You are on page 1of 66

Mã lớp Ngôn ngữ giảng

STT MHP Tên HP Khóa Ngành CTĐT Số chỗ mở Thứ Tiết Giảngđường
học phần dạy
1 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 1 67 CNSH CLC 18 3 1-2 236T1 Tiếng Anh
2 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 1,2,3 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 4 4-5 211-T5 Tiếng Anh
3 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 2 67 CNSH CLC 18 2 6-7 236T1 Tiếng Anh
4 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 3 67 CNSH CLC 18 2 9-10 236T1 Tiếng Anh
5 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 4 67 CNSH CLC 18 3 9-10 236T1 Tiếng Anh
6 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 4,5,6 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 4 6-7 211-T5 Tiếng Anh
7 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 5 67 CNSH CLC 18 3 4-5 236T1 Tiếng Anh
8 BIO1053E Di truyền học BIO1053E 6 67 CNSH CLC 18 3 6-7 236T1 Tiếng Anh
9 BIO1120E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học BIO1120E 01 67 Sinh học Chuẩn 45 2 6-7 211-T5 Tiếng Anh
10 BIO1120E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học BIO1120E 02 67 Sinh học Chuẩn 45 5 6-7 211-T5 Tiếng Anh
11 BIO1135 Cơ sở sinh thái học BIO1135 1 67 Sinh học Chuẩn 25 4 1-2 136T1 Tiếng Việt
12 BIO1135 Cơ sở sinh thái học BIO1135 1,2,3,4 67 Sinh học Chuẩn Tổng các nhóm 3 3-5 211-T5 Tiếng Việt
13 BIO1135 Cơ sở sinh thái học BIO1135 2 67 Sinh học Chuẩn 25 4 4-5 136T1 Tiếng Việt
14 BIO1135 Cơ sở sinh thái học BIO1135 3 67 Sinh học Chuẩn 25 4 6-7 136T1 Tiếng Việt
15 BIO1135 Cơ sở sinh thái học BIO1135 4 67 Sinh học Chuẩn 25 4 9-10 136T1 Tiếng Việt
16 BIO1156 Động vật học động vật không xương sống BIO1156 68 Sinh học TN 22 5 1-2 232T1 Tiếng Việt
17 BIO1156 Động vật học động vật không xương sống BIO1156 68 Sinh học TN 22 3 6-7 211-T5 Tiếng Việt
18 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 1 68 Sinh học KTKT 15 5 4-5 232T1 Tiếng Việt
19 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 1,2,3 68 Sinh học KTKT Tổng các nhóm 2 6-7 209-T5 Tiếng Việt
20 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 2 68 Sinh học KTKT 15 5 6-7 232T1 Tiếng Việt
21 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 3 68 Sinh học KTKT 15 5 9-10 232T1 Tiếng Việt
22 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 4 68 Sinh học KTKT 15 6 1-2 232T1 Tiếng Việt
23 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 4,5,6 68 Sinh học KTKT Tổng các nhóm 3 4-5 209-T5 Tiếng Việt
24 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 5 68 Sinh học KTKT 15 6 4-5 232T1 Tiếng Việt
25 BIO1157 Động vật học động vật không xương sống BIO1157 6 68 Sinh học KTKT 15 6 6-7 232T1 Tiếng Việt
26 BIO1165 Thực tập thiên nhiên BIO1165 1 67 Sinh học Chuẩn 200 7 13 BM Tiếng Việt
27 BIO1165 Thực tập thiên nhiên BIO1165 2 67 Sinh học TN 200 7 13 BM Tiếng Việt
Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa
28 BIO1187 BIO1187 67 Sinh học Chuẩn 110 5 3-5 208-T5 Tiếng Việt
học sự sống
29 BIO1200 Sinh học phân tử BIO1200 67 Sinh học TN 18 5 6-7 124T1 Tiếng Việt
30 BIO1200 Sinh học phân tử BIO1200 67 Sinh học TN 18 6 9-10 301-T5 Tiếng Việt
31 BIO1227 Thực vật học BIO1227 67 Sinh học TN 18 4 6-8 232T1 Tiếng Việt
32 BIO1227 Thực vật học BIO1227 67 Sinh học TN 18 3 11-12 232T1 Tiếng Việt
33 BIO1227 Thực vật học BIO1227 67 Sinh học TN 18 4 9-10 301-T5 Tiếng Việt
34 BIO1227 Thực vật học BIO1227 67 Sinh học TN 18 6 4-5 301-T5 Tiếng Việt
35 BIO1246 Động vật học động vật có xương sống BIO1246 67 Sinh học TN 18 3 1-2 136T1 Tiếng Việt
36 BIO1246 Động vật học động vật có xương sống BIO1246 67 Sinh học TN 18 2 6-7 301-T5 Tiếng Việt
37 BIO2044 Vi sinh vật học ứng dụng BIO2044 66 Sinh học Chuẩn 50 3 8-10 211-T5 Tiếng Việt
Sinh dược
38 BIO2046 Sinh học tế bào BIO2046 68 Chuẩn 52 5 4-5 209-T5 Tiếng Việt
học
Sinh dược
39 BIO2049 Vi sinh vật học BIO2049 68 Chuẩn 52 2 6-7 207-T5 Tiếng Việt
học
40 BIO2089 Miễn dịch học BIO2089 66 Sinh học TN 20 3 1-3 301-T5 Tiếng Việt
41 BIO2090 Nhập môn công nghệ sinh học BIO2090 66 Sinh học Chuẩn 32 5 8-10 211-T5 Tiếng Việt
Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa
42 BIO2127 BIO2127 1 66 CNSH CLC 45 6 8-10 211-T5 Tiếng Việt
học sự sống
Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa
43 BIO2127 BIO2127 2 66 CNSH CLC 45 5 8-10 209-T5 Tiếng Việt
học sự sống
Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa
44 BIO2127 BIO2127 3 66 CNSH CLC 45 3 1-3 209-T5 Tiếng Việt
học sự sống
Động vật học động vật không xương sống Sinh dược
45 BIO2139 BIO2139 1 68 Chuẩn 26 2 1-2 232T1 Tiếng Việt
và ứng dụng học
Động vật động vật không xương sống và Sinh dược
46 BIO2139 BIO2139 1,2 68 Chuẩn 52 4 4-5 209-T5 Tiếng Việt
ứng dụng học
Động vật học động vật không xương sống Sinh dược
47 BIO2139 BIO2139 2 68 Chuẩn 26 2 4-5 232T1 Tiếng Việt
và ứng dụng học
QHS2 Trường
48 BIO2201 Sinh học phân tử BIO2201 Chuẩn 25 5 9-10 124T1 Tiếng Việt
1 Giáo dục
QHS2 Trường
49 BIO2201 Sinh học phân tử BIO2201 Chuẩn 25 4 6-7 210-T5 Tiếng Việt
1 Giáo dục
50 BIO2202 Hóa sinh học BIO2202 1 66 Sinh học Chuẩn 25 4 6-7 TH1 Tiếng Việt
51 BIO2202 Hóa sinh học BIO2202 1,2,3 66 Sinh học Chuẩn Tổng các nhóm 4 9-10 208-T5 Tiếng Việt
52 BIO2202 Hóa sinh học BIO2202 2 66 Sinh học Chuẩn 25 4 1-2 TH1 Tiếng Việt
53 BIO2202 Hóa sinh học BIO2202 3 66 Sinh học Chuẩn 25 4 4-5 TH1 Tiếng Việt
QHS2 Trường
54 BIO2204 Vi sinh vật học BIO2204 1 Chuẩn 25 4 4-5 327T1 Tiếng Việt
1 Giáo dục
QHS2 Trường
55 BIO2204 Vi sinh vật học BIO2204 1,2 Chuẩn Tổng các nhóm 6 4-5 209-T5 Tiếng Việt
1 Giáo dục
QHS2 Trường
56 BIO2204 Vi sinh vật học BIO2204 2 Chuẩn 25 4 1-2 327T1 Tiếng Việt
1 Giáo dục
57 BIO2206 Sinh lý học người và động vật BIO2206 1 66 Sinh học Chuẩn 25 4 1-2 432T1 Tiếng Việt
58 BIO2206 Sinh lý học người và động vật BIO2206 1,2,3 66 Sinh học Chuẩn Tổng các nhóm 6 4-5 206-T5 Tiếng Việt
59 BIO2206 Sinh lý học người và động vật BIO2206 2 66 Sinh học Chuẩn 25 4 4-5 432T1 Tiếng Việt
60 BIO2206 Sinh lý học người và động vật BIO2206 3 66 Sinh học Chuẩn 25 4 6-7 432T1 Tiếng Việt
QHS2 Trường
61 BIO2206 Sinh lý học người và động vật BIO2206 4 Chuẩn 20 6 6-7 211-T5 Tiếng Việt
1 Giáo dục
QHS2 Trường
62 BIO2206 Sinh lý học người và động vật BIO2206 4 Chuẩn 20 4 9-10 432T1 Tiếng Việt
1 Giáo dục
63 BIO2207 Sinh học phát triển BIO2207 1 66 Sinh học Chuẩn 25 2 6-7 335T1 Tiếng Việt
64 BIO2207 Sinh học phát triển BIO2207 1,2 66 Sinh học Chuẩn Tổng các nhóm 6 6-7 209-T5 Tiếng Việt
65 BIO2207 Sinh học phát triển BIO2207 2 66 Sinh học Chuẩn 25 2 9-10 335T1 Tiếng Việt
66 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 1 66 CNSH CLC 18 2 1-2 TH1 Tiếng Anh
67 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 1,2,3 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 3 9-10 209-T5 Tiếng Anh
68 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 2 66 CNSH CLC 18 2 4-5 TH1 Tiếng Anh
69 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 3 66 CNSH CLC 18 2 6-7 TH1 Tiếng Anh
70 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 4 66 CNSH CLC 18 4 9-10 TH1 Tiếng Anh
71 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 4,5,6 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 3 6-7 207-T5 Tiếng Anh
72 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 5 66 CNSH CLC 18 4 11-12 TH1 Tiếng Anh
73 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 6 66 CNSH CLC 18 5 4-5 TH1 Tiếng Anh
74 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 7 66 CNSH CLC 18 5 11-12 TH1 Tiếng Anh
75 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 7,8 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 6 9-10 207-T5 Tiếng Anh
76 BIO2215E Miễn dịch học phân tử BIO2215E 8 66 CNSH CLC 18 5 9-10 TH1 Tiếng Anh
77 BIO2218E Thống kê sinh học BIO2218E 1 66 Sinh học QT 15 4 1-2 506T5 Tiếng Anh
78 BIO2218E Thống kê sinh học BIO2218E 1 66 Sinh học QT 15 4 4-5 506T5 Tiếng Anh
79 BIO2218E Thống kê sinh học BIO2218E 1,2 66 Sinh học QT Tổng các nhóm 4 9-10 303-T5 Tiếng Anh
80 BIO2218E Thống kê sinh học BIO2218E 2 66 Sinh học QT 15 7 1-2 BM Tiếng Anh
81 BIO2218E Thống kê sinh học BIO2218E 2 66 Sinh học QT 15 7 4-5 BM Tiếng Anh
82 BIO2221 Sinh học tiến hoá BIO2221 01 66 Sinh học Chuẩn 25 5 1-2 235T1 Tiếng Việt
83 BIO2221 Sinh học tiến hoá BIO2221 02 66 Sinh học Chuẩn 25 5 4-5 235T1 Tiếng Việt
84 BIO2221 Sinh học tiến hoá BIO2221 1,2 66 Sinh học Chuẩn Tổng các nhóm 6 9-10 206-T5 Tiếng Việt
85 BIO2226 Sinh học phát triển BIO2226 66 Sinh học TN 20 4 9-10 304-T5 Tiếng Việt
86 BIO2226 Sinh học phát triển BIO2226 66 Sinh học TN 20 4 4-5 335T1 Tiếng Việt
87 BIO2224 Thống kê sinh học BIO2224 66 Sinh học TN 20 3 6-7 301-T5 Tiếng Việt
88 BIO2224 Thống kê sinh học BIO2224 66 Sinh học TN 20 5 6-7 506T1 Tiếng Việt
89 BIO2224 Thống kê sinh học BIO2224 66 Sinh học TN 20 5 9-10 506T1 Tiếng Việt
90 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 1 67 CNSH CLC 18 3 4-5 TH1 Tiếng Anh
91 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 1,2,3 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 4 6-7 301-T4 Tiếng Anh
92 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 2 67 CNSH CLC 18 3 6-7 TH1 Tiếng Anh
93 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 3 67 CNSH CLC 18 3 9-10 TH1 Tiếng Anh
94 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 4 67 CNSH CLC 18 2 11-12 TH1 Tiếng Anh
95 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 4,5,6 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 6 4-5 301-T4 Tiếng Anh
96 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 5 67 CNSH CLC 18 2 9-10 TH1 Tiếng Anh
97 BIO2400E Hóa sinh học BIO2400E 6 67 CNSH CLC 18 3 1-2 TH1 Tiếng Anh
98 BIO2514 Thực tập thực tế BIO2514 66 CNSH CLC 200 CN 11 BM Tiếng Việt
99 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 1 66 CNSH CLC 18 6 1-2 TH1 Tiếng Việt
100 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 1,2,3 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 5 9-10 301-T4 Tiếng Việt
101 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 2 66 CNSH CLC 18 6 6-7 TH1 Tiếng Việt
102 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 3 66 CNSH CLC 18 6 4-5 TH1 Tiếng Việt
103 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 4 66 CNSH CLC 18 6 9-10 TH1 Tiếng Việt
104 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 4,5,6 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 3 1-2 301-T4 Tiếng Việt
105 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 5 66 CNSH CLC 18 7 1-2 TH1 Tiếng Việt
106 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 6 66 CNSH CLC 18 7 4-5 TH1 Tiếng Việt
107 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 7 66 CNSH CLC 18 7 6-7 TH1 Tiếng Việt
108 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 7,8 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 2 6-7 301-T4 Tiếng Việt
109 BIO2516 Sinh học Nano BIO2516 8 66 CNSH CLC 18 7 9-10 TH1 Tiếng Việt
110 BIO3064 Môi trường và phát triển bên vững BIO3064 65 Sinh học Chuẩn 50 5 6-7 227T1BM Tiếng Việt
KH&CNT
111 BIO3190 Hóa - Sinh thực phẩm BIO3190 67 Chuẩn 100 6 1-2 303-T4 Tiếng Việt
P
KH&CNT
112 BIO3190 Hóa - Sinh thực phẩm BIO3190 67 Chuẩn 100 5 1-2 303-T4 Tiếng Việt
P
KH&CNT
113 BIO3191 Vi sinh vật học thực phẩm BIO3191 67 Chuẩn 100 2 4-5 303-T4 Tiếng Việt
P
KH&CNT
114 BIO3191 Vi sinh vật học thực phẩm BIO3191 67 Chuẩn 100 3 4-5 303-T4 Tiếng Việt
P
KH&CNT
115 BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm BIO3193 1 66 Chuẩn 25 3 2-5 BM Tiếng Việt
P
KH&CNT
116 BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm BIO3193 2 66 Chuẩn 25 3 6-9 BM Tiếng Việt
P
KH&CNT
117 BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm BIO3193 3 66 Chuẩn 25 4 2-5 BM Tiếng Việt
P
KH&CNT
118 BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm BIO3193 4 66 Chuẩn 25 4 6-9 BM Tiếng Việt
P

QHS2
1.
HTN, Trường
119 BIO3200 Thực vật học BIO3200 1 Chuẩn 25 4 1-2 232T1 Tiếng Việt
QHS2 Giáo dục
2.
SPSH
QHS2
1.
HTN, Trường
120 BIO3200 Thực vật học BIO3200 1,2,3,4 Chuẩn Tổng các nhóm 2 8-10 301-T4 Tiếng Việt
QHS2 Giáo dục
2.
SPSH

QHS2
1.
HTN, Trường
121 BIO3200 Thực vật học BIO3200 2 Chuẩn 25 4 4-5 232T1 Tiếng Việt
QHS2 Giáo dục
2.
SPSH

QHS2
1.
HTN, Trường
122 BIO3200 Thực vật học BIO3200 3 Chuẩn 25 4 9-10 232T1 Tiếng Việt
QHS2 Giáo dục
2.
SPSH

QHS2
1.
HTN, Trường
123 BIO3200 Thực vật học BIO3200 4 Chuẩn 25 6 9-10 232T1 Tiếng Việt
QHS2 Giáo dục
2.
SPSH

QHS2
Trường
124 BIO3202 Động vật học động vật có xương sống BIO3202 1 1,QH Chuẩn 25 3 4-5 136T1 Tiếng Việt
Giáo dục
21
QHS2
Trường
125 BIO3202 Động vật học động vật có xương sống BIO3202 1,2,3 1,QH Chuẩn Tổng các nhóm 5 6-7 303-T4 Tiếng Việt
Giáo dục
21
QHS2
Trường
126 BIO3202 Động vật học động vật có xương sống BIO3202 2 1,QH Chuẩn 25 3 6-7 136T1 Tiếng Việt
Giáo dục
21
QHS2
Trường
127 BIO3202 Động vật học động vật có xương sống BIO3202 3 1,QH Chuẩn 25 3 9-10 136T1 Tiếng Việt
Giáo dục
22
128 BIO3206E Miễn dịch học BIO3206E 66 Sinh học QT 30 4 6-8 301-T5 Tiếng Anh
129 BIO3237E Sinh học tiến hóa BIO3237E 66 Sinh học QT 30 5 8-10 301-T5 Tiếng Anh
130 BIO3245 Dấu chuẩn di truyền và nhận dạng BIO3245 65 CNSH Chuẩn 50 5 6-7 338T1BM Tiếng Việt
131 BIO3246 Cơ sở sinh lý học vi sinh vật BIO3246 65 CNSH Chuẩn 50 6 4-5 122T1BM Tiếng Việt
132 BIO3252 Sinh học người BIO3252 1 66 Sinh học Chuẩn 25 3 1-2 432T1 Tiếng Việt
133 BIO3252 Sinh học người BIO3252 1,2,3 66 Sinh học Chuẩn Tổng các nhóm 5 6-7 302-T4 Tiếng Việt
134 BIO3252 Sinh học người BIO3252 2 66 Sinh học Chuẩn 25 3 4-5 432T1 Tiếng Việt
135 BIO3252 Sinh học người BIO3252 3 66 Sinh học Chuẩn 25 3 6-7 432T1 Tiếng Việt
136 BIO3252 Sinh học người BIO3252 4 65 CNSH CLC 50 6 3-5 330T1BM Tiếng Việt
137 BIO3252E Sinh học người BIO3252E 1 66 Sinh học QT 15 2 9-10 432T1 Tiếng Anh
138 BIO3252E Sinh học người BIO3252E 1,2 66 Sinh học QT Tổng các nhóm 5 6-7 301-T5 Tiếng Anh
139 BIO3252E Sinh học người BIO3252E 2 66 Sinh học QT 15 2 6-7 432T1 Tiếng Anh
140 BIO3254 Sinh học người BIO3254 66 Sinh học TN 20 3 4-5 301-T5 Tiếng Việt
141 BIO3254 Sinh học người BIO3254 66 Sinh học TN 20 3 9-10 432T1 Tiếng Việt
142 BIO3257 Sinh lý học thực vật BIO3257 66 Sinh học TN 20 2 4-5 TH2 Tiếng Việt
143 BIO3257 Sinh lý học thực vật BIO3257 66 Sinh học TN 20 5 4-5 301-T5 Tiếng Việt
QHS2
1.
Trường
144 BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302 1 HTN Chuẩn 25 2 1-2 124T1 Tiếng Việt
Giáo dục
+SPS
H

QHS2
1.
Trường
145 BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302 2 HTN Chuẩn 25 2 4-5 124T1 Tiếng Việt
Giáo dục
+SPS
H

