You are on page 1of 3

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2020
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3257/QĐ-ĐKC ngày 09 tháng 9 năm 2020 của Hiệu trưởng)

Ngành: Truyền thông đa phương tiện Media production


Mã ngành: 7320104
Tổng khối lượng kiến thức: 137 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 44
I.01 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.02 SOS103 Lịch sử văn minh thế giới 3 3
I.03 MAN116 Quản trị học 3 3
I.04 PSY101 Tâm lý học 3 3
I.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.07 POS105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2
I.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.11 ENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.12 ENC102 Tiếng Anh 2 3 3 ENC101
I.13 ENC103 Tiếng Anh 3 3 3 ENC102
I.14 ENC104 Tiếng Anh 4 3 3 ENC103
I.15 ENC105 Tiếng Anh 5 3 3 ENC104
I.16 ENC106 Tiếng Anh 6 3 3 ENC105
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 84
II.1. Kiến thức bắt buộc 72
Biên tập tương tác và truyền thông xã
II.1.01 MDC129 3 3 MDC122
hội
II.1.02 PSY139 Cảm thụ nghệ thuật truyền thông 3 3
II.1.03 MDC247 Công nghệ tương tác 3 2 1 MDC224
II.1.04 MDC126 Công nghệ trình diễn cơ bản 3 3 MDC224
Công nghệ truyền thông mới và thói
II.1.05 MDC118 3 3 MDC117
quen người dùng
II.1.06 LAW172 Cơ sở pháp lý truyền thông 3 3 MDC117
II.1.07 MDC431 Đồ án sản xuất dự án tương tác 3 3 MDC230
Đồ án tổng quan hoạt động doanh
II.1.08 MDC427 3 3
nghiệp sản xuất truyền thông
II.1.09 PSY140 Giáo dục cảm xúc 3 3
II.1.10 MDC123 Kịch bản phân cảnh 3 3 MDC122
II.1.11 ECO107 Kinh tế vi mô 3 3

1
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
II.1.12 MDC224 Kỹ thuật Audiovisual 3 2 1 MDC117
II.1.13 MDC230 Kỹ thuật sản xuất web và tương tác 3 1 2 MDC247
II.1.14 MAR104 Marketing căn bản 3 3
MDC128
II.1.15 MDC121 Nghiệp vụ đạo diễn cơ bản 3 3
MDC224
II.1.16 MAN161 Quản trị cộng đồng 3 3 MDC128
II.1.17 MAN160 Quản trị dự án truyền thông 3 3 MDC117
Qui trình sản xuất sản phẩm truyền
II.1.18 MDC128 3 3 MDC224
thông
II.1.19 MDC117 Tổng quan về truyền thông 3 3
II.1.20 MDC122 Thiết kế nội dung truyền thông 3 3 MDC120
Thiết kế và phát triển kênh truyền
II.1.21 MDC133 3 3 MDC128
thông
Truyền thông giao tiếp chuyên
II.1.22 MDC119 3 3
nghiệp 1
Truyền thông giao tiếp chuyên
II.1.23 MDC120 3 3 MDC119
nghiệp 2
Thực tập tốt nghiệp ngành Truyền
II.1.24 MDC532 3 3 MDC431
thông đa phương tiện (*)
II.2. Kiến thức tự chọn: chọn 1 trong 4 nhóm sau 12
Nhóm 1: Sản xuất truyền hình
II.2.1.01 MDC134 Biên tập chương trình truyền hình 3 3 MDC123
II.2.1.02 MDC235 Sản xuất chương trình truyền hình 3 2 1 MDC128
Kỹ thuật sản xuất và phát hình đa
II.2.1.03 MDC236 3 2 1 MDC224
tuyến
Đồ án sản xuất chương trình truyền
II.2.1.04 MDC437 3 3
hình
Nhóm 2: Sản xuất phim và quảng cáo
II.2.2.01 MDC441 Đồ án sản xuất phim và quảng cáo 3 3
II.2.2.02 MDC138 Kịch bản phim 3 3 MDC123
II.2.2.03 MDC240 Kỹ xảo hậu kỳ 3 2 1 MDC224
II.2.2.04 MDC239 Sản xuất phim và quảng cáo 3 2 1
Nhóm 3: Tổ chức sự kiện
III.2.3.01 MDC445 Đồ án tổ chức sự kiện 3 3
III.2.3.02 MDC143 Kế hoạch nội dung đường dây sự kiện 3 3 MDC123
III.2.3.03 MDC242 Kỹ thuật sân khấu biểu diễn 3 2 1 MDC126
III.2.3.04 MDC244 Sản xuất sự kiện 3 2 1
Nhóm 4: Đồ án tốt nghiệp
Đồ án tốt nghiệp ngành Truyền thông
III.2.4.01 MDC446 12 12
đa phương tiện (*)
III. KIẾN THỨC KỸ NĂNG 9
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý
III.01 SKL103 3 3
thời gian
III.02 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3

2
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
III.03 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 3
IV. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
IV.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
IV.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2
IV.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304
IV.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305
Nhóm 2
IV.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 2
IV.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307
IV.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308
Nhóm 3
IV.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2
IV.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310
IV.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311
Nhóm 4
IV.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 2
IV.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313
IV.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314
Nhóm 5
IV.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2 2
IV.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 2 PHT316
IV.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 1 PHT317
IV.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.2.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
IV.2.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
IV.2.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
IV.2.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Đồ án tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like