Professional Documents
Culture Documents
Ket Qua Tuan SHCDDK Nam 2021
Ket Qua Tuan SHCDDK Nam 2021
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
17 1422DNV Vũ Hoài Nam 10/6/2003 Nam Kinh Lạng Sơn 2105CSCA017 Đạt
18 1425DNV Phí Hoàng Sơn 4/24/2003 Nam Tày Thái Nguyên 2105CSCA018 Đạt
19 1426DNV Vũ Hoa Tiến 3/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA019 Đạt
20 1433DNV Hoa Trúc Vy 10/14/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105CSCA020 Đạt
21 1421DNV Đỗ Đức Mạnh 3/19/2003 Nam Kinh Nam Định 2105CSCA021 Đạt
22 4067DNV Hà Minh Hiếu 1/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA022 Đạt
23 1430DNV Lã Thị Thu Uyên 12/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CSCA023 Đạt
24 4065DNV Vũ Thị Hồng Hạnh 10/3/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105CSCA024 Đạt
25 4073DNV Tưởng Công Thành 6/11/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105CSCA025 Đạt
26 1427DNV Bùi Hữu Thái 10/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA026 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH TRỊ HỌC 21A
1 1276DNV Hoàng Mai Anh 12/25/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105CTHA001 Đạt
2 1278DNV Nguyễn Đức Anh 10/29/2003 Nam kinh Hà Nội 2105CTHA002 Đạt
3 4050DNV Nguyễn Phan Anh 11/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA003 Đạt
4 4047DNV Trần Duy Anh 10/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA004 Đạt
5 1289DNV Lê Quỳnh Chi 5/14/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105CTHA005 Đạt
6 1293DNV Đàm Tiến Dũng 2/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA006 Đạt
7 1299DNV Đồng Tiến Đạt 2/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA007 Đạt
8 1300DNV Nguyễn Đức Đạt 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA008 Đạt
9 1302DNV Nguyễn Hải Đăng 7/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA009 Đạt
10 1305DNV Nguyễn Minh Được 9/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA010 Đạt
11 1307DNV Lê Hoàng Giang 12/14/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105CTHA011 Đạt
12 1308DNV Nguyễn Hương Giang 12/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA012 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
13 1310DNV Trần Thị Hương Giang 7/3/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105CTHA013 Đạt
14 4052DNV Phúc Thị Thu Hà 10/28/2003 Nữ Tày Tuyên Quang 2105CTHA014 Đạt
15 1316DNV Nguyễn Quang Hai 6/5/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105CTHA015 Đạt
16 1318DNV Nguyễn Tuấn Hải 8/29/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105CTHA016 Đạt
17 1319DNV Lê Thị Hảo 7/19/2002 Nữ Kinh Hưng Yên 2105CTHA017 Không đạt
18 1328DNV Bùi Đức Huy 4/18/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105CTHA018 Đạt
19 1332DNV Nguyễn Thị Thu Hương 5/4/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105CTHA019 Đạt
20 1333DNV Dương Thị Thúy Hường 1/3/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105CTHA020 Đạt
21 1336DNV Ngô Trọng Khánh 5/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA021 Đạt
22 1337DNV Phạm Ngọc Khánh 5/26/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105CTHA022 Đạt
23 1343DNV Lê Thị Linh 9/8/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105CTHA023 Đạt
24 1344DNV Nguyễn Khánh Linh 7/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA024 Đạt
25 4056DNV Nguyễn Thùy Linh 5/4/2001 Nữ Kinh Hưng Yên 2105CTHA025 Đạt
26 1345DNV Thiều Khánh Linh 11/2/2003 Nữ kinh Thanh Hóa 2105CTHA026 Đạt
27 1347DNV Trần Xuân Lộc 12/27/2003 Nam Kinh Nam Định 2105CTHA027 Đạt
28 1353DNV Trần Thanh Minh 10/1/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105CTHA028 Đạt
29 4057DNV Vũ Đình Hải Nam 6/1/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105CTHA029 Đạt
30 1356DNV Trần Hồng Ngân 5/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA030 Đạt
31 1357DNV Nguyễn Đức Nghĩa 12/19/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105CTHA031 Đạt
32 1359DNV Đào Văn Nhân 12/10/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105CTHA032 Đạt
33 1360DNV Trương Hà Tùng Nhi 12/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA033 Đạt
34 1362DNV Phạm Minh Như 5/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA034 Đạt
35 1366DNV Lê Minh Phượng 11/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA035 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
20 3860DNV Nguyễn Minh Khánh 10/2/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA021 Đạt
21 3863DNV Đặng Thị Khánh Linh 2/3/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105HTTA022 Đạt
22 3865DNV Phan Thảo Linh 5/29/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105HTTA023 Đạt
23 3869DNV Đặng Duy Long 6/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA024 Đạt
24 4319DNV Đỗ Sỹ Long 7/10/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTA025 Đạt
25 4320DNV Nguyễn Công Đức Mạnh 4/26/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105HTTA026 Đạt
26 3876DNV Phó Đức Mạnh 10/27/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA027 Đạt
27 3878DNV Vi Đức Mạnh 9/26/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105HTTA028 Đạt
28 3890DNV Đào Như Ngọc 4/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTA029 Đạt
29 3894DNV Nguyễn Thị Minh Nguyệt 7/30/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA030 Đạt
30 3900DNV Nguyễn Thị Thu Phương 7/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105HTTA031 Đạt
31 3903DNV Nguyễn Xuân Quảng 7/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA032 Đạt
32 3908DNV Phạm Thị Diễm Quỳnh 9/1/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105HTTA033 Đạt
33 3918DNV Nguyễn Công Thành 10/30/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105HTTA034 Đạt
34 3922DNV Hoàng Việt Thắng 11/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA035 Không đạt
35 3923DNV Phạm Văn Thể 11/7/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTA036 Đạt
36 3915DNV Phùng Đức Toàn 6/10/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA037 Đạt
37 3933DNV Đinh Thị Thanh Trúc 9/9/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTA038 Đạt
38 4326DNV Đỗ Anh Tuấn 8/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTA039 Đạt
39 3917DNV Bùi Thị Thanh Tuyền 2/7/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105HTTA040 Đạt
40 3936DNV Vũ Tuấn Việt 6/19/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105HTTA041 Đạt
41 3938DNV Trần Lương Anh Vũ 9/17/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTA042 Đạt
42 4329DNV Lại Thế Vương 3/3/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105HTTA043 Đạt
43 3893DNV Trần Bích Ngọc 4/27/2003 Nữ Tày Tuyên Quang 2105HTTA044 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC HỆ THỐNG THÔNG TIN 21B
1 3799DNV Phạm Văn An 11/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB001 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
15 0072DNV Bùi Phương Chi 10/29/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105NNAA015 Đạt
16 0074DNV Nguyễn Thanh Chúc 1/14/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105NNAA016 Đạt
17 0075DNV Hoàng Thị Dung 6/15/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105NNAA017 Đạt
18 0076DNV Tạ Thị Thùy Dung 12/13/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105NNAA018 Đạt
19 0077DNV Bùi Khánh Duyên 12/22/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105NNAA019 Đạt
20 0079DNV Trần Anh Đức 5/31/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105NNAA020 Đạt
21 0080DNV Trần Minh Đức 10/3/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105NNAA021 Đạt
22 0081DNV Phạm Hương Giang 6/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA022 Đạt
23 0082DNV Phạm Thu Hà 11/3/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA023 Đạt
24 0083DNV Phạm Thị Hạnh 10/26/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA024 Đạt
25 0084DNV Ngô Thị Thanh Hằng 3/16/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA025 Đạt
26 0086DNV Hoàng Ngọc Hiếu 9/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA026 Đạt
27 0087DNV Nguyễn Thanh Hoàng 1/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA027 Đạt
28 0088DNV Nguyễn Ngọc Hùng 5/3/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105NNAA028 Đạt