QHS2
1.
BIO3302 Trường
146 BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học HTN Chuẩn Tổng các nhóm 2 6-7 302-T4 Tiếng Việt
1,2 Giáo dục
+SPS
H
147 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 1 66 CNSH CLC 17 3 1-2 124T1 Tiếng Anh
148 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 1,2,3 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 5 4-5 301-T4 Tiếng Anh
149 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 2 66 CNSH CLC 17 3 4-5 124T1 Tiếng Anh
150 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 3 66 CNSH CLC 17 3 6-7 124T1 Tiếng Anh
151 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 4 66 CNSH CLC 17 3 9-10 124T1 Tiếng Anh
152 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 4,5,6 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 2 4-5 301-T4 Tiếng Anh
153 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 5 66 CNSH CLC 17 4 1-2 124T1 Tiếng Anh
154 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 6 66 CNSH CLC 17 4 4-5 124T1 Tiếng Anh
155 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 7 66 CNSH CLC 17 4 6-7 124T1 Tiếng Anh
156 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 7,8 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 6 6-7 301-T4 Tiếng Anh
157 BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học BIO3302E 8 66 CNSH CLC 17 4 9-10 124T1 Tiếng Anh
158 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 1 67 CNSH CLC 18 2 6-7 232T1 Tiếng Việt
159 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 1,2,3 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 6 6-7 302-T4 Tiếng Việt
160 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 2 67 CNSH CLC 18 2 9-10 232T1 Tiếng Việt
161 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 3 67 CNSH CLC 18 3 1-2 232T1 Tiếng Việt
162 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 4 67 CNSH CLC 18 3 4-5 232T1 Tiếng Việt
163 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 4,5,6 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 5 1-2 302-T4 Tiếng Việt
164 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 5 67 CNSH CLC 18 3 6-7 232T1 Tiếng Việt
165 BIO3356 Thực vật ứng dụng BIO3356 6 67 CNSH CLC 18 3 9-10 232T1 Tiếng Việt
166 BIO3370E Sinh học phân tử BIO3370E 1 66 Sinh học QT 15 5 1-2 124T1 Tiếng Anh
167 BIO3370E Sinh học phân tử BIO3370E 1,2 66 Sinh học QT Tổng các nhóm 2 4-5 301-T5 Tiếng Anh
168 BIO3370E Sinh học phân tử BIO3370E 2 66 Sinh học QT 15 5 4-5 124T1 Tiếng Anh
169 BIO3376 Sinh học biển BIO3376 66 Sinh học TN 20 4 1-3 301-T5 Tiếng Việt
170 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 1 66 CNSH CLC 16 4 1-2 TH2 Tiếng Việt
171 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 1,2,3 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 5 1-2 211-T5 Tiếng Việt
172 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 2 66 CNSH CLC 16 4 4-5 TH2 Tiếng Việt
173 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 3 66 CNSH CLC 16 4 6-7 TH2 Tiếng Việt
174 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 4 66 CNSH CLC 16 6 1-2 TH2 Tiếng Việt
175 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 4,5 66 CNSH CLC Tổng các nhóm 5 6-7 209-T5 Tiếng Việt
176 BIO3442 Kỹ thuật di truyền BIO3442 5 66 CNSH CLC 16 6 4-5 TH2 Tiếng Việt
177 BIO3700 Vi rút học cơ sở BIO3700 66 CNSH CLC 70 2 9-10 209-T5 Tiếng Việt
178 BIO3706 Tế bào và cơ thể BIO3706 65 CNSH Chuẩn 50 6 6-8 237T1BM Tiếng Việt
179 BIO3706 Tế bào và cơ thể BIO3706 65 CNSH CLC 50 6 6-8 237T1BM Tiếng Việt
180 BIO3707 Cá thể và quần thể BIO3707 65 Sinh học Chuẩn 50 5 8-10 227T1BM Tiếng Việt
181 BIO3707 Cá thể và quần thể BIO3707 65 CNSH CLC 50 5 8-10 227T1BM Tiếng Việt
182 BIO3708 Vi sinh vật học công nghiệp BIO3708 65 Sinh học Chuẩn 50 6 6-7 114T1BM Tiếng Việt
183 BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng BIO3802E 1 66 CNSH CLC 45 4 8-10 211-T5 Tiếng Anh
184 BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng BIO3802E 2 66 CNSH CLC 45 3 3-5 301-T4 Tiếng Anh
185 BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng BIO3802E 3 66 CNSH CLC 45 5 3-5 211-T5 Tiếng Anh
186 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 1 67 CNSH CLC 18 3 9-10 TH2 Tiếng Anh
187 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 1,2,3 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 4 8-10 301-T4 Tiếng Anh
188 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 2 67 CNSH CLC 18 3 4-5 TH2 Tiếng Anh
189 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 3 67 CNSH CLC 18 3 6-7 TH2 Tiếng Anh
190 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 4 67 CNSH CLC 18 3 1-2 TH2 Tiếng Anh
191 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 4,5,6 67 CNSH CLC Tổng các nhóm 5 6-8 301-T4 Tiếng Anh
192 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 5 67 CNSH CLC 18 2 6-7 TH2 Tiếng Anh
193 BIO3803E Sinh học chức năng thực vật BIO3803E 6 67 CNSH CLC 18 2 9-10 TH2 Tiếng Anh
194 BIO4071 Khóa luận tốt nghiệp BIO4071 65 Sinh học Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
195 BIO4073 Khóa luận tốt nghiệp BIO4073 65 CNSH Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
196 BIO4075E Khóa luận tốt nghiệp BIO4075E 65 Sinh học QT 200 CN 13 BM Tiếng Anh
197 BIO4076 Tiểu luận khoa học BIO4076 65 Sinh học TN 200 7 4-5 430T1 Tiếng Việt
198 BIO4077 Khóa luận tốt nghiệp BIO4077 65 Sinh học TN 200 CN 13 BM Tiếng Việt
199 BIO4079 Khóa luận tốt nghiệp BIO4079 65 CNSH CLC 200 CN 13 BM Tiếng Việt
200 CHE1048 Hóa keo CHE1048 1 66 CNKT hóa h CLC 50 3 4-5 1-LTT
201 CHE1048 Hóa keo CHE1048 2 66 CNKT hóa h CLC 50 4 9-10 1-LTT
202 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 1 67 CNKT hóa h CLC 60 3 1-4 PTN
203 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 10 67 Hóa học Chuẩn 20 2 1-4 PTN
204 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 2 67 CNKT hóa h CLC 60 2 6-9 PTN
205 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 3 67 CNKT hóa h CLC 60 3 6-9 PTN
206 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 4 67 Hóa dược CLC 20 4 6-9 PTN
207 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 5 67 Hóa dược CLC 20 4 1-4 PTN
208 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 6 67 Hóa dược CLC 20 6 6-9 PTN
209 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 7 67 Hóa dược CLC 20 5 1-4 PTN
210 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 8 67 Hóa học Chuẩn 20 5 6-9 PTN
211 CHE1058 Thực tập hóa phân tích CHE1058 9 67 Hóa học Chuẩn 20 6 1-4 PTN
212 CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật CHE1062 1 66 Hóa dược CLC 20 3 1-4 PTN
213 CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật CHE1062 2 66 Hóa dược CLC 20 3 6-9 PTN
214 CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật CHE1062 3 66 Hóa dược CLC 20 4 1-4 PTN
215 CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật CHE1062 4 66 Hóa dược CLC 20 4 6-9 PTN
216 CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật CHE1062 5 66 Hóa học Chuẩn 20 2 1-4 PTN
217 CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật CHE1062 6 66 Hóa học Chuẩn 20 2 6-9 PTN
218 CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử CHE1067 1 66 Hóa dược CLC 45 3 1-2 4-LTT
219 CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử CHE1067 2 66 Hóa dược CLC 45 6 4-5 1-LTT
220 CHE1067 Hoá học các hợp chất cao phân tử CHE1067 3 66 Hóa học Chuẩn 70 3 4-5 6-LTT
221 CHE1075 Cơ sở hóa sinh CHE1075 67 Hóa học Chuẩn 70 6 3-5 2-LTT
222 CHE1075E Cơ sở hóa sinh CHE1075E 1 67 Hóa dược CLC 45 3 3-5 103-T4
223 CHE1075E Cơ sở hóa sinh CHE1075E 2 67 Hóa dược CLC 45 5 3-5 102-T4
224 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 CHE1077 68 Hóa học TN 23 5 1-3 209-T5
225 CHE1079 Hoá học Môi trường CHE1079 Hóa học Chuẩn 60 6 1-3 6-LTT
226 CHE1079E Hóa học môi trường CHE1079E 67 CNKT hóa h CLC 60 6 1-3 209-T5
227 CHE1083 Hóa lí 1 CHE1083 1 67 Sinh học TN 70 5 1-3 103-T4 1
228 CHE1083 Hóa lí 1 CHE1083 2 67 Hóa học Chuẩn 70 5 1-3 2-LTT
229 CHE1084 Hóa lý 2 CHE1084 67 Hóa học TN 20 2 9-10 5-LTT
230 CHE1084 Hóa lý 2 CHE1084 67 Hóa học TN 20 4 6-8 5-LTT
231 CHE1085 Thực tập Hóa lí 1 CHE1085 1 66 Hóa học Chuẩn 20 4 1-4 PTN
232 CHE1085 Thực tập Hóa lí 1 CHE1085 2 67 Hóa học Chuẩn 20 4 6-9 PTN
233 CHE1085 Thực tập Hóa lí 1 CHE1085 3 67 Hóa học Chuẩn 20 5 1-4 PTN
234 CHE1085 Thực tập Hóa lí 1 CHE1085 4 67 Hóa học Chuẩn 20 5 6-9 PTN
235 CHE1090 Hóa Vô cơ 2 CHE1090 67 Hóa học Chuẩn 60 3 3-5 2-LTT
236 CHE1091 Hóa kỹ thuật CHE1091 67 CNKT hóa h CLC 60 4 3-5 103-T4
237 CHE1092 Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm CHE1092 66 Hóa học Chuẩn 70 5 6-8 1-LTT
238 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 1 68 CNKT hóa h KTKT 20 2 6-9 PTN
239 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 10 68 Hóa dược KTKT 20 6 1-4 PTN
240 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 11 68 Hóa học TN 23 6 6-9 PTN
241 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 12 68 Hóa học KTKT 20 3 6-9 PTN
242 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 13 68 Hóa học KTKT 20 3 6-9 PTN
243 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 14 68 Hóa học KTKT 20 4 6-9 PTN
244 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 15 68 Hóa học KTKT 20 4 6-9 PTN
245 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 16 68 Hóa học KTKT 20 5 6-9 PTN
246 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 17 68 Hóa học KTKT 20 5 6-9 PTN
247 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 2 68 CNKT hóa h KTKT 20 2 6-9 PTN
248 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 3 68 CNKT hóa h KTKT 20 3 1-4 PTN
249 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 4 68 CNKT hóa h KTKT 20 3 1-4 PTN
250 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 5 68 CNKT hóa h KTKT 20 4 1-4 PTN
251 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 6 68 Hóa dược KTKT 20 4 1-4 PTN
252 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 7 68 Hóa dược KTKT 20 5 1-4 PTN
253 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 8 68 Hóa dược KTKT 20 5 1-4 PTN
254 CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1096 9 68 Hóa dược KTKT 20 6 1-4 PTN
255 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa CHE1099E 68 Hóa học TN 30 4 1-2 303-T5
256 CHE1101E Tiếng Anh thuyết trình 2 CHE1101E 1 67 Hóa học TN 30 5 1-2 6-LTT
257 CHE1101E Tiếng Anh thuyết trình 2 CHE1101E 2 67 Hóa học TT 40 5 9-10 2-LTT
258 CHE1129 Hóa học hữu cơ CHE1129 67 CNKT hóa h CLC 60 4 1-2 102-T4
259 CHE1129 Hóa học hữu cơ CHE1129 67 CNKT hóa h CLC 60 6 4-5 104-T4
260 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 1 68 CNKT hóa h KTKT 45 4 9-10 104-T4
261 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 1 68 CNKT hóa h KTKT 45 5 4-5 103-T4
262 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 2 68 CNKT hóa h KTKT 45 6 9-10 102-T4
263 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 2 68 CNKT hóa h KTKT 45 4 6-7 103-T4
264 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 3 68 Hóa dược KTKT 45 2 1-2 103-T4
265 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 3 68 Hóa dược KTKT 45 4 1-2 103-T4
266 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 4 68 Hóa dược KTKT 45 3 1-2 101-T5
267 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 4 68 Hóa dược KTKT 45 5 6-7 101-T5
268 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 5 68 Hóa học KTKT 60 3 1-2 103-T5
269 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 5 68 Hóa học KTKT 60 5 4-5 103-T5
270 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 6 68 Hóa học KTKT 60 4 4-5 103-T5
271 CHE1132 Hóa đại cương 2 CHE1132 6 68 Hóa học KTKT 60 6 4-5 103-T5
272 CHE1133 Nghiên cứu khoa học CHE1133 1 66 CNKT hóa h CLC 50 7 13 BM
273 CHE1133 Nghiên cứu khoa học CHE1133 2 66 Hóa dược CLC 20 7 13 BM
274 CHE1133 Nghiên cứu khoa học CHE1133 3 66 Hóa học TN 15 7 13 BM
275 CHE1133 Nghiên cứu khoa học CHE1133 4 66 CNKT hóa h CLC 50 7 13 BM
276 CHE1133E Nghiên cứu Khoa học CHE1133 5 66 Hóa học TT 55 7 13 BM
277 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 1 67 Hóa dược CLC 20 4 1-4 PTN
278 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 2 67 Hóa dược CLC 20 4 6-9 PTN
279 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 3 67 Hóa dược CLC 20 3 6-9 PTN
280 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 4 67 Hóa dược CLC 20 3 6-9 PTN
281 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 5 67 Hóa học Chuẩn 20 5 6-9 PTN
282 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 6 67 Hóa học Chuẩn 20 6 6-9 PTN
283 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 CHE1191 7 67 Hóa học Chuẩn 20 6 6-9 PTN
284 CHE2008 Thực tập hóa lí 2 CHE2008 66 Hóa học Chuẩn 20 2 1-4 PTN
285 CHE2009 Niên luận CHE2009 66 Hóa học Chuẩn 100 7 13 BM
286 CHE2019 Thực tập hóa lí CHE2019 1 67 CNKT hóa h CLC 20 3 1-4 PTN
287 CHE2019 Thực tập hóa lí CHE2019 2 67 CNKT hóa h CLC 20 2 6-9 PTN
288 CHE2019 Thực tập hóa lí CHE2019 3 67 CNKT hóa h CLC 20 3 6-9 PTN
289 CHE2021 Thủy khí CHE2021 67 CNKT hóa h CLC 60 5 4-5 104-T4
290 CHE2030E Hóa học dược liệu CHE2030E 1 66 Hóa dược CLC 45 3 3-5 4-LTT
291 CHE2030E Hóa học dược liệu CHE2030E 2 66 Hóa dược CLC 45 2 3-5 4-LTT
292 CHE2061 Thực tập hóa dược CHE2061 1 66 Hóa dược CLC 17 2 6-9 PTN
293 CHE2061 Thực tập hóa dược CHE2061 2 66 Hóa dược CLC 16 3 6-9 PTN
294 CHE2061 Thực tập hóa dược CHE2061 3 66 Hóa dược CLC 16 4 6-9 PTN
295 CHE2061 Thực tập hóa dược CHE2061 4 66 Hóa dược CLC 16 5 6-9 PTN
296 CHE2061 Thực tập hóa dược CHE2061 5 66 Hóa dược CLC 16 6 6-9 PTN
297 CHE2102 Hóa học Polyme CHE2102 65 Hóa học TN 16 5 3-5 3-LTT
298 CHE2102 Hóa học polyme CHE2102 65 Hóa học TT 21 5 3-5 3-LTT
299 CHE2110 Cơ sở hóa học hữu cơ 1 CHE2110 68 Hóa học TN 23 5 4-5 304-T5
300 CHE2110 Cơ sở hóa học hữu cơ 1 CHE2110 68 Hóa học TN 23 4 4-5 304-T5
301 CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 CHE2111 1 67 Hóa học TT 20 4 1-4 PTN
302 CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 CHE2111 2 67 Hóa học TT 20 4 6-9 PTN
303 CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 CHE2114 67 Hóa học Chuẩn 70 4 1-3 2-LTT
304 CHE2114E Hóa học hữu cơ 2 CHE2114E 1 67 Hóa dược CLC 45 5 1-3 104-T4
305 CHE2114E Hóa học hữu cơ 2 CHE2114E 2 67 Hóa dược CLC 45 2 8-10 102-T4
306 CHE2114E Hóa học hữu cơ 2 CHE2114E 3 67 Hóa học TT 40 3 6-8 6-LTT
307 CHE2115 Thực tập Hóa học hữu cơ 2 CHE2115 1 67 Hóa học TN 15 6 1-4 PTN
308 CHE2115 Thực tập Hóa học hữu cơ 2 CHE2115 2 66 Hóa học TT 20 5 1-4 PTN
309 CHE2115 Thực tập Hóa học hữu cơ 2 CHE2115 3 66 Hóa học TT 20 5 1-4 PTN
310 CHE2115 Thực tập Hóa học hữu cơ 2 CHE2115 4 66 Hóa học TT 20 5 6-9 PTN
311 CHE2116 Cơ sở hóa học phân tích CHE2116 67 Hóa học TN 15 5 3-5 6-LTT
312 CHE2117 Thực tập hóa phân tích CHE2117 1 66 Hóa học TT 40 7 1-4 PTN
313 CHE2117 Thực tập hóa phân tích CHE2117 2 66 Hóa học TT 40 7 6-9 PTN
314 CHE2118E Hóa lý 1 CHE2118E 67 Hóa học TT 40 6 6-8 2-LTT
315 CHE2119 Thực tập Hóa lý 1 CHE2119 1 67 Hóa học TN 15 6 6-9 PTN
316 CHE2119 Thực tập Hóa lý 1 CHE2119 2 66 Hóa học TT 20 7 1-4 PTN
317 CHE2119 Thực tập Hóa lý 1 CHE2119 3 66 Hóa học TT 20 7 6-9 PTN
318 CHE2119 Thực tập Hóa lý 1 CHE2119 4 66 Hóa học TT 20 6 1-4 PTN
319 CHE2128 Hóa học vô cơ nâng cao CHE2128 65 Hóa học TT 21 2 6-8 3-LTT
320 CHE2128 Hóa học vô cơ nâng cao CHE2128 66 Hóa học TN 15 2 6-8 3-LTT
321 CHE2129 Hóa học phân tích nâng cao CHE2129 66 Hóa học TN 15 6 1-3 3-LTT
322 CHE2130 Động học và xúc tác CHE2130 65 Hóa học TN 16 2 6-8 308-T5
323 CHE2130E Động học và xúc tác CHE2130E 65 Hóa học TT 21 4 3-5 6-LTT
324 CHE2131 Hóa học hữu cơ nâng cao CHE2131 66 Hóa học TN 15 3 6-8 4-LTT
325 CHE2133 Thực hành phân tích công cụ CHE2133 1 66 Hóa học TN 15 4 1-4 PTN
326 CHE2133 Thực hành Phân tích công cụ CHE2133 2 66 Hóa học TT 27 2 6-9 PTN
327 CHE2133 Thực hành Phân tích công cụ CHE2133 3 66 Hóa học TT 28 6 1-4 PTN
328 CHE2138 Hóa sinh và cơ sở khoa học của sự sống CHE2138 66 Hóa học TN 15 5 3-5 4-LTT
329 CHE2145E Hóa học môi trường CHE2145E 66 Hóa học TT 55 6 6-8 1-LTT
330 CHE2147 Hóa học xanh CHE2147 65 Hóa học TN 16 5 8-10 3-LTT
331 CHE2147 Hóa học xanh CHE2147 66 Hóa học TN 15 5 8-10 3-LTT
332 CHE2147E Hóa học xanh CHE2147E 1 66 Hóa dược CLC 45 6 8-10 4-LTT
333 CHE2147E Hóa học xanh CHE2147E 2 66 Hóa dược CLC 45 2 8-10 4-LTT
334 CHE3045 Hóa học dầu mỏ CHE3045 1 66 Hóa học TT 55 3 6-8 2-LTT
335 CHE3045 Hóa học Dầu mỏ CHE3045 2 Hóa học Chuẩn 60 4 1-3 6-LTT
336 CHE3045E Hóa học dầu mỏ CHE3045E 1 66 CNKT hóa h CLC 50 3 1-3 1-LTT
337 CHE3045E Hóa học dầu mỏ CHE3045E 2 66 CNKT hóa h CLC 50 3 6-8 1-LTT
338 Các phương pháp vật lý trong hóa học vật CHE3212 TN
CHE3212 liệu 65 Hóa học 16 4 6-8 2-LTT
339 Các phương pháp vật lý trong hóa học vật CHE3212
CHE3212 liệu 66 Hóa học TT 55 4 6-8 2-LTT
340 CHE3218 Tổng hợp hữu cơ nâng cao CHE3218 65 Hóa học TT 50 6 6-8 3-LTT
341 CHE3218 Tổng hợp hữu cơ nâng cao CHE3218 65 Hóa học TN 50 6 6-8 3-LTT
342 CHE3248 Các kỹ thuật xử lí mẫu phân tích CHE3248 65 Hóa học TN 16 3 1-3 3-LTT
343 CHE3248 Các kỹ thuật xử lí mẫu phân tích CHE3248 65 Hóa học TT 21 3 1-3 3-LTT
344 CHE3252 Nhiệt động kĩ thuật hoá học CHE3252 1 66 CNKT hóa h CLC 50 4 1-3 1-LTT
345 CHE3252 Nhiệt động kĩ thuật hoá học CHE3252 2 66 CNKT hóa h CLC 50 5 1-3 5-LTT
346 CHE3253 Truyền nhiệt và chuyển khối CHE3253 1 66 CNKT hóa h CLC 50 5 1-3 1-LTT
347 CHE3253 Truyền nhiệt và chuyển khối CHE3253 2 66 CNKT hóa h CLC 50 2 6-8 1-LTT
348 CHE3254 Kỹ thuật tách chất CHE3254 1 66 CNKT hóa h CLC 50 2 6-8 6-LTT
349 CHE3254 Kỹ thuật tách chất CHE3254 2 66 CNKT hóa h CLC 50 2 1-3 6-LTT
350 CHE3255 Thực tập CNKTHH CHE3255 1 66 CNKT hóa h CLC 20 5 1-4 PTN
351 CHE3255 Thực tập CNKTHH CHE3255 2 66 CNKT hóa h CLC 20 5 6-9 PTN
352 CHE3255 Thực tập CNKTHH CHE3255 3 66 CNKT hóa h CLC 20 6 1-4 PTN
353 CHE3255 Thực tập CNKTHH CHE3255 4 66 CNKT hóa h CLC 20 6 6-9 PTN
354 CHE3283 Sinh học tế bào và gen CHE3283 1 66 Hóa dược CLC 45 4 3-5 4-LTT
355 CHE3283 Sinh học tế bào và gen CHE3283 2 66 Hóa dược CLC 45 6 1-3 4-LTT
356 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp CHE3286 1 66 CNKT hóa h CLC 50 7 12 BM
357 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp CHE3286 2 66 Hóa dược CLC 20 7 12 BM
358 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp CHE3286 3 66 Hóa học TN 15 7 12 BM
359 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp CHE3286 4 66 Hóa học TT 20 7 12 BM
360 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp CHE3286 5 66 Hóa học Chuẩn 60 7 12 BM
361 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp CHE3286 6 66 CNKT hóa h CLC 50 7 12 BM
362 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 1 CLC
CHE3300 định lượng 67 Hóa dược 45 2 1-2 2-LTT
363 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 1 CLC
CHE3300 định lượng 67 Hóa dược 45 5 4-5 2-LTT
364 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 2 CLC 102-T4
CHE3300 định lượng 67 Hóa dược 45 2 6-7
365 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 2 CLC 103-T4
CHE3300 định lượng 67 Hóa dược 45 5 6-7
366 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 3 Chuẩn 104-T5
CHE3300 định lượng 67 Hóa học 70 3 1-2
367 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 3 Chuẩn 104-T5
CHE3300 định lượng 67 Hóa học 70 5 4-5
368 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 4 CLC
CHE3300 định lượng 66 CNKT hóa h 70 4 1-2 4-LTT
369 Các Phương pháp phân tích cấu trúc và CHE3300 4 CLC
