You are on page 1of 3

DANH BẠ ĐIỆN THOẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ

STT BAN GIÁM HỆU PHÒNG LÀM VIỆC SỐ ĐT BÀN SỐ NỘI BỘ

1 Thầy Phong 706 22114015 3215


2 Thầy Chung 713 22114017 3217
3 Thầy Khoa 714 22114019 3218
4 712 3216
PHÒNG BAN -
STT PHÒNG LÀM VIỆC SỐ ĐT BÀN SỐ NỘI BỘ
TRUNG TÂM
TP: 3224 - PP: 3204
1 Phòng TCHC 707 22114024
CV: 3225,3336, 3344,3526,3527
PP:3325
2 Phòng Đào tạo 710 22114021
CV: 3221,3321,3120,3229,3228
TP: 3333 - PP: 3419
3 Phòng KHTC 703 22114013
CV: 3222 – 3420 – 3311
TP: 3310
4 Phòng QTTB 704 22114025 CV: 3223, 3340, 3249
P.410: 3514
TP: 3412
5 Phòng QHQT 705 22114020
CV: 3220
6 Phòng QLKH 705 TP: 3338
TP: 3334
7 Phòng CTSV 210 22115131
CV: 3826
TP: 3314
8 Trung tâm ĐBCL 614
CV: 3227
9 Tổ DVM 312 22110051 CV: 3366, 3367, 3377
10 Thư viện 22113972 CV:3241
11 Ban QLDA 611 22116650 3348
12 Đoàn TN 109 3240
13 Phòng Y Tế 310 3369
STT KHOA - BỘ MÔN PHÒNG LÀM VIỆC SỐ ĐT BÀN SỐ NỘI BỘ

TK: 3413
1 Khoa QTKD 208 22114034
Thư ký: 3230-3724
TK: 3414
2 Khoa CNSH 501 22114036
Thư ký: 3233; 3332; 3824
3 Phòng TN-CNSH 3110 (P.701), 3339 (P.702), 3347 (P.502)
701 - 702 - 502 22116925
4 Phòng TN- Aqualab 3202 - 3203
TK: 3410
5 Khoa CNTT 610 22114027
Thư ký: 3232; 3329;3115
TK: 3411 - PK: 3313
6 Khoa ĐT-VT 609 22114029
Thư ký: 3231; 3330
7 Phòng TN-ĐTVT 601 - 602 3342(P.601), 3343(P.602)
PBM: 3616
8 Bộ môn KTHTCN 504 22114016
Thư ký: 3327
TBM: 3237
9 Bộ môn KTYS 412 22113517
Thư ký: 3236; 3328
10 Phòng TN-KTYS 3337(P.407), 3341(P.104), 3345(P.408)
TBM: 3234
11 Bộ môn Anh ngữ 510 22116964
Thư ký: 3346
12 Bộ môn Toán 512 22116965 3235
13 Bộ môn Vật lý 413 22115751 3326
14 Phòng TN-BMVL 3426
506 TBM:3130 - PBM: 3427
15 Bộ môn KTXD
Thư ký: 3425
16 Phòng Giáo sư 613 3488
CĂN TIN - BẢO
STT PHÒNG LÀM VIỆC SỐ ĐT BÀN SỐ NỘI BỘ
VỆ
1 Căn tin 3250
2 Bảo vệ - Tiếp tân 3525

You might also like