29 0093DNV Nguyễn Thu Huyền 1/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA029 Đạt
30 0092DNV Nguyễn Thu Huyền 2/14/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA030 Đạt
31 0094DNV Quách Khánh Huyền 1/6/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105NNAA031 Đạt
32 0095DNV Võ Thanh Huyền 5/13/2002 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA032 Đạt
33 0096DNV Hoàng Việt Hưng 11/1/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105NNAA033 Đạt
34 0097DNV Phạm Thanh Hương 10/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA034 Đạt
35 0099DNV Hoàng Thị Linh 8/2/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA035 Đạt
36 0100DNV Nguyễn Dương Khánh Linh 10/31/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105NNAA036 Đạt
37 0101DNV Nguyễn Hoàng Linh 11/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA037 Đạt
38 0102DNV Đặng Khánh Ly 4/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA038 Đạt
39 0103DNV Đinh Nữ Ngọc Minh 10/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA039 Đạt
40 0105DNV Đồng Thị Mỹ 9/10/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA040 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
41 0106DNV Nguyễn Hải Nam 7/25/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA041 Đạt
42 0108DNV Nguyễn Thị Ngần 1/15/2003 Nữ kinh Bắc Ninh 2105NNAA042 Đạt
43 0109DNV Nguyễn Thúy Ngọc 6/21/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105NNAA043 Đạt
44 0110DNV Phạm Minh Ngọc 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA044 Đạt
45 0111DNV Đặng Phạm Thủy Nguyên 1/13/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA045 Không đạt
46 0112DNV Văn Tuyết Nhi 4/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA046 Đạt
47 0113DNV Lê Thị Hồng Nhung 10/21/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105NNAA047 Đạt
48 0114DNV Trần Thị Hồng Nhung 8/24/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105NNAA048 Đạt
49 0116DNV Nguyễn Lưu Thiên Phúc 10/23/2003 Nam Kinh Lâm Đồng 2105NNAA049 Đạt
50 0117DNV Nguyễn Hà Phương 5/7/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105NNAA050 Đạt
51 0119DNV Nguyễn Thị Phượng 12/17/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA051 Đạt
52 0123DNV Nguyễn Như Quỳnh 11/1/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105NNAA052 Đạt
53 0122DNV Nguyễn Như Quỳnh 10/22/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105NNAA053 Đạt
54 0125DNV Phùng Phương Quỳnh 5/20/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA054 Đạt
55 0126DNV Trần Như Quỳnh 10/25/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA055 Đạt
56 0128DNV Phạm Công Sang 6/8/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105NNAA056 Đạt
57 0130DNV Vũ Thanh Tâm 6/1/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105NNAA057 Đạt
58 0131DNV Đỗ Thu Thảo 1/2/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105NNAA058 Đạt
59 0132DNV Lê Thị Phương Thảo 7/13/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA059 Đạt
60 0133DNV Lê Trần Thanh Thảo 10/21/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA060 Đạt
61 3959DNV Vũ Thị Phương Thảo 12/29/2003 Nữ H'Mông Hà Giang 2105NNAA061 Đạt
62 0134DNV Thân Thị Anh Thơ 10/5/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105NNAA062 Đạt
63 0135DNV Lê Thị Hoài Thu 11/5/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105NNAA063 Đạt
64 0136DNV Nguyễn Thị Thu 4/28/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105NNAA064 Đạt
65 0137DNV Nguyễn Thị Thanh Thúy 7/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105NNAA065 Đạt
66 0139DNV Hà Thị Minh Thư 4/16/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105NNAA066 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả
67 3960DNV Mào Huyền Trang 9/24/2003 Nữ Thái Điện Biên 2105NNAA067 Đạt
68 0142DNV Phạm Minh Trang 11/30/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA068 Đạt
69 0143DNV Đỗ Đức Trung 12/30/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA069 Đạt
70 0145DNV Phúc Hải Hoàng Trung 9/22/2003 Nam Tày Yên Bái 2105NNAA070 Đạt
71 0148DNV Lê Anh Vân 11/10/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA071 Đạt
72 0149DNV Trần Long Vũ 2/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA072 Đạt
73 0144DNV Hoàng Đức Trung 12/10/2003 Nam Kinh Tỉnh Lạng Sơn 2105NNAA073 Đạt
74 0059DNV Hoàng Nhật Anh 6/23/2003 Nam Kinh Cộng Hòa Liên Bang Đức 2105NNAA074 Đạt
75 0064DNV Trần Nguyệt Anh 10/22/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105NNAA075 Đạt
76 0090DNV Nguyễn Quang Huy 9/8/2000 Nam Kinh Phú Thọ 2105NNAA076 Không đạt
77 0104DNV Thái Bá Minh 5/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA077 Đạt
78 3951DNV Lưu Thị Diệu Linh 12/17/2002 Nữ Kinh Hà Giang 2105NNAA078 Đạt
79 3953DNV Lê Quỳnh Linh 5/28/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA079 Đạt
80 3856DNV Phạm Thị Nhung 3/10/2002 Nữ kinh Hà Nam 2105NNAA080 Không đạt
81 3945DNV Kim Kim Anh 11/11/2002 Nữ kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA082 Không đạt
82 2393DNV Trần Châu Giang 8/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA082 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH LỚP KHOA HÀNH CHÍNH HỌC
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ DI SẢN VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH 21A
1 0701DNV Nguyễn Quang Anh 11/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA001 Đạt
2 0703DNV Phạm Tuấn Anh 8/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA002 Đạt
3 0704DNV Tạ Quang Anh 11/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QDLA003 Đạt
4 0705DNV Trịnh Trâm Anh 11/30/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QDLA004 Đạt
5 0708DNV Nguyễn Thị Thùy Cát 6/18/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QDLA005 Đạt
6 0713DNV Hoàng Văn Chung 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA006 Đạt
7 0711DNV Lê Việt Cường 12/26/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QDLA007 Đạt
8 0716DNV Nguyễn Hồng Dung 3/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA008 Đạt
9 0721DNV Nguyễn Thị Hương Giang 6/18/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QDLA009 Đạt
10 0722DNV Nguyễn Thị Hương Giang 10/24/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QDLA010 Đạt
11 0727DNV Đàm Quang Hậu 7/13/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QDLA011 Đạt
12 0732DNV Nguyễn Trung Hiếu 4/18/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QDLA012 Không đạt
13 0733DNV Trần Minh Hiếu 9/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA013 Đạt
14 0742DNV Đỗ Phương Linh 8/17/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QDLA014 Đạt
15 0743DNV Nguyễn Phương Linh 12/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA015 Đạt
16 0744DNV Nguyễn Thùy Linh 12/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA016 Đạt
17 0745DNV Trần Hữu Linh 8/31/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QDLA017 Đạt
18 0746DNV Vũ Thị Thuỳ Linh 8/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA018 Đạt
19 0748DNV Lê Thị Châu Long 6/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QDLA019 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
20 0751DNV Trương Thị Quỳnh Mai 10/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA020 Đạt
21 0753DNV Nguyễn Diệu My 5/8/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105QDLA021 Đạt
22 0754DNV Đặng Hữu Nam 9/14/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QDLA022 Đạt
23 0757DNV Dương Hồng Ngọc 6/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA023 Đạt
24 0763DNV Thạch Thị Yến Nhi 6/9/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QDLA024 Đạt
25 0769DNV Nguyễn Thị Huyền Phương 9/8/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105QDLA025 Đạt
26 0770DNV Trần Thị Hà Phương 8/27/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QDLA026 Đạt
27 0771DNV Trần Ngọc Quốc 11/15/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QDLA027 Đạt
28 0773DNV Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 2/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QDLA028 Đạt
29 0780DNV Phan Công Thành 1/25/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105QDLA029 Đạt
