Professional Documents
Culture Documents
JPN1114 - Doc 2 2020
JPN1114 - Doc 2 2020
1
BM05/QT03-ĐT
Mức độ
CĐR
Mô tả chuẩn đầu ra giảng dạy
(G.x.x)
(I, T, U)
G1.1 Sinh viên tích lũy vốn từ vựng Kanji và từ vựng tiếng Nhật theo I
nhiều đề tài đa dạng.
G1.2 Đọc viết được các mẫu câu trong tài liệu chương trình học. I
G2.1 Trang bị cho sinh viên kỹ năng đọc và hiểu văn bản giáo khoa trực T, U
tiếp bằng tiếng Nhật trình độ sơ cấp.
G2.2 Đọc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp tương ứng với nội dung của T, U
môn tiếng Nhật
G3.1
Sinh viên bắt đầu làm quen và yêu thích việc đoc các văn bản tiếng U
Nhật.
G3.2 Sinh viên chủ động luyện tập đọc văn bản ngoài giờ học. U
10. Mô tả tóm tắt nội dung học phần [Mô tả sơ lược về học phần (dưới 150 từ)]
Học phần gồm những bài Đọc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp tương ứng với nội dung của môn
Đọc nâng cao; vì vậy, SV có thể hiểu và vận dụng từ vựng, ngữ pháp vào việc Đọc hiểu, dịch các bài
khóa về những kiến thức cụ thể trong cuộc sống. Bên cạnh đó, các bài khóa hướng đến cho sv kỹ
năng trả lời câu hỏi; chọn câu trả lời đúng – sai, xác định câu chủ đề...
2
BM05/QT03-ĐT
店 客 親 切 売 当 品
2/2 読解: Dạy:gợi ý nội dung
第 21 課: trước khi đọc, thực
鍵をかけよう、声をかけよう G.1,
漢字: hành, kiểm tra A1.1
G.2,
2章(つづく) G.3
便 利 使 銀 白 黒 紙 朝 晩 Học: làm theo hướng
昼 夜 dẫn
3/1 読解: Dạy:gợi ý nội dung
第 22 課: trước khi đọc, thực
ポストに 入っていたお知らせ G.1,
漢字: hành, kiểm tra A1.1
G.2,
2章(つづく)
前 後 午 早 荷 物 宅 急 G.3 Học: làm theo hướng
3章 dẫn
遠 遅 重 軽
3/2 中間テスト Dạy:gợi ý nội dung
読解: trước khi đọc, thực
第 23 課:お悩み解決 G.1,
漢字: hành, kiểm tra A1.1
G.2,
3章(つづく) A2
住 所 様 主 番 地 号 京 都 G.3
Học: làm theo hướng
道 府
dẫn
4/1 読解: Dạy:gợi ý nội dung
第 24 課: trước khi đọc, thực
電車やバスの中で見た注意書き G.1,
漢字: hành, kiểm tra A1.1
G.2,
3章(つづく)
県 市 区 村 G.3
Học: làm theo hướng
4章
毎 週 映 画 図 館 公 園 dẫn
読解: Dạy:gợi ý nội dung
第 25 課:入学試験の準備~出願書類 trước khi đọc, thực
4/2 漢字: G.1,
hành, kiểm tra A1.1
4 章(つづく) G.2,
夫 妻 特 思 料 理 有 洋 服 G.3
衣 短 Học: làm theo hướng
dẫn
読解: Dạy:gợi ý nội dung
第 26 課:今度行くならこんなこと trước khi đọc, thực
漢字: G.1,
hành, kiểm tra A1.1
5/1 4 章(つづく) G.2,
毛 糸 玉 光 G.3
5章 Học: làm theo hướng
駅 鉄 乗 降 開 閉 発 着 dẫn
5/2 読解: Dạy:gợi ý nội dung
第 27 課: trước khi đọc, thực
便利グッズでもっと楽しく、もっと便
利に! G.1, hành, kiểm tra A1.1
漢字: G.2,
5章 G.3 Học: làm theo hướng
交 通 台 止 色 赤 黄 青 dẫn
病 院 医 科 薬 待
まとめ
3
BM05/QT03-ĐT
TỔNG CỘNG: 3
THỰC HÀNH:
CĐR
Tuần/ Hoạt động dạy và Bài đánh
Nội dung môn
Buổi học giá
học
6/1 参考書を読む G.1, Dạy: Hướng dẫn A1.1
G.2, thực hành
G.3 Học: thực hành theo
hướng dẫn
6/2 参考書を読む G.1, Dạy: Hướng dẫn A1.1
G.2 thực hành
Học: thực hành theo
hướng dẫn
7/1 参考書を読む G.1, Dạy: Hướng dẫn A1.1
G.2 thực hành
Học: thực hành theo
hướng dẫn
TỔNG CỘNG:
CĐR môn học
Điểm thành phần Bài đánh giá (Ax.x) Tỷ lệ
12. Phư (Gx.x)
A1.1 CHUYÊN CẦN G1G2G3 30%
ơng
phá A1. Điểm quá
trình (30%) A1.2 MINI TEST G1G2 70%
p
đán A2. Điểm giữa kỳ A2. TEST G1G2 100%
h (20%)
giá A3. Điểm thi cuối A3. Thi viết G1G2 100%
kỳ (50%)
Rubrics: (Tùy vào đặc trưng của học phần có thể chọn các biểu mẫu Rubrics phù hợp đưới đây)
4
BM05/QT03-ĐT
Điểm 3.6 - 4.0 3.2 - 3.5 2.5 – 3.1 2.0 - 2.4 1.0 – 1.9 0.0 – 0.9
Năng lực 1 Hiểu ý toàn Hiểu được Đoán được Đoán được Không Không
bài dọc những từ ý và chọn ý bài đọc đoán được hiểu, hiểu
khóa đúng nhưng ý đoạn văn sai ý đoạn
không tìm văn
được ý
chính
Năng lực 2 Làm đúng Hiểu đại ý Đoán đúng Đoán đươc Không Hoàn toàn
các dạng bài, tìm đại ý đại ý nhưng đoán được không hiểu
bài được ý không trả ý chính
chính lời đúng
Năng lục 3 Làm đúng Làm đúng Làm đúng Làm đúng Làm đúng Hoàn toàn
được từ được từ được từ được từ 50- được dưới không làm
85% - 70% - 85% 60% - 70% 60% 30% kịp
100%
5
BM05/QT03-ĐT
6
BM05/QT03-ĐT
TS. Võ Văn Thành Thân TS. Võ Văn Thành Thân Vương Minh Châu