You are on page 1of 12

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI DANH

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ Kỳ thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh Đợt 1 năm 2021 Kỳ thi c
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Trình độ: TIẾNG ANH B1 Kỹ năng: Nói


Ngày thi: 11/14/2021 Giờ thi: 08h00

Điểm thi Đi
Số
TT
Mã SV Họ và tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú Phòng thi Mã đề
Bằng số Bằng chữ Nghe

Trọng số:
1 B17DCVT012 Nguyễn Đức Anh D17CQVT04-B 70244
2 B17DCTT007 Nguyễn Vân Anh D17CQTT01-B 70244
3 B17DCTT005 Lê Thị Vân Anh D17CQTT01-B 70244
4 B17DCTT003 Đỗ Vân Anh D17CQTT01-B 70244
5 B17DCQT005 Đoàn Tuấn Anh D17TMDT1 70244
6 B17DCQT002 Cam Tuấn Anh D17TMDT1 70244
7 B17DCKT012 Trịnh Vân Anh D17CQKT04-B 70244
8 B17DCKT005 Lê Thị Phương Anh D17CQKT01-B 70244
9 B17DCCN050 Trần Hữu Anh D17HTTT1 70244
10 B17DCAT004 Hoàng Tùng Anh D17CQAT04-B 70244
11 B15DCMR009 Trần Thị Quỳnh Anh D15IMR 70244
12 B14DCPT144 Nguyễn Tuấn Anh D14TTDPT2 70244
13 B14DCCN602 Trương Trọng Anh D14CNPM6 70244
14 B17DCKT002 Đỗ Vân Anh D17CQKT02-B 70244
15 B17DCTT004 Lê Ngọc Anh D17CQTT02 70244
16 B17DCKT018 Đào Thị Ba D17CQKT02-B 70244
17 B17DCKT020 Bùi Thị Thái Bình D17CQKT04-B 70244
18 B14DCCN087 Nguyễn Văn Bình D14HTTT4 70244
19 B15DCAT025 Nguyễn Trọng Chính D15CQAT01-B 70244
20 B17DCPT033 Huỳnh Thành Công D17TKDPT1 70244
21 B16DCCN528 Nguyễn Xuân Công D16CNPM4 70244
22 B16DCVT038 Nguyễn Mạnh Cường D16CQVT06-B 70244
23 B16DCDT023 Chu Văn Cường D16DTMT 70244
24 B16DCAT023 Thạch Tuấn Cường D16CQAT03-B 70244
25 B16DCAT023 Thạch Tuấn Cường D16CQAT03-B 70244
26 B15DCAT034 Mai Quốc Cường D15CQAT02-B 70244
27 B14DCVT526 Nguyễn Chí Cường D14CQVT04-B 70244
28 B14DCAT174 Nguyễn Văn Đạt D14CQAT02-B 70244
29 B15DCDT032 Nguyễn Thành Đạt D15CQDT04 70244
30 B17DCVT056 Nguyễn Vũ Đạt D17CQVT08 70244
31 B17DCTT019 Nguyễn Ngọc Diệp D17CQTT01-B 70244
32 B16DCVT059 Nguyễn Văn Điệp D16CQVT03-B 70244
33 B17DCTT021 Nguyễn Thị Định D17CQTT01-B 70244
34 B15DCQT028 Nguyễn Bá Độ D15TMDT2 70244
35 B17DCAT039 Nguyễn Ngọc Đoàn D17CQAT03 70244
36 B14DCDT083 Nguyễn Văn Đôn D14DTMT 70244
37 B15DCTT011 Đỗ Đình Dự D15CQTT01-B 70244
38 B17DCCN149 Trần Quang Đức D17CNPM2 70244
39 B14DCCN442 Lê Công Đức D14HTTT1 70244
40 B16DCVT075 Nguyễn Thị Thùy Dung D16CQVT03-B 70244
41 B17DCVT085 Nguyễn Tiến Dũng D17CQVT05-B 70255
42 B17DCTT025 Nguyễn Duy Dũng D17CQTT01-B 70255
43 B16DCTT014 Nguyễn Tiến Dũng D16CQTT01-B 70255
44 B15DCCN147 Nguyễn Đức Dũng D15HTTT2 70255
45 B17DCDT048 Đoàn Lê Dương D17DTMT2 70255
46 B17DCDT053 Nguyễn Hải Duy D17DTMT1 70255
47 B15DCVT113 Nguyễn Thị Duyên D15CQVT01-B 70255
48 B17DCQT039 Phạm Thị Thu Hà D17QTDN 70255
49 B16DCKT031 Trần Thị Hà D16CQKT03-B 70255
Trang 1
Điểm thi Đi
Số
TT
Mã SV Họ và tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú Phòng thi Mã đề
Bằng số Bằng chữ Nghe

