You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

PHÒNG ĐẠI HỌC

LỊCH THI KẾT THÚC MÔN TIẾNG ANH


Tháng 12/2022 & 02/2023
GHI CHÚ:
- Học kỳ: HK 1/2022-2023
- Khóa TS: 2021 trở về trước
- Đối tượng: Sinh viên các Ngành không chuyên ngữ bậc CĐ, ĐH hệ chính quy - chương trình tiêu
chuẩn, chất lượng cao (Inspire English) của tất cả các khóa tuyển sinh.
- Cơ sở: Tân Phong, TpHCM
- Hình thức thi: Trắc nghiệm (trên máy)
- Viết tắt: 0-Tiêu chuẩn H-Chất lượng cao TO-TOEIC IL-IELTS B1-B1(Cambridge) A2-A2(Cambridge)
- Tên môn học: là cấp độ anh văn sinh viên đăng ký học theo thời khóa biểu. Sinh viên phải xem đúng môn thi
và nhóm thi, tổ thi để dự thi đúng ngày thi và giờ thi. Mọi trường hợp xem nhầm nhóm, nhầm lịch thi sẽ
không được giải quyết.
- Sinh viên nộp đơn Chuyển giờ thi và Hoãn thi (chỉ áp dụng với lý do trùng lịch thi ), Đăng ký thi lại do
hoãn thi (kết quả hoãn thi chỉ có giá trị trong vòng 01 năm kể từ học kỳ Hoãn thi, trừ trường hợp bị ảnh hưởng
do dịch bệnh, sv vẫn được đăng ký thi lại sau khi hoãn thi ) trên trang "Nộp đơn trực tuyến" - Hệ thống thông
tin sinh viên (http://student.tdt.edu.vn). Thời gian nộp đơn: ngày 26,27/11/2022.
- Sinh viên xem danh sách thi chính thức trên Hệ thống thông tin sinh viên mục "Thông báo -> Lịch
thi - Danh sách thi", trước ngày thi 03 ngày.
- Sinh viên thực hiện theo hướng dẫn của giám thị coi thi trước khi tham gia thi.

Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 217 001 31 7 24/12/2022 07:00 A502 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 225 001 30 7 24/12/2022 07:00 A504 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 224 001 31 7 24/12/2022 07:00 A505 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 207 001 30 7 24/12/2022 07:00 A508 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 203 001 30 7 24/12/2022 07:00 A510 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 218 001 29 7 24/12/2022 07:00 A603 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 220 001 29 7 24/12/2022 07:00 A605 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 219 001 28 7 24/12/2022 07:00 A607 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 214 001 27 7 24/12/2022 07:00 A608 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 205 001 27 7 24/12/2022 07:00 A609 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 223 001 27 7 24/12/2022 07:00 A610 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 215 001 28 7 24/12/2022 07:00 A702 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 206 001 27 7 24/12/2022 07:00 A703 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 211 001 27 7 24/12/2022 07:00 A704 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 219 002 5 7 24/12/2022 07:00 A704 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 204 001 25 7 24/12/2022 07:00 A707 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 218 002 5 7 24/12/2022 07:00 A707 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 210 001 22 7 24/12/2022 07:00 A709 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 220 002 5 7 24/12/2022 07:00 A709 85 2021 về trước

