You are on page 1of 12

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BẢNG ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC P
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD

Môn học: Giáo dục thể chất 2


Kỳ thi: Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
Ngày thi:

STT Mã môn họMã nhóm Họ tên sinh viên


f_stt f_mamh f_manh f_holotvn f_tenvn
1 N22DCCN151 BAS1107 01 Bùi Kinh Luân
2 N22DCCN163 BAS1107 01 Bùi Minh Quân
3 N22DCCN191 BAS1107 01 Cao Quốc Trực
4 N22DCCN169 BAS1107 01 Đàm Huy Sơn
5 N22DCCN127 BAS1107 01 Đặng Hữu Hiếu
6 N22DCCN136 BAS1107 01 Đặng Quốc Hưng
7 N22DCCN103 BAS1107 01 Đinh Gia Bảo
8 N22DCCN143 BAS1107 01 Đinh Hoàng Trọng Khôi
9 N22DCCN176 BAS1107 01 Đinh Quang Thái
10 N22DCCN192 BAS1107 01 Đinh Xuân Trường
11 N22DCCN155 BAS1107 01 Đỗ Phú Nghĩa
12 N22DCCN126 BAS1107 01 Đỗ Thị Diệu Hằng
13 N22DCCN140 BAS1107 01 Hồ Minh Khoa
14 N22DCCN144 BAS1107 01 Hứa Trung Kiên
15 N22DCCN146 BAS1107 01 Huỳnh Bảo King
16 N22DCCN171 BAS1107 01 Huỳnh Phát Tài
17 N22DCCN104 BAS1107 01 Huỳnh Quốc Bảo
18 N22DCCN197 BAS1107 01 Huỳnh Quốc Anh Vũ
19 N22DCCN105 BAS1107 01 Lại Quốc Bảo
20 N22DCCN183 BAS1107 01 Lê Anh Thuyên
21 N22DCCN179 BAS1107 01 Lê Đình Thi
22 N22DCCN113 BAS1107 01 Lê Đỗ Tường Duy
23 N22DCCN178 BAS1107 01 Lê Hoàng Thắng
24 N22DCCN193 BAS1107 01 Lê Ngọc Tú
25 N22DCCN161 BAS1107 01 Lê Nhựt Phương
26 N22DCCN107 BAS1107 01 Lê Thanh Bình
27 N22DCCN123 BAS1107 01 Lê Thị Trúc Hà
28 N22DCCN102 BAS1107 01 Lỗ Thành Ánh
29 N22DCCN148 BAS1107 01 Lý Hoàng Long
30 N22DCCN166 BAS1107 01 Mai Mỹ Quyên
31 N22DCCN152 BAS1107 01 Mai Vũ Tuấn Minh
32 N22DCCN167 BAS1107 01 Ngô Tấn Sang
33 N22DCCN110 BAS1107 01 Nguyễn Đức Chính
34 N22DCCN150 BAS1107 01 Nguyễn Đức Lộc
35 N22DCCN199 BAS1107 01 Nguyễn Đức Ý
36 N22DCCN153 BAS1107 01 Nguyễn Hồ Quang Minh
37 N22DCCN135 BAS1107 01 Nguyễn Hữu Huynh
38 N22DCCN129 BAS1107 01 Nguyễn Hữu Ngọc Hoàng
39 N22DCCN134 BAS1107 01 Nguyễn Lê Nhật Huy
40 N22DCCN121 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Đức
