You are on page 1of 34

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ Độc lập- Tự do-Hạnh phúc


BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ HỌC PHÍ DO ĐẠI DỊCH COVID19
CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI - BÙ TRỪ QUA HỌC PHÍ
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2021)

TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)


1 B17DCCN087 Ngô Công Chính D17CNPM1 500,000
2 B17DCCN385 Nguyễn Xuân Lộc D17CNPM1 500,000
3 B17DCCN028 Nguyễn Ngọc Anh D17CNPM2 500,000
4 B17DCCN064 Phan Văn Ba D17CNPM2 500,000
5 B17DCCN100 Phan Quốc Đại D17CNPM2 500,000
6 B17DCCN136 Phạm Văn Đủ D17CNPM2 500,000
7 B17DCCN149 Trần Quang Đức D17CNPM2 500,000
8 B17DCCN172 Nguyễn Hải Dương D17CNPM2 500,000
9 B17DCCN196 Trần Trọng Hoàng Hà D17CNPM2 500,000
10 B17DCCN220 Lưu Mạnh Hiệp D17CNPM2 500,000
11 B17DCCN256 Đỗ Ngọc Nhật Hoàng D17CNPM2 500,000
12 B17DCCN280 Hoàng Mạnh Hùng D17CNPM2 500,000
13 B17DCCN327 Vũ Quang Huy D17CNPM2 500,000
14 B17DCCN376 Nguyễn Đình Linh D17CNPM2 500,000
15 B17DCCN496 Đặng Anh Quân D17CNPM2 500,000
16 B17DCCN568 Nguyễn Văn Thanh D17CNPM2 500,000
17 B17DCCN592 Đào Trọng Thuận D17CNPM2 500,000
18 B17DCCN090 Nguyễn Chí Công D17CNPM3 500,000
19 B16DCCN054 Nguyễn Tuấn Đăng D17CNPM3 500,000
20 B17DCCN559 Hoàng Triệu Thắng D17CNPM3 500,000
21 B17DCCN021 Lê Việt Anh D17CNPM4 500,000
22 B17DCCN045 Nguyễn Việt Anh D17CNPM4 500,000
23 B17DCCN177 Đỗ Khương Duy D17CNPM4 500,000
24 B17DCCN404 Nguyễn Phúc Luận D17CNPM4 500,000
25 B17DCCN501 Tống Anh Quân D17CNPM4 500,000
26 B17DCCN047 Phạm Tuấn Anh D17CNPM5 500,000
27 B17DCCN094 Nguyễn Văn Cương D17CNPM5 500,000
28 B17DCCN119 Tiêu Văn Đạt D17CNPM5 500,000
29 B17DCCN130 Nguyễn Việt Đoàn D17CNPM5 500,000
30 B17DCCN323 Quách Gia Huy D17CNPM5 500,000
31 B17DCCN371 Đinh Quang Linh D17CNPM5 500,000
32 B17DCCN407 Dương Quang Lượng D17CNPM5 500,000
33 B17DCCN502 Bùi Đăng Quang D17CNPM5 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
34 B17DCCN610 Nguyễn Văn Toàn D17CNPM5 500,000
35 B17DCCN634 Dương Xuân Trường D17CNPM5 500,000
36 B17DCCN758 Lê Tuấn Anh D17CNPM6 500,000
37 B17DCCN746 Nguyễn Bùi Minh Công D17CNPM6 500,000
38 B17DCCN730 Phạm Minh Đạt D17CNPM6 500,000
39 B17DCCN733 Lê Trọng Được D17CNPM6 500,000
40 B17DCCN721 Lê Thái Dương D17CNPM6 500,000
41 B17DCCN725 Trần Thị Thanh Hiệp D17CNPM6 500,000
42 B17DCCN710 Hoàng Văn Hòa D17CNPM6 500,000
43 B17DCCN713 Trịnh Việt Hoàng D17CNPM6 500,000
44 B17DCCN727 Đỗ Quang Khánh D17CNPM6 500,000
45 B17DCCN731 Vũ Thị Mai Lâm D17CNPM6 500,000
46 B17DCCN744 Nguyễn Hoàng Long D17CNPM6 500,000
47 B17DCCN719 Mai Đức Mạnh D17CNPM6 500,000
48 B17DCCN738 Trần Bảo Đức Minh D17CNPM6 500,000
49 B17DCCN751 Nguyễn Tiến Minh D17CNPM6 500,000
50 B17DCCN750 Nguyễn Văn Nam D17CNPM6 500,000
51 B17DCCN729 Nguyễn Văn Nghĩa D17CNPM6 500,000
52 B17DCCN737 Trần Đức An Nguyên D17CNPM6 500,000
53 B17DCCN739 Lê Huy Nhất D17CNPM6 500,000
54 B17DCCN753 Tạ Minh Quang D17CNPM6 500,000
55 B17DCCN736 Nguyễn Anh Tuấn D17CNPM6 500,000
56 B17DCAT009 Nguyễn Tuấn Anh D17CQAT01-B 500,000
57 B17DCAT041 Nguyễn Công Doanh D17CQAT01-B 500,000
58 B17DCAT094 Hoàng Đức Huy D17CQAT02-B 500,000
59 B17DCAT106 Nguyễn Văn Khoa D17CQAT02-B 500,000
60 B17DCAT142 Nguyễn Hải Phú D17CQAT02-B 500,000
61 B17DCAT043 Hoàng Minh Đức D17CQAT03-B 500,000
62 B17DCAT008 Nguyễn Tuấn Anh D17CQAT04-B 500,000
63 B17DCAT024 Nguyễn Công Cháng D17CQAT04-B 500,000
64 B17DCAT064 Đinh Viết Hải D17CQAT04-B 500,000
65 B17DCAT100 Ngô Thu Huyền D17CQAT04-B 500,000
66 B17DCAT112 Nguyễn Thị Ngọc Lan D17CQAT04-B 500,000
67 B17DCAT116 Nguyễn Duy Long D17CQAT04-B 500,000
68 B17DCAT120 Vũ Lê Long D17CQAT04-B 500,000
69 B17DCAT132 Nguyễn Đình Nam D17CQAT04-B 500,000
70 B17DCAT188 Lương Kiều Tới D17CQAT04-B 500,000
71 B17DCAT196 Vũ Quang Trưởng D17CQAT04-B 500,000
72 B17DCVT001 Lã Văn An D17CQVT01-B 500,000
73 B17DCVT017 Nguyễn Tiến Anh D17CQVT01-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
74 B17DCVT025 Trịnh Ngọc Anh D17CQVT01-B 500,000
75 B17DCVT097 Nguyễn Phạm Khương Duy D17CQVT01-B 500,000
76 B17DCVT145 Đỗ Tuyên Hoàng D17CQVT01-B 500,000
77 B17DCVT201 Nguyễn Thái Lâm D17CQVT01-B 500,000
78 B17DCVT249 Nguyễn Văn Nam D17CQVT01-B 500,000
