You are on page 1of 111

CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA

CÁC LỚP KHOA KHOA HỌC CHÍNH TRỊ


BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH SÁCH CÔNG 21A


1 1401DNV Nguyễn Quỳnh Anh 3/21/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CSCA001 Đạt
2 4063DNV Trương Quỳnh Anh 12/9/2001 Nữ Kinh Hà Nội 2105CSCA002 Đạt
3 1403DNV Lê Thị Ngọc Ánh 5/29/2003 Nữ Kinh Bà Rịa Vũng Tàu 2105CSCA003 Đạt
4 1406DNV Đỗ Thị Thảo Duyên 9/30/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CSCA004 Đạt
5 4064DNV Tống Đức Hoàng Giang 11/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA005 Đạt
6 1407DNV Trương Hữu Hải 12/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA006 Đạt
7 1410DNV Ngô Thu Hoài 2/8/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105CSCA007 Đạt
8 1411DNV Nguyễn Quang Huy 10/21/2003 Nam Tày Lào Cai 2105CSCA008 Đạt
9 4068DNV Nguyễn Quốc Huy 12/14/2000 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA009 Đạt
10 4069DNV Lê Ánh Huyền 6/9/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105CSCA010 Đạt
11 1412DNV Đinh Hùng Kiên 2/12/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105CSCA011 Đạt
12 1414DNV Nguyễn Thị Tùng Lâm 12/15/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105CSCA012 Đạt
13 1415DNV Đỗ Khánh Linh 12/22/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105CSCA013 Đạt
14 1416DNV Vũ Thị Lương 8/12/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105CSCA014 Đạt
15 1418DNV Lê Thị Mai 2/3/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CSCA015 Đạt
16 1420DNV Nguyễn Phương Mai 10/12/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105CSCA016 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

17 1422DNV Vũ Hoài Nam 10/6/2003 Nam Kinh Lạng Sơn 2105CSCA017 Đạt
18 1425DNV Phí Hoàng Sơn 4/24/2003 Nam Tày Thái Nguyên 2105CSCA018 Đạt
19 1426DNV Vũ Hoa Tiến 3/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA019 Đạt
20 1433DNV Hoa Trúc Vy 10/14/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105CSCA020 Đạt
21 1421DNV Đỗ Đức Mạnh 3/19/2003 Nam Kinh Nam Định 2105CSCA021 Đạt
22 4067DNV Hà Minh Hiếu 1/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA022 Đạt
23 1430DNV Lã Thị Thu Uyên 12/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CSCA023 Đạt
24 4065DNV Vũ Thị Hồng Hạnh 10/3/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105CSCA024 Đạt
25 4073DNV Tưởng Công Thành 6/11/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105CSCA025 Đạt
26 1427DNV Bùi Hữu Thái 10/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CSCA026 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH TRỊ HỌC 21A
1 1276DNV Hoàng Mai Anh 12/25/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105CTHA001 Đạt
2 1278DNV Nguyễn Đức Anh 10/29/2003 Nam kinh Hà Nội 2105CTHA002 Đạt
3 4050DNV Nguyễn Phan Anh 11/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA003 Đạt
4 4047DNV Trần Duy Anh 10/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA004 Đạt
5 1289DNV Lê Quỳnh Chi 5/14/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105CTHA005 Đạt
6 1293DNV Đàm Tiến Dũng 2/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA006 Đạt
7 1299DNV Đồng Tiến Đạt 2/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA007 Đạt
8 1300DNV Nguyễn Đức Đạt 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA008 Đạt
9 1302DNV Nguyễn Hải Đăng 7/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA009 Đạt
10 1305DNV Nguyễn Minh Được 9/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA010 Đạt
11 1307DNV Lê Hoàng Giang 12/14/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105CTHA011 Đạt
12 1308DNV Nguyễn Hương Giang 12/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA012 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

13 1310DNV Trần Thị Hương Giang 7/3/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105CTHA013 Đạt
14 4052DNV Phúc Thị Thu Hà 10/28/2003 Nữ Tày Tuyên Quang 2105CTHA014 Đạt
15 1316DNV Nguyễn Quang Hai 6/5/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105CTHA015 Đạt
16 1318DNV Nguyễn Tuấn Hải 8/29/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105CTHA016 Đạt
17 1319DNV Lê Thị Hảo 7/19/2002 Nữ Kinh Hưng Yên 2105CTHA017 Không đạt
18 1328DNV Bùi Đức Huy 4/18/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105CTHA018 Đạt
19 1332DNV Nguyễn Thị Thu Hương 5/4/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105CTHA019 Đạt
20 1333DNV Dương Thị Thúy Hường 1/3/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105CTHA020 Đạt
21 1336DNV Ngô Trọng Khánh 5/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA021 Đạt
22 1337DNV Phạm Ngọc Khánh 5/26/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105CTHA022 Đạt
23 1343DNV Lê Thị Linh 9/8/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105CTHA023 Đạt
24 1344DNV Nguyễn Khánh Linh 7/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA024 Đạt
25 4056DNV Nguyễn Thùy Linh 5/4/2001 Nữ Kinh Hưng Yên 2105CTHA025 Đạt
26 1345DNV Thiều Khánh Linh 11/2/2003 Nữ kinh Thanh Hóa 2105CTHA026 Đạt
27 1347DNV Trần Xuân Lộc 12/27/2003 Nam Kinh Nam Định 2105CTHA027 Đạt
28 1353DNV Trần Thanh Minh 10/1/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105CTHA028 Đạt
29 4057DNV Vũ Đình Hải Nam 6/1/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105CTHA029 Đạt
30 1356DNV Trần Hồng Ngân 5/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA030 Đạt
31 1357DNV Nguyễn Đức Nghĩa 12/19/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105CTHA031 Đạt
32 1359DNV Đào Văn Nhân 12/10/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105CTHA032 Đạt
33 1360DNV Trương Hà Tùng Nhi 12/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA033 Đạt
34 1362DNV Phạm Minh Như 5/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA034 Đạt
35 1366DNV Lê Minh Phượng 11/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA035 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

36 1372DNV Trần Mỹ Tâm 5/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA036 Đạt


37 1373DNV Hoàng Đăng Tân 8/17/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105CTHA037 Đạt
38 1374DNV Nguyễn Toàn Tân 5/22/2001 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA038 Đạt
39 1384DNV Vũ Thị Thư 12/25/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CTHA039 Đạt
40 1385DNV Nguyễn Thị Thương 12/31/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105CTHA040 Đạt
41 1386DNV Lương Thị Thùy Trang 4/4/2001 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA041 Đạt
42 1388DNV Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 7/18/2002 Nữ Kinh Lâm Đồng 2105CTHA042 Đạt
43 1389DNV Nguyễn Văn Trung 11/5/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105CTHA043 Đạt
44 1377DNV Nguyễn Trọng Tùng 6/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA044 Không đạt
45 1378DNV Hoàng Thị Ánh Tuyết 10/18/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105CTHA045 Đạt
46 4061DNV Lê Thị Uyên 11/19/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105CTHA046 Đạt
47 1390DNV Lương Thị Thu Uyên 5/18/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105CTHA047 Đạt
48 1396DNV Nguyễn Thị Xuyên 3/18/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CTHA048 Đạt
49 1398DNV Nguyễn Thị Ý 5/23/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105CTHA049 Đạt
50 1397DNV Nguyễn Thị Như Ý 6/13/2002 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105CTHA050 Đạt
51 1399DNV Nông Thị Xuân Yến 3/31/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105CTHA051 Đạt
52 1287DNV Hà Việt Cường 6/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105CTHA052 Đạt
53 1290DNV Trần Mai Chi 10/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105CTHA053 Đạt
54 1326DNV Hà Văn Hoàn 1/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105CTHA054 Đạt
55 1375DNV Nguyễn Thủy Tiên 2/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105CTHA055 Đạt
56 1335DNV Đào Duy Kỳ 12/29/2002 Nam Kinh Phú Thọ 2105CTHA056 Đạt
57 1284DNV Trần Thị Ngọc Ánh 6/9/2003 Nữ Kinh Đồng Nai 2105CTHA057 Đạt
58 Trần Quốc Thiện 2/20/2003 Nam kinh Nam Định 2105CTHA058 Không đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
CÁC LỚP KHOA PHÁP LUẬT HÀNH CHÍNH
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Nơi sinh (theo


STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
LỚP ĐẠI HỌC LUẬT 21A
1 3378DNV Đặng Phương Anh 12/27/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOA001 Đạt
2 3380DNV Lê Diệu Anh 9/10/2003 Nữ Kinh Hà Nô ̣i 2105LHOA002 Đạt
3 3382DNV Nguyễn Đức Anh 8/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOA003 Đạt
4 3388DNV Trần Ngọc Mai Anh 12/15/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105LHOA004 Đạt
5 3389DNV Trương Thị Mai Anh 10/15/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105LHOA005 Đạt
6 3391DNV Vũ Phương Anh 11/4/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105LHOA006 Đạt
7 3393DNV Vũ Quỳnh Anh 9/10/2002 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA007 Đạt
8 4264DNV Nguyễn Ngọc Bình 8/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOA008 Đạt
9 3399DNV Bùi Lan Chi 4/3/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105LHOA009 Đạt
10 3401DNV Hoàng Linh Chi 9/25/2003 Nữ Tày Tuyên Quang 2105LHOA010 Đạt
11 3403DNV Lê Yến Chi 7/14/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105LHOA011 Đạt
12 3421DNV Nguyễn Quốc Đạt 2/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOA012 Đạt
13 3423DNV Phạm Tuấn Đạt 4/28/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105LHOA013 Đạt
14 3412DNV Lê Thu Dung 12/26/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105LHOA014 Đạt
15 3416DNV Cao Trúc Dương 6/23/2003 Nữ Mường Yên Bái 2105LHOA015 Đạt
16 3418DNV Nguyễn Tuấn Dương 12/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOA016 Đạt
17 3414DNV Nguyễn Thanh Duyên 11/22/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOA017 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
18 3427DNV Lê Thị Giang 12/16/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOA018 Đạt
19 3438DNV Trần Thị Hiệp 11/6/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105LHOA019 Đạt
20 3441DNV Vũ Huy Hoàng 11/28/2003 Nam Kinh Cao Bằng 2105LHOA020 Đạt
21 3443DNV Lê Kim Hùng 6/24/2002 Nam Kinh Thanh Hoá 2105LHOA021 Đạt
22 3456DNV Lê Thị Huỳnh Hương 11/12/2003 Nữ Kinh Quảng Nam 2105LHOA022 Đạt
23 3447DNV Nguyễn Việt Huy 1/30/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOA023 Đạt
24 3451DNV Nguyễn Thanh Huyền 7/4/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105LHOA024 Đạt
25 3462DNV Bùi Tuấn Khanh 10/12/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105LHOA025 Đạt
26 3465DNV Đỗ Minh Khuê 11/1/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105LHOA026 Đạt
27 3469DNV Trần Thanh Lâm 6/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOA027 Đạt
28 3467DNV Vũ Hiểu Lan 7/28/2003 Nữ Hà Nội 2105LHOA028 Đạt
29 3471DNV Đặng Thị Linh 8/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOA029 Đạt
30 3478DNV Nguyễn Phương Linh 6/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA030 Đạt
31 3480DNV Phạm Thị Khánh Linh 7/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA031 Đạt
32 3482DNV Trần Đào Phương Linh 10/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA032 Đạt
33 3485DNV Nguyễn Thị Thanh Loan 10/30/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105LHOA033 Đạt
34 3507DNV Trần Thị Ngân 11/9/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOA034 Đạt
35 3508DNV Trần Thu Ngân 10/12/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105LHOA035 Đạt
36 3510DNV Đặng Khánh Ngọc 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOA036 Không đạt
37 0052DNV Cao Tuấn Ngọc 11/16/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105LHOA037 Đạt
38 3517DNV Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11/16/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105LHOA038 Đạt
39 3519DNV Vũ Chấn Nguyên 5/12/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOA039 Đạt
40 3515DNV Đặng Tài Nguyên 9/23/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105LHOA040 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
41 3521DNV Nguyễn Thị Nhàn 8/3/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOA041 Đạt
42 3523DNV Lương Thị Vân Nhi 2/25/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105LHOA042 Đạt
43 3525DNV Trần Linh Nhi 4/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA043 Đạt
44 3527DNV Lê Thị Cẩm Nhung 11/3/2003 Nữ Kinh Quảng Bình 2105LHOA044 Đạt
45 3532DNV Lèo Thị Phiêu 3/5/2003 Nữ Thái Sơn La 2105LHOA045 Đạt
46 3534DNV Cao Mai Phương 9/25/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105LHOA046 Đạt
47 3536DNV Ngô Thị Minh Phương 11/28/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105LHOA047 Đạt
48 3540DNV Trần Thị Bích Phương 6/23/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOA048 Đạt
49 3542DNV Lý Minh Quân 9/30/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105LHOA049 Đạt
50 3544DNV Bùi Tú Quyên 12/31/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105LHOA050 Đạt
51 3547DNV Nguyễn Trúc Quỳnh 3/29/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOA051 Đạt
52 3550DNV Vũ Công Sơn 2/10/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105LHOA052 Đạt
53 3570DNV Nguyễn Thắng Thịnh 1/12/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LHOA053 Đạt
54 3572DNV Trần Hoài Thu 9/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA054 Đạt
55 3577DNV Ninh Thị Thư 12/12/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105LHOA055 Đạt
56 3573DNV Lê Nguyễn Phương Thuỳ 7/3/2003 Nữ Kinh Đà Nẵng 2105LHOA056 Đạt
57 3554DNV Lê Thị Minh Toàn 5/12/2003 Nữ Kinh Đắk Lắk 2105LHOA057 Đạt
58 3579DNV Trần Thu Trà 7/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA058 Đạt
59 3583DNV Hoàng Huyền Trang 7/20/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105LHOA059 Đạt
60 3586DNV Nguyễn Quỳnh Trang 1/2/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105LHOA060 Đạt
61 3589DNV Nguyễn Thị Kiều Trang 3/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOA061 Đạt
62 3592DNV Nguyễn Thùy Trang 12/27/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOA062 Đạt
63 3594DNV Tạ Thùy Trang 10/22/2003 Nữ Sán Dìu Quảng Ninh 2105LHOA063 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
64 3604DNV Nguyễn Đức Vượng 12/6/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105LHOA064 Đạt
65 3606DNV Bùi Thị Yến 9/24/2003 Nữ Kinh Bắc Kạn 2105LHOA065 Đạt
Nguyễn Thị Phương Thoa 11/10/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOA066 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC LUẬT 21B
1 3377DNV Vũ Hoàng An 8/17/2001 Nam Kinh Hà Tây 2105LHOB001 Đạt
2 3379DNV Kiều Vân Anh 6/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOB002 Đạt
3 3381DNV Lê Phương Anh 6/3/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105LHOB003 Đạt
4 3383DNV Nguyễn Phương Anh 8/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOB004 Đạt
5 3385DNV Nguyễn Thị Kim Anh 6/11/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105LHOB005 Đạt
6 3392DNV Vũ Quốc Anh 11/3/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105LHOB006 Đạt
7 3394DNV Lưu Nhật Ánh 11/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB007 Đạt
8 3400DNV Đặng Thị Quỳnh Chi 6/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105LHOB008 Đạt
9 3402DNV Lê Quỳnh Chi 9/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB009 Đạt
10 3404DNV Lò Thị Linh Chi 10/1/2003 Nữ Thái Lai Châu 2105LHOB010 Đạt
11 3406DNV Nguyễn Thị Phương Chi 5/5/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105LHOB011 Đạt
12 3408DNV Hoàng Tiến Chung 12/26/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105LHOB012 Đạt
13 3410DNV Lê Hoàng Mỹ Dung 11/1/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105LHOB013 Đạt
14 3413DNV Lê Văn Dũng 11/9/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LHOB014 Đạt
15 4267DNV Trần Cao Mỹ Duyên 9/9/2003 Nữ Kinh Huế 2105LHOB015 Đạt
16 3415DNV Tống An Duyệt 2/13/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LHOB016 Đạt
17 3428DNV Nguyễn Hương Giang 1/31/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105LHOB017 Đạt
18 3430DNV Phạm Hương Giang 2/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB018 Đạt
19 3431DNV Nguyễn Thu Hà 1/26/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOB019 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
20 3433DNV Chu Ngọc Hạnh 9/11/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105LHOB020 Đạt
21 3435DNV Trần Xuân Hậu 3/2/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105LHOB021 Đạt
22 3445DNV Nguyễn Huy Hùng 4/2/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LHOB022 Đạt
23 3444DNV Nguyễn Anh Hùng 10/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105LHOB023 Đạt
24 4269DNV Dương Việt Hưng 7/2/2003 Nam Kinh Nam Định 2105LHOB024 Đạt
25 3457DNV Phạm Hoàng Thanh Hương 10/14/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105LHOB025 Đạt
26 4270DNV Nguyễn Thị Mai Hương 7/8/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOB026 Đạt
27 3448DNV Vũ Hữu Huy 8/29/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105LHOB027 Đạt
28 3452DNV Nguyễn Thị Mai Huyền 4/9/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105LHOB028 Không đạt
29 3454DNV Phạm Thị Huyền 7/9/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105LHOB029 Đạt
30 3463DNV Ninh Quốc Khánh 3/23/2003 Nam Cao Lan Tuyên Quang 2105LHOB030 Đạt
31 3458DNV Hoàng Trung Kiên 9/3/2003 Nam Tày Tuyên Quang 2105LHOB031 Đạt
32 3472DNV Lê Phương Linh 5/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB032 Đạt
33 3474DNV Lê Thùy Linh 8/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB033 Đạt
34 3477DNV Nguyễn Nhật Linh 8/3/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105LHOB034 Đạt
35 3479DNV Nguyễn Thủy Linh 12/2/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105LHOB035 Đạt
36 3481DNV Thái Khánh Linh 7/22/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOB036 Đạt
37 3483DNV Trần Khánh Linh 12/30/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105LHOB037 Đạt
38 3487DNV Bùi Khánh Ly 7/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB038 Đạt
39 3501DNV Nhữ Thị Phương Nga 5/20/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105LHOB039 Đạt
40 3503DNV Nguyễn Đỗ Kim Ngân 9/21/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105LHOB040 Đạt
41 3505DNV Nguyễn Thị Kim Ngân 2/11/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOB041 Đạt
42 3506DNV Trần Thị Hoàng Ngân 11/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105LHOB042 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
43 3509DNV Tạ Minh Nghĩa 3/8/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOB043 Đạt
44 3511DNV Giang Thị Minh Ngọc 1/23/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105LHOB044 Đạt
45 3526DNV Trần Yến Nhi 8/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB045 Đạt
46 3530DNV Phạm Thị Tuyết Nhung 9/6/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105LHOB046 Đạt
47 3531DNV Trần Thị Kim Oanh 10/11/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOB047 Đạt
48 3533DNV Nhữ Hồng Phúc 9/5/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105LHOB048 Đạt
49 3535DNV Lê Phương 10/25/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105LHOB049 Đạt
50 3538DNV Nguyễn Thị Lan Phương 7/11/2001 Nữ Kinh Hà Nam 2105LHOB050 Không đạt
51 3543DNV Nguyễn Minh Quân 9/11/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105LHOB051 Đạt
52 3541DNV Lê Trương Quảng 9/25/2002 Nam Kinh Thanh Hoá 2105LHOB052 Đạt
53 3546DNV Nguyễn Như Quỳnh 2/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOB053 Đạt
54 3548DNV Phạm Thị Hương Quỳnh 10/30/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105LHOB054 Đạt
55 3551DNV Lê Hữu Sỹ 9/9/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105LHOB055 Đạt
56 3559DNV Nguyễn Văn Thái 7/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOB056 Đạt
57 3563DNV Nguyễn Thành 7/24/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105LHOB057 Đạt
58 3564DNV Hoàng Phương Thảo 1/28/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOB058 Đạt
59 3578DNV Đặng Thu Trà 8/29/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOB059 Đạt
60 3582DNV Đinh Thị Huyền Trang 6/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOB060 Đạt
61 3585DNV Lê Thị Đoan Trang 11/20/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105LHOB061 Đạt
62 3587DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 6/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LHOB062 Đạt
63 3600DNV Lê Thị Thuỳ Vân 8/29/2003 Nữ Kinh Cao Bằng 2105LHOB063 Đạt
64 3602DNV Phùng Hoàng Vinh 6/19/2003 Nam Mường Phú Thọ 2105LHOB064 Đạt
65 3605DNV Hoàng Anh Thúy Vy 12/21/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105LHOB065 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
LỚP ĐẠI HỌC LUẬT 21C
1 3376DNV Bùi Khắc An 8/28/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105LHOC001 Đạt
2 3395DNV Lê Thị Ngọc Ân 6/4/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOC002 Đạt
3 3384DNV Nguyễn Phương Anh 11/28/2003 Nữ Kinh Liên Bang Nga 2105LHOC003 Đạt
4 3386DNV Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/23/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105LHOC004 Đạt
5 3387DNV Phạm Thị Vân Anh 11/24/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105LHOC005 Đạt
6 4263DNV Trần Thị Quỳnh Anh 7/2/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOC006 Đạt
7 3390DNV Vũ Duy Anh 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOC007 Đạt
8 3405DNV Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 7/30/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOC008 Đạt
9 0011DNV Hoàng Trung Chiến 9/1/2002 Nam Nùng Lạng Sơn 2105LHOC009 Đạt
10 3420DNV Đỗ Quốc Đạt 11/8/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105LHOC010 Đạt
11 3422DNV Nguyễn Văn Đạt 2/6/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105LHOC011 Đạt
12 3409DNV Nguyễn Ngọc Diệp 9/13/2003 Nữ Thái Tỉnh Sơn La 2105LHOC012 Đạt
13 3424DNV Cao Lê Tuấn Đức 6/18/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105LHOC013 Đạt
14 3417DNV Nguyễn Hoàng Thái Dương 5/15/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105LHOC014 Đạt
15 3429DNV Nguyễn Phương Giang 11/4/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105LHOC015 Đạt
16 3432DNV Lê Nguyễn Đức Hải 10/3/2003 Nam Kinh Hoà Bình 2105LHOC016 Đạt
17 3434DNV Trần Thu Hằng 3/5/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOC017 Đạt
18 3436DNV Nguyễn Thị Thu Hiền 1/20/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105LHOC018 Đạt
19 3437DNV Nguyễn Hoàng Hiệp 8/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOC019 Không đạt
20 3440DNV Dương Huy Hoàng 1/25/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105LHOC020 Đạt
21 3442DNV Đào Thị Hồng 10/19/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC021 Đạt
22 3455DNV Bùi Minh Hưng 9/29/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105LHOC022 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
23 3453DNV Nguyễn Thị Thanh Huyền 3/29/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC023 Đạt
24 3459DNV Nguyễn Trung Kiên 5/13/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105LHOC024 Đạt
25 3460DNV Ngụy Tuấn Kiệt 9/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOC025 Đạt
26 3461DNV Bùi Đặng Phương Kiều 5/13/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC026 Đạt
27 3468DNV Nguyễn Thành Lâm 9/29/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105LHOC027 Đạt
28 3466DNV Lê Thị Mai Lan 4/11/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105LHOC028 Đạt
29 3470DNV Vũ Quỳnh Liên 1/21/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105LHOC029 Đạt
30 3473DNV Lê Thị Thùy Linh 12/5/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105LHOC030 Đạt
31 3475DNV Nguyễn Hương Trà Linh 12/2/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC031 Đạt
32 3488DNV Nguyễn Khánh Ly 9/5/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105LHOC032 Đạt
33 3491DNV Phùng Thị Thanh Mai 9/14/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LHOC033 Đạt
34 3490DNV Lê Ngọc Mai 12/23/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC034 Đạt
35 3494DNV Ngô Quang Minh 12/8/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105LHOC035 Đạt
36 3493DNV Lê Thành Minh 4/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOC036 Không đạt
37 3495DNV Phạm Đăng Văn Minh 1/29/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105LHOC037 Đạt
38 3497DNV Hoàng Hoài Nam 12/15/2000 Nam Kinh Lào Cai 2105LHOC038 Đạt
39 3498DNV Nguyễn Hải Nam 5/28/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC039 Đạt
40 3500DNV Hoàng Ngọc Nga 8/21/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105LHOC040 Đạt
41 3502DNV Hoàng Thị Thu Ngân 10/21/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105LHOC041 Đạt
42 3504DNV Nguyễn Khánh Ngân 6/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOC042 Đạt
43 3518DNV Trần Diệu Nguyên 12/22/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105LHOC043 Đạt
44 3520DNV Nguyễn Minh Nguyện 9/27/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105LHOC044 Đạt
45 3522DNV Nguyễn Minh Nhật 12/16/2003 Nam Kinh Gia Lai 2105LHOC045 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
46 3524DNV Nguyễn Lan Nhi 9/13/2003 Nữ Kinh Quảng Trị 2105LHOC046 Đạt
47 3529DNV Nguyễn Thị Trang Nhung 12/27/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105LHOC047 Đạt
48 3499DNV Hà Diệu Ninh 9/27/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105LHOC048 Đạt
49 3552DNV Lưu Toàn Tài 1/27/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105LHOC049 Đạt
50 3561DNV Trần Hồng Thanh 5/2/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105LHOC050 Đạt
51 3562DNV Nguyễn Chí Thành 1/22/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LHOC051 Đạt
52 3565DNV Lê Thị Phương Thảo 10/11/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105LHOC052 Đạt
53 3569DNV Đào Quang Thiện 2/18/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105LHOC053 Đạt
54 3571DNV Nguyễn Văn Thịnh 5/7/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC054 Đạt
55 3576DNV Phạm Minh Thúy 7/27/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105LHOC055 Đạt
56 3553DNV Trần Thuỷ Tiên 7/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOC056 Đạt
57 3590DNV Nguyễn Thị Thu Trang 10/11/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105LHOC057 Đạt
58 3593DNV Phạm Kiều Trang 4/15/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105LHOC058 Đạt
59 3555DNV Phạm Minh Tú 2/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LHOC059 Đạt
60 3556DNV Trần Duy Tuấn 2/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOC060 Đạt
61 3558DNV Ma Duy Tùng 3/30/2002 Nam Tày Thái Nguyên 2105LHOC061 Đạt
62 3557DNV Bùi Hoàng Tùng 5/8/1999 Nam Kinh Yên Bái 2105LHOC062 Đạt
63 3599DNV Vũ Đặng Thảo Uyên 7/24/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105LHOC063 Đạt
64 3598DNV Nguyễn Thị Tố Uyên 3/27/2003 Nữ Kinh Lâm Đồng 2105LHOC064 Đạt
65 3601DNV Trần Bảo Vĩ 12/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105LHOC065 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC THANH TRA 21A
1 3608DNV Phùng Nguyễn Bình An 8/13/2003 Nam Kinh Lâm Đồng 2105TTRA001 Đạt
2 3611DNV Đỗ Minh Anh 1/25/2002 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRA002 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
3 3613DNV Nguyễn Hải Anh 7/9/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRA003 Đạt
4 3615DNV Nguyễn Phan Châu Anh 7/18/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TTRA004 Đạt
5 3617DNV Nguyễn Thị Mai Anh 10/27/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRA005 Đạt
6 3619DNV Phạm Châu Anh 10/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA006 Đạt
7 3621DNV Phạm Việt Anh 9/17/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRA007 Đạt
8 3623DNV Tô Tú Anh 12/27/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105TTRA008 Đạt
9 3624DNV Trần Quỳnh Anh 5/28/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105TTRA009 Đạt
10 3629DNV Lương Hải Bình 5/11/2003 Nữ Kinh Kiên Giang 2105TTRA010 Đạt
11 3630DNV Nguyễn Xuân Cảng 6/23/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105TTRA011 Đạt
12 3634DNV Cao Thị Linh Chi 1/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105TTRA012 Đạt
13 3636DNV Nguyễn Tùng Chi 9/14/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105TTRA013 Đạt
14 3631DNV Vũ Thành Công 9/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRA014 Đạt
15 3638DNV Nguyễn Ngọc Duly 4/5/2003 Nữ Kinh Đắk Lắk 2105TTRA015 Đạt
16 3640DNV Nguyễn Tấn Dũng 2/25/2002 Nam Kinh Hải Dương 2105TTRA016 Đạt
17 3643DNV Nguyễn Đức Duy 10/12/2003 Nam Kinh Hà Tĩnh 2105TTRA017 Đạt
18 3645DNV Trần Quí Dương 11/7/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105TTRA018 Đạt
19 3648DNV Phan Minh Đức 4/9/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105TTRA019 Đạt
20 3653DNV Đỗ Khánh Hà 9/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA020 Đạt
21 3656DNV Nguyễn Thu Hà 6/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA021 Đạt
22 3658DNV Nguyễn Nhật Hạ 6/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA022 Đạt
23 3661DNV Nguyễn Thị Hảo 4/6/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105TTRA023 Đạt
24 4292DNV Quàng Thị Tao Hiền 12/24/2003 Nữ Thái Lai Châu 2105TTRA024 Đạt
25 3664DNV Lèng Trung Hiếu 7/17/2003 Nam Tày Tuyên Quang 2105TTRA025 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
26 3668DNV Hoàng Thị Hoa 10/9/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105TTRA026 Đạt
27 3671DNV Giàng Ngọc Hòa 4/7/2003 Nữ Hmông Yên Bái 2105TTRA027 Đạt
28 3675DNV Triệu Thị Huệ 4/12/2003 Nữ Sán Dìu Bắc Giang 2105TTRA028 Đạt
29 3678DNV Nguyễn Đình Huy 11/2/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105TTRA029 Đạt
30 3680DNV Phạm Ngọc Huyền 4/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA030 Đạt
31 3685DNV Nguyễn Hoa Mỹ Hường 8/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA031 Đạt
32 3687DNV Đinh Thị Ngọc Lan 11/14/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105TTRA032 Đạt
33 3690DNV Lò Thị Lập 11/18/2003 Nữ Thái Lai Châu 2105TTRA033 Đạt
34 3692DNV Đặng Thị Mai Linh 12/16/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105TTRA034 Đạt
35 3695DNV Nguyễn Khánh Linh 1/15/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRA035 Đạt
36 3696DNV Nguyễn Thị Khánh Linh 5/10/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRA036 Đạt
37 3702DNV Bùi Ngọc Mai 9/10/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105TTRA037 Đạt
38 3706DNV Đặng Nhật Minh 7/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105TTRA038 Đạt
39 3708DNV Nguyễn Vũ Ngọc Minh 12/31/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRA039 Đạt
40 3711DNV Đào Trà My 9/24/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRA040 Đạt
Tp. Hồ Chí
41 3718DNV Bùi Như Ngọc 5/10/2003 Nữ Kinh 2105TTRA041 Đạt
Minh
42 3721DNV Nguyễn Trọng Nhân 3/3/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105TTRA042 Đạt
43 3723DNV Hoàng Phương Nhung 9/18/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105TTRA043 Đạt
44 3727DNV Thái Thị Kim Oanh 10/24/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105TTRA044 Đạt
45 3729DNV Lê Thị Phương 9/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRA045 Đạt
46 3731DNV Nguyễn Thị Mai Phương 12/15/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105TTRA046 Đạt
47 3735DNV Hoàng Hải Minh Quang 7/21/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105TTRA047 Đạt
48 3739DNV Nguyễn Đình Quân 5/7/2002 Nam Kinh Lào Cai 2105TTRA048 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
49 3741DNV Lò Văn Quyết 9/14/2003 Nam Cống Lai Châu 2105TTRA049 Đạt
50 3743DNV Hoàng Thị Như Quỳnh 3/28/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TTRA050 Đạt
51 3746DNV Nguyễn Hồng Sơn 11/9/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105TTRA051 Đạt
52 3748DNV Nguyễn Đức Tâm 1/16/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105TTRA052 Đạt
53 3757DNV Hoàng Thị Phương Thảo 8/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA053 Đạt
54 3760DNV Lý Thị Tuyết Thảo 5/31/2003 Nữ Dao Phú Thọ 2105TTRA054 Đạt
55 3763DNV Lưu Đức Thắng 7/25/2000 Nam Kinh Nam Định 2105TTRA055 Đạt
56 3766DNV Nguyễn Thị Thoa 8/31/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105TTRA056 Đạt
57 3749DNV Lò Thị Hà Tiền 3/2/2003 Nữ Thái Lào Cai 2105TTRA057 Đạt
58 3751DNV Lê Đình Toàn 12/13/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105TTRA058 Đạt
59 3774DNV Lưu Thị Trang 12/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRA059 Đạt
60 3776DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 4/8/2003 Nữ Thái Thanh Hóa 2105TTRA060 Đạt
61 3778DNV Phùng Thu Trang 3/9/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRA061 Đạt
62 3783DNV Phan Thị Tố Uyên 7/27/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105TTRA062 Đạt
63 3785DNV Dương Thị Vân 1/12/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105TTRA063 Đạt
64 3789DNV Vũ Thị Thu Vân 11/27/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105TTRA064 Đạt
65 3791DNV Lưu Minh Vũ 12/10/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105TTRA065 Đạt
66 3793DNV Quách Thị Khánh Vy 6/24/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105TTRA066 Đạt
67 3797DNV Nguyễn Thị Hải Yến 3/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRA067 Đạt
68 3725DNV Nguyễn Thị Trang Nhung 3/29/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105TTRA068 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC THANH TRA 21B
1 3609DNV Bùi Quang Anh 11/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRB001 Không đạt
2 3612DNV Đỗ Thị Phương Anh 5/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TTRB002 Không đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
3 3614DNV Nguyễn Hiền Tuấn Anh 5/12/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRB003 Đạt
4 3616DNV Nguyễn Quỳnh Anh 2/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRB004 Đạt
5 3618DNV Nguyễn Thị Minh Anh 4/20/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRB005 Đạt
6 3620DNV Phạm Hà Nhật Anh 11/26/2003 Nam Thái Sơn La 2105TTRB006 Đạt
7 4288DNV Tô Đức Anh 10/16/2002 Nam Kinh Thái Bình 2105TTRB007 Đạt
8 3622DNV Tòng Thị Việt Anh 9/8/2003 Nữ Thái Sơn La 2105TTRB008 Đạt
9 3625DNV Vũ Dũng Đức Anh 10/29/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105TTRB009 Đạt
10 4290DNV Vàng Thị Bình 10/1/2002 Nữ Thái Lai Châu 2105TTRB010 Đạt
11 3633DNV Đặng Minh Châu 5/13/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TTRB011 Đạt
12 3635DNV Ngô Thị Chi 11/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRB012 Đạt
13 3637DNV Phan Thị Huệ Chi 12/8/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105TTRB013 Đạt
14 3632DNV Lưu Anh Cương 9/1/2003 Nam Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105TTRB014 Đạt
15 3639DNV Lê Thị Ngọc Dung 2/9/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRB015 Đạt
16 3642DNV Lương Phạm Đức Duy 12/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRB016 Đạt
17 3644DNV Trần Hải Dương 3/20/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105TTRB017 Đạt
18 3647DNV Phan Duy Đức 3/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRB018 Đạt
19 3651DNV Phan Ngọc Hà Giang 10/28/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105TTRB019 Đạt
20 3655DNV Nguyễn Thị Minh Hà 7/21/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105TTRB020 Đạt
21 3657DNV Trần Ngọc Hà 4/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRB021 Đạt
22 3660DNV Đặng Minh Hạnh 10/31/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105TTRB022 Đạt
23 3663DNV Lưu Thị Thúy Hiền 8/6/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105TTRB023 Đạt
24 3665DNV Lê Minh Hiếu 8/9/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105TTRB024 Đạt
25 3666DNV Phạm Minh Hiếu 6/6/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105TTRB025 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
26 3669DNV Trương Thuỳ Hoa 9/16/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105TTRB026 Đạt
27 4293DNV Nguyễn Đức Hòa 4/29/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105TTRB027 Đạt
28 3677DNV Hoàng Gia Huy 6/10/2003 Nam San Chí Thái Nguyên 2105TTRB028 Đạt
29 3679DNV Bùi Ngọc Huyền 3/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRB029 Đạt
30 3684DNV Nguyễn Thị Hương 5/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TTRB030 Đạt
31 0054DNV Nguyễn Duy Khang 3/15/2003 Nam Kinh Phú Yên 2105TTRB031 Đạt
32 3688DNV Nguyễn Thị Phương Lan 1/9/2002 Nữ Kinh Đăk Lăk 2105TTRB032 Đạt
33 3691DNV Nguyễn Thị Mỹ Lệ 11/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRB033 Đạt
34 3694DNV Lò Mai Linh 5/30/2003 Nữ Thái Sơn La 2105TTRB034 Đạt
35 3697DNV Nguyễn Thị Linh 4/22/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105TTRB035 Đạt
36 3700DNV Đặng Đức Long 2/13/2002 Nam Kinh Quảng Ninh 2105TTRB036 Đạt
37 3703DNV Nguyễn Như Mai 11/7/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105TTRB037 Đạt
38 3707DNV Nguyễn Quang Minh 11/12/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105TTRB038 Đạt
39 3709DNV Nguyễn Xuân Minh 10/12/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105TTRB039 Đạt
40 3717DNV Vương Thu Nga 4/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TTRB040 Đạt
41 3719DNV Tạ Ánh Nguyệt 1/21/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105TTRB041 Đạt
42 3722DNV Nguyễn Thị Yến Nhi 4/24/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105TTRB042 Đạt
43 3724DNV Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/25/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105TTRB043 Đạt
44 3728DNV Đinh Thị Phương 8/5/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105TTRB044 Đạt
45 3730DNV Ngô Hà Phương 4/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRB045 Đạt
46 3733DNV Dương Kim Phượng 8/23/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105TTRB046 Đạt
47 3738DNV Lê Đức Anh Quân 9/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRB047 Đạt
48 3740DNV Nguyễn Công Quý 2/16/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105TTRB048 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
49 3742DNV Đặng Như Quỳnh 12/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRB049 Đạt
50 3744DNV Nguyễn Như Quỳnh 1/25/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRB050 Đạt
51 3747DNV Nguyễn Đức Tài 2/16/2003 Nam Kinh Nam Định 2105TTRB051 Đạt
52 3755DNV Lê Quang Thái 6/29/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105TTRB052 Đạt
53 3758DNV Lê Phương Thảo 9/2/2002 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRB053 Đạt
54 3761DNV Nguyễn Phương Thảo 6/25/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105TTRB054 Đạt
55 4304DNV Lưu Hữu Thắng 8/10/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105TTRB055 Đạt
56 3767DNV Quách Thu Thủy 6/20/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TTRB056 Đạt
57 3750DNV Bùi Văn Toàn 4/14/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105TTRB057 Đạt
58 3773DNV Kim Thị Huyền Trang 12/2/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105TTRB058 Đạt
59 3775DNV Nguyễn Thị Hà Trang 3/6/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105TTRB059 Đạt
60 3777DNV Nguyễn Thị Minh Trang 11/30/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105TTRB060 Đạt
61 3780DNV Lê Thị Ngọc Trâm 7/21/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTRB061 Đạt
62 3784DNV Bùi Anh Văn 10/25/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105TTRB062 Đạt
63 3788DNV Ngô Thị Thanh Vân 7/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTRB063 Đạt
64 3790DNV Lê Văn Việt 2/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TTRB064 Đạt
65 3792DNV Bùi Hà Vy 7/9/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TTRB065 Đạt
66 3795DNV Triệu Bảo Vy 7/2/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105TTRB066 Đạt
67 3659DNV Phạm Văn Hải 11/14/2002 Nam Kinh Hà Nam 2105TTRB067 Đạt
68 4291DNV Ngô Ngọc Giàu 4/21/2003 Nữ Kinh Sóc Trăng 2105TTRB068 Đạt
69 0012DNV Bùi Hữu Thắng 10/12/2002 Nam Mường Hoà Bình 2105TTRB069 Đạt
70 4298DNV Doãn Thị Mai 1/19/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105TTRB070 Đạt
71 3646DNV Hoàng Anh Đạt 12/28/2003 Nam Nùng Tuyên Quang 2105TTRB071 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
CÁC LỚP KHOA VĂN THƯ LƯU TRỮ
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Nơi sinh (theo


STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
LỚP ĐẠI HỌC LƯU TRỮ HỌC 21A
1 2282DNV Đoàn Ngọc Anh 1/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA001 Đạt
2 2283DNV Hoàng Ngọc Anh 9/15/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105LTHA002 Đạt
3 2286DNV Nguyễn Thị Hồng Anh 6/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA003 Đạt
4 2287DNV Nguyễn Thị Lan Anh 9/19/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105LTHA004 Đạt
5 2289DNV Phạm Thị Minh Anh 11/5/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105LTHA005 Đạt
6 2291DNV Trần Thị Phương Anh 5/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA006 Đạt
7 2292DNV Trần Trúc Anh 8/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA007 Đạt
8 2290DNV Trần Tuấn Anh 7/10/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105LTHA008 Đạt
9 2294DNV Nguyễn Hồng Ánh 1/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA009 Đạt
10 2300DNV Nguyễn Hữu Đại 1/9/2003 Nam Kinh Nam Định 2105LTHA010 Đạt
11 2301DNV Đặng Thị Đàn 11/10/2003 Nữ Dao Tuyên Quang 2105LTHA011 Đạt
12 2304DNV Phạm Khánh Hiền 4/6/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105LTHA012 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
13 2306DNV Bùi Thị Thu Huyền 12/14/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105LTHA013 Đạt
14 2308DNV Phạm Thanh Huyền 10/8/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105LTHA014 Đạt
15 2310DNV Phạm Sỹ Hưng 10/9/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105LTHA015 Đạt
16 2311DNV Nguyễn Tuấn Khanh 7/3/2003 Nam Kinh Nam Định 2105LTHA016 Đạt
17 2312DNV Bùi Thị Nhật Lệ 10/20/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105LTHA017 Đạt
18 2314DNV Ngô Thị Liễu 9/19/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105LTHA018 Đạt
19 2316DNV Hoàng Khánh Linh 11/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA019 Đạt
20 2320DNV Ngô Hoàng Long 9/14/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105LTHA020 Đạt
21 2321DNV Nguyễn Ngọc Ly 10/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA021 Đạt
22 2324DNV Nguyễn Bích Ngọc 10/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA022 Đạt
23 2325DNV Trần Nguyễn Minh Nguyệt 11/11/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105LTHA023 Đạt
24 2327DNV Dương Linh Nhi 7/9/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LTHA024 Đạt
25 2331DNV Đặng Thu Phương 11/20/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LTHA025 Đạt
26 2332DNV Nguyễn Minh Phương 5/16/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105LTHA026 Đạt
27 2334DNV Nguyễn Thị Thu Phương 10/13/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LTHA027 Đạt
28 2335DNV Phạm Thị Mai Phương 1/31/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105LTHA028 Đạt
29 2337DNV Lê Thị Ngọc Quỳnh 10/28/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105LTHA029 Không đạt
30 2339DNV Nguyễn Thanh Thảo 12/31/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105LTHA030 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
31 2344DNV Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/10/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105LTHA031 Đạt
32 2345DNV Trần Thị Thúy 5/19/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105LTHA032 Đạt
33 2343DNV Nguyễn Thu Thủy 7/31/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105LTHA033 Đạt
34 2353DNV Phan Thị Thu Trang 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LTHA034 Đạt
35 2358DNV Nguyễn Thảo Vi 3/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105LTHA035 Đạt
36 2359DNV Trần Văn Vĩ 2/21/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LTHA036 Đạt
37 2360DNV Nguyễn Thảo Vy 10/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105LTHA037 Đạt
38 4186DNV Lê Thị Hồng Huyên 4/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105LTHA038 Đạt
39 2302DNV Lâm Thành Đạt 8/14/2002 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105LTHA039 Đạt
40 2322DNV Phạm Văn Minh 10/1/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105LTHA040 Không đạt
41 4191DNV Vũ Phong Yến Nhi 8/29/2000 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105LTHA041 Đạt
42 4183DNV Hoàng Thị Hạnh Dung 12/23/2002 Nữ Tày Cao Bằng 2105LTHA042 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN THƯ LƯU TRỮ 21A
1 2363DNV Sa Thị Thu Ái 1/2/2003 Nữ Thái Sơn La 2105VTLA001 Đạt
2 2364DNV Mai Châu Anh 10/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA002 Đạt
3 4198DNV Ngô Quỳnh Anh 9/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA003 Đạt
4 2367DNV Nguyễn Nhật Anh 9/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA004 Đạt
5 2368DNV Nguyễn Quỳnh Anh 9/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA005 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
6 2369DNV Nguyễn Vân Anh 4/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTLA006 Đạt
7 2370DNV Phạm Hồng Mai Anh 7/20/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTLA007 Đạt
8 2372DNV Phan Thị Minh Anh 6/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA008 Đạt
9 2373DNV Trần Hồng Anh 9/10/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105VTLA009 Đạt
10 2374DNV Vũ Ngọc Phương Anh 11/6/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTLA010 Đạt
11 2375DNV Dương Thị Hồng Ánh 12/15/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VTLA011 Đạt
12 2376DNV Phạm Ngọc Bích 5/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA012 Đạt
13 2377DNV Đỗ Huệ Chi 6/18/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTLA013 Đạt
14 2378DNV Nguyễn Yến Chi 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA014 Đạt
15 2379DNV Vương Quế Chi 6/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA015 Đạt
16 2380DNV Bùi Thị Chinh 1/13/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105VTLA016 Đạt
17 2381DNV Lê Ngọc Diệp 1/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA017 Đạt
18 2385DNV Nguyễn Chiều Dương 12/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA018 Đạt
19 2386DNV Nguyễn Văn Đạt 1/20/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VTLA019 Đạt
20 2391DNV Nguyễn Thị Giang 12/19/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105VTLA020 Đạt
21 2392DNV Nguyễn Thị Hương Giang 7/9/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105VTLA021 Đạt
22 2393DNV Trần Châu Giang 8/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTLA022 Đạt
23 2394DNV Hoàng Thái Hà 9/9/2003 Nữ Thái Sơn La 2105VTLA023 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
24 2396DNV Nguyễn Thúy Hằng 3/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA024 Đạt
25 2399DNV Đinh Thu Hiền 1/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA025 Đạt
26 2403DNV Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 11/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTLA026 Đạt
27 2406DNV Nguyễn Thị Thu Hoài 4/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTLA027 Đạt
28 2405DNV Nông Thị Hoài 8/28/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105VTLA028 Đạt
29 2407DNV Ngô Minh Hoàn 9/10/2003 Nam Kinh Hoà Bình 2105VTLA029 Đạt
30 2409DNV Bùi Mai Hồng 8/21/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105VTLA030 Đạt
31 2413DNV Hoàng Khánh Huyền 9/23/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105VTLA031 Đạt
32 2415DNV Phạm Khánh Huyền 10/28/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105VTLA032 Đạt
33 2417DNV Bùi Diệu Hương 11/30/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTLA033 Đạt
34 2420DNV Lê Thuý Hường 3/30/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTLA034 Đạt
35 2422DNV Vũ Hoàng Lân 8/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VTLA035 Đạt
36 2424DNV Đỗ Thị Liên 9/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTLA036 Đạt
37 2430DNV Nguyễn Mai Linh 9/14/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105VTLA037 Đạt
38 2431DNV Nguyễn Thị Thùy Linh 8/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA038 Đạt
39 2432DNV Nguyễn Thùy Linh 5/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA039 Đạt
40 2427DNV Nông Thị Thuỳ Linh 9/27/2003 Nữ Nùng Lai Châu 2105VTLA040 Đạt
41 2433DNV Phạm Thị Khánh Linh 10/17/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105VTLA041 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
42 2434DNV Vũ Khánh Linh 6/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA042 Đạt
43 2436DNV Trần Thị Mai Ly 4/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTLA043 Đạt
44 2438DNV Vũ Hoàng Mai 9/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA044 Đạt
45 2440DNV Trần Thị Kim Ngân 7/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTLA045 Đạt
46 2441DNV Huỳnh Gia Trọng Nghĩa 2/1/1999 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 2105VTLA046 Không đạt
47 2442DNV Bùi Hồng Ngọc 7/24/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VTLA047 Đạt
48 2449DNV Lê Thu Phương 3/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA048 Đạt
49 2450DNV Lương Bích Phương 12/2/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105VTLA049 Đạt
50 2451DNV Nguyễn Thu Phương 1/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA050 Đạt
51 2455DNV Chử Diễm Quỳnh 8/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA051 Đạt
52 2458DNV Trần Hương Quỳnh 11/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA052 Đạt
53 2461DNV Lý Trường Tâm 8/7/2002 Nam Tày Bắc Kạn 2105VTLA053 Đạt
54 2462DNV Nguyễn Minh Tâm 6/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA054 Đạt
55 2465DNV Nguyễn Phương Thảo 9/27/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105VTLA055 Đạt
56 2467DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 12/13/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105VTLA056 Đạt
57 4210DNV Trịnh Thu Thảo 8/27/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105VTLA057 Đạt
58 2471DNV Ma Thị Hồng Thi 3/8/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105VTLA058 Đạt
59 2473DNV Đổng Thu Thùy 11/21/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105VTLA059 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
60 2463DNV Đỗ Đức Toản 3/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VTLA060 Đạt
61 2476DNV Phạm Hương Trà 11/11/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105VTLA061 Đạt
62 2478DNV Mai Thu Trang 10/28/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VTLA062 Đạt
63 2480DNV Nguyễn Thu Trang 7/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA063 Đạt
64 2482DNV Trịnh Huyền Trang 11/12/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105VTLA064 Đạt
65 2464DNV Chu Văn Tú 11/27/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105VTLA065 Đạt
66 4214DNV Nguyễn Thị Thúy Vân 10/4/2000 Nữ Mường Hoà Bình 2105VTLA066 Đạt
67 2487DNV Trịnh Nguyễn Hoàng Việt 10/28/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105VTLA067 Đạt
68 2489DNV Trịnh Thị Yến Vy 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105VTLA068 Đạt
69 2490DNV Trần Bảo Yến 7/27/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105VTLA069 Đạt
70 2459DNV Vũ Tiến Sang 9/12/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTLA070 Đạt
71 4199DNV Phạm Thảo Anh 10/14/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTLA071 Đạt
72 2404DNV Hoàng Thị Ngân Hoài 12/1/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105VTLA072 Đạt
73 2428DNV Nguyễn Khánh Linh 10/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTLA073 Đạt
74 2452DNV Phạm Thị Lan Phương 11/23/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VTLA074 Đạt
75 Lương Hồng Hạnh 6/5/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VTLA075 Không đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
CÁC LỚP KHOA QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Giới Nơi sinh (theo


STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
LỚP ĐẠI HỌC KINH TẾ 21A
1 1109DNV Bùi Tuấn Anh 10/7/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105KTEA001 Đạt
2 1111DNV Lê Ngọc Anh 1/12/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105KTEA002 Đạt
3 4000DNV Lê Xuân Anh 3/18/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105KTEA003 Đạt
4 1118DNV Trần Thị Quỳnh Anh 8/17/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105KTEA004 Đạt
5 0027DNV Vũ Quỳnh Anh 12/23/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105KTEA005 Đạt
6 1121DNV Đỗ Thị Hồng Ánh 7/20/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105KTEA006 Đạt
7 1123DNV Trần Tùng Bách 5/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA007 Đạt
8 1126DNV Phạm Ngọc Minh Châu 5/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA008 Đạt
9 1129DNV Nguyễn Quỳnh Chi 8/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA009 Đạt
10 1130DNV Đinh Thị Diệp 8/14/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105KTEA010 Đạt
11 1132DNV Đàm Việt Dũng 6/7/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105KTEA011 Đạt
12 1134DNV Lê Tuấn Đạt 1/4/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105KTEA012 Đạt
13 1136DNV Sa Hải Đăng 2/14/2003 Nam Mường Phú Thọ 2105KTEA013 Đạt
14 4007DNV Nguyễn Minh Đức 10/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA014 Đạt
15 1139DNV Bùi Hoàng Châu Giang 7/22/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEA015 Đạt
16 1142DNV Nguyễn Thị Hương Giang 11/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA016 Đạt
17 1144DNV Ngô Thị Thu Hà 8/17/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105KTEA017 Đạt
18 1146DNV Phạm Minh Hải 3/11/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105KTEA018 Đạt
19 1147DNV Mai Ngọc Hân 5/24/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEA019 Không đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
20 1149DNV Nguyễn Thị Hiền 7/1/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105KTEA020 Đạt
21 1153DNV Vũ Minh Hiếu 10/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA021 Đạt
22 1156DNV Đoàn Ngọc Huyền 11/20/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEA022 Đạt
23 1159DNV Trần Thị Thu Huyền 2/7/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105KTEA023 Đạt
24 4015DNV Vũ Thanh Huyền 11/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA024 Đạt
25 1162DNV Dương Thị Hương 2/26/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105KTEA025 Đạt
26 1165DNV Nguyễn Lan Hương 9/13/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEA026 Đạt
27 1168DNV Chu Thiên Khải 5/16/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA027 Đạt
28 4016DNV Nguyễn Mạnh Khải 8/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEA028 Đạt
29 1171DNV Nguyễn Thị Lệ 10/9/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105KTEA029 Đạt
30 4020DNV Nguyễn Khánh Linh 9/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA030 Đạt
31 1176DNV Nguyễn Thùy Linh 1/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA031 Đạt
32 1179DNV Trần Khánh Linh 5/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA032 Đạt
33 1180DNV Nguyễn Đức Long 5/9/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEA033 Đạt
34 1183DNV Hoàng Quang Minh 2/22/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105KTEA034 Đạt
35 4027DNV Nguyễn Nhật Minh 9/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA035 Đạt
36 1186DNV Nguyễn Hoàng My 9/27/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105KTEA036 Đạt
37 1187DNV Phan Thị Trà My 10/20/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105KTEA037 Đạt
38 1190DNV Nguyễn Khánh Nam 11/9/2003 Nam Tày Thái Nguyên 2105KTEA038 Đạt
39 1194DNV Nguyễn Thanh Nga 10/19/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105KTEA039 Đạt
40 4030DNV Hồ Hải Ngân 1/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA040 Đạt
41 1198DNV Trần Thị Hồng Ngoan 6/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEA041 Đạt
42 1201DNV Nguyễn Vũ Hồng Ngọc 7/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA042 Đạt
43 1203DNV Hà Thị Thanh Nhàn 10/17/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105KTEA043 Đạt
44 1207DNV Nguyễn Hồng Nhung 1/4/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEA044 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
45 1208DNV Đào Thị Dạ Oanh 8/16/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105KTEA045 Đạt
46 1209DNV Bùi Thu Phương 10/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA046 Đạt
47 1211DNV Lưu Thu Phương 2/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA047 Đạt
48 1213DNV Nguyễn Hà Phương 9/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEA048 Đạt
49 1215DNV Nguyễn Minh Phương 8/14/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEA049 Đạt
50 1219DNV Nguyễn Thị Thu Phương 3/4/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEA050 Đạt
51 1221DNV Trịnh Thị Hậu Phương 1/14/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEA051 Đạt
52 1223DNV Chử Minh Quân 5/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA052 Đạt
53 1226DNV Nguyễn Ngọc Quyên 6/29/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEA053 Đạt
54 1228DNV Lê Thị Quỳnh 7/28/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105KTEA054 Đạt
55 1229DNV Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 8/16/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEA055 Đạt
56 1230DNV Nguyễn Trung Thị Quỳnh 1/1/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEA056 Đạt
57 1242DNV Lê Thị Phương Thảo 10/5/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105KTEA057 Đạt
58 1244DNV Phạm Thị Thanh Thảo 11/11/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEA058 Đạt
59 1246DNV Trần Thu Thảo 10/1/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEA059 Đạt
60 1248DNV Nguyễn Đức Thắng 11/24/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105KTEA060 Không đạt
61 1250DNV Nguyễn Thị Thu 10/15/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105KTEA061 Đạt
62 1252DNV Phạm Hoàng Minh Thuận 2/14/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEA062 Đạt
63 1256DNV Giang Thị Thanh Thúy 6/8/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105KTEA063 Đạt
64 1254DNV Trần Thu Thủy 11/23/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105KTEA064 Đạt
65 1233DNV Nguyễn Vũ Thủy Tiên 11/9/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105KTEA065 Đạt
66 1258DNV Đỗ Thị Huyền Trang 1/6/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105KTEA066 Đạt
67 1259DNV Nguyễn Thị Kiều Trang 6/16/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105KTEA067 Đạt
68 1261DNV Nguyễn Thùy Trang 6/29/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105KTEA068 Đạt
69 1262DNV Nguyễn Nhật Trường 2/10/2003 Nam Kinh Nam Định 2105KTEA069 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
70 1237DNV Đào Anh Tuấn 9/7/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105KTEA070 Đạt
71 1240DNV Lê Thị Kim Tuyến 1/18/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105KTEA071 Đạt
72 1265DNV Lê Hà Thảo Vân 11/20/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105KTEA072 Đạt
73 1267DNV Ngô Thị Yến Vi 7/18/2003 Nữ Sán Dìu Quảng Ninh 2105KTEA073 Đạt
74 1269DNV Đỗ Mai Xuân 12/16/2003 Nữ Kinh Kiên Giang 2105KTEA074 Đạt
75 1270DNV Nguyễn Hữu Ý 3/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEA075 Đạt
76 1231DNV Vũ Thị Diễm Quỳnh 37644 Nữ Kinh Thái Bình 2105KTEA076 Đạt
77 1189DNV Lê Sao Nam 3/16/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105KTEA077 Đạt
78 Nguyễn Trung Anh 1/15/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEA078 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC KINH TẾ 21B
1 1110DNV Hoàng Thị Phương Anh 10/30/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEB001 Đạt
2 1112DNV Lê Phương Anh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB002 Đạt
3 3998DNV Nguyễn Tuyển Hoàng Anh 8/24/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEB003 Đạt
4 1119DNV Vũ Cẩm Anh 7/11/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105KTEB004 Đạt
5 1120DNV Bùi Ngọc Ánh 1/24/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105KTEB005 Đạt
6 1122DNV Đặng Trần Bách 9/22/2003 Nam Kinh Liên Bang Nga 2105KTEB006 Đạt
7 1124DNV Trần Xuân Bách 6/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEB007 Đạt
8 4004DNV Nguyễn Lan Chi 9/7/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105KTEB008 Đạt
9 1125DNV Nguyễn Sĩ Cường 7/1/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105KTEB009 Đạt
10 1131DNV Nguyễn Thị Dịu 9/2/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105KTEB010 Đạt
11 1133DNV Nguyễn Thị Thùy Dương 5/5/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105KTEB011 Đạt
12 1135DNV Vũ Tuấn Đạt 12/26/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105KTEB012 Đạt
13 1137DNV Đinh Hồng Điệp 1/28/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105KTEB013 Đạt
14 1138DNV Nguyễn Mỹ Đức 12/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB014 Đạt
15 1140DNV Đỗ Thị Hương Giang 7/7/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105KTEB015 Không đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
16 1143DNV Phạm Đức Giang 12/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB016 Đạt
17 1145DNV Nguyễn Thị Hà 1/31/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105KTEB017 Đạt
18 4010DNV Nguyễn Thu Hằng 1/10/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEB018 Đạt
19 1148DNV Trần Thị Hậu 5/31/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEB019 Đạt
20 1151DNV Lê Văn Hiếu 11/2/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105KTEB020 Đạt
21 1154DNV Đoàn Thu Hoài 8/19/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105KTEB021 Đạt
22 1157DNV Nguyễn Thị Khánh Huyền 8/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB022 Đạt
23 1160DNV Trần Thu Huyền 1/11/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105KTEB023 Đạt
24 1161DNV Lê Việt Hưng 9/14/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105KTEB024 Đạt
25 4014DNV Nguyễn Điệp Hương 6/10/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105KTEB025 Đạt
26 1167DNV Phạm Thị Thu Hương 3/17/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105KTEB026 Đạt
27 1169DNV Nguyễn Đắc Minh Khải 4/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEB027 Đạt
28 1170DNV Đỗ Thị Thuý Lệ 2/9/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB028 Đạt
29 1173DNV Nguyễn Bùi Cẩm Linh 3/11/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105KTEB029 Đạt
30 1175DNV Nguyễn Thị Khánh Linh 4/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB030 Đạt
31 1177DNV Phạm Ngọc Linh 12/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB031 Đạt
32 4022DNV Trần Thùy Linh 5/26/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105KTEB032 Đạt
33 4025DNV Phùng Thị Mến 8/1/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105KTEB033 Đạt
34 1184DNV Nguyễn Ngọc Minh 11/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB034 Đạt
35 1185DNV Nguyễn Thị Thu Minh 3/8/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105KTEB035 Đạt
36 4028DNV Nguyễn Thị Trà My 8/10/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105KTEB036 Đạt
37 1188DNV Hoàng Việt Mỹ 6/22/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105KTEB037 Đạt
38 1191DNV Phùng Văn Nam 4/19/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEB038 Đạt
39 1195DNV Trần Thị Nga 7/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105KTEB039 Đạt
40 1196DNV Phạm Thị Thủy Ngân 3/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB040 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
41 1199DNV Lê Thị Hoài Ngọc 2/22/2003 Nữ Kinh Tây Ninh 2105KTEB041 Đạt
42 1202DNV Trần Bảo Ngọc 1/3/2003 Nam Kinh Đắc lăk 2105KTEB042 Đạt
43 1204DNV Trần Thị Thanh Nhàn 12/5/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105KTEB043 Đạt
44 1192DNV Tạ Thị Ninh 3/17/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB044 Đạt
45 4034DNV Bùi Hải Phú 7/7/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105KTEB045 Không đạt
46 1210DNV Lê Thị Hồng Phương 12/9/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB046 Đạt
47 1212DNV Nguyễn Duy Phương 4/2/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEB047 Đạt
48 1214DNV Nguyễn Hà Phương 7/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB048 Đạt
49 1217DNV Nguyễn Thị Phương 4/4/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105KTEB049 Đạt
50 1220DNV Phạm Thị Thu Phương 5/31/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB050 Đạt
51 1222DNV Kiều Xuân Quang 1/2/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105KTEB051 Đạt
52 1225DNV Hà Thị Kim Quyên 5/2/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105KTEB052 Đạt
53 1227DNV Nguyễn Thị Phượng Quyên 1/18/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105KTEB053 Đạt
54 4036DNV Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh 9/19/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105KTEB054 Đạt
55 1232DNV Vũ Hồng Sơn 7/9/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105KTEB055 Đạt
56 1243DNV Nguyễn Phương Thảo 8/18/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105KTEB056 Đạt
57 1245DNV Trần Thị Phương Thảo 3/15/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105KTEB057 Đạt
58 1247DNV Lê Đức Thắng 12/26/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105KTEB058 Đạt
59 1249DNV Phạm Toàn Thắng 6/12/2002 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEB059 Đạt
60 1251DNV Nguyễn Quang Thuận 6/9/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105KTEB060 Đạt
61 1255DNV Giang Thị Hồng Thúy 11/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB061 Đạt
62 1253DNV Trần Thị Thủy 11/14/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105KTEB062 Đạt
63 4039DNV Nguyễn Anh Thư 9/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB063 Đạt
64 1236DNV Nguyễn Đức Toàn 6/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105KTEB064 Đạt
65 4042DNV Dương Thị Thùy Trang 12/27/2002 Nữ Kinh Ninh Bình 2105KTEB065 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
66 1260DNV Nguyễn Thị Thu Trang 11/23/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB066 Đạt
67 4043DNV Trịnh Thành Trung 12/12/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105KTEB067 Đạt
68 1263DNV Nguyễn Quốc Trưởng 4/14/2003 Nam Kinh Quảng Bình 2105KTEB068 Đạt
69 1239DNV Trần Đoàn Anh Tuấn 5/29/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105KTEB069 Đạt
70 1264DNV Trần Tố Uyên 2/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB070 Đạt
71 1266DNV Lê Thị Thanh Vân 11/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105KTEB071 Đạt
72 1268DNV Trịnh Bá Hoàng Việt 1/27/2003 Nam Kinh Nam Định 2105KTEB072 Đạt
73 4045DNV Vương Thị Thanh Xuân 1/7/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105KTEB073 Đạt
74 1272DNV Vương Hải Yến 12/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105KTEB074 Đạt
75 1174DNV Nguyễn Mỹ Linh 6/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105KTEB075 Đạt
76 1182DNV Phạm Thị Lệ Mai 1/18/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105KTEB076 Đạt
77 1141DNV Mai Trường Giang 4/11/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105KTEB077 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 21A
1 2492DNV Nguyễn Khánh An 1/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA001 Đạt
2 2501DNV Dương Hà Anh 1/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA002 Đạt
3 2512DNV Nguyễn Hà Phương Anh 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA003 Đạt
4 2516DNV Nguyễn Phương Anh 10/6/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNA004 Đạt
5 2522DNV Nguyễn Thị Tú Anh 11/3/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNA005 Đạt
6 2529DNV Trần Thị Quỳnh Anh 12/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA006 Đạt
7 2540DNV Vũ Quang Bách 4/10/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QTNA007 Đạt
8 2545DNV Đỗ Bá Bình 12/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNA008 Đạt
9 2554DNV Nguyễn Linh Chi 7/10/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNA009 Đạt
10 2563DNV Nguyễn Thị Thanh Chúc 7/2/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTNA010 Đạt
11 2549DNV Nguyễn Văn Cừ 1/24/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QTNA011 Đạt
12 2586DNV Nguyễn Linh Đan 4/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA012 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
13 2570DNV Công Ngọc Dung 5/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA013 Đạt
14 2577DNV Bùi Thùy Dương 12/20/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNA014 Đạt
15 2581DNV Nguyễn Thùy Dương 1/16/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNA015 Đạt
16 2593DNV Nguyễn Thị Hương Giang 6/1/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNA016 Đạt
17 2597DNV Hồ Hải Hà 4/30/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNA017 Đạt
18 2598DNV Lê Thị Hà 12/9/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNA018 Đạt
19 2602DNV Nguyễn Thu Hà 2/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA019 Đạt
20 2608DNV Vũ Thị Thu Hải 4/23/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNA020 Đạt
21 2621DNV Phạm Thu Hằng 9/5/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNA021 Đạt
22 2615DNV Trịnh Thị Hạnh 10/26/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTNA022 Đạt
23 2629DNV Nguyễn Thu Hiền 6/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA023 Đạt
24 4223DNV Nguyễn Minh Hiền 5/9/2003 Nữ Tày Thái Nguyên 2105QTNA024 Đạt
25 2633DNV Lê Xuân Hiếu 6/10/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QTNA025 Đạt
26 2641DNV Nguyễn Thị Hồng 12/8/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTNA026 Đạt
27 2646DNV Nguyễn Thị Huệ 7/17/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNA027 Đạt
28 2664DNV Hoàng Quỳnh Hương 5/26/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTNA028 Đạt
29 2669DNV Trần Thị Mai Hương 4/2/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNA029 Đạt
30 2654DNV Lương Thu Huyền 8/13/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA030 Đạt
31 4226DNV Nguyễn Thu Huyền 9/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNA031 Đạt
32 2676DNV Lương Quý Kỳ 7/30/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105QTNA032 Đạt
33 2684DNV Bùi Mỹ Linh 9/6/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNA033 Đạt
34 2690DNV Đỗ Phương Linh 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNA034 Đạt
35 2703DNV Nguyễn Hoàng Linh 8/1/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNA035 Đạt
36 2708DNV Nguyễn Thị Thanh Linh 2/26/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNA036 Đạt
37 2713DNV Nguyễn Thùy Linh 11/4/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTNA037 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
38 2716DNV Trần Ngọc Gia Linh 12/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNA038 Đạt
39 2721DNV Vũ Thảo Linh 6/30/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNA039 Đạt
40 2725DNV Lưu Châu Long 12/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNA040 Đạt
41 2731DNV Phạm Quý Ly 10/2/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNA041 Đạt
42 2735DNV Lưu Quỳnh Mai 8/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA042 Đạt
43 2747DNV Đinh Hà Thảo My 7/7/2003 Nữ Kinh Liên Bang Nga 2105QTNA043 Đạt
44 2751DNV Nguyễn Thị Trà My 11/11/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTNA044 Đạt
45 2755DNV Nguyễn Thị Nguyệt Nga 9/24/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNA045 Đạt
46 2761DNV Lê Thị Kim Ngân 30/04/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNA046 Đạt
47 2765DNV Đàm Thị Ánh Ngọc 6/11/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTNA047 Đạt
48 2769DNV Văn Thị Minh Ngọc 2/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNA048 Đạt
49 2778DNV Bùi Thị Thanh Nhàn 1/8/2003 Nữ Kinh Tây Ninh 2105QTNA049 Đạt
50 2787DNV Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/16/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNA050 Đạt
51 2792DNV Vũ Thị Nhung 12/18/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTNA051 Đạt
52 2798DNV Nguyễn Thị Hồng Phúc 10/20/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNA052 Đạt
53 2805DNV Nguyễn Quỳnh Phương 2/23/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNA053 Đạt
54 2810DNV Tống Thanh Phương 11/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA054 Đạt
55 2814DNV Phùng Thị Minh Quyên 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNA055 Đạt
56 2819DNV Nguyễn Thị Như Quỳnh 6/5/2002 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA056 Đạt
57 2825DNV Vũ Như Quỳnh 12/10/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNA057 Đạt
58 2829DNV Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/7/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTNA058 Đạt
59 2848DNV Dương Thị Thảo 6/12/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNA059 Đạt
60 2854DNV Trịnh Thị Phương Thảo 5/9/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNA060 Đạt
61 2855DNV Vũ Phương Thảo 8/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA061 Đạt
62 2862DNV Nguyễn Phúc Thọ 4/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNA062 Không đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
63 2877DNV Trần Thị Uy Thương 4/22/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNA063 Đạt
64 2865DNV Hoàng Thị Thu Thủy 9/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNA064 Đạt
65 2905DNV Nguyễn Thị Ngọc Trâm 5/31/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTNA065 Đạt
66 2880DNV Chu Vũ Minh Trang 10/13/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA066 Đạt
67 2891DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 9/20/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNA067 Đạt
68 2900DNV Phạm Thùy Trang 3/12/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNA068 Đạt
69 2904DNV Vũ Thảo Trang 12/18/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTNA069 Đạt
70 2835DNV Hà Anh Tuấn 8/9/2003 Nam Thái Hòa Bình 2105QTNA070 Đạt
71 2914DNV Dương Thị Thanh Vân 7/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNA071 Đạt
72 2923DNV Nguyễn Thị Thanh Xuân 3/7/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNA072 Đạt
73 4238DNV Bùi Thị Thảo Yến 4/19/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNA073 Đạt
74 2932DNV Nguyễn Thị Yến 1/4/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNA074 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 21B
1 2493DNV Nguyễn Thị Chúc An 9/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB001 Đạt
2 2504DNV Hoàng Quốc Anh 8/4/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105QTNB002 Đạt
3 2509DNV Lô Quỳnh Anh 5/30/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105QTNB003 Đạt
4 2513DNV Nguyễn Hải Anh 8/29/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB004 Đạt
5 2519DNV Nguyễn Thị Ngọc Anh 8/4/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNB005 Đạt
6 2525DNV Phạm Vân Anh 12/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB006 Đạt
7 2530DNV Trần Thị Vân Anh 11/24/2003 Nữ Kinh Vinh Phúc 2105QTNB007 Đạt
8 2537DNV Phạm Hồng Ánh 11/29/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNB008 Đạt
9 2541DNV Lê Thị Hồng Bích 5/26/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTNB009 Đạt
10 2546DNV Lương Thị An Bình 5/9/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTNB010 Đạt
11 2555DNV Nguyễn Lý Quỳnh Chi 7/14/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNB011 Đạt
12 2560DNV Hoàng Thanh Chúc 10/9/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB012 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
13 2564DNV Phạm Thị Thanh Chúc 4/19/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNB013 Đạt
14 2588DNV Hà Duy Đạt 4/6/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QTNB014 Đạt
15 2572DNV Vũ Thùy Dung 1/29/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB015 Đạt
16 2578DNV Bùi Thùy Dương 6/3/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB016 Đạt
17 2583DNV Nguyễn Thùy Dương 5/3/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTNB017 Đạt
18 2595DNV Dư Thu Hà 4/25/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNB018 Đạt
19 2599DNV Lê Thị Thu Hà 12/18/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNB019 Đạt
20 2605DNV Lê Thanh Hải 10/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNB020 Đạt
21 2610DNV Lê Hồng Hạnh 9/1/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNB021 Đạt
22 2616DNV Vương Hồng Hạnh 10/24/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTNB022 Đạt
23 2626DNV Đỗ Thị Hiền 10/3/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNB023 Đạt
24 2630DNV Phan Thị Thu Hiền 10/25/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNB024 Đạt
25 2635DNV Đào Thị Phương Hoa 11/9/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105QTNB025 Đạt
26 2642DNV Lộc Minh Huân 11/2/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QTNB026 Đạt
27 4225DNV Trần Duy Hùng 7/14/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNB027 Đạt
28 2665DNV Lê Thị Mai Hương 6/25/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTNB028 Đạt
29 2670DNV Nguyễn Thị Hường 10/22/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNB029 Đạt
30 2656DNV Nguyễn Khánh Huyền 5/11/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNB030 Đạt
INTHA
31 5001DNV AMPHAIPHOM 12/25/2000 Nữ Người Lào 2105QTNB031 Đạt
VONG
32 2677DNV Đỗ Vũ Khải 11/25/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNB032 Đạt
33 2673DNV Hà Trung Kiên 6/11/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105QTNB033 Không đạt
34 2681DNV Nguyễn Thị Lanh 10/23/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNB034 Đạt
35 2685DNV Bùi Phương Linh 11/20/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTNB035 Không đạt
36 2691DNV Đỗ Thị Thùy Linh 7/26/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTNB036 Đạt
37 2696DNV Lê Phương Linh 7/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB037 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
38 2704DNV Nguyễn Mai Linh 10/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB038 Đạt
39 2709DNV Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1/19/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNB039 Đạt
40 2714DNV Phạm Khánh Linh 11/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB040 Đạt
41 2718DNV Trần Thị Khánh Linh 6/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB041 Đạt
42 2722DNV Đậu Thị Loan 2/11/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTNB042 Đạt
43 2732DNV Thân Thị Quỳnh Ly 1/17/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105QTNB043 Đạt
44 2737DNV Nguyễn Ngọc Mai 11/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB044 Đạt
45 2743DNV Nguyễn Ngọc Minh 10/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB045 Đạt
46 2748DNV Hoàng Thị Trà My 9/23/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTNB046 Đạt
47 2756DNV Nguyễn Thị Tuyết Nga 10/28/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNB047 Đạt
48 0043DNV Nguyễn Thị Thu Ngân 2/26/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNB048 Đạt
49 2766DNV Lê Thị Hồng Ngọc 6/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB049 Đạt
50 2774DNV Đỗ Như Nguyệt 10/10/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNB050 Đạt
51 2779DNV Nguyễn Hồng Nhật 7/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNB051 Đạt
52 2785DNV Hà Thị Nhung 12/7/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNB052 Đạt
53 2793DNV Bùi Thị Kim Oanh 1/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB053 Đạt
54 2801DNV Đặng Như Phương 12/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB054 Đạt
55 2815DNV Đỗ Phương Quỳnh 11/3/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105QTNB055 Đạt
56 2821DNV Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 10/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB056 Không đạt
57 0044DNV Trịnh Quang Sáng 11/21/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QTNB057 Đạt
58 2859DNV Dương Văn Thăng 6/21/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QTNB058 Đạt
59 2844DNV Lê Mai Thanh 9/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB059 Đạt
60 2849DNV Giang Phương Thảo 7/6/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB060 Đạt
61 2863DNV Dương Thị Thu 10/24/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTNB061 Đạt
62 2874DNV Nguyễn Anh Thư 10/4/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTNB062 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
63 2872DNV Ngô Thị Thanh Thúy 2/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB063 Đạt
64 2867DNV Mai Thị Thủy 10/24/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTNB064 Đạt
65 2832DNV Nguyễn Thủy Tiên 5/14/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNB065 Đạt
66 2886DNV Lê Thị Quỳnh Trang 1/9/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTNB066 Đạt
67 2892DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 6/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB067 Đạt
68 2897DNV Nguyễn Thùy Trang 9/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB068 Đạt
69 2906DNV Phạm Đức Trí 4/29/2003 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105QTNB069 Đạt
70 2836DNV Nguyễn Anh Tuấn 10/22/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105QTNB070 Đạt
71 2915DNV Hoàng Thanh Vân 3/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB071 Đạt
72 2925DNV Nguyễn Thị Yên 2/18/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNB072 Đạt
73 2928DNV Lê Hoàng Yến 11/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNB073 Đạt
74 2933DNV Nguyễn Thị Yến 8/21/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNB074 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 21C
1 2494DNV Nguyễn Thị Thu An 2/16/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNC001 Đạt
2 2491DNV Lê Diễm Phúc An 7/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC002 Đạt
3 2505DNV Hoàng Thị Lan Anh 5/1/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNC003 Đạt
4 2514DNV Nguyễn Phương Anh 9/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC004 Đạt
5 0039DNV Nguyễn Thị Nguyệt Anh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNC005 Đạt
6 2527DNV Trần Hoàng Anh 10/24/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNC006 Đạt
7 2499DNV Doãn Nhữ Trang Anh 11/15/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNC007 Đạt
8 2538DNV Trịnh Thị Ngọc Ánh 12/24/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNC008 Đạt
9 2551DNV Nguyễn Thị Châu 1/7/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNC009 Đạt
10 0040DNV Hoàng Thị Thanh Chúc 9/24/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTNC010 Đạt
11 2547DNV Bàn Thị Kim Cúc 9/2/2003 Nữ Dao Bắc Kạn 2105QTNC011 Đạt
12 2550DNV Thái Anh Cường 11/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNC012 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
13 2590DNV Phạm Đỗ Đạt 2/9/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QTNC013 Đạt
14 2568DNV Vũ Thị Dịu 1/2/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTNC014 Đạt
15 2574DNV Vũ Ngọc Dũng 12/13/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QTNC015 Đạt
16 4218DNV Nguyễn Thị Thùy Dương 12/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC016 Đạt
17 2591DNV Nguyễn Đinh Hà Giang 7/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC017 Đạt
18 2596DNV Dương Thị Thu Hà 6/10/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNC018 Đạt
19 2600DNV Ngô Thị Ngọc Hà 6/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC019 Đạt
20 0042DNV Mai Đức Hải 10/6/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QTNC020 Đạt
21 2617DNV Hà Thanh Hảo 12/20/2003 Nữ Thái Yên Bái 2105QTNC021 Đạt
22 2627DNV Nguyễn Thị Thu Hiền 10/31/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNC022 Đạt
23 2631DNV Trần Thu Hiền 6/11/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTNC023 Đạt
24 2643DNV Chu Thị Huế 3/5/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNC024 Đạt
25 2662DNV Nguyễn Bảo Hưng 3/27/2003 Nam kinh Hà Tây 2105QTNC025 Đạt
26 2650DNV Nguyễn Gia Huy 10/17/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTNC026 Đạt
27 2655DNV Nguyễn Kim Huyền 1/28/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNC027 Đạt
28 2651DNV Bùi Thị Khánh Huyền 11/9/2003 Nữ Thổ Nghệ An 2105QTNC028 Đạt
29 2678DNV Nguyễn Tuấn Khanh 11/1/2003 Nam kinh Hà Nội 2105QTNC029 Đạt
30 2674DNV Phạm Văn Kiên 2/18/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105QTNC030 Đạt
31 2689DNV Đào Thị Khánh Linh 12/22/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNC031 Đạt
32 2688DNV Dương Thị Khánh Linh 8/27/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNC032 Đạt
33 2701DNV Ngô Thị Hợi Linh 10/30/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNC033 Đạt
34 2710DNV Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/30/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTNC034 Đạt
35 2715DNV Phùng Thị Ngọc Linh 12/6/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNC035 Đạt
36 2719DNV Trần Thị Phương Linh 2/21/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNC036 Đạt
37 2723DNV Nguyễn Kiều Loan 9/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNC037 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
38 2733DNV Trịnh Thị Ly 8/24/2002 Nữ kinh Hưng Yên 2105QTNC038 Đạt
39 2738DNV Nguyễn Phương Mai 9/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC039 Đạt
40 2744DNV Phạm Anh Minh 6/8/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105QTNC040 Đạt
41 2749DNV Ngô Thị Trà My 8/11/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNC041 Đạt
42 2753DNV Bùi Thị Thúy Nga 8/27/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNC042 Đạt
43 2757DNV Nguyễn Thúy Nga 10/2/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNC043 Đạt
44 2767DNV Nguyễn Thị Ngọc 11/14/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTNC044 Đạt
45 2771DNV Nguyễn Phương Nguyên 9/22/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNC045 Đạt
46 2776DNV Hà Thị Ánh Nguyệt 9/8/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNC046 Đạt
47 2780DNV Phùng Văn Nhật 12/14/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QTNC047 Đạt
48 2786DNV Lương Thị Trang Nhung 6/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTNC048 Đạt
49 2790DNV Phạm Hồng Nhung 12/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNC049 Đạt
50 2794DNV Đàm Thị Oanh 8/8/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNC050 Đạt
51 2802DNV Hà Thu Phương 5/13/2003 Nữ Tày Thái Nguyên 2105QTNC051 Đạt
52 2807DNV Nguyễn Thị Minh Phương 9/22/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNC052 Đạt
53 2816DNV Hoàng Xuân Quỳnh 12/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC053 Đạt
54 2822DNV Nguyễn Thúy Quỳnh 10/29/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNC054 Đạt
55 2820DNV Nguyễn Thị Quỳnh 8/11/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNC055 Đạt
56 2826DNV Trần Nguyễn Linh Sương 9/2/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTNC056 Đạt
57 2860DNV Mai Quang Thắng 1/6/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QTNC057 Đạt
58 2850DNV Hoàng Phương Thảo 3/6/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNC058 Đạt
59 2856DNV Vũ Thị Thanh Thảo 1/30/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNC059 Đạt
60 2875DNV Nguyễn Thanh Thư 2/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC060 Đạt
61 2870DNV Dương Thị Thanh Thúy 10/28/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNC061 Đạt
62 2833DNV Khuất Minh Tiến 9/21/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QTNC062 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
63 2883DNV Hoàng Thị Trang 1/9/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNC063 Đạt
64 2887DNV Nguyễn Minh Trang 9/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC064 Đạt
65 2893DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 8/3/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNC065 Đạt
66 2898DNV Nguyễn Thùy Trang 12/2/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNC066 Đạt
67 2902DNV Phùng Ngọc Minh Trang 12/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNC067 Đạt
68 2908DNV Lưu Nguyễn Phương Trinh 6/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNC068 Đạt
69 2837DNV Lê Thanh Tùng 3/14/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QTNC069 Đạt
70 2842DNV Hoàng Thị Kim Tuyết 1/15/2003 Nữ Mường Ninh Bình 2105QTNC070 Đạt
71 2917DNV Nguyễn Hồng Vân 2/5/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTNC071 Đạt
72 2922DNV Đặng Phạm Thúy Vy 3/12/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNC072 Đạt
73 2926DNV Bùi Hải Yến 11/8/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNC073 Đạt
74 2929DNV Nguyễn Bạch Yến 1/9/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNC074 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 21D
1 2495DNV Phan Lê Hoài An 10/23/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTND001 Đạt
2 0038DNV Đặng Ngọc Anh 12/5/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTND002 Đạt
3 2506DNV Hoàng Trâm Anh 2/22/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTND003 Đạt
4 2511DNV Ngô Ngọc Lan Anh 6/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND004 Đạt
5 2515DNV Nguyễn Phương Anh 12/13/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND005 Đạt
6 2521DNV Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND006 Đạt
7 2528DNV Trần Ngọc Anh 8/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTND007 Đạt
8 2518DNV Nguyễn Tuyết Anh 1/1/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTND008 Đạt
9 2535DNV Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND009 Đạt
10 2544DNV Vũ Ngọc Bích 5/17/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTND010 Đạt
11 2553DNV Nguyễn Hà Chi 12/29/2003 Nữ kinh Phú Thọ 2105QTND011 Đạt
12 2558DNV Trần Quỳnh Chi 11/25/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105QTND012 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
13 2548DNV Đoàn Thị Cúc 8/24/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTND013 Đạt
14 2569DNV Bùi Thị Dung 10/24/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105QTND014 Đạt
15 2580DNV Nguyễn Thùy Dương 12/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND015 Đạt
16 2579DNV Nguyễn Lê Thuỳ Dương 2/17/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTND016 Đạt
17 2575DNV Nguyễn Anh Duy 6/16/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTND017 Đạt
18 2592DNV Nguyễn Hương Giang 1/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND018 Đạt
19 2601DNV Nguyễn Thu Hà 6/26/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QTND019 Đạt
20 2607DNV Trần Thị Thanh Hải 3/17/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTND020 Đạt
21 2613DNV Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4/11/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND021 Đạt
22 2614DNV Phạm Thị Hạnh 7/18/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTND022 Đạt
23 2624DNV Đào Thị Thu Hiên 4/17/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTND023 Đạt
24 2628DNV Nguyễn Thu Hiền 7/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND024 Đạt
25 2632DNV Dương Thế Hiếu 4/26/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QTND025 Đạt
26 2639DNV Khúc Thị Hoài 10/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND026 Đạt
27 2644DNV Lê Thị Huế 12/30/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTND027 Đạt
28 2663DNV Đỗ Thị Hương 4/26/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTND028 Đạt
29 2668DNV Tạ Thu Hương 10/2/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTND029 Đạt
30 2658DNV Nguyễn Thị Thu Huyền 9/21/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTND030 Đạt
31 2679DNV Lê Nam Khánh 10/12/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QTND031 Đạt
32 2675DNV Nguyễn Thị Vân Kiều 12/28/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND032 Đạt
33 4227DNV Đinh Tuấn Linh 9/7/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QTND033 Đạt
34 2693DNV Hà Hải Linh 7/8/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTND034 Đạt
35 2698DNV Lê Thùy Linh 10/8/2002 Nữ Kinh Hòa Bình 2105QTND035 Đạt
36 2702DNV Nguyễn Diệu Linh 5/3/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTND036 Đạt
37 2707DNV Nguyễn Thị Linh 10/15/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTND037 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
38 2712DNV Nguyễn Thị Yến Linh 9/30/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND038 Đạt
39 2717DNV Trần Ngọc Linh 9/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND039 Đạt
40 2694DNV Khương Thị Mỹ Linh 10/7/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTND040 Đạt
41 2730DNV Nguyễn Thị Ly 3/30/2002 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTND041 Đạt
42 2734DNV Bùi Xuân Mai 6/17/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105QTND042 Đạt
43 2739DNV Phạm Thị Ngọc Mai 5/21/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTND043 Đạt
44 2745DNV Trần Bình Minh 6/4/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QTND044 Đạt
45 2750DNV Nguyễn Thị Trà My 6/3/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND045 Đạt
46 2758DNV Phạm Hồng Nga 10/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND046 Đạt
47 2764DNV Trần Thị Nghệ 5/6/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTND047 Đạt
48 2768DNV Tăng Thị Bích Ngọc 6/25/2002 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTND048 Đạt
49 2772DNV Đàm Phương Nguyệt 12/7/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTND049 Đạt
50 2777DNV Hoàng Ánh Nguyệt 3/19/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QTND050 Đạt
51 2781DNV Lê Thị Yến Nhi 7/7/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTND051 Đạt
52 2788DNV Nguyễn Thị Nhung 8/17/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTND052 Đạt
53 2804DNV Nguyễn Phương Anh Phương 8/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND053 Đạt
54 2809DNV Phùng Thị Thu Phương 7/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND054 Đạt
55 2818DNV Nghiêm Như Quỳnh 8/13/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND055 Đạt
56 2827DNV Đỗ Thị Mỹ Tâm 12/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND056 Đạt
57 2845DNV Nguyễn Mai Thanh 2/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTND057 Đạt
58 2846DNV Lê Gia Thành 2/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTND058 Đạt
59 2852DNV Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/23/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND059 Đạt
60 2857DNV Vũ Thu Thảo 11/17/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTND060 Đạt
61 0045DNV Phạm Thị Diệu Thúy 1/5/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTND061 Đạt
62 2869DNV Vũ Thu Thủy 9/5/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105QTND062 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
63 2878DNV Nguyễn Xuân Trà 3/18/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105QTND063 Đạt
64 2884DNV Lê Phan Thùy Trang 1/21/2003 Nữ kinh Vĩnh Phúc 2105QTND064 Đạt
65 2888DNV Nguyễn Phương Trang 4/1/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105QTND065 Đạt
66 4236DNV Nguyễn Thị Thu Trang 8/14/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTND066 Đạt
67 2899DNV Phạm Thu Trang 7/4/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND067 Đạt
68 2909DNV Nguyễn Thị Trinh 6/28/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTND068 Đạt
69 2838DNV Nguyễn Lâm Tùng 11/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTND069 Đạt
70 2911DNV Hoàng Thu Uyên 12/29/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105QTND070 Đạt
71 2918DNV Nguyễn Thị Thúy Vân 3/2/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTND071 Đạt
72 2924DNV Nguyễn Thị Xuân 9/22/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTND072 Đạt
73 2930DNV Nguyễn Hải Yến 5/24/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTND073 Đạt
74 Trần Minh Hiếu 9/5/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QTND074 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 21E
1 2496DNV Bùi Châu Anh 11/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE001 Đạt
2 2507DNV Khổng Thị Lan Anh 3/26/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNE002 Đạt
3 2497DNV Bùi Ngọc Anh 8/17/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNE003 Đạt
4 2532DNV Vũ Thị Lan Anh 6/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE004 Đạt
5 2498DNV Bùi Thị Diệu Anh 3/14/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTNE005 Đạt
6 2510DNV Mai Phương Anh 10/16/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTNE006 Đạt
7 2536DNV Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1/18/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNE007 Đạt
8 2534DNV Nguyễn Minh Ánh 11/4/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE008 Đạt
9 2539DNV Vũ Hải Ánh 4/29/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTNE009 Đạt
10 2543DNV Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/12/2002 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTNE010 Đạt
11 2559DNV Vũ Kim Chi 12/5/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNE011 Đạt
12 2556DNV Phạm Khánh Chi 7/4/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNE012 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
13 2561DNV Nguyễn Thanh Chúc 8/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE013 Đạt
14 2567DNV Nguyễn Thị Dinh 6/6/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE014 Đạt
15 2584DNV Tống Lê Thùy Dương 7/3/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNE015 Đạt
16 2585DNV Triệu Đức Dương 9/16/2003 Nam Nùng Bắc Giang 2105QTNE016 Đạt
17 2622DNV Phạm Ngọc Hân 9/17/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTNE017 Đạt
18 2623DNV Trần Thị Ngọc Hân 5/9/2003 Nữ Kinh Đắc Lắc 2105QTNE018 Đạt
19 2620DNV Phạm Minh Hằng 8/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE019 Đạt
20 2612DNV Nguyễn Thị Hạnh 4/13/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTNE020 Đạt
21 2611DNV Lê Thị Hạnh 1/11/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNE021 Đạt
22 2625DNV Bùi Thị Thu Hiền 4/10/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105QTNE022 Đạt
23 2637DNV Phan Thị Phương Hoa 3/29/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTNE023 Đạt
24 2666DNV Nguyễn Quỳnh Hương 1/2/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNE024 Đạt
25 2660DNV Vũ Thị Khánh Huyền 3/12/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNE025 Đạt
26 2653DNV Lê Thị Thanh Huyền 1/16/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTNE026 Đạt
27 2652DNV Bùi Thị Minh Huyền 10/21/2003 Nữ Mường Hoà Bình 2105QTNE027 Đạt
28 2672DNV Nguyễn Danh Kiểm 3/26/2001 Nam Mường Thanh Hóa 2105QTNE028 Đạt
29 2682DNV Nguyễn Thị Hồng Liên 7/25/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTNE029 Đạt
30 2683DNV Trần Thị Liên 5/14/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE030 Đạt
31 2695DNV Lê Khánh Linh 12/7/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNE031 Đạt
32 2699DNV Mai Phương Diệu Linh 1/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE032 Đạt
33 4228DNV Mai Thùy Linh 6/6/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE033 Đạt
34 2686DNV Chu Thuỳ Linh 3/15/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNE034 Đạt
35 2697DNV Lê Thị Thuỳ Linh 11/7/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTNE035 Đạt
36 2706DNV Nguyễn Thị Linh 11/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNE036 Đạt
37 2720DNV Vũ Nguyễn Diệu Linh 1/2/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNE037 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
38 2724DNV Tạ Bích Loan 10/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE038 Đạt
39 2728DNV Nguyễn Thị Lương 5/26/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNE039 Đạt
40 2729DNV Lý Diệu Ly 12/29/2003 Nữ Hoa Hà Nội 2105QTNE040 Đạt
41 2741DNV Nguyễn Thị Mây 1/16/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTNE041 Đạt
42 2752DNV Nguyễn Thị Lệ Mỹ 12/3/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE042 Đạt
43 2754DNV Lưu Thúy Nga 3/2/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNE043 Đạt
44 2762DNV Nguyễn Thị Ngân 2/5/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNE044 Đạt
45 2763DNV Tạ Bích Ngân 10/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE045 Đạt
46 2770DNV Vương Minh Ngọc 5/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE046 Đạt
47 2773DNV Đàm Thị Minh Nguyệt 5/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTNE047 Đạt
48 2782DNV Nguyễn Đặng Trang Nhi 12/29/2003 Nữ Tày Tỉnh Sơn La 2105QTNE048 Đạt
49 2789DNV Nguyễn Trang Nhung 8/4/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE049 Đạt
50 2791DNV Phạm Thị Nhung 12/2/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNE050 Đạt
51 2799DNV Nguyễn Thị Phúc 8/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNE051 Đạt
52 2806DNV Nguyễn Thị Minh Phương 10/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE052 Đạt
53 0016DNV Bùi Minh Quang 1/24/2002 Nam Mường Thanh Hoá 2105QTNE053 Đạt
54 2812DNV Lò Văn Quý 3/23/2003 Nam Thái Lai Châu 2105QTNE054 Đạt
55 2813DNV Phạm Thị Thu Quyên 8/23/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTNE055 Đạt
56 2823DNV Phạm Như Quỳnh 7/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE056 Đạt
57 2858DNV Hoàng Thị Thắm 6/6/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTNE057 Đạt
58 4234DNV Vũ Thị Phương Thảo 12/3/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTNE058 Đạt
59 2861DNV Trương Quý Thiện 2/5/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNE059 Đạt
60 2876DNV Hà Thị Thương 9/17/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTNE060 Đạt
61 2868DNV Nguyễn Thị Thu Thủy 8/29/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNE061 Đạt
62 2873DNV Vũ Thị Thuyến 1/24/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTNE062 Đạt
Giới Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
tính GKS)
63 2885DNV Lê Thị Huyền Trang 12/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTNE063 Đạt
64 2896DNV Nguyễn Thu Trang 10/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE064 Đạt
65 2881DNV Dương Thị Thùy Trang 12/25/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTNE065 Đạt
66 2901DNV Phan Thị Trang 11/9/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE066 Đạt
67 2903DNV Trà Thu Trang 12/1/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QTNE067 Đạt
68 2841DNV Ngô Thị Tuyến 8/21/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTNE068 Đạt
69 2840DNV Trần Thị Tuyền 10/8/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTNE069 Đạt
70 2919DNV Trần Thị Hồng Vân 6/23/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTNE070 Đạt
71 2920DNV Trịnh Thị Thảo Vân 4/12/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTNE071 Đạt
72 2931DNV Nguyễn Thị Hải Yến 11/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTNE072 Đạt
73 2927DNV Bùi Thị Kim Yến 9/21/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTNE073 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH CÁC LỚP KHOA QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Nơi sinh (theo


STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG 21A
1 2935DNV Bùi Thành An 1/18/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105QTVA001 Đạt
2 2944DNV Giáp Thị Thúy Anh 2/27/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTVA002 Đạt
3 2953DNV Phạm Quỳnh Anh 7/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVA003 Đạt
4 2965DNV Mạc Ngọc Ánh 7/20/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTVA004 Đạt
5 2967DNV Nguyễn Thị Ánh 6/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTVA005 Đạt
6 2972DNV Cao Tuấn Bảo 9/2/2003 Nam Kinh Hà Tĩnh 2105QTVA006 Đạt
7 2981DNV Vũ Mai Chi 7/17/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA007 Đạt
8 2997DNV Bạch Thùy Dương 9/17/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVA008 Đạt
9 3009DNV Hạc Thị Giang 5/31/2003 Nữ Nùng Bắc Kạn 2105QTVA009 Đạt
10 3014DNV Bùi Thị Thu Hà 5/9/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVA010 Đạt
11 3018DNV Phạm Thị Hà 1/6/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTVA011 Đạt
12 3026DNV Trịnh Quang Hải 3/13/2002 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QTVA012 Đạt
13 3032DNV Hà Thị Mỹ Hảo 8/10/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVA013 Đạt
14 3036DNV Đinh Thị Hậu 7/26/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVA014 Đạt
15 3044DNV Nguyễn Thị Thanh Hiền 11/17/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVA015 Đạt
16 3048DNV Nguyễn Thị Hòa 3/31/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVA016 Đạt
17 3080DNV Hoàng Thị Hương 4/27/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA017 Đạt
18 3086DNV Quàng Thị Thu Hương 11/2/2003 Nữ Thái Tỉnh Sơn La 2105QTVA018 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
19 3061DNV Lộc Quang Huy 9/10/2003 Nam Nùng Bắc Kạn 2105QTVA019 Đạt
20 3064DNV Đồng Thị Huyền 12/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA020 Đạt
21 3069DNV Nguyễn Thị Huyền 8/13/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVA021 Đạt
22 3091DNV Nguyễn Thị Như Khánh 9/2/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTVA022 Đạt
23 3092DNV Trần Thị Ngọc Khánh 11/29/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTVA023 Đạt
24 3090DNV Hoàng Thị Kim 10/16/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QTVA024 Đạt
25 3102DNV Lưu Thị Lan 12/27/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVA025 Đạt
26 0019DNV Nguyễn Thị Lê 4/26/2002 Nữ Tày Hà Giang 2105QTVA026 Đạt
27 3110DNV Chu Thị Hương Liên 7/6/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVA027 Đạt
28 3127DNV Nguyễn Thị Loan 5/30/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVA028 Đạt
29 3131DNV Nguyễn Thị Lộc 12/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA029 Không đạt
30 3135DNV Liễu Thị Hải Ly 1/27/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QTVA030 Đạt
31 0026DNV Nguyễn Thị Thanh Mai 12/10/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTVA031 Đạt
32 3152DNV Cao Thị Minh 4/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA032 Đạt
33 3155DNV Vũ Nhật Minh 2/28/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QTVA033 Đạt
34 3163DNV Lô Trà My 2/11/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTVA034 Đạt
35 3171DNV Chu Thị Nga 9/26/2003 Nữ Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105QTVA035 Đạt
36 4253DNV Nguyễn Thị Thanh Ngân 7/30/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVA036 Đạt
37 3181DNV Hoàng Thị Minh Ngọc 10/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVA037 Đạt
38 3189DNV Đồng Thị Nguyền 8/11/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105QTVA038 Đạt
39 3192DNV Trần Thị Thanh Nhàn 7/4/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTVA039 Đạt
40 3195DNV Vũ Linh Nhi 9/21/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTVA040 Đạt
41 3200DNV Phạm Thị Nhung 3/13/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTVA041 Đạt
42 3206DNV Vũ Phương Oanh 2/10/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVA042 Đạt
43 3211DNV Vũ Đình Phúc 2/28/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QTVA043 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
44 3219DNV Nguyễn Thị Phương 7/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVA044 Đạt
45 3223DNV Đào Thị Mỹ Phượng 2/24/2003 Nữ Kinh Quảng Ngãi 2105QTVA045 Đạt
46 3230DNV Trần Nhật Quang 10/9/2003 Nam Kinh Hà Tĩnh 2105QTVA046 Đạt
47 3233DNV Đinh Thị Hồng Quý 2/6/2003 Nữ Mường Ninh Bình 2105QTVA047 Đạt
48 3239DNV Phạm Văn Quyền 11/4/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QTVA048 Đạt
49 3246DNV Sầm Thị Như Quỳnh 8/22/2003 Nữ Cao Lan Bắc Giang 2105QTVA049 Đạt
50 3250DNV Lê Thị Mỹ Tâm 2/22/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA050 Đạt
51 3268DNV Nguyễn Phương Thanh 8/24/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTVA051 Đạt
52 3269DNV Nguyễn Thị Phương Thanh 10/28/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVA052 Đạt
53 3278DNV Phạm Phương Thảo 6/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVA053 Đạt
54 3286DNV Nguyễn Văn Thi 9/28/2003 Nam Kinh Đắk Lắk 2105QTVA054 Đạt
55 3294DNV Phạm Thị Thu 8/26/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVA055 Đạt
56 3311DNV Lê Thị Minh Thương 10/27/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVA056 Đạt
57 3307DNV Nguyễn Thị Thúy 12/24/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVA057 Đạt
58 3301DNV Nguyễn Thị Thanh Thủy 5/6/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVA058 Đạt
59 3316DNV Quách Thị Trà 12/20/2002 Nữ Mường Thanh Hoá 2105QTVA059 Đạt
60 3319DNV Hoàng Kiều Trang 12/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVA060 Đạt
61 3326DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 10/17/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVA061 Đạt
62 3329DNV Nguyễn Thị Quỳnh Trang 3/25/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTVA062 Đạt
63 3334DNV Phạm Thu Trang 4/5/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVA063 Đạt
64 3340DNV Nguyễn Thị Trinh 7/8/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTVA064 Đạt
65 3347DNV Trương Thị Thanh Truyền 10/19/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105QTVA065 Đạt
66 3257DNV Nguyễn Bá Tú 10/1/2003 Nam Kinh Sơn La 2105QTVA066 Đạt
67 3263DNV Nguyễn Thị Ánh Tuyết 2/8/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVA067 Đạt
68 3358DNV Bùi Tuấn Việt 11/5/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105QTVA068 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
69 3365DNV Trần Minh Vương 9/29/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QTVA069 Đạt
70 3371DNV Sừng Thanh Xuân 4/7/2003 Nam Hà Nhì Lai Châu 2105QTVA070 Đạt
71 4199DNV Phạm Thảo Anh 10/14/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTVA071 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG 21B
1 2942DNV Đặng Quỳnh Anh 3/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTVB001 Đạt
2 2947DNV Lê Thị Ngọc Anh 9/5/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVB002 Đạt
3 2954DNV Phạm Vân Anh 11/8/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QTVB003 Đạt
4 2958DNV Bùi Thị Ngọc Ánh 12/19/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVB004 Đạt
5 2970DNV Trần Thị Hồng Ánh 1/6/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVB005 Đạt
6 2973DNV Vi Văn Bắc 6/3/2003 Nam kinh Bắc Giang 2105QTVB006 Đạt
7 2984DNV Vũ Kiều Chinh 8/8/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTVB007 Đạt
8 3000DNV Nguyễn Thị Thùy Dương 8/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVB008 Đạt
9 3010DNV Lê Thị Hương Giang 9/11/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVB009 Đạt
10 3020DNV Thân Thị Thu Hà 12/30/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVB010 Đạt
11 3024DNV Ngô Anh Hai 4/9/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QTVB011 Đạt
12 3033DNV Hoàng Thị Thu Hằng 5/16/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105QTVB012 Đạt
13 3037DNV Hà Thị Hiền Hậu 9/29/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVB013 Đạt
14 3042DNV Lưu Thị Minh Hiền 10/21/2003 Nữ Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105QTVB014 Đạt
15 3045DNV Nguyễn Tá Hiệp 2/20/2003 Nam Mường Thanh Hoá 2105QTVB015 Đạt
16 3055DNV Nguyễn Thị Huệ 12/23/2003 Nữ kinh Thanh Hoá 2105QTVB016 Đạt
17 3077DNV Bùi Đoàn Lan Hương 6/15/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVB017 Đạt
18 3087DNV Trần Khánh Hương 4/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVB018 Đạt
19 3062DNV Triệu Quốc Huy 2/28/2003 Nam Nùng Lạng Sơn 2105QTVB019 Đạt
20 3074DNV Trịnh Thị Ngọc Huyền 10/21/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVB020 Đạt
21 3093DNV Vi Thị Hồng Khánh 2/10/2003 Nữ Giáy Lào Cai 2105QTVB021 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
22 0047DNV Nguyễn Thị Khôi 2/16/2003 Nữ kinh Bắc Ninh 2105QTVB022 Đạt
23 5003DNV SOMPHONE KOMMALY 6/26/2001 Nữ Lào 2105QTVB023 Đạt
24 3103DNV Lưu Thị Thu Lan 3/1/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVB024 Đạt
25 3108DNV Hoàng Thị Lệ 7/16/2003 Nữ Dao Bình Phước 2105QTVB025 Đạt
26 3125DNV Lê Thanh Loan 4/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVB026 Đạt
27 3128DNV Vũ Thị Loan 9/30/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVB027 Đạt
28 3132DNV Đinh Thị Luận 5/4/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVB028 Đạt
29 3139DNV Phan Thị Ly 11/24/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTVB029 Đạt
30 3142DNV Bùi Thị Sao Mai 9/7/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVB030 Đạt
31 3153DNV Sùng A Minh 6/9/2003 Nam Mông Lai Châu 2105QTVB031 Đạt
32 3157DNV Nguyễn Thị Thúy Mùi 3/3/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVB032 Đạt
33 3161DNV Hoàng Thị Trà My 10/20/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTVB033 Đạt
34 3167DNV Vi Thị Lệ Na 11/11/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTVB034 Đạt
35 3172DNV Hà Thị Nga 12/25/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVB035 Đạt
36 3175DNV Phạm Thị Thúy Nga 12/3/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVB036 Đạt
37 3183DNV Ngô Thị Bích Ngọc 5/8/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVB037 Đạt
38 3182DNV Nông Thị Ngọc 11/14/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105QTVB038 Đạt
39 3191DNV Đỗ Thị Nguyệt 9/25/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVB039 Đạt
40 3193DNV Lê Thị Thảo Nhi 8/27/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVB040 Đạt
41 3202DNV Nguyễn Thị Lương Như 4/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVB041 Đạt
42 3207DNV Đỗ Thị Phong 3/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVB042 Đạt
43 3214DNV Lê Thị Quế Phương 7/1/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105QTVB043 Đạt
44 3218DNV Nguyễn Thị Phương 12/5/2003 Nữ kinh Bắc Giang 2105QTVB044 Đạt
45 3221DNV Trần Ngọc Phương 10/3/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTVB045 Đạt
46 3231DNV Trịnh Đình Quang 4/22/2003 Nam Mường Thanh Hóa 2105QTVB046 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
47 3234DNV Trần Văn Quý 8/28/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QTVB047 Đạt
48 3244DNV Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/25/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVB048 Đạt
49 3247DNV Trần Diễm Quỳnh 12/16/2003 Nữ Sán Dìu Quảng Ninh 2105QTVB049 Đạt
50 5002DNV SAYKHAM SEEBOUNYOR 3/28/2002 Nữ Lào 2105QTVB050 Đạt
51 3266DNV Đỗ Thị Mai Thanh 11/19/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVB051 Đạt
52 0021DNV Bùi Minh Thành 12/10/2002 Nam Mường Hòa Bình 2105QTVB052 Đạt
53 3274DNV Hứa Thị Thảo 11/18/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTVB053 Đạt
54 3279DNV Phạm Phương Thảo 9/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVB054 Đạt
55 3291DNV Mai Thị Thơm 12/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVB055 Đạt
56 3313DNV Lê Xuân Thượng 4/26/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QTVB056 Đạt
57 3308DNV Nguyễn Thị Thúy 10/16/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTVB057 Đạt
58 3297DNV Nguyễn Thị Thùy 3/15/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTVB058 Đạt
59 3302DNV Phạm Thị Lệ Thủy 11/21/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTVB059 Đạt
60 3317DNV Đỗ Thùy Trang 4/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVB060 Đạt
61 3320DNV Hoàng Thị Huyền Trang 8/28/2003 Nữ Mường Hà Tây 2105QTVB061 Đạt
62 3327DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 9/8/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVB062 Đạt
63 3332DNV Nguyễn Thị Thu Trang 7/4/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVB063 Đạt
64 0051DNV Tạ Huyền Trang 6/19/2003 Nữ kinh Ninh Bình 2105QTVB064 Đạt
65 3341DNV Nguyễn Thị Triu 1/17/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105QTVB065 Đạt
66 3348DNV Đặng Duy Trường 7/15/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QTVB066 Đạt
67 3258DNV Vũ Cẩm Tú 2/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVB067 Đạt
68 3265DNV Đặng Thị Tươi 6/8/2003 Nữ Dao Hòa Bình 2105QTVB068 Đạt
69 3369DNV Dương Anh Xuân 7/26/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QTVB069 Đạt
70 3372DNV Bùi Hải Yến 7/9/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTVB070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG 21C
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
1 2939DNV Vũ Thị An 8/12/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVC001 Đạt
2 2949DNV Nghiêm Thị Anh 4/23/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QTVC002 Đạt
3 2957DNV Trần Thị Vân Anh 9/4/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC003 Đạt
4 2968DNV Nguyễn Thị Ánh 2/4/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC004 Đạt
5 2971DNV Nguyễn Xuân Bách 12/20/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QTVC005 Đạt
6 2980DNV Trần Thị Khánh Chi 9/2/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTVC006 Đạt
7 2976DNV Đặng Thành Công 4/12/2003 Nam Kinh Kiên Giang 2105QTVC007 Đạt
8 4244DNV Hoàng Kim Duyền 6/9/2003 Nữ Tày Hà Giang 2105QTVC008 Đạt
9 3008DNV Đào Thị Giang 1/31/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVC009 Đạt
10 3011DNV Lương Trường Giang 10/30/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QTVC010 Đạt
11 0046DNV Nguyễn Thanh Hà 4/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVC011 Đạt
12 3021DNV Trần Thị Thanh Hà 6/3/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTVC012 Đạt
13 3025DNV Nguyễn Vinh Hải 3/6/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC013 Đạt
14 3030DNV Trần Thị Hạnh 12/27/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC014 Đạt
15 3039DNV Nguyễn Thu Hiên 4/30/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVC015 Đạt
16 3043DNV Nguyễn Thảo Hiền 11/10/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105QTVC016 Đạt
17 3050DNV Trương Thu Hoài 11/24/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105QTVC017 Đạt
18 3084DNV Nguyễn Thị Lan Hương 3/18/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC018 Đạt
19 3088DNV Trần Quỳnh Hương 1/20/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTVC019 Đạt
20 3060DNV Đỗ Minh Huy 3/6/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC020 Đạt
21 3063DNV Đinh Thị Thu Huyền 11/14/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVC021 Đạt
22 3070DNV Nguyễn Thị Huyền 1/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTVC022 Đạt
23 3075DNV Vũ Thị Trang Huyền 7/30/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC023 Đạt
24 3089DNV Trần Thị Thúy Kiều 10/3/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVC024 Đạt
25 3101DNV Lê Thị Lan 10/22/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC025 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
26 3104DNV Nguyễn Thị Lan 11/28/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVC026 Đạt
27 3109DNV Nguyễn Thị Mỹ Lệ 11/8/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC027 Đạt
28 3126DNV Lù Thị Loan 6/24/2003 Nữ Nùng Lào Cai 2105QTVC028 Đạt
29 3129DNV Dương Xuân Long 3/22/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC029 Đạt
30 3134DNV Lê Thị Khánh Ly 9/2/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC030 Đạt
31 0048DNV Vũ Thị Ly 5/25/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTVC031 Đạt
32 3144DNV Nguyễn Ngọc Mai 4/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVC032 Đạt
33 3150DNV Hoàng Thảo Mây 7/11/2003 Nữ Tày Thái Nguyên 2105QTVC033 Đạt
34 3154DNV Trần Ngọc Minh 9/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVC034 Đạt
35 3162DNV Lê Thị Trà My 8/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC035 Đạt
36 3168DNV Nguyễn Hoàng Nam 10/3/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC036 Đạt
37 3176DNV Nguyễn Thanh Ngà 12/21/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVC037 Đạt
38 3179DNV Trần Thị Thanh Ngoan 6/15/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVC038 Đạt
39 3184DNV Nguyễn Ánh Ngọc 7/1/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTVC039 Đạt
40 0049DNV Nguyễn Thu Nguyệt 11/1/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVC040 Đạt
41 3194DNV Nguyễn Thị Yến Nhi 9/19/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVC041 Đạt
42 3198DNV Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12/1/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVC042 Đạt
43 3204DNV Bùi Thị Kim Oanh 10/24/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVC043 Đạt
44 3209DNV Phạm Văn Phong 10/20/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QTVC044 Đạt
45 3217DNV Nguyễn Thị Lan Phương 3/28/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTVC045 Đạt
46 3224DNV Đào Thị Mỹ Phượng 4/19/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVC046 Đạt
47 3226DNV Nguyễn Thị Bích Phượng 4/15/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVC047 Đạt
48 3235DNV Trương Văn Quý 1/4/2003 Nam Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105QTVC048 Đạt
49 3245DNV Phạm Thị Quỳnh 10/17/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTVC049 Đạt
50 3249DNV Dương Thị Thanh Tâm 5/13/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVC050 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
51 3282DNV Mai Thị Thắm 4/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVC051 Đạt
52 3267DNV Lê Thị Thanh 1/29/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVC052 Đạt
53 3270DNV Hoàng Đức Thành 12/31/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QTVC053 Đạt
54 3277DNV Nguyễn Phương Thảo 10/16/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVC054 Đạt
55 3288DNV Lý Thị Thiềm 1/26/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105QTVC055 Đạt
56 3310DNV Trần Thị Thư 9/7/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVC056 Đạt
57 3306DNV Nguyễn Thị Thúy 11/1/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVC057 Đạt
58 3305DNV Nguyễn Thị Thanh Thúy 4/10/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QTVC058 Đạt
59 3318DNV Hoàng Huyền Trang 8/19/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVC059 Đạt
60 3322DNV Lò Thị Ngọc Trang 11/7/2003 Nữ Thái Sơn La 2105QTVC060 Đạt
61 3333DNV Nguyễn Thị Thùy Trang 2/10/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVC061 Đạt
62 3339DNV Trương Thị Kiều Trang 6/26/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTVC062 Đạt
63 3349DNV Điêu Văn Trường 10/9/2002 Nam Thái Lai Châu 2105QTVC063 Đạt
64 3352DNV Sùng A Trường 3/3/2003 Nam Hmông Lai Châu 2105QTVC064 Đạt
65 3261DNV Nguyễn Thế Tuy 1/23/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QTVC065 Đạt
66 3262DNV Lê Thị Tuyết 10/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVC066 Đạt
67 3362DNV Nguyễn Văn Thành Vinh 7/19/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QTVC067 Đạt
68 3366DNV Lò Thị Phương Vy 1/31/2003 Nữ Thái Điện Biên 2105QTVC068 Đạt
69 3370DNV Nguyễn Thị Xuân 2/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVC069 Đạt
70 3375DNV Hứa Thị Yêu 2/13/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTVC070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG 21D
1 2937DNV Hoàng Thuý An 2/11/2003 Nữ Tày Thái Nguyên 2105QTVD001 Đạt
2 2940DNV Bùi Thị Lan Anh 1/18/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTVD002 Không đạt
3 2956DNV Trần Tú Anh 3/1/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105QTVD003 Đạt
4 2955DNV Tạ Thị Lan Anh 3/14/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTVD004 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
5 2943DNV Đoàn Thị Mai Anh 11/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVD005 Đạt
6 2966DNV Nguyễn Ngọc Ánh 4/25/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVD006 Đạt
7 2959DNV Chu Ngọc Ánh 8/5/2003 Nữ Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105QTVD007 Đạt
8 2975DNV Lê Thị Thanh Bình 9/12/2003 Nữ Kinh Đồng Nai 2105QTVD008 Đạt
9 2977DNV Hà Thị Châm 1/17/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QTVD009 Đạt
10 2979DNV Nguyễn Thị Kim Chi 11/25/2003 Nữ Kinh Đồng Nai 2105QTVD010 Đạt
11 3001DNV Bùi Thị Đào 3/29/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVD011 Đạt
12 3003DNV Vũ Duy Đồng 5/14/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QTVD012 Đạt
13 3005DNV Phan Minh Đức 9/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTVD013 Đạt
14 2991DNV Lê Thị Thanh Dung 9/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTVD014 Đạt
15 2994DNV Lê Ngọc Duyên 3/25/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVD015 Đạt
16 3022DNV Trần Thị Thu Hà 10/19/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QTVD016 Đạt
17 3015DNV Lưu Thị Hà 5/7/2003 Nữ Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105QTVD017 Đạt
18 3034DNV Nguyễn Thị Hằng 9/14/2003 Nữ kinh Hưng Yên 2105QTVD018 Đạt
19 0018DNV Lý Linh Hạnh 7/26/2002 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QTVD019 Đạt
20 3040DNV Bùi Thúy Hiền 3/27/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVD020 Đạt
21 3046DNV Nguyễn Minh Hiếu 6/21/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105QTVD021 Đạt
22 3049DNV Đào Thị Hoài 3/4/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVD022 Đạt
23 3052DNV Lê Huy Hoàng 12/6/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QTVD023 Đạt
24 3076DNV Nguyễn Thành Hưng 4/4/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QTVD024 Đạt
25 3082DNV Lò Thị Thu Hương 9/26/2003 Nữ Thái Lai Châu 2105QTVD025 Đạt
26 3078DNV Bùi Thị Hương 10/10/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVD026 Đạt
27 3068DNV Nguyễn Khánh Huyền 7/13/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVD027 Đạt
28 3095DNV Bùi Văn Khoa 9/8/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QTVD028 Đạt
29 3096DNV Lâm Văn Khôi 12/26/2003 Nam Nùng Thái Nguyên 2105QTVD029 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
30 3099DNV Hoàng Thị Mai Lan 9/10/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QTVD030 Đạt
31 3121DNV Phạm Thùy Linh 10/16/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVD031 Đạt
32 3118DNV Nguyễn Thị Khánh Linh 6/28/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVD032 Đạt
33 3120DNV Nguyễn Thị Thùy Linh 8/22/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVD033 Đạt
34 3141DNV Vy Thị Lý 1/25/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QTVD034 Đạt
35 3148DNV Bùi Viết Mạnh 4/16/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QTVD035 Đạt
36 3160DNV Đỗ Trà My 3/2/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QTVD036 Đạt
37 3165DNV Nguyễn Vũ Thảo My 9/4/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105QTVD037 Đạt
38 3159DNV Bùi Trà My 9/12/2003 Nữ Mường Thanh Hoá 2105QTVD038 Đạt
39 3174DNV Nguyễn Thị Ngọc Nga 4/14/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVD039 Đạt
40 3173DNV Lê Thị Nga 10/11/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVD040 Đạt
41 3178DNV Trần Thị Ngoan 8/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVD041 Đạt
42 3185DNV Nguyễn Minh Ngọc 6/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTVD042 Đạt
43 3188DNV Trần Thị Hồng Ngọc 6/18/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVD043 Đạt
44 3199DNV Phạm Thị Nhung 8/12/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105QTVD044 Đạt
45 3197DNV Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/1/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVD045 Đạt
46 3220DNV Nguyễn Trần Hiền Phương 7/30/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105QTVD046 Đạt
47 3216DNV Nguyễn Thanh Phương 12/7/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QTVD047 Đạt
48 3225DNV Lê Thị Phượng 7/18/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QTVD048 Đạt
49 3232DNV Diệp Xuân Quý 3/10/2003 Nữ Sán Dìu Vĩnh Phúc 2105QTVD049 Đạt
50 3242DNV Nguyễn Thị Như Quỳnh 5/19/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTVD050 Đạt
51 3241DNV Nguyễn Như Quỳnh 10/5/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QTVD051 Đạt
52 3243DNV Nguyễn Thị Quỳnh 8/16/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVD052 Đạt
53 3271DNV Nguyễn Hà Thành 5/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTVD053 Đạt
54 3273DNV Bùi Thị Thu Thảo 5/16/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QTVD054 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
55 3287DNV Vũ Tiến Thi 9/27/2002 Nam Kinh Ninh Bình 2105QTVD055 Đạt
56 3290DNV Nguyễn Thị Thơi 10/11/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QTVD056 Đạt
57 3293DNV Nguyễn Thị Thu 12/25/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QTVD057 Đạt
58 3304DNV Nguyễn Thị Minh Thúy 10/2/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVD058 Đạt
59 3296DNV Mai Thị Thanh Thùy 3/24/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTVD059 Đạt
60 3298DNV Phan Anh Thùy 2/18/2003 Nữ kinh Hà Tĩnh 2105QTVD060 Đạt
61 3314DNV Nguyễn Thị Trà 5/12/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QTVD061 Đạt
62 3336DNV Tạ Thị Huyền Trang 7/26/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QTVD062 Đạt
63 3337DNV Trần Thị Thuỳ Trang 1/26/2003 Nữ Tày Lào Cai 2105QTVD063 Đạt
64 3331DNV Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/22/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QTVD064 Đạt
65 3335DNV Tạ Phạm Thùy Trang 7/2/2003 Nữ Kinh Đồng Nai 2105QTVD065 Đạt
66 3342DNV Hoàng Thanh Trúc 11/6/2003 Nữ Tày Lào Cai 2105QTVD066 Đạt
67 3350DNV Lành Vân Trường 1/7/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QTVD067 Đạt
68 3351DNV Nguyễn Thị Trường 5/18/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTVD068 Đạt
69 3353DNV Trịnh Phương Uyên 1/12/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QTVD069 Đạt
70 3361DNV Hứa Khánh Vinh 12/20/2003 Nam Nùng Lạng Sơn 2105QTVD070 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH LỚP TRUNG TÂM TIN HỌC - NGOẠI NGỮ
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

