Professional Documents
Culture Documents
HCMIU Danh Da Dien Thoai
HCMIU Danh Da Dien Thoai
TK: 3413
1 Khoa QTKD 208 22114034
Thư ký: 3230-3724
TK: 3414
2 Khoa CNSH 501 22114036
Thư ký: 3233; 3332; 3824
3 Phòng TN-CNSH 3110 (P.701), 3339 (P.702), 3347 (P.502)
701 - 702 - 502 22116925
4 Phòng TN- Aqualab 3202 - 3203
TK: 3410
5 Khoa CNTT 610 22114027
Thư ký: 3232; 3329;3115
TK: 3411 - PK: 3313
6 Khoa ĐT-VT 609 22114029
Thư ký: 3231; 3330
7 Phòng TN-ĐTVT 601 - 602 3342(P.601), 3343(P.602)
PBM: 3616
8 Bộ môn KTHTCN 504 22114016
Thư ký: 3327
TBM: 3237
9 Bộ môn KTYS 412 22113517
Thư ký: 3236; 3328
10 Phòng TN-KTYS 3337(P.407), 3341(P.104), 3345(P.408)
TBM: 3234
11 Bộ môn Anh ngữ 510 22116964
Thư ký: 3346
12 Bộ môn Toán 512 22116965 3235
13 Bộ môn Vật lý 413 22115751 3326
14 Phòng TN-BMVL 3426
506 TBM:3130 - PBM: 3427
15 Bộ môn KTXD
Thư ký: 3425
16 Phòng Giáo sư 613 3488
CĂN TIN - BẢO
STT PHÒNG LÀM VIỆC SỐ ĐT BÀN SỐ NỘI BỘ
VỆ
1 Căn tin 3250
2 Bảo vệ - Tiếp tân 3525