Trọng số:
50 B17DCPT064 Hà Tiến Hải D17TKDPT2 70255
51 B15DCKT040 Trần Thu Hằng D15CQKT04-B 70255
52 B17DCKT040 La Thị Hạnh D17CQKT04-B 70255
53 B17DCPT073 Nguyễn Văn Hậu D17PTDPT1 70255
54 B15DCVT138 Nguyễn Văn Hậu D15CQVT02-B 70255
55 B16DCCN137 Nguyễn Hoàng Hiệp D16CNPM1 70255
56 B17DCDT068 Đào Minh Hiếu D17DTMT2 70255
57 B17DCCN245 Trần Trung Hiếu D17HTTT3 70255
58 B17DCCN227 Hoàng Khắc Minh Hiếu D17HTTT5 70255
59 B16DCDT078 Trần Minh Hiếu D16XLTH1 70255
60 B17DCQT057 Nguyễn Thị Thanh Hoa D17TMDT1 70255
61 B17DCKT052 Lâm Thị Hòa D17CQKT04-B 70255
62 B14DCCN387 Nguyễn Thị Hòa D14HTTT4 70255
63 B17DCVT140 Nguyễn Đức Hoàn D17CQVT04-B 70255
64 B16DCAT063 Bùi Hữu Hoàng D16CQAT03-B 70255
65 B13DCDT060 Nguyễn Huy Hoàng E14CQCN01-B 70255
66 B15DCPT103 Lê Thị Hồng B15DCPT103 70255
67 B16DCQT061 Chu Thị Huệ D16QTDN1 70255
68 B17DCPT092 Nguyễn Sinh Hùng D17TKDPT2 70255
69 B17DCCN285 Nguyễn Huy Hùng D17HTTT4 70255
70 B14DCCN074 Phạm Văn Hùng D14HTTT3 70255
71 B17DCQT064 Nguyễn Như Hưng D17TMDT2 70255
72 B14DCDT270 Hoàng Văn Hữu D14DTMT 70255
73 B17DCPT103 Phạm Đức Huy D17PTDPT1 70255
74 B16DCMR047 Lê Đức Huy D16IMR 70255
75 B16DCCN181 Nguyễn Văn Huy D16HTTT2 70255
76 B14DCVT543 Nguyễn Quang Huy D14CQVT05-B 70255
77 B14DCDT019 Lương Quang Huy D14XLTHTT1 70255
78 B14DCDT259 Nguyễn Thị Thu Huyền D14DTMT 70255
79 B16DCQT072 Phạm Thanh Huyền D16QTDN2 70255
80 B15DCVT204 Nguyễn Hữu Khánh D15CQVT04-B 70255
81 B16DCCN195 Nguyễn Đình Khuê D16HTTT2 70281
82 B17DCCN359 Phạm Trung Kiên D17CNPM5 70281
83 B17DCCN357 Nguyễn Đồng Kiên D17CNPM4 70281
84 B16DCPT082 Vũ Mạnh Kiên D16TKDPT1 70281
85 B15DCQT098 Đinh Văn Kính D15TMDT1 70281
86 B17DCCN365 Lê Tùng Lâm D17HTTT3 70281
87 B15DCAT105 Trần Đăng Lâm D15CQAT01-B 70281
88 B16DCQT077 Hoàng Tùng Lâm D16DN1 70281
89 B17DCQT078 Phạm Thị Lệ D17TMDT1 70281
90 B17DCTT050 Trần Phương Linh D17CQTT02-B 70281
91 B17DCTT049 Nguyễn Thùy Linh D17CQTT01-B 70281
92 B14DCCN397 Phạm Văn Linh D14CNPM3 70281
93 B13DCCN515 Phạm Nhật Linh D14CNPM4 70281
94 B17DCCN387 Trần Xuân Lộc D17HTTT2 70281
95 B17DCTT051 Phạm Duy Long D17CQTT01-B 70281
96 B16DCAT095 Đinh Công Long D16CQAT03-B 70281
97 B17DCDT121 Hoàng Đức Mạnh D17DTMT1 70281
98 B17DCKT108 Phạm Quang Minh D17CQKT04-B 70281
99 B17DCCN420 Nguyễn Ngọc Minh D17HTTT6 70281
100 B17DCCN417 Bùi Công Minh D17HTTT5 70281
101 B16DCPT214 Nguyễn Gia Minh D16TKDPT3 70281
102 B14DCCN502 Vũ Ngọc Minh D14HTTT1 70281
103 B16DCPT100 Nguyễn Nhật Minh D16PTUD 70281
104 B15DCMR064 Nguyễn Thị Huyền My D15PMR 70281