CHE3300 định lượng 66 CNKT hóa h 70 2 6-7 4-LTT
370 Thực tập các phương pháp phân tích cấu CHE3301 1 CLC
CHE3301 trúc và định lượng 66 CNKT hóa h 20 5 1-4 PTN
371 Thực tập các phương pháp phân tích cấu CHE3301 2 CLC
CHE3301 trúc và định lượng 66 CNKT hóa h 20 5 6-9 PTN
372 Thực tập các phương pháp phân tích cấu CHE3301 3 CLC
CHE3301 trúc và định lượng 66 CNKT hóa h 20 6 1-4 PTN
373 Thực tập các phương pháp phân tích cấu CHE3301 4 CLC
CHE3301 trúc và định lượng 66 CNKT hóa h 20 6 6-9 PTN
374 CHE3302 Hóa lí CHE3302 1 67 Hóa dược CLC 45 6 4-5 101-T5
375 CHE3302 Hóa lí CHE3302 1 67 Hóa dược CLC 45 2 6-8 101-T5
376 CHE3302 Hóa lí CHE3302 2 67 Hóa dược CLC 45 5 8-10 103-T4
377 CHE3302 Hóa lí CHE3302 2 67 Hóa dược CLC 45 6 4-5 104-T5
378 CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học CHE3303 1 67 Hóa học TN 15 4 3-5 5-LTT
379 CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học CHE3303 2 67 Hóa học TT 40 5 6-8 2-LTT
380 CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học CHE3303 3 66 Hóa học Chuẩn 70 3 1-3 6-LTT
381 CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp CHE4051 65 CNKT hóa h CLC 200 CN 13 BM
382 CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp CHE4051 65 Hóa dược CLC 200 CN 13 BM
383 CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp CHE4052 65 Hóa học Chuẩn 200 CN 13 BM
384 CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp CHE4052 65 CNKTHH Chuẩn 200 CN 13 BM
385 CHE4054 Khóa luận tốt nghiệp CHE4054 65 Hóa học TN 200 CN 13 BM
386 CHE4054E Khóa luận tốt nghiệp CHE4054E 65 Hóa học TT 200 CN 13 BM
KH&CNT
387 EVF2001 Hệ thống cây trồng vật nuôi an toàn EVF2001 1 68 Chuẩn 50 2 6-8 104-T4 Tiếng Việt
P
KH&CNT
388 EVF2001 Hệ thống cây trồng vật nuôi an toàn EVF2001 2 68 Chuẩn 50 3 6-8 101-T5 Tiếng Việt
P
Khoa học dinh dưỡng và tư vấn dinh KH&CNT
389 EVF2007 EVF2007 67 Chuẩn 90 3 1-2 102-T5 Tiếng Việt
dưỡng cộng đồng P
Khoa học dinh dưỡng và tư vấn dinh KH&CNT
390 EVF2007 EVF2007 67 Chuẩn 90 4 1-2 102-T5 Tiếng Việt
dưỡng cộng đồng P
Khoa học và công nghệ lên men thực KH&CNT
391 EVF2015 EVF2015 1 66 Chuẩn 25 6 1-2 BM Tiếng Việt
phẩm P
Khoa học và công nghệ lên men thực KH&CNT
392 EVF2015 EVF2015 1,2 66 Chuẩn 50 5 1-2 102-T4 Tiếng Việt
phẩm P
Khoa học và công nghệ lên men thực KH&CNT
393 EVF2015 EVF2015 2 66 Chuẩn 25 6 4-5 BM Tiếng Việt
phẩm P
Khoa học và công nghệ lên men thực KH&CNT
394 EVF2015 EVF2015 3 66 Chuẩn 25 6 6-7 BM Tiếng Việt
phẩm P
Khoa học và công nghệ lên men thực KH&CNT
395 EVF2015 EVF2015 3,4 66 Chuẩn 50 5 4-5 105-T5 Tiếng Việt
phẩm P
Khoa học và công nghệ lên men thực KH&CNT
396 EVF2015 EVF2015 4 66 Chuẩn 25 6 9-10 BM Tiếng Việt
phẩm P
KH&CNT
397 EVF2016 Phụ gia thực phẩm EVF2016 1 66 Chuẩn 50 2 9-10 101-T5 Tiếng Việt
P
KH&CNT
398 EVF2016 Phụ gia thực phẩm EVF2016 2 66 Chuẩn 50 5 6-7 103-T5 Tiếng Việt
P
KH&CNT
399 EVF2018 Chính sách quản lý chất lượng sản phẩm EVF2018 1 66 Chuẩn 50 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
P
KH&CNT
400 EVF2018 Chính sách quản lý chất lượng sản phẩm EVF2018 2 66 Chuẩn 50 5 6-7 104-T5 Tiếng Việt
P
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản KH&CNT
401 EVF2021 EVF2021 1 66 Chuẩn 25 3 2-5 BM Tiếng Việt
phẩm thực phẩm P
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản KH&CNT
402 EVF2021 EVF2021 1,2,3,4 66 Chuẩn Tổng các nhóm 5 9-10 102-T4 Tiếng Việt
phẩm thực phẩm P
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản KH&CNT
403 EVF2021 EVF2021 2 66 Chuẩn 25 3 6-9 BM Tiếng Việt
phẩm thực phẩm P
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản KH&CNT
404 EVF2021 EVF2021 3 66 Chuẩn 25 4 2-5 BM Tiếng Việt
phẩm thực phẩm P
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản KH&CNT
405 EVF2021 EVF2021 4 66 Chuẩn 25 4 6-9 BM Tiếng Việt
phẩm thực phẩm P
KH&CNT
406 EVF2033 Tiếng Anh chuyên ngành EVF2033 1 66 Chuẩn 50 2 6-7 104-T5 Tiếng Anh
P
KH&CNT
407 EVF2033 Tiếng Anh chuyên ngành EVF2033 1 66 Chuẩn 50 2 1-2 104-T4 Tiếng Anh
P
KH&CNT
408 EVF2033 Tiếng Anh chuyên ngành EVF2033 2 66 Chuẩn 50 2 6-7 105-T5 Tiếng Anh
P
KH&CNT
409 EVF2033 Tiếng Anh chuyên ngành EVF2033 2 66 Chuẩn 50 2 1-2 105-T5 Tiếng Anh
P
KH&CNT
410 EVF2036 Thực hành khởi nghiệp EVF2036 65 Chuẩn 100 6 6-9 GĐT7 Tiếng Việt
P
KH&CNT
411 EVF2050 Khóa luận tốt nghiệp EVF2050 65 Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
P
412 EVS1100 Tài nguyên thiên nhiên EVS1100 1 67 KHMT Chuẩn 100 2 9-10 102-T5 Tiếng Việt
413 EVS1100 Tài nguyên thiên nhiên EVS1100 1 67 KHMT Chuẩn 100 5 4-5 102-T5 Tiếng Việt
414 EVS1100 Tài nguyên thiên nhiên EVS1100 2 67 KHMT CLC 15 4 1-2 109-T5 Tiếng Việt
415 EVS1100 Tài nguyên thiên nhiên EVS1100 2 67 KHMT CLC 15 5 4-5 109-T5 Tiếng Việt
416 EVS1102 Thống kê ứng dụng trong môi trường EVS1102 67 CNKTMT CLC 25 2 4-5 109-T5 Tiếng Việt
417 EVS1102 Thống kê ứng dụng trong môi trường EVS1102 67 CNKTMT CLC 25 4 1-2 407T2 Tiếng Việt
418 EVS1103 Công nghệ môi trường Đại Cương EVS1103 67 KHMT CLC 15 3 6-7 109-T5 Tiếng Việt
419 EVS1103 Công nghệ môi trường Đại Cương EVS1103 67 KHMT CLC 15 3 1-2 109-T5 Tiếng Việt
420 EVS1103E Công nghệ môi trường Đại Cương EVS1103E 1 67 CNKTMT CLC 25 3 6-7 111-T5 Tiếng Anh
421 EVS1103E Công nghệ môi trường Đại Cương EVS1103E 1 67 CNKTMT CLC 25 5 4-5 111-T5 Tiếng Anh
422 EVS1103E Công nghệ môi trường Đại Cương EVS1103E 2 67 KHMT Chuẩn 100 2 6-7 208-T5 Tiếng Anh
423 EVS1103E Công nghệ môi trường Đại Cương EVS1103E 2 67 KHMT Chuẩn 100 5 1-2 208-T5 Tiếng Anh
MTSK&A
424 EVS1104 Khoa học môi trường đại cương EVS1104 1 68 Chuẩn 25 2 8-10 211-T5 Tiếng Việt
T
425 EVS1104 Khoa học môi trường đại cương EVS1104 2 68 CNKTMT KTKT 40 2 8-10 104-T5 Tiếng Việt
426 EVS1104 Khoa học môi trường đại cương EVS1104 3 68 KHMT KTKT 50 4 1-3 211-T5 Tiếng Việt
427 EVS1104 Khoa học môi trường đại cương EVS1104 4 68 KHMT KTKT 50 4 1-3 209-T5 Tiếng Việt
428 EVS1104 Khoa học môi trường đại cương EVS1104 5 68 KHMT CLC 15 3 8-10 109-T5 Tiếng Việt
429 EVS1105E Phương pháp nghiên cứu khoa học EVS1105E 1 67 KHMT Chuẩn 50 3 4-5 105-T5 Tiếng Anh
430 EVS1105E Phương pháp nghiên cứu khoa học EVS1105E 2 67 KHMT Chuẩn 50 3 4-5 106-T5 Tiếng Anh
431 EVS1111E Hóa kỹ thuật môi trường EVS1111E 67 CNKTMT CLC 25 3 8-10 111-T5 Tiếng Anh
432 EVS1121 Hóa lý - hóa keo EVS1121 67 CNKTMT CLC 25 6 9-10 109-T5 Tiếng Việt
433 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 1 67 KHMT Chuẩn 25 2 2-5 BM Tiếng Việt
434 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 10 67 CNKTMT CLC 25 3 2-5 BM Tiếng Việt
435 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 2 67 KHMT Chuẩn 25 4 2-5 BM Tiếng Việt
436 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 3 67 KHMT Chuẩn 25 5 6-9 BM Tiếng Việt
437 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 4 67 KHMT Chuẩn 25 6 2-5 BM Tiếng Việt
438 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 5 67 KHMT CLC 15 6 6-9 BM Tiếng Việt
KH&CNT
439 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 6 67 Chuẩn 22 2 6-9 BM Tiếng Việt
P
KH&CNT
440 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 7 67 Chuẩn 22 4 6-9 BM Tiếng Việt
P
KH&CNT
441 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 8 67 Chuẩn 22 3 6-9 BM Tiếng Việt
P
KH&CNT
442 EVS1124 Thực tập hóa học EVS1124 9 67 Chuẩn 22 5 2-5 BM Tiếng Việt
P
443 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 1 67 KHMT Chuẩn 22 4 1-2 BM Tiếng Việt
444 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 1,2 67 KHMT Chuẩn 50 3 6-7 103-T5 Tiếng Việt
445 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 2 67 KHMT Chuẩn 22 4 4-5 BM Tiếng Việt
446 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 3 67 KHMT Chuẩn 22 4 6-7 BM Tiếng Việt
447 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 3,4 67 KHMT Chuẩn 50 3 9-10 102-T4 Tiếng Việt
448 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 4 67 KHMT Chuẩn 22 4 9-10 BM Tiếng Việt
449 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 5 67 KHMT CLC 15 5 1-2 106-T5 Tiếng Việt
450 EVS1156 Vi sinh môi trường EVS1156 5 67 KHMT CLC 15 6 4-5 BM Tiếng Việt
451 EVS1157 Hóa học môi trường EVS1157 67 KHMT CLC 15 6 1-2 303-T5 Tiếng Việt
452 EVS1157 Hóa học môi trường EVS1157 67 KHMT CLC 15 2 4-5 303-T5 Tiếng Việt
453 EVS1157E Hóa học môi trường EVS1157E 67 KHMT Chuẩn 100 3 1-2 208-T5 Tiếng Anh
454 EVS1157E Hóa học môi trường EVS1157E 67 KHMT Chuẩn 100 6 9-10 102-T5 Tiếng Anh
Độc học môi trường và sức khỏe con KH&CNT
455 EVS1216 EVS1216 1 67 Chuẩn 90 4 3-5 102-T5 Tiếng Việt
người P
Độc học môi trường và sức khỏe con KH&CNT
456 EVS1216 EVS1216 2 67 Chuẩn 90 6 3-5 102-T5 Tiếng Việt
người P
457 EVS2017 Luật và chính sách môi trường EVS2017 1 66 KHMT Chuẩn 100 2 6-7 202-T5 Tiếng Việt
458 EVS2017 Luật và chính sách môi trường EVS2017 2 66 KHMT CLC 25 4 6-7 101-T5 Tiếng Việt
459 EVS2051E Sản xuất sạch hơn EVS2051E 66 CNKTMT CLC 50 6 9-10 101-T5 Tiếng Anh
460 EVS2109 Thống kê ứng dụng trong môi trường EVS2109 1 66 KHMT Chuẩn 100 2 8-10 208-T5 Tiếng Việt
461 EVS2109 Thống kê ứng dụng trong môi trường EVS2109 2 66 KHMT CLC 25 3 8-10 407T2 Tiếng Việt
462 EVS3155 Vi sinh trong kỹ thuật môi trường EVS3155 67 CNKTMT CLC 25 2 6-7 304-T5 Tiếng Việt
463 EVS3155 Vi sinh trong kỹ thuật môi trường EVS3155 67 CNKTMT CLC 25 2 9-10 BM Tiếng Việt
464 EVS3158 Truyền nhiệt chuyển khối EVS3158 66 CNKTMT CLC 50 2 6-7 306-T5 Tiếng Việt
465 EVS3159 Hệ thống kỹ thuật bền vững EVS3159 66 CNKTMT CLC 50 6 6-8 304-T4 Tiếng Việt
466 EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật EVS3232 66 CNKTMT CLC 50 5 4-5 309-T5 Tiếng Việt
467 EVS3244 Quản lý môi trường EVS3244 1 66 KHMT Chuẩn 100 5 6-8 102-T5 Tiếng Việt
468 EVS3244 Quản lý môi trường EVS3244 2 66 KHMT CLC 25 2 6-8 102-T5 Tiếng Việt
469 EVS3248 Kinh tế môi trường EVS3248 1 66 KHMT Chuẩn 100 4 6-8 102-T5 Tiếng Việt
470 EVS3248 Kinh tế môi trường EVS3248 2 66 KHMT CLC 25 4 1-3 304-T5 Tiếng Việt
471 EVS3287 Cơ sở thủy khí ứng dụng EVS3287 66 CNKTMT CLC 50 4 1-3 306-T5 Tiếng Việt
472 EVS3307 Tin học ứng dụng trong môi trường EVS3307 66 KHMT CLC 25 6 6 407T2 Tiếng Việt
473 EVS3307 Tin học ứng dụng trong môi trường EVS3307 66 KHMT CLC 25 6 7-10 407T2 Tiếng Việt
474 EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường EVS3331 1 66 KHMT Chuẩn 30 5 3-5 407T2 Tiếng Việt
475 EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường EVS3331 2 66 KHMT Chuẩn 30 6 3-5 407T2 Tiếng Việt
476 EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường EVS3331 3 66 KHMT Chuẩn 30 3 3-5 407T2 Tiếng Việt
477 EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học EVS3403 67 KHMT CLC 15 4 4-5 301-T5 Tiếng Việt
478 EVS3409 Đánh giá tác động môi trường EVS3409 1 66 KHMT Chuẩn 100 4 1-3 202-T5 Tiếng Việt
479 EVS3409 Đánh giá tác động môi trường EVS3409 2 66 KHMT CLC 25 3 3-5 304-T5 Tiếng Việt
480 EVS3410 Ngoại ngữ chuyên ngành EVS3410 1 66 KHMT Chuẩn 100 6 6-8 102-T5 Tiếng Việt
481 EVS3410 Ngoại ngữ chuyên ngành EVS3410 2 66 KHMT CLC 25 2 1-3 102-T5 Tiếng Việt
482 EVS3411 Thực hành khởi nghiệp EVS3411 1 65 KHMT Chuẩn 40 6 6-9 GĐT7 Tiếng Việt
483 EVS3411 Thực hành khởi nghiệp EVS3411 2 65 CNKTMT Chuẩn 70 6 6-9 GĐT7 Tiếng Việt
484 EVS3412 Thực tập sản xuất EVS3412 65 KHMT Chuẩn 40 T7 1-4 BM Tiếng Việt
485 EVS3456 Đánh giá tác động môi trường EVS3456 66 CNKTMT CLC 50 3 1-2 211-T5 Tiếng Việt
KH&CNT
486 EVS3462 Truyền nhiệt chuyển khối EVS3462 67 Chuẩn 90 2 1-2 208-T5 Tiếng Việt
P
KH&CNT
487 EVS3462 Truyền nhiệt chuyển khối EVS3462 67 Chuẩn 90 5 6-7 208-T5 Tiếng Việt
P
488 EVS3464 Tiếng anh chuyên ngành EVS3464 66 CNKTMT CLC 50 4 6-8 102-T4 Tiếng Anh
489 EVS4072 Niên luận EVS4072 66 KHMT CLC 25 CN 12 BM Tiếng Việt
490 EVS4073 Thực tập công nghệ môi trường EVS4073 1 66 CNKTMT CLC 25 3 6-9 BM Tiếng Việt
491 EVS4073 Thực tập công nghệ môi trường EVS4073 2 66 CNKTMT CLC 25 4 6-9 BM Tiếng Việt
492 EVS4074 Niên luận công nghệ kỹ thuật môi trường EVS4074 66 CNKTMT CLC 50 CN 12 BM Tiếng Việt
493 EVS4075 Khóa luận tốt nghiệp EVS4075 65 KHMT Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
494 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp EVS4080 65 KHMT CLC 200 CN 13 BM Tiếng Việt
495 EVS4085 Khóa luận tốt nghiệp EVS4085 65 CNKTMT Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
496 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 1 67 CNSH CLC 30 Môn chung toàn trườngTiếng Việt
497 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 2 67 CNSH CLC 30 Môn chung toàn trườngTiếng Việt
498 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 3 67 CNSH CLC 30 Môn chung toàn trườngTiếng Việt
499 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 4 67 KHMT CLC 30 Môn chung toàn trườngTiếng Anh
500 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 4 67
Khí tượng và KHH CLC 30 Môn chung toàn trường
501 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 4 67 HDH CLC 30 Môn chung toàn trườngTiếng Việt
502 GEO2016 Địa lý tự nhiên Việt Nam GEO2016 66 ĐLTN Chuẩn 25 3 1-3 207-T5
503 GEO2016 Địa lý tự nhiên Việt Nam GEO2016 66 ĐLTN Chuẩn 25 7 1-2 BM
504 GEO2019 Địa lý kinh tế xã hội GEO2019 66 ĐLTN Chuẩn 25 5 3-5 503-T3
505 GEO2025 Chuẩn 25 503-T3
GEO2025 Cơ sở quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ 66 ĐLTN 6 3-5
506 GEO2059 Cơ sở Viễn thám và GIS GEO2059 1 67 QLTN và MT Chuẩn 70 3 6-8 104-T4
507 GEO2059 Cơ sở Viễn thám và GIS GEO2059 1 67 QLTN và MT Chuẩn 70 5 6-7 303-T5
508 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS GEO2059 2 68 QLTN và MT Chuẩn 70 4 6-8 206-T5
509 GEO2059 Cơ sở viến thám và GIS GEO2059 2 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 70 4 6-8 206-T5
510 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS GEO2059 2 68 Địa chất Chuẩn 70 4 6-8 206-T5
511 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS GEO2059 2 68 Địa chất CLC 70 4 6-8 206-T5
512 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS GEO2059 2 68 QLTN và MT Chuẩn 70 3 9-10 207-T5
513 GEO2059 Cơ sở viến thám và GIS GEO2059 2 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 70 3 9-10 207-T5
514 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS GEO2059 2 68 Địa chất Chuẩn 70 3 9-10 207-T5
515 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS GEO2059 2 68 Địa chất CLC 70 3 9-10 207-T5
516 GEO2091 Cơ sở viễn thám GEO2091 1 68 KHTT-DKG Chuẩn 30 4 6-7 503-T3
517 GEO2091 Cơ sở viễn thám GEO2091 1 68 KHTT-DKG Chuẩn 30 6 6-7 BM
518 GEO2091 Cơ sở viễn thám GEO2091 2 67 ĐLTN Chuẩn 25 6 1-2 306-T5
519 GEO2091 Cơ sở viễn thám GEO2091 2 67 ĐLTN Chuẩn 25 4 1-2 407-T5
520 GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2093 1,2,3 67 QLDD KTKT Tổng các nhóm 2 6-7 408-T5
521 GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2093 1 67 QLDD KTKT 30 7 12 BM
522 GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2093 2 67 QLDD KTKT 30 7 12 BM
523 GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2093 3 67 QLDD KTKT 30 7 12 BM
524 GEO2100 Lập trình GIS GEO2100 66 ĐLTN Chuẩn 25 5 6-7 403-T4
525 GEO2100 Lập trình GIS GEO2100 66 ĐLTN Chuẩn 25 2 4-5 PM
526 GEO2110 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng GEO2110 67 ĐLTN Chuẩn 25 6 6-8 304-T5
527 GEO1100 Lập trình cơ sở GEO1100 1 67 KHTT-DKG Thí điểm 33 6 4-5 310-T5
528 GEO1100 Lập trình cơ sở GEO1100 1 67 KHTT-DKG Thí điểm 33 4 1-2 PM
529 GEO1100 Lập trình cơ sở GEO1100 2 67 QLDD KTKT 40 5 1-2 504-T3
530 GEO1100 Lập trình cơ sở GEO1100 2 67 QLDD KTKT 40 6 1-2 PM
531 GEO1100 Lập trình cơ sở GEO1100 3 67 QLDD KTKT 40 6 1-2 505-T3
532 GEO1100 Lập trình cơ sở GEO1100 3 67 QLDD KTKT 40 5 1-2 PM
533 GEO2300 Địa lý học GEO2300 1 68 KHTT-DKG Chuẩn 30 4 8-10 503-T3
534 GEO2300 Địa lý học GEO2300 1 68 KHTT-DKG Chuẩn 30 6 8 BM
535 GEO2300 Địa lý học GEO2300 2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 36 2 9 BM
536 GEO2300 Địa lý học GEO2300 2,3 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 2 6-8 509-T3
537 GEO2300 Địa lý học GEO2300 3 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 37 2 10 BM
538 GEO2300 Địa lý học GEO2300 4 68 QLDD KTKT 41 5 6-8 504-T3
539 GEO2300 Địa lý học GEO2300 4 68 QLDD KTKT 41 5 9 BM
540 GEO2300 Địa lý học GEO2300 5 68 QLDD KTKT 41 6 6-8 504-T3
541 GEO2300 Địa lý học GEO2300 5 68 QLDD KTKT 41 6 9 BM
542 GEO2304 Khoa học môi trường và biến đổi khí hậu GEO2304 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 2 6-7 210-T5
543 GEO2304 Khoa học môi trường và biến đổi khí hậu GEO2304 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 2 8 210-T5
544 GEO2310 Địa mạo học trong quản lí đất đai GEO2310 65 ĐLTN Chuẩn 70 7 3 BM
545 GEO2310 Địa mạo học trong quản lí đất đai GEO2310 65 ĐLTN Chuẩn 70 7 1-2 BM
546 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý GEO2319 1 67 QLDD KTKT 40 5 3-4 504-T3
547 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý GEO2319 1 67 QLDD KTKT 40 5 5 504-T3
548 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý GEO2319 2 67 QLDD KTKT 40 6 3-4 504-T3
549 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý GEO2319 2 67 QLDD KTKT 40 6 5 504-T3
550 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý GEO2319 3 67 ĐLTN Chuẩn 25 3 1-2 406-T5
551 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý GEO2319 3 67 ĐLTN Chuẩn 25 3 3 406-T5
552 GEO2400 Khoa học quản lý GEO2400 1 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 36 6 9 BM
553 GEO2400 Khoa học quản lý GEO2400 1,2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 73 6 6-8 509-T3
554 GEO2400 Khoa học quản lý GEO2400 2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 37 6 10 BM
555 GEO2404 Cơ sở bản đồ và hệ thống thông tin địa lý GEO2404 1 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 36 3 8 509-T3
556 GEO2404 Cơ sở bản đồ và hệ thống thông tin địa lý GEO2404 1,2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 73 3 6-7 509-T3
557 GEO2404 Cơ sở bản đồ và hệ thống thông tin địa lý GEO2404 2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 37 3 9 509-T3
558 GEO2405 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2405 1,2,3 66 QLDĐ Chuẩn 100 5 4-5 202-T5
559 GEO2405 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2405 1 66 QLDĐ Chuẩn 40 CN 13 BM
560 GEO2405 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2405 2 66 QLDĐ Chuẩn 30 CN 13 BM
561 GEO2405 Phương pháp nghiên cứu khoa học GEO2405 3 66 QLDĐ Chuẩn 30 CN 13 BM
562 GEO2406 Lập trình GIS GEO2406 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 3 9-10 210-T5
563 GEO2406 Lập trình GIS GEO2406 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 5 9-10 BM
564 GEO3000 Đo ảnh GEO3000 67 KHTT-DKG Thí điểm 33 5 1-3 105-T5
565 GEO3000 Đo ảnh GEO3000 67 KHTT-DKG Thí điểm 33 2 1-2 BM
566 GEO3103 Địa lý ứng dụng GEO3103 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 2 9-10 210-T5
567 GEO3103 Địa lý ứng dụng GEO3103 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 4 9-10 210-T5
568 GEO3121 Nhập môn cơ sở dữ liệu không gian GEO3121 67 KHTT-DKG Thí điểm 33 5 4-5 BM
569 GEO3121 Nhập môn cơ sở dữ liệu không gian GEO3121 67 KHTT-DKG Thí điểm 33 6 4-5 213-T5
570 GEO3138 Lập trình Hệ thông tin địa lý GEO3138 1 66 QLDĐ Chuẩn 40 3 6-7 BM
571 GEO3138 Lập trình Hệ thông tin địa lý GEO3138 1,2,3 66 QLDĐ Chuẩn 100 3 1-2 202-T5
572 GEO3138 Lập trình Hệ thông tin địa lý GEO3138 2 66 QLDĐ Chuẩn 30 3 4-5 BM
573 GEO3138 Lập trình Hệ thông tin địa lý GEO3138 3 66 QLDĐ Chuẩn 30 3 10-11 BM
574 Thực tập thành lập bản đồ từ tư liệu UAV, GEO3143 34
GEO3143 GPS, GNSS, Lidar 66 KHTT-DKG Thí điểm 3 6-8 BM