LỚP ĐẠI HỌC HỆ THỐNG THÔNG TIN 21A


1 3798DNV Nguyễn Thành An 5/25/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105HTTA001 Đạt
2 3800DNV Hoàng Thị Vân Anh 7/31/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105HTTA002 Đạt
3 3802DNV Nguyễn Công Tuấn Anh 11/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA003 Đạt
4 4309DNV Nguyễn Đức Nhật Anh 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA004 Đạt
5 3805DNV Nguyễn Tuấn Anh 5/25/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105HTTA005 Đạt
6 3809DNV Nguyễn Việt Anh 10/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA006 Đạt
7 3811DNV Phạm Việt Anh 8/11/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105HTTA007 Đạt
8 3813DNV Trần Mỹ Anh 11/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTA008 Đạt
9 3816DNV Vũ Thành Công 4/21/2003 Nam Kinh Sơn La 2105HTTA009 Đạt
10 3823DNV Phạm Đình Doanh 9/17/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105HTTA011 Đạt
11 3827DNV Vũ Quang Duy 8/23/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTA012 Đạt
12 3829DNV Mai Trung Dương 4/12/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105HTTA013 Đạt
13 3833DNV Nguyễn Văn Đan 3/31/2002 Nam Kinh Hưng Yên 2105HTTA014 Đạt
14 3839DNV Nguyễn Thị Gấm 9/17/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105HTTA015 Đạt
15 3842DNV Triệu Quang Hiệp 9/7/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA016 Đạt
16 3844DNV Nguyễn Đức Hiếu 6/30/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA017 Đạt
17 3847DNV Huỳnh Thị Hòa 4/10/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105HTTA018 Đạt
18 3850DNV Kiều Trí Huy Hoàng 1/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA019 Đạt
19 3854DNV Lê Hải Hưng 9/21/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105HTTA020 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

20 3860DNV Nguyễn Minh Khánh 10/2/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA021 Đạt
21 3863DNV Đặng Thị Khánh Linh 2/3/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105HTTA022 Đạt
22 3865DNV Phan Thảo Linh 5/29/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105HTTA023 Đạt
23 3869DNV Đặng Duy Long 6/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA024 Đạt
24 4319DNV Đỗ Sỹ Long 7/10/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTA025 Đạt
25 4320DNV Nguyễn Công Đức Mạnh 4/26/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105HTTA026 Đạt
26 3876DNV Phó Đức Mạnh 10/27/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA027 Đạt
27 3878DNV Vi Đức Mạnh 9/26/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105HTTA028 Đạt
28 3890DNV Đào Như Ngọc 4/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTA029 Đạt
29 3894DNV Nguyễn Thị Minh Nguyệt 7/30/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105HTTA030 Đạt
30 3900DNV Nguyễn Thị Thu Phương 7/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105HTTA031 Đạt
31 3903DNV Nguyễn Xuân Quảng 7/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA032 Đạt
32 3908DNV Phạm Thị Diễm Quỳnh 9/1/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105HTTA033 Đạt
33 3918DNV Nguyễn Công Thành 10/30/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105HTTA034 Đạt
34 3922DNV Hoàng Việt Thắng 11/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA035 Không đạt
35 3923DNV Phạm Văn Thể 11/7/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTA036 Đạt
36 3915DNV Phùng Đức Toàn 6/10/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTA037 Đạt
37 3933DNV Đinh Thị Thanh Trúc 9/9/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTA038 Đạt
38 4326DNV Đỗ Anh Tuấn 8/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTA039 Đạt
39 3917DNV Bùi Thị Thanh Tuyền 2/7/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105HTTA040 Đạt
40 3936DNV Vũ Tuấn Việt 6/19/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105HTTA041 Đạt
41 3938DNV Trần Lương Anh Vũ 9/17/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTA042 Đạt
42 4329DNV Lại Thế Vương 3/3/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105HTTA043 Đạt
43 3893DNV Trần Bích Ngọc 4/27/2003 Nữ Tày Tuyên Quang 2105HTTA044 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC HỆ THỐNG THÔNG TIN 21B
1 3799DNV Phạm Văn An 11/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB001 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

2 3801DNV Ngô Kỳ Anh 12/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB002 Đạt


3 4308DNV Nguyễn Đức Bảo Anh 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB003 Đạt
4 3804DNV Nguyễn Hữu Nam Anh 2/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB004 Không đạt
5 3808DNV Nguyễn Việt Anh 12/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTB005 Đạt
6 3810DNV Nguyễn Vũ Quang Anh 4/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB006 Đạt
7 3812DNV Phan Thị Vân Anh 10/23/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105HTTB007 Đạt
8 3821DNV Trần Viết Chiến 9/2/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105HTTB008 Đạt
9 3817DNV Lê Huy Cương 2/22/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTB009 Đạt
10 3819DNV Trần Ngọc Cường 12/2/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105HTTB010 Đạt
11 3826DNV Nguyễn Đức Duy 5/25/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB011 Đạt
12 3828DNV Nguyễn Thị Duyên 3/19/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105HTTB012 Đạt
13 3832DNV Lê Chính Đại 8/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB013 Đạt
14 3838DNV Nguyễn Trường Đức 8/29/2003 Nam Kinh Hà Tĩnh 2105HTTB014 Đạt
15 3841DNV Hoàng Văn Hiệp 9/24/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105HTTB015 Đạt
16 4314DNV Lê Ngọc Hiếu 3/7/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105HTTB016 Đạt
17 4315DNV Trần Mạnh Hiếu 8/31/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB017 Đạt
18 3849DNV Bùi Công Hoàng 6/20/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105HTTB018 Đạt
19 3853DNV Lê Thị Thu Huyền 10/25/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105HTTB019 Đạt
20 3858DNV Nguyễn Đức Việt Khải 5/17/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105HTTB020 Đạt
21 3862DNV Phạm Tuấn Khôi 2/26/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105HTTB021 Đạt
22 3867DNV Trần Nhật Linh 6/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTB023 Đạt
23 3870DNV Đặng Thành Long 5/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB024 Đạt
24 3872DNV Trần Văn Long 6/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTB025 Đạt
25 3875DNV Phạm Văn Mạnh 7/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB026 Đạt
26 3877DNV Quách Hữu Mạnh 4/30/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB027 Đạt
27 3885DNV Vũ Thế Nam 9/21/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105HTTB028 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

28 3892DNV Phan Bích Ngọc 10/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105HTTB029 Đạt


29 3897DNV Nguyễn Thị Nhung 8/2/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105HTTB030 Đạt
30 3899DNV Nguyễn Tiến Phương 1/12/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105HTTB031 Đạt
31 3906DNV Nguyễn Công Quyết 1/15/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105HTTB032 Đạt
32 3911DNV Trần Văn Sơn 5/28/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105HTTB033 Đạt
33 3920DNV Nguyễn Hồng Thành 5/3/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105HTTB034 Đạt
34 3924DNV Ngụy Phan Thế 10/18/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105HTTB035 Đạt
35 3925DNV Trương Đình Thi 5/26/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105HTTB036 Đạt
36 3931DNV Phạm Thị Thu Trang 12/21/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105HTTB037 Đạt
37 3935DNV Đinh Anh Trường 12/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB038 Đạt
38 3916DNV Dương Doãn Tuấn 10/26/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105HTTB039 Đạt
39 4327DNV Trần Anh Việt 6/16/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB040 Đạt
40 3937DNV Đào Thị Vóc 8/6/2003 Nam Kinh Nam Định 2105HTTB041 Đạt
41 3939DNV Dương Đình Vương 1/28/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105HTTB042 Đạt
42 3880DNV Nguyễn Đức Minh 12/14/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105HTTB043 Đạt
43 3846DNV Nguyễn Thị Mỹ Hoa 8/8/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105HTTB044 Đạt
44 3848DNV Đỗ Văn Hoàn 3/31/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB045 Đạt
45 3825DNV Cao Nguyễn Duy 10/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105HTTB046 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC TIẾNG ANH BIÊN - PHIÊN DỊCH 21A
1 0150DNV Vũ Thái An 3/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TAPA001 Đạt
2 0153DNV Vi Văn Chung 10/21/2003 Nam Thái Nghệ An 2105TAPA002 Đạt
3 0152DNV Nguyễn Thị Kim Cúc 6/21/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105TAPA003 Đạt
4 0151DNV Nông Thị Cúc 12/27/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105TAPA004 Đạt
5 0155DNV Trần Quang Đạt 7/28/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105TAPA005 Đạt
6 0154DNV Bùi Thị Đỗ Dinh 9/25/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105TAPA006 Đạt
7 0157DNV Lưu Thị Thu Hà 3/25/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105TAPA007 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

8 0158DNV Phạm Ngọc Hà 11/1/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TAPA008 Đạt