79 B17DCVT289 Đoàn Trần Tuấn Quang D17CQVT01-B 500,000
80 B17DCVT297 Nguyễn Ngọc Quý D17CQVT01-B 500,000
81 B17DCVT305 Mai Ngọc Sơn D17CQVT01-B 500,000
82 B17DCVT313 Vũ Trường Sơn D17CQVT01-B 500,000
83 B17DCVT321 Đỗ Hồng Thái D17CQVT01-B 500,000
84 B17DCVT369 Nguyễn Hùng Tráng D17CQVT01-B 500,000
85 B17DCVT050 Ngô Minh Đại D17CQVT02-B 500,000
86 B17DCVT066 Lầu Văn Đông D17CQVT02-B 500,000
87 B17DCVT082 Chu Trung Dũng D17CQVT02-B 500,000
88 B17DCVT090 Hà Thị Thùy Dương D17CQVT02-B 500,000
89 B17DCVT098 Phạm Đức Duy D17CQVT02-B 500,000
90 B17DCVT106 Nguyễn Trường Giang D17CQVT02-B 500,000
91 B17DCVT162 Phạm Thanh Hưng D17CQVT02-B 500,000
92 B17DCVT170 Nguyễn Hữu Huy D17CQVT02-B 500,000
93 B17DCVT178 Phan Anh Huy D17CQVT02-B 500,000
94 B17DCVT194 Lã Trung Kiên D17CQVT02-B 500,000
95 B17DCVT218 Phạm Ngọc Linh D17CQVT02-B 500,000
96 B17DCVT234 Nguyễn Công Minh D17CQVT02-B 500,000
97 B17DCVT250 Nguyễn Văn Nam D17CQVT02-B 500,000
98 B17DCVT274 Nguyễn Bảo Ninh D17CQVT02-B 500,000
99 B17DCVT290 Hoàng Văn Quang D17CQVT02-B 500,000
100 B17DCVT314 Trương Kim Tài D17CQVT02-B 500,000
101 B17DCVT354 Nguyễn Xuân Tiệp D17CQVT02-B 500,000
102 B17DCVT386 Cao Quốc Tuấn D17CQVT02-B 500,000
103 B17DCVT011 Lý Việt Anh D17CQVT03-B 500,000
104 B17DCVT059 Trịnh Xuân Đạt D17CQVT03-B 500,000
105 B17DCVT075 Nguyễn Anh Đức D17CQVT03-B 500,000
106 B17DCVT083 Lương Tiến Dũng D17CQVT03-B 500,000
107 B17DCVT091 Lê Ngọc Dương D17CQVT03-B 500,000
108 B17DCVT123 Hoàng Văn Hiệp D17CQVT03-B 500,000
109 B17DCVT155 Nguyễn Mạnh Hùng D17CQVT03-B 500,000
110 B17DCVT179 Phí Đức Huy D17CQVT03-B 500,000
111 B17DCVT227 Nguyễn Đình Mạnh D17CQVT03-B 500,000
112 B17DCVT259 Vũ Hải Nam D17CQVT03-B 500,000
113 B17DCVT275 Lưu Viết Phán D17CQVT03-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
114 B17DCVT371 Nguyễn Kim Trọng D17CQVT03-B 500,000
115 B17DCVT180 Trương Quang Huy D17CQVT04-B 500,000
116 B17DCVT149 Nguyễn Thế Hoàng D17CQVT05-B 500,000
117 B17DCVT253 Phạm Tuấn Nam D17CQVT05-B 500,000
118 B17DCVT301 Nguyễn Văn Sáng D17CQVT05-B 500,000
119 B17DCVT357 Lê Bảo Tín D17CQVT05-B 500,000
120 B17DCVT006 Đào Quang Anh D17CQVT06-B 500,000
121 B17DCVT054 Nguyễn Tiến Đạt D17CQVT06-B 500,000
122 B17DCVT110 Đào Đức Hải D17CQVT06-B 500,000
123 B17DCVT278 Nguyễn Như Phong D17CQVT06-B 500,000
124 B17DCVT342 Đinh Đức Thiện D17CQVT06-B 500,000
125 B17DCVT390 Trần Minh Tuấn D17CQVT06-B 500,000
126 B16DCVT159 Nguyễn Phương Huy D17CQVT07-B 500,000
127 B17DCVT175 Nguyễn Quang Huy D17CQVT07-B 500,000
128 B17DCVT183 Phạm Diệu Huyền D17CQVT07-B 500,000
129 B17DCVT207 Trần Thị Mai Lan D17CQVT07-B 500,000
130 B17DCVT247 Nguyễn Thành Nam D17CQVT07-B 500,000
131 B17DCVT287 Trương Anh Quân D17CQVT07-B 500,000
132 B17DCVT367 Trần Thu Trang D17CQVT07-B 500,000
133 B17DCVT008 Đỗ Quang Anh D17CQVT08-B 500,000
134 B17DCVT032 Lê Thanh Bình D17CQVT08-B 500,000
135 B17DCVT336 Phan Tuấn Thành D17CQVT08-B 500,000
136 B17DCVT384 Phạm Anh Tú D17CQVT08-B 500,000
137 B17DCDT065 Triệu Quang Hào D17DTMT1 500,000
138 B17DCDT069 Đỗ Đăng Hiếu D17DTMT1 500,000
139 B17DCDT217 Cù Minh Vương D17DTMT1 500,000
140 B17DCDT068 Đào Minh Hiếu D17DTMT2 500,000
141 B17DCDT071 Lê Văn Hiếu D17DTMT2 500,000
142 B17DCDT179 Trần Thu Thủy D17DTMT2 500,000
143 B17DCDT192 Ngô Quang Trường D17DTMT2 500,000
144 B17DCDT199 Bùi Minh Tuấn D17DTMT2 500,000
145 B17DCCN097 Nguyễn Mạnh Cường D17HTTT1 500,000
146 B17DCCN076 Nguyễn Đức Cảnh D17HTTT2 500,000
147 B17DCCN112 Ngô Thành Đạt D17HTTT2 500,000
148 B17DCCN352 Lưu Văn Khương D17HTTT2 500,000
149 B17DCCN364 Hoàng Tùng Lâm D17HTTT2 500,000
150 B17DCCN484 Đoàn Xuân Phi D17HTTT2 500,000
151 B17DCCN508 Ngô Minh Quang D17HTTT2 500,000
152 B17DCCN664 Nguyễn Thanh Tùng D17HTTT2 500,000
153 B17DCCN113 Nguyễn Kim Đạt D17HTTT3 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
154 B17DCCN329 Nguyễn Thị Huyền D17HTTT3 500,000
155 B17DCCN353 Nguyễn Danh Khương D17HTTT3 500,000
156 B17DCCN474 Trịnh Hữu Nhân D17HTTT3 500,000
157 B17DCCN581 Nguyễn Hữu Thọ D17HTTT3 500,000
158 B17DCCN582 Trương Công Thọ D17HTTT3 500,000
159 B17DCCN678 Lương Thu Uyên D17HTTT3 500,000
160 B17DCCN356 Lê Trung Kiên D17HTTT4 500,000
161 B17DCCN105 Bùi Huy Đạt D17HTTT5 500,000