41 N22DCCN149 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Long
42 N22DCCN159 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Phú
43 N22DCCN108 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Quế Chi
44 N22DCCN182 BAS1107 01 Nguyễn Phúc Thịnh
45 N22DCCN181 BAS1107 01 Nguyễn Phước Thiện
46 N22DCCN115 BAS1107 01 Nguyễn Quang Dự
47 N22DCCN189 BAS1107 01 Nguyễn Quốc Trí
48 N22DCCN106 BAS1107 01 Nguyễn Sỹ Kim Bằng
49 N22DCCN158 BAS1107 01 Nguyễn Thanh Phong
50 N22DCCN128 BAS1107 01 Nguyễn Văn Hiệu
51 N22DCCN162 BAS1107 01 Nguyễn Văn Đăng Quang
52 N22DCCN147 BAS1107 01 Phạm Duy Linh
53 N22DCCN180 BAS1107 01 Phạm Hùng Thiên
54 N22DCCN156 BAS1107 01 Phạm Tấn Nguyên
55 N22DCCN119 BAS1107 01 Phạm Tiến Đạt
56 N22DCCN154 BAS1107 01 Phạm Trần Nhật Minh
57 N22DCCN160 BAS1107 01 Phạm Văn Phú
58 N22DCCN194 BAS1107 01 Phạm Văn Tuân
59 N22DCCN145 BAS1107 01 Phan Tuấn Kiệt
60 N22DCCN173 BAS1107 01 Thái Thanh Tâm
61 N22DCCN198 BAS1107 01 Trần Đình Vũ
62 N22DCCN114 BAS1107 01 Trần Đỗ Mạnh Duy
63 N22DCCN124 BAS1107 01 Trần Hoàng Hải
64 N22DCCN187 BAS1107 01 Trần Nguyễn Minh Trí
65 N22DCCN170 BAS1107 01 Trần Thái Sơn
66 N22DCCN157 BAS1107 01 Trần Ti Ni
67 N22DCCN112 BAS1107 01 Trần Văn Danh
68 N22DCCN165 BAS1107 01 Trần Văn Quốc
69 N22DCCN190 BAS1107 01 Trần Văn Trọng
70 N22DCCN177 BAS1107 01 Triệu Việt Thành
71 N22DCCN195 BAS1107 01 Trương Anh Tùng
72 N22DCCN139 BAS1107 01 Văn Duy Khánh
73 N22DCCN175 BAS1107 01 Văn Minh Tấn
74 N22DCCN168 BAS1107 01 Võ Mạnh Sang
75 N22DCCN109 BAS1107 01 Vũ Công Chiến
76 N22DCCN142 BAS1107 01 Vũ Đình Khoa
77 N22DCCN120 BAS1107 01 Vũ Tiến Đạt
78 N22DCCN100 BAS1107 01 Vũ Trần Thanh An
79 N22DCCN125 BAS1107 01 Vũ Việt Hải
80 N22DCCN101 BAS1107 01 Vương Văn An
81 N22DCCN200 BAS1107 01 Y Cao Nguyên Byă
82 N19DCVT022 BAS1107 01 Nguyễn Quốc Khang
83 N19DCVT026 BAS1107 01 Bùi Thị Nhật Linh
84 N21DCPT081 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Sơn
85 N19DCVT060 BAS1107 01 Võ Hoài Thanh
BẢNG ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Thi lần: 01