30 0783DNV Phạm Thị Thanh Thảo 6/20/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QDLA030 Đạt
31 0784DNV Phạm Tất Thắng 6/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA031 Đạt
32 0787DNV Trần Đức Trà 10/26/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QDLA032 Đạt
33 0793DNV Nguyễn Xuân Trường 9/24/2001 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QDLA033 Đạt
34 0777DNV Nguyễn Tài Tuệ 10/5/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QDLA034 Đạt
35 0794DNV Nguyễn Khánh Vi 11/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA035 Đạt
36 0796DNV Vũ Đức Hà Vy 10/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA036 Đạt
37 0798DNV Nguyễn Thị Hải Yến 12/31/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QDLA037 Đạt
38 0778DNV Trần Huy Thanh Tùng 8/24/2003 Nam Kinh Sơn La 2105QDLA038 Đạt
39 0774DNV Nguyễn Đình Sáng 3/18/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QDLA039 Đạt
40 0700DNV Nguyễn Phương Anh 10/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA040 Đạt
41 0785DNV Lê Thị Thu 11/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QDLA041 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 21A
1 0800DNV Bùi Lan Anh 11/8/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105DLHA001 Đạt
2 0805DNV Lê Vân Anh 9/7/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105DLHA002 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
3 0807DNV Ngô Mai Anh 3/30/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHA003 Đạt
4 0811DNV Nguyễn Ngọc Anh 4/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA004 Đạt
5 0819DNV Trần Thị Tú Anh 5/1/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105DLHA005 Đạt
6 0824DNV Đỗ Thị Ánh 8/29/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA006 Đạt
7 0830DNV Trần Thị Ngọc Ánh 9/3/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHA007 Đạt
8 0835DNV Lê Văn Bình 9/7/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHA008 Đạt
9 0842DNV Dương Linh Chi 11/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA009 Đạt
10 0849DNV Đàm Thanh Chúc 7/4/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA010 Đạt
11 0838DNV Nguyễn Ðắc Công 4/3/2002 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA011 Đạt
12 0839DNV Trần Minh Công 9/14/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105DLHA012 Đạt
13 0853DNV Trần Bích Diệp 12/28/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105DLHA013 Đạt
14 0876DNV Lê Nhữ Đức 11/10/2003 Nam kinh Thanh Hóa 2105DLHA014 Đạt
15 0861DNV Lê Quang Dũng 9/6/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA015 Đạt
16 0869DNV Đinh Thị Thùy Dương 10/11/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA016 Đạt
17 0872DNV Trương Thùy Dương 10/5/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105DLHA017 Đạt
18 0864DNV Vũ Minh Duy 4/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA018 Đạt
19 0879DNV Lương Quỳnh Giang 10/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA019 Đạt
20 0883DNV Bùi Thị Hà 12/29/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105DLHA020 Đạt
21 0885DNV Nguyễn Thái Hà 5/30/2002 Nam Kinh Phú Thọ 2105DLHA021 Đạt
22 0888DNV Trần Thu Hà 5/1/2003 Nữ Kinh Bình Dương 2105DLHA022 Đạt
23 0894DNV Nguyễn Minh Hằng 2/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA023 Đạt
24 0900DNV Đỗ Minh Hiền 4/3/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105DLHA024 Đạt
25 0905DNV Trần Thúy Hiền 12/24/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105DLHA025 Đạt
26 0908DNV Lê Minh Hiếu 5/3/2003 Nam Kinh Liên Bang Nga 2105DLHA026 Đạt
27 0915DNV Nguyễn Thu Hoài 7/13/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA027 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
28 0919DNV Phạm Thị Hồng 2/23/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105DLHA028 Đạt
29 0931DNV Hà Thị Mai Hương 2/8/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA029 Đạt
30 0934DNV Nguyễn Thị Ngọc Hương 7/4/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHA030 Đạt
31 0928DNV Trần Thị Huyền 8/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA031 Đạt
32 0941DNV Ngô Đăng Khang 2/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA032 Đạt
33 0944DNV Lê Quốc Khánh 9/2/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105DLHA033 Đạt
34 0946DNV Nguyễn Tuân Khương 8/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA034 Đạt
35 0948DNV Nguyễn Thị Lan 5/16/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA035 Đạt
36 0951DNV Đặng Khánh Linh 3/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA036 Đạt
37 0955DNV Nguyễn Diệu Linh 2/17/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHA037 Đạt
38 0962DNV Phạm Thị Thùy Linh 1/23/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105DLHA038 Đạt
39 0964DNV Trần Thị Khánh Linh 6/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA039 Đạt
40 0952DNV Lê Khánh Linh 2/9/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA040 Đạt
41 0970DNV Nguyễn Bá Lộc 4/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA041 Đạt
42 0980DNV Nguyễn Thị Phương Mai 1/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA042 Không đạt
43 0984DNV Ngô Thu Minh 9/25/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105DLHA043 Đạt
44 0996DNV Đặng Thúy Nga 8/3/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105DLHA044 Đạt
45 1003DNV Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 11/3/2002 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHA045 Đạt
46 1009DNV Âu Quỳnh Nhi 7/22/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105DLHA046 Đạt
47 1010DNV Trần Yến Nhi 7/17/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105DLHA047 Đạt
48 1015DNV Trần Bảo Phúc 11/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA048 Đạt
49 1017DNV Nguyễn Thị Thu Phương 9/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA049 Đạt
50 1026DNV Bùi Thị Diễm Quyên 7/12/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHA050 Đạt
51 1029DNV Hoàng Thị Diễm Quỳnh 10/21/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHA051 Đạt
52 1035DNV Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 9/9/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105DLHA052 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
53 1040DNV Trịnh Thị Tâm 9/25/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105DLHA053 Đạt
54 1061DNV Vũ Trọng Thắng 3/14/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHA054 Đạt
55 1058DNV Trần Thanh Thảo 10/22/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA055 Đạt
56 1070DNV Kiều Thanh Thư 5/2/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105DLHA056 Đạt
57 1067DNV Đỗ Xuân Thùy 4/27/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105DLHA057 Đạt
58 1043DNV Nguyễn Văn Tiến 7/23/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA058 Đạt
59 1074DNV Dương Thuỳ Trang 6/23/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA059 Đạt
60 1079DNV Lưu Thị Nam Trang 6/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHA060 Đạt
61 1085DNV Nguyễn Thị Trang 1/4/2003 Nữ kinh Thanh Hoá 2105DLHA061 Đạt
62 1088DNV Phạm Thu Trang 7/31/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA062 Đạt
63 1080DNV Mai Thị Yến Trang 10/24/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHA063 Đạt
64 1092DNV Nguyễn Thị Trinh 9/16/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHA064 Đạt
65 1094DNV Lương Thị Trúc 6/17/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105DLHA065 Đạt
66 1050DNV Giáp Thị Ánh Tuyết 8/18/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHA066 Đạt
67 1096DNV Hồ Thu Uyên 11/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA067 Đạt
68 1098DNV Phạm Bá Văn 12/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA068 Đạt
69 1102DNV Hà Thị Bích Việt 5/28/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA069 Đạt
70 1107DNV Nguyễn Hải Yến 12/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 21B
1 0801DNV Đinh Đức Anh 4/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB001 Đạt
2 0804DNV Đỗ Thị Vân Anh 11/18/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHB002 Đạt
3 0808DNV Nguyễn Đăng Nhật Anh 5/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB003 Đạt
4 0810DNV Nguyễn Ngân Anh 7/13/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105DLHB004 Đạt