162 B17DCCN227 Hoàng Khắc Minh Hiếu D17HTTT5 500,000
163 B17DCCN702 Chilaphon LEUANGLANGSY D17HTTT5 500,000
164 B17DCCN442 Nguyễn Phương Nam D17HTTT5 500,000
165 B17DCCN723 Lê Tuấn Anh D17HTTT6 500,000
166 B17DCCN108 Đỗ Ngọc Minh Đạt D17HTTT6 500,000
167 B17DCCN155 Nguyễn Thị Dung D17HTTT6 500,000
168 B17DCCN716 Lê Thành Duy D17HTTT6 500,000
169 B17DCCN215 Đặng Đình Hiển D17HTTT6 500,000
170 B17DCCN756 Lê Văn Hiệp D17HTTT6 500,000
171 B17DCCN735 Nguyễn Thùy Linh D17HTTT6 500,000
172 B17DCCN420 Nguyễn Ngọc Minh D17HTTT6 500,000
173 B17DCCN432 Đặng Phương Nam D17HTTT6 500,000
174 B17DCCN503 Bùi Xuân Quang D17HTTT6 500,000
175 B17DCCN575 Ninh Thị Thảo D17HTTT6 500,000
176 B17DCCN724 Vũ Quang Tiến D17HTTT6 500,000
177 B17DCCN718 Đàm Thị Trinh D17HTTT6 500,000
178 B17DCCN720 Trương Văn Trường D17HTTT6 500,000
179 B17DCPT001 Bùi Thái An D17PTDPT1 500,000
180 B17DCPT051 Trần Việt Dũng D17PTDPT1 500,000
181 B17DCPT075 Nguyễn Hoàng Hiệp D17PTDPT1 500,000
182 B17DCPT098 Bùi Quang Huy D17PTDPT1 500,000
183 B17DCPT130 Lưu Diệu Ly D17PTDPT1 500,000
184 B17DCPT135 Bùi Văn Mạnh D17PTDPT1 500,000
185 B17DCPT146 Nguyễn Thành Nam D17PTDPT1 500,000
186 B17DCPT165 Bùi Minh Quang D17PTDPT1 500,000
187 B17DCPT174 Nguyễn Đức Tùng Sơn D17PTDPT1 500,000
188 B17DCPT190 Phùng Thị Phương Thanh D17PTDPT1 500,000
189 B17DCPT226 Nguyễn Văn Tùng D17PTDPT1 500,000
190 B17DCPT264 Huỳnh Tú Anh D17PTDPT2 500,000
191 B17DCPT240 Đoàn Ngọc Định D17PTDPT2 500,000
192 B17DCPT260 Phạm Văn Đông D17PTDPT2 500,000
193 B17DCPT256 Nguyễn Đại Đức D17PTDPT2 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
194 B17DCPT254 Phan Trần An Hà D17PTDPT2 500,000
195 B17DCPT252 Nguyễn Thị Khánh Linh D17PTDPT2 500,000
196 B17DCPT244 Nguyễn Phi Long D17PTDPT2 500,000
197 B17DCPT265 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh D17PTDPT2 500,000
198 B17DCPT262 Bùi Thị Trà My D17PTDPT2 500,000
199 B17DCPT268 Đào Hải Nam D17PTDPT2 500,000
200 B17DCPT148 Nguyễn Thị Lan Nga D17PTDPT2 500,000
201 B17DCPT255 Vương Ngọc Nhật Quang D17PTDPT2 500,000
202 B16DCPT119 Đoàn Văn Quý D17PTDPT2 500,000
203 B17DCPT241 Lưu Thế Quỳnh D17PTDPT2 500,000
204 B17DCPT183 Nguyễn Phương Thái D17PTDPT2 500,000
205 B17DCPT267 Nguyễn Đức Thắng D17PTDPT2 500,000
206 B17DCPT245 Nguyễn Minh Tuấn D17PTDPT2 500,000
207 B17DCPT251 Nguyễn Đức Việt D17PTDPT2 500,000
208 B17DCPT006 Dương Quang Anh D17TKDPT1 500,000
209 B17DCPT037 Nguyễn Đình Đắc D17TKDPT1 500,000
210 B17DCPT053 Đỗ Khánh Dương D17TKDPT1 500,000
211 B17DCPT070 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D17TKDPT1 500,000
212 B17DCPT173 Bùi Thanh Sơn D17TKDPT1 500,000
213 B17DCPT248 Trương Ngọc Anh D17TKDPT2 500,000
214 B17DCPT269 Nguyễn Đức Anh D17TKDPT2 500,000
215 B17DCPT239 Trần Anh Đức D17TKDPT2 500,000
216 B17DCPT258 Nguyễn Lê Minh Huy D17TKDPT2 500,000
217 B17DCPT107 Bùi Trọng Khôi D17TKDPT2 500,000
218 B17DCPT139 Hoàng Hà My D17TKDPT2 500,000
219 B17DCPT147 Vũ Văn Nam D17TKDPT2 500,000
220 B17DCPT219 Trần Thanh Tuân D17TKDPT2 500,000
221 B17DCDT025 Nguyễn Thành Chung D17XLTH1 500,000
222 B17DCDT041 Lê Đình Đức D17XLTH1 500,000
223 B17DCDT062 Trần Thị Hà D17XLTH1 500,000
224 B17DCDT177 Nguyễn Thị Thương D17XLTH1 500,000
225 B17DCDT182 Nguyễn Văn Toàn D17XLTH1 500,000
226 B17DCDT185 Bùi Ngọc Trai D17XLTH1 500,000
227 B17DCDT012 Nguyễn Hải Anh D17XLTH2 500,000
228 B17DCDT019 Nguyễn Thái Bảo D17XLTH2 500,000
229 B17DCDT092 Phạm Văn Hưng D17XLTH2 500,000
230 B17DCDT096 Nguyễn Quang Huy D17XLTH2 500,000
231 B17DCDT108 Lê Tùng Linh D17XLTH2 500,000
232 B17DCDT136 Bùi Đức Nguyên D17XLTH2 500,000
233 B17DCDT160 Lê Đức Sơn D17XLTH2 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
234 B17DCDT176 Ngô Ngọc Thương D17XLTH2 500,000
235 B17DCDT214 Đỗ Hoàng Vũ D17XLTH2 500,000
236 N18DCAT033B Đặng Đức Kiên D18CQAT01-B 500,000
237 B18DCAT141 Hoàng Quế Long D18CQAT01-B 500,000
238 B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng D18CQAT01-B 500,000
239 B18DCAT014 Trịnh Thế Anh D18CQAT02-B 500,000
240 B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng D18CQAT02-B 500,000
241 B18DCAT027 Vương Hải Chiến D18CQAT03-B 500,000
242 B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy D18CQAT03-B 500,000
