Professional Documents
Culture Documents
2-Chinhthuc Lichthi hk1 22-23 Kgiangtuan10 17th10 Khoa-Cu - (20221122 101626 016)
2-Chinhthuc Lichthi hk1 22-23 Kgiangtuan10 17th10 Khoa-Cu - (20221122 101626 016)
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 217 001 31 7 24/12/2022 07:00 A502 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 225 001 30 7 24/12/2022 07:00 A504 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 224 001 31 7 24/12/2022 07:00 A505 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 207 001 30 7 24/12/2022 07:00 A508 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 203 001 30 7 24/12/2022 07:00 A510 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 218 001 29 7 24/12/2022 07:00 A603 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 220 001 29 7 24/12/2022 07:00 A605 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 219 001 28 7 24/12/2022 07:00 A607 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 214 001 27 7 24/12/2022 07:00 A608 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 205 001 27 7 24/12/2022 07:00 A609 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 223 001 27 7 24/12/2022 07:00 A610 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 215 001 28 7 24/12/2022 07:00 A702 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 206 001 27 7 24/12/2022 07:00 A703 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 211 001 27 7 24/12/2022 07:00 A704 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 219 002 5 7 24/12/2022 07:00 A704 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 204 001 25 7 24/12/2022 07:00 A707 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 218 002 5 7 24/12/2022 07:00 A707 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 210 001 22 7 24/12/2022 07:00 A709 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 220 002 5 7 24/12/2022 07:00 A709 85 2021 về trước
Trang 1
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 202 001 30 7 24/12/2022 09:00 A502 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 209 001 29 7 24/12/2022 09:00 A504 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 208 001 28 7 24/12/2022 09:00 A505 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 201 001 28 7 24/12/2022 09:00 A508 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 200 001 28 7 24/12/2022 09:00 A510 85 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 205 001 32 7 24/12/2022 09:00 A603 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 210 001 30 7 24/12/2022 09:00 A605 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 209 001 29 7 24/12/2022 09:00 A607 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 207 001 28 7 24/12/2022 09:00 A608 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 206 001 28 7 24/12/2022 09:00 A609 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 204 001 28 7 24/12/2022 09:00 A610 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 203 001 27 7 24/12/2022 09:00 A702 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 208 001 26 7 24/12/2022 09:00 A703 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 209 002 5 7 24/12/2022 09:00 A703 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 201 001 26 7 24/12/2022 09:00 A704 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 206 002 5 7 24/12/2022 09:00 A704 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 200 001 26 7 24/12/2022 09:00 A707 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 202 001 25 7 24/12/2022 09:00 A709 60 2021 về trước
5 H IL 001512 Tiếng Anh 2 210 002 5 7 24/12/2022 09:00 A709 60 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 222 001 29 7 24/12/2022 11:00 A502 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 212 001 29 7 24/12/2022 11:00 A504 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 221 001 28 7 24/12/2022 11:00 A505 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 216 001 28 7 24/12/2022 11:00 A508 85 2021 về trước
5 0 B1 001411 Tiếng Anh 1 213 001 28 7 24/12/2022 11:00 A510 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 207 001 29 7 24/12/2022 11:00 A603 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 205 001 29 7 24/12/2022 11:00 A605 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 206 001 29 7 24/12/2022 11:00 A607 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 204 001 28 7 24/12/2022 11:00 A608 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 203 001 28 7 24/12/2022 11:00 A609 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 201 001 28 7 24/12/2022 11:00 A610 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 201 002 4 7 24/12/2022 11:00 A702 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 202 001 26 7 24/12/2022 11:00 A702 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 200 002 18 7 24/12/2022 11:00 A703 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 205 002 5 7 24/12/2022 11:00 A703 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 207 002 5 7 24/12/2022 11:00 A703 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 200 001 18 7 24/12/2022 11:00 A704 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 204 002 5 7 24/12/2022 11:00 A704 85 2021 về trước