9 0159DNV Tạ Thanh Hải 9/19/2003 Nữ Kinh Đồng Nai 2105TAPA009 Đạt
10 0164DNV Phùng Thị Hương 6/10/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105TAPA010 Đạt
11 0163DNV Nguyễn Thị Hương 10/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TAPA011 Đạt
12 0165DNV Trần Thị Hương 10/25/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105TAPA012 Đạt
13 0161DNV Nguyễn Thanh Huyền 12/28/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105TAPA013 Không đạt
14 0160DNV Bùi Thị Thúy Huyền 9/7/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TAPA014 Đạt
15 0166DNV Trần Trung Kiên 4/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TAPA015 Đạt
16 0167DNV Vũ Thị Liên 11/17/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105TAPA016 Đạt
17 0168DNV Nguyễn Thị Diệu Linh 12/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TAPA017 Đạt
18 3964DNV Phí Thị Diệu Linh 11/28/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105TAPA018 Đạt
19 0169DNV Nguyễn Thế Minh 5/20/2003 Nam Kinh Nam Định 2105TAPA019 Đạt
20 0170DNV Bùi Đức Nam 8/6/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TAPA020 Đạt
21 0171DNV Đoàn Phương Hồng Ngọc 4/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TAPA021 Đạt
22 0172DNV Phùng Thị Bích Ngọc 4/13/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TAPA022 Đạt
23 0173DNV Cao Vũ Nguyên 11/4/2002 Nam Nùng Lạng Sơn 2105TAPA023 Đạt
24 0174DNV Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/9/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105TAPA024 Đạt
25 0175DNV Phạm Thị Nhung 9/7/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105TAPA025 Đạt
26 3967DNV Lê Phú Ninh 10/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TAPA026 Đạt
27 0176DNV Nguyễn Hà Phương 12/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TAPA027 Đạt
28 0177DNV Ngô Thị Thanh Thảo 7/21/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105TAPA028 Đạt
29 0178DNV Trần Minh Phúc Thiện 3/15/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TAPA029 Đạt
30 0179DNV Nguyễn Thị Thúy 8/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TAPA030 Đạt
31 0180DNV Phan Thị Hương Trà 4/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105TAPA031 Đạt
32 0181DNV Phan Mai Trang 12/7/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105TAPA032 Đạt
33 0182DNV Vũ Thu Trang 10/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TAPA033 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

34 0184DNV Vũ Phương Uyên 9/6/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105TAPA034 Đạt


LỚP ĐẠI HỌC TIẾNG ANH DU LỊCH 21A
1 0185DNV Bùi Việt Hà Anh 10/2/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105TADA001 Đạt
2 0186DNV Vũ Hoàng Anh 10/12/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105TADA002 Đạt
3 0187DNV Nguyễn Thị Thu Hà 12/24/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105TADA003 Đạt
4 0188DNV Phan Thị Thanh Hòa 3/7/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105TADA004 Đạt
5 0190DNV Nguyễn Hồng Nhân 10/20/2003 Nữ Kinh Quảng Bình 2105TADA005 Đạt
6 0191DNV Nguyễn Thị Thu Thảo 11/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TADA006 Đạt
7 0192DNV Phạm Thùy Trang 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TADA007 Đạt
8 0193DNV Đỗ Thị Vân 8/5/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105TADA008 Đạt
9 3972DNV Lê Đức Anh 10/19/2001 Nam Kinh Hà Nội 2105TADA009 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC NGÔN NGỮ ANH 21A
1 3940DNV Bùi Gia An 7/14/2003 Nam kinh Quảng Ninh 2105NNAA001 Đạt
2 0056DNV Lê Vân An 3/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA002 Đạt
3 0058DNV Bùi Phương Anh 9/20/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105NNAA003 Đạt
4 0060DNV Nguyễn Huyền Anh 3/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA004 Không đạt
5 0061DNV Nguyễn Mai Anh 10/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA005 Đạt
6 0062DNV Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 12/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA006 Đạt
7 3943DNV Nguyễn Thị Lan Anh 9/20/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA007 Đạt
8 3944DNV Nguyễn Thị Phương Anh 3/13/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA008 Đạt
9 0065DNV Trịnh Phương Anh 6/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA009 Đạt
10 0066DNV Vũ Thị Hoàng Anh 9/12/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105NNAA010 Đạt
11 0067DNV Nguyễn Kim Ngọc Ánh 9/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA011 Đạt
12 0068DNV Vũ Hồng Ánh 5/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA012 Đạt
13 0070DNV Đào Minh Châu 8/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA013 Đạt
14 0071DNV Lý Thị Bích Châu 2/7/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105NNAA014 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

15 0072DNV Bùi Phương Chi 10/29/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105NNAA015 Đạt
16 0074DNV Nguyễn Thanh Chúc 1/14/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105NNAA016 Đạt
17 0075DNV Hoàng Thị Dung 6/15/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105NNAA017 Đạt
18 0076DNV Tạ Thị Thùy Dung 12/13/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105NNAA018 Đạt
19 0077DNV Bùi Khánh Duyên 12/22/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105NNAA019 Đạt
20 0079DNV Trần Anh Đức 5/31/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105NNAA020 Đạt
21 0080DNV Trần Minh Đức 10/3/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105NNAA021 Đạt
22 0081DNV Phạm Hương Giang 6/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA022 Đạt
23 0082DNV Phạm Thu Hà 11/3/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA023 Đạt
24 0083DNV Phạm Thị Hạnh 10/26/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA024 Đạt
25 0084DNV Ngô Thị Thanh Hằng 3/16/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA025 Đạt
26 0086DNV Hoàng Ngọc Hiếu 9/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA026 Đạt
27 0087DNV Nguyễn Thanh Hoàng 1/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA027 Đạt
28 0088DNV Nguyễn Ngọc Hùng 5/3/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105NNAA028 Đạt
29 0093DNV Nguyễn Thu Huyền 1/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA029 Đạt
30 0092DNV Nguyễn Thu Huyền 2/14/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA030 Đạt
31 0094DNV Quách Khánh Huyền 1/6/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105NNAA031 Đạt
32 0095DNV Võ Thanh Huyền 5/13/2002 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA032 Đạt
33 0096DNV Hoàng Việt Hưng 11/1/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105NNAA033 Đạt
34 0097DNV Phạm Thanh Hương 10/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA034 Đạt
35 0099DNV Hoàng Thị Linh 8/2/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA035 Đạt
36 0100DNV Nguyễn Dương Khánh Linh 10/31/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105NNAA036 Đạt
37 0101DNV Nguyễn Hoàng Linh 11/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA037 Đạt
38 0102DNV Đặng Khánh Ly 4/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA038 Đạt
39 0103DNV Đinh Nữ Ngọc Minh 10/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA039 Đạt
40 0105DNV Đồng Thị Mỹ 9/10/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA040 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

41 0106DNV Nguyễn Hải Nam 7/25/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA041 Đạt
42 0108DNV Nguyễn Thị Ngần 1/15/2003 Nữ kinh Bắc Ninh 2105NNAA042 Đạt
43 0109DNV Nguyễn Thúy Ngọc 6/21/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105NNAA043 Đạt
44 0110DNV Phạm Minh Ngọc 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA044 Đạt
45 0111DNV Đặng Phạm Thủy Nguyên 1/13/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA045 Không đạt
46 0112DNV Văn Tuyết Nhi 4/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105NNAA046 Đạt
47 0113DNV Lê Thị Hồng Nhung 10/21/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105NNAA047 Đạt
48 0114DNV Trần Thị Hồng Nhung 8/24/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105NNAA048 Đạt
49 0116DNV Nguyễn Lưu Thiên Phúc 10/23/2003 Nam Kinh Lâm Đồng 2105NNAA049 Đạt
50 0117DNV Nguyễn Hà Phương 5/7/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105NNAA050 Đạt
51 0119DNV Nguyễn Thị Phượng 12/17/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA051 Đạt
52 0123DNV Nguyễn Như Quỳnh 11/1/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105NNAA052 Đạt
53 0122DNV Nguyễn Như Quỳnh 10/22/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105NNAA053 Đạt
54 0125DNV Phùng Phương Quỳnh 5/20/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA054 Đạt
55 0126DNV Trần Như Quỳnh 10/25/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105NNAA055 Đạt
56 0128DNV Phạm Công Sang 6/8/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105NNAA056 Đạt
57 0130DNV Vũ Thanh Tâm 6/1/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105NNAA057 Đạt
58 0131DNV Đỗ Thu Thảo 1/2/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105NNAA058 Đạt
59 0132DNV Lê Thị Phương Thảo 7/13/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105NNAA059 Đạt
60 0133DNV Lê Trần Thanh Thảo 10/21/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA060 Đạt
61 3959DNV Vũ Thị Phương Thảo 12/29/2003 Nữ H'Mông Hà Giang 2105NNAA061 Đạt
62 0134DNV Thân Thị Anh Thơ 10/5/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105NNAA062 Đạt
63 0135DNV Lê Thị Hoài Thu 11/5/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105NNAA063 Đạt
64 0136DNV Nguyễn Thị Thu 4/28/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105NNAA064 Đạt
65 0137DNV Nguyễn Thị Thanh Thúy 7/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105NNAA065 Đạt
66 0139DNV Hà Thị Minh Thư 4/16/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105NNAA066 Đạt
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Nơi sinh (theo GKS) Mã sinh viên Kết quả

67 3960DNV Mào Huyền Trang 9/24/2003 Nữ Thái Điện Biên 2105NNAA067 Đạt
68 0142DNV Phạm Minh Trang 11/30/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105NNAA068 Đạt
69 0143DNV Đỗ Đức Trung 12/30/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA069 Đạt
70 0145DNV Phúc Hải Hoàng Trung 9/22/2003 Nam Tày Yên Bái 2105NNAA070 Đạt
71 0148DNV Lê Anh Vân 11/10/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA071 Đạt
72 0149DNV Trần Long Vũ 2/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA072 Đạt
73 0144DNV Hoàng Đức Trung 12/10/2003 Nam Kinh Tỉnh Lạng Sơn 2105NNAA073 Đạt
74 0059DNV Hoàng Nhật Anh 6/23/2003 Nam Kinh Cộng Hòa Liên Bang Đức 2105NNAA074 Đạt
75 0064DNV Trần Nguyệt Anh 10/22/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105NNAA075 Đạt
76 0090DNV Nguyễn Quang Huy 9/8/2000 Nam Kinh Phú Thọ 2105NNAA076 Không đạt
77 0104DNV Thái Bá Minh 5/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105NNAA077 Đạt
78 3951DNV Lưu Thị Diệu Linh 12/17/2002 Nữ Kinh Hà Giang 2105NNAA078 Đạt
79 3953DNV Lê Quỳnh Linh 5/28/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA079 Đạt
80 3856DNV Phạm Thị Nhung 3/10/2002 Nữ kinh Hà Nam 2105NNAA080 Không đạt
81 3945DNV Kim Kim Anh 11/11/2002 Nữ kinh Vĩnh Phúc 2105NNAA082 Không đạt
82 2393DNV Trần Châu Giang 8/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105NNAA082 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH LỚP KHOA HÀNH CHÍNH HỌC
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Nơi sinh (theo


STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC 21A
1 1588DNV Hồ Quốc An 3/16/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA001 Đạt
2 1597DNV Đặng Phương Anh 1/3/2003 Nữ Dao Hoà Bình 2105QLNA002 Đạt
3 0028DNV Lê Đức Anh 5/4/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNA003 Đạt
4 1615DNV Nguyễn Hoàng Anh 10/14/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QLNA004 Đạt
5 1628DNV Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7/12/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QLNA005 Đạt
6 1623DNV Nguyễn Tuấn Anh 3/19/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105QLNA006 Đạt
7 1636DNV Trần Hồng Anh 1/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA007 Đạt
8 1643DNV Vũ Thị Anh 12/26/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNA008 Đạt
9 1645DNV Đỗ Ngọc Ánh 7/18/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNA009 Đạt
10 1648DNV Bùi Việt Bắc 3/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA010 Đạt
11 1655DNV Trịnh Đình Bình 6/11/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QLNA011 Đạt
12 1671DNV Nguyễn Minh Châu 7/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA012 Đạt
13 1677DNV Đỗ Thị Linh Chi 12/13/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLNA013 Đạt
14 1681DNV Nguyễn Thúy Chi 4/19/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QLNA014 Đạt
15 1689DNV Đỗ Văn Chung 1/27/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QLNA015 Đạt
16 1665DNV Hoàng Quốc Cường 8/14/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLNA016 Đạt
17 0002DNV Nông Nguyễn Hải Đăng 11/30/2002 Nam Tày Cao Bằng 2105QLNA017 Đạt
18 1725DNV Hoàng Minh Đạo 9/14/2003 Nam Kinh Lạng Sơn 2105QLNA018 Đạt
19 1730DNV Hà Quang Đông 10/5/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QLNA019 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
20 1733DNV Nguyễn Bá Đức 1/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA020 Đạt
21 0001DNV Hồ Ánh Dương 10/30/2002 Nam Vân Kiều Quảng Trị 2105QLNA021 Đạt
22 1719DNV Nguyễn Hoàng Dương 1/24/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QLNA022 Đạt
23 1708DNV Nguyễn Hoàng Duy 1/1/2003 Nam Kinh Quảng Trị 2105QLNA023 Đạt
24 1711DNV Lê Thị Thảo Duyên 11/13/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QLNA024 Đạt
25 2173DNV H - Uyên Êban 12/29/2003 Nữ Ê-đê Đắk Lắk 2105QLNA025 Đạt
26 1744DNV Nguyễn Minh Giang 8/17/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QLNA026 Đạt
27 1749DNV Sính Thị Giàng 11/25/2003 Nữ Mông Hà Giang 2105QLNA027 Đạt
28 1757DNV Nguyễn Thị Thu Hà 10/28/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLNA028 Đạt
29 1763DNV Nguyễn Nam Hải 12/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA029 Đạt
30 1773DNV Phạm Thu Hằng 7/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA030 Đạt
31 1781DNV Đinh Thái Hiền 6/12/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLNA031 Đạt
32 4126DNV Vũ Hữu Hiếu 5/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA032 Đạt
33 1806DNV Nguyễn Thanh Hoàng 10/15/2000 Nam Kinh Đồng Tháp 2105QLNA034 Đạt
34 1812DNV Nguyễn Thị Kim Hồng 12/5/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLNA035 Đạt
35 1817DNV Trương Văn Hùng 11/26/2003 Nam Kinh Kiên Giang 2105QLNA036 Đạt
36 1831DNV Bùi Ngọc Hưng 6/18/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QLNA037 Đạt
37 1828DNV Nguyễn Thị Mai Huyền 1/13/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLNA038 Đạt
38 1855DNV Nguyễn Hữu Khang 7/11/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLNA039 Đạt
39 1861DNV Đỗ Vĩnh Khiêm 10/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA040 Đạt
40 1848DNV Nguyễn Mạnh Kiên 1/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA041 Đạt
41 1866DNV Nguyễn Hương La 8/2/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNA042 Đạt
42 1872DNV Đỗ Tuyền Lâm 9/17/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QLNA043 Đạt
43 1878DNV Cao Kiều Ngọc Linh 7/8/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLNA044 Đạt
44 1887DNV Nguyễn Nhật Linh 3/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA045 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
45 1891DNV Nguyễn Thùy Linh 8/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA046 Đạt
46 1894DNV Phạm Vũ Thùy Linh 11/25/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105QLNA047 Đạt
47 1897DNV Vũ Khánh Linh 5/26/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QLNA048 Đạt
48 1905DNV Hoàng Nông Lộc 8/3/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105QLNA049 Đạt
49 1907DNV Trần Quý Luân 11/11/2003 Nam Cao Lan Bắc Giang 2105QLNA050 Đạt
50 1919DNV Nguyễn Hương Ly 7/29/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNA051 Đạt
51 1923DNV Di Ngọc Mai 6/15/2003 Nữ Hoa Bắc Kạn 2105QLNA052 Đạt
52 1931DNV Trần Quang Mạnh 12/12/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105QLNA053 Đạt
53 1935DNV Nguyễn Danh Minh 10/30/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QLNA054 Đạt
54 1938DNV Nguyễn Khải Minh 10/8/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA055 Đạt
55 1950DNV Bùi Hoài Nam 7/1/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNA056 Đạt
56 1957DNV Vũ Ngọc Nam 3/20/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNA057 Đạt
57 1971DNV Nguyễn Hàm Nghĩa 11/2/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QLNA058 Đạt
58 1977DNV Vũ Thị Thùy Ngọc 11/6/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLNA059 Đạt
59 1989DNV Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA060 Đạt
60 4151DNV Trần Hải Ninh 9/23/2003 Nam kinh Quảng Ninh 2105QLNA061 Đạt
61 1998DNV Phạm Minh Phát 11/12/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105QLNA062 Đạt
62 2005DNV Lê Văn Phúc 12/30/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QLNA063 Đạt
63 2010DNV Giàng Thu Phương 9/27/2003 Nữ Hmông Lai Châu 2105QLNA064 Đạt
64 2015DNV Tô Văn Phương 10/12/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QLNA065 Đạt
65 2029DNV Trịnh Duy Quý 5/10/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QLNA066 Đạt
66 0035DNV Phạm Thục Quyên 9/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA067 Đạt
67 2036DNV Đỗ Thị Hương Quỳnh 2/23/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QLNA068 Đạt
68 2043DNV Phạm Thị Như Quỳnh 2/2/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105QLNA069 Đạt
69 2087DNV Đỗ Danh Thái 12/5/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNA070 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
70 2119DNV Khổng Mạnh Thắng 5/5/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNA071 Đạt
71 2092DNV Lương Thị Phương Thanh 11/7/2003 Nữ Tày Tuyên Quang 2105QLNA072 Đạt
72 2097DNV Hoàng Đình Thành 9/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA073 Đạt
73 2107DNV Lường Thu Thảo 7/18/2003 Nữ Lào Sơn La 2105QLNA074 Đạt
74 2139DNV Trần Anh Thư 7/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNA075 Đạt
75 2063DNV Lò Hải Tiến 10/4/2003 Nam Thái Sơn La 2105QLNA076 Đạt
76 0009DNV Lâm Ngọc Toàn 6/19/2002 Nam Nùng Cao Bằng 2105QLNA077 Đạt
77 2145DNV Đỗ Linh Trang 7/24/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105QLNA078 Đạt
78 2148DNV Nguyễn Quỳnh Trang 8/10/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105QLNA079 Đạt
79 2151DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 4/4/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QLNA080 Đạt
80 2165DNV Chử Mạnh Trung 3/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA081 Đạt
81 2170DNV Kiều Văn Trường 9/16/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNA082 Đạt
82 4165DNV Ngô Quốc Tú 1/13/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QLNA083 Đạt
83 2077DNV Nguyễn Trần Anh Tú 9/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNA084 Đạt
84 2174DNV Bùi Nhật Văn 5/9/2003 Nam Mường Hoà Bình 2105QLNA085 Đạt
85 2182DNV Hoàng Văn Vượng 5/14/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLNA086 Đạt
86 2189DNV Đinh Thị Ngọc Yến 8/11/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QLNA087 Đạt
87 Nguyễn Thị Khánh Vân 9/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNA088 Không đạt
88 Đàm Văn Lực 8/22/2002 Nam Tày Cao Bằng 2105QLNA089 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC 21B
1 1589DNV Lê Thị Thúy An 9/7/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLNB001 Đạt
2 1599DNV Đặng Vũ Hoàng Anh 7/25/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLNB002 Đạt
3 1605DNV Hoàng Minh Anh 8/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB003 Đạt
4 1613DNV Ngô Diệu Phương Anh 8/4/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLNB004 Đạt
5 1624DNV Nguyễn Thảo Anh 3/9/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLNB005 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
6 1627DNV Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1/21/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLNB006 Đạt
7 1622DNV Nguyễn Tuấn Anh 8/29/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QLNB007 Đạt
8 1633DNV Phạm Minh Anh 6/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB008 Đạt
9 0029DNV Vũ Hà Anh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB009 Đạt
10 1642DNV Vũ Tuấn Anh 5/7/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNB010 Đạt
11 1656DNV Nguyễn Văn Cao 9/13/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QLNB011 Đạt
12 1675DNV Đào Linh Chi 10/16/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QLNB012 Đạt
13 1680DNV Nguyễn Hà Chi 10/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB013 Đạt
14 1658DNV Cự Bá Cu 8/20/2003 Nam Hmông Nghệ An 2105QLNB014 Đạt
15 1659DNV Nguyễn Thị Kim Cúc 11/25/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLNB015 Đạt
16 1667DNV Phùng Mạnh Cường 1/15/2003 Nam Nùng Lạng Sơn 2105QLNB016 Đạt
17 1728DNV Trịnh Quang Đăng 2/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNB017 Đạt
18 1731DNV Lại Mạnh Đức 7/25/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNB018 Đạt
19 1734DNV Nguyễn Tấn Đức 2/28/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLNB019 Đạt
20 1709DNV Nguyễn Khánh Duy 6/28/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLNB020 Đạt
21 1739DNV Bùi Hương Giang 8/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB021 Đạt
22 1746DNV Nguyễn Thị Giang 11/6/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLNB022 Đạt
23 1750DNV Phan Thị Giao 2/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLNB023 Đạt
24 1756DNV Nguyễn Thị Thu Hà 7/7/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLNB024 Đạt
25 1776DNV Đậu Ngọc Hân 11/7/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLNB025 Đạt
26 1770DNV Nguyễn Thị Lệ Hằng 5/25/2002 Nữ Kinh Quảng Bình 2105QLNB026 Đạt
27 1788DNV Hà Trung Hiếu 10/11/2003 Nam Thái Hòa Bình 2105QLNB027 Đạt
28 1798DNV Cà Minh Hòa 9/7/2003 Nam Thái Sơn La 2105QLNB028 Đạt
29 1808DNV Trần Huy Hoàng 3/23/2003 Nam Kinh Vũng Tàu 2105QLNB029 Đạt
30 1814DNV Đinh Minh Huệ 11/11/2003 Nữ Mường Hà Tây 2105QLNB030 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
31 1839DNV Ngô Thị Mai Hương 6/2/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLNB031 Đạt
32 1819DNV Trương Quang Huy 9/12/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNB032 Đạt
33 1822DNV Dương Thị Ngọc Huyền 2/21/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLNB033 Đạt
34 1829DNV Nguyễn Vũ Ngọc Huyền 1/12/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB034 Đạt
35 1856DNV Đặng Gia Khánh 11/24/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNB035 Đạt
36 1862DNV Bùi Hữu Khoa 8/10/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLNB036 Đạt
37 4138DNV Phương Trung Kiên 9/26/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNB037 Đạt
38 1849DNV Nguyễn Trung Kiên 9/8/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNB038 Đạt
39 1868DNV Giàng Thị Hương Lan 3/15/2003 Nữ Mông Yên Bái 2105QLNB039 Đạt
40 1877DNV Hoàng Thị Hồng Liên 12/20/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QLNB040 Đạt
41 1879DNV Đào Thị Phương Linh 7/2/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLNB041 Đạt
42 4143DNV Nguyễn Thị Thanh Linh 8/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNB042 Đạt
43 1892DNV Phạm Phương Linh 6/19/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105QLNB043 Đạt
44 1895DNV Trần Phương Linh 12/25/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLNB044 Đạt
45 1898DNV Vũ Thị Linh 4/17/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLNB045 Đạt
46 1883DNV Lường Thị Linh 6/15/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105QLNB046 Đạt
47 1916DNV Đỗ Nguyên Khánh Ly 8/30/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QLNB047 Đạt
48 1920DNV Nguyễn Khánh Ly 7/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB048 Đạt
49 1928DNV Hoàng Dương Quang Mạnh 11/29/2002 Nam Nùng Cao Bằng 2105QLNB049 Đạt
50 1932DNV Vũ Đình Mạnh 8/27/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QLNB050 Đạt
51 1936DNV Nguyễn Đức Minh 7/17/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNB051 Không đạt
52 1943DNV Triệu Đức Minh 2/10/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLNB052 Đạt
53 1951DNV Kim Đức Nam 4/14/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLNB053 Đạt
54 1961DNV Hoàng Thị Tố Nga 7/25/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLNB054 Đạt
55 1967DNV Lý Thủy Ngân 1/19/2003 Nữ Nùng Bắc Kạn 2105QLNB055 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
56 1974DNV Ngô Trần Linh Ngọc 1/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB056 Đạt
57 1979DNV Ngô Minh Nguyệt 9/20/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105QLNB057 Đạt
58 1985DNV Ra Lan H' Yến Nhi 12/6/2003 Nữ Jrai Gia Lai 2105QLNB058 Đạt
59 1984DNV Lù Thị Yến Nhi 6/17/2003 Nữ Thái Sơn La 2105QLNB059 Đạt
60 1990DNV Trần Thị Nhung 12/7/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105QLNB060 Đạt
61 2000DNV Y PHIT NIÊ 10/18/2003 Nam Ê Đê Đắk Lắk 2105QLNB061 Đạt
62 2002DNV Giàng A Phổng 4/7/2003 Nam Mông Lai Châu 2105QLNB062 Đạt
63 2007DNV Cà Thị Phương 12/30/2003 Nữ Thái Điện Biên 2105QLNB063 Đạt
64 2011DNV Lò Mai Phương 11/19/2003 Nữ Thái Sơn La 2105QLNB064 Đạt
65 1997DNV Kháng A Pủa 12/21/2003 Nam Hmông Điện Biên 2105QLNB065 Không đạt
66 2031DNV Phạm Lan Quyên 6/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB066 Đạt
67 2035DNV Đinh Thị Quỳnh 7/4/2003 Nữ Mường Sơn La 2105QLNB067 Đạt
68 2037DNV Hoàng Thị Quỳnh 4/30/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QLNB068 Đạt
69 2046DNV Nguyễn Mai Sao 5/18/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QLNB069 Đạt
70 2058DNV Bùi Thị Mỹ Tâm 7/10/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QLNB070 Đạt
71 2089DNV Nghiêm Duy Thái 11/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNB071 Đạt
72 2118DNV Đặng Nho Thắng 3/24/2002 Nam Dao Yên Bái 2105QLNB072 Đạt
73 2093DNV Nguyễn Thị Thanh Thanh 12/6/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLNB073 Đạt
74 2095DNV Bùi Minh Thành 3/1/2001 Nam Mường Hoà Bình 2105QLNB074 Đạt
75 2105DNV Lê Thị Phương Thảo 6/7/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105QLNB075 Đạt
76 2113DNV Trần Thu Thảo 8/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB076 Đạt
77 2125DNV Đào Anh Thơ 6/20/2002 Nam Kinh Gia Lai 2105QLNB077 Đạt
78 4159DNV Cao Văn Thưởng 5/19/2002 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QLNB078 Đạt
79 2143DNV Bùi Thị Thu Trang 1/29/2003 Nữ Tày Lào Cai 2105QLNB079 Đạt
80 2152DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 7/6/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QLNB080 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
81 4163DNV Phạm Nguyễn Huyền Trang 5/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNB081 Đạt
82 2167DNV Nguyễn Doãn Trung 4/24/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105QLNB082 Đạt
83 2166DNV Ma Từ Kiên Trung 12/12/2003 Nam Tày Thái Nguyên 2105QLNB083 Đạt
84 2171DNV Lò Trần Quang Trường 10/7/2002 Nam Thái Lai Châu 2105QLNB084 Đạt
85 2075DNV Nguyễn Anh Tú 5/16/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105QLNB085 Đạt
86 2085DNV Nguyễn Thị Tuyết 3/26/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNB086 Đạt
87 4169DNV Lê Khánh Vy 6/18/2003 Nữ Kinh Liên Bang Nga 2105QLNB087 Đạt
88 Phạm Trọng Dũng 12/26/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QLNB088 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC 21C
1 1590DNV Nguyễn Thành An 10/5/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QLNC001 Đạt
2 1594DNV Bùi Tuấn Anh 11/15/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105QLNC002 Đạt
3 1609DNV Lê Châu Anh 6/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC003 Đạt
4 1614DNV Ngô Đình Kỳ Anh 1/5/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QLNC004 Đạt
5 1625DNV Nguyễn Thị Lan Anh 7/10/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC005 Đạt
6 1630DNV Nguyễn Trần Trâm Anh 11/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC006 Đạt
7 1621DNV Nguyễn Tuấn Anh 7/11/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLNC007 Đạt
8 1634DNV Phan Quỳnh Anh 6/27/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC008 Đạt
9 1637DNV Trần Thị Phương Anh 2/6/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105QLNC009 Đạt
10 1641DNV Vũ Quỳnh Anh 1/22/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLNC010 Đạt
11 1646DNV Nguyễn Ngọc Ánh 7/31/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC011 Đạt
12 1652DNV Nguyễn Bá Bình 12/3/2003 Nam Kinh Hà Nô ̣i 2105QLNC012 Đạt
13 1670DNV Nghiêm Nguyễn Hà Châu 10/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC013 Đạt
14 1676DNV Đào Ngọc Mai Chi 11/18/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QLNC014 Đạt
15 1678DNV Hà Thị Kim Chi 7/23/2003 Nữ Tày Hòa Bình 2105QLNC015 Đạt
16 2195DNV Nguyễn Thị Yến Chi 1/27/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QLNC016 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
17 1661DNV Nguyễn Văn Cương 4/24/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLNC017 Đạt
18 1668DNV Sái Văn Cường 11/21/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLNC018 Đạt
19 1727DNV Nguyễn Văn Đạt 9/24/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QLNC019 Đạt
20 1729DNV Vũ Văn Đô 11/25/2001 Nam Kinh Hà Nam 2105QLNC020 Đạt
21 1735DNV Nguyễn Trọng Đức 6/12/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNC021 Đạt
22 1737DNV Vũ Minh Đức 5/8/2003 Nam Kinh Hà Nô ̣i 2105QLNC022 Đạt
23 1701DNV Triệu Thị Dùng 1/12/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105QLNC023 Đạt
24 1748DNV Phạm Hương Giang 12/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC024 Đạt
25 1743DNV Nguyễn Hoàng Giang 4/2/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105QLNC025 Đạt
26 1751DNV Cao Việt Hà 4/7/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNC026 Đạt
27 1759DNV Trần Nguyệt Hà 9/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC027 Đạt
28 1771DNV Nguyễn Thị Thu Hằng 6/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QLNC028 Đạt
29 1792DNV Nguyễn Minh Hiếu 10/2/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QLNC029 Đạt
30 1801DNV Tạ Thị Hòa 3/1/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLNC030 Đạt
31 1805DNV Nguyễn Minh Hoàng 12/5/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105QLNC031 Đạt
32 4131DNV Bùi Thị Nam Hồng 7/20/2003 Nữ kinh Quảng Ninh 2105QLNC032 Đạt
33 0031DNV Vũ Khánh Hưng 12/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNC033 Đạt
34 4134DNV Nguyễn Thị Thanh Hương 7/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC034 Đạt
35 1821DNV Bùi Thị Huyền 4/2/2003 Nữ Mường Hoà Bình 2105QLNC035 Đạt
36 1830DNV Trần Ngọc Huyền 6/2/2003 Nữ Kinh Sóc Trăng 2105QLNC036 Đạt
37 1863DNV Nguyễn Đình Khôi 1/14/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNC037 Đạt
38 1847DNV Lưu Trung Kiên 8/1/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105QLNC038 Đạt
39 1852DNV Đặng Tuấn Kiệt 9/10/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLNC039 Đạt
40 1874DNV Nguyễn Thành Lâm 6/2/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLNC040 Đạt
41 1869DNV Hoàng Mai Lan 6/9/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLNC041 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
42 1870DNV Nghiêm Thị Ngọc Lan 6/21/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLNC042 Đạt
43 0032DNV Bùi Thùy Linh 5/5/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QLNC043 Đạt
44 1885DNV Nguyễn Khánh Linh 12/26/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLNC044 Đạt
45 1890DNV Nguyễn Thị Thùy Linh 9/23/2003 Nữ Tày Quảng Ninh 2105QLNC045 Đạt
46 1893DNV Phạm Thùy Linh 7/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC046 Đạt
47 4141DNV Triệu Khánh Linh 7/23/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105QLNC047 Không đạt
48 1902DNV Nguyễn Đăng Long 2/24/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QLNC048 Đạt
49 4145DNV Lê Hương Ly 9/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC049 Đạt
50 1921DNV Nguyễn Thị Yến Ly 8/20/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLNC050 Đạt
51 1930DNV Nguyễn Đức Mạnh 10/19/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105QLNC051 Đạt
52 1937DNV Nguyễn Hồng Minh 8/26/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLNC052 Đạt
53 1941DNV Phạm Văn Minh 1/13/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QLNC053 Đạt
54 1946DNV Bùi Thị Trà My 1/24/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QLNC054 Đạt
55 1954DNV Nguyễn Phương Nam 6/16/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNC055 Đạt
56 1962DNV Lê Thị Thu Nga 6/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC056 Không đạt
57 1960DNV Hoàng Thị Nga 3/15/2003 Nữ Tày Hà Giang 2105QLNC057 Đạt
58 1970DNV Đỗ Trọng Nghĩa 9/6/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNC058 Đạt
59 1975DNV Nguyễn Tiến Ngọc 9/10/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNC059 Đạt
60 1988DNV Nguyễn Hồng Nhung 9/4/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105QLNC060 Đạt
61 1996DNV Nguyễn Thị Kim Oanh 9/11/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC061 Đạt
62 5000DNV XAYSOMPHONE PHANTH 4/8/1999 Nam Lào 2105QLNC062 Đạt
63 2004DNV Phạm Minh Phú 11/12/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105QLNC063 Đạt
64 2008DNV Dương Thị Mai Phương 11/23/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLNC064 Đạt
65 2026DNV Phạm Hồng Quân 1/7/2002 Nam Kinh Đắk Lắk 2105QLNC065 Đạt
66 2020DNV Ngô Đại Minh Quang 4/6/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNC066 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
67 2032DNV Phạm Thảo Quyên 5/11/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLNC067 Đạt
68 2034DNV Đàm Như Quỳnh 4/18/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QLNC068 Đạt
69 2042DNV Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC069 Đạt
70 2047DNV Giàng Thị Sinh 10/10/2003 Nữ Mông Yên Bái 2105QLNC070 Đạt
71 2060DNV Nguyễn Ánh Tâm 4/15/2003 Nam Kinh Yên Bái 2105QLNC071 Đạt
72 2091DNV Đặng Phương Thanh 2/1/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC072 Đạt
73 2094DNV Thịnh Trang Thanh 11/27/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QLNC073 Đạt
74 2111DNV Phùng Thị Phương Thảo 10/25/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLNC074 Đạt
75 2114DNV Vũ Phương Thảo 7/21/2003 Nữ Kinh Tỉnh Sơn La 2105QLNC075 Đạt
76 2136DNV Lê Thị Minh Thúy 12/17/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QLNC076 Đạt
77 2066DNV Phạm Gia Tiến 7/30/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLNC077 Đạt
78 2070DNV Nguyễn Đình Tính 4/1/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QLNC078 Đạt
79 2144DNV Đặng Huyền Trang 9/30/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QLNC079 Đạt
80 2147DNV Nguyễn Lê Quỳnh Trang 5/24/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLNC080 Đạt
81 2155DNV Phạm Thu Trang 10/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLNC081 Đạt
82 2169DNV Bùi Khắc Trường 2/17/2002 Nam Mường Hoà Bình 2105QLNC082 Đạt
83 2074DNV Lê Ngọc Tú 3/26/2003 Nam Kinh Điện Biên 2105QLNC083 Đạt
84 2076DNV Nguyễn Đình Ngọc Tú 12/8/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLNC084 Đạt
85 4167DNV Nguyễn Đức Tùng 10/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLNC085 Đạt
86 4168DNV Trịnh Anh Vũ 12/29/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLNC086 Đạt
87 2187DNV Trương Thị Xuân 6/18/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105QLNC087 Đạt
88 Nguyễn Ngọc Đức Anh 8/5/2003 Nam Kinh Hà Nô ̣i 2105QLNC088 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC 21D
1 1593DNV Bùi Phương Anh 10/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND001 Đạt
2 1604DNV Hoàng Anh 3/19/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105QLND002 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
3 1620DNV Nguyễn Tâm Anh 11/24/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLND003 Đạt
4 1632DNV Phạm Mai Anh 5/10/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QLND004 Đạt
5 1639DNV Trần Thị Vân Anh 3/29/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLND005 Đạt
6 1619DNV Nguyễn Phương Anh 6/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND006 Đạt
7 1595DNV Bùi Thị Kim Anh 6/21/2003 Nữ Mường Ninh Bình 2105QLND007 Đạt
8 1616DNV Nguyễn Lê Quỳnh Anh 5/29/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105QLND008 Đạt
9 4105DNV Trần Thị Hải Anh 11/12/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105QLND009 Đạt
10 1607DNV Hồ Thị Lan Anh 1/6/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QLND010 Đạt
11 1618DNV Nguyễn Nhật Anh 7/5/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105QLND011 Đạt
12 1649DNV Kiều Hà Bắc 5/4/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLND012 Đạt
13 1653DNV Nguyễn Quốc Bình 5/21/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105QLND013 Đạt
14 1679DNV Nguyễn Bùi Tùng Chi 10/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND014 Đạt
15 1674DNV Dương Mai Chi 6/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND015 Đạt
16 1686DNV Phùng Thị Lan Chinh 6/26/2003 Nữ Mường Phú Thọ 2105QLND016 Đạt
17 1687DNV Huỳnh Phước Chuẩn 7/23/2003 Nam Kinh Quảng Nam 2105QLND017 Đạt
18 1669DNV Triệu Tú Cường 11/6/1997 Nam Nùng Lạng Sơn 2105QLND018 Đạt
19 1726DNV Lò Văn Đạt 1/18/2003 Nam Thái Sơn La 2105QLND019 Đạt
20 1736DNV Nguyễn Trung Đức 2/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLND020 Đạt
21 4115DNV Trần Minh Đức 1/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLND021 Đạt
22 1732DNV Mai Anh Đức 8/21/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLND022 Đạt
23 1700DNV Đinh Thị Phương Dung 9/23/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLND023 Đạt
24 1714DNV Trương Thị Duyên 5/19/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLND024 Đạt
25 1742DNV Hồ Thị Trà Giang 6/24/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLND025 Đạt
26 1752DNV Đinh Nguyễn Ngân Hà 9/23/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105QLND026 Đạt
27 1753DNV Đỗ Thị Thu Hà 9/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLND027 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
28 1755DNV Nguyễn Thị Hà 4/2/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QLND028 Đạt
29 1778DNV Phạm Ngọc Hân 1/22/2002 Nữ kinh Bạc Liêu 2105QLND029 Đạt
30 1767DNV Nguyễn Minh Hạnh 3/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLND030 Đạt
31 1803DNV Lương Đức Hoàng 5/30/2003 Nam Tày Yên Bái 2105QLND031 Đạt
32 1816DNV Nguyễn Vũ Duy Hùng 1/17/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLND032 Đạt
33 1834DNV Nguyễn Ngọc Hưng 9/24/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105QLND033 Đạt
34 1837DNV Đỗ Thị Thu Hương 1/16/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLND034 Đạt
35 1823DNV Đào Thị Ngọc Huyền 11/17/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QLND035 Đạt
36 1827DNV Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/29/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLND036 Đạt
37 1858DNV Nguyễn Khánh 3/25/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLND037 Đạt
38 1864DNV Lê Văn Khương 1/18/2003 Nam Kinh Đồng Tháp 2105QLND038 Đạt
39 1865DNV Vương Quang Khương 6/4/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLND039 Đạt
40 1846DNV Lường Văn Kiên 4/9/2003 Nam Thái Sơn La 2105QLND040 Đạt
41 1873DNV Nguyễn Phúc Lâm 11/4/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QLND041 Đạt
42 1876DNV Tống Văn Lập 1/6/2003 Nam Kinh Quảng Ngãi 2105QLND042 Đạt
43 1882DNV Lê Thị Mai Linh 11/16/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105QLND043 Đạt
44 1884DNV Nguyễn Khánh Linh 4/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND044 Đạt
45 1880DNV Hoàng Dương Kiều Linh 10/4/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105QLND045 Đạt
46 1896DNV Trịnh Thị Mai Linh 1/25/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLND046 Đạt
47 1908DNV Vi Hữu Luật 5/17/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QLND047 Đạt
48 1914DNV Đoàn Đức Lương 8/17/2003 Nam Kinh Hòa Bình 2105QLND048 Đạt
49 1910DNV Trần Thị Luyến 10/20/2003 Nữ Kinh Quảng Trị 2105QLND049 Đạt
50 1942DNV Trần Quang Minh 12/18/2003 Nam Kinh Sơn La 2105QLND050 Đạt
51 1940DNV Phạm Anh Minh 5/19/2003 Nam kinh Quảng Ninh 2105QLND051 Đạt
52 1934DNV Ngô Quang Minh 8/1/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105QLND052 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
53 1965DNV Giá Hoàng Kim Ngân 7/16/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105QLND053 Đạt
54 1972DNV Cao Hà Ngọc 1/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLND054 Đạt
55 4149DNV Nguyễn Thị Yến Nhi 7/26/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QLND055 Đạt
56 1983DNV Đào Mai Yến Nhi 11/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND056 Đạt
57 1991DNV Trương Thị Hồng Nhung 1/27/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLND057 Đạt
58 1995DNV Hoàng Thị Kiều Oanh 1/27/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLND058 Đạt
59 4152DNV Lưu Linh Phương 10/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND059 Đạt
60 2014DNV Mai Việt Phương 8/23/2002 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QLND060 Đạt
61 2024DNV Hoàng Đăng Quân 11/11/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105QLND061 Đạt
62 2023DNV Trần Minh Quang 1/21/2003 Nam Kinh Sơn La 2105QLND062 Đạt
63 2041DNV Lưu Trúc Quỳnh 10/8/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105QLND063 Đạt
64 2052DNV Nguyễn Thế Sơn 8/30/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QLND064 Đạt
65 2088DNV Hoàng Văn Thái 6/12/2003 Nam Nùng Lạng Sơn 2105QLND065 Đạt
66 2121DNV Lò Hữu Thắng 3/8/2003 Nam Thái Lai Châu 2105QLND066 Đạt
67 2122DNV Nguyễn Đức Thắng 9/22/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLND067 Đạt
68 2098DNV Hoàng Đình Thành 1/10/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105QLND068 Đạt
69 4157DNV Kiều Phương Thảo 4/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLND069 Đạt
70 2112DNV Tạ Thị Thảo 8/23/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLND070 Đạt
71 2110DNV Phạm Thị Phương Thảo 12/14/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLND071 Đạt
72 2104DNV Dương Thị Thảo 9/22/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QLND072 Đạt
73 2106DNV Lương Thanh Thảo 8/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND073 Không đạt
74 2124DNV Phạm Đức Thịnh 1/3/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QLND074 Đạt
75 2142DNV Bế Xuân Thượng 2/14/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105QLND075 Đạt
76 2064DNV Ninh Hoàng Tiến 8/20/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QLND076 Đạt
77 2069DNV Đỗ Đức Tỉnh 8/8/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QLND077 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
78 2156DNV Phạm Thùy Trang 12/22/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QLND078 Đạt
79 2146DNV Đồng Thu Trang 7/12/2003 Nữ Tày Bắc Kạn 2105QLND079 Đạt
80 2158DNV Trịnh Kiều Trang 12/12/2003 Nữ Mường Thanh Hóa 2105QLND080 Đạt
81 2150DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 7/11/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QLND081 Đạt
82 2161DNV Vương Thị Kiều Trang 10/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND082 Đạt
83 2079DNV Quàng Văn Tuân 5/26/2003 Nam Thái Điện Biên 2105QLND083 Đạt
84 2084DNV Nguyễn Như Tuyền 2/5/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QLND084 Không đạt
85 2172DNV Đinh Thị Thu Uyên 6/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLND085 Đạt
86 2180DNV Lê Long Vũ 3/8/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QLND086 Đạt
87 1802DNV Nguyễn Thị Thu Hoài 8/8/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105QLND087 Đạt
88 Phạm Tuấn Kiệt 4/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLND088 Không đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH LỚP KHOA QUẢN LÝ XÃ HỘI
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ DI SẢN VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH 21A
1 0701DNV Nguyễn Quang Anh 11/3/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA001 Đạt
2 0703DNV Phạm Tuấn Anh 8/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA002 Đạt
3 0704DNV Tạ Quang Anh 11/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QDLA003 Đạt
4 0705DNV Trịnh Trâm Anh 11/30/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QDLA004 Đạt
5 0708DNV Nguyễn Thị Thùy Cát 6/18/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QDLA005 Đạt
6 0713DNV Hoàng Văn Chung 7/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA006 Đạt
7 0711DNV Lê Việt Cường 12/26/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QDLA007 Đạt
8 0716DNV Nguyễn Hồng Dung 3/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA008 Đạt
9 0721DNV Nguyễn Thị Hương Giang 6/18/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QDLA009 Đạt
10 0722DNV Nguyễn Thị Hương Giang 10/24/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QDLA010 Đạt
11 0727DNV Đàm Quang Hậu 7/13/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QDLA011 Đạt
12 0732DNV Nguyễn Trung Hiếu 4/18/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QDLA012 Không đạt
13 0733DNV Trần Minh Hiếu 9/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA013 Đạt
14 0742DNV Đỗ Phương Linh 8/17/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QDLA014 Đạt
15 0743DNV Nguyễn Phương Linh 12/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA015 Đạt
16 0744DNV Nguyễn Thùy Linh 12/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA016 Đạt
17 0745DNV Trần Hữu Linh 8/31/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QDLA017 Đạt
18 0746DNV Vũ Thị Thuỳ Linh 8/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA018 Đạt
19 0748DNV Lê Thị Châu Long 6/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QDLA019 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
20 0751DNV Trương Thị Quỳnh Mai 10/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA020 Đạt
21 0753DNV Nguyễn Diệu My 5/8/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105QDLA021 Đạt
22 0754DNV Đặng Hữu Nam 9/14/2003 Nam Kinh Nam Định 2105QDLA022 Đạt
23 0757DNV Dương Hồng Ngọc 6/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA023 Đạt
24 0763DNV Thạch Thị Yến Nhi 6/9/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105QDLA024 Đạt
25 0769DNV Nguyễn Thị Huyền Phương 9/8/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105QDLA025 Đạt
26 0770DNV Trần Thị Hà Phương 8/27/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QDLA026 Đạt
27 0771DNV Trần Ngọc Quốc 11/15/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105QDLA027 Đạt
