You are on page 1of 5

Mã môn Mã nhóm GiaiDoan Thứ/Ca Hệ ĐT Tên môn T.

A
001202 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 PET
001202 201 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 PET
001202 202 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 TOEIC
001202 203 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 TOEIC
001203 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 201 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 202 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 203 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 204 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 205 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 206 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 207 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 208 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001203 209 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 210 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 211 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 212 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 213 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 214 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 215 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 216 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 217 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 218 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 219 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 220 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 221 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001203 222 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 TOEIC
001204 200 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001204 201 2 357/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001206 200 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 6 (CLC) IELTS
001411 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 201 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 202 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 203 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 204 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 205 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 206 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 207 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 208 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 209 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 210 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 211 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 212 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001411 213 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
001412 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 201 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 202 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 203 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 204 2 246/2 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 205 2 246/2 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 206 2 246/3 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 207 2 246/3 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 208 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 209 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 210 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 211 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 212 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 213 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 214 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 215 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 216 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 217 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 218 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001412 219 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh 2 IELTS
001413 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 201 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 202 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 203 2 246/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 204 2 246/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 205 2 246/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 206 2 246/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 207 2 246/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 208 2 246/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 209 2 246/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 210 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 211 2 246/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 212 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 213 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 214 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 215 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 216 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
001413 217 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh 3 IELTS
0014B2 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B2 201 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B2 202 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B2 203 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B2 204 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B2 205 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B2 206 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B3 200 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 201 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 202 2 357/1 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 203 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 204 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 205 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 206 2 357/3 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B3 207 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
001512 200 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001513 200 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 201 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001514 200 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 201 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001203 223 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh 3 PET
001411 214 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh 1 IELTS
0014B2 207 2 246/1 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
0014B3 208 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 3 IELTS
0014B1 200 2 357/4 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 1 IELTS
0014B2 208 2 357/2 TieuChuan Tiếng Anh Dự bị 2 IELTS
001513 202 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 203 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001204 202 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001205 200 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 5 (CLC) IELTS
001206 201 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 6 (CLC) IELTS
001516 200 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 6 (CLC) IELTS
001512 201 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 202 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 203 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001513 204 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001512 204 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 217 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 218 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 207 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 205 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 206 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 219 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 220 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 221 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 222 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 214 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 213 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 211 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 210 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 212 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 209 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 208 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 223 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 224 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 215 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 216 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 225 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 226 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001512 227 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 2 (CLC) IELTS
001203 224 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 208 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 209 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 210 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 211 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 212 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 205 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 213 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 206 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 214 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 207 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 215 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 216 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001513 217 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 3 (CLC) IELTS
001204 203 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001204 204 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001204 205 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001204 206 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001205 201 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 5 (CLC) IELTS
001205 202 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 5 (CLC) IELTS
001206 202 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 6 (CLC) IELTS
001206 203 2 357/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh 6 (CLC) IELTS
001206 204 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 6 (CLC) IELTS
001511 200 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 201 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 202 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 203 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 204 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 205 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 206 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 207 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 208 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 209 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 210 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001511 211 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 1 (CLC) IELTS
001514 202 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 203 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 204 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 205 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 206 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 207 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 208 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 209 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 210 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001514 211 2 357/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh 4 (CLC) IELTS
001515 200 2 246/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh 5 (CLC) IELTS
001515 201 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh 5 (CLC) IELTS
0015B2 200 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 201 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 202 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 203 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 204 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 205 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 206 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 207 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 208 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 209 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 210 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 211 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 212 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 213 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B2 214 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 2 (CLC) IELTS
0015B3 200 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 201 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 202 2 246/1 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 203 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 204 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 205 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 206 2 246/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 207 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 208 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 209 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 210 2 246/4 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 211 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 212 2 357/2 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS
0015B3 213 2 357/3 CLC 50% T.A Tiếng Anh Dự bị 3 (CLC) IELTS

You might also like