You are on page 1of 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

Trường THPT Quang Trung - Đống Đa

DS THƯỞNG HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
( Kèm theo Quyết định số: …………………...………….... Ngày………. Tháng …... Năm 2022)
Stt Họ và tên Lớp Khối Điểm Mức Thành tiền Ký nhận
4 Lê Ngọ c Đứ c 12A1 A 25.55 500 000 500 000
40 Phạ m Thanh Phong 12A1 A1 26.75 500 000 500 000
41 Trầ n Quố c Việt 12A1 A1 26.6 500 000 500 000
42 Trương Minh Tâ n 12A1 A1 26.8 500 000 500 000
5 Nguyễn Minh Phương 12A2 A 25.55 500 000 500 000
24 Phạ m Tuấ n Hưng 12A2 D01 27 500 000 500 000
6 Nguyễn Cá t Khá nh 12A3 A 25.45 500 000 500 000
7 Trầ n Hoà ng Lương 12A3 A 25.85 500 000 500 000
8 Phạ m Ngọ c Minh 12A3 A 25.10 500 000 500 000
43 Ngô Minh Vũ 12A3 A1 26.65 500 000 500 000
9 Nguyễn Đạ t Tuấ n Anh 12A4 A 26.00 500 000 500 000
10 Nguyễn Thế Cườ ng 12A4 A 25.85 500 000 500 000
11 Nguyễn Anh Duy 12A4 A 25.10 500 000 500 000
44 Lê Thuỳ Nhung 12A4 A1 26.6 500 000 500 000
12 Nguyễn Đình Vă n 12A5 A 25.75 500 000 500 000
13 Đinh Trung Kiên 12A5 B 26.3 500 000 500 000
14 Trầ n Thị Ngọ c Huyền 12A5 B 25.55 500 000 500 000
15 Ngô Đứ c Hiếu 12A5 B 25.8 500 000 500 000
1 Đỗ Hoà ng Đứ c 12A6 A 28.4 1 000 000 1 000 000
2 Cung Quố c Đạ t 12A6 A 26.5 500 000 500 000
3 Nguyễn Việt Quang 12A6 A 27.75 500 000 500 000
16 Nguyễn Đứ c Duy 12A6 B 26.25 500 000 500 000
45 Hoà ng Tuấ n Anh 12A6 A1 27.5 500 000 500 000
46 Hoà ng Thiết Lâ m 12A6 A1 26.55 500 000 500 000
47 Nguyễn Thị Mai 12A6 A1 26.9 500 000 500 000
49 Nguyễn Anh Quâ n 12A6 D07 27.35 500 000 500 000
51 Dương Minh Nhậ t 12A6 D07 27.3 500 000 500 000
25 Nguyễn Quang Đứ c 12D1 D01 27.2 500 000 500 000
26 Đoà n Quố c Huy 12D1 D01 26.4 500 000 500 000
27 Kiều Gia Linh 12D1 D01 26.05 500 000 500 000
17 Nguyễn Vâ n Anh 12D2 C 27.75 500 000 500 000
23 Nghiêm Thả o Trang 12D2 C 27 500 000 500 000
28 Đỗ Ngọ c Hà 12D2 D01 26.4 500 000 500 000
29 Nguyễn Viết Khô i 12D2 D01 26.25 500 000 500 000
18 Nguyễn Minh Hiếu 12D4 C 27.5 500 000 500 000
30 Đặ ng Thuỳ Anh 12D4 D01 26.85 500 000 500 000
31 Trầ n Mạ nh Hù ng 12D4 D01 26.1 500 000 500 000
19 Bù i Vâ n Anh 12D5 C 27 500 000 500 000
32 Phạ m Thị Hoà i An 12D5 D01 27.1 500 000 500 000
Stt Họ và tên Lớp Khối Điểm Mức Thành tiền Ký nhận
33 Nguyễn Thuỳ Dương 12D5 D01 27.3 500 000 500 000
34 Kiều Thụ c Khanh 12D5 D01 27.8 500 000 500 000
50 Nguyễn Thuỳ Chi 12D5 D07 27.3 500 000 500 000
20 Phạ m Thị Khá nh Chi 12D6 C 27.25 500 000 500 000
21 Bù i Hà My 12D6 C 27.00 500 000 500 000
35 Nguyễn Minh Thà nh 12D6 D01 26.60 500 000 500 000
36 Võ Huyền Anh 12D6 D01 27.25 500 000 500 000
37 Chu Thả o Vy 12D7 D01 26 500 000 500 000
38 Lê Phương Linh 12D7 D01 26.4 500 000 500 000
48 Lê Trầ n Anh Quâ n 12D7 A1 26.35 500 000 500 000
22 Lê Phương Anh 12D9 C 27.5 500 000 500 000
39 Nguyễn Xuâ n Việt 12D9 D01 26.6 500 000 500 000
Tổng 25 500 000

Ghi chú:
Lớ p 12A6: 26
Lớ p 12A1: 25.5
Khối A:
Lớ p 12A5: 25.5
Lớ p thườ ng: 25
Khối B: Lớ p 12A6: 26
Lớ p 12A5: 25.5
Lớ p thườ ng: 25
Khối C: Tấ t cả cá c lớ p lấ y: 27
Lớ p 12A6: 27
Lớ p 12D5: 27
Lớ p 12D6:26.5
Khối D01:
Lớ p 12A1:26.5
Lớ p 12A5: 26.5
Lớ p thườ ng: 26
Khối D07 Tấ t cả cá c lớ p lấ y: 26.5
Lớ p 12A1: 26.5
Khối A1 Lớ p 12A6: 26.5
Lớ p thườ ng: 26

You might also like