243 B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm D18CQAT03-B 500,000
244 B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong D18CQAT03-B 500,000
245 B18DCAT219 Lương Ngọc Sơn Tùng D18CQAT03-B 500,000
246 B18DCAT112 Trần Quang Huy D18CQAT04-B 500,000
247 B18DCCN399 Đào Cao Minh D18CQCN03-B 500,000
248 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam D18CQCN03-B 500,000
249 B18DCCN708 Bùi Hải Nam D18CQCN06-B 500,000
250 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân D18CQCN07-B 500,000
251 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết D18CQCN07-B 500,000
252 B18DCCN535 Nguyễn Văn Tiến D18CQCN07-B 500,000
253 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy D18CQCN08-B 500,000
254 B18DCCN261 Vương Mạnh Hùng D18CQCN08-B 500,000
255 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn D18CQCN09-B 500,000
256 B18DCCN308 Ngô Gia Khánh D18CQCN11-B 500,000
257 B18DCDT085 Nguyễn Thái Hoàng D18CQDT01-B 500,000
258 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam D18CQDT01-B 500,000
259 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến D18CQDT01-B 500,000
260 B18DCDT221 Đinh Anh Tuấn D18CQDT01-B 500,000
261 B18DCDT035 Phan Quý Dương D18CQDT03-B 500,000
262 B18DCDT067 Nguyễn Thị Ngọc Hân D18CQDT03-B 500,000
263 B18DCDT083 Đinh Việt Hoàng D18CQDT03-B 500,000
264 B18DCDT103 Phạm Đình Hưng D18CQDT03-B 500,000
265 B18DCDT167 Nguyễn Phi Nam D18CQDT03-B 500,000
266 B18DCDT175 Nguyễn Tuấn Ngọc D18CQDT03-B 500,000
267 B18DCDT016 Vũ Tuấn Anh D18CQDT04-B 500,000
268 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh D18CQDT04-B 500,000
269 B18DCDT268 Đặng Hà Phong D18CQDT04-B 500,000
270 B18DCDT260 Nguyễn Tiến Việt D18CQDT04-B 500,000
271 B18DCKT124 Lê Ánh Ngọc D18CQKT04-B 500,000
272 N18DCQT032B Nguyễn Hương Ly D18CQQT01-B 500,000
273 B18DCQT121 Nguyễn Ngọc Nhi D18CQQT01-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
274 B18DCQT086 Nguyễn Thảo Linh D18CQQT02-B 500,000
275 B18DCQT166 Trần Hoàng Trung D18CQQT02-B 500,000
276 B18DCQT079 Nguyễn Trung Kiên D18CQQT03-B 500,000
277 B18DCTM033 Nguyễn Hải Long D18CQTM01-B 500,000
278 B18DCTM056 Nguyễn Trung Thắng D18CQTM01-B 500,000
279 B18DCTT023 Nguyễn Thành Đạt D18CQTT01-B 500,000
280 B18DCTT036 Đặng Quang Hiếu D18CQTT02-B 500,000
281 B18DCTT050 Trần Nguyên Khang D18CQTT02-B 500,000
282 B18DCTT056 Nguyễn Thị Lan D18CQTT02-B 500,000
283 B18DCTT064 Nguyễn Hiền Lương D18CQTT02-B 500,000
284 B18DCTT068 Nguyễn Quang Minh D18CQTT02-B 500,000
285 B18DCTT070 Phạm Anh Minh D18CQTT02-B 500,000
286 B18DCTT094 Trần Thu Phương D18CQTT02-B 500,000
287 B18DCTT110 Đỗ Hoài Thu D18CQTT02-B 500,000
288 B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An D18CQVT01-B 500,000
289 B18DCVT426 Đinh Thành Trung D18CQVT02-B 500,000
290 B18DCVT179 Vũ Việt Hoàng D18CQVT03-B 500,000
291 B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp D18CQVT04-B 500,000
292 B18DCVT029 Cao Xuân Bách D18CQVT05-B 500,000
293 B18DCVT205 Trần Văn Huy D18CQVT05-B 500,000
294 B18DCVT111 Ngô Tuấn Đức D18CQVT07-B 500,000
295 B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang D18CQVT07-B 500,000
296 B18DCVT391 Vy Sơn Tùng D18CQVT07-B 500,000
297 B18DCPT031 Phan Văn Bình D18PTDPT1 500,000
298 B18DCPT104 Nguyễn Quang Huy D18PTDPT2 500,000
299 B18DCPT119 Lê Duy Khánh D18PTDPT2 500,000
300 B18DCPT130 Khuất Quang Linh D18PTDPT2 500,000
301 B18DCPT096 Phạm Thi Hoàng D18TKDPT1 500,000
302 B18DCPT141 Lê Ngọc Long D18TKDPT1 500,000
303 B18DCPT004 Bùi Quỳnh Anh D18TKDPT2 500,000
304 B18DCPT192 Đào Thái Sơn D18TKDPT2 500,000
305 B17DCPT194 Đoàn Thị Thao D18TKDPT2 500,000
306 B18DCPT235 Phạm Minh Trí D18TKDPT3 500,000
307 B19DCAT013 Cấn Ngọc Bình D19CQAT01-B 500,000
308 B19DCAT049 Trần Trung Đức D19CQAT01-B 500,000
309 B19DCAT210 Trịnh Hoàng Ánh Dương D19CQAT01-B 500,000
310 B19DCAT073 Trần Trung Hiếu D19CQAT01-B 500,000
311 B19DCAT211 Kiều Minh Hữu D19CQAT01-B 500,000
312 B19DCAT089 Nguyễn Quang Huy D19CQAT01-B 500,000
313 B19DCAT105 Nguyễn Hữu Vinh Khánh D19CQAT01-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
314 B19DCAT173 Phùng Mạnh Thái D19CQAT01-B 500,000
315 B19DCAT177 Nguyễn Minh Thành D19CQAT01-B 500,000
