Professional Documents
Culture Documents
Trường Đại Học Khánh Hòa 3
Trường Đại Học Khánh Hòa 3
Học kỳ 1
Đăng ký học phần STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh ENG3404 Ngữ âm thực hành 1 Bắt Buộc 2.00
2 Ngôn ngữ Anh ENG3406 Ngữ pháp thực hành 1 Bắt Buộc 2.00
Thời khóa biểu đăng ký 3 Ngôn ngữ Anh ENG3217 Tiếng Anh cơ sở 1 (B1+.1) Bắt Buộc 4.00
10 Ngôn ngữ Anh POT3106 Triết học Mác - Lênin Bắt Buộc 3.00
3 Ngôn ngữ Anh VIE3238 Ngôn ngữ học đại cương Bắt Buộc 2.00
4 Ngôn ngữ Anh ENG3405 Ngữ âm thực hành 2 Bắt Buộc 2.00
Quyết định sinh viên
5 Ngôn ngữ Anh ENG3407 Ngữ pháp thực hành 2 Bắt Buộc 2.00
6 Ngôn ngữ Anh ENG3218 Tiếng Anh cơ sở 2 (B1+.3) Bắt Buộc 4.00
Thanh toán học phí 7 Ngôn ngữ Anh KOR3102 Tiếng Hàn (2) Tự Chọn 3.00
Hướng dẫn sử dụng 10 Ngôn ngữ Anh FRE3102 Tiếng Pháp (2) Tự Chọn 3.00
Thoát Học kỳ 3
STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh CUL3201 Cơ sở văn hóa Việt Nam Tự Chọn 2.00
Lượt truy cập: 654670 2 Ngôn ngữ Anh PSE3503 Kỹ năng Giao tiếp Bắt Buộc 3.00
3 Ngôn ngữ Anh ENG3215 Ngôn ngữ học So sánh Đối chiếu Bắt Buộc 3.00
Đang online: 1
4 Ngôn ngữ Anh ENG3408 Ngữ âm- Âm vị học Tiếng Anh Bắt Buộc 2.00
5 Ngôn ngữ Anh PSE3215 Tâm lý học đại cương Tự Chọn 2.00
6 Ngôn ngữ Anh ENG3208 Tiếng Anh Tổng hợp 1 (B2.1) Bắt Buộc 4.00
12 Ngôn ngữ Anh VIE3101 Tiếng Việt thực hành Tự Chọn 2.00
Học kỳ 4
STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh OMA3110 Công tác Văn thư Lưu trữ Tự Chọn 2.00
2 Ngôn ngữ Anh ENG3411 Cú pháp học tiếng Anh Bắt Buộc 2.00
3 Ngôn ngữ Anh ENG3409 Hình vị học tiếng Anh Bắt Buộc 2.00
4 Ngôn ngữ Anh POT3107 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Bắt Buộc 2.00
5 Ngôn ngữ Anh TOU3504 Kỹ năng Tổ chức Sự kiện Bắt Buộc 2.00
6 Ngôn ngữ Anh OMA3509 Kỹ thuật soạn thảo văn bản Tự Chọn 2.00
7 Ngôn ngữ Anh ENG3506 Nghiên cứu văn bản Tự Chọn 2.00
8 Ngôn ngữ Anh POT3105 Pháp luật đại cương Bắt Buộc 2.00
9 Ngôn ngữ Anh BUA3507 Quản trị kinh doanh khách sạn - nhà hàng Tự Chọn 2.00
10 Ngôn ngữ Anh BUA3425 Quản trị kinh doanh lữ hành Tự Chọn 3.00
11 Ngôn ngữ Anh ENG3209 Tiếng Anh Tổng hợp 2 (B2.2) Bắt Buộc 4.00
12 Ngôn ngữ Anh ENG3505 Văn phong tiếng Anh Tự Chọn 2.00
Học kỳ 5
STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh ENG3418 Biên dịch 1 (Anh-Việt) Tự Chọn 2.00