575 GEO3154 Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất GEO3154 65ĐLTN + QLDD Chuẩn 100 4 6-7 BM
576 GEO3154 Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất GEO3154 65ĐLTN + QLDD Chuẩn 100 6 1-2 BM
577 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3156 1 Chuẩn 100
GEO3156 nghiệp 65 QLDD CN 12 BM
578 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3156 2 Chuẩn 100
GEO3156 nghiệp 65 QLDD CN 12 BM
579 GEO3157 Thực tập trắc địa nâng cao GEO3157 67 KHTT-DKG Thí điểm 100 CN 12 BM
580 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3158 1 Chuẩn 100
GEO3158 nghiệp 65 ĐLTN CN 12 BM
581 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3158 2 Chuẩn 100
GEO3158 nghiệp 65 ĐLTN CN 12 BM
582 GEO3208 Địa chất đại cương GEO3208 68 ĐLTN Chuẩn 32 3 6-8 503-T3
583 GEO3208 Địa chất đại cương GEO3208 68 ĐLTN Chuẩn 32 5 9-10 BM
584 GEO3209 Khí hậu - Thủy văn học GEO3209 68 ĐLTN Chuẩn 32 3 3-5 401-T4
585 GEO3209 Khí hậu - Thủy văn học GEO3209 68 ĐLTN Chuẩn 32 5 4-5 504-T3
586 GEO3219 Đánh giá tác động môi trường GEO3219 65ĐLTN + QLDD Chuẩn 100 4 9-10 BM
587 GEO3219 Đánh giá tác động môi trường GEO3219 65ĐLTN + QLDD Chuẩn 100 6 4-5 BM
588 GEO3224 Địa lý và môi trường biển GEO3224 67 ĐLTN Chuẩn 25 5 1-3 206-T5
589 GEO3224 Địa lý và môi trường biển GEO3224 67 ĐLTN Chuẩn 25 5 4 BM
590 GEO3227 Tai biến thiên nhiên GEO3227 66 ĐLTN Chuẩn 25 4 1-2 105-T5
591 GEO3227 Tai biến thiên nhiên GEO3227 66 ĐLTN Chuẩn 25 4 5 BM
592 GEO3230 Địa lý thế giới và khu vực GEO3230 66 ĐLTN Chuẩn 25 2 3-4 503-T3
593 GEO3230 Địa lý thế giới và khu vực GEO3230 66 ĐLTN Chuẩn 25 4 3-4 503-T3
594 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai GEO3262 1 68 QLDD KTKT 20 4 6-7 BM
595 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai GEO3262 1,2 68 QLDD KTKT Tổng các nhóm 2 6-8 504-T3
596 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai GEO3262 2 68 QLDD KTKT 21 4 6-7 403-T4
597 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai GEO3262 3 68 QLDD KTKT 20 4 4-5 304-T4
598 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai GEO3262 3,4 68 QLDD KTKT Tổng các nhóm 3 6-8 504-T3
599 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai GEO3262 4 68 QLDD KTKT 21 4 4-5 BM
600 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 1 66 QLDĐ Chuẩn 50 2 3 BM
601 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 1,2 66 QLDĐ Chuẩn Tổng các nhóm 2 4-5 202-T5
602 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 2 66 QLDĐ Chuẩn 50 2 3 BM
603 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 3 67 QLDD KTKT 20 3 3 BM
604 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 3,4 67 QLDD KTKT Tổng các nhóm 3 4-5 503-T3
605 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 4 67 QLDD KTKT 20 3 3 BM
606 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 5 67 QLDD KTKT 20 4 3 BM
607 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 5,6 67 QLDD KTKT Tổng các nhóm 4 1-2 503-T3
608 GEO3263 Pháp luật đất đai GEO3263 6 67 QLDD KTKT 20 4 3 BM
609 GEO3265 Đánh giá đất và Qui hoạch sử dụng đất GEO3265 1 66 QLDĐ Chuẩn 25 4 3-5 BM
610 GEO3265 Đánh giá đất và Qui hoạch sử dụng đất GEO3265 1,2 66 QLDĐ Chuẩn Tổng các nhóm 4 1-2 203-T4
611 GEO3265 Đánh giá đất và Qui hoạch sử dụng đất GEO3265 2 66 QLDĐ Chuẩn 25 4 3-5 BM
612 GEO3266 Thổ nhưỡng và bản đồ thổ nhưỡng GEO3266 1 67 QLDD KTKT 40 4 6-7 309-T5
613 GEO3266 Thổ nhưỡng và bản đồ thổ nhưỡng GEO3266 1 67 QLDD KTKT 40 4 3 BM
614 GEO3266 Thổ nhưỡng và bản đồ thổ nhưỡng GEO3266 2 67 QLDD KTKT 40 3 6-7 304-T5
615 GEO3266 Thổ nhưỡng và bản đồ thổ nhưỡng GEO3266 2 67 QLDD KTKT 40 3 3 BM
616 GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai GEO3269 1 66 QLDĐ Chuẩn 50 6 4-5 BM
617 GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai GEO3269 1,2 66 QLDĐ Chuẩn Tổng các nhóm 6 1-2 203-T4
618 GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai GEO3269 2 66 QLDĐ Chuẩn 50 6 4-5 BM
619 GEO3270 Xử lí số liệu đo đạc GEO3270 1 66 QLDĐ Chuẩn 50 2 6-7 513-T4
620 GEO3270 Xử lí số liệu đo đạc GEO3270 1,2 66 QLDĐ Chuẩn Tổng các nhóm 2 6-7 508-T3
621 GEO3270 Xử lí số liệu đo đạc GEO3270 2 66 QLDĐ Chuẩn 50 2 8-9 BM
622 GEO3293 Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp GEO3293 65 QLDD Chuẩn 50 4 6-7 BM
623 GEO3293 Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp GEO3293 65 QLDD Chuẩn 50 4 8 BM
624 GEO3304 Trắc địa ảnh và công nghệ ảnh số GEO3304 1 67 QLDD KTKT 40 2 4 BM
625 GEO3304 Trắc địa ảnh và công nghệ ảnh số GEO3304 1,2 67 QLDD KTKT Tổng các nhóm 2 1-3 304-T5
626 GEO3304 Trắc địa ảnh và công nghệ ảnh số GEO3304 2 67 QLDD KTKT 40 2 4 PM
627 GEO3305 Giải đoán và điều vẽ ảnh GEO3305 1 67 QLDD KTKT 80 2 10 BM
628 GEO3305 Giải đoán và điều vẽ ảnh GEO3305 2 67 QLDD KTKT 40 2 10 BM
629 GEO3360 Đô thị thông minh GEO3360 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 6 1-2 210-T5
630 GEO3360 Đô thị thông minh GEO3360 66 KHTT-DKG Thí điểm 34 6 6-7 BM
631 GEO3400 Địa lý đô thị GEO3400 1 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 35 3 1 BM
632 GEO3400 Địa lý đô thị GEO3400 1,2 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 3 3-5 501-T3
633 GEO3400 Địa lý đô thị GEO3400 2 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 35 3 2 BM
634 GEO3402 Chính sách pháp luật về bất động sản GEO3402 1 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 36 5 3-4 BM
635 GEO3402 Chính sách pháp luật về bất động sản GEO3402 1,2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 4 4-5 502-T3
636 GEO3402 Chính sách pháp luật về bất động sản GEO3402 2 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 37 4 3-4 BM
637 GEO3403 Kinh tế đô thị và bất động sản GEO3403 1 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 24 5 9 BM
638 GEO3403 Kinh tế đô thị và bất động sản GEO3403 1,2 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 5 6-8 501-T3
639 GEO3403 Kinh tế đô thị và bất động sản GEO3403 2 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 23 5 9 BM
640 GEO3405 Sinh thái cảnh quan đô thị GEO3405 1 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 40 4 6-7 BM
641 GEO3405 Sinh thái cảnh quan đô thị GEO3405 1,2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 2 6-7 402-T4
642 GEO3405 Sinh thái cảnh quan đô thị GEO3405 2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 30 4 6-7 BM
643 GEO3406 Xã hội học đô thị GEO3406 1 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 40 4 8-9 BM
644 GEO3406 Xã hội học đô thị GEO3406 1,2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 4 6-7 402-T4
645 GEO3406 Xã hội học đô thị GEO3406 2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 30 4 8-9 BM
646 GEO3410 Quản lý dự án đầu tư GEO3410 1 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 23 6 6-7 BM
647 GEO3410 Quản lý dự án đầu tư GEO3410 1,2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 5 9-10 402-T4
648 GEO3410 Quản lý dự án đầu tư GEO3410 2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 23 6 6-7 BM
649 GEO3411 Viễn thám và GIS ứng dụng GEO3411 1 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 40 6 8-9 BM
650 GEO3411 Viễn thám và GIS ứng dụng GEO3411 1,2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 2 1-2 402-T4
651 GEO3411 Viễn thám và GIS ứng dụng GEO3411 2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 30 6 8-9 BM
652 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3415 01 100
GEO3415 nghiệp 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 7 13 BM
653 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3415 02 100
GEO3415 nghiệp 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 7 13 BM
654 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi GEO3415 03 100
GEO3415 nghiệp 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 7 13 BM
655 GEO3416 Niên luận GEO3416 65 KHTT-DKG Thí điểm 100 CN 12 BM
656 GEO3416 Niên luận GEO3416 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 100 CN 12 BM
657 GEO3421 Đăng kí bất động sản GEO3421 1 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 40 6 1-3 BM
658 GEO3421 Đăng kí bất động sản GEO3421 1,2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm Tổng các nhóm 6 4-5 514-T4
659 GEO3421 Đăng kí bất động sản GEO3421 2 66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 35 6 1-3 BM
660 GEO3443 50
GEO3443 Đô thị hóa và quản lí sử dụng đất đô thị 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 3 6 BM
661 GEO3443 50
GEO3443 Đô thị hóa và quản lí sử dụng đất đô thị 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 3 7-8 BM
662 GEO3444 Phát triển bất động sản GEO3444 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 50 2 9 BM
663 GEO3444 Phát triển bất động sản GEO3444 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 50 2 10-11 BM
664 GEO3445 Thực hành quản lí dự án GEO3445 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 50 2 1 BM
665 GEO3445 Thực hành quản lí dự án GEO3445 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 50 2 2-4 BM
666 GEO4057 Khóa luận tốt nghiệp GEO4057 65 KHTT-DKG Thí điểm 200 CN 13 BM
667 GEO4071 Niên luận GEO4071 65 ĐLTN Chuẩn 200 CN 12 BM
668 GEO4074 Niên luận GEO4074 65 QLDD Chuẩn 200 CN 12 BM
669 GEO4075 Khóa luận tốt nghiệp GEO4075 65 ĐLTN Chuẩn 200 CN 13 BM
670 GEO4075 Khóa luận tốt nghiệp GEO4075 65 QLDD Chuẩn 200 CN 13 BM
671 GEO4080 Khóa luận tốt nghiệp GEO4080 65 QLPTĐT-BĐS Thí điểm 200 CN 13 BM
672 GLO1101 Cổ sinh vật học đại cương GLO1101 67 Địa chất Chuẩn 70 3 6-7 104-T5
673 GLO1101 Cổ sinh vật học đại cương GLO1101 67 Địa chất Chuẩn 70 6 6-7 104-T5
674 GLO1106 Nhập môn tài nguyên thiên nhiên GLO1106 68 QLTN và MT Chuẩn 70 3 6-8 105-T5
675 GLO1106 Nhập môn tài nguyên thiên nhiên GLO1106 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 70 3 6-8 105-T5
676 GLO1106 Nhập môn tài nguyên thiên nhiên GLO1106 68 QLTN và MT Chuẩn 70 5 4-5 203-T4
677 GLO1107 Thực tập tài nguyên thiên nhiên GLO1107 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 200 7 13 BM
678 GLO2037 Tai biến thiên nhiên GLO2037 66 QLTN và MT Chuẩn 100 6 6-8 102-T4
679 GLO2037 Tai biến thiên nhiên GLO2037 66 QLTN và MT Chuẩn 100 5 9-10 404-T5
680 GLO2066 Thưc tập địa chất đại cương GLO2066 68 Địa chất Chuẩn 100 CN 13 BM
681 GLO2066 Thưc tập địa chất đại cương GLO2066 68 Địa chất CLC 100 CN 13 BM
682 GLO2069 Địa mạo GLO2069 67 Địa chất Chuẩn 50 4 6-8 604T5
683 GLO2069 Địa mạo GLO2069 67 Địa chất CLC 50 4 6-8 604T5
684 GLO2070 Địa hóa GLO2070 67 Địa chất Chuẩn 70 6 3-5 105-T5
685 GLO2070 Địa hóa GLO2070 67 Địa chất CLC 70 6 3-5 105-T5
686 GLO2073 Địa chất Việt Nam GLO2073 66 Địa chất CLC 50 5 3-5 605T5
687 GLO2073 Địa chất Việt Nam GLO2073 66 Địa chất CLC 50 6 4-5 604T5
688 GLO2093 Quang học tinh thể và khoáng vật học GLO2093 68 Địa chất Chuẩn 70 3 6-8 610T5
689 GLO2093 Quang học tinh thể và khoáng vật học GLO2093 68 Địa chất Chuẩn 70 6 9-10 610T5
690 GLO2093 Quang học tinh thể và khoáng vật học GLO2093 68 Địa chất CLC 70 3 6-8 610T5
691 GLO2093 Quang học tinh thể và khoáng vật học GLO2093 68 Địa chất CLC 70 6 9-10 610T5
692 GLO2095 Địa chất đệ tứ GLO2095 66 Địa chất Chuẩn 70 2 3-5 102-T4
693 GLO2095 Địa chất đệ tứ GLO2095 66 Địa chất CLC 70 2 3-5 102-T4
694 Tiếng Anh cho quản lý tài nguyên và Môi GLO2099 Chuẩn 103-T4
GLO2099 trường 67 QLTN và MT 70 6 6-7
695 Tiếng Anh cho quản lý tài nguyên và Môi GLO2099 Chuẩn 102-T4
GLO2099 trường 67 QLTN và MT 70 4 4-5
696 Tiếng Anh cho quản lý tài nguyên và Môi GLO2099 Chuẩn 204-T5
GLO2099 trường 67 QLTN và MT 70 2 9-10
697 GLO2100 Mô hình hóa các hệ thống trái đất GLO2100 67 Địa chất Chuẩn 70 2 9-10 106-T5
698 GLO2100 Mô hình hóa các hệ thống trái đất GLO2100 67 Địa chất Chuẩn 70 4 1-2 105-T5
699 GLO2100 Mô hình hóa các hệ thống trái đất GLO2100 67 Địa chất CLC 70 2 9-10 106-T5
700 GLO2100 Mô hình hóa các hệ thống trái đất GLO2100 67 Địa chất CLC 70 4 1-2 106-T5
701 Các Phương pháp phân tích trong phòng GLO2205 Chuẩn 103-T5
GLO2205 thí nghiệm 67
CNQT và GSTNMT 70 4 6-8
702 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học GLO2206 66 Địa chất Chuẩn 70 2 6-7 107-T5
703 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học GLO2206 66 Địa chất Chuẩn 70 4 6-7 107-T5
704 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học GLO2206 66 Địa chất CLC 70 2 6-7 107-T5
705 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học GLO2206 66 Địa chất CLC 70 4 6-7 107-T5
706 GLO2207 Tai biến thiên nhiên và biến đổi khí hậu GLO2207 CNQT và GSTNMT Chuẩn
67 70 3 3-5 104-T5
707 GLO2210 Xác suất thống kê trong khoa học trái đất GLO2210 1 68 QLTN và MT Chuẩn 70 6 3-5 106-T5
708 GLO2210 Xác suất thống kê trong khoa học trái đất GLO2210 1 68 QLTN và MT Chuẩn 70 4 9-10 207-T5
709 GLO2210 Xác suất thống kê trong khoa học trái đất GLO2210 2 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 70 6 6-8 101-T5
710 GLO2210 Xác suất thống kê trong khoa học trái đất GLO2210 2 68 Địa chất Chuẩn 70 6 6-8 101-T5
711 GLO2210 Xác suất thống kê trong khoa học trái đất GLO2210 2 68 Địa chất CLC 70 6 6-8 101-T5
712 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 1 68 QLTN và MT Chuẩn 70 2 3-5 103-T5
713 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 1 68 QLTN và MT Chuẩn 70 4 3-5 101-T5
714 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 2 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 70 2 6-7 108-T5
715 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 2 CNQT và GSTNMT Chuẩn
68 70 5 6-7 108-T5
716 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 2 68 Địa chất Chuẩn 70 2 6-7 108-T5
717 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 2 68 Địa chất Chuẩn 70 5 6-7 108-T5
718 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 2 68 Địa chất CLC 70 2 6-7 108-T5
719 GLO2211 Bản đồ đại cương GLO2211 2 68 Địa chất CLC 70 5 6-7 108-T5
720 GLO2214 Khoa học môi trường đại cương GLO2214 67 QLTN và MT Chuẩn 70 2 3-5 105-T5
721 GLO2214 Khoa học môi trường đại cương GLO2214 67 QLTN và MT Chuẩn 70 4 6-7 306-T5
722 GLO2215 Phân tích chi phí và lợi ích GLO2215 67 QLTN và MT Chuẩn 70 2 6-8 106-T5
723 GLO2215 Phân tích chi phí và lợi ích GLO2215 67 QLTN và MT Chuẩn 70 4 8-10 203-T5
724 GLO3094 Thực tập thực tế GLO3094 65 Địa chất CLC CLC 200 CN 11 BM
725 GLO3111 Địa chất môi trường GLO3111 66 Địa chất Chuẩn 70 4 3-5 104-T5
726 GLO3111 Địa chất môi trường GLO3111 66 Địa chất CLC 70 4 3-5 104-T5
727 GLO3111 Địa chất môi trường GLO3111 67 Địa chất Chuẩn 70 4 3-5 104-T5
728 GLO3111 Địa chất môi trường GLO3111 67 Địa chất CLC 70 4 3-5 104-T5
729 GLO3120 Địa chất Biển GLO3120 66 Địa chất Chuẩn 50 3 6-8 604T5
730 GLO3120 Địa chất biển GLO3120 66 Địa chất CLC 50 3 6-8 604T5
731 GLO3122 Đánh giá tác động môi trường GLO3122 66 QLTN và MT Chuẩn 70 4 3-5 105-T5
732 GLO3122 Đánh giá tác động môi trường GLO3122 66 QLTN và MT Chuẩn 70 5 6-7 403-T5
733 Địa chất công trình và địa chất thủy văn GLO3137 Chuẩn 106-T5
GLO3137 đại cương 67 Địa chất 70 2 4-5
734 Địa chất công trình và địa chất thủy văn GLO3137 Chuẩn 107-T5
GLO3137 đại cương 67 Địa chất 70 5 4-5
735 Địa chất công trình và địa chất thủy văn GLO3137 CLC 106-T5
GLO3137 đại cương 67 Địa chất 70 2 4-5
736 Địa chất công trình và địa chất thủy văn GLO3137 CLC 107-T5
GLO3137 đại cương 67 Địa chất 70 5 4-5
737 Phân tích không gian trong quản lý tài GLO3145 Chuẩn
GLO3145 nguyên thiên nhiên 66
CNQT và GSTNMT 50 2 4-5 604T5
738 Phân tích không gian trong quản lý tài GLO3145 Chuẩn
GLO3145 nguyên thiên nhiên 66
CNQT và GSTNMT 50 4 4-5 604T5
739 Phân tích không gian trong quản lý tài GLO3145 Chuẩn
GLO3145 nguyên thiên nhiên 67
CNQT và GSTNMT 50 2 4-5 604T5
740 Phân tích không gian trong quản lý tài GLO3145 Chuẩn
GLO3145 nguyên thiên nhiên 67
CNQT và GSTNMT 50 4 4-5 604T5
741 Các phương pháp điều tra, khảo sát giám GLO3158 Chuẩn 107-T5
GLO3158 sát tài nguyên và môi trường 66 QLTN và MT 70 6 3-5
742 Các phương pháp điều tra, khảo sát giám GLO3158 Chuẩn 107-T5
GLO3158 sát tài nguyên và môi trường 67
CNQT và GSTNMT 70 6 3-5
743 Các phương pháp điều tra, khảo sát giám GLO3158 Chuẩn 406-T5
GLO3158 sát tài nguyên và môi trường 66 QLTN và MT 70 3 6-7
744 Các phương pháp điều tra, khảo sát giám GLO3158 Chuẩn 406-T5
GLO3158 sát tài nguyên và môi trường 67
CNQT và GSTNMT 70 3 6-7
745 GLO3167 Địa chất Việt Nam GLO3167 66 Địa chất Chuẩn 50 3 9-10 604T5
746 GLO3167 Địa chất Việt Nam GLO3167 66 Địa chất Chuẩn 50 6 6-8 605T5
747 GLO3168 Thực tập điều tra, khảo sát địa chất GLO3168 66 Địa chất Chuẩn 100 CN 12 BM
748 GLO3168 Thực tập điều tra, khảo sát địa chất GLO3168 66 Địa chất CLC 100 CN 12 BM
749 GLO3174 Chuẩn 103-T5
GLO3174 Bản đồ địa chất và phương pháp thành lập 66 Địa chất 70 3 8-10
750 GLO3174 Chuẩn 104-T4
GLO3174 Bản đồ địa chất và phương pháp thành lập 66 Địa chất 70 5 9-10
751 GLO3174 CLC 103-T5
GLO3174 Bản đồ địa chất và phương pháp thành lập 66 Địa chất 70 3 8-10
752 GLO3174 CLC 104-T4
GLO3174 Bản đồ địa chất và phương pháp thành lập 66 Địa chất 70 5 9-10
753 GLO3194 Thực tập thực tế GLO3194 65 QLTN và MT Chuẩn 50 CN 11 BM
754 GLO3196 Thạch học đá trầm tích GLO3196 67 Địa chất CLC 50 6 6-8 604T5
755 Phân tích hệ thống trong Quản lý tài GLO3198 1 Chuẩn 106-T5
GLO3198 nguyên và Môi trường 66 QLTN và MT 70 2 1-3
756 Phân tích hệ thống trong Quản lý tài GLO3198 1 Chuẩn 404-T5
GLO3198 nguyên và Môi trường 66 QLTN và MT 70 4 6-7
757 Phân tích hệ thống trong quản lý tài GLO3198 2 Chuẩn 107-T5
GLO3198 nguyên và môi trường 67 QLTN và MT 70 4 1-3
758 Phân tích hệ thống trong quản lý tài GLO3198 2 Chuẩn 404-T5
GLO3198 nguyên và môi trường 67 QLTN và MT 70 3 9-10
759 Nhập môn công nghệ quan trắc và giám sát GLO3200 Chuẩn 101-T5
GLO3200 tài nguyên môi trường 67
CNQT và GSTNMT 70 5 8-10
760 Thiết kế chương trình quan trắc và giám GLO3201 Chuẩn 109-T5
GLO3201 sát tài nguyên môi trường 67
CNQT và GSTNMT 70 2 6-8
761 Hệ thống quan trắc thời gian thực Tài GLO3202 Chuẩn 111-T5
GLO3202 nguyên và Môi trường 66
CNQT và GSTNMT 70 2 6-7
762 Hệ thống quan trắc thời gian thực Tài GLO3202 Chuẩn 104-T5
GLO3202 nguyên và Môi trường 66
CNQT và GSTNMT 70 4 6-7
763 Hệ thống cảm biến, mạng lưới quan trắc và GLO3203 Chuẩn 107-T5
GLO3203 giám sát tài nguyên môi trường 66
CNQT và GSTNMT 70 3 6-7
764 Hệ thống cảm biến, mạng lưới quan trắc và GLO3203 Chuẩn 105-T5
GLO3203 giám sát tài nguyên môi trường 66
CNQT và GSTNMT 70 5 6-7
765 Thành lập bản đồ chuyên đề tài nguyên GLO3205 Chuẩn
GLO3205 môi trường 66
CNQT và GSTNMT 50 3 4-5 604T5
766 Thành lập bản đồ chuyên đề tài nguyên GLO3205 Chuẩn
GLO3205 môi trường 66
CNQT và GSTNMT 50 5 4-5 604T5
767 GLO3207 Phân tích dữ liệu tài nguyên môi trường GLO3207 CNQT và GSTNMT Chuẩn
66 70 6 4-5 108-T5
768 GLO3207 Phân tích dữ liệu tài nguyên môi trường GLO3207 CNQT và GSTNMT Chuẩn
66 70 6 6-7 108-T5
769 GLO3208 Ứng dụng máy học trong GSTNMT GLO3208 CNQT và GSTNMT Chuẩn
66 70 2 1-3 109-T5
770 Luật và chính sách tài nguyên và môi GLO3225 Chuẩn 106-T5
GLO3225 trường 67 QLTN và MT 70 5 3-5
771 Luật và chính sách tài nguyên và môi GLO3225 Chuẩn 202-T5
GLO3225 trường 67 QLTN và MT 70 3 4-5
772 GLO3227 Quản lý xung đột môi trường GLO3227 66 QLTN và MT Chuẩn 70 3 3-5 109-T5
773 GLO3227 Quản lý xung đột môi trường GLO3227 66 QLTN và MT Chuẩn 70 6 9-10 403-T5
774 GLO3228 Giảm nhẹ và thích ứng biến đổi khí hậu GLO3228 66 QLTN và MT Chuẩn 70 5 1-3 104-T5
775 GLO3228 Giảm nhẹ và thích ứng biến đổi khí hậu GLO3228 66 QLTN và MT Chuẩn 70 3 1-2 403-T5
Tin học ứng dụng trong Quản lý tài
776 GLO3230 nguyên và môi trường GLO3230 66 QLTN và MT Chuẩn 70 5 4-5 108-T5

