You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HĐTS ĐHCQ 2023 (NHF) Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN KẾT HỢP
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 1991/QĐ-ĐHHN ngày 04 tháng 7 năm 2023)

Mã ĐTXT/ Điểm Ghi


TT Mã ngành Tên ngành
PTXT trúng tuyển chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 410 22.40
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 501 18.40
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 502 33.02
4 7220201 Ngôn ngữ Anh 503 33.29
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 408 24.50
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 402 16.00
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 410 18.98
8 7220202 Ngôn ngữ Nga 501 16.62
9 7220202 Ngôn ngữ Nga 502 31.44
10 7220202 Ngôn ngữ Nga 503 33.23
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp 410 21.04
12 7220203 Ngôn ngữ Pháp 501 18.06
13 7220203 Ngôn ngữ Pháp 502 31.93
14 7220203 Ngôn ngữ Pháp 503 32.94
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp 408 24.31
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 410 23.63
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 501 18.40
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 502 32.92
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 503 32.28
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 408 25.63
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 402 15.77
22 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC 410 23.64
23 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC 501 18.02
24 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC 502 32.72
25 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC 503 33.64
26 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC 408 23.81
27 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CLC 402 16.19
28 7220205 Ngôn ngữ Đức 410 21.08
29 7220205 Ngôn ngữ Đức 501 17.91
30 7220205 Ngôn ngữ Đức 502 31.50
31 7220205 Ngôn ngữ Đức 408 24.94
32 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 410 20.92
33 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 501 18.08
34 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 502 29.99
35 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 408 22.31
36 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 410 18.22
37 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 501 16.69
38 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 408 22.31
39 7220208 Ngôn ngữ Italia 410 20.70
40 7220208 Ngôn ngữ Italia 501 17.36
41 7220208 Ngôn ngữ Italia 502 29.98
42 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia CLC 410 19.06
43 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia CLC 501 17.64
44 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia CLC 503 32.50
45 7220209 Ngôn ngữ Nhật 410 21.18
46 7220209 Ngôn ngữ Nhật 501 18.38
47 7220209 Ngôn ngữ Nhật 502 31.59
48 7220209 Ngôn ngữ Nhật 408 24.56
49 7220209 Ngôn ngữ Nhật 402 16.30
50 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 410 21.56
51 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 501 18.59
52 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 502 32.49
53 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 408 25.88
54 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 402 16.82
55 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC 410 20.98
56 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC 501 18.29
57 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC 502 31.15
58 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC 503 33.06
59 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC 402 16.47
60 7310111 Nghiên cứu phát triển 410 20.22
61 7310111 Nghiên cứu phát triển 501 17.64
62 7310111 Nghiên cứu phát triển 502 31.08
63 7310601 Quốc tế học 410 20.96
64 7310601 Quốc tế học 501 17.95
65 7310601 Quốc tế học 502 30.57
66 7310601 Quốc tế học 408 24.19
67 7320104 Truyền thông đa phương tiện 410 21.46
68 7320104 Truyền thông đa phương tiện 501 18.74
69 7320104 Truyền thông đa phương tiện 502 32.30
70 7320104 Truyền thông đa phương tiện 503 32.51
71 7320104 Truyền thông đa phương tiện 504 32.03
72 7320104 Truyền thông đa phương tiện 408 28.56
73 7320104 Truyền thông đa phương tiện 402 16.47
74 7320109 Truyền thông doanh nghiệp 410 21.17
75 7320109 Truyền thông doanh nghiệp 501 18.74
76 7320109 Truyền thông doanh nghiệp 502 32.06
77 7320109 Truyền thông doanh nghiệp 503 32.67
78 7320109 Truyền thông doanh nghiệp 408 26.50
79 7320109 Truyền thông doanh nghiệp 402 16.61
80 7340101 Quản trị kinh doanh 410 21.02
81 7340101 Quản trị kinh doanh 501 18.29
82 7340101 Quản trị kinh doanh 502 31.76
83 7340101 Quản trị kinh doanh 503 33.39
84 7340101 Quản trị kinh doanh 408 22.00
85 7340115 Marketing 410 21.25
86 7340115 Marketing 501 18.72
87 7340115 Marketing 502 32.15
88 7340115 Marketing 503 31.85
89 7340115 Marketing 408 26.81
90 7340115 Marketing 402 17.06
91 7340201 Tài chính - Ngân hàng 410 20.90
92 7340201 Tài chính - Ngân hàng 501 18.27
93 7340201 Tài chính - Ngân hàng 502 31.11
94 7340201 Tài chính - Ngân hàng 402 15.82
95 7340301 Kế toán 410 20.52
96 7340301 Kế toán 501 17.97
97 7340301 Kế toán 502 30.22
98 7340301 Kế toán 503 31.79
99 7340301 Kế toán 408 24.75
100 7480201 Công nghệ thông tin 410 20.54
101 7480201 Công nghệ thông tin 501 17.63
102 7480201 Công nghệ thông tin 502 29.62
103 7480201 Công nghệ thông tin 408 22.25
104 7480201 CLC Công nghệ thông tin CLC 410 20.28
105 7480201 CLC Công nghệ thông tin CLC 501 17.76
106 7480201 CLC Công nghệ thông tin CLC 502 30.32
107 7480201 CLC Công nghệ thông tin CLC 408 22.69
108 7480201 CLC Công nghệ thông tin CLC 402 15.92
109 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 410 20.88
110 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 501 18.04
111 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 502 31.21
112 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 503 32.73
113 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 408 24.13
114 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 402 16.15
115 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC 410 20.65
116 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC 501 17.51
117 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC 502 29.76
118 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC 408 25.50

BAN THƯ KÍ HĐTS ĐHCQ 2023

You might also like