021

Chương trình đào tạo Cử nhân Nhật Bản học


(120 TC)

Khối kiến thức giáo dục đại cương Khối kiến thức cơ sở ngành
Khối kiến thức chuyên ngành (85 TC)
(28 TC) (4 TC)

Kiến thức chuyên sâu ngành chính


Các môn kiến thức chung (11 TC) Môn bắt buộc (2 TC) Kiến thức chung của ngành chính (73 TC)
(12 TC)

Triết học Mác - Lênin 03 Quan hệ quốc tế ở Đông Á 02


Môn tự chọn (2 TC)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 02 Môn bắt buộc (73 TC) Môn bắt buộc (4 TC)
(chọn 1 trong 4 môn)
Kinh tế Châu Á – Thái Bình
Chủ nghĩa xã hội khoa học 02 02 Tiếng Nhật: nghe 1 ð Nghe 2 02 Biên phiên dịch 02
Dương
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 02 Các tổ chức quốc tế và khu vực 02 Tiếng Nhật: nghe 3 ð Nghe 6 01 Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 02
Các môn tự chọn (8 TC)
Tư tưởng Hồ Chí Minh 02 Lịch sử các nước Đông Á 02 Tiếng Nhật: Nói 1 ð Nói 6 02 (chọn 4 trong 6 môn)
Văn hóa Đông Á 02 Tiếng Nhật: Đọc Hiểu 1 ð Đọc Hiểu 2 02 Nhật Bản hiện đại 02
Tiếng Nhật: Đọc Hiểu 3 ð Đọc Hiểu 6 01 Chính sách đối ngoại Nhật Bản 02
Các môn khoa học - tự nhiên (4 TC) Tiếng Nhật: Ngữ pháp – viết 1 ð NP - Viết 2 03 Quan hệ Nhật – Việt 02
Môi trường và phát triển 02 Tiếng Nhật: Ngữ pháp 3ð Ngữ pháp 6 02 Tâm lý giao tiếp 02
Thống kê cho khoa học xã hội 02 Tiếng Nhật: Viết 3ð Viết 6 01 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 02
Tiếng Nhật: Ngữ pháp – viết 7 ð NP - Viết 8 02 Nghiên cứu Nhật Bản 02
Các môn khoa học - xã hội (13 TC) Tiếng Nhật: Đọc Hiểu 7 ð Đọc Hiểu 8 02
Môn bắt buộc (11 TC) Tiếng Nhật Nghe – Nói 7 ð Nghe – Nói 8 03 Thực tập thực tế 03
Cơ sở văn hóa Việt Nam 02 Lịch sử Nhật Bản 03
Logic học đại cương 02 Văn hóa - Xã hội Nhật Bản 02
Phương pháp nghiên cứu khoa học 02 Kinh tế Nhật Bản 02
Lịch sử văn minh thế giới 03 Văn học Nhật Bản 02
Pháp luật đại cương 02 Môn tự chọn (4 TC) (chọn 2 trong 5 môn)
Môn tự chọn (2 TC) (Chọn 1 trong 6 môn) Địa lý Nhật Bản 02
Xã hội học đại cương 02 Hệ thống chính trị Nhật Bản 02
Tâm lý học đại cương 02 Văn hóa kinh doanh Nhật Bản 02
Nhân học đại cương 02 Tôn giáo Nhật Bản 02
Dẫn luận ngôn ngữ học 02 Quản trị doanh nghiệp Nhật Bản 02
Thực hành văn bản Tiếng Việt 02
Ngôn ngữ học đối chiếu 02
HỌC KỲ 5 - 8
HỌC KỲ 1 - 4 PLO 1.2.1, PLO 1.2.2
PLO1.1.1, PLO 1.1.2, PLO1.1.3, PLO2.1.1, PLO2.1.2, PLO2.2.1, P PLO2.2.2 PLO3.1.1, PLO3.1.2, PLO3.2.1, PLO3.2.2
PLO3.1.1, PLO3.1.2, PLO3.2.1, PLO3.2.2 PLO4.1, PLO4.2, PLO4.3

You might also like