777 Tin học ứng dụng trong Quản lý tài GLO3230 Chuẩn 108-T5
GLO3230 nguyên và môi trường 66 QLTN và MT 70 3 8-10
778 Tin học ứng dụng trong Quản lý tài GLO3230 Chuẩn 108-T5
GLO3230 nguyên và môi trường 66 QLTN và MT 70 4 8-10
779 GLO4056 Khóa luận tốt nghiệp GLO4056 65 QLTN và MT Chuẩn 100 CN 13 BM
780 GLO4056 Khóa luận tốt nghiệp GLO4056 65 Địa chất CLC CLC 100 CN 13 BM
781 HMO1167 68 TN&MTN Chuẩn 60 3 1-3 313-T5 Tiếng Việt
HMO1167 Nhập môn tài nguyên nước
782 HMO1169 68 TN&MTN Chuẩn 60 3 4-5 313-T5 Tiếng Việt
HMO1169 Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn
783 HMO1169 68 TN&MTN Chuẩn 60 5 1-2 313-T5 Tiếng Việt
HMO1169 Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn
784 HMO1180 68 TN&MTN Chuẩn 60 5 3-5 313-T5 Tiếng Việt
HMO1180 Thực tập đại cương
785 HMO2075 Thủy văn đại cương HMO2075 68 QLTN và MT Chuẩn 60 2 6-8 203-T5
786 HMO2110 Thống kê trong khí tượng HMO2110 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 2 6-7 112-T5 Tiếng Việt
787 HMO2110 Thống kê trong khí tượng HMO2110 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 4 9-10 112-T5 Tiếng Việt
788 HMO2201 Phương pháp tính HMO2201 1 67
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 2 3-5 410-T5 Tiếng Việt
789 HMO2201 Phương pháp tính HMO2201 2 67 TN&MTN Chuẩn 60 3 6-8 313-T5 Tiếng Việt
790 HMO2201 Phương pháp tính HMO2201 1 67 HDH Chuẩn + CLC 60 2 3-5 410-T5 Tiếng Việt
791 HMO3051 67 TN&MTN Chuẩn 60 3 4-5 310-T5
HMO3051 Khí hậu Việt Nam
792 HMO3178 Tin học chuyên ngành trong thủy văn HMO3178 67 TN&MTN Chuẩn 60 4 6-7 313-T5 Tiếng Việt