5 0817DNV Trần Nam Anh 12/16/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB005 Không đạt
6 0823DNV Chu Thị Ngọc Ánh 8/24/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB006 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
7 0831DNV Trần Thị Ngọc Ánh 8/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB007 Đạt
8 0836DNV Trần Thanh Bình 9/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB008 Đạt
9 0847DNV Nguyễn An Chinh 1/13/2003 Nữ Tày Điện Biên 2105DLHB009 Đạt
10 0841DNV Nguyễn Tuấn Cường 7/30/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHB010 Đạt
11 0875DNV Vũ Thành Đạt 10/1/2003 Nam Nùng Bắc Kạn 2105DLHB011 Đạt
12 0877DNV Nguyễn Minh Đức 6/28/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHB012 Đạt
13 0863DNV Đỗ Đức Duy 6/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB013 Đạt
14 0865DNV Bùi Thị Mỹ Duyên 10/27/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105DLHB014 Đạt
15 0867DNV Nguyễn Thị Thu Duyến 6/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB015 Đạt
16 0880DNV Nguyễn Trường Giang 3/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB016 Không đạt
17 0881DNV Trịnh Thị Giang 9/27/2003 Nữ Kinh Bắc Kạn 2105DLHB017 Đạt
18 0884DNV Nguyễn Hồng Hà 3/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB018 Đạt
19 0890DNV Khổng Ngọc Hải 4/17/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB019 Đạt
20 0897DNV Nguyễn Thị Ngọc Hân 3/17/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105DLHB020 Đạt
21 0895DNV Nguyễn Thu Hằng 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB021 Đạt
22 0903DNV Nguyễn Thu Hiền 6/26/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105DLHB022 Đạt
23 0909DNV Ngô Trung Hiếu 6/16/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHB023 Đạt
24 0911DNV Nguyễn Trung Hiếu 3/29/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105DLHB024 Đạt
25 0912DNV Phạm Thị Hoa 2/21/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105DLHB025 Đạt
26 0916DNV Hà Duy Hoàng 1/7/2003 Nam Tày Lào Cai 2105DLHB026 Đạt
27 0932DNV Nguyễn Thị Hương 7/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHB027 Đạt
28 0925DNV Trương Quang Huy 9/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB028 Đạt
29 0940DNV Bùi Hoàng Khang 5/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB029 Không đạt
30 0942DNV Đinh Ngọc Khánh 3/4/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105DLHB030 Đạt
31 0943DNV Đoàn Quốc Khánh 8/17/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB031 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
32 0945DNV Phạm Minh Khoa 10/3/2002 Nam Kinh Lạng Sơn 2105DLHB032 Đạt
33 0949DNV Vũ Văn Lâm 10/31/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHB033 Đạt
34 0956DNV Nguyễn Diệu Linh 3/29/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHB034 Đạt
35 0960DNV Nguyễn Khánh Linh 4/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB035 Đạt
36 0965DNV Trần Thị Nhật Linh 11/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB036 Đạt
37 0957DNV Nguyễn Đức Linh 1/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB037 Đạt
38 0953DNV Lê Thị Linh 2/14/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB038 Đạt
39 0972DNV Trần Văn Luyện 1/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB039 Đạt
40 0981DNV Trương Thị Mai 11/27/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB040 Đạt
41 0987DNV Phạm Thị Mơ 10/13/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105DLHB041 Đạt
42 0999DNV Nguyễn Thị Nga 11/29/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105DLHB042 Đạt
43 1002DNV Trần Thúy Ngân 4/5/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB043 Đạt
44 1008DNV Vũ Thị Nhàn 8/5/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105DLHB044 Đạt
45 1011DNV Cao Thị Hồng Nhung 10/18/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB045 Đạt
46 1014DNV Đặng Thiện Phúc 5/25/2002 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHB046 Đạt
47 1016DNV Cao Thị Thu Phương 7/23/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHB047 Không đạt
48 1018DNV Nguyễn Thị Thu Phương 2/23/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHB048 Đạt
49 1027DNV Khuất Duy Quyết 10/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB049 Đạt
50 1030DNV Lê Như Quỳnh 8/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB050 Đạt
51 1038DNV Trần Văn Sơn 7/16/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHB051 Đạt
52 1041DNV Trương Thị Tâm 11/28/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105DLHB052 Đạt
53 1057DNV Nguyễn Thị Thảo 10/22/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHB053 Đạt
54 1059DNV Trần Thị Phương Thảo 11/10/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105DLHB054 Đạt
55 1066DNV Trần Thị Thu 3/27/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHB055 Đạt
56 1071DNV Nguyễn Thị Thanh Thư 11/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB056 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
57 1068DNV Lê Phương Thùy 11/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB057 Đạt
58 1042DNV Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 12/30/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHB058 Đạt
59 1078DNV Lê Hà Trang 12/31/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHB059 Đạt
60 1081DNV Nguyễn Phan Quỳnh Trang 9/25/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB060 Đạt
61 1087DNV Phạm Thị Huyền Trang 4/14/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHB061 Đạt
62 1089DNV Tô Minh Trang 9/27/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB062 Đạt
63 1091DNV Đào Thị Việt Trinh 8/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB063 Đạt
64 1093DNV Hán Thế Trọng 1/8/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105DLHB064 Đạt
65 1049DNV Vũ Ngọc Tuyền 2/10/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHB065 Đạt
66 1051DNV Nguyễn Thị Tuyết 8/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB066 Đạt
67 1099DNV Hoàng Nguyễn Hà Vân 7/14/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB067 Đạt
68 1101DNV Đào Gia Vi 9/4/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB068 Đạt
69 1106DNV Lê Hải Yến 9/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB069 Đạt
70 1108DNV Vũ Thị Hải Yến 11/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 21C
1 0802DNV Đỗ Thị Mai Anh 5/20/2002 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC001 Đạt
2 0809DNV Nguyễn Đức Anh 11/23/2002 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC002 Đạt
3 0813DNV Nguyễn Thị Hoài Anh 7/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC003 Đạt
4 0822DNV Vũ Tiến Anh 8/8/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHC004 Đạt
5 4331DNV Đoàn Viết Duy Anh 10/19/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105DLHC005 Đạt
6 0806DNV Ngô Hải Anh 10/13/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC006 Đạt
7 0812DNV Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 9/25/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC007 Đạt
8 0821DNV Vũ Duy Anh 1/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC008 Đạt
9 0828DNV Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/14/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC009 Đạt
10 0832DNV Lưu Văn Bảo 11/22/2003 Nam kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC010 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
11 0834DNV Hoàng Thanh Bình 12/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC011 Đạt
12 0844DNV Nguyễn Thị Kim Chi 7/3/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105DLHC012 Đạt
13 0845DNV Nguyễn Hoàng Chiến 6/18/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105DLHC013 Đạt
14 0846DNV Lê Thị Chinh 6/6/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC014 Đạt
15 0837DNV Đoàn Minh Công 3/11/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105DLHC015 Không đạt
16 0857DNV Nguyễn Thùy Dung 12/21/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHC016 Đạt
17 0858DNV Bùi Tiến Dũng 10/24/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105DLHC017 Đạt
18 0862DNV Quách Thiện Dũng 2/14/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHC018 Đạt