316 B19DCAT197 Nguyễn Kiều Trinh D19CQAT01-B 500,000
317 B19DCAT034 Nguyễn Công Đạo D19CQAT02-B 500,000
318 B19DCAT078 Bùi Minh Hoàng D19CQAT02-B 500,000
319 B19DCAT158 Nguyễn Văn Tân D19CQAT02-B 500,000
320 B19DCAT162 Trịnh Công Toàn D19CQAT02-B 500,000
321 B19DCAT043 Chu Tam Định D19CQAT03-B 500,000
322 B19DCAT067 Nghiêm Đức Hiếu D19CQAT03-B 500,000
323 B19DCAT191 Hoàng Quốc Thịnh D19CQAT03-B 500,000
324 B19DCAT159 Mai Hoàng Tiến D19CQAT03-B 500,000
325 B19DCAT207 Vũ Quang Vinh D19CQAT03-B 500,000
326 B19DCAT184 Dương Văn Thắng D19CQAT04-B 500,000
327 B19DCAT200 Vũ Đức Trung D19CQAT04-B 500,000
328 B19DCAT208 Nguyễn Minh Vũ D19CQAT04-B 500,000
329 B19DCCN037 Nguyễn Xuân Anh D19CQCN01-B 500,000
330 B19DCCN277 Nguyễn Danh Việt Hoàng D19CQCN01-B 500,000
331 B19DCCN577 Bùi Tân Tiến D19CQCN01-B 500,000
332 B19DCCN470 Nguyễn Văn Nghiêm D19CQCN02-B 500,000
333 B19DCCN554 Nguyễn Hữu Hồng Sơn D19CQCN02-B 500,000
334 B19DCCN566 Đỗ Đức Tâm D19CQCN02-B 500,000
335 B19DCCN671 Ngô Tiến Thiệu D19CQCN02-B 500,000
336 B19DCCN243 Đồng Hữu Hiếu D19CQCN03-B 500,000
337 B19DCCN483 Nguyễn Văn Nhất D19CQCN03-B 500,000
338 B19DCCN244 Hoàng Minh Hiếu D19CQCN04-B 500,000
339 B19DCCN316 Nguyễn Xuân Huy D19CQCN04-B 500,000
340 B19DCCN352 Vũ Bá Kiệt D19CQCN04-B 500,000
341 B19DCCN436 Nguyễn Quang Minh D19CQCN04-B 500,000
342 B19DCCN030 Nguyễn Tuấn Anh D19CQCN06-B 500,000
343 B19DCCN486 Phan Duy Nhật D19CQCN06-B 500,000
344 B19DCCN187 Đoàn Minh Đức D19CQCN07-B 500,000
345 B19DCCN127 Nguyễn Tuấn Dũng D19CQCN07-B 500,000
346 B19DCCN235 Nguyễn Đình Hiệp D19CQCN07-B 500,000
347 B19DCCN247 Nguyễn Duy Hiếu D19CQCN07-B 500,000
348 B19DCCN283 Nguyễn Việt Hoàng D19CQCN07-B 500,000
349 B19DCCN295 Lê Tuấn Hùng D19CQCN07-B 500,000
350 B19DCCN307 Lý Mạnh Huy D19CQCN07-B 500,000
351 B19DCCN499 Nguyễn Hải Phong D19CQCN07-B 500,000
352 B19DCCN559 Phạm Thanh Sơn D19CQCN07-B 500,000
353 B19DCCN654 Nguyễn Trí Thành D19CQCN07-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
354 B19DCCN631 Trịnh Văn Tùng D19CQCN07-B 500,000
355 B19DCCN152 Mai Đại Dương D19CQCN08-B 500,000
356 B19DCCN524 Trịnh Gia Quang D19CQCN08-B 500,000
357 B19DCCN677 Vũ Đức Thuận D19CQCN08-B 500,000
358 B19DCCN688 Mai Văn Trí D19CQCN08-B 500,000
359 B19DCCN620 Trần Minh Tuấn D19CQCN08-B 500,000
360 B19DCCN419 Nguyễn Đức Mạnh D19CQCN11-B 500,000
361 B19DCCN575 Phan Mạnh Tân D19CQCN11-B 500,000
362 B19DCCN611 Lê Anh Tuấn D19CQCN11-B 500,000
363 B19DCCN724 Phan Trường Vũ D19CQCN11-B 500,000
364 B17DCCN752 Vũ Đăng Huy D19CQCN12-B 500,000
365 B19DCCN312 Nguyễn Quang Huy D19CQCN12-B 500,000
366 B19DCCN360 Mai Đăng Khoa D19CQCN12-B 500,000
367 B19DCCN372 Lê Diệu Linh D19CQCN12-B 500,000
368 B19DCCN528 Nguyễn Đình Quân D19CQCN12-B 500,000
369 B19DCCN692 Bùi Tố Trinh D19CQCN12-B 500,000
370 B19DCCN714 Nguyễn Hoàng Việt D19CQCN12-B 500,000
371 B19DCDT041 Trần Ánh Dương D19CQDT01-B 500,000
372 B19DCDT113 Đặng Quang Kiên D19CQDT01-B 500,000
373 B19DCDT145 Phạm Đức Minh D19CQDT01-B 500,000
374 B19DCDT177 Trần Vinh Quang D19CQDT01-B 500,000
375 B19DCDT058 Lê Minh Đức D19CQDT02-B 500,000
376 B19DCDT042 Vũ Đình Dương D19CQDT02-B 500,000
377 B19DCDT122 Nguyễn Trần Lâm Khánh D19CQDT02-B 500,000
378 B19DCDT126 Nguyễn Mạnh Khởi D19CQDT02-B 500,000
379 B19DCDT194 Trịnh Văn Tiến D19CQDT02-B 500,000
380 B19DCDT246 Nguyễn Đức Trung D19CQDT02-B 500,000
381 B19DCDT015 Nguyễn Việt Anh D19CQDT03-B 500,000
382 B19DCDT043 Nguyễn Đình Đại D19CQDT03-B 500,000
383 B19DCDT035 Lưu Ánh Dương D19CQDT03-B 500,000
384 B19DCDT091 Đỗ Minh Hoàng D19CQDT03-B 500,000
385 B19DCDT127 Tống Thanh Lâm D19CQDT03-B 500,000
386 B19DCDT139 Nguyễn Doãn Mạnh D19CQDT03-B 500,000
387 B19DCDT155 Phan Hoài Nam D19CQDT03-B 500,000
388 B19DCDT239 Vũ Minh Thụ D19CQDT03-B 500,000
389 B19DCDT096 Phạm Vũ Hoàng D19CQDT04-B 500,000
390 B19DCKT077 Hoàng Thị Hương D19CQKT01-B 500,000
391 B19DCKT149 Trần Hồng Sơn D19CQKT01-B 500,000
392 B19DCKT181 Nguyễn Thuỳ Trang D19CQKT01-B 500,000
393 B19DCKT002 Phạm Thúy An D19CQKT02-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
394 B19DCKT010 Lưu Thị Ngọc Anh D19CQKT02-B 500,000
395 B19DCKT082 Nguyễn Thị Vân Khánh D19CQKT02-B 500,000