793 HMO3178 Tin học chuyên ngành trong thủy văn HMO3178 67 TN&MTN Chuẩn 60 6 6-7 313-T5 Tiếng Việt
794 HMO3181 Tin học chuyên ngành trong khí tượng HMO3181 67
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 3,5 1-2,1-2 410-T5 Tiếng Việt
795 HMO3189 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước HMO3189 66 TN&MTN Chuẩn 60 2 1-2 210-T5

796 HMO3212 Động lực học sông HMO3212 66 TN&MTN Chuẩn 60 2 3-5 210-T5
797 HMO3204 Khí tượng đại cương HMO3204 68
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 6 3-5 213-T5 Tiếng Việt
798 HMO3211 Mô hình toán thủy văn thủy lực HMO3211 66 TN&MTN Chuẩn 60 3 4-5 210-T5

799 HMO3220 66 TN&MTN Chuẩn 60 3 6-8 310-T5


HMO3220 Điều tra tài nguyên và môi trường nước
800 HMO3189 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước HMO3189 66 TN&MTN Chuẩn 60 4 1-2 210-T5

801 HMO3213 Nước dưới đất HMO3213 66 TN&MTN Chuẩn 60 4 3-5 210-T5

802 HMO3211 Mô hình toán thủy văn thủy lực HMO3211 66 TN&MTN Chuẩn 60 5 4-5 210-T5

803 HMO3222 66 TN&MTN Chuẩn 60 5 1-3 210-T5


HMO3222 Sinh thái lưu vực sông
804 HMO3224 67 TN&MTN Chuẩn 60 5 6-7 313-T5
HMO3224 Độc học và sức khỏe môi trường
805 Nguyên lý máy và phương pháp quan trắc HMO3302 67 410-T5
HMO3302 khí tượng Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 4 3-5 Tiếng Việt
806 HMO3303 Khí tượng động lực 1 HMO3303 67
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 6 3-5 410-T5 Tiếng Việt
807 HMO3306 Khí tượng synop 2 HMO3306 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 2 8-10 112-T5 Tiếng Việt
808 HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số HMO3307 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 4 6-8 112-T5 Tiếng Việt
809 HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam HMO3311 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 3 6-8 112-T5 Tiếng Việt
810 HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam HMO3311 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 5 6-7 112-T5 Tiếng Việt
811 HMO3312 Khí tượng nhiệt đới HMO3312 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 3 3-5 213-T5 Tiếng Việt
812 HMO3321 Thực hành dự báo thời tiết HMO3321 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 5 8-10 112-T5 Tiếng Việt
813 Các phần mềm ứng dụng trong khí tượng HMO3333 66 CLC 210-T5
HMO3333 (***) Khí tượng và KHH 60 6 3-5 Tiếng Việt
814 HMO3538 66 TN&MTN Chuẩn 60 6 6-8 310-T5
HMO3538 Thủy văn vùng cửa sông và đất ngập nước
815 Chính sách Tài nguyên và Môi trường HMO3400 66 TN&MTN Chuẩn 60 5 6-7 210-T5 Tiếng Việt
HMO3400 nước
816 HMO3507 Trắc địa và Bản đồ HMO3507 67 TN&MTN Chuẩn 60 6 8-10 313-T5 Tiếng Việt

817 HMO3506 66 TN&MTN Chuẩn 60 6 3-5 313-T5


HMO3506 Đánh giá tác động môi trường
818 HMO3540 67 TN&MTN Chuẩn 60 4 4-5 313-T5
HMO3540 Thời tiết và Khí hậu
819 HMO3600 Hải dương học đại cương HMO3600 66
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC 60 2 1-3 111-T5 Tiếng Việt
820 HMO3600 Hải dương học đại cương HMO3600 68 HDH Chuẩn + CLC 60 2 1-3 111-T5 Tiếng Việt
821 HMO3601 Khảo sát hải văn HMO3601 67 HDH Chuẩn + CLC 60 3 6-8 410-T5 Tiếng Việt
822 HMO3602 Vật lý biển HMO3602 67 HDH Chuẩn + CLC 60 4 6-8 410-T5 Tiếng Việt
823 HMO3603 Hóa học biển HMO3603 67 HDH Chuẩn + CLC 60 5 6-8 410-T5 Tiếng Việt
824 HMO3608 Hải dương học khu vực và Biển Đông HMO3608 66 HDH Chuẩn + CLC 60 2 3-5 112-T5
825 HMO3609 Dự báo thủy văn biển HMO3609 66 HDH Chuẩn + CLC 60 3 3-5 112-T5
Phương pháp thống kê trong hải dương
826 HMO3610 HMO3610 67 HDH 60 6 6-8 410-T5 Tiếng Việt
học Chuẩn + CLC
827 HMO3611 Phương pháp số trong hải dương học HMO3611 66 HDH Chuẩn + CLC 60 4 3-5 112-T5
828 HMO3612 Tương tác sông biển HMO3612 66 HDH Chuẩn + CLC 60 5 3-5 112-T5
829 HMO3613 Trầm tích biển HMO3613 66 HDH Chuẩn + CLC 60 6 3-5 112-T5
830 HMO3733 Niên luận 1 HMO3733 66 HDH CLC 60 CN 12 BM
831 HMO4070 Khóa luận tốt nghiệp HMO4070 65
Khí tượng và KHH Chuẩn 70 CN 13 BM Tiếng Việt
832 HMO4071 Khóa luận tốt nghiệp HMO4071 65
Khí tượng và KHH CLC 70 CN 13 BM Tiếng Việt
833 HMO4072 65 TN&MTN Chuẩn 70 CN 13 BM
HMO4072 Khóa luận tốt nghiệp
834 HMO4074 Khóa luận tốt nghiệp HMO4074 65 HDH Chuẩn + CLC 70 CN 13 BM Tiếng Việt
835 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 1 68 VLC Chuẩn 20 6 1_3 206FT1 Tiếng Việt
836 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 1,2,3 68 VLC Chuẩn 20 6 1 102-T4 Tiếng Việt
837 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 10 68 KTĐTTH Chuẩn 20 4 1_3 206FT1 Tiếng Việt
838 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 2 68 VLC Chuẩn 20 3 6-8 206FT1 Tiếng Việt
839 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 3 68 VLC Chuẩn 20 4 6-8 206FT1 Tiếng Việt
840 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 4 68 KHVL Chuẩn 20 2 1_3 206FT1 Tiếng Việt
841 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 4,5 68 KHVL Chuẩn 20 5 5 206-T5 Tiếng Việt
842 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 5 68 KHVL Chuẩn 20 5 1_3 206FT1 Tiếng Việt
843 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 6 68 KHVL Chuẩn 20 2 6-8 206FT1 Tiếng Việt
844 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 6,7 68 KHVL Chuẩn 20 6 3 101-T5 Tiếng Việt
845 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 7 68 KHVL Chuẩn 20 5 8_10 206FT1 Tiếng Việt
846 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 8 68 KTĐTTH Chuẩn 20 6 6-8 206FT1 Tiếng Việt
847 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 8,9,10 68 KTĐTTH Chuẩn 20 5 8 103-T5 Tiếng Việt
848 HUS1011 Tin học cơ sở HUS1011 9 68 KTĐTTH Chuẩn 20 3 1_3 206FT1 Tiếng Việt
849 HUS1024 Nhập môn Robotics HUS1024 1 68 VLC Chuẩn 60 3 3-5 107-T5
850 HUS1024 Nhập môn Robotics HUS1024 2 68 KHVL Chuẩn 60 3 8-10 107-T5
851 HUS1024 Nhập môn Robotics HUS1024 3 68 KHVL Chuẩn 60 2 3-5 104-T4
852 HUS1024 Nhập môn Robotics HUS1024 4 68 CNKTHN Chuẩn 60 4 6-8 105-T5
853 HUS1024 Nhập môn Robotics HUS1024 5 68 KTĐTTH Chuẩn 60 2 3-5 101-T5
854 HUS1024 Nhập môn Robotics HUS1024 6 68 Vật lí học TN 60 2 8-10 105-T5 Tiếng Việt
855 MAT1076 Cơ học lý thuyết MAT1076 68 Toán học Chuẩn 70 3 1-2 107-T5 Tiếng Việt
856 MAT1076 Cơ học lý thuyết MAT1076 68 Toán học Chuẩn 70 5 1-2 107-T5 Tiếng Việt
857 MAT1076 Cơ học lý thuyết MAT1076 68 Toán học TN 70 3 1-2 107-T5 Tiếng Việt
858 MAT1076 Cơ học lý thuyết MAT1076 68 Toán học TN 70 5 1-2 107-T5 Tiếng Việt
859 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 1 67 Toán - Tin Chuẩn 20 6 6-10 PM Tiếng Việt
860 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 1,2,3 67 Toán - Tin Chuẩn 60 3 6-7 108-T5 Tiếng Việt
861 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 2 67 Toán - Tin Chuẩn 20 6 6-10 PM Tiếng Việt
862 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 3 67 Toán - Tin Chuẩn 20 6 6-10 PM Tiếng Việt
863 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 4 68 KHMT&TT Chuẩn 20 2 6-10 PM Tiếng Việt
864 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 4,5,6 68 KHMT&TT Chuẩn Tổng các nhóm 3 9-10 105-T5 Tiếng Việt
865 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 5 68 KHMT&TT Chuẩn 20 2 6-10 PM Tiếng Việt
866 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 6 68 KHMT&TT Chuẩn 20 2 6-10 PM Tiếng Việt
867 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 7 68 KHMT&TT Chuẩn 20 4 1-5 PM Tiếng Việt
868 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 7,8,9 68 KHMT&TT Chuẩn Tổng các nhóm 5 6-7 106-T5 Tiếng Việt
869 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 8 68 KHMT&TT Chuẩn 20 4 1-5 PM Tiếng Việt
870 MAT1202 Lập trình hướng đối tượng MAT1202 9 68 KHMT&TT Chuẩn 20 4 1-5 PM Tiếng Việt
Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy KHMT&T
871 MAT1205E MAT1205E 1 67 KTKT 60 2 6-8 206-T5 Tiếng Việt
tính T
Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy KHMT&T
872 MAT1205E MAT1205E 2 67 KTKT 60 2 3-5 104-T5 Tiếng Việt
tính T
873 MAT1292 Giải tích 2 MAT1292 68 Hóa học TN 23 6 4-5 304-T5
874 MAT1292 Giải tích 2 MAT1292 68 Hóa học TN 23 2 4-5 304-T5
MT&KHT
875 MAT2034 Giải tích số MAT2034 66 CLC 100 2 6-7 203-T4 Tiếng Việt
T
MT&KHT
876 MAT2034 Giải tích số MAT2034 66 CLC 100 6 4-5 203-T4 Tiếng Việt
T
Toán học +
877 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 MAT2300 68 Chuẩn 60 5 8-10 104-T5 Tiếng Việt
Toán Tin
Toán học +
878 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 MAT2300 68 Chuẩn 60 4 1-2 108-T5 Tiếng Việt
Toán Tin
879 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 MAT2301 1 68 Toán học Chuẩn 30 2 4-5 107-T5 Tiếng Việt
880 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 MAT2301 1,2 68 Toán học Chuẩn Tổng các nhóm 3 3-5 108-T5 Tiếng Việt
881 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 MAT2301 2 68 Toán học Chuẩn 30 2 4-5 108-T5 Tiếng Việt
882 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 MAT2301 3 68 Toán Tin Chuẩn 30 2 1-2 101-T5 Tiếng Việt
883 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 MAT2301 3,4 68 Toán Tin Chuẩn Tổng các nhóm 6 3-5 207-T5 Tiếng Việt
884 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 MAT2301 4 68 Toán Tin Chuẩn 30 2 1-2 104-T5 Tiếng Việt
Toán học +
885 MAT2302 Giải tích 1 MAT2302 68 Chuẩn 60 3 6-8 209-T5 Tiếng Việt
Toán Tin
Toán học +
886 MAT2302 Giải tích 1 MAT2302 68 Chuẩn 60 2 6-7 204-T5 Tiếng Việt
Toán Tin
Toán học +
887 MAT2302 Giải tích 1 MAT2302 68 Chuẩn 60 5 6-7 204-T5 Tiếng Việt
Toán Tin
888 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 1 68 Toán học Chuẩn 30 5 4-5 204-T5 Tiếng Việt
889 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 1 68 Toán học Chuẩn 30 6 4-5 204-T5 Tiếng Việt
890 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 1,2 68 Toán học Chuẩn Tổng các nhóm 4 3-5 106-T5 Tiếng Việt
891 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 2 68 Toán học Chuẩn 30 5 4-5 203-T5 Tiếng Việt
892 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 2 68 Toán học Chuẩn 30 6 4-5 203-T5 Tiếng Việt
893 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 3 68 Toán học TN 30 3 3-5 306-T5 Tiếng Việt
894 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 3 68 Toán học TN 30 4 1-2 309-T5 Tiếng Việt
895 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 3 68 Toán học TN 30 5 4-5 311-T5 Tiếng Việt
896 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 4 68 Toán Tin Chuẩn 30 3 1-2 204-T5 Tiếng Việt
897 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 4 68 Toán Tin Chuẩn 30 6 1-2 105-T5 Tiếng Việt
898 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 4,5 68 Toán Tin Chuẩn Tổng các nhóm 2 3-5 209-T5 Tiếng Việt
899 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 5 68 Toán Tin Chuẩn 30 3 1-2 203-T5 Tiếng Việt
900 MAT2303 Giải tích 2 MAT2303 5 68 Toán Tin Chuẩn 30 6 1-2 106-T5 Tiếng Việt
901 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 MAT2306 66 Toán học Chuẩn 70 3 4-5 207-T5 Tiếng Việt
902 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 MAT2306 66 Toán học Chuẩn 70 6 6-7 104-T4 Tiếng Việt
903 MAT2308 Xác suất 1 MAT2308 67 Toán học Chuẩn 70 4 4-5 107-T5 Tiếng Việt
904 MAT2308 Xác suất 1 MAT2308 67 Toán học Chuẩn 70 3 1-2 108-T5 Tiếng Việt
905 MAT2310 Hình học giải tích MAT2310 67 Toán học Chuẩn 70 5 3-5 207-T5 Tiếng Việt
906 MAT2311 Thống kê ứng dụng MAT2311 1 66 Toán học Chuẩn 70 4 3-5 108-T5 Tiếng Việt
907 MAT2311 Thống kê ứng dụng MAT2311 1 66 Toán học Chuẩn 70 6 1-2 107-T5 Tiếng Việt
908 MAT2311 Thống kê ứng dụng MAT2311 2 66 Toán học TN 70 3 6-8 206-T5 Tiếng Việt
909 MAT2311 Thống kê ứng dụng MAT2311 3 66 Toán học TN 70 6 4-5 205-T5 Tiếng Việt
910 MAT2314 Phương trình vi phân MAT2314 1 67 Toán - Tin Chuẩn 70 3 8-10 104-T5 Tiếng Việt
911 MAT2314 Phương trình vi phân MAT2314 1 67 Toán - Tin Chuẩn 70 2 9-10 104-T4 Tiếng Việt
912 MAT2314 Phương trình vi phân MAT2314 2 67 Toán học TN 70 3 3-5 309-T5 Tiếng Việt
913 MAT2314 Phương trình vi phân MAT2314 2 67 Toán học TN 70 6 9-10 304-T5 Tiếng Việt
914 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học MAT2315 66 KHDL Chuẩn 70 3 4-5 GĐ7T5 Tiếng Việt
915 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học MAT2315 66 KHDL Chuẩn 70 CN 13 BM Tiếng Việt
MT&KHT
916 MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học (**) MAT2315E 66 CLC 70 3 4-5 GĐ7T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
917 MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học (**) MAT2315E 66 CLC 70 CN 13 BM Tiếng Việt
T
918 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 MAT2321 68 Toán học TN 70 6 3-5 303-T5 Tiếng Việt
919 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 MAT2321 68 Toán học TN 70 4 3-5 303-T5 Tiếng Việt
KHMT&T
920 MAT2323 Xác suất - Thống kê MAT2323 1 67 KTKT 60 4 1-2 311-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
921 MAT2323 Xác suất - Thống kê MAT2323 1 67 KTKT 60 6 1-3 306-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
922 MAT2323 Xác suất - Thống kê MAT2323 2 67 KTKT 60 3 1-3 105-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
923 MAT2323 Xác suất - Thống kê MAT2323 2 67 KTKT 60 5 1-2 207-T5 Tiếng Việt
T
924 MAT2400 Đại số tuyến tính MAT2400 1 68 KHMT&TT Chuẩn 30 6 3-5 109-T5 Tiếng Việt
925 MAT2400 Đại số tuyến tính MAT2400 1,2 68 KHMT&TT Chuẩn Tổng các nhóm 2 1-3 107-T5 Tiếng Việt
926 MAT2400 Đại số tuyến tính MAT2400 2 68 KHMT&TT Chuẩn 30 6 3-5 111-T5 Tiếng Việt
927 MAT2400 Đại số tuyến tính MAT2400 3 68 KHMT&TT Chuẩn 30 5 1-3 109-T5 Tiếng Việt
928 MAT2400 Đại số tuyến tính MAT2400 3,4 68 KHMT&TT Chuẩn Tổng các nhóm 6 6-8 103-T5 Tiếng Việt
929 MAT2400 Đại số tuyến tính MAT2400 4 68 KHMT&TT Chuẩn 30 5 1-3 111-T5 Tiếng Việt
930 MAT2403 Phương trình vi phân MAT2403 1 67 KHDL Chuẩn 60 2 1-2 209-T5 Tiếng Việt
931 MAT2403 Phương trình vi phân MAT2403 1 67 KHDL Chuẩn 60 3 4-5 201-T5 Tiếng Việt
KHMT&T
932 MAT2403 Phương trình vi phân MAT2403 2 67 KTKT 60 6 4-5 201-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
933 MAT2403 Phương trình vi phân MAT2403 2 67 KTKT 60 3 1-2 201-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
934 MAT2403 Phương trình vi phân MAT2403 3 67 KTKT 60 4 1-2 207-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
935 MAT2403 Phương trình vi phân MAT2403 3 67 KTKT 60 6 1-2 207-T5 Tiếng Việt
T
936 MAT2404 Giải tích số MAT2404 66 Toán - Tin Chuẩn 70 2 1-3 108-T5 Tiếng Việt
937 MAT2404 Giải tích số MAT2404 66 Toán - Tin Chuẩn 70 6 4-5 204-T4 Tiếng Việt
938 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 1 66 KHDL Chuẩn 70 5 1-2 201-T5 Tiếng Việt
939 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 1 66 KHDL Chuẩn 70 6 1-2 101-T5 Tiếng Việt
940 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 2 66 Toán học Chuẩn 70 3 1-2 204-T4 Tiếng Việt
941 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 2 66 Toán học Chuẩn 70 4 1-2 206-T5 Tiếng Việt
KHMT&T
942 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 3 67 KTKT 60 3 4-5 206-T5 Tiếng Việt
T
KHMT&T
943 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 3 67 KTKT 60 4 4-5 104-T4 Tiếng Việt
T
KHMT&T
944 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 4 67 KTKT 60 3 4-5 202-T4 Tiếng Việt
T
KHMT&T
945 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 4 67 KTKT 60 5 4-5 204-T4 Tiếng Việt
T
946 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 5 67 Toán học TN 30 4 4-5 306-T5 Tiếng Việt
947 MAT2407 Tối ưu hóa MAT2407 5 67 Toán học TN 30 5 1-2 306-T5 Tiếng Việt
MT&KHT
948 MAT2411E Tối ưu hóa MAT2411E 66 CLC 60 3 1-2 407-T5 Tiếng Anh
T
MT&KHT
949 MAT2411E Tối ưu hóa MAT2411E 66 CLC 60 4 1-2 204-T5 Tiếng Anh
T
950 MAT2501 Giải tích 1 MAT2501 68 KHMT&TT Chuẩn 60 3 3-5 204-T5 Tiếng Việt
951 MAT2501 Giải tích 1 MAT2501 68 KHMT&TT Chuẩn 60 4 6-8 106-T5 Tiếng Việt
952 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 1 68 KHDL Chuẩn 35 5 6-8 109-T5 Tiếng Việt
953 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 1,2 68 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 3 6-8 102-T5 Tiếng Việt
954 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 2 68 KHDL Chuẩn 35 5 6-8 111-T5 Tiếng Việt
955 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 3 68 KHMT&TT Chuẩn 30 6 6-8 109-T5 Tiếng Việt
956 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 3,4 68 KHMT&TT Chuẩn Tổng các nhóm 3 6-8 205-T5 Tiếng Việt
957 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 4 68 KHMT&TT Chuẩn 30 6 6-8 106-T5 Tiếng Việt
958 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 5 68 KHMT&TT Chuẩn 30 3 1-3 106-T5 Tiếng Việt
959 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 5,6 68 KHMT&TT Chuẩn Tổng các nhóm 2 3-5 206-T5 Tiếng Việt
960 MAT2502 Giải tích 2 MAT2502 6 68 KHMT&TT Chuẩn 30 3 1-3 111-T5 Tiếng Việt
961 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 1 68 KHDL Chuẩn 25 6 6-10 PM Tiếng Việt
962 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 1,2,3 68 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 4 4-5 202-T5 Tiếng Việt
963 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 2 68 KHDL Chuẩn 25 6 6-10 PM Tiếng Việt
964 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 3 68 KHDL Chuẩn 25 6 6-10 PM Tiếng Việt
965 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 4 68 Toán Tin Chuẩn 20 5 1-5 PM Tiếng Việt
966 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 4,5,6 68 Toán Tin Chuẩn Tổng các nhóm 3 4-5 201-T4 Tiếng Việt
967 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 5 68 Toán Tin Chuẩn 20 5 1-5 PM Tiếng Việt
968 MAT2505 Lập trình cơ bản MAT2505 6 68 Toán Tin Chuẩn 20 5 1-5 PM Tiếng Việt
969 MAT3101 Hệ động lực MAT3101 66 Toán học TN 70 5 6-8 107-T5 Tiếng Việt
970 MAT3300 Đại số đại cương MAT3300 1 67 Toán học Chuẩn 35 6 6-7 111-T5 Tiếng Việt
971 MAT3300 Đại số đại cương MAT3300 1,2 67 Toán học Chuẩn Tổng các nhóm 5 6-8 206-T5 Tiếng Việt
972 MAT3300 Đại số đại cương MAT3300 2 67 Toán học Chuẩn 35 6 6-7 107-T5 Tiếng Việt
973 MAT3300 Đại số đại cương MAT3300 3 67 Toán học TN 30 2 3-5 207-T5 Tiếng Việt
974 MAT3300 Đại số đại cương MAT3300 3 67 Toán học TN 30 4 1-2 413-T5 Tiếng Việt
975 MAT3305 Tôpô đại cương MAT3305 67 Toán học Chuẩn 70 2 6-8 205-T5 Tiếng Việt
976 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân MAT3306 1 66 Toán học Chuẩn 70 2 3-5 205-T5 Tiếng Việt
977 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân MAT3306 2 66 Toán học TN 30 2 3-5 306-T5 Tiếng Việt
978 MAT3318 Giải tích trên đa tạp MAT3318 66 Toán học TN 30 5 3-5 413-T5 Tiếng Việt
979 MAT3322 Xác suất 2 MAT3322 66 Toán học TN 30 4 3-5 309-T5 Tiếng Việt
980 MAT3340 Giải tích hàm MAT3340 67 Toán học TN 30 5 3-5 404-T5 Tiếng Việt
981 MAT3340 Giải tích hàm MAT3340 67 Toán học TN 30 3 6-7 309-T5 Tiếng Việt
982 MAT3344 Giải tích phức MAT3344 1 67 Toán học Chuẩn 70 3 6-8 204-T5 Tiếng Việt
983 MAT3344 Giải tích phức MAT3344 1 67 Toán học Chuẩn 70 6 9-10 103-T5 Tiếng Việt
984 MAT3344 Giải tích phức MAT3344 2 67 Toán học TN 30 6 6-8 309-T5 Tiếng Việt
985 MAT3344 Giải tích phức MAT3344 2 67 Toán học TN 30 2 6-7 309-T5 Tiếng Việt
986 MAT3347 Lý thuyết Galois MAT3347 1 66 Toán học Chuẩn 70 5 4-5 205-T5 Tiếng Việt
987 MAT3347 Lý thuyết Galois MAT3347 1 66 Toán học Chuẩn 70 6 4-5 407-T5 Tiếng Việt
988 MAT3347 Lý thuyết Galois MAT3347 2 66 Toán học TN 30 2 6-7 413-T5 Tiếng Việt
989 MAT3347 Lý thuyết Galois MAT3347 2 66 Toán học TN 30 4 1-2 404-T5 Tiếng Việt
990 MAT3363 Xemina 1 MAT3363 66 Toán học TN 30 6 1-3 304-T5 Tiếng Việt
991 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng MAT3365 67 Toán - Tin Chuẩn 70 2 4-5 204-T5 Tiếng Việt
992 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng MAT3365 67 Toán - Tin Chuẩn 70 4 1-2 205-T5 Tiếng Việt
993 MAT3371 Xây dựng phần mềm MAT3371 1 65 Toán Tin Chuẩn 25 CN 13 PM Tiếng Việt
994 MAT3371 Xây dựng phần mềm MAT3371 1,2 65 Toán Tin Chuẩn Tổng các nhóm 7 4-5 PM Tiếng Việt
995 MAT3371 Xây dựng phần mềm MAT3371 2 65 Toán Tin Chuẩn 25 CN 13 PM Tiếng Việt
MT&KHT
996 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) MAT3373E 1 66 CLC 70 6 6-8 105-T5 Tiếng Anh
T
MT&KHT
997 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) MAT3373E 2 66 CLC 70 6 1-3 103-T5 Tiếng Anh
T