19 0870DNV Lê Thuỳ Dương 12/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC019 Đạt
20 0866DNV Trần Thị Mỹ Duyên 5/21/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHC020 Đạt
21 4336DNV Trần Thị Thanh Giang 5/24/2003 Nữ kinh Hải Dương 2105DLHC021 Đạt
22 0882DNV Vũ Thị Lệ Giang 9/13/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHC022 Đạt
23 0886DNV Nguyễn Thị Thu Hà 12/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC023 Đạt
24 0891DNV Lê Đức Hải 5/20/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHC024 Đạt
25 0889DNV Hồ Tuấn Hải 11/10/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC025 Đạt
26 0896DNV Nguyễn Thu Hằng 11/28/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105DLHC026 Đạt
27 0902DNV Nguyễn Thị Minh Hiền 2/20/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC027 Đạt
28 0901DNV Lê Thị Hiền 2/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC028 Đạt
29 0907DNV Dương Ngọc Hiệp 10/19/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC029 Đạt
30 0910DNV Nguyễn Huy Hiếu 10/27/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHC030 Đạt
31 0920DNV Phan Thị Thu Hồng 9/19/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHC031 Đạt
32 0921DNV Đinh Tiến Hợp 10/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC032 Đạt
33 0936DNV Tạ Mai Hương 8/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC033 Đạt
34 0935DNV Phí Thanh Hương 9/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC034 Đạt
35 0929DNV Trần Thị Thanh Huyền 12/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHC035 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
36 0939DNV Nguyễn Tuấn Kiệt 8/13/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHC036 Đạt
37 0947DNV Nguyễn Phương Lam 9/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC037 Đạt
38 0958DNV Nguyễn Hoàng Phương Linh 8/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC038 Đạt
39 0954DNV Lê Trần Vân Linh 9/20/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105DLHC039 Đạt
40 0036DNV Phạm Thùy Linh 6/23/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHC040 Đạt
41 0968DNV Lê Thị Loan 2/22/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHC041 Đạt
42 0975DNV Vũ Hương Ly 12/26/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105DLHC042 Đạt
43 0976DNV Đinh Thị Hải Lý 2/15/2002 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC043 Đạt
44 0979DNV Nguyễn Quỳnh Mai 11/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC044 Đạt
45 0983DNV Hoàng Tuấn Minh 5/12/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105DLHC045 Đạt
46 0988DNV Phan Thị Chi Mơ 10/29/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105DLHC046 Đạt
47 0993DNV Hoàng Văn Nam 1/8/2003 Nam Kinh Nam Định 2105DLHC047 Đạt
48 1000DNV Đặng Quỳnh Ngân 9/10/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC048 Đạt
49 1005DNV Trần Thị Hồng Ngọc 11/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC049 Đạt
50 1007DNV Trương Thị Ánh Nguyệt 9/29/2003 Nữ Kinh Quảng Bình 2105DLHC050 Đạt
51 4352DNV Phan Yến Nhi 1/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC051 Đạt
52 1012DNV Lê Thị Oanh 8/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105DLHC052 Đạt
53 1021DNV Trịnh Thu Phương 1/4/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHC053 Đạt
54 1025DNV Bùi Thị Quý 3/3/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHC054 Đạt
55 1032DNV Nguyễn Ngọc Quỳnh 5/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC055 Đạt
56 1033DNV Nguyễn Như Quỳnh 12/14/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC056 Đạt
57 1053DNV Đàm Thị Thanh 6/24/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC057 Đạt
58 1063DNV Trần Đức Thịnh 3/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC058 Đạt
59 1064DNV Nguyễn Thị Thu 8/5/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105DLHC059 Đạt
60 1072DNV Phạm Thị Anh Thư 5/30/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHC060 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
61 1076DNV Hồ Thị Huyền Trang 10/9/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105DLHC061 Đạt
62 1086DNV Nguyễn Thùy Trang 8/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC062 Đạt
63 1090DNV Vũ Thị Thu Trang 4/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC063 Đạt
64 1075DNV Đỗ Thị Huyền Trang 6/1/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHC064 Đạt
65 1077DNV Hồ Thị Trang 4/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHC065 Đạt
66 1082DNV Nguyễn Thị Quỳnh Trang 6/22/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105DLHC066 Đạt
67 1095DNV Vũ Nhật Trường 2/18/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105DLHC067 Đạt
68 1044DNV Lường Văn Tú 8/18/2003 Nam Thái Sơn La 2105DLHC068 Đạt
69 1100DNV Trần Thanh Vân 2/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC069 Đạt
70 4359DNV Lê Thanh Vang 10/9/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ THÔNG TIN 21A
1 2242DNV Nguyễn Hoàng Anh 7/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA001 Đạt
2 2244DNV Nguyễn Thị Lan Anh 7/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTTA002 Đạt
3 2245DNV Trần Nam Anh 8/6/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA003 Đạt
4 2250DNV Bùi Tiến Dũng 11/13/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QTTA004 Đạt
5 2254DNV Trần Thị Thu Hiền 9/5/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTTA005 Đạt
6 2256DNV Nguyễn Xuân Hùng 3/4/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QTTA006 Đạt
7 2257DNV Trần Quang Huy 6/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA007 Đạt
8 2258DNV Bùi Khánh Huyền 12/22/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105QTTA008 Đạt
9 2259DNV Mai Văn Khải 1/6/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QTTA009 Đạt
10 2261DNV Trương Thanh Liêm 5/1/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QTTA010 Đạt
11 2264DNV Nguyễn Diệu Linh 12/4/2003 Nữ Mường Hoà Bình 2105QTTA011 Đạt
12 2265DNV Phạm Thùy Linh 1/11/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105QTTA012 Đạt
13 4179DNV Phạm Thị Phượng 7/14/2001 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTTA013 Đạt
14 2267DNV Nguyễn Quang Anh Quân 8/28/2003 Nam Kinh Đắk Lắk 2105QTTA014 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
15 2273DNV Hán Phương Thảo 11/21/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTTA015 Đạt
16 4182DNV Nguyễn Thị Hồng Thương 5/2/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QTTA016 Đạt
17 2276DNV Nguyễn Ngọc Trúc 10/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTTA017 Đạt
18 2271DNV Vũ Sơn Tùng 1/1/2003 Nam Kinh Khánh Hòa 2105QTTA018 Đạt
19 2278DNV Đinh Hoàng Vũ 11/16/2003 Nam Giấy Hà Giang 2105QTTA019 Đạt
20 2279DNV Lê Tuấn Vũ 7/14/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA020 Đạt
21 2280DNV Mai Thị Hải Yến 1/12/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTTA021 Đạt
22 2281DNV Nguyễn Thị Hải Yến 5/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTTA022 Đạt
23 4177DNV Phạm Thị Kim Chi 8/27/2002 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTTA023 Đạt
24 2268DNV Đinh Kiễn Quốc 7/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA024 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN HÓA DU LỊCH 21A
1 0200DNV Hoàng Thị Phương Anh 8/29/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105VDLA001 Đạt
2 0196DNV Đào Tuấn Anh 7/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA002 Đạt
3 0199DNV Hà Kiều Anh 12/22/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105VDLA003 Đạt
4 0201DNV Nguyễn Quỳnh Anh 9/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA004 Đạt
5 0204DNV Trịnh Hồng Anh 2/2/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105VDLA005 Đạt
6 0205DNV Mai Thị Hồng Ánh 1/2/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105VDLA006 Đạt
7 0206DNV Nguyễn Thị Hồng Ánh 1/14/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VDLA007 Đạt
8 0208DNV Nguyễn Thị Ngọc Bích 8/15/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VDLA008 Đạt
9 0210DNV Hoàng Tuấn Bình 7/21/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105VDLA009 Đạt
10 0211DNV Phạm Văn Cảnh 11/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA010 Đạt
