You are on page 1of 5

Tên ĐTB Hạnh kiểm Xếp loại Kết quả Học bổng

Minh 9.5 A Giỏi Đậu 100000


Lan 4.0 B Rớt 0
Hùng 6.5 C Đậu 100000
Phương 8.0 A Đậu 100000
Tên ĐTB Xếp loại Học bổng
Minh 9.5 Giỏi 100000
Lan 4.0 Yếu
Hùng 6.5 Khá 50000
Phương 8.0 Khá 50000
Tên Phái Ncông Loại Thưởng PCGC
Anh Nữ 25 A 50000
Bình Nam 28 B
Châu Nữ 30 C 50000 100000
Dũng Nam 25 A 50000
BẢNG LƯƠNG THÁNG 05/2002
Họ Tên Phái CVU LCB NCÔNG PCCV
Trần Anh Nữ PGĐ 463 24 150000
Lê Linh Nam GĐ 505 30 200000
Hoàng Hoa Nữ TP 425 23 100000
Bùi Thu Nam PP 390 26 50000
Mai Hoa Nữ NV 352 30
Nguyễn Tiến Nam NV 310 24
Chu Khánh Nam NV 290 22
Đặng Dung Nữ NV 290 23
Cao nhất 505 30 200000
Thấp nhất 290 22 50000
Trung bình 378.125 25.25 125000
ƯƠNG THÁNG 05/2002
LƯƠNG THƯỞNG THƯỞNG 8/3 TỔNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
11112 30000 50000 211112 8889.6 2222.4
15150 50000 265150 7575 7575
9775 30000 50000 189775 7820 1955
10140 30000 90140 5070 5070
10560 50000 50000 110560 8448 2112
7440 30000 37440 3720 3720
6380 30000 36380 3190 3190
6670 30000 50000 86670 5336 1334
15150
6380
9653.375

You might also like