Trang 1
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 202 001 30 7 24/12/2022 09:00 A502 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 209 001 29 7 24/12/2022 09:00 A504 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 208 001 28 7 24/12/2022 09:00 A505 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 201 001 28 7 24/12/2022 09:00 A508 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 200 001 28 7 24/12/2022 09:00 A510 85 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 205 001 32 7 24/12/2022 09:00 A603 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 210 001 30 7 24/12/2022 09:00 A605 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 209 001 29 7 24/12/2022 09:00 A607 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 207 001 28 7 24/12/2022 09:00 A608 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 206 001 28 7 24/12/2022 09:00 A609 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 204 001 28 7 24/12/2022 09:00 A610 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 203 001 27 7 24/12/2022 09:00 A702 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 208 001 26 7 24/12/2022 09:00 A703 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 209 002 5 7 24/12/2022 09:00 A703 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 201 001 26 7 24/12/2022 09:00 A704 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 206 002 5 7 24/12/2022 09:00 A704 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 200 001 26 7 24/12/2022 09:00 A707 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 202 001 25 7 24/12/2022 09:00 A709 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 210 002 5 7 24/12/2022 09:00 A709 60 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 222 001 29 7 24/12/2022 11:00 A502 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 212 001 29 7 24/12/2022 11:00 A504 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 221 001 28 7 24/12/2022 11:00 A505 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 216 001 28 7 24/12/2022 11:00 A508 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 213 001 28 7 24/12/2022 11:00 A510 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 207 001 29 7 24/12/2022 11:00 A603 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 205 001 29 7 24/12/2022 11:00 A605 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 206 001 29 7 24/12/2022 11:00 A607 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 204 001 28 7 24/12/2022 11:00 A608 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 203 001 28 7 24/12/2022 11:00 A609 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 201 001 28 7 24/12/2022 11:00 A610 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 201 002 4 7 24/12/2022 11:00 A702 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 202 001 26 7 24/12/2022 11:00 A702 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 200 002 18 7 24/12/2022 11:00 A703 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 205 002 5 7 24/12/2022 11:00 A703 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 207 002 5 7 24/12/2022 11:00 A703 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 200 001 18 7 24/12/2022 11:00 A704 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 204 002 5 7 24/12/2022 11:00 A704 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 206 002 5 7 24/12/2022 11:00 A704 85 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 209 001 31 7 24/12/2022 13:30 A502 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 217 001 30 7 24/12/2022 13:30 A504 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 211 001 29 7 24/12/2022 13:30 A507 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 216 001 28 7 24/12/2022 13:30 A508 95 2021 về trước

Trang 2
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 202 001 28 7 24/12/2022 13:30 A510 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 200 001 28 7 24/12/2022 13:30 A602 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 219 001 26 7 24/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 203 001 26 7 24/12/2022 13:30 A607 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 220 001 25 7 24/12/2022 13:30 A609 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 001 5 7 24/12/2022 13:30 A610 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 002 5 7 24/12/2022 13:30 A610 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 207 001 31 7 24/12/2022 13:30 A610 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 003 11 7 24/12/2022 13:30 A704 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 214 001 21 7 24/12/2022 13:30 A704 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 004 5 7 24/12/2022 13:30 A709 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 215 001 23 7 24/12/2022 13:30 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 208 001 31 7 24/12/2022 15:30 A502 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 201 001 31 7 24/12/2022 15:30 A504 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 200 001 30 7 24/12/2022 15:30 A507 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 209 001 29 7 24/12/2022 15:30 A508 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 205 001 28 7 24/12/2022 15:30 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 204 001 28 7 24/12/2022 15:30 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 203 001 28 7 24/12/2022 15:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 207 001 27 7 24/12/2022 15:30 A607 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 206 001 27 7 24/12/2022 15:30 A609 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 202 001 26 7 24/12/2022 15:30 A610 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 206 002 7 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 207 002 7 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 208 002 7 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 209 002 4 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 200 002 7 7 24/12/2022 15:30 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 201 002 7 7 24/12/2022 15:30 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 205 002 7 7 24/12/2022 15:30 A709 95 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 210 001 30 8 25/12/2022 07:00 A502 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 200 001 28 8 25/12/2022 07:00 A503 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 208 001 29 8 25/12/2022 07:00 A504 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 203 001 26 8 25/12/2022 07:00 A505 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 221 001 25 8 25/12/2022 07:00 A507 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 215 001 25 8 25/12/2022 07:00 A508 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 212 001 26 8 25/12/2022 07:00 A509 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 217 001 24 8 25/12/2022 07:00 A510 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 216 001 24 8 25/12/2022 07:00 A602 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 207 001 27 8 25/12/2022 07:00 A603 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 205 001 24 8 25/12/2022 07:00 A604 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 224 001 23 8 25/12/2022 07:00 A605 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 225 001 23 8 25/12/2022 07:00 A702 60 2021 về trước