998 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhân tạo MAT3377 1 65 MT&KHTT CLC 25 5 8-10 PM Tiếng Việt

999 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhân tạo MAT3377 1,2 65 MT&KHTT CLC Tổng các nhóm 6 4-5 202-T4 Tiếng Việt

1000 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhân tạo MAT3377 2 65 MT&KHTT CLC 25 5 8-10 PM Tiếng Việt
1001 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn MAT3378 1 67 KHDL Chuẩn 20 4 6-10 PM Tiếng Việt
1002 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn MAT3378 1,2,3 67 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 3 6-7 201-T5 Tiếng Việt
1003 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn MAT3378 2 67 KHDL Chuẩn 20 4 6-10 PM Tiếng Việt
1004 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn MAT3378 3 67 KHDL Chuẩn 20 4 6-10 PM Tiếng Việt
1005 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng MAT3379 1 67 KHDL Chuẩn 30 4 1-5 PM Tiếng Việt
1006 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng MAT3379 1,2 67 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 2 4-5 203-T5 Tiếng Việt
1007 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng MAT3379 2 67 KHDL Chuẩn 30 4 1-5 PM Tiếng Việt
Seminar Một số vấn đề chọn lọc về Khoa
1008 MAT3380 MAT3380 66 KHDL Chuẩn 70 6 6-8 207-T5 Tiếng Việt
học dữ liệu
1009 MAT3381 Thực tập thực tế về Khoa học dữ liệu MAT3381 65 KHDL Chuẩn CN 13 BM Tiếng Anh
Phương pháp tính toán trong thống kê và
1010 MAT3386 MAT3386 1 66 KHDL Chuẩn 25 3 6-10 PM Tiếng Việt
khoa học dữ liệu
Phương pháp tính toán trong thống kê và
1011 MAT3386 MAT3386 1,2 66 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 2 6-7 201-T5 Tiếng Việt
khoa học dữ liệu
Phương pháp tính toán trong thống kê và
1012 MAT3386 MAT3386 2 66 KHDL Chuẩn 25 3 6-10 PM Tiếng Việt
khoa học dữ liệu
Một số vấn đề ứng dụng của khoa học dữ
1013 MAT3397 MAT3397 1 65 KHDL Chuẩn 25 CN 13 PM Tiếng Việt
liệu
Một số vấn đề ứng dụng của khoa học dữ
1014 MAT3397 MAT3397 1,2 65 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 7 4-5 PM Tiếng Việt
liệu
Một số vấn đề ứng dụng của khoa học dữ
1015 MAT3397 MAT3397 2 65 KHDL Chuẩn 25 CN 13 PM Tiếng Việt
liệu
Một số chủ đề trong mô hình hóa và phân
1016 MAT3398 MAT3398 1 65 KHDL Chuẩn 25 6 2-5 PM Tiếng Việt
tích dữ liệu
Một số chủ đề trong mô hình hóa và phân
1017 MAT3398 MAT3398 1,2 65 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 5 4-5 202-T4 Tiếng Việt
tích dữ liệu
Một số chủ đề trong mô hình hóa và phân
1018 MAT3398 MAT3398 2 65 KHDL Chuẩn 25 6 2-5 PM Tiếng Việt
tích dữ liệu
1019 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều MAT3452 1 66 Toán - Tin Chuẩn 25 6 6-8 PM Tiếng Việt
1020 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều MAT3452 1,2 66 Toán - Tin Chuẩn Tổng các nhóm 2 4-5 201-T5 Tiếng Việt
1021 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều MAT3452 2 66 Toán - Tin Chuẩn 25 6 8-10 PM Tiếng Việt
1022 MAT3500 Toán rời rạc MAT3500 68 KHDL Chuẩn 70 4 1-3 203-T5 Tiếng Việt
1023 MAT3500 Toán rời rạc MAT3500 68 KHDL Chuẩn 70 5 9-10 206-T5 Tiếng Việt
1024 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán MAT3504 1 66 Toán - Tin Chuẩn 20 3 3-5 PM Tiếng Việt
1025 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán MAT3504 1,2,3 66 Toán - Tin Chuẩn Tổng các nhóm 3 1-2 302-T4 Tiếng Việt
1026 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán MAT3504 2 66 Toán - Tin Chuẩn 20 3 3-5 PM Tiếng Việt
1027 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán MAT3504 3 66 Toán - Tin Chuẩn 20 3 3-5 PM Tiếng Việt
MT&KHT
1028 MAT3505 Kiến trúc máy tính MAT3505 1 66 CLC 25 7 2-3 102T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1029 MAT3505 Kiến trúc máy tính MAT3505 1,2 66 CLC Tổng các nhóm 6 9-10 105-T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1030 MAT3505 Kiến trúc máy tính MAT3505 2 66 CLC 25 7 4-5 102T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1031 MAT3505 Kiến trúc máy tính MAT3505 3 66 CLC 25 7 7-8 102T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1032 MAT3505 Kiến trúc máy tính MAT3505 3,4 66 CLC Tổng các nhóm 6 6-7 205-T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1033 MAT3505 Kiến trúc máy tính MAT3505 4 66 CLC 25 7 9-10 102T5 Tiếng Việt
T
1034 MAT3507 Cơ sở dữ liệu MAT3507 1 67 Toán - Tin Chuẩn 25 5 1-5 PM Tiếng Việt
1035 MAT3507 Cơ sở dữ liệu MAT3507 1,2,3 67 Toán - Tin Chuẩn Tổng các nhóm 2 6-8 204-T4 Tiếng Việt
1036 MAT3507 Cơ sở dữ liệu MAT3507 2 67 Toán - Tin Chuẩn 25 5 1-5 PM Tiếng Việt
1037 MAT3507 Cơ sở dữ liệu MAT3507 3 67 Toán - Tin Chuẩn 25 5 1-5 PM Tiếng Việt
1038 MAT3508 Nhập môn trí tuệ nhân tạo MAT3508 1 66 KTĐT TH Chuẩn 35 6 6-7 204-T5
1039 MAT3508 Nhập môn trí tuệ nhân tạo MAT3508 1,2 66 KTĐT TH Chuẩn Tổng các nhóm 6 4-5 302-T4
1040 MAT3509 Nhập môn trí tuệ nhân tạo MAT3508 2 66 KTĐT TH Chuẩn 35 6 9-10 203-T5
1041 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán MAT3514 1 67 KHDL Chuẩn 20 2 6-10 PM Tiếng Việt
1042 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán MAT3514 1,2,3 67 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 6 6-8 203-T5 Tiếng Việt
1043 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán MAT3514 2 67 KHDL Chuẩn 20 2 6-10 PM Tiếng Việt
1044 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán MAT3514 3 67 KHDL Chuẩn 20 2 6-10 PM Tiếng Việt
1045 MAT3525 Thực hành tính toán MAT3525 66 Toán - Tin Chuẩn 70 5 3-5 201-T5 Tiếng Việt
MT&KHT
1046 MAT3532 Tính toán song song MAT3532 1 66 CLC 20 4 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1047 MAT3532 Tính toán song song MAT3532 1,2 66 CLC Tổng các nhóm 2 2-3 204-T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1048 MAT3532 Tính toán song song MAT3532 2 66 CLC 20 4 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1049 MAT3532 Tính toán song song MAT3532 3 66 CLC 20 5 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1050 MAT3532 Tính toán song song MAT3532 3,4 66 CLC Tổng các nhóm 2 4-5 204-T4 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1051 MAT3532 Tính toán song song MAT3532 4 66 CLC 20 5 6-10 PM Tiếng Việt
T
1052 MAT3533 Học máy MAT3533 1 66 KHDL Chuẩn 25 2 1-5 PM Tiếng Việt
1053 MAT3533 Học máy MAT3533 1,2 66 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 4 1-2 201-T5 Tiếng Việt
1054 MAT3533 Học máy MAT3533 2 66 KHDL Chuẩn 25 2 1-5 PM Tiếng Việt
MT&KHT
1055 MAT3533 Học máy MAT3533 3 66 CLC 25 3 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1056 MAT3533 Học máy MAT3533 3,4 66 CLC Tổng các nhóm 5 1-2 413-T5 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1057 MAT3533 Học máy MAT3533 4 66 CLC 25 3 6-10 PM Tiếng Việt
T
1058 MAT3533 Học máy MAT3533 5 66 Toán - Tin Chuẩn 20 5 6-10 PM Tiếng Việt
1059 MAT3533 Học máy MAT3533 5,6,7 66 Toán - Tin Chuẩn Tổng các nhóm 4 4-5 203-T5 Tiếng Việt
1060 MAT3533 Học máy MAT3533 6 66 Toán - Tin Chuẩn 20 5 6-10 PM Tiếng Việt
1061 MAT3533 Học máy MAT3533 7 66 Toán - Tin Chuẩn 20 5 6-10 PM Tiếng Việt
1062 MAT3534 Khai phá dữ liệu MAT3534 1 66 KHDL Chuẩn 25 4 6-10 PM Tiếng Việt
1063 MAT3534 Khai phá dữ liệu MAT3534 1,2 66 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 6 4-5 304-T4 Tiếng Việt
1064 MAT3534 Khai phá dữ liệu MAT3534 2 66 KHDL Chuẩn 25 4 6-10 PM Tiếng Việt
1065 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 1 65 MT&KHTT CLC 25 4 1-5 PM Tiếng Việt
1066 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 1,2 65 MT&KHTT CLC Tổng các nhóm 2 6-7 202-T4 Tiếng Việt
1067 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 2 65 MT&KHTT CLC 25 4 1-5 PM Tiếng Việt
MT&KHT
1068 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 3 65 Chuẩn 25 5 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1069 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 3,4,5 65 Chuẩn Tổng các nhóm 2 4-5 202-T4 Tiếng Việt
T
MT&KHT
1070 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 4 65 Chuẩn 25 5 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1071 MAT3535 Tìm kiếm thông tin MAT3535 5 65 Chuẩn 25 5 6-10 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1072 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3544 1 65 Chuẩn 20 CN 13 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1073 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3544 1,2,3,4 65 Chuẩn Tổng các nhóm 7 4-5 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1074 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3544 2 65 Chuẩn 20 CN 13 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1075 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3544 3 65 Chuẩn 20 CN 13 PM Tiếng Việt
T
MT&KHT
1076 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3544 4 65 Chuẩn 20 CN 13 PM Tiếng Việt
T
KHMT&T
1077 MAT3550E Nguyên lí hệ điều hành MAT3550E 1 67 KTKT 25 3 6-10 PM Tiếng Anh
T
KHMT&T
1078 MAT3550E Nguyên lí hệ điều hành MAT3550E 1,2 67 KTKT Tổng các nhóm 5 6-7 205-T5 Tiếng Anh
T
KHMT&T
1079 MAT3550E Nguyên lí hệ điều hành MAT3550E 2 67 KTKT 25 3 6-10 PM Tiếng Anh
T
KHMT&T
1080 MAT3550E Nguyễn lí hệ điều hành MAT3550E 3 67 KTKT 25 2 6-10 PM Tiếng Anh
T
KHMT&T
1081 MAT3550E Nguyễn lí hệ điều hành MAT3550E 3,4 67 KTKT Tổng các nhóm 5 9-10 103-T5 Tiếng Anh
T
KHMT&T
1082 MAT3550E Nguyễn lí hệ điều hành MAT3550E 4 67 KTKT 25 2 6-10 PM Tiếng Anh
T
MT&KHT
1083 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) MAT3552E 1 66 CLC 20 5 6-10 PM Tiếng Anh
T
MT&KHT
1084 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) MAT3552E 1,2 66 CLC Tổng các nhóm 2 9-10 109-T5 Tiếng Anh
T
MT&KHT
1085 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) MAT3552E 2 66 CLC 20 5 6-10 PM Tiếng Anh
T
MT&KHT
1086 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) MAT3552E 3 66 CLC 20 4 6-10 PM Tiếng Anh
T
MT&KHT
1087 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) MAT3552E 3,4 66 CLC Tổng các nhóm 2 1-2 207-T5 Tiếng Anh
T
MT&KHT
1088 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) MAT3552E 4 66 CLC 20 4 6-10 PM Tiếng Anh
T
1089 MAT3557 Môi trường lập trình Linux MAT3557 1 68 KHDL Chuẩn 25 2 2-5 PM Tiếng Việt
1090 MAT3557 Môi trường lập trình Linux MAT3557 1,2,3 68 KHDL Chuẩn Tổng các nhóm 3 9-10 101-T5 Tiếng Việt
1091 MAT3557 Môi trường lập trình Linux MAT3557 2 68 KHDL Chuẩn 25 2 2-5 PM Tiếng Việt
1092 MAT3557 Môi trường lập trình Linux MAT3557 3 68 KHDL Chuẩn 25 2 2-5 PM Tiếng Việt
MT&KHT
1093 MAT3562E Thị giác máy tính (**) MAT3562E 1 66 CLC 25 5 3-5 PM Tiếng Anh
T
MT&KHT
1094 MAT3562E Thị giác máy tính (**) MAT3562E 1,2 66 CLC Tổng các nhóm 4 4-5 111-T5 Tiếng Anh
T
MT&KHT
1095 MAT3562E Thị giác máy tính (**) MAT3562E 2 66 CLC 25 5 3-5 PM Tiếng Anh
T
1096 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3567 1 65 MT&KHTT CLC 25 CN 13 PM Tiếng Việt
1097 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3567 1,2 65 MT&KHTT CLC Tổng các nhóm 7 4-5 PM Tiếng Việt
1098 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MAT3567 2 65 MT&KHTT CLC 25 CN 13 PM Tiếng Việt
1099 MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp MAT4070 65 Toán học Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
1100 MAT4071 Một số vấn đề chọn lọc trong Toán học MAT4071 65 Toán học Chuẩn 200 5 3-5 302-T4 Tiếng Việt
Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán
1101 MAT4072 MAT4072 65 Toán học + Chuẩn 60 2 4-5 201-T4 Tiếng Việt
khoa học
Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán
1102 MAT4072 MAT4072 65 Toán học + Chuẩn 60 6 1-3 104-T5 Tiếng Việt
khoa học
1103 MAT4074 Khóa luận tốt nghiệp MAT4074 65 Toán học TN 200 CN 13 BM Tiếng Việt
MT&KHT
1104 MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp MAT4080 65 Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
T
1105 MAT4081 Khóa luận tốt nghiệp MAT4081 65 MT&KHTT CLC 200 CN 13 BM Tiếng Việt
1106 MAT4082 Khóa luận tốt nghiệp MAT4082 65 Toán Tin Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
1107 MAT4083 Khóa luận tốt nghiệp MAT4083 65 KHDL Chuẩn 200 CN 13 BM Tiếng Việt
Môn chung
1108 CHE1057 Hoá học phân tích Môn chung 68 Sinh học KTKT 100
toàn trường
Sinh dược Môn chung
1109 CHE1057 Hoá học phân tích Môn chung 68 Chuẩn 52
học toàn trường
Môn chung
1110 CHE1057 Hóa học phân tích Môn chung 68 CNKTMT KTKT 40
toàn trường
Môn chung
1111 CHE1069 Thực tập hóa đại cương Môn chung 68 Sinh học KTKT 100
toàn trường
Sinh dược Môn chung
1112 CHE1069 Thực tập hóa đại cương Môn chung 68 Chuẩn 52
học toàn trường
Môn chung
1113 CHE1069 Thực tập hóa đại cương Môn chung 68 Sinh học TN
toàn trường
Môn chung
1114 CHE1069 Thực tập hóa đại cương Môn chung 68 CNSH KTKT
toàn trường
Môn chung
1115 CHE1080 Hóa học đại cương Môn chung 65 CNKTMT Chuẩn 70
toàn trường
Môn chung
1116 CHE1081 Hóa học hữu cơ Môn chung 67 Sinh học Chuẩn 83
toàn trường
Môn chung
1117 CHE1081 Hóa học hữu cơ Môn chung 68 Sinh học TN
toàn trường
Môn chung
1118 CHE1081 Hóa học hữu cơ Môn chung 68 CNSH KTKT
toàn trường
KH&CNT Môn chung
1119 CHE1081 Hóa học hữu cơ Môn chung 68 Chuẩn 100
P toàn trường
Môn chung
1120 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 67 Sinh học Chuẩn 83 Tiếng Anh
toàn trường
Môn chung
1121 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Sinh học KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Sinh dược Môn chung
1122 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Chuẩn 52 Tiếng Việt
học toàn trường
Môn chung
1123 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1124 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 CNSH KTKT Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1125 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung
67 KHTT-DKG Thí điểm toàn trường
Môn chung
1126 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung
67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
KH&CNT Môn chung
1127 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Chuẩn 100 Tiếng Anh
P toàn trường
MTSK&A Môn chung
1128 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Chuẩn 25 Tiếng Anh
T toàn trường
Môn chung
1129 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 CNKTMT KTKT 40 Tiếng Anh
toàn trường
Môn chung
1130 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 KHMT KTKT 100 Tiếng Anh
toàn trường
Môn chung
1131 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 KHMT CLC 15 Tiếng Anh
toàn trường
Môn chung
1132 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 KHMT&TT Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1133 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 KHMT&TT Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1134 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Toán học Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1135 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Toán học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1136 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Toán Tin Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1137 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Vật lí học TN Tiếng Anh
toàn trường
Môn chung
1138 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung 68 Vật lí học TN Tiếng Anh
toàn trường
Môn chung
1139 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung Chuẩn
66 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1140 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung Chuẩn
67 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1141 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung Chuẩn
68 QLTN và MT toàn trường
Môn chung
1142 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung Chuẩn
68
CNQT và GSTNMT toàn trường
Môn chung
1143 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung Chuẩn
68 Địa chất toàn trường
Môn chung
1144 FLF1107 Tiếng Anh B1 Môn chung CLC
68 Địa chất toàn trường
Môn chung
1145 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1146 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1147 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1148 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1149 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1150 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1151 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1152 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1153 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1154 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1155 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1156 Môn chung KTKT
FLF1107 Tiếng Anh B1 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1157 Môn chung
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 66 KHTT-DKG Thí điểm toàn trường
Môn chung
1158 Môn chung 67 Sinh học TN Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1159 Môn chung 67 CNSH CLC Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1160 Môn chung Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 66 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1161 Môn chung
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
Môn chung
1162 Môn chung 67 CNKTMT CLC 25 Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1163 Môn chung 67 KHMT Chuẩn 100 Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1164 Môn chung 67 KHMT CLC 15 Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
KH&CNT Môn chung
1165 Môn chung 67 Chuẩn 90 Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam P toàn trường
Môn chung
1166 Môn chung 67 Toán - Tin Chuẩn Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1167 Môn chung 67 Toán học Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1168 Môn chung 67 VLC Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1169 Môn chung 67 KHVL Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1170 Môn chung 67 KHVL Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1171 Môn chung 67 CNKTHN Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1172 Môn chung 67 KTĐTTH Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1173 Môn chung 67 Vật lí học TN Môn chung toàn trường
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường Tiếng Việt
Môn chung
1174 Môn chung 66 Sinh học QT Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1175 Môn chung 66 Sinh học TN Tiếng Việt
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn trường
Môn chung
1176 Môn chung Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1177 Môn chung Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67 QLTN và MT toàn trường
Môn chung
1178 Môn chung Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67
CNQT và GSTNMT toàn trường
Môn chung
1179 Môn chung Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67 Địa chất toàn trường
Môn chung
1180 Môn chung CLC
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67 Địa chất toàn trường
Môn chung
1181 Môn chung 67
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1182 Môn chung Chuẩn
HIIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 67 Hóa học toàn trường
Môn chung
1183 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 68 Sinh học KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1184 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 68 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1185 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 67 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
KHMT&T Môn chung
1186 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 67 KTKT Tiếng Việt
T toàn trường
KHMT&T Môn chung
1187 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 67 KTKT Tiếng Việt
T toàn trường
Môn chung
1188 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1189 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam Môn chung 68 HDH
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1190 Môn chung TN
HUS1011 Tin học cơ sở 68 Hóa học 23 toàn trường
Môn chung
1191 Môn chung 68 CNSH KTKT Tiếng Việt
HUS1011 Tin học cơ sở toàn trường
Môn chung
1192 Môn chung 68
HUS1011 Tin học cơ sở Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường Tiếng Việt
Môn chung
1193 Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
HUS1011 Tin học cơ sở toàn trường
Môn chung
1194 Môn chung 68 HDH Tiếng Việt
HUS1011 Tin học cơ sở Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1195 Môn chung 67 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống toàn trường
KHMT&T Môn chung
1196 Môn chung 67 KTKT Tiếng Việt
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống T toàn trường
KHMT&T Môn chung
1197 Môn chung 67 KTKT Tiếng Việt
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống T toàn trường
Môn chung
1198 Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống toàn trường
Môn chung
1199 HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống Môn chung 68 HDH Trịnh Minh Ngọc
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1200 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 68 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1201 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 68 Toán học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1202 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 67 Sinh học Chuẩn 83 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1203 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 68 Sinh học KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1204 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 67 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1205 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung Chuẩn
68 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1206 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung KTKT
68 QLDD toàn trường
Môn chung
1207 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung Chuẩn
68 KHTT-DKG toàn trường
Môn chung
1208 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung
68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
Môn chung
1209 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 68
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1210 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn
toàn trường
Môn chung
1211 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật Môn chung 68 HDH Tiếng Việt
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1212 Môn chung KTKT
HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1213 Môn chung KTKT
HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1214 Môn chung 68 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu toàn trường
Môn chung
1215 Môn chung 68 Toán học TN Tiếng Việt
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu toàn trường
Môn chung
1216 Môn chung Chuẩn
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1217 Môn chung KTKT
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 QLDD toàn trường
Môn chung
1218 Môn chung Chuẩn
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 KHTT-DKG toàn trường
Môn chung
1219 Môn chung
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
Môn chung
1220 Môn chung Chuẩn
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 QLTN và MT toàn trường
Môn chung
1221 Môn chung Chuẩn
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68
CNQT và GSTNMT toàn trường
Môn chung
1222 Môn chung Chuẩn
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 Địa chất toàn trường
Môn chung
1223 Môn chung CLC
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 68 Địa chất toàn trường
Môn chung
1224 Môn chung 68
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1225 Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu toàn trường
Môn chung
1226 Môn chung 68 HDH
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1227 Môn chung TN
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 67 Hóa học 15 toàn trường
Môn chung
1228 Môn chung
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 67 Hóa học TT 40 toàn trường
Môn chung
1229 Môn chung 67 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
HUS1024 Nhập môn Robotics toàn trường
KHMT&T Môn chung
1230 Môn chung 67 KTKT Tiếng Việt
HUS1024 Nhập môn Robotics T toàn trường
KHMT&T Môn chung
1231 Môn chung 67 KTKT Tiếng Việt
HUS1024 Nhập môn Robotics T toàn trường
Môn chung
1232 Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
HUS1024 Nhập môn Robotics toàn trường
Môn chung
1233 Môn chung 68 HDH Tiếng Việt
HUS1024 Nhập môn Robotics Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1234 MAT1090 Đại số tuyến tính Môn chung 65 CNKTMT Chuẩn 70 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1235 Môn chung Chuẩn
MAT1091 Giải tích 1 68 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1236 Môn chung KTKT
MAT1091 Giải tích 1 68 QLDD toàn trường
Môn chung
1237 Môn chung Chuẩn
MAT1091 Giải tích 1 68 KHTT-DKG toàn trường
Môn chung
1238 Môn chung
MAT1091 Giải tích 1 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
Môn chung
1239 Môn chung 65 CNKTMT Chuẩn 70 Tiếng Việt
MAT1092 Giải tích 2 toàn trường
Môn chung
1240 Môn chung 68
MAT1092 Giải tích 2 Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường Tiếng Việt
Môn chung
1241 Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
MAT1092 Giải tích 2 toàn trường
Môn chung
1242 Môn chung 68 HDH Tiếng Việt
MAT1092 Giải tích 2 Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1243 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1244 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1245 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1246 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1247 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1248 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1249 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1250 Môn chung KTKT
MAT1092 Giải tích 2 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1251 Môn chung 67 Sinh học Chuẩn 83 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê toàn trường
Sinh dược Môn chung
1252 Môn chung 68 Chuẩn 52 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê học toàn trường
Môn chung
1253 Môn chung
MAT1101 Xác suất thống kê 67 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
KH&CNT Môn chung
1254 Môn chung 68 Chuẩn 100 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê P toàn trường
MTSK&A Môn chung
1255 Môn chung 68 Chuẩn 25 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê T toàn trường
Môn chung
1256 Môn chung 68 CNKTMT KTKT 40 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê toàn trường
Môn chung
1257 Môn chung 68 KHMT KTKT 100 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê toàn trường
Môn chung
1258 Môn chung 68 KHMT CLC 15 Tiếng Việt
MAT1101 Xác suất thống kê toàn trường
Môn chung
1259 Môn chung 68
MAT1101 Xác suất thống kê Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường Tiếng Việt
Môn chung
1260 Môn chung
MAT1101 Xác suất thống kê 67 Hóa học TT 40 toàn trường
Môn chung
1261 Môn chung
MAT1101 Xác suất thống kê 67 Hóa học TT 40 toàn trường
Môn chung
1262 Môn chung KTKT
MAT1101 Xác suất thống kê 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1263 Môn chung KTKT
MAT1101 Xác suất thống kê 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1264 Môn chung KTKT
MAT1101 Xác suất thống kê 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1265 Môn chung KTKT
MAT1101 Xác suất thống kê 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1266 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1267 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHMT&TT Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1268 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHMT&TT Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1269 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Toán học Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1270 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Toán học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1271 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Toán Tin Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1272 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 VLC Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1273 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHVL Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1274 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHVL Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1275 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 CNKTHN Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1276 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KTĐTTH Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1277 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Vật lí học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1278 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1279 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 CNSH KTKT Tiếng Việt
toàn trường
KH&CNT Môn chung
1280 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Chuẩn 100 Tiếng Việt
P toàn trường
MTSK&A Môn chung
1281 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Chuẩn 25 Tiếng Việt
T toàn trường
Môn chung
1282 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 CNKTMT KTKT 40 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1283 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHMT KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1284 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 KHMT CLC 15 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1285 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 Tiếng Việt
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1286 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1287 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung 68 HDH Tiếng Việt
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1288 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung Chuẩn
68 QLTN và MT toàn trường
Môn chung
1289 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung Chuẩn
68
CNQT và GSTNMT toàn trường
Môn chung
1290 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung Chuẩn
68 Địa chất toàn trường
Môn chung
1291 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung CLC
68 Địa chất toàn trường
Môn chung
1292 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung KTKT
68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1293 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung KTKT
68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1294 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung KTKT
68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1295 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung KTKT
68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1296 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung TN
68 Hóa học 23 toàn trường
Môn chung
1297 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung KTKT
68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1298 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Môn chung KTKT
68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1299 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung 67 Sinh học Chuẩn 83 Tiếng Việt
toàn trường
KH&CNT Môn chung
1300 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung 68 Chuẩn 100 Tiếng Việt
P toàn trường
MTSK&A Môn chung
1301 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung 68 Chuẩn 25 Tiếng Việt
T toàn trường
Môn chung
1302 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung 68 KHMT KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1303 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung 68 KHMT CLC 15 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1304 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung CLC
67 CNKT hóa h 20 toàn trường
Môn chung
1305 Môn chung Chuẩn
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1306 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 QLDD toàn trường
Môn chung
1307 Môn chung Chuẩn
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 KHTT-DKG toàn trường
Môn chung
1308 Môn chung
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
Môn chung
1309 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1310 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 CNKT hóa h 45 toàn trường
Môn chung
1311 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1312 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 Hóa dược 45 toàn trường
Môn chung
1313 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1314 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 Hóa học 60 toàn trường
Môn chung
1315 Môn chung KTKT
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 68 Hóa học 60 toàn trường
MTSK&A Môn chung
1316 PHY1100 Cơ – Nhiệt Môn chung 68 Chuẩn 25 Tiếng Việt
T toàn trường
Môn chung
1317 PHY1100 Cơ – Nhiệt Môn chung 68 KHMT CLC 15 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1318 PHY1103 Điện - Quang Môn chung 67 Toán - Tin Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1319 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương Môn chung 68 Sinh học KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1320 Môn chung
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 67 Hóa học TT 40 toàn trường
Môn chung
1321 Môn chung
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 67 Hóa học TT 40 toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh MT&KHT Môn chung
1322 POL1001 Môn chung 65 Chuẩn Tiếng Việt
T toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh MT&KHT Môn chung
1323 POL1001 Môn chung 65 Chuẩn Tiếng Việt
T toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1324 POL1001 Môn chung 65 KHDL Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1325 POL1001 Môn chung 66 Toán - Tin Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1326 POL1001 Môn chung 66 Toán học Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1327 POL1001 Môn chung 68 Sinh học KTKT 100 Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Sinh dược Môn chung
1328 POL1001 Môn chung 68 Chuẩn 52 Tiếng Việt
học toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1329 POL1001 Môn chung 67 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1330 POL1001 Môn chung 67 CNSH CLC Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1331 POL1001 Môn chung 68 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1332 POL1001 Môn chung Tiếng Việt
66 QLPTĐT-BĐS Thí điểm toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1333 POL1001 Môn chung 67 Tiếng Việt
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1334 POL1001 Môn chung 67 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1335 POL1001 Môn chung 67 HDH Tiếng Việt
Chuẩn + CLC toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1336 POL1001 Môn chung TN
67 Hóa học 15 toàn trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh Môn chung
1337 POL1001 Môn chung Chuẩn
66 Hóa học 70 toàn trường
Môn chung
1338 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung 68 Sinh học TN Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1339 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung 68 CNSH KTKT Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1340 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung Chuẩn
68 ĐLTN toàn trường
Môn chung
1341 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung KTKT
68 QLDD toàn trường
Môn chung
1342 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung Chuẩn
68 KHTT-DKG toàn trường
Môn chung
1343 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung 68
Khí tượng và KHH
Chuẩn + CLC toàn trường Tiếng Việt
Môn chung
1344 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung 68 TN&MTN Chuẩn Tiếng Việt
toàn trường
Môn chung
1345 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung 68 HDH Tiếng Việt
Chuẩn + CLC toàn trường
Môn chung
1346 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung CLC
67 CNKT hóa h 20 toàn trường
Môn chung
1347 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung CLC
67 Hóa dược toàn trường
Môn chung
1348 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung Chuẩn
67 Hóa học toàn trường
Môn chung
1349 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương Môn chung 67 CNKTHN Chuẩn
toàn trường
1350 PHY1013 Hàm biến phức PHY1013 67 Vật lí học TN 70 3 1-2 306-T5 Tiếng Việt
1351 PHY1013 Hàm biến phức PHY1013 67 Vật lí học TN 70 4 9-10 306-T5 Tiếng Việt
1352 PHY1100E Cơ – Nhiệt PHY1100E 1 68 CNKTMT KTKT 60 3 1-3 413-T5 Tiếng Anh
1353 PHY1100E Cơ – Nhiệt PHY1100E 1 68 CNKTMT KTKT 60 3 1-3 413-T5 Tiếng Anh
1354 PHY1100E Cơ – Nhiệt PHY1100E 2 68 KHMT KTKT 100 2 1-3 408-T5 Tiếng Anh
1355 PHY1100E Cơ – Nhiệt PHY1100E 2 68 KHMT KTKT 100 2 1-3 408-T5 Tiếng Anh
1356 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 1 68 VLC Chuẩn 30 3 1-2 309-T5
1357 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 1,2,7 68 VLC Chuẩn Tổng các nhóm 4 9-10 105-T5
1358 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 1,2,7 68 CNKTHN Chuẩn Tổng các nhóm 4 9-10 105-T5
1359 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 2 68 VLC Chuẩn 30 3 1-2 311-T5
1360 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 3 68 KHVL Chuẩn 30 6 6-7 201-T5
1361 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 3 68 KHVL Chuẩn 60 4 1-2 403-T4
1362 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 4 68 KHVL Chuẩn 60 6 1-2 111-T5
1363 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 4 68 KHVL Chuẩn 70 4 9-10 103-T5
1364 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 5 68 KTĐTTH Chuẩn 35 2 1-2 407-T5
1365 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 5,6 68 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 5 1-2 407-T5
1366 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 6 68 KTĐTTH Chuẩn 35 5 6-7 302-T5
1367 PHY1108 Giải tích 2 PHY1108 7 68 CNKTHN Chuẩn 30 3 4-5 304-T4
1368 PHY1113 Lập trình C PHY1113 1 68 VLC Chuẩn 35 5 2-3 308GT1
1369 PHY1113 Lập trình C PHY1113 1,2,3 68 VLC Chuẩn Tổng các nhóm 5 4-5 302-T5
1370 PHY1113 Lập trình C PHY1113 2 68 VLC Chuẩn 35 5 6-7 308GT1
1371 PHY1113 Lập trình C PHY1113 3 68 VLC Chuẩn 35 5 8-9 308GT1
1372 PHY1113 Lập trình C PHY1113 4 68 KHVL Chuẩn 35 4 4-5 308CT1
1373 PHY1113 Lập trình C PHY1113 4,5 68 KHVL Chuẩn Tổng các nhóm 4 6-7 302-T4
1374 PHY1113 Lập trình C PHY1113 5 68 KHVL Chuẩn 35 6 6-7 308GT1
1375 PHY1113 Lập trình C PHY1113 6 68 CNKTHN Chuẩn 35 5 6-7 206FT1
1376 PHY1113 Lập trình C PHY1113 6,7 68 CNKTHN Chuẩn Tổng các nhóm 5 4-5 304-T4
1377 PHY1113 Lập trình C PHY1113 7 68 CNKTHN Chuẩn 35 5 8-9 208FT1
1378 PHY1113 Lập trình C PHY1113 8 68 Vật lí học TN 35 3 9-10 106-T5 Tiếng Việt
1379 PHY1113 Lập trình C PHY1113 8 68 Vật lí học TN 35 4 1-2 308GT1 Tiếng Việt
1380 PHY1113 Lập trình C PHY1113 9 67 Vật lí học TN 35 3 9-10 303-T5 Tiếng Việt
1381 PHY1113 Lập trình C PHY1113 9 67 Vật lí học TN 35 4 1-2 308GT1 Tiếng Việt
1382 PHY1161 Vật lý đại cương 2 PHY1161 68 Hóa học TN 23 2 1-3 303-T5
1383 PHY1302 Giải tích 2 PHY1302 68 Vật lí học TN 70 5 1-3 301-T5 Tiếng Việt
1384 PHY1302 Giải tích 2 PHY1302 68 Vật lí học TN 70 5 6-7 304-T5 Tiếng Việt
1385 PHY1303 Lập trình Python PHY1303 1 68 KHVL Chuẩn 35 4 4-5 308GT1
1386 PHY1303 Lập trình Python PHY1303 1,2 68 KHVL Chuẩn Tổng các nhóm 6 9-10 204-T4
1387 PHY1303 Lập trình Python PHY1303 2 68 KHVL Chuẩn 35 6 1-2 308GT1
1388 PHY1305 Phương Trình Toán Lý PHY1305 1 67 VLC Chuẩn 60 3 6-7 204-T4
1389 PHY1305 Phương Trình Toán Lý PHY1305 1 67 VLC Chuẩn 60 2 4-5 111-T5
1390 PHY1305 Phương Trình Toán Lý PHY1305 2 67 Vật lí học TN 60 3 4-5 303-T5 Tiếng Việt
1391 PHY1305 Phương Trình Toán Lý PHY1305 2 67 Vật lí học TN 60 6 9-10 303-T5 Tiếng Việt
1392 PHY2004 Vật lý hạt nhân PHY2004 1 67 VLC Chuẩn 70 2 6-8 201-T4
1393 PHY2004 Vật lý hạt nhân PHY2004 2 67 Vật lí học TN 70 5 3-5 201-T4 Tiếng Việt
1394 PHY2004 Vật lý hạt nhân PHY2004 3 67 KHVL Chuẩn 70 4 3-5 201-T4
1395 PHY2004 Vật lý hạt nhân PHY2004 4 67 KHVL Chuẩn 70 4 3-5 207-T5
1396 PHY2064 Vật lý nguyên tử PHY2064 66 Vật lí học TN 70 2 8-10 304-T5 Tiếng Việt
1397 PHY2064E Vật lý nguyên tử PHY2064E 66 Vật lí học QT 70 5 8-10 304-T5 Tiếng Anh
1398 PHY2101 Nhập môn Vật lý bức xạ PHY2101 67 CNKTHN Chuẩn 70 6 9-10 208FT1
1399 PHY2101 Nhập môn Vật lý bức xạ PHY2101 67 CNKTHN Chuẩn 70 2 6-7 208FT1
1400 PHY2206 Kỹ thuật điện tử PHY2206 1 67 KHVL Chuẩn 35 5 4-5 108T3
1401 PHY2206 Kỹ thuật điện tử PHY2206 1,2 67 KHVL Chuẩn Tổng các nhóm 3 6-7 202-T4
1402 PHY2206 Kỹ thuật điện tử PHY2206 2 67 KHVL Chuẩn 35 5 8-9 108T3
1403 PHY2206 Kỹ thuật điện tử PHY2206 3 67 KHVL Chuẩn 35 5 6-7 108T3
1404 PHY2206 Kỹ thuật điện tử PHY2206 3,4 67 KHVL Chuẩn Tổng các nhóm 3 6-7 201-T4
1405 PHY2206 Kỹ thuật điện tử PHY2206 4 67 KHVL Chuẩn 35 5 2-3 108T3
1406 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 1 68 VLC Chuẩn 25 2 6-7 311-T5
1407 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 1,2,3 68 VLC Chuẩn Tổng các nhóm 2 9-10 205-T5
1408 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 1,2,3 68 CNKTHN Chuẩn Tổng các nhóm 2 9-10 205-T5
1409 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 2 68 VLC Chuẩn 25 2 6-7 407-T5
1410 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 3 68 CNKTHN Chuẩn 25 4 1-2 301-T4
1411 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 4 68 KHVL Chuẩn 70 3 6-7 301-T4
1412 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 4 68 KHVL Chuẩn 70 6 4-5 201-T4
1413 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 5 68 KHVL Chuẩn 70 3 6-7 302-T4
1414 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 5 68 KHVL Chuẩn 70 6 4-5 308-T5
1415 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 6 68 KTĐTTH Chuẩn 70 4 6-7 109-T5
1416 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 6,7 68 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 5 4-5 406-T5
1417 PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử PHY2302 7 68 KTĐTTH Chuẩn 35 4 6-7 111-T5
1418 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử PHY2302 8 68 Vật lí học TN 70 5 4-5 401-T5 Tiếng Việt
1419 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử PHY2302 8 68 Vật lí học TN 70 2 6-7 401-T5 Tiếng Việt
1420 PHY2304 Quang học PHY2304 1 67 VLC Chuẩn 35 6 6-7 404-T5
1421 PHY2304 Quang học PHY2304 1,2 67 VLC Chuẩn Tổng các nhóm 3 4-5 406-T5
1422 PHY2304 Quang học PHY2304 1,2 67 CNKTHN Chuẩn 35 3 4-5 406-T5
1423 PHY2304 Quang học PHY2304 2 67 VLC Chuẩn 35 6 6-7 403-T5
1424 PHY2304 Quang học PHY2304 2 67 CNKTHN Chuẩn 35 6 6-7 403-T5
1425 PHY2304 Quang học PHY2304 3 67 KHVL Chuẩn 70 3 9-10 206-T5
1426 PHY2304 Quang học PHY2304 3 67 KHVL Chuẩn 70 6 4-5 309-T5
1427 PHY2304 Quang học PHY2304 4 67 KHVL Chuẩn 70 3 9-10 205-T5
1428 PHY2304 Quang học PHY2304 4 67 KHVL Chuẩn 70 6 4-5 413-T5
1429 PHY2304 Quang học PHY2304 5 67 KTĐTTH Chuẩn 35 3 6-7 304-T4
1430 PHY2304 Quang học PHY2304 5,6 67 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 3 1-2 403-T4
1431 PHY2304 Quang học PHY2304 6 67 KTĐTTH Chuẩn 35 3 9-10 204-T5
1432 PHY2306 Cơ học lượng tử PHY2306 66 CNKTHN Chuẩn 70 2 1-2 206-T5
1433 PHY2306 Cơ học lượng tử PHY2306 66 CNKTHN Chuẩn 70 5 1-3 205-T5
1434 PHY2306E Cơ học lượng tử PHY2306E 66 Vật lí học QT 70 2 3-5 302-T4 Tiếng Anh
1435 PHY2306E Cơ học lượng tử PHY2306E 66 Vật lí học QT 70 3 4-5 402-T4 Tiếng Anh
1436 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 1 68 VLC Chuẩn 16 2 1-4 801T5
1437 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 10 68 KTĐTTH Chuẩn 16 2 6-9 801T5
1438 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 11 68 KTĐTTH Chuẩn 16 3 6-9 801T5
1439 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 12 68 Vật lí học TN 16 7 6-9 801T5 Tiếng Việt
1440 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 2 68 VLC Chuẩn 16 4 1-4 801T5
1441 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 3 68 VLC Chuẩn 16 6 6-9 801T5
1442 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 4 68 KHVL Chuẩn 16 3 1-4 801T5
1443 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 5 68 KHVL Chuẩn 16 5 6-9 801T5
1444 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 6 68 KHVL Chuẩn 16 7 1-4 801T5
1445 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 7 68 KHVL Chuẩn 16 5 1-4 801T5
1446 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 8 68 CNKTHN Chuẩn 16 6 1-4 801T5
1447 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 PHY2307 9 68 KTĐTTH Chuẩn 16 4 6-9 801T5
1448 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 1 67 VLC Chuẩn 16 4 1-4 104T3
1449 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 10 67 KHVL Chuẩn 16 6 6-9 104T3
1450 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 11 67 CNKTHN Chuẩn 16 3 6-9 104T3
1451 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 12 67 Vật lí học TN 16 6 2-5 104T3 Tiếng Việt
1452 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 2 67 VLC Chuẩn 16 4 6-9 104T3
1453 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 3 67 VLC Chuẩn 16 5 1-4 104T3
1454 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 4 67 VLC Chuẩn 16 5 6-9 104T3
1455 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 5 67 KHVL Chuẩn 16 3 1-4 104T3
1456 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 6 67 KHVL Chuẩn 16 2 6-9 104T3
1457 PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 PHY2309 8 67 KHVL Chuẩn 16 4 6-9 104T3
1458 PHY2404 Cơ học lượng tử 1 PHY2404 67 Vật lí học TN 70 3 6-8 311-T5 Tiếng Việt
1459 PHY2404 Cơ học lượng tử 1 PHY2404 67 Vật lí học TN 70 6 6-7 311-T5 Tiếng Việt
1460 PHY2500 Lập trình C PHY2500 1 68 KTĐTTH Chuẩn 25 6 4-5 308GT1
1461 PHY2500 Lập trình C PHY2500 1,2,3 68 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 3 4-5 413-T5
1462 PHY2500 Lập trình C PHY2500 2 68 KTĐTTH Chuẩn 25 3 6-7 308GT1
1463 PHY2500 Lập trình C PHY2500 3 68 KTĐTTH Chuẩn 25 6 9-10 308GT1
1464 PHY2502 Toán Kỹ thuật PHY2502 1 67 KTĐTTH Chuẩn 25 2 1-2 302-T4
1465 PHY2502 Toán Kỹ thuật PHY2502 1,2 67 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 5 9-10 203-T5
1466 PHY2502 Toán Kỹ thuật PHY2502 2 67 KTĐTTH Chuẩn 25 5 6-7 204-T4
1467 PHY3167 Vật lý tính toán PHY3167 1 66 KHVL Chuẩn 25 4 6-7 308GT1
1468 PHY3167 Vật lý tính toán PHY3167 1,2 66 KHVL Chuẩn Tổng các nhóm 6 4-5 406-T5
1469 PHY3167 Vật lý tính toán PHY3167 2 66 KHVL Chuẩn 25 4 9-10 308GT1
1470 PHY3173 Điện tử hạt nhân PHY3173 67 CNKTHN Chuẩn 70 6 3-5 208FT1
1471 PHY3176 Cấu trúc và phản ứng hạt nhân PHY3176 66 CNKTHN Chuẩn 70 3 6-7 413-T5
1472 PHY3176 Cấu trúc và phản ứng hạt nhân PHY3176 66 CNKTHN Chuẩn 70 4 6-7 413-T5
1473 PHY3301 Cơ học lý thuyết PHY3301 1 67 VLC Chuẩn 70 6 3-5 501-T3
1474 PHY3301 Cơ học lý thuyết PHY3301 2 67 KHVL Chuẩn 70 2 3-5 403-T4
1475 PHY3301 Cơ học lý thuyết PHY3301 3 67 KHVL Chuẩn 70 2 3-5 402-T4
1476 PHY3302 Điện động lực học PHY3302 66 KHVL Chuẩn 70 6 6-8 204-T4
1477 PHY3302 Điện động lực học PHY3302 67 KTĐTTH Chuẩn 70 6 6-8 204-T4
1478 PHY3303 Vật lý thống kê PHY3303 66 KHVL Chuẩn 70 5 4-5 308-T5
1479 PHY3303 Vật lý thống kê PHY3303 66 KHVL Chuẩn 70 3 4-5 308-T5
1480 PHY3303 Vật lý thống kê PHY3303 66 CNKTHN Chuẩn 70 5 4-5 308-T5
1481 PHY3303 Vật lý thống kê PHY3303 66 CNKTHN Chuẩn 70 3 4-5 308-T5
1482 PHY3346 Vật lý chất rắn PHY3346 66 Vật lí học TN 70 4 1-2 302-T4 Tiếng Việt
1483 PHY3346 Vật lý chất rắn PHY3346 66 Vật lí học TN 70 3 9-10 308-T5 Tiếng Việt
1484 PHY3367 Máy gia tốc PHY3367 66 CNKTHN Chuẩn 70 4 3-5 208FT1
Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
1485 66 CNKTHN Chuẩn 70 6 4-5 208FT1
PHY3428 nhân PHY3428
Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
1486 66 CNKTHN Chuẩn 70 2 3-5 208FT1
PHY3428 nhân PHY3428
1487 PHY3439 Thực tế khóa luận PHY3439 65 CNKTHN Chuẩn 70 CN 11 BM
1488 PHY3441 Phân tích phóng xạ môi trường PHY3441 65 CNKTHN Chuẩn 70 7 6-8 208FT1
1489 PHY3454 Thực tập thực tế PHY3454 65 VLC Chuẩn 100 CN 11 BM
1490 PHY3455 Tin học cho Vật lý PHY3455 65 VLC Chuẩn 70 CN 1-5 308GT1
1491 PHY3465 Cảm biến và ứng dụng PHY3465 66 KTĐT TH Chuẩn 70 2 3-5 304-T4
1492 PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành PHY3503 1 67 VLC Chuẩn 70 2 9-10 204-T4
1493 PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành PHY3503 2 67 KHVL Chuẩn 70 5 6-7 207-T5
1494 PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành PHY3503 3 67 KHVL Chuẩn 70 2 1-2 205-T5
1495 Các phương pháp thí nghiệm trong Vật lý 66 VLC Chuẩn 70 3 6-7 407-T5
PHY3506 hiện đại PHY3506
Các phương pháp thí nghiệm trong vật lý
1496 PHY3506E PHY3506E 66 Vật lí học QT 70 2 1-2 403-T4 Tiếng Anh
hiện đại
1497 PHY3507 Thực tập vật lý hiện đại PHY3507 1 65 VLC Chuẩn 70 2 1-4 107T1
1498 PHY3507 Thực tập vật lý hiện đại PHY3507 2 65 VLC Chuẩn 70 2 6-9 107T1
1499 PHY3507 Thực tập vật lý hiện đại PHY3507 3 65 VLC Chuẩn 70 3 1-4 107T1
1500 PHY3507 Thực tập vật lý hiện đại PHY3507 4 65 VLC Chuẩn 70 4 1-4 107T1
1501 PHY3507 Thực tập vật lý hiện đại PHY3507 5 65 VLC Chuẩn 70 4 6-9 107T1
1502 PHY3508 Vật lý tính toán 2 PHY3508 1 66 VLC Chuẩn 25 3 1-2 308GT1
1503 PHY3508 Vật lý tính toán 2 PHY3508 1,2,3 66 VLC Chuẩn Tổng các nhóm 4 6-7 209-T5
1504 PHY3508 Vật lý tính toán 2 PHY3508 2 66 VLC Chuẩn 25 3 9-10 308GT1
1505 PHY3508 Vật lý tính toán 2 PHY3508 3 66 VLC Chuẩn 25 3 4-5 308GT1
1506 PHY3508Vật lý tính toán 2 PHY3508 4 66 Vật lí học TN 24 5 9-10 308GT1 Tiếng Việt
1507 PHY3508Vật lý tính toán 2 PHY3508 4 66 Vật lí học TN 24 4 9-10 206-T5 Tiếng Việt
1508 PHY3508EVật lý tính toán 2 PHY3508 5 66 Vật lí học QT 24 2 6-7 406-T5 Tiếng Anh
1509 PHY3508EVật lý tính toán 2 PHY3508 5 66 Vật lí học QT 24 5 1-2 308GT1 Tiếng Anh
1510 PHY3509Vật lý của vật chất PHY3509 1 65 KHVL Chuẩn 70 CN 6-10 107T1
1511 PHY3509Vật lý của vật chất PHY3509 2 66 Vật lí học TN 70 3 6-7 404-T5 Tiếng Việt
1512 PHY3509Vật lý của vật chất PHY3509 2 66 Vật lí học TN 70 5 6-7 404-T5 Tiếng Việt
Mở đầu lý thuyết trường lượng tử cho hệ
1513 PHY3603 PHY3603 66 Vật lí học TN 70 2 4-5 403-T5 Tiếng Việt
nhiều hạt
Mở đầu lý thuyết trường lượng tử cho hệ
1514 PHY3603 PHY3603 66 Vật lí học TN 70 4 4-5 403-T5 Tiếng Việt
nhiều hạt
1515 PHY3606 Điện động lực học PHY3606 1 66 VLC Chuẩn 70 2 1-2 304-T4
1516 PHY3606 Điện động lực học PHY3606 1 66 VLC Chuẩn 70 6 9-10 209-T5
1517 PHY3606 Điện động lực học PHY3606 2 67 Vật lí học TN 70 4 6-8 304-T5 Tiếng Việt
1518 PHY3606 Điện động lực học PHY3606 2 67 Vật lí học TN 70 5 9-10 306-T5 Tiếng Việt
1519 PHY3608 Cơ học thống kê PHY3608 1 66 VLC Chuẩn 70 2 6-8 404-T5
1520 PHY3608 Cơ học thống kê PHY3608 1 66 VLC Chuẩn 70 6 6-7 413-T5
1521 PHY3608 Cơ học thống kê PHY3608 2 66 Vật lí học TN 70 2 1-2 501-T3 Tiếng Việt
1522 PHY3608 Cơ học thống kê PHY3608 2 66 Vật lí học TN 70 5 3-5 501-T3 Tiếng Việt
1523 PHY3608E Cơ học thống kê PHY3608E 66 Vật lí học QT 70 3 6-8 308-T5 Tiếng Anh
1524 PHY3608E Cơ học thống kê PHY3608E 66 Vật lí học QT 70 5 6-7 309-T5 Tiếng Anh
1525 67 KTĐTTH Chuẩn 70 6 4-5 211-T5
PHY3609 Điện tử tương tự PHY3609 1