Trang 2
Điểm thi Đi
Số
TT
Mã SV Họ và tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú Phòng thi Mã đề
Bằng số Bằng chữ Nghe

Trọng số:
105 B17DCPT141 Cao Thành Nam D17TKDPT1 70281
106 B15DCAT118 Trần Bá Nam D15CQAT02-B 70281
107 B17DCCN465 Đỗ Minh Ngọc D17HTTT4 70281
108 B15DCQT130 Trần Công Nhật D15QTDN 70281
109 B15DCQT129 Nhữ Trần Công Nhật D15TMDT1 70281
110 B16DCMR082 Nguyễn Thị Nhung D16IMR 70281
111 B15DCQT136 Lê Xuân Phong D15QTDN 70281
112 B17DCDT143 Nguyễn Trung Phúc D17DTMT2 70281
113 B14DCVT164 Nguyễn Văn Phúc D14CQVT03-B 70281
114 B16DCMR086 Trương Anh Phương D16PMR 70281
115 B17DCPT163 Lê Anh Quân D17PTDPT2 70281
116 B16DCCN285 Hà Thanh Quang D16HTTT3 70281
117 B16DCCN285 Hà Thanh Quang D16HTTT3 70281
118 B14DCVT424 Phạm Văn Quyết D14CQVT04-B 70281
119 B14DCPT111 Nguyễn Thúy Quỳnh D14TKDPT1 70281
120 B17DCPT171 Vũ Viết Sang D17PTDPT2 70281
121 B17DCDT163 Trần Công Sơn D17DTMT2 70230
122 B17DCCN545 Vũ Quang Sơn D17HTTT2 70230
123 B17DCCN533 Đỗ Hùng Sơn D17HTTT3 70230
124 B14DCCN760 Đinh Hồng Sơn D14CNPM6 70230
125 B17DCQT136 Nguyễn Tuấn Sơn D17TMĐT02 70230
126 B16DCVT267 Lý Hữu Tài D16CQVT03-B 70230
127 B17DCCN551 Hoàng Thị Minh Tâm D17HTTT6 70230
128 B16DCPT200 Bùi Anh Tâm D16TKDPT3 70230
129 B14DCDT055 Nguyễn Bá Tân D14DTMT 70230
130 B17DCMR118 Phạm Quang Thái D17IMR1 70230
131 B16DCPT135 Nguyễn Thị Thái D16TKDPT2 70230
132 B17DCCN561 Ngô Đức Thắng D17HTTT5 70230
133 B15DCVT368 Lê Ngọc Thắng D15CQVT08-B 70230
134 B17DCQT144 Nguyễn Tiến Thanh D17TMDT2 70230
135 B15DCPT208 Trần Duy Thanh D15TKDPT2 70230
136 B17DCTT083 Lê Phương Thảo D17CQTT01-B 70230
137 B17DCKT144 Lê Phương Thảo D17CQKT04-B 70230
138 B17DCTT085 Lê Trí Thiện D17CQTT01-B 70230
139 B17DCKT152 Trần Thị Thơ D17CQKT04-B 70230
140 B17DCKT157 Nguyễn Hiền Thư D17CQKT01-B 70230
141 B17DCMR130 Nguyễn Thị Thúy D17IMR1 70230
142 B17DCMR130 Nguyễn Thị Thúy D17CQMR01 70230
143 B17DCCN620 Phạm Thị Trang D17HTTT4 70230
144 B16DCKT143 Phan Minh Trang D16CQKT03-B 70230
145 B16DCCN364 Phạm Văn Triều D16CNPM2 70230
146 B14DCCN155 Vũ Quốc Trọng D14CNPM2 70230
147 B15DCCN565 Hoàng Quốc Trọng D15CNPM2 70230
148 B14DCDT191 Ngọ Duy Trung D14XLTHTT1 70230
149 B15DCDT204 Lương Văn Trung D15CQDT04 70230
150 B16DCVT325 Nguyễn Duy Trường D16CQVT05-B 70230
151 B17DCVT390 Trần Minh Tuấn D17CQVT06-B 70230
152 B17DCDT199 Bùi Minh Tuấn D17DTMT2 70230
153 B17DCCN659 Nguyễn Như Tuấn D17HTTT6 70230
154 B14DCDT072 Nguyễn Khắc Tuấn D14XLTHTT1 70230
155 B17DCCN663 Bùi Thanh Tùng D17HTTT2 70230
156 B17DCCN663 Bùi Thanh Tùng D17HTTT2 70230
157 B15DCCN639 Hoàng Thu Uyên D15CNPM1 70230
158 B14DCCN188 Trần Văn Vĩ D14CNPM4 70230
159 B16DCCN512 Nguyễn Quang Vinh D16HTTT4 70230