11 0214DNV Lưu Thị Linh Chi 4/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VDLA011 Đạt
12 0219DNV Đỗ Thái Duy 9/7/2002 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA012 Đạt
13 0221DNV Phạm Thuỳ Dương 5/2/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VDLA013 Đạt
14 0226DNV Trần Lê Huỳnh Đức 11/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA014 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
15 0227DNV Trịnh Hữu Đức 6/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA015 Đạt
16 0233DNV Phạm Trà Giang 12/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA016 Đạt
17 0234DNV Hoàng Thị Hà 12/30/2002 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105VDLA017 Đạt
18 0236DNV Đinh Thị Hải 11/16/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VDLA018 Đạt
19 0238DNV Đồng Thị Hậu 4/6/2003 Nữ Tày Bắc Giang 2105VDLA019 Đạt
20 0240DNV Đỗ Thị Thúy Hiền 3/17/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VDLA020 Đạt
21 0247DNV Lê Thị Hoài 1/26/2002 Nữ Kinh Bắc Giang 2105VDLA021 Đạt
22 0248DNV Vũ Thị Thu Hoài 9/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA022 Đạt
23 0255DNV Lương Thị Huyền 10/22/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA023 Đạt
24 0258DNV Nguyễn Thanh Huyền 11/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA024 Đạt
25 0267DNV Lê Thị Lan 11/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VDLA025 Đạt
26 0270DNV Chu Tú Liên 3/2/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VDLA026 Đạt
27 0273DNV Lại Thị Khánh Linh 7/27/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA027 Đạt
28 0275DNV Nguyễn Khánh Linh 10/22/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105VDLA028 Đạt
29 0278DNV Nguyễn Thị Thùy Linh 6/4/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VDLA029 Đạt
30 0281DNV Nguyễn Thị Kiều Loan 11/11/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105VDLA030 Đạt
31 0285DNV Lê Thị Ngọc Ly 10/31/2001 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VDLA031 Đạt
32 0303DNV Vũ Ngọc Nhật 7/1/2003 Nam Kinh Nam Định 2105VDLA032 Đạt
33 0312DNV Nguyễn Đình Phong 10/30/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA033 Đạt
34 0314DNV Phạm Thu Phương 3/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA034 Đạt
35 0316DNV Vũ Thị Hồng Phượng 4/26/2003 Nữ kinh Lào Cai 2105VDLA035 Đạt
36 0317DNV Đỗ Thị Quỳnh 6/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VDLA036 Đạt
37 0327DNV Đỗ Thu Thảo 3/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA037 Đạt
38 0335DNV Đặng Văn Thắng 7/4/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105VDLA038 Đạt
39 0336DNV Kiều Đức Thắng 8/15/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA039 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
40 0342DNV Lò Thị Hoài Thu 12/22/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105VDLA040 Đạt
41 0345DNV Phùng Thị Thu Thùy 10/20/2003 Nữ Dao Phú Thọ 2105VDLA041 Đạt
42 0346DNV Hà Thu Thủy 9/23/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VDLA042 Đạt
43 0349DNV Nguyễn Anh Thư 11/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA043 Đạt
44 0351DNV Đặng Thị Thu Trang 6/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA044 Đạt
45 0323DNV Phan Mạnh Tú 1/6/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105VDLA045 Đạt
46 0324DNV Doãn Việt Tùng 1/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA046 Đạt
47 0325DNV Trần Văn Tùng 1/9/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA047 Đạt
48 0360DNV Nguyễn Thu Uyên 8/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA048 Đạt
49 0362DNV Lê Lý Văn 3/3/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105VDLA049 Đạt
50 0364DNV Thào A Vinh 11/15/2003 Nam Hmông Yên Bái 2105VDLA050 Đạt
51 0365DNV Phạm Thị Yến 1/15/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VDLA051 Đạt
52 0279DNV Trần Thị Hà Linh 8/4/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VDLA052 Đạt
53 0230DNV Lê Hương Giang 4/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA053 Đạt
54 0333DNV Vũ Phương Thảo 6/12/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VDLA054 Đạt
55 0244DNV Bùi Minh Hiếu 12/29/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105VDLA055 Đạt
56 0291DNV Triệu Thị May 7/23/2003 Nữ Dao Hà Giang 2105VDLA056 Đạt
57 0271DNV Bùi Việt Linh 11/23/2003 Nam Kinh Nam Định 2105VDLA057 Đạt
58 0195DNV Cao Thị Ngọc Anh 9/18/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA058 Đạt
59 4361DNV Bùi Đoàn Hoàng Đạt 12/28/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105VDLA059 Đạt
60 0292DNV Nguyễn Thị Trà My 12/17/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105VDLA060 Đạt
61 0283DNV Trần Hữu Lực 11/4/2003 Nam Kinh Cao Bằng 2105VDLA061 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VĂN HÓA 21A
1 0524DNV Ngô Trâm Anh 8/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA002 Đạt
2 0525DNV Nguyễn Quang Anh 8/2/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLVA003 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
3 0526DNV Nguyễn Quang Duy Anh 1/27/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QLVA004 Đạt
4 0529DNV Nguyễn Thị Phương Anh 6/15/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA005 Đạt
5 0530DNV Phạm Quỳnh Anh 10/26/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLVA006 Đạt
6 0532DNV Vũ Duy Anh 7/26/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLVA007 Đạt
7 0533DNV Vũ Thị Vân Anh 3/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA008 Đạt
8 0539DNV Nguyễn Thị Lệ Chi 4/27/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QLVA009 Đạt
9 0541DNV Trần Khánh Chi 7/25/2003 Nữ Mường Hà Tây 2105QLVA010 Đạt
10 0542DNV Hoàng Văn Chung 5/7/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QLVA011 Đạt
11 0549DNV Đỗ Thị Dương 4/29/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QLVA012 Đạt
12 0553DNV Đinh Văn Đạo 5/5/2003 Nam Mường Sơn La 2105QLVA013 Đạt
13 0554DNV Ngô Tiến Đạt 4/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA014 Đạt
14 0555DNV Phạm Quý Phúc Đạt 10/29/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLVA015 Đạt
15 0556DNV Trần Tiến Đạt 12/13/2002 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA016 Đạt
16 0559DNV Chu Trần Trường Giang 12/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA017 Đạt
17 0560DNV Nguyễn Thị Giang 3/25/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLVA018 Đạt
18 3979DNV Bế Hồng Hải 12/27/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QLVA019 Đạt
19 0565DNV Trịnh Thị Thanh Hằng 2/22/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLVA020 Đạt
20 0568DNV Nguyễn Thanh Hiền 7/3/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105QLVA021 Đạt
21 0572DNV Đỗ Tiến Hiệu 10/11/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA022 Đạt
22 0573DNV Lê Thị Hoa 12/12/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QLVA023 Đạt
23 0578DNV Nguyễn Hồng Hội 11/10/2003 Nam Kinh Gia Lai 2105QLVA024 Đạt
24 0579DNV Nguyễn Thị Hồng 9/19/2003 Nữ Kinh Phú Yên 2105QLVA025 Đạt
25 0582DNV Phùng Mạnh Hùng 11/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA026 Đạt
26 0583DNV Trần Mạnh Hùng 8/11/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA027 Đạt
27 0584DNV Ngô Quang Huy 8/13/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA028 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
28 0585DNV Đặng Minh Huyền 12/25/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA029 Đạt
29 0592DNV Đào Thị Hương 12/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA030 Đạt
30 0593DNV Lê Thị Thu Hương 3/19/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105QLVA031 Đạt
31 0594DNV Lường Thu Hương 12/2/2003 Nữ Thái Lai Châu 2105QLVA032 Đạt
32 0598DNV Nguyễn Minh Khuê 9/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA033 Đạt
33 0600DNV Trần Thị Mai Lan 12/4/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QLVA034 Đạt
34 0602DNV Nguyễn Đắc Lâm 8/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA035 Không đạt
35 0604DNV Lê Thùy Linh 6/9/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA036 Đạt
36 0605DNV Lê Thùy Linh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA037 Đạt
37 0607DNV Nguyễn Khánh Linh 1/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA038 Đạt
