Professional Documents
Culture Documents
1.english 1 Syllabus - New
1.english 1 Syllabus - New
1
CĐRMH Mô tả CĐRMH (Mục tiêu cụ thể) Mức độ giảng dạy
Từ vựng
G1. Vocabulary - Có thể sử dụng những từ vựng liên quan đến công TU
việc, công sở, việc mua sắm, tiền tệ, việc làm nhóm,
việc hướng dẫn, v.v.
Ngữ Pháp
Kỹ năng nghe:
- Nghe hiểu được những cuộc hội thoại ngắn, đơn giản
G3. Listening về các chủ đề thông thường trong công việc như việc đi
TU
skill công tác, địa điểm kinh doanh, mô hình làm việc, tiền
tệ, v.v.
- Nghe hiểu được những thông tin cần thiết trong những
đoạn thu âm dài về một số việc ở công sở.
Kỹ năng đọc:
- Có thể đọc hiểu các bài báo, bài phỏng vấn, quảng
G4. Reading cáo, thư từ, v.v. TU
skill
- Có thể đọc hiểu và rút ra kinh nghiệm qua những bài
đọc đã kể trên.
Kỹ năng nói:
- Có thể giao tiếp tự tin hơn và giải quyết các vấn đề
G5. Speaking nảy sinh trong môi trường làm việc. TU
skill - Có thể trình bày ý kiến cá nhân về các chủ đề xoay
quanh môi trường làm việc, tiền tệ, việc phát triển sản
phẩm,v.v.
Kỹ năng viết:
- Có thể viết thư (thư hỏi thông tin, xác nhận cuộc hẹn,
G6. Writing skill bài đánh giá trực tuyến, thư tăng giá sản phẩm,v.v.). TU
- Có thể kết nối các thành tố đơn lập thành bài viết
có cấu trúc, mạch lạc.
2
4. NỘI DUNG MÔN HỌC, KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (Course content, lesson plan)
Thành
CĐRM phần
Tuần Nội dung Hoạt động dạy và học
H đánh
giá
3 periods Course introduction G1, A1.1
Unit 1: Travelling for work G2,
Lesson 1.1- Business travel G3, G5
Video: Business travel
Vocabulary: Transport,
accommodation, and travel
Project: helping a business traveler
REFERENCES:
Unit 15: Respond to a written
request
(Focus: Requesting goods, services
and information)
Pages 178-185
4
Unit 2. Describe a picture
(Focus: Describing the people
and the scene; how to plan and
organize your response)
- Pages 47-53
REFERENCES:
Unit 8: Pages 93-98
3 periods Lesson 3.2- The retail experience
Unit 3: Retail (cont.) Listening: Shopping experiences
Grammar: Past Simple and Past
Continuous
5
2 periods Lesson 4.4- Phoning to change G1, A1.1
Unit 4: Work Patterns arrangements G2,
Listening: changing an appointment G3,
on the phone G4, G5
Functional language: Rescheduling
an appointment on the phone
MINI-TEST 1
6
2 periods Lesson 6.5 - Making requests
Toeic Writing Email Model text: Email-making requests
Functional language: making
requests
Grammar: linking words for
sequence
Task: an email making a request
REFERENCES:
Unit 15: Respond to a written
request
(Focus: Requesting goods, services
and information)
Pages 178-185
G1, A1.1
G2,
G3,
Students present their GROUP G4,
12 Presentation Days G5, G6
PROJECTS
Assessment Components (Thành phần đánh giá) Percentage Đánh giá so với
Tỷ lệ (%) chuẩn đầu ra
A1. Ongoing Assessment A1.1 Online Exercises (15%)
(Quá trình) A1.2 In-class activities and G1, G2, G3, G4,
30%
Attendance (10%) + 1 Mini G5, G6
test (5%)
A2. Final Oral Exam (Thi Presentation (10%)+ G3, G5
30%
cuối kỳ Nói) Speaking Skills (20%)
A3. Final Written Exam (Thi Listening+Reading+Writing G1, G2, G3, G4,
40%
cuối kỳ Nghe-Đọc- Viết) Skills G6