Trang 3
Điểm thi Đi
Số
TT
Mã SV Họ và tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú Phòng thi Mã đề
Bằng số Bằng chữ Nghe

Trọng số:
160 B14DCDT048 Phạm Vinh D14DTMT 70230
161 B16DCMR118 Nguyễn Thị Thục Vy D16IMR 70230
162 B17DCTT105 Nguyễn Thị Yến D17CQTT01-B 70230

Trang 4
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Kỳ thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh Đợt 1 năm 2021

Kỹ năng: Nghe, đọc, viết


Giờ thi: 13h30

Điểm thi

Ghi chú Phòng thi
tên
Đọc Viết

70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70244
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255

Trang 5
Điểm thi

Ghi chú Phòng thi
tên
Đọc Viết

70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70255
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281

Trang 6
Điểm thi

Ghi chú Phòng thi
tên
Đọc Viết

70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70281
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230
70230

Trang 7
Điểm thi

Ghi chú Phòng thi
tên
Đọc Viết

70230
70230
70230

Trang 8
Trang 9
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG KẾT QUẢ THI
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI

HỌC VIỆN CÔNGKỳNGHỆ Kỳ1thi


thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh Đợt nămchuẩn
2020 đầu ra Tiếng Anh Đợt 1 năm 2020
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Trình độ: TIẾNG ANH B1
Ngày thi: 6/28/2020
Tổng
Điểm kỹ năng điểm
Số Tổng
Mã SV Họ và tên Lớp (thang
TT điểm Ghi chú
ĐỌC VIẾT NGHE NÓI điểm
10)
Trọng số:
Chưa nộp tiền hủy
1 B15DCPT119 Nguyễn Thị Huyền D15TKDPT3 56 55 30 70 211 5.3
kết quả thi

2 B16DCAT174 Nguyễn Đình Tường D16CQAT02-B 72 40 60 60 232 5.8

Trang 10
Trang 11
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG KẾT QUẢ THI
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI

HỌC VIỆN CÔNGKỳNGHỆ


thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh Đợt 1Kỳ
năm
thi2020
chuẩn đầu ra Tiếng Anh Đợt 1 năm 2020
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Trình độ: TIẾNG ANH B2


Ngày thi: 6/28/2020
Tổng
Điểm kỹ năng điểm
Số Tổng
Mã SV Họ và tên Lớp (thang
TT ĐỌC VIẾT NGHE NÓI điểm Ghi chú
điểm
10)
Trọng số:
1 B16DCCN289 Trần Chí Quang E16CN 50 65 60 65 240 6.0
2 B14DCPT020 Bùi Thị Trang E14CQPT01-B 55 60 35 70 220 5.5

You might also like