Mã sinh viên Lớp Điểm thi Ghi chú


f_masv f_tenlop f_diemso f_ghichu
N22DCCN151 D22CQCN02-N
N22DCCN163 D22CQCN02-N
N22DCCN191 D22CQCN02-N
N22DCCN169 D22CQCN02-N
N22DCCN127 D22CQCN02-N
N22DCCN136 D22CQCN02-N
N22DCCN103 D22CQCN02-N
N22DCCN143 D22CQCN02-N
N22DCCN176 D22CQCN02-N
N22DCCN192 D22CQCN02-N
N22DCCN155 D22CQCN02-N
N22DCCN126 D22CQCN02-N
N22DCCN140 D22CQCN02-N
N22DCCN144 D22CQCN02-N
N22DCCN146 D22CQCN02-N
N22DCCN171 D22CQCN02-N
N22DCCN104 D22CQCN02-N
N22DCCN197 D22CQCN02-N
N22DCCN105 D22CQCN02-N
N22DCCN183 D22CQCN02-N
N22DCCN179 D22CQCN02-N
N22DCCN113 D22CQCN02-N
N22DCCN178 D22CQCN02-N
N22DCCN193 D22CQCN02-N
N22DCCN161 D22CQCN02-N
N22DCCN107 D22CQCN02-N
N22DCCN123 D22CQCN02-N
N22DCCN102 D22CQCN02-N
N22DCCN148 D22CQCN02-N
N22DCCN166 D22CQCN02-N
N22DCCN152 D22CQCN02-N
N22DCCN167 D22CQCN02-N
N22DCCN110 D22CQCN02-N
N22DCCN150 D22CQCN02-N
N22DCCN199 D22CQCN02-N
N22DCCN153 D22CQCN02-N
N22DCCN135 D22CQCN02-N
N22DCCN129 D22CQCN02-N
N22DCCN134 D22CQCN02-N
N22DCCN121 D22CQCN02-N
N22DCCN149 D22CQCN02-N
N22DCCN159 D22CQCN02-N
N22DCCN108 D22CQCN02-N
N22DCCN182 D22CQCN02-N
N22DCCN181 D22CQCN02-N
N22DCCN115 D22CQCN02-N
N22DCCN189 D22CQCN02-N
N22DCCN106 D22CQCN02-N
N22DCCN158 D22CQCN02-N
N22DCCN128 D22CQCN02-N
N22DCCN162 D22CQCN02-N
N22DCCN147 D22CQCN02-N
N22DCCN180 D22CQCN02-N
N22DCCN156 D22CQCN02-N
N22DCCN119 D22CQCN02-N
N22DCCN154 D22CQCN02-N
N22DCCN160 D22CQCN02-N
N22DCCN194 D22CQCN02-N
N22DCCN145 D22CQCN02-N
N22DCCN173 D22CQCN02-N
N22DCCN198 D22CQCN02-N
N22DCCN114 D22CQCN02-N
N22DCCN124 D22CQCN02-N
N22DCCN187 D22CQCN02-N
N22DCCN170 D22CQCN02-N
N22DCCN157 D22CQCN02-N
N22DCCN112 D22CQCN02-N
N22DCCN165 D22CQCN02-N
N22DCCN190 D22CQCN02-N
N22DCCN177 D22CQCN02-N
N22DCCN195 D22CQCN02-N
N22DCCN139 D22CQCN02-N
N22DCCN175 D22CQCN02-N
N22DCCN168 D22CQCN02-N
N22DCCN109 D22CQCN02-N
N22DCCN142 D22CQCN02-N
N22DCCN120 D22CQCN02-N
N22DCCN100 D22CQCN02-N
N22DCCN125 D22CQCN02-N
N22DCCN101 D22CQCN02-N
N22DCCN200 D22CQCN02-N
N19DCVT022 D19CQVTMD01-N
N19DCVT026 D19CQVTVT01-N
N21DCPT081 D21CQPT01-N
N19DCVT060 D19CQVTMD01-N

Tp. HCM, ngày tháng năm


GIẢNG VIÊN CHẤM THI
(Ký và ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN TH
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BẢNG ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD Thi lần: 01

Môn học: Giáo dục thể chất 2


Kỳ thi: Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
Ngày thi:

