You are on page 1of 4

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2022
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1488/QĐ-ĐKC ngày 15 tháng 6 năm 2022 của Hiệu trưởng)

Ngành: Ngôn ngữ Nhật


Mã ngành: 7220209
Tổng khối lượng kiến thức: 140 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 53
I.01 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.02 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.03 POS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.04 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.05 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.06 ENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.07 ENC102 Tiếng Anh 2 3 3 ENC101
I.08 ENC103 Tiếng Anh 3 3 3 ENC102
I.09 ENC104 Tiếng Anh 4 3 3 ENC103
I.10 ENC105 Tiếng Anh 5 3 3 ENC104
I.11 ENC106 Tiếng Anh 6 3 3 ENC105
I.12 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.13 SKL108 Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ 3 3
I.14 SOS103 Lịch sử văn minh thế giới 3 3
I.15 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.16 JPN170 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Nhật 3 3
I.17 LAW158 Luật và khởi nghiệp 3 3
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý
I.18 SKL103 3 3
thời gian
I.19 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 87
II.1. Kiến thức bắt buộc 75
II.1.01 JPN137 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1 3 3
II.1.02 JPN138 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2 3 3 JPN137
II.1.03 JPN139 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3 3 3 JPN138
II.1.04 JPN140 Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4 3 3 JPN139
II.1.05 JPN109 Tiếng Nhật - Đọc 1 3 3
II.1.06 JPN110 Tiếng Nhật - Đọc 2 3 3
II.1.07 JPN111 Tiếng Nhật - Đọc 3 3 3
II.1.08 JPN112 Tiếng Nhật - Đọc 4 3 3 JPN111
II.1.09 JPN113 Tiếng Nhật - Viết 1 3 3

1
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
II.1.10 JPN114 Tiếng Nhật - Viết 2 3 3 JPN113
II.1.11 JPN115 Tiếng Nhật - Viết 3 3 3 JPN114
II.1.12 JPN116 Tiếng Nhật - Viết 4 3 3 JPN115
II.1.13 JPN148 Tiếng Nhật - Nghe, nói 1 3 3
II.1.14 JPN149 Tiếng Nhật - Nghe, nói 2 3 3
II.1.15 JPN150 Tiếng Nhật - Nghe, nói 3 3 3
II.1.16 JPN151 Tiếng Nhật - Nghe, nói 4 3 3
JPN140
JPN112
II.1.17 JPN171 Tiếng Nhật trung cấp 1 3 3
JPN116
JPN151
II.1.18 JPN172 Tiếng Nhật trung cấp 2 3 3

II.1.19 JPN173 Tiếng Nhật nâng cao 1 3 3 JPN172

II.1.20 JPN174 Tiếng Nhật nâng cao 2 3 3


JPN140
JPN112
II.1.21 JPN175 Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật cơ bản 3 3 JPN116
JPN151
SKL108
II.1.22 JPN176 Kỹ năng ghi chép tiếng Nhật 3 3
JPN140
JPN112
II.1.23 JPN127 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 3 3
JPN116
JPN151
Kỹ năng tìm việc và phỏng vấn tại JPN172
II.1.24 JPN177 3 3
doanh nghiệp Nhật Bản JPN127
JPN174
Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ JPN175
II.1.25 JPN562 3 3
Nhật (*) JPN177
JPN127
II.2.Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tiếng Nhật thương mại
II.2.1.01 JPN160 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản 3 3 JPN127
JPN172
II.2.1.02 JPN178 Tiếng Nhật giao tiếp thương mại 3 3
JPN127
JPN172
II.2.1.03 JPN126 Thư tín thương mại tiếng Nhật 3 3
JPN127
JPN172
II.2.1.04 JPN179 Nghiệp vụ văn phòng Nhật Bản 3 3
JPN127
Nhóm 2: Biên phiên dịch tiếng Nhật
JPN172
Lý thuyết và nghiệp vụ biên phiên
II.2.2.01 JPN180 3 3 JPN175
dịch
JPN127

2
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
JPN172
Biên phiên dịch du lịch, nhà hàng,
II.2.2.02 JPN181 3 3 JPN175
khách sạn
JPN127
JPN172
II.2.2.03 JPN182 Biên dịch văn học, tin tức báo chí 3 3 JPN175
JPN127
JPN172
II.2.2.04 JPN183 Biên phiên dịch trong thương mại 3 3 JPN175
JPN127
Nhóm 3: Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
JPN127
II.2.3.01 JPN184 Lý luận giảng dạy tiếng Nhật 3 3
JPN172
JPN127
II.2.3.02 JPN185 Kỹ năng giảng dạy tiếng Nhật 3 3
JPN172
Thiết kế giáo án và thực hành giảng JPN127
II.2.3.03 JPN186 3 3
dạy tiếng Nhật JPN172
Phương pháp kiểm tra và đánh giá JPN127
II.2.3.04 JPN187 3 3
giảng dạy tiếng Nhật JPN172
Nhóm 4: Khóa luận tốt nghiệp
SKL108
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn JPN172
II.2.4.01 JPN461 12 12
ngữ Nhật (*) JPN175
JPN127
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
III.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2
III.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 PHT304
III.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 PHT305
Nhóm 2
III.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2
III.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 PHT307
III.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 PHT308
Nhóm 3
III.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2
III.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 PHT310
III.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 PHT311
Nhóm 4
III.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2
III.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 PHT313
III.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 PHT314
Nhóm 5
III.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2
III.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 PHT316
III.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 PHT317
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)

3
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
Bắt buộc, không tích lũy
III.2.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
III.2.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
III.2.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
III.2.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa. /.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

GS. TS. Nguyễn Trung Kiên

You might also like