38 0608DNV Nguyễn Phương Linh 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA039 Đạt
39 0610DNV Nguyễn Vũ Hà Linh 11/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA040 Đạt
40 0612DNV Nguyễn Thị Bích Loan 10/28/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA041 Đạt
41 0613DNV Phạm Thị Cẩm Ly 12/8/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLVA042 Đạt
42 0617DNV Bùi Ngọc Minh 3/6/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA043 Đạt
43 0618DNV Dương Đức Minh 12/9/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLVA044 Đạt
44 0635DNV Giáp Thị Trang Nhung 12/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA045 Đạt
45 0638DNV Phùng Thị Hồng Nhung 2/4/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLVA046 Đạt
46 0640DNV Nguyễn Thị Yến Oanh 3/1/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105QLVA047 Đạt
47 0643DNV Vũ Văn Phước 11/30/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QLVA048 Đạt
48 0644DNV Hà Thị Lan Phương 1/19/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105QLVA049 Đạt
49 0645DNV Trần Thu Phương 9/1/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA050 Đạt
50 0650DNV Đặng Ngọc Sơn 10/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA051 Đạt
51 0652DNV Phùng Minh Tâm 1/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA052 Đạt
52 0664DNV Hán Thị Thanh Thảo 6/4/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105QLVA053 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
53 0665DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 5/31/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLVA054 Đạt
54 0666DNV Phạm Ngọc Hương Thảo 3/28/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA055 Đạt
55 0668DNV Phạm Thị Hiền Thảo 4/1/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA056 Đạt
56 0669DNV Nguyễn Đình Thắng 7/5/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QLVA057 Đạt
57 0671DNV Bùi Thị Phương Thơm 10/31/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QLVA058 Đạt
58 0673DNV Nguyễn Thị Thùy 3/23/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLVA059 Đạt
59 0674DNV Phạm Thu Thủy 5/3/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLVA060 Đạt
60 3989DNV Phùng Thị Ánh Thương 9/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA061 Đạt
61 0680DNV Nguyễn Thị Thương, 10/4/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QLVA062 Đạt
62 0654DNV Nguyễn Thị Tình 9/2/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA063 Đạt
63 0681DNV Nguyễn Thị Thanh Trà 3/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA064 Đạt
64 0682DNV Phạm Lê Hương Trà 2/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA065 Đạt
65 0686DNV Nguyễn Thu Trang 4/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA066 Đạt
66 0688DNV Vy Huyền Trang 10/28/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QLVA067 Đạt
67 0690DNV Vũ Lam Trường 9/17/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QLVA068 Đạt
68 0657DNV Nguyễn Văn Tùng 9/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA069 Đạt
69 0658DNV Bùi Thị Ánh Tuyết 2/19/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QLVA070 Đạt
70 0692DNV Nguyễn Trần Phương Uyên 1/3/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLVA071 Đạt
71 0694DNV Nông Hoàng Nguyên Vũ 3/29/2003 Nam Nùng Cao Bằng 2105QLVA072 Đạt
72 0695DNV Trần Minh Vượng 3/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA073 Đạt
73 0696DNV Lương Yến Vy 7/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA074 Đạt
74 0697DNV Hoàng Thị Yến 9/22/2003 Nữ Nùng Bắc Giang 2105QLVA075 Đạt
75 0523DNV Ngô Đặng Quang Anh 7/31/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLVA076 Đạt
76 0603DNV Ngô Quỳnh Liên 5/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA077 Đạt
77 3977DNV Đinh Minh Đức 6/5/2001 Nam Mường Hòa Bình 2105QLVA078 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
78 0646DNV Trương Văn Quang 11/21/2003 Nam Nùng Cao Bằng 2105QLVA079 Đạt
79 0557DNV Lưu Hữu Điền 10/11/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLVA080 Đạt
80 Vương Hồng Quân 8/28/2003 Nam Nùng Hà Giang 2105QLVA081 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC THÔNG TIN - THƯ VIỆN 21A
1 2196DNV Nguyễn Bảo Chung 1/1/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105TTVA001 Đạt
2 2201DNV Nguyễn Quỳnh Giao 1/23/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105TTVA002 Đạt
3 2208DNV Nguyễn Thị Ngọc Lan 5/18/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105TTVA003 Đạt
4 2212DNV Dương Tuấn Long 9/25/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105TTVA004 Đạt
5 2216DNV Trần Thúy Nga 3/4/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105TTVA005 Đạt
6 2222DNV Vũ Quỳnh Phương 3/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTVA006 Đạt
7 2232DNV Trần Thị Thoa 11/4/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TTVA007 Đạt
8 2234DNV Nguyễn Thị Kim Thuỳ 7/20/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105TTVA008 Đạt
9 2236DNV Nông Thị Thu Trà 10/20/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105TTVA009 Đạt
10 2237DNV Lê Thị Huyền Trang 10/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTVA010 Đạt
11 2229DNV Trần Thị Tuyết 2/6/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105TTVA011 Đạt
12 2230DNV Hoàng Thị Phương Thảo 8/11/2003 Nữ Kinh Cao Bằng 2105TTVA012 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG 21A
1 0366DNV Đặng Tú Anh 12/28/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA001 Đạt
2 0368DNV Lê Phương Anh 12/25/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA002 Đạt
3 0371DNV Nguyễn Hà Đức Anh 11/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTA003 Đạt
4 0374DNV Nguyễn Thị Phương Anh 8/29/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA004 Đạt
5 0379DNV Lê Huy Châu Băng 11/19/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA005 Đạt
6 0383DNV Nguyễn Thị Linh Chi 9/19/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA006 Đạt
7 0393DNV Nguyễn Ngọc Điệp 6/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA007 Đạt
8 0395DNV Lê Hoài Đức 10/24/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105VTTA008 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
9 0386DNV Vũ Thị Kim Dung 1/12/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VTTA009 Đạt
10 0397DNV Đỗ Nguyễn Phương Giang 7/1/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA010 Đạt
11 0400DNV Nguyễn Thị Giang 2/6/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105VTTA011 Đạt
12 0402DNV Phạm Lê Thu Hà 9/5/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105VTTA012 Đạt
13 4384DNV Nguyễn Vũ Hải 8/5/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VTTA013 Đạt
14 0406DNV Nguyễn Thu Hằng 10/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA014 Đạt
15 0408DNV Phạm Thanh Hằng 4/3/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA015 Đạt
16 0411DNV Nguyễn Thị Hiếu 2/3/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA016 Đạt
17 0412DNV Trần Thị Thanh Hoa 6/3/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA017 Đạt
18 0414DNV Hà Thị Thanh Hoài 11/23/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTA018 Đạt
19 0417DNV Nguyễn Huy Hoàng 3/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTA019 Đạt
20 0420DNV Đỗ Thị Huệ 12/16/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA020 Đạt
21 0425DNV Phạm Trang Hường 10/28/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA021 Đạt
22 0423DNV Phạm Trần Thu Huyền 10/23/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA022 Đạt
23 0431DNV Đặng Minh Ngọc Linh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA023 Đạt
24 0432DNV Hoàng Nhật Linh 9/25/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105VTTA024 Không đạt
25 0435DNV Nguyễn Hoàng Thuỳ Linh 9/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA025 Đạt
26 0437DNV Nguyễn Thảo Linh 11/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA026 Đạt
27 0439DNV Trần Phương Linh 4/2/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA027 Đạt
28 0441DNV Vũ Diệu Linh 2/9/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA028 Đạt
29 0443DNV Trần Thị Minh Loan 9/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA029 Đạt