STT Mã môn họMã nhóm Họ tên sinh viên Mã sinh viên Lớp
f_stt f_mamh f_manh f_holotvn f_tenvn f_masv f_tenlop
1 BAS1107 01 Đặng Hữu Hiếu N22DCCN127 D22CQCN02-N
2 BAS1107 01 Cao Quốc Trực N22DCCN191 D22CQCN02-N
3 BAS1107 01 Nguyễn Sỹ Kim Bằng N22DCCN106 D22CQCN02-N
4 BAS1107 01 Nguyễn Hữu Ngọc Hoàng N22DCCN129 D22CQCN02-N
5 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Quế Chi N22DCCN108 D22CQCN02-N
6 BAS1107 01 Mai Mỹ Quyên N22DCCN166 D22CQCN02-N
7 BAS1107 01 Vương Văn An N22DCCN101 D22CQCN02-N
8 BAS1107 01 Đặng Quốc Hưng N22DCCN136 D22CQCN02-N
9 BAS1107 01 Đàm Huy Sơn N22DCCN169 D22CQCN02-N
10 BAS1107 01 Ngô Tấn Sang N22DCCN167 D22CQCN02-N
11 BAS1107 01 Nguyễn Quốc Trí N22DCCN189 D22CQCN02-N
12 BAS1107 01 Trần Văn Danh N22DCCN112 D22CQCN02-N
13 BAS1107 01 Trần Ti Ni N22DCCN157 D22CQCN02-N
14 BAS1107 01 Phạm Văn Phú N22DCCN160 D22CQCN02-N
15 BAS1107 01 Nguyễn Thanh Phong N22DCCN158 D22CQCN02-N
16 BAS1107 01 Phạm Tiến Đạt N22DCCN119 D22CQCN02-N
17 BAS1107 01 Phạm Tấn Nguyên N22DCCN156 D22CQCN02-N
18 BAS1107 01 Nguyễn Hữu Huynh N22DCCN135 D22CQCN02-N
19 BAS1107 01 Văn Duy Khánh N22DCCN139 D22CQCN02-N
20 BAS1107 01 Bùi Minh Quân N22DCCN163 D22CQCN02-N
21 BAS1107 01 Trần Thái Sơn N22DCCN170 D22CQCN02-N
22 BAS1107 01 Triệu Việt Thành N22DCCN177 D22CQCN02-N
23 BAS1107 01 Phạm Hùng Thiên N22DCCN180 D22CQCN02-N
24 BAS1107 01 Lê Anh Thuyên N22DCCN183 D22CQCN02-N
25 BAS1107 01 Đinh Quang Thái N22DCCN176 D22CQCN02-N
26 BAS1107 01 Văn Minh Tấn N22DCCN175 D22CQCN02-N
27 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Đức N22DCCN121 D22CQCN02-N
28 BAS1107 01 Lê Đỗ Tường Duy N22DCCN113 D22CQCN02-N
29 BAS1107 01 Phạm Duy Linh N22DCCN147 D22CQCN02-N
30 BAS1107 01 Hồ Minh Khoa N22DCCN140 D22CQCN02-N
31 BAS1107 01 Lê Ngọc Tú N22DCCN193 D22CQCN02-N
32 BAS1107 01 Lê Hoàng Thắng N22DCCN178 D22CQCN02-N
33 BAS1107 01 Vũ Tiến Đạt N22DCCN120 D22CQCN02-N
34 BAS1107 01 Huỳnh Bảo King N22DCCN146 D22CQCN02-N
35 BAS1107 01 Lê Đình Thi N22DCCN179 D22CQCN02-N
36 BAS1107 01 Vũ Công Chiến N22DCCN109 D22CQCN02-N
37 BAS1107 01 Nguyễn Quang Dự N22DCCN115 D22CQCN02-N
38 BAS1107 01 Lỗ Thành Ánh N22DCCN102 D22CQCN02-N
39 BAS1107 01 Phạm Trần Nhật Minh N22DCCN154 D22CQCN02-N
40 BAS1107 01 Trần Văn Quốc N22DCCN165 D22CQCN02-N
41 BAS1107 01 Trần Hoàng Hải N22DCCN124 D22CQCN02-N
42 BAS1107 01 Vũ Đình Khoa N22DCCN142 D22CQCN02-N
43 BAS1107 01 Nguyễn Phước Thiện N22DCCN181 D22CQCN02-N
44 BAS1107 01 Trần Đình Vũ N22DCCN198 D22CQCN02-N
45 BAS1107 01 Nguyễn Văn Hiệu N22DCCN128 D22CQCN02-N
46 BAS1107 01 Đinh Gia Bảo N22DCCN103 D22CQCN02-N