5 H B1 001511 Tiếng Anh 1 206 002 5 7 24/12/2022 11:00 A704 85 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 209 001 31 7 24/12/2022 13:30 A502 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 217 001 30 7 24/12/2022 13:30 A504 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 211 001 29 7 24/12/2022 13:30 A507 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 216 001 28 7 24/12/2022 13:30 A508 95 2021 về trước
Trang 2
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 202 001 28 7 24/12/2022 13:30 A510 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 200 001 28 7 24/12/2022 13:30 A602 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 219 001 26 7 24/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 203 001 26 7 24/12/2022 13:30 A607 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 220 001 25 7 24/12/2022 13:30 A609 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 001 5 7 24/12/2022 13:30 A610 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 002 5 7 24/12/2022 13:30 A610 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 207 001 31 7 24/12/2022 13:30 A610 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 003 11 7 24/12/2022 13:30 A704 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 214 001 21 7 24/12/2022 13:30 A704 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 206 004 5 7 24/12/2022 13:30 A709 95 2021 về trước
5 0 IL 001413 Tiếng Anh 3 215 001 23 7 24/12/2022 13:30 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 208 001 31 7 24/12/2022 15:30 A502 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 201 001 31 7 24/12/2022 15:30 A504 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 200 001 30 7 24/12/2022 15:30 A507 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 209 001 29 7 24/12/2022 15:30 A508 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 205 001 28 7 24/12/2022 15:30 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 204 001 28 7 24/12/2022 15:30 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 203 001 28 7 24/12/2022 15:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 207 001 27 7 24/12/2022 15:30 A607 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 206 001 27 7 24/12/2022 15:30 A609 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 202 001 26 7 24/12/2022 15:30 A610 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 206 002 7 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 207 002 7 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 208 002 7 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 209 002 4 7 24/12/2022 15:30 A704 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 200 002 7 7 24/12/2022 15:30 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 201 002 7 7 24/12/2022 15:30 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001515 Tiếng Anh 5 205 002 7 7 24/12/2022 15:30 A709 95 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 210 001 30 8 25/12/2022 07:00 A502 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 200 001 28 8 25/12/2022 07:00 A503 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 208 001 29 8 25/12/2022 07:00 A504 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 203 001 26 8 25/12/2022 07:00 A505 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 221 001 25 8 25/12/2022 07:00 A507 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 215 001 25 8 25/12/2022 07:00 A508 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 212 001 26 8 25/12/2022 07:00 A509 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 217 001 24 8 25/12/2022 07:00 A510 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 216 001 24 8 25/12/2022 07:00 A602 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 207 001 27 8 25/12/2022 07:00 A603 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 205 001 24 8 25/12/2022 07:00 A604 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 224 001 23 8 25/12/2022 07:00 A605 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 225 001 23 8 25/12/2022 07:00 A702 60 2021 về trước
Trang 3
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 223 001 23 8 25/12/2022 07:00 A703 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 222 001 24 8 25/12/2022 07:00 A705 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 204 001 23 8 25/12/2022 07:00 A707 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 206 001 22 8 25/12/2022 07:00 A709 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 210 002 5 8 25/12/2022 07:00 A710 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 220 001 23 8 25/12/2022 07:00 A710 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 211 001 32 8 25/12/2022 09:00 A502 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 213 001 30 8 25/12/2022 09:00 A503 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 202 001 29 8 25/12/2022 09:00 A504 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 201 001 29 8 25/12/2022 09:00 A505 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 218 001 26 8 25/12/2022 09:00 A507 60 2021 về trước