396 B19DCKT126 Trần Thị Mai Ngọc D19CQKT02-B 500,000
397 B19DCKT111 Hoàng Thị Công Minh D19CQKT03-B 500,000
398 B19DCKT060 Bùi Thị Hiền D19CQKT04-B 500,000
399 B19DCKT108 Bùi Khánh Ly D19CQKT04-B 500,000
400 B19DCMR009 Nguyễn Quốc Anh D19CQMR01-B 500,000
401 B19DCMR145 Tô Thị Thu Phương D19CQMR01-B 500,000
402 B19DCMR169 Lại Thị Phương Thảo D19CQMR01-B 500,000
403 B19DCMR162 Nguyễn Sơn Tùng D19CQMR02-B 500,000
404 B19DCMR198 Nguyễn Thị Vân D19CQMR02-B 500,000
405 B19DCMR039 Phạm Văn Duy D19CQMR03-B 500,000
406 B19DCMR103 Lê Văn Long D19CQMR03-B 500,000
407 B19DCMR123 Phạm Minh Ngọc D19CQMR03-B 500,000
408 B19DCMR167 Phạm Lương Thành D19CQMR03-B 500,000
409 B19DCMR203 Nguyễn Thị Vinh D19CQMR03-B 500,000
410 B19DCMR020 Nguyễn Thị Bình D19CQMR04-B 500,000
411 B19DCMR056 Bùi Thị Hà D19CQMR04-B 500,000
412 B19DCMR104 Nguyễn Trung Hoàng Long D19CQMR04-B 500,000
413 B19DCMR112 Lê Thị Minh D19CQMR04-B 500,000
414 B19DCPT037 Phạm Mai Dương D19CQPT02-B 500,000
415 B19DCPT133 Nguyễn Đức Lâm D19CQPT03-B 500,000
416 B19DCPT163 Trịnh Bình Minh D19CQPT03-B 500,000
417 B19DCQT021 Nguyễn Văn Gia Bảo D19CQQT01-B 500,000
418 B19DCQT081 Trịnh Thu Hương D19CQQT01-B 500,000
419 B19DCQT187 Bùi Thị Phương Thảo D19CQQT01-B 500,000
420 B19DCQT102 Nguyễn Phương Nam D19CQQT02-B 500,000
421 B19DCTM009 Trịnh Hoàng Anh D19CQTM01-B 500,000
422 B19DCTM029 Vũ Việt Hoàng D19CQTM01-B 500,000
423 B19DCTM077 Nguyễn Quỳnh Trang D19CQTM01-B 500,000
424 B19DCTT029 Nguyễn Hữu Đạt D19CQTT01-B 500,000
425 B19DCTT031 Bùi Công Đức D19CQTT01-B 500,000
426 B19DCTT105 Trần Xuân Tùng D19CQTT01-B 500,000
427 B19DCTT014 Trần Bảo Chi D19CQTT02-B 500,000
428 B19DCTT028 Bùi Minh Đạt D19CQTT02-B 500,000
429 B19DCTT032 Nguyễn Doãn Đức D19CQTT02-B 500,000
430 B19DCTT034 Nguyễn Trường Giang D19CQTT02-B 500,000
431 B19DCTT038 Trần Thúy Hà D19CQTT02-B 500,000
432 B19DCTT040 Chu Văn Hải D19CQTT02-B 500,000
433 B19DCTT044 Trần Tô Hoàng D19CQTT02-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
434 B19DCTT068 Nguyễn Khánh Linh D19CQTT02-B 500,000
435 B19DCTT072 Phạm Thành Lộc D19CQTT02-B 500,000
436 B19DCTT074 Đỗ Cẩm Ly D19CQTT02-B 500,000
437 B19DCTT116 Đỗ Thị Trang D19CQTT02-B 500,000
438 B19DCTT120 Lê Hà Thu Uyên D19CQTT02-B 500,000
439 B19DCTT122 Nguyễn Minh Vũ D19CQTT02-B 500,000
440 B19DCVT105 Trần Văn Đức D19CQVT01-B 500,000
441 B19DCVT209 Phạm Phúc Khoa D19CQVT01-B 500,000
442 B19DCVT241 Đặng Văn Luân D19CQVT01-B 500,000
443 B19DCVT187 Nguyễn Thành Hưng D19CQVT03-B 500,000
444 B19DCVT084 Trần Vũ Đạt D19CQVT04-B 500,000
445 B19DCVT236 Vũ Hoàng Long D19CQVT04-B 500,000
446 B19DCVT268 Nguyễn Tiến Nam D19CQVT04-B 500,000
447 B19DCVT388 Phan Đức Thắng D19CQVT04-B 500,000
448 B19DCVT372 Dương Tuấn Thành D19CQVT04-B 500,000
449 B19DCVT340 Lê Anh Tuấn D19CQVT04-B 500,000
450 B19DCVT005 Phạm Hải An D19CQVT05-B 500,000
451 B19DCVT037 Nguyễn Mạnh Cường D19CQVT05-B 500,000
452 B19DCVT101 Phạm Trần Minh Đức D19CQVT05-B 500,000
453 B19DCVT053 Đào Tiến Dũng D19CQVT05-B 500,000
454 B19DCVT109 Bùi Thanh Hà D19CQVT05-B 500,000
455 B19DCVT237 Vũ Thành Long D19CQVT05-B 500,000
456 B19DCVT261 Bùi Văn Nam D19CQVT05-B 500,000
457 B19DCVT301 Nguyễn Như Quân D19CQVT05-B 500,000
458 B19DCVT413 Trần Bình Trọng D19CQVT05-B 500,000
459 B19DCVT341 Lưu Minh Tuấn D19CQVT05-B 500,000
460 B19DCVT159 Nguyễn Văn Hoàng D19CQVT07-B 500,000
461 B19DCVT120 Phạm Văn Hào D19CQVT08-B 500,000
462 B19DCVT128 Lê Công Hiệp D19CQVT08-B 500,000
463 B19DCVT192 Hoàng Trung Kiên D19CQVT08-B 500,000
464 B19DCVT216 Phạm Tùng Lâm D19CQVT08-B 500,000
465 B19DCVT264 Mai Hoài Nam D19CQVT08-B 500,000
466 B19DCVT296 Đỗ Đức Quân D19CQVT08-B 500,000
467 B19DCVT312 Vũ Hoàng Sơn D19CQVT08-B 500,000
468 B19DCVT368 Ngô Quang Thái D19CQVT08-B 500,000
469 B19DCVT384 Nguyễn Minh Thắng D19CQVT08-B 500,000
470 B19DCVT392 Vũ Phúc Thiện D19CQVT08-B 500,000
471 B19DCVT328 Bùi Đức Toàn D19CQVT08-B 500,000
472 B19DCVT424 Nguyễn Hữu Trường D19CQVT08-B 500,000
473 B19DCVT344 Nguyễn Văn Tuấn D19CQVT08-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
474 B19DCVT432 Nguyễn Hoàng Việt D19CQVT08-B 500,000
475 B19DCVT440 Đường Phúc Vinh D19CQVT08-B 500,000
476 B20DCAT206 Nguyễn Việt Đông D20CQAT02-B 500,000