47 BAS1107 01 Đinh Xuân Trường N22DCCN192 D22CQCN02-N
48 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Sơn N21DCPT081 D21CQPT01-N
49 BAS1107 01 Lê Thanh Bình N22DCCN107 D22CQCN02-N
50 BAS1107 01 Nguyễn Đức Ý N22DCCN199 D22CQCN02-N
51 BAS1107 01 Phan Tuấn Kiệt N22DCCN145 D22CQCN02-N
52 BAS1107 01 Võ Mạnh Sang N22DCCN168 D22CQCN02-N
53 BAS1107 01 Phạm Văn Tuân N22DCCN194 D22CQCN02-N
54 BAS1107 01 Trần Văn Trọng N22DCCN190 D22CQCN02-N
55 BAS1107 01 Nguyễn Đức Lộc N22DCCN150 D22CQCN02-N
56 BAS1107 01 Bùi Kinh Luân N22DCCN151 D22CQCN02-N
57 BAS1107 01 Nguyễn Đức Chính N22DCCN110 D22CQCN02-N
58 BAS1107 01 Trương Anh Tùng N22DCCN195 D22CQCN02-N
59 BAS1107 01 Y Cao Nguyên Byă N22DCCN200 D22CQCN02-N
60 BAS1107 01 Đỗ Phú Nghĩa N22DCCN155 D22CQCN02-N
61 BAS1107 01 Nguyễn Phúc Thịnh N22DCCN182 D22CQCN02-N
62 BAS1107 01 Nguyễn Văn Đăng Quang N22DCCN162 D22CQCN02-N
63 BAS1107 01 Thái Thanh Tâm N22DCCN173 D22CQCN02-N
64 BAS1107 01 Lê Thị Trúc Hà N22DCCN123 D22CQCN02-N
65 BAS1107 01 Hứa Trung Kiên N22DCCN144 D22CQCN02-N
66 BAS1107 01 Mai Vũ Tuấn Minh N22DCCN152 D22CQCN02-N
67 BAS1107 01 Lý Hoàng Long N22DCCN148 D22CQCN02-N
68 BAS1107 01 Trần Đỗ Mạnh Duy N22DCCN114 D22CQCN02-N
69 BAS1107 01 Lại Quốc Bảo N22DCCN105 D22CQCN02-N
70 BAS1107 01 Huỳnh Quốc Bảo N22DCCN104 D22CQCN02-N
71 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Long N22DCCN149 D22CQCN02-N
72 BAS1107 01 Vũ Trần Thanh An N22DCCN100 D22CQCN02-N
73 BAS1107 01 Huỳnh Phát Tài N22DCCN171 D22CQCN02-N
74 BAS1107 01 Nguyễn Hồ Quang Minh N22DCCN153 D22CQCN02-N
75 BAS1107 01 Vũ Việt Hải N22DCCN125 D22CQCN02-N
76 BAS1107 01 Nguyễn Ngọc Phú N22DCCN159 D22CQCN02-N
77 BAS1107 01 Trần Nguyễn Minh Trí N22DCCN187 D22CQCN02-N
78 BAS1107 01 Đỗ Thị Diệu Hằng N22DCCN126 D22CQCN02-N
79 BAS1107 01 Huỳnh Quốc Anh Vũ N22DCCN197 D22CQCN02-N
80 BAS1107 01 Lê Nhựt Phương N22DCCN161 D22CQCN02-N
81 BAS1107 01 Võ Hoài Thanh N19DCVT060 D19CQVTMD01-N
82 BAS1107 01 Đinh Hoàng Trọng Khôi N22DCCN143 D22CQCN02-N
83 BAS1107 01 Bùi Thị Nhật Linh N19DCVT026 D19CQVTVT01-N
84 BAS1107 01 Nguyễn Lê Nhật Huy N22DCCN134 D22CQCN02-N
85 BAS1107 01 Nguyễn Quốc Khang N19DCVT022 D19CQVTMD01-N

Tp. HCM, ngày tháng năm


GIẢNG VIÊN CHẤM THI
(Ký và ghi rõ họ tên)
ỌC PHẦN

Điểm thi Ghi chú


f_diemso f_ghichu
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Sáng 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
TMD01-N Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
Chiều 21/06/23
TMD01-N Chiều 21/06/23

g năm
VIÊN CHẤM THI

You might also like