5 0 IL 001412 Tiếng Anh 2 214 001 26 8 25/12/2022 09:00 A508 60 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 205 001 30 8 25/12/2022 09:00 A509 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 201 001 30 8 25/12/2022 09:00 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 206 001 28 8 25/12/2022 09:00 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 204 001 28 8 25/12/2022 09:00 A603 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 203 001 28 8 25/12/2022 09:00 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 210 001 27 8 25/12/2022 09:00 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 202 001 27 8 25/12/2022 09:00 A702 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 202 002 4 8 25/12/2022 09:00 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 208 001 26 8 25/12/2022 09:00 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 203 002 4 8 25/12/2022 09:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 207 001 26 8 25/12/2022 09:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 204 002 4 8 25/12/2022 09:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 209 001 25 8 25/12/2022 09:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 200 002 8 8 25/12/2022 09:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 212 001 21 8 25/12/2022 09:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 200 001 9 8 25/12/2022 09:00 A710 95 2021 về trước
5 H IL 001516 Tiếng Anh 6 211 001 20 8 25/12/2022 09:00 A710 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 214 001 32 8 25/12/2022 11:00 A502 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 212 001 32 8 25/12/2022 11:00 A503 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 218 001 31 8 25/12/2022 11:00 A504 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 217 001 31 8 25/12/2022 11:00 A505 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 207 001 31 8 25/12/2022 11:00 A507 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 210 001 29 8 25/12/2022 11:00 A508 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 209 001 29 8 25/12/2022 11:00 A509 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 203 001 29 8 25/12/2022 11:00 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 216 001 28 8 25/12/2022 11:00 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 215 001 28 8 25/12/2022 11:00 A603 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 213 001 28 8 25/12/2022 11:00 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 208 001 28 8 25/12/2022 11:00 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 202 001 28 8 25/12/2022 11:00 A702 95 2021 về trước
Trang 4
Hệ
Đợt Nhóm Tổ Giờ Phòng Thời
đào Loại Mã môn Tên môn Sĩ số Thứ Ngày thi Khóa TS
thi thi thi thi thi lượng
tạo
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 200 001 28 8 25/12/2022 11:00 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 201 001 26 8 25/12/2022 11:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 208 002 5 8 25/12/2022 11:00 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 204 001 23 8 25/12/2022 11:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 209 002 5 8 25/12/2022 11:00 A707 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 205 001 21 8 25/12/2022 11:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001514 Tiếng Anh 4 210 002 5 8 25/12/2022 11:00 A709 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 216 001 29 8 25/12/2022 13:30 A502 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 215 001 29 8 25/12/2022 13:30 A503 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 208 001 29 8 25/12/2022 13:30 A504 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 214 001 28 8 25/12/2022 13:30 A505 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 217 001 28 8 25/12/2022 13:30 A507 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 213 001 28 8 25/12/2022 13:30 A508 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 204 001 28 8 25/12/2022 13:30 A509 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 209 001 27 8 25/12/2022 13:30 A510 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 202 001 25 8 25/12/2022 13:30 A602 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 201 001 24 8 25/12/2022 13:30 A603 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 200 001 23 8 25/12/2022 13:30 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 204 002 4 8 25/12/2022 13:30 A604 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 205 001 21 8 25/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 209 002 4 8 25/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 217 002 4 8 25/12/2022 13:30 A605 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 206 001 20 8 25/12/2022 13:30 A702 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 208 002 5 8 25/12/2022 13:30 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 212 001 19 8 25/12/2022 13:30 A703 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 211 001 16 8 25/12/2022 13:30 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 213 002 5 8 25/12/2022 13:30 A705 95 2021 về trước
5 H IL 001513 Tiếng Anh 3 214 002 5 8 25/12/2022 13:30 A705 95 2021 về trước
5 H B1 0015B3 T.A Dự bị 3 200 001 21 7 11/02/2023 13:30 A604 85 2021 về trước
5 0 B1 0014B3 T.A Dự bị 3 203 001 18 7 11/02/2023 15:30 A604 85 2021 về trước
5 0 B1 0014B3 T.A Dự bị 3 202 001 20 7 11/02/2023 15:30 A710 85 2021 về trước
La Vũ Thùy Linh
Trang 5