477 B20DCAT202 Nguyễn Đức Vinh D20CQAT02-B 500,000
478 B20DCAT007 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh D20CQAT03-B 500,000
479 B20DCAT043 Mai Anh Đức D20CQAT03-B 500,000
480 B20DCAT055 Lưu Văn Hoàng Hiệp D20CQAT03-B 500,000
481 B20DCAT095 Bùi Trung Kiên D20CQAT03-B 500,000
482 B20DCAT111 Chu Quang Long D20CQAT03-B 500,000
483 B20DCAT127 Trần Đức Minh D20CQAT03-B 500,000
484 B20DCAT135 Lục Nguyễn Trang Nhi D20CQAT03-B 500,000
485 B20DCAT139 Bùi Đăng Phúc D20CQAT03-B 500,000
486 B20DCAT143 Nguyễn Bá Quang D20CQAT03-B 500,000
487 B20DCAT187 Phạm Công Thước D20CQAT03-B 500,000
488 B20DCAT191 Trần Đăng Trọng D20CQAT03-B 500,000
489 B20DCCN133 Lê Quang Dũng D20CQCN01-B 500,000
490 B20DCCN217 Bùi Đức Hải D20CQCN01-B 500,000
491 B20DCCN241 Bùi Trung Hiếu D20CQCN01-B 500,000
492 B20DCCN253 Nguyễn Minh Hiếu D20CQCN01-B 500,000
493 B20DCCN289 Trương Quốc Huân D20CQCN01-B 500,000
494 B20DCCN325 Trần Đức Huy D20CQCN01-B 500,000
495 B20DCCN361 Trần Anh Kiệt D20CQCN01-B 500,000
496 B20DCCN409 Viên Đình Long D20CQCN01-B 500,000
497 B20DCCN421 Đào Duy Mạnh D20CQCN01-B 500,000
498 B20DCCN433 Lê Công Minh D20CQCN01-B 500,000
499 B20DCCN517 Vũ Đình Phước D20CQCN01-B 500,000
500 B20DCCN661 Nguyễn Xuân Thắng D20CQCN01-B 500,000
501 B20DCCN637 Dương Đức Thanh D20CQCN01-B 500,000
502 B20DCCN649 Ngô Quang Thành D20CQCN01-B 500,000
503 B20DCCN709 Nguyễn Huy Trường D20CQCN01-B 500,000
504 B20DCCN613 Đinh Mạnh Tuấn D20CQCN01-B 500,000
505 B20DCCN625 Nguyễn Duy Tùng D20CQCN01-B 500,000
506 B20DCCN733 Trần Văn Việt D20CQCN01-B 500,000
507 B20DCCN062 Nguyễn Quốc Anh D20CQCN02-B 500,000
508 B20DCCN074 Trần Hoàng Anh D20CQCN02-B 500,000
509 B20DCCN230 Trần Thị Thu Hằng D20CQCN02-B 500,000
510 B20DCCN278 Nguyễn Thanh Hoàng D20CQCN02-B 500,000
511 B20DCCN470 Vũ Thị Thanh Ngân D20CQCN02-B 500,000
512 B20DCCN482 Lê Minh Nhật D20CQCN02-B 500,000
513 B20DCCN530 Ngô Minh Quang D20CQCN02-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
514 B20DCCN566 Lê Mạnh Quyết D20CQCN02-B 500,000
515 B20DCCN757 Trần Minh Tân D20CQCN02-B 500,000
516 B20DCCN614 Đỗ Văn Tuấn D20CQCN02-B 500,000
517 B20DCCN208 Phạm Trường Giang D20CQCN04-B 500,000
518 B20DCCN220 Đặng Hoàng Hải D20CQCN04-B 500,000
519 B20DCCN232 Nguyễn Thị Ngọc Hân D20CQCN04-B 500,000
520 B20DCCN340 Nguyễn Doãn Hưng D20CQCN04-B 500,000
521 B20DCCN316 Nguyễn Quang Huy D20CQCN04-B 500,000
522 B20DCCN364 Đặng Tuấn Khải D20CQCN04-B 500,000
523 B20DCCN712 Nguyễn Xuân Trường D20CQCN04-B 500,000
524 B20DCCN724 Hoàng Quốc Việt D20CQCN04-B 500,000
525 B20DCCN425 Nguyễn Đức Mạnh D20CQCN05-B 500,000
526 B20DCCN462 Nguyễn Đức Ninh D20CQCN06-B 500,000
527 B20DCCN534 Nguyễn Ngọc Quang D20CQCN06-B 500,000
528 B20DCCN271 Đinh Mạnh Hoàng D20CQCN07-B 500,000
529 B20DCCN319 Nguyễn Quang Huy D20CQCN07-B 500,000
530 B20DCCN164 Phan Quang Dương D20CQCN08-B 500,000
531 B20DCCN248 Lê Minh Hiếu D20CQCN08-B 500,000
532 B20DCCN344 Nguyễn Xuân Hưng D20CQCN08-B 500,000
533 B20DCCN332 Đậu Ngọc Huyền D20CQCN08-B 500,000
534 B20DCCN416 Phạm Khánh Ly Ly D20CQCN08-B 500,000
535 B20DCCN524 Nguyễn Mai Phương D20CQCN08-B 500,000
536 B20DCCN680 Đoàn Thị Thanh Thùy D20CQCN08-B 500,000
537 B20DCCN011 Bùi Anh Đức D20CQCN09-B 500,000
538 B20DCCN237 Hoàng Đức Hiệp D20CQCN09-B 500,000
539 B20DCCN417 Phan Thị Hương Ly D20CQCN09-B 500,000
540 B20DCDT074 Khuất Duy Hiếu D20CQDT02-B 500,000
541 B20DCDT082 Đặng Văn Hùng D20CQDT02-B 500,000
542 B20DCDT086 Nguyễn Đức Huy D20CQDT02-B 500,000
543 B20DCDT036 Đinh Văn Duy D20CQDT04-B 500,000
544 B20DCKT019 Ngô Ngọc Ánh D20CQKT03-B 500,000
545 B20DCKT079 Nguyễn Thị Thu Huyền D20CQKT03-B 500,000
546 B20DCMR009 Nguyễn Tuấn Anh D20CQMR01-B 500,000
547 B20DCMR075 Lê Thanh Hoài D20CQMR03-B 500,000
548 B20DCMR176 Giàng Thị Sua D20CQMR04-B 500,000
549 B20DCMR212 Phạm Thảo Vân D20CQMR04-B 500,000
550 B20DCTM074 Lê Thị Diễm Quỳnh D20CQTM02-B 500,000
551 B20DCTT056 Phạm Nhật Linh D20CQTT02-B 500,000
552 B20DCVT001 Vũ Đình Sơn Lâm D20CQVT01-B 500,000
553 B20DCVT220 Nguyễn Minh Khoa D20CQVT04-B 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
554 B20DCVT428 Tạ Văn Hồng Phong D20CQVT06-B 500,000
555 B20DCVT429 Phạm Văn Chính D20CQVT07-B 500,000
556 B20DCVT430 Trần Anh Duy D20CQVT08-B 500,000