Trang 3
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 223 001 23 8 25/12/2022 07:00 A703 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 222 001 24 8 25/12/2022 07:00 A705 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 204 001 23 8 25/12/2022 07:00 A707 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 206 001 22 8 25/12/2022 07:00 A709 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 210 002 5 8 25/12/2022 07:00 A710 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 220 001 23 8 25/12/2022 07:00 A710 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 211 001 32 8 25/12/2022 09:00 A502 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 213 001 30 8 25/12/2022 09:00 A503 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 202 001 29 8 25/12/2022 09:00 A504 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 201 001 29 8 25/12/2022 09:00 A505 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 218 001 26 8 25/12/2022 09:00 A507 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 214 001 26 8 25/12/2022 09:00 A508 60 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 205 001 30 8 25/12/2022 09:00 A509 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 201 001 30 8 25/12/2022 09:00 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 206 001 28 8 25/12/2022 09:00 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 204 001 28 8 25/12/2022 09:00 A603 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 203 001 28 8 25/12/2022 09:00 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 210 001 27 8 25/12/2022 09:00 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 202 001 27 8 25/12/2022 09:00 A702 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 202 002 4 8 25/12/2022 09:00 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 208 001 26 8 25/12/2022 09:00 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 203 002 4 8 25/12/2022 09:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 207 001 26 8 25/12/2022 09:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 204 002 4 8 25/12/2022 09:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 209 001 25 8 25/12/2022 09:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 200 002 8 8 25/12/2022 09:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 212 001 21 8 25/12/2022 09:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 200 001 9 8 25/12/2022 09:00 A710 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 211 001 20 8 25/12/2022 09:00 A710 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 214 001 32 8 25/12/2022 11:00 A502 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 212 001 32 8 25/12/2022 11:00 A503 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 218 001 31 8 25/12/2022 11:00 A504 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 217 001 31 8 25/12/2022 11:00 A505 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 207 001 31 8 25/12/2022 11:00 A507 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 210 001 29 8 25/12/2022 11:00 A508 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 209 001 29 8 25/12/2022 11:00 A509 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 203 001 29 8 25/12/2022 11:00 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 216 001 28 8 25/12/2022 11:00 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 215 001 28 8 25/12/2022 11:00 A603 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 213 001 28 8 25/12/2022 11:00 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 208 001 28 8 25/12/2022 11:00 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 202 001 28 8 25/12/2022 11:00 A702 95 2021 về trước

Trang 4
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 200 001 28 8 25/12/2022 11:00 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 201 001 26 8 25/12/2022 11:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 208 002 5 8 25/12/2022 11:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 204 001 23 8 25/12/2022 11:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 209 002 5 8 25/12/2022 11:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 205 001 21 8 25/12/2022 11:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 210 002 5 8 25/12/2022 11:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 216 001 29 8 25/12/2022 13:30 A502 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 215 001 29 8 25/12/2022 13:30 A503 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 208 001 29 8 25/12/2022 13:30 A504 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 214 001 28 8 25/12/2022 13:30 A505 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 217 001 28 8 25/12/2022 13:30 A507 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 213 001 28 8 25/12/2022 13:30 A508 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 204 001 28 8 25/12/2022 13:30 A509 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 209 001 27 8 25/12/2022 13:30 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 202 001 25 8 25/12/2022 13:30 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 201 001 24 8 25/12/2022 13:30 A603 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 200 001 23 8 25/12/2022 13:30 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 204 002 4 8 25/12/2022 13:30 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 205 001 21 8 25/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 209 002 4 8 25/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 217 002 4 8 25/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 206 001 20 8 25/12/2022 13:30 A702 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 208 002 5 8 25/12/2022 13:30 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 212 001 19 8 25/12/2022 13:30 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 211 001 16 8 25/12/2022 13:30 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 213 002 5 8 25/12/2022 13:30 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 214 002 5 8 25/12/2022 13:30 A705 95 2021 về trước
5 H B1 0015B3 T.A Dự bị 3 200 001 21 7 11/02/2023 13:30 A604 85 2021 về trước
5 0 B1 0014B3 T.A Dự bị 3 203 001 18 7 11/02/2023 15:30 A604 85 2021 về trước
5 0 B1 0014B3 T.A Dự bị 3 202 001 20 7 11/02/2023 15:30 A710 85 2021 về trước

Ngày 21 tháng 11 năm 2022


PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

La Vũ Thùy Linh

Trang 5

You might also like