1526 67 KTĐTTH Chuẩn 70 4 6-7 108-T5


PHY3609 Điện tử tương tự PHY3609 1,2

1527 67 KTĐTTH Chuẩn 70 6 9-10 111-T5


PHY3609 Điện tử tương tự PHY3609 2
1528 PHY3610 Điện tử số PHY3610 1 66 VLC Chuẩn 20 2 9-10 216T1
1529 PHY3610 Điện tử số PHY3610 1,2,3 66 VLC Chuẩn Tổng các nhóm 4 1-2 201-T4
1530 PHY3610 Điện tử số PHY3610 2 66 VLC Chuẩn 20 2 4-5 216T1
1531 PHY3610 Điện tử số PHY3610 3 66 VLC Chuẩn 20 4 4-5 216T1
1532 PHY3610 Điện tử số PHY3610 4 66 Vật lí học TN 20 4 6-7 216T1 Tiếng Việt
1533 PHY3610 Điện tử số PHY3610 4 66 Vật lí học TN 20 5 1-2 309-T5 Tiếng Việt
1534 PHY3610E Điện tử số PHY3610E 66 Vật lí học QT 24 5 4-5 403-T5 Tiếng Anh
1535 PHY3610E Điện tử số PHY3610E 66 Vật lí học QT 24 2 9-10 216T1 Tiếng Anh
1536 PHY3621 Thực hành điện tử số PHY3621 1 66 KTĐT TH Chuẩn 24 3 6-9 216T1
1537 PHY3621 Thực hành điện tử số PHY3621 2 66 KTĐT TH Chuẩn 24 5 2-5 216T1
1538 PHY3621 Thực hành điện tử số PHY3621 3 66 KTĐT TH Chuẩn 24 3 2-5 216T1
1539 PHY3623 Kiến trúc máy tính PHY3623 1 67 KTĐTTH Chuẩn 35 2 4-5 108T3
1540 PHY3623 Kiến trúc máy tính PHY3623 1,2 67 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 2 9-10 206-T5
1541 PHY3623 Kiến trúc máy tính PHY3623 2 67 KTĐTTH Chuẩn 35 2 6-7 108T3
1542 PHY3624 Nguyên lý hệ điều hành PHY3624 1 67 KTĐTTH Chuẩn 20 4 1-2 410-T5
1543 PHY3624 Nguyên lý hệ điều hành PHY3624 1,2,3 67 KTĐTTH Chuẩn Tổng các nhóm 4 4-5 202-T4
1544 PHY3624 Nguyên lý hệ điều hành PHY3624 2 67 KTĐTTH Chuẩn 20 3 4-5 410-T5
1545 PHY3624 Nguyên lý hệ điều hành PHY3624 3 67 KTĐTTH Chuẩn 20 4 9-10 410-T5
1546 PHY3625 Thực hành lập trình nhúng PHY3625 1 66 KTĐT TH Chuẩn 25 3 6-9 208FT1
1547 PHY3625 Thực hành lập trình nhúng PHY3625 2 66 KTĐT TH Chuẩn 25 5 2-5 208FT1
1548 PHY3625 Thực hành lập trình nhúng PHY3625 3 66 KTĐT TH Chuẩn 25 3 2-5 208FT1
1549 PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PHY3631 66 KTĐT TH Chuẩn 70 4 4-5 204-T4
1550 PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật PHY3631 66 KTĐT TH Chuẩn 70 4 1-2 308G-T1
1551 PHY3638 Học máy PHY3638 1 66 KTĐT TH Chuẩn 20 2 1-2 308GT1
1552 PHY3638 Học máy PHY3638 1,2,3 66 KTĐT TH Chuẩn Tổng các nhóm 5 6-7 201-T5
1553 PHY3638 Học máy PHY3638 2 66 KTĐT TH Chuẩn 20 2 6-7 308GT1
1554 PHY3638 Học máy PHY3638 3 66 KTĐT TH Chuẩn 20 2 9-10 308GT1
1555 PHY3650 Xử lý tín hiệu số và ứng dụng PHY3650 1 66 KTĐT TH Chuẩn 20 4 9-10 216T1
1556 PHY3650 Xử lý tín hiệu số và ứng dụng PHY3650 1,2 66 KTĐT TH Chuẩn Tổng các nhóm 4 6-7 217T1
1557 PHY3650 Xử lý tín hiệu số và ứng dụng PHY3650 2 66 KTĐT TH Chuẩn 20 6 9-10 217T1
1558 PHY3663 CAD & CAM PHY3663 66 KTĐT TH Chuẩn 70 6 6-8 108T3
1559 PHY3667 Hệ thống điện tử số PHY3667 65 KTĐTTH Chuẩn 70 5 6-9 216T1
1560 PHY3668 Lập trình thiết bị thông minh PHY3668 65 KTĐTTH Chuẩn 70 6 8-10 216T1
1561 Các phương pháp thực nghiệm trong Khoa 66 KHVL Chuẩn 70 5 1-3 408FT1
PHY3700 học vật liệu PHY3700
1562 Cấu trúc thấp chiều và công nghệ vật liệu 66 KHVL Chuẩn 70 2 8-10 304-T4
PHY3702 nano PHY3702
1563 PHY3703 Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu PHY3703 66 KHVL Chuẩn 70 2 3-5 501-T3
1564 PHY3720 Vật lý hiện đại PHY3720 1 65 KHVL Chuẩn 70 CN 1-5 107T1
1565 PHY3720 Vật lý hiện đại PHY3720 2 65 VLC Chuẩn 70 CN 6-10 107T1
1566 PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân PHY3801 67 CNKTHN Chuẩn 70 4 7-8-9-10 109T1
1567 PHY3816 Cơ sở vật lý hạt nhân PHY3816 65 CNKTHN Chuẩn 70 CN 6-10 208FT1
1568 PHY4050 Khóa luận tốt nghiệp PHY4050 65 VLC Chuẩn 100 CN 13 BM
1569 PHY4074 Khóa luận tốt nghiệp PHY4074 65 Vật lí học QT 100 CN 13 BM Tiếng Anh
Tiếng Việt
1570 PHY4077 Khóa luận tốt nghiệp PHY4077 65 Vật lí học TN 100 CN 13 BM
Tiếng Anh
1571 PHY4082 Khóa luận tốt nghiệp PHY4082 65 CNKTHN Chuẩn 100 CN 13 BM
1572 PHY4090 Khóa luận tốt nghiệp PHY4090 65 KHVL Chuẩn 100 CN 13 BM
1573 PHY4091 Khóa luận tốt nghiệp PHY4091 65 KTĐTTH Chuẩn 100 CN 13 BM
Mở đầu về thuyết tương đối và Vật lý
1574 PHY4325 lượng tử PHY4325 66 VLC Chuẩn 70 5 6-8 203-T5
Hình
Mã LT Số Mã lớp Tiết Số
Tên môn học Thứ GD thức thi CB ra đề
mônhọc /TH TC môn học học chỗ
HK

CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 1 2 3-5 60 407-T5


CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 2 3 3-5 60 203-T5
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 3 4 1-3 60 204-T4
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 4 5 1-3 60 202-T4
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 5 6 3-5 60 403-T4
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 6 2 6-8 60 403-T4
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 7 3 8-10 60 204-T4
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 8 4 6-8 60 205-T5
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 9 5 8-10 60 205-T5
CHE1081 Hóa học hữu cơ 55 3 CHE1081 10 6 6-8 60 202-T4
CHE 1080 Hóa học đại cương 42 3 CHE 1080 1 3 1-3 60 201-T4
CHE 1080 Hóa học đại cương 42 3 CHE 1080 2 4 6-8 60 204-T5
CHE 1080 Hóa học đại cương 42 3 CHE 1080 3 5 3-5 60 407-T5
CHE 1080 Hóa học đại cương 42 3 CHE 1080 4 6 3-5 60 402-T4
CHE 1080 Hóa học đại cương 42 3 CHE 1080 5 4 3-5 60 206-T5
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 1 2 1-4 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 2 2 6-9 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 3 3 1-4 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 4 3 6-9 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 5 4 1-4 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 6 4 6-9 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 7 5 1-4 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 8 5 6-9 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 9 6 1-4 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 10 6 6-9 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 11 7 1-4 24 PTN
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 60 2 CHE1069 12 7 6-9 24 PTN
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 40 2 HUS1023 1 3 1-3 60 304-T4
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 40 2 HUS1023 2 4 6-8 60 202-T4
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 40 2 HUS1023 3 5 3-5 60 403-T4
HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 40 2 HUS1023 4 6 1-3 60 202-T4
MAT1192 Giải tích 2 40 2 MAT1192 1 3 1-2 60 504-T3
MAT1192 Giải tích 2 41 2 MAT1192 2 4 1-2 60 504-T3
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 11,12 5 1-2 18 501-T3
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 11 2 1-3 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 12 2 3-5 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 13,14 4 4-5 18 401-T4
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 13 2 6-8 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 14 2 8-10 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 15,16 2 4-5 18 401-T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 15 3 1-3 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 16 3 3-5 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 17,18 6 1-2 18 501-T3
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 17 3 6-8 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 18 3 8-10 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 19,20 3 6-7 18 403-T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 19 4 1-3 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 20 4 3-5 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 21,22 2 6-7 18 403-T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 21 4 6-8 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 22 4 8-10 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 23,24 6 6-7 18 206-T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 23 5 1-3 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 24 5 3-5 18 411T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 25,26 3 4-5 18 111-T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 25 5 6-8 18 409T5
HUS1011 Tin học cơ sở 30 2 HUS1011 26 5 8-10 18 411T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 1 2 1-4 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 2 2 1-4 16 805T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 3 2 6-9 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 4 2 6-9 16 805T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 5 3 1-4 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 6 3 6-9 16 805T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 7 4 1-4 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 8 4 6-9 16 805T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 9 5 1-4 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 10 5 6-9 16 805T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 11 5 6-9 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 12 6 1-4 16 805T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 13 6 6-9 16 802T5
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 60 2 PHY1104 14 6 6-9 16 805T5
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 1 3 1-2 60 505-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 2 3 4-5 60 506-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 3 3 6-7 60 505-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 4 4 4-5 60 505-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 5 4 6-7 60 505-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 6 4 8-9 60 505-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 7 5 4-5 60 506-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 8 5 6-7 60 506-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 9 5 8-9 60 506-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 10 6 1-2 60 506-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 11 6 4-5 60 506-T3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 PHI1002 12 6 6-7 60 506-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 1 2 3-5 60 503-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 2 3 3-5 60 504-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 3 3 3-5 60 505-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 4 3 6-8 60 501-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 5 4 1-3 60 505-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 6 4 1-3 60 401-T4
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 7 4 6-8 60 504-T3
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 8 5 1-3 60 203-T5
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 9 5 3-5 60 401-T4
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 45 3 PHI1006 10 5 6-8 60 402-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 1 2 4-5 60 505-T3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 2 2 6-7 60 505-T3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 3 2 8-9 60 505-T3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 4 3 1-2 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 5 3 4-5 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 6 3 6-7 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 7 4 4-5 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 8 4 6-7 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 9 4 8-9 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 10 5 1-2 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 11 5 4-5 60 514-T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 POL1001 12 5 6-7 60 514-T4
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 1 2 4-5 60 401-T4
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 2 2 6-7 60 503-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 3 2 8-9 60 503-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 4 3 1-2 60 503-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 5 3 4-5 60 403-T4
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 6 3 6-7 60 506-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 7 3 8-9 60 506-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 8 4 1-2 60 402-T4
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 9 4 4-5 60 501-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 10 4 6-7 60 501-T3
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 11 5 6-7 60 401-T4
Nam
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
HIS1001 30 2 HIS1001 12 5 8-9 60 401-T4
Nam
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 1 2 3-5 60 506-T3
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 2 2 3-5 60 514-T4
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 3 3 3-5 60 404-T5
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 4 3 3-5 60 403-T5
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 5 4 3-5 60 407-T5
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 6 4 3-5 60 404-T5
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 7 5 1-3 60 204-T4
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 8 5 1-3 60 301-T4
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 9 4 6-8 60 407-T5
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 45 3 HIS1056 10 5 6-8 60 407-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 1 2 1-2 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 2 2 3-4 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 3 2 6-7 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 4 2 8-9 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 5 3 1-2 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 6 3 3-4 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 7 3 6-7 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 8 3 8-9 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 9 4 1-2 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 10 4 3-4 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 11 4 6-7 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 12 4 8-9 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 13 5 1-2 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 14 5 3-4 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 15 5 6-7 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 16 5 8-9 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 17 6 2-3 60 402-T5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 2 PEC1008 18 6 4-5 60 402-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 1 2 2-3 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 1 4 2-3 60 513-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 2 2 4-5 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 2 4 4-5 60 513-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 3 2 6-7 60 303-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 3 4 6-7 60 513-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 4 2 8-9 60 302-T4
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 4 4 8-9 60 513-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 5 3 2-3 60 303-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 5 5 2-3 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 6 3 4-5 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 6 5 4-5 60 306-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 7 3 6-7 60 306-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 7 5 6-7 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 8 3 8-9 60 306-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 8 5 8-9 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 9 4 2-3 60 514-T4
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 9 6 2-3 60 413-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 10 4 4-5 60 311-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 10 6 4-5 60 401-T5
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 11 4 6-7 60 401-T4
PHY1100 Cơ - Nhiệt 60 3 PHY1100 11 6 6-7 60 401-T4
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 1 3 2-3 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 1 6 2-3 60 403-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 2 3 4-5 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 2 6 4-5 60 403-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 3 3 6-7 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 3 6 6-7 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 4 2 6-7 60 514-T4
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 4 5 6-7 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 5 2 8-9 60 514-T4
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 5 5 8-9 60 207-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 6 2 1-2 60 406-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 6 5 1-2 60 406-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 7 4 2-3 60 506-T3
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 7 6 2-3 60 404-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 8 4 4-5 60 506-T3
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 8 6 4-5 60 404-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 9 4 6-7 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 9 6 8-9 60 401-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 10 2 2-3 60 404-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 10 4 2-3 60 406-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 11 2 4-5 60 404-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 11 4 4-5 60 406-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 12 2 8-9 60 407-T5
PHY1103 Điện - Quang 60 3 PHY1103 12 4 8-9 60 413-T5
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 1 2 6-8 80 302-T5
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 1 7 1-3 80 BM
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 2 3 1-3 80 302-T5
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 2 7 4-6 80 BM
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 3 3 8-10 60 302-T5
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 3 7 7-9 60 BM
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 4 4 3-5 60 302-T5
Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 4 CN 1-3 60 BM
HUS1021
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 5 4 8-10 60 308-T5
Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 5 CN 4-6 60 BM
HUS1021
HUS1021 Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 6 5 6-8 60 308-T5
Khoa học Trái đất và Sự sống 48 3 GEO1021 6 CN 7-9 60 BM
HUS1021
CHE1057 Hoá học phân tích 42 3 CHE1057 1 4 6-8 60 201-T4
CHE1057 Hoá học phân tích 42 3 CHE1057 2 5 6-8 60 304-T4
CHE1057 Hoá học phân tích 42 3 CHE1057 3 6 3-5 60 311-T5
CHE1057 Hoá học phân tích 42 3 CHE1057 4 3 8-10 60 301-T4
HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vậ36 2 HUS1022 1 3 6-8 60 303-T5
HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vậ36 2 HUS1022 2 3 1-3 60 206-T5
HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vậ36 2 HUS1022 3 4 6-8 60 303-T5
HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vậ36 2 HUS1022 4 4 1-3 60 104-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 1 2 1-3 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 1 4 1-2 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 2 2 1-3 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 2 4 1-2 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 3 2 4-5 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 3 4 3-5 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 4 2 4-5 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 4 4 3-5 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 5 2 6-7 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 5 4 6-8 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 6 2 6-7 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 6 4 6-8 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 7 3 3-5 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 7 5 1-2 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 8 3 3-5 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 8 5 1-2 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 9 3 1-2 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 9 5 3-5 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 10 3 1-2 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 10 5 3-5 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 11 3 6-8 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 11 5 6-7 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 12 3 6-8 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 12 5 6-7 30 512-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 13 4 1-2 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 13 6 3-5 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 14 3 1-2 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 14 6 3-5 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 15 4 3-5 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 15 6 1-2 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 16 3 3-5 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 16 6 1-2 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 17 4 6-7 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 17 6 6-8 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 18 3 6-7 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 18 6 6-8 30 511-T4
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 19 2 3-5 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 19 5 6-7 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 20 2 1-2 30 508-T3
FLF1107 Tiếng Anh B1 75 5 FLF1107 20 5 3-5 30 508-T3
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 2,4 1-2,1-3 30 310-T5
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 2 2,4 3-5,4-5 30 310-T5
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 3 4,6 1-3,1-2 30 401-T5
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 4 3,5 3-5,4-5 30 513-T5
PES1050 Teakwondo PES1050 1 2 6-8 40 KTX
PES1050 Teakwondo PES1050 2 2 8-9 40 KTX
PES1075 Bóng chuyền hơi PES1075 1 3 6-8 40 KTX
PES1075 Bóng chuyền hơi PES1075 2 3 8-9 40 KTX
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản PES1003 1 4 6-8 40 KTX
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản PES1003 2 4 8-9 40 KTX
PES1015 Bóng chuyền PES1015 1 5 1-2 40 KTX
PES1015 Bóng chuyền PES1015 2 5 3-4 40 KTX
PES1005 Thể dục Aerobic PES1005 1 5 6-8 40 KTX
PES1005 Thể dục Aerobic PES1005 2 5 8-9 40 KTX
PES1050 Teakwondo PES1050 3 6 1-2 40 KTX
PES1050 Teakwondo PES1050 4 6 3-4 40 KTX
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản PES1003 3 6 6-8 40 KTX
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản PES1003 4 6 8-9 40 KTX
Nhà nước và pháp luật đại
200 BM
THL1057 cương 2 THL1057 1 2 3-4
Nhà nước và pháp luật đại
200 BM
THL1057 cương 2 THL1057 2 3 3-4
Nhà nước và pháp luật đại
200 BM
THL1057 cương 2 THL1057 3 4 3-4
Nhà nước và pháp luật đại
200 BM
THL1057 cương 2 THL1057 4 5 3-4
Nhà nước và pháp luật đại
200 BM
THL1057 cương 2 THL1057 5 6 3-4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 1 2 4-5 60 211-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 1 6 9-10 60 104-T4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 2 3 9-10 60 103-T4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 2 5 1-2 60 101-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 3 6 2-3 60 108-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 3 5 2-3 60 103-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 4 5 6-7 60 102-T4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 4 6 2-3 60 102-T4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 5 5 8-9 60 105-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 5 6 4-5 60 102-T4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 6 2 1-2 60 103-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 6 4 3-4 60 109-T5
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 7 2 3-4 60 103-T4
30/30/9
MAT1092 Giải tích 2
0
3 MAT1092 7 4 1-2 60 101-T5
MAT1192 Giải tích 2 40 2 MAT1192 1 2 1-2 60
MAT1192 Giải tích 2 40 2 MAT1192 2 4 1-2 60
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 1 2 6-7 60 103-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 1 6 6-7 60 201-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 2 2 6-7 60 103-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 2 4 4-5 60 413-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 3 3 4-5 60 102-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 3 2 8-9 60 103-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 4 3 4-5 60 104-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 4 6 6-7 60 407-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 5 4 1-2 60 103-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 5 6 4-5 60 103-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 6 6 1-4 60 512-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 7 5 6-7 60 104-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 7 2 6-7 506-T3
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 8 5 4-5 60 513-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 8 2 4-5 513-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 9 4 3-4 60 301-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 9 6 1-2 60 302-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 10 3 1-2 60 102-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 10 6 4-5 60 505-T3
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 11 3 4-5 60 302-T4
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 11 5 4-5 60 303-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 12 3 4-5 60 302-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 12 4 1-2 60 302-T5
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 13 3 4-5 60 502-T3
27/36/8
MAT1101 Xác suất thống kê
7
3 MAT1101 13 5 4-5 60 502-T3
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 1 3 1-2 60 408-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 1 5 4-5 60 408-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 2 2 4-5 60 408-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 2 4 4-5 60 408-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 3 4 4-5 60 302-T4
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 3 5 9-10 60 302-T4
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 4 2 1-2 60 504-T3
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 4 4 3-4 60 509-T3
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 5 3 2-3 60 104-T4
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 5 6 2-3 60 104-T4
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 6 3 4-5 60 408-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 6 6 4-5 60 302-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 7 4 8-9 60 107-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 7 5 6-7 60 406-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 8 3 3-4 60 102-T5
30/30/9
MAT1091 Giải tích 1
0
3 MAT1091 8 5 1-2 60 102-T5
MAT1090 Đại số tuyến tính 30/30/90 3 MAT1090 1 6 1-2 60 103-T4
MAT1090 Đại số tuyến tính 30/30/90 3 MAT1090 1 4 8-9 60 104-T5
MAT1090 Đại số tuyến tính 30/30/90 3 MAT1090 2 2 4-5 60 302-T5
MAT1090 Đại số tuyến tính 30/30/90 3 MAT1090 2 4 6-7 60 304-T4
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
1 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
1 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 LT 68
1,2,3 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
2 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
2 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
3 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
3 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
4 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
5 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 TH 68
6 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 LT 68
1,2,3 Y-Dược
BIO2210 Trường
BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 LT 68
4,5,6 Y-Dược
Chuẩn 1 30 30 7 1-2 1-2 TH2

CLC 1 30 30 CN 4-5 4-5 TH2

CLC 3 90 90 6 8-9 8-9

Chuẩn 2 30 30 7 4-5 4-5 TH2

CLC 2 30 30 CN 6-7 6-7 TH2

Chuẩn 3 30 30 7 6-7 6-7 TH2

CLC 3 30 30 CN 9-10 9-10 TH2

Chuẩn 4 30 30 7 9-10 9-10 TH2

Chuẩn 5 30 30 7 11-12 11-12 TH2

Chuẩn 6 30 30 CN 1-2 1-2 TH2

Chuẩn 1 90 90 6 4-5 4-5

Chuẩn 2 90 90 6 6-7 6-7


Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Tiếng SLH&S
Đỗ Minh TS Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN

Đỗ Lan
MinhPhương
ThS

TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN

Đỗ Lan
MinhPhương
ThS

TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Đỗ Minh Hà
TS
Tiếng SLH&S
Phạm Thị TS
Bích Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Lê Lan Phương
ThS
Tiếng SLH&S
Đỗ Minh TS Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Tiếng SLH&S
Đỗ Minh TS Khoa Sinh học Sinh học
Việt HN
Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

Thien

You might also like