557 B17DCVT151 Vũ Việt Hoàng E17CQCN02-B 500,000
558 B18DCCN271 Từ Xuân Huy E18CQCN01-B 500,000
559 B18DCDT107 Phạm Ngọc An Khang E18CQCN01-B 500,000
560 B18DCDT119 Nguyễn Thanh Lâm E18CQCN01-B 500,000
561 B18DCDT171 Trần Huy Nam E18CQCN01-B 500,000
562 B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn E18CQCN01-B 500,000
563 B18DCDT009 Nguyễn Nam Anh E18CQCN02-B 500,000
564 B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng E18CQCN02-B 500,000
Tổng 282,000,000
HĨA VIỆT NAM
phúc

D19

Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGH
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ Độc lập- Tự do-Hạnh
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ HỌC PHÍ DO ĐẠI DỊCH COVI
CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI - TIỀN MẶT
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2021)

TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)


1 B17DCKT017 Vũ Thị ánh D17CQKT01-B 500,000
2 B17DCKT033 Nguyễn Thu Hà D17CQKT01-B 500,000
3 B17DCKT037 Phạm Thúy Hằng D17CQKT01-B 500,000
4 B17DCKT041 Lê Nguyên Hạnh D17CQKT01-B 500,000
5 B17DCKT045 Nguyễn Thị Thúy Hiền D17CQKT01-B 500,000
6 B17DCKT049 Nguyễn Đình Hiếu D17CQKT01-B 500,000
7 B17DCKT137 Hà Thị Kim Quế D17CQKT01-B 500,000
8 B17DCKT173 Nguyễn Thị Trang D17CQKT01-B 500,000
9 B17DCKT082 Đinh Thùy Linh D17CQKT02-B 500,000
10 B17DCKT180 Nguyễn Phương Trinh D17CQKT04-B 500,000
11 B17DCTT011 Vũ Trâm Anh D17CQTT01-B 500,000
12 B17DCTT017 Lê Văn Dân D17CQTT01-B 500,000
13 B17DCTT069 Giang Khánh Quân D17CQTT01-B 500,000
14 B17DCTT103 Trần Minh Vũ D17CQTT01-B 500,000
15 B17DCMR022 Nguyễn Phương Dung D17IMR1 500,000
16 B17DCMR032 Trần Thị Châu Giang D17IMR1 500,000
17 B17DCMR091 Lê Thị Trà My D17IMR1 500,000
18 B17DCMR021 Phùng Thị Hoàng Diệu D17IMR2 500,000
19 B17DCMR150 Phạm Đình Tuấn D17IMR2 500,000
20 B17DCMR156 Nguyễn Thị Thu Uyên D17IMR2 500,000
21 B17DCMR037 Lại Minh Hằng D17PMR 500,000
22 B17DCMR051 Bùi Lý Khải Hoàn D17PMR 500,000
23 B17DCQT096 Nguyễn Quang Long D17QTDN 500,000
24 B17DCQT123 Hồ Thị Phương D17QTDN 500,000
25 B17DCQT131 Võ Minh Quang D17QTDN 500,000
26 B17DCQT064 Nguyễn Như Hưng D17TMDT2 500,000
27 B17DCQT140 Dương Tiến Tân D17TMDT2 500,000
28 B17DCQT147 Đào Tuấn Thành D17TMDT2 500,000
29 B17DCTT031 Trần Thu Hằng D17CQTT01-B 500,000
30 B17DCKT141 Nguyễn Trọng Sang D17CQKT01-B 500,000
31 B17DCCN542 Trần Thái Sơn D17CNPM1 500,000
32 B17DCCN499 Nguyễn Hồng Quân D17CNPM3 500,000
33 B17DCCN705 Khantavan LATI D17CNPM4 500,000
TT Mã SV Họ và Tên Lớp Mức hỗ trợ (đ)
34 B17DCCN706 Tavanh LORTHONGLA D17CNPM4 500,000
35 B17DCCN709 Anusack PHONGSAVATH D17CNPM4 500,000
36 B17DCCN760 Anousone SENGSINGKEO D17CNPM4 500,000
37 B17DCCN701 Khamphueang VONGDALA D17CNPM4 500,000
38 B17DCCN717 Ngô Minh Tiến D17CNPM6 500,000
39 B17DCAT015 Trần Đức Anh D17CQAT03-B 500,000
40 B17DCAT212 Nguyễn Văn Vinh D17CQAT04-B 500,000
41 B17DCVT042 Lê Thành Công D17CQVT02-B 500,000
42 B17DCVT282 Nguyễn Duy Phúc D17CQVT02-B 500,000
43 B17DCVT312 Vũ Đức Ngọc Sơn D17CQVT08-B 500,000
44 B17DCCN218 Hoàng Hiệp D17HTTT1 500,000
45 B17DCCN703 Bouncho DAOMAIKHAM D17HTTT5 500,000
46 B17DCCN704 Southida SOSENGCHANH D17HTTT5 500,000
47 B17DCCN707 Phetsavanh SOUDAVONG D17HTTT5 500,000
48 B17DCPT018 Trần Tuấn Anh D17TKDPT1 500,000
49 B17DCPT222 Đào Quang Tùng D17TKDPT1 500,000
50 B18DCCN007 Chu Văn Anh D18CQCN07-B 500,000
51 B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh D18CQVT01-B 500,000
52 B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn D18CQVT03-B 500,000
53 B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu D18CQVT04-B 500,000
54 B19DCCN246 Nguyễn Chí Hiếu D19CQCN06-B 500,000
55 B19DCCN091 Trần Quốc Cường D19CQCN07-B 500,000
56 B19DCCN687 Trịnh Minh Trang D19CQCN07-B 500,000
57 B19DCDT144 Nguyễn Huy Minh D19CQDT04-B 500,000
58 B19DCVT270 Phạm Ngọc Nam D19CQVT06-B 500,000
59 B20DCAT207 Thinnakone Southyvong D20CQAT01-B 500,000
60 B20DCCN025 Trần Đức Minh D20CQCN11-B 500,000
61 B20DCMR175 Nguyễn Khắc Hoàng Sơn D20CQMR03-B 500,000
Tổng 30,500,000
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ập- Tự do-Hạnh phúc

ẠI DỊCH COVID19

năm 2021)

Ký nhận
Ký nhận

You might also like