2 Ngôn ngữ Anh POT3108 Chủ nghĩa xã hội khoa học Bắt Buộc 2.00
3 Ngôn ngữ Anh ENG3432 Dẫn luận Đất nước Anh Bắt Buộc 2.00
4 Ngôn ngữ Anh ENG3502 Kỹ năng Thuyết trình Bắt Buộc 2.00
5 Ngôn ngữ Anh ENG3410 Ngữ nghĩa học tiếng Anh Bắt Buộc 2.00
6 Ngôn ngữ Anh PSE3101 Phương pháp nghiên cứu khoa học Bắt Buộc 2.00
7 Ngôn ngữ Anh ENG3428 Tiếng Anh quản trị nhân lực 1 Tự Chọn 2.00
8 Ngôn ngữ Anh ENG3422 Tiếng Anh thuyết minh du lịch 1 Tự Chọn 2.00
9 Ngôn ngữ Anh ENG3210 Tiếng Anh Tổng hợp 3 (C1.1) Bắt Buộc 4.00
Học kỳ 6
STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh ENG3435 Biên dịch 2 (Việt - Anh) Tự Chọn 3.00
2 Ngôn ngữ Anh ENG3414 Dẫn luận Đất nước Mỹ Bắt Buộc 2.00
3 Ngôn ngữ Anh ENG3434 Dẫn luận Văn học Anh Bắt Buộc 2.00
4 Ngôn ngữ Anh POT3109 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Bắt Buộc 2.00
5 Ngôn ngữ Anh ENG3420 Phiên dịch 1 (Lý thuyết và Anh-Việt) Tự Chọn 3.00
6 Ngôn ngữ Anh ENG3427 Tiếng Anh dành cho thư ký Tự Chọn 3.00
7 Ngôn ngữ Anh ENG3429 Tiếng Anh quản trị nhân lực 2 Tự Chọn 2.00
8 Ngôn ngữ Anh ENG3438 Tiếng Anh thuyết minh du lịch 2 Tự Chọn 3.00
9 Ngôn ngữ Anh ENG3211 Tiếng Anh Tổng hợp 4 (C1.2) Bắt Buộc 4.00
10 Ngôn ngữ Anh ENG3424 Tiếng Anh trong khách sạn Tự Chọn 3.00
Học kỳ 7
STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh ENG3431 Dẫn luận Văn học Mỹ Bắt Buộc 2.00
2 Ngôn ngữ Anh ENG3417 Giao tiếp Đa Văn hóa Bắt Buộc 2.00
3 Ngôn ngữ Anh ENG3430 Phân tích Diễn ngôn Bắt Buộc 2.00
4 Ngôn ngữ Anh ENG3421 Phiên dịch 2 (Việt- Anh) Tự Chọn 3.00
5 Ngôn ngữ Anh ENG3433 Tiếng Anh Tổng hợp 5 (C1.3) Bắt Buộc 4.00
6 Ngôn ngữ Anh ENG3425 Tiếng Anh trong nhà hàng Tự Chọn 3.00
7 Ngôn ngữ Anh ENG3426 Tiếng Anh văn phòng Tự Chọn 3.00
8 Ngôn ngữ Anh POT3103 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt Buộc 2.00
Học kỳ 8
STT Tên chương trình đào tạo Mã học phần Tên học phần Loại học phần Số tín chỉ Đề cương
1 Ngôn ngữ Anh ENG3801 CAE (C1.4) (Luyện thi C1) Tự Chọn 4.00
2 Ngôn ngữ Anh ENG3701 Khóa luận tốt nghiệp Tự Chọn 10.00
3 Ngôn ngữ Anh ENG3803 Thư tín giao dịch thương mại Tiếng Anh Tự Chọn 2.00
4 Ngôn ngữ Anh ENG3602 Thực tập tốt nghiệp Bắt Buộc 8.00
5 Ngôn ngữ Anh ENG3802 Tiếng Anh thương mại Tự Chọn 4.00
Copyright © UKH - All Rights Reserved Powered and Designed by PSC Việt Nam