30 0445DNV Nguyễn Thị Hải Lý 3/1/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VTTA030 Đạt
31 0446DNV Trương Ngọc Mai 11/20/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTA031 Đạt
32 0448DNV Lê Quang Minh 10/16/2003 Nam Kinh Nam Định 2105VTTA032 Đạt
33 0450DNV Trần Thị Mùi 4/10/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA033 Không đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
34 0455DNV Phạm Thị Hồng Nga 7/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA034 Đạt
35 0456DNV Nguyễn Thị Ngân 11/5/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTA035 Đạt
36 0460DNV Nguyễn Thúy Ngọc 3/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA036 Đạt
37 0465DNV Hoàng Huyền Nhung 7/18/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VTTA037 Đạt
38 4393DNV Trần Thị Tú Oanh 10/10/2002 Nữ Kinh Nghệ An 2105VTTA038 Đạt
39 0473DNV Đinh Thị Thu Phương 4/3/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VTTA039 Đạt
40 0475DNV Trần Thái Phương 9/4/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105VTTA040 Đạt
41 0480DNV Nguyễn Thị Hương Quỳnh 2/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA041 Đạt
42 0483DNV Nguyễn Minh Tâm 5/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA042 Đạt
43 4400DNV Bùi Thị Hồng Thắm 11/9/2001 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTA043 Đạt
44 0489DNV Đào Phương Thảo 12/22/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105VTTA044 Đạt
45 0493DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 2/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTA045 Đạt
46 0496DNV Nguyễn Ngọc Thịnh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA046 Đạt
47 0500DNV Trần Thị Thương 12/8/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA047 Đạt
48 0498DNV Trần Thị Thùy 9/19/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA048 Đạt
49 0484DNV Công Thủy Tiên 5/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA049 Đạt
50 0501DNV Bùi Thu Trang 8/26/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA050 Đạt
51 0503DNV Lê Phương Trang 10/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA051 Đạt
52 0507DNV Nguyễn Thị Trang 12/28/2003 Nữ Kinh Kon Tum 2105VTTA052 Đạt
53 0509DNV Vũ Thùy Trang 10/11/2003 Nữ Kinh Bình Dương 2105VTTA053 Đạt
54 0511DNV Lại Quang Trường 6/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTA054 Đạt
55 0514DNV Đỗ Quý Vương 8/11/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105VTTA055 Đạt
56 0516DNV Nguyễn Thị Hải Yến 3/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA056 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG 21A
1 0367DNV Đỗ Phạm Châu Anh 11/11/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTB001 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
2 0370DNV Nguyễn An Lan Anh 1/11/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105VTTB002 Đạt
3 0373DNV Nguyễn Hồng Anh 8/28/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB003 Đạt
4 0378DNV Nguyễn Thanh Ngọc Ánh 12/14/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105VTTB004 Đạt
5 0381DNV Trần Minh Châu 9/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB005 Đạt
6 0385DNV Bùi Danh Doanh 1/13/2003 Nam KINH Hải Dương 2105VTTB006 Đạt
7 0394DNV Đoàn Ngọc Đức 8/20/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105VTTB007 Đạt
8 0396DNV Nguyễn Minh Đức 1/31/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105VTTB008 Đạt
9 0392DNV Phạm Thị Thùy Dương 1/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTB009 Đạt
10 4381DNV Phạm Thùy Dương 9/27/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB010 Không đạt
11 0390DNV Lò Thị Duyên 2/21/2002 Nữ Thái Điện Biên 2105VTTB011 Đạt
12 0399DNV Nguyễn Hương Giang 9/17/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB012 Đạt
13 0401DNV Nguyễn Ngọc Hà 2/25/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB013 Đạt
14 0403DNV Trần Thu Hà 7/15/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTB014 Đạt
15 0407DNV Nguyễn Thu Hằng 1/17/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB015 Đạt
16 0404DNV Đoàn Hồng Hạnh 3/2/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTB016 Đạt
17 4385DNV Lê Minh Hiếu 4/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB017 Không đạt
18 0413DNV Chu Mạnh Hoà 7/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB018 Đạt
19 0416DNV Bùi Huy Hoàng 11/26/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105VTTB019 Đạt
20 0418DNV Nguyễn Duy Ánh Hồng 4/28/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB020 Đạt
21 0424DNV Nguyễn Thị Hường 9/10/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTB021 Đạt
22 0422DNV Hoàng Ngọc Huyền 3/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB022 Đạt
23 0014DNV Triệu Mùi Kiều 2/5/2002 Nữ Dao Cao Bằng 2105VTTB023 Đạt
24 0429DNV Chu Kiều Linh 12/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB024 Đạt
25 0430DNV Đào Thị Khánh Linh 10/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB025 Đạt
26 0434DNV Nguyễn Cẩm Linh 11/7/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB026 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
27 0436DNV Nguyễn Phương Linh 3/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB027 Đạt
28 0438DNV Thái Bảo Linh 3/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB028 Đạt
29 0440DNV Trịnh Gia Linh 5/14/2002 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB029 Không đạt
30 0442DNV Vũ Thùy Linh 5/9/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VTTB030 Đạt
31 0444DNV Lê Cẩm Ly 3/13/2003 Nữ Kinh Nha Trang 2105VTTB031 Đạt
32 4391DNV Lê Thị Mai 4/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB032 Đạt
33 0447DNV Đàm Thanh Minh 7/1/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105VTTB033 Đạt
34 0449DNV Vũ Lê Minh 5/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB034 Đạt
35 0452DNV Nguyễn Trần Hà My 8/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB035 Đạt
36 0458DNV Âu Hồng Ngọc 6/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB036 Đạt
37 0462DNV Nguyễn Thu Nguyệt 10/18/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105VTTB037 Đạt
38 0468DNV Nguyễn Trang Nhung 2/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTB038 Đạt
39 0471DNV Trần Anh Phong 11/2/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTB039 Đạt
40 0474DNV Lương Thu Phương 1/28/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTB040 Đạt
41 0478DNV Đặng Thị Như Quỳnh 10/9/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTB041 Đạt
42 0481DNV Trần Thị Diễm Quỳnh 8/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB042 Không đạt
43 0495DNV Nguyễn Hữu Thắng 1/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB043 Đạt
44 0487DNV Phạm Việt Thành 8/11/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105VTTB044 Đạt
45 0491DNV Nghiêm Phương Thảo 7/2/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB045 Đạt
46 0494DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 10/7/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB046 Đạt
47 0497DNV Nguyễn Thị Thoa 10/12/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB047 Đạt
48 0499DNV Phan Thị Hoài Thương 5/18/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTB048 Đạt
49 0485DNV Hà Huy Trọng Tín 6/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB049 Đạt
50 0502DNV Dương Huyền Trang 8/31/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105VTTB050 Không đạt
51 0504DNV Lương Huyền Trang 11/3/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VTTB051 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
52 0505DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 1/23/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105VTTB052 Đạt
53 0510DNV Nguyễn Thanh Trúc 5/24/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VTTB053 Đạt
54 4403DNV Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/30/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB054 Đạt
55 0515DNV Đinh Thị Ngọc Yến 1/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB055 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH LỚP XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC 21A
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021 (MÃ LỚP: 2105XDDA)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)