28 0773DNV Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 2/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QDLA028 Đạt
29 0780DNV Phan Công Thành 1/25/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105QDLA029 Đạt
30 0783DNV Phạm Thị Thanh Thảo 6/20/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QDLA030 Đạt
31 0784DNV Phạm Tất Thắng 6/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QDLA031 Đạt
32 0787DNV Trần Đức Trà 10/26/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QDLA032 Đạt
33 0793DNV Nguyễn Xuân Trường 9/24/2001 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QDLA033 Đạt
34 0777DNV Nguyễn Tài Tuệ 10/5/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105QDLA034 Đạt
35 0794DNV Nguyễn Khánh Vi 11/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA035 Đạt
36 0796DNV Vũ Đức Hà Vy 10/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA036 Đạt
37 0798DNV Nguyễn Thị Hải Yến 12/31/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105QDLA037 Đạt
38 0778DNV Trần Huy Thanh Tùng 8/24/2003 Nam Kinh Sơn La 2105QDLA038 Đạt
39 0774DNV Nguyễn Đình Sáng 3/18/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QDLA039 Đạt
40 0700DNV Nguyễn Phương Anh 10/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QDLA040 Đạt
41 0785DNV Lê Thị Thu 11/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QDLA041 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 21A
1 0800DNV Bùi Lan Anh 11/8/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105DLHA001 Đạt
2 0805DNV Lê Vân Anh 9/7/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105DLHA002 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
3 0807DNV Ngô Mai Anh 3/30/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHA003 Đạt
4 0811DNV Nguyễn Ngọc Anh 4/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA004 Đạt
5 0819DNV Trần Thị Tú Anh 5/1/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105DLHA005 Đạt
6 0824DNV Đỗ Thị Ánh 8/29/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA006 Đạt
7 0830DNV Trần Thị Ngọc Ánh 9/3/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHA007 Đạt
8 0835DNV Lê Văn Bình 9/7/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHA008 Đạt
9 0842DNV Dương Linh Chi 11/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA009 Đạt
10 0849DNV Đàm Thanh Chúc 7/4/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA010 Đạt
11 0838DNV Nguyễn Ðắc Công 4/3/2002 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA011 Đạt
12 0839DNV Trần Minh Công 9/14/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105DLHA012 Đạt
13 0853DNV Trần Bích Diệp 12/28/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105DLHA013 Đạt
14 0876DNV Lê Nhữ Đức 11/10/2003 Nam kinh Thanh Hóa 2105DLHA014 Đạt
15 0861DNV Lê Quang Dũng 9/6/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA015 Đạt
16 0869DNV Đinh Thị Thùy Dương 10/11/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA016 Đạt
17 0872DNV Trương Thùy Dương 10/5/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105DLHA017 Đạt
18 0864DNV Vũ Minh Duy 4/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA018 Đạt
19 0879DNV Lương Quỳnh Giang 10/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA019 Đạt
20 0883DNV Bùi Thị Hà 12/29/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105DLHA020 Đạt
21 0885DNV Nguyễn Thái Hà 5/30/2002 Nam Kinh Phú Thọ 2105DLHA021 Đạt
22 0888DNV Trần Thu Hà 5/1/2003 Nữ Kinh Bình Dương 2105DLHA022 Đạt
23 0894DNV Nguyễn Minh Hằng 2/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA023 Đạt
24 0900DNV Đỗ Minh Hiền 4/3/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105DLHA024 Đạt
25 0905DNV Trần Thúy Hiền 12/24/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105DLHA025 Đạt
26 0908DNV Lê Minh Hiếu 5/3/2003 Nam Kinh Liên Bang Nga 2105DLHA026 Đạt
27 0915DNV Nguyễn Thu Hoài 7/13/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA027 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
28 0919DNV Phạm Thị Hồng 2/23/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105DLHA028 Đạt
29 0931DNV Hà Thị Mai Hương 2/8/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA029 Đạt
30 0934DNV Nguyễn Thị Ngọc Hương 7/4/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHA030 Đạt
31 0928DNV Trần Thị Huyền 8/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA031 Đạt
32 0941DNV Ngô Đăng Khang 2/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA032 Đạt
33 0944DNV Lê Quốc Khánh 9/2/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105DLHA033 Đạt
34 0946DNV Nguyễn Tuân Khương 8/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA034 Đạt
35 0948DNV Nguyễn Thị Lan 5/16/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA035 Đạt
36 0951DNV Đặng Khánh Linh 3/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA036 Đạt
37 0955DNV Nguyễn Diệu Linh 2/17/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHA037 Đạt
38 0962DNV Phạm Thị Thùy Linh 1/23/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105DLHA038 Đạt
39 0964DNV Trần Thị Khánh Linh 6/10/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA039 Đạt
40 0952DNV Lê Khánh Linh 2/9/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA040 Đạt
41 0970DNV Nguyễn Bá Lộc 4/21/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA041 Đạt
42 0980DNV Nguyễn Thị Phương Mai 1/27/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA042 Không đạt
43 0984DNV Ngô Thu Minh 9/25/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105DLHA043 Đạt
44 0996DNV Đặng Thúy Nga 8/3/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105DLHA044 Đạt
45 1003DNV Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 11/3/2002 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHA045 Đạt
46 1009DNV Âu Quỳnh Nhi 7/22/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105DLHA046 Đạt
47 1010DNV Trần Yến Nhi 7/17/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105DLHA047 Đạt
48 1015DNV Trần Bảo Phúc 11/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHA048 Đạt
49 1017DNV Nguyễn Thị Thu Phương 9/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA049 Đạt
50 1026DNV Bùi Thị Diễm Quyên 7/12/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHA050 Đạt
51 1029DNV Hoàng Thị Diễm Quỳnh 10/21/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHA051 Đạt
52 1035DNV Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 9/9/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105DLHA052 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
53 1040DNV Trịnh Thị Tâm 9/25/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105DLHA053 Đạt
54 1061DNV Vũ Trọng Thắng 3/14/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHA054 Đạt
55 1058DNV Trần Thanh Thảo 10/22/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA055 Đạt
56 1070DNV Kiều Thanh Thư 5/2/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105DLHA056 Đạt
57 1067DNV Đỗ Xuân Thùy 4/27/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105DLHA057 Đạt
58 1043DNV Nguyễn Văn Tiến 7/23/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA058 Đạt
59 1074DNV Dương Thuỳ Trang 6/23/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHA059 Đạt
60 1079DNV Lưu Thị Nam Trang 6/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHA060 Đạt
61 1085DNV Nguyễn Thị Trang 1/4/2003 Nữ kinh Thanh Hoá 2105DLHA061 Đạt
62 1088DNV Phạm Thu Trang 7/31/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHA062 Đạt
63 1080DNV Mai Thị Yến Trang 10/24/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHA063 Đạt
64 1092DNV Nguyễn Thị Trinh 9/16/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHA064 Đạt
65 1094DNV Lương Thị Trúc 6/17/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105DLHA065 Đạt
66 1050DNV Giáp Thị Ánh Tuyết 8/18/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHA066 Đạt
67 1096DNV Hồ Thu Uyên 11/1/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA067 Đạt
68 1098DNV Phạm Bá Văn 12/3/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHA068 Đạt
69 1102DNV Hà Thị Bích Việt 5/28/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHA069 Đạt
70 1107DNV Nguyễn Hải Yến 12/15/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHA070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 21B
1 0801DNV Đinh Đức Anh 4/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB001 Đạt
2 0804DNV Đỗ Thị Vân Anh 11/18/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHB002 Đạt
3 0808DNV Nguyễn Đăng Nhật Anh 5/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB003 Đạt
4 0810DNV Nguyễn Ngân Anh 7/13/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105DLHB004 Đạt
5 0817DNV Trần Nam Anh 12/16/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB005 Không đạt
6 0823DNV Chu Thị Ngọc Ánh 8/24/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB006 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
7 0831DNV Trần Thị Ngọc Ánh 8/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB007 Đạt
8 0836DNV Trần Thanh Bình 9/5/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB008 Đạt
9 0847DNV Nguyễn An Chinh 1/13/2003 Nữ Tày Điện Biên 2105DLHB009 Đạt
10 0841DNV Nguyễn Tuấn Cường 7/30/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHB010 Đạt
11 0875DNV Vũ Thành Đạt 10/1/2003 Nam Nùng Bắc Kạn 2105DLHB011 Đạt
12 0877DNV Nguyễn Minh Đức 6/28/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHB012 Đạt
13 0863DNV Đỗ Đức Duy 6/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB013 Đạt
14 0865DNV Bùi Thị Mỹ Duyên 10/27/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105DLHB014 Đạt
15 0867DNV Nguyễn Thị Thu Duyến 6/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB015 Đạt
16 0880DNV Nguyễn Trường Giang 3/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB016 Không đạt
17 0881DNV Trịnh Thị Giang 9/27/2003 Nữ Kinh Bắc Kạn 2105DLHB017 Đạt
18 0884DNV Nguyễn Hồng Hà 3/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB018 Đạt
19 0890DNV Khổng Ngọc Hải 4/17/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB019 Đạt
20 0897DNV Nguyễn Thị Ngọc Hân 3/17/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105DLHB020 Đạt
21 0895DNV Nguyễn Thu Hằng 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB021 Đạt
22 0903DNV Nguyễn Thu Hiền 6/26/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105DLHB022 Đạt
23 0909DNV Ngô Trung Hiếu 6/16/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHB023 Đạt
24 0911DNV Nguyễn Trung Hiếu 3/29/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105DLHB024 Đạt
25 0912DNV Phạm Thị Hoa 2/21/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105DLHB025 Đạt
26 0916DNV Hà Duy Hoàng 1/7/2003 Nam Tày Lào Cai 2105DLHB026 Đạt
27 0932DNV Nguyễn Thị Hương 7/12/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHB027 Đạt
28 0925DNV Trương Quang Huy 9/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB028 Đạt
29 0940DNV Bùi Hoàng Khang 5/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB029 Không đạt
30 0942DNV Đinh Ngọc Khánh 3/4/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105DLHB030 Đạt
31 0943DNV Đoàn Quốc Khánh 8/17/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB031 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
32 0945DNV Phạm Minh Khoa 10/3/2002 Nam Kinh Lạng Sơn 2105DLHB032 Đạt
33 0949DNV Vũ Văn Lâm 10/31/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHB033 Đạt
34 0956DNV Nguyễn Diệu Linh 3/29/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHB034 Đạt
35 0960DNV Nguyễn Khánh Linh 4/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB035 Đạt
36 0965DNV Trần Thị Nhật Linh 11/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB036 Đạt
37 0957DNV Nguyễn Đức Linh 1/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB037 Đạt
38 0953DNV Lê Thị Linh 2/14/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB038 Đạt
39 0972DNV Trần Văn Luyện 1/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB039 Đạt
40 0981DNV Trương Thị Mai 11/27/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB040 Đạt
41 0987DNV Phạm Thị Mơ 10/13/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105DLHB041 Đạt
42 0999DNV Nguyễn Thị Nga 11/29/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105DLHB042 Đạt
43 1002DNV Trần Thúy Ngân 4/5/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB043 Đạt
44 1008DNV Vũ Thị Nhàn 8/5/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105DLHB044 Đạt
45 1011DNV Cao Thị Hồng Nhung 10/18/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB045 Đạt
46 1014DNV Đặng Thiện Phúc 5/25/2002 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHB046 Đạt
47 1016DNV Cao Thị Thu Phương 7/23/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHB047 Không đạt
48 1018DNV Nguyễn Thị Thu Phương 2/23/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHB048 Đạt
49 1027DNV Khuất Duy Quyết 10/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHB049 Đạt
50 1030DNV Lê Như Quỳnh 8/15/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB050 Đạt
51 1038DNV Trần Văn Sơn 7/16/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHB051 Đạt
52 1041DNV Trương Thị Tâm 11/28/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105DLHB052 Đạt
53 1057DNV Nguyễn Thị Thảo 10/22/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHB053 Đạt
54 1059DNV Trần Thị Phương Thảo 11/10/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105DLHB054 Đạt
55 1066DNV Trần Thị Thu 3/27/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHB055 Đạt
56 1071DNV Nguyễn Thị Thanh Thư 11/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB056 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
57 1068DNV Lê Phương Thùy 11/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB057 Đạt
58 1042DNV Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 12/30/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHB058 Đạt
59 1078DNV Lê Hà Trang 12/31/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105DLHB059 Đạt
60 1081DNV Nguyễn Phan Quỳnh Trang 9/25/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHB060 Đạt
61 1087DNV Phạm Thị Huyền Trang 4/14/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHB061 Đạt
62 1089DNV Tô Minh Trang 9/27/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB062 Đạt
63 1091DNV Đào Thị Việt Trinh 8/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB063 Đạt
64 1093DNV Hán Thế Trọng 1/8/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105DLHB064 Đạt
65 1049DNV Vũ Ngọc Tuyền 2/10/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105DLHB065 Đạt
66 1051DNV Nguyễn Thị Tuyết 8/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHB066 Đạt
67 1099DNV Hoàng Nguyễn Hà Vân 7/14/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHB067 Đạt
68 1101DNV Đào Gia Vi 9/4/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHB068 Đạt
69 1106DNV Lê Hải Yến 9/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB069 Đạt
70 1108DNV Vũ Thị Hải Yến 11/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHB070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 21C
1 0802DNV Đỗ Thị Mai Anh 5/20/2002 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC001 Đạt
2 0809DNV Nguyễn Đức Anh 11/23/2002 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC002 Đạt
3 0813DNV Nguyễn Thị Hoài Anh 7/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC003 Đạt
4 0822DNV Vũ Tiến Anh 8/8/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHC004 Đạt
5 4331DNV Đoàn Viết Duy Anh 10/19/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105DLHC005 Đạt
6 0806DNV Ngô Hải Anh 10/13/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC006 Đạt
7 0812DNV Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 9/25/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC007 Đạt
8 0821DNV Vũ Duy Anh 1/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC008 Đạt
9 0828DNV Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/14/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC009 Đạt
10 0832DNV Lưu Văn Bảo 11/22/2003 Nam kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC010 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
11 0834DNV Hoàng Thanh Bình 12/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC011 Đạt
12 0844DNV Nguyễn Thị Kim Chi 7/3/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105DLHC012 Đạt
13 0845DNV Nguyễn Hoàng Chiến 6/18/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105DLHC013 Đạt
14 0846DNV Lê Thị Chinh 6/6/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC014 Đạt
15 0837DNV Đoàn Minh Công 3/11/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105DLHC015 Không đạt
16 0857DNV Nguyễn Thùy Dung 12/21/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHC016 Đạt
17 0858DNV Bùi Tiến Dũng 10/24/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105DLHC017 Đạt
18 0862DNV Quách Thiện Dũng 2/14/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHC018 Đạt
19 0870DNV Lê Thuỳ Dương 12/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC019 Đạt
20 0866DNV Trần Thị Mỹ Duyên 5/21/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHC020 Đạt
21 4336DNV Trần Thị Thanh Giang 5/24/2003 Nữ kinh Hải Dương 2105DLHC021 Đạt
22 0882DNV Vũ Thị Lệ Giang 9/13/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHC022 Đạt
23 0886DNV Nguyễn Thị Thu Hà 12/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC023 Đạt
24 0891DNV Lê Đức Hải 5/20/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105DLHC024 Đạt
25 0889DNV Hồ Tuấn Hải 11/10/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC025 Đạt
26 0896DNV Nguyễn Thu Hằng 11/28/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105DLHC026 Đạt
27 0902DNV Nguyễn Thị Minh Hiền 2/20/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC027 Đạt
28 0901DNV Lê Thị Hiền 2/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC028 Đạt
29 0907DNV Dương Ngọc Hiệp 10/19/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC029 Đạt
30 0910DNV Nguyễn Huy Hiếu 10/27/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHC030 Đạt
31 0920DNV Phan Thị Thu Hồng 9/19/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHC031 Đạt
32 0921DNV Đinh Tiến Hợp 10/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC032 Đạt
33 0936DNV Tạ Mai Hương 8/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC033 Đạt
34 0935DNV Phí Thanh Hương 9/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC034 Đạt
35 0929DNV Trần Thị Thanh Huyền 12/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHC035 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
36 0939DNV Nguyễn Tuấn Kiệt 8/13/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105DLHC036 Đạt
37 0947DNV Nguyễn Phương Lam 9/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC037 Đạt
38 0958DNV Nguyễn Hoàng Phương Linh 8/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC038 Đạt
39 0954DNV Lê Trần Vân Linh 9/20/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105DLHC039 Đạt
40 0036DNV Phạm Thùy Linh 6/23/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105DLHC040 Đạt
41 0968DNV Lê Thị Loan 2/22/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHC041 Đạt
42 0975DNV Vũ Hương Ly 12/26/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105DLHC042 Đạt
43 0976DNV Đinh Thị Hải Lý 2/15/2002 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC043 Đạt
44 0979DNV Nguyễn Quỳnh Mai 11/18/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC044 Đạt
45 0983DNV Hoàng Tuấn Minh 5/12/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105DLHC045 Đạt
46 0988DNV Phan Thị Chi Mơ 10/29/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105DLHC046 Đạt
47 0993DNV Hoàng Văn Nam 1/8/2003 Nam Kinh Nam Định 2105DLHC047 Đạt
48 1000DNV Đặng Quỳnh Ngân 9/10/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC048 Đạt
49 1005DNV Trần Thị Hồng Ngọc 11/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC049 Đạt
50 1007DNV Trương Thị Ánh Nguyệt 9/29/2003 Nữ Kinh Quảng Bình 2105DLHC050 Đạt
51 4352DNV Phan Yến Nhi 1/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC051 Đạt
52 1012DNV Lê Thị Oanh 8/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105DLHC052 Đạt
53 1021DNV Trịnh Thu Phương 1/4/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105DLHC053 Đạt
54 1025DNV Bùi Thị Quý 3/3/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105DLHC054 Đạt
55 1032DNV Nguyễn Ngọc Quỳnh 5/30/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC055 Đạt
56 1033DNV Nguyễn Như Quỳnh 12/14/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105DLHC056 Đạt
57 1053DNV Đàm Thị Thanh 6/24/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105DLHC057 Đạt
58 1063DNV Trần Đức Thịnh 3/11/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105DLHC058 Đạt
59 1064DNV Nguyễn Thị Thu 8/5/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105DLHC059 Đạt
60 1072DNV Phạm Thị Anh Thư 5/30/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105DLHC060 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
61 1076DNV Hồ Thị Huyền Trang 10/9/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105DLHC061 Đạt
62 1086DNV Nguyễn Thùy Trang 8/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC062 Đạt
63 1090DNV Vũ Thị Thu Trang 4/15/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC063 Đạt
64 1075DNV Đỗ Thị Huyền Trang 6/1/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105DLHC064 Đạt
65 1077DNV Hồ Thị Trang 4/22/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105DLHC065 Đạt
66 1082DNV Nguyễn Thị Quỳnh Trang 6/22/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105DLHC066 Đạt
67 1095DNV Vũ Nhật Trường 2/18/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105DLHC067 Đạt
68 1044DNV Lường Văn Tú 8/18/2003 Nam Thái Sơn La 2105DLHC068 Đạt
69 1100DNV Trần Thanh Vân 2/2/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105DLHC069 Đạt
70 4359DNV Lê Thanh Vang 10/9/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105DLHC070 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ THÔNG TIN 21A
1 2242DNV Nguyễn Hoàng Anh 7/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA001 Đạt
2 2244DNV Nguyễn Thị Lan Anh 7/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTTA002 Đạt
3 2245DNV Trần Nam Anh 8/6/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA003 Đạt
4 2250DNV Bùi Tiến Dũng 11/13/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QTTA004 Đạt
5 2254DNV Trần Thị Thu Hiền 9/5/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QTTA005 Đạt
6 2256DNV Nguyễn Xuân Hùng 3/4/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105QTTA006 Đạt
7 2257DNV Trần Quang Huy 6/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA007 Đạt
8 2258DNV Bùi Khánh Huyền 12/22/2003 Nữ Kinh Hoà Bình 2105QTTA008 Đạt
9 2259DNV Mai Văn Khải 1/6/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105QTTA009 Đạt
10 2261DNV Trương Thanh Liêm 5/1/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QTTA010 Đạt
11 2264DNV Nguyễn Diệu Linh 12/4/2003 Nữ Mường Hoà Bình 2105QTTA011 Đạt
12 2265DNV Phạm Thùy Linh 1/11/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105QTTA012 Đạt
13 4179DNV Phạm Thị Phượng 7/14/2001 Nữ Kinh Thái Bình 2105QTTA013 Đạt
14 2267DNV Nguyễn Quang Anh Quân 8/28/2003 Nam Kinh Đắk Lắk 2105QTTA014 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
15 2273DNV Hán Phương Thảo 11/21/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QTTA015 Đạt
16 4182DNV Nguyễn Thị Hồng Thương 5/2/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QTTA016 Đạt
17 2276DNV Nguyễn Ngọc Trúc 10/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTTA017 Đạt
18 2271DNV Vũ Sơn Tùng 1/1/2003 Nam Kinh Khánh Hòa 2105QTTA018 Đạt
19 2278DNV Đinh Hoàng Vũ 11/16/2003 Nam Giấy Hà Giang 2105QTTA019 Đạt
20 2279DNV Lê Tuấn Vũ 7/14/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA020 Đạt
21 2280DNV Mai Thị Hải Yến 1/12/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QTTA021 Đạt
22 2281DNV Nguyễn Thị Hải Yến 5/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QTTA022 Đạt
23 4177DNV Phạm Thị Kim Chi 8/27/2002 Nữ Kinh Hà Tây 2105QTTA023 Đạt
24 2268DNV Đinh Kiễn Quốc 7/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QTTA024 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN HÓA DU LỊCH 21A
1 0200DNV Hoàng Thị Phương Anh 8/29/2003 Nữ Nùng Cao Bằng 2105VDLA001 Đạt
2 0196DNV Đào Tuấn Anh 7/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA002 Đạt
3 0199DNV Hà Kiều Anh 12/22/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105VDLA003 Đạt
4 0201DNV Nguyễn Quỳnh Anh 9/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA004 Đạt
5 0204DNV Trịnh Hồng Anh 2/2/2003 Nữ kinh Hà Nội 2105VDLA005 Đạt
6 0205DNV Mai Thị Hồng Ánh 1/2/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105VDLA006 Đạt
7 0206DNV Nguyễn Thị Hồng Ánh 1/14/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VDLA007 Đạt
8 0208DNV Nguyễn Thị Ngọc Bích 8/15/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VDLA008 Đạt
9 0210DNV Hoàng Tuấn Bình 7/21/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105VDLA009 Đạt
10 0211DNV Phạm Văn Cảnh 11/9/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA010 Đạt
11 0214DNV Lưu Thị Linh Chi 4/3/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VDLA011 Đạt
12 0219DNV Đỗ Thái Duy 9/7/2002 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA012 Đạt
13 0221DNV Phạm Thuỳ Dương 5/2/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VDLA013 Đạt
14 0226DNV Trần Lê Huỳnh Đức 11/27/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA014 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
15 0227DNV Trịnh Hữu Đức 6/21/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA015 Đạt
16 0233DNV Phạm Trà Giang 12/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA016 Đạt
17 0234DNV Hoàng Thị Hà 12/30/2002 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105VDLA017 Đạt
18 0236DNV Đinh Thị Hải 11/16/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VDLA018 Đạt
19 0238DNV Đồng Thị Hậu 4/6/2003 Nữ Tày Bắc Giang 2105VDLA019 Đạt
20 0240DNV Đỗ Thị Thúy Hiền 3/17/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VDLA020 Đạt
21 0247DNV Lê Thị Hoài 1/26/2002 Nữ Kinh Bắc Giang 2105VDLA021 Đạt
22 0248DNV Vũ Thị Thu Hoài 9/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA022 Đạt
23 0255DNV Lương Thị Huyền 10/22/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA023 Đạt
24 0258DNV Nguyễn Thanh Huyền 11/16/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA024 Đạt
25 0267DNV Lê Thị Lan 11/3/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VDLA025 Đạt
26 0270DNV Chu Tú Liên 3/2/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VDLA026 Đạt
27 0273DNV Lại Thị Khánh Linh 7/27/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA027 Đạt
28 0275DNV Nguyễn Khánh Linh 10/22/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105VDLA028 Đạt
29 0278DNV Nguyễn Thị Thùy Linh 6/4/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VDLA029 Đạt
30 0281DNV Nguyễn Thị Kiều Loan 11/11/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105VDLA030 Đạt
31 0285DNV Lê Thị Ngọc Ly 10/31/2001 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VDLA031 Đạt
32 0303DNV Vũ Ngọc Nhật 7/1/2003 Nam Kinh Nam Định 2105VDLA032 Đạt
33 0312DNV Nguyễn Đình Phong 10/30/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA033 Đạt
34 0314DNV Phạm Thu Phương 3/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA034 Đạt
35 0316DNV Vũ Thị Hồng Phượng 4/26/2003 Nữ kinh Lào Cai 2105VDLA035 Đạt
36 0317DNV Đỗ Thị Quỳnh 6/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VDLA036 Đạt
37 0327DNV Đỗ Thu Thảo 3/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA037 Đạt
38 0335DNV Đặng Văn Thắng 7/4/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105VDLA038 Đạt
39 0336DNV Kiều Đức Thắng 8/15/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA039 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
40 0342DNV Lò Thị Hoài Thu 12/22/2003 Nữ Tày Yên Bái 2105VDLA040 Đạt
41 0345DNV Phùng Thị Thu Thùy 10/20/2003 Nữ Dao Phú Thọ 2105VDLA041 Đạt
42 0346DNV Hà Thu Thủy 9/23/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VDLA042 Đạt
43 0349DNV Nguyễn Anh Thư 11/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA043 Đạt
44 0351DNV Đặng Thị Thu Trang 6/17/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA044 Đạt
45 0323DNV Phan Mạnh Tú 1/6/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105VDLA045 Đạt
46 0324DNV Doãn Việt Tùng 1/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VDLA046 Đạt
47 0325DNV Trần Văn Tùng 1/9/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VDLA047 Đạt
48 0360DNV Nguyễn Thu Uyên 8/16/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA048 Đạt
49 0362DNV Lê Lý Văn 3/3/2003 Nam Tày Cao Bằng 2105VDLA049 Đạt
50 0364DNV Thào A Vinh 11/15/2003 Nam Hmông Yên Bái 2105VDLA050 Đạt
51 0365DNV Phạm Thị Yến 1/15/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VDLA051 Đạt
52 0279DNV Trần Thị Hà Linh 8/4/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VDLA052 Đạt
53 0230DNV Lê Hương Giang 4/8/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VDLA053 Đạt
54 0333DNV Vũ Phương Thảo 6/12/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VDLA054 Đạt
55 0244DNV Bùi Minh Hiếu 12/29/2003 Nam Mường Hòa Bình 2105VDLA055 Đạt
56 0291DNV Triệu Thị May 7/23/2003 Nữ Dao Hà Giang 2105VDLA056 Đạt
57 0271DNV Bùi Việt Linh 11/23/2003 Nam Kinh Nam Định 2105VDLA057 Đạt
58 0195DNV Cao Thị Ngọc Anh 9/18/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VDLA058 Đạt
59 4361DNV Bùi Đoàn Hoàng Đạt 12/28/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105VDLA059 Đạt
60 0292DNV Nguyễn Thị Trà My 12/17/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105VDLA060 Đạt
61 0283DNV Trần Hữu Lực 11/4/2003 Nam Kinh Cao Bằng 2105VDLA061 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VĂN HÓA 21A
1 0524DNV Ngô Trâm Anh 8/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA002 Đạt
2 0525DNV Nguyễn Quang Anh 8/2/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLVA003 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
3 0526DNV Nguyễn Quang Duy Anh 1/27/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105QLVA004 Đạt
4 0529DNV Nguyễn Thị Phương Anh 6/15/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA005 Đạt
5 0530DNV Phạm Quỳnh Anh 10/26/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105QLVA006 Đạt
6 0532DNV Vũ Duy Anh 7/26/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLVA007 Đạt
7 0533DNV Vũ Thị Vân Anh 3/28/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA008 Đạt
8 0539DNV Nguyễn Thị Lệ Chi 4/27/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105QLVA009 Đạt
9 0541DNV Trần Khánh Chi 7/25/2003 Nữ Mường Hà Tây 2105QLVA010 Đạt
10 0542DNV Hoàng Văn Chung 5/7/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QLVA011 Đạt
11 0549DNV Đỗ Thị Dương 4/29/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105QLVA012 Đạt
12 0553DNV Đinh Văn Đạo 5/5/2003 Nam Mường Sơn La 2105QLVA013 Đạt
13 0554DNV Ngô Tiến Đạt 4/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA014 Đạt
14 0555DNV Phạm Quý Phúc Đạt 10/29/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105QLVA015 Đạt
15 0556DNV Trần Tiến Đạt 12/13/2002 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA016 Đạt
16 0559DNV Chu Trần Trường Giang 12/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA017 Đạt
17 0560DNV Nguyễn Thị Giang 3/25/2003 Nữ Kinh Nghệ An 2105QLVA018 Đạt
18 3979DNV Bế Hồng Hải 12/27/2003 Nữ Tày Lạng Sơn 2105QLVA019 Đạt
19 0565DNV Trịnh Thị Thanh Hằng 2/22/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105QLVA020 Đạt
20 0568DNV Nguyễn Thanh Hiền 7/3/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105QLVA021 Đạt
21 0572DNV Đỗ Tiến Hiệu 10/11/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA022 Đạt
22 0573DNV Lê Thị Hoa 12/12/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105QLVA023 Đạt
23 0578DNV Nguyễn Hồng Hội 11/10/2003 Nam Kinh Gia Lai 2105QLVA024 Đạt
24 0579DNV Nguyễn Thị Hồng 9/19/2003 Nữ Kinh Phú Yên 2105QLVA025 Đạt
25 0582DNV Phùng Mạnh Hùng 11/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA026 Đạt
26 0583DNV Trần Mạnh Hùng 8/11/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA027 Đạt
27 0584DNV Ngô Quang Huy 8/13/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105QLVA028 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
28 0585DNV Đặng Minh Huyền 12/25/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA029 Đạt
29 0592DNV Đào Thị Hương 12/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA030 Đạt
30 0593DNV Lê Thị Thu Hương 3/19/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105QLVA031 Đạt
31 0594DNV Lường Thu Hương 12/2/2003 Nữ Thái Lai Châu 2105QLVA032 Đạt
32 0598DNV Nguyễn Minh Khuê 9/11/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA033 Đạt
33 0600DNV Trần Thị Mai Lan 12/4/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105QLVA034 Đạt
34 0602DNV Nguyễn Đắc Lâm 8/29/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA035 Không đạt
35 0604DNV Lê Thùy Linh 6/9/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA036 Đạt
36 0605DNV Lê Thùy Linh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA037 Đạt
37 0607DNV Nguyễn Khánh Linh 1/7/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA038 Đạt
38 0608DNV Nguyễn Phương Linh 10/8/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA039 Đạt
39 0610DNV Nguyễn Vũ Hà Linh 11/4/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA040 Đạt
40 0612DNV Nguyễn Thị Bích Loan 10/28/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA041 Đạt
41 0613DNV Phạm Thị Cẩm Ly 12/8/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLVA042 Đạt
42 0617DNV Bùi Ngọc Minh 3/6/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA043 Đạt
43 0618DNV Dương Đức Minh 12/9/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLVA044 Đạt
44 0635DNV Giáp Thị Trang Nhung 12/14/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA045 Đạt
45 0638DNV Phùng Thị Hồng Nhung 2/4/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105QLVA046 Đạt
46 0640DNV Nguyễn Thị Yến Oanh 3/1/2003 Nữ Kinh Lạng Sơn 2105QLVA047 Đạt
47 0643DNV Vũ Văn Phước 11/30/2003 Nam Kinh Thái Bình 2105QLVA048 Đạt
48 0644DNV Hà Thị Lan Phương 1/19/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105QLVA049 Đạt
49 0645DNV Trần Thu Phương 9/1/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA050 Đạt
50 0650DNV Đặng Ngọc Sơn 10/4/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA051 Đạt
51 0652DNV Phùng Minh Tâm 1/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA052 Đạt
52 0664DNV Hán Thị Thanh Thảo 6/4/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105QLVA053 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
53 0665DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 5/31/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLVA054 Đạt
54 0666DNV Phạm Ngọc Hương Thảo 3/28/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA055 Đạt
55 0668DNV Phạm Thị Hiền Thảo 4/1/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105QLVA056 Đạt
56 0669DNV Nguyễn Đình Thắng 7/5/2003 Nam Tày Lạng Sơn 2105QLVA057 Đạt
57 0671DNV Bùi Thị Phương Thơm 10/31/2003 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2105QLVA058 Đạt
58 0673DNV Nguyễn Thị Thùy 3/23/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105QLVA059 Đạt
59 0674DNV Phạm Thu Thủy 5/3/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLVA060 Đạt
60 3989DNV Phùng Thị Ánh Thương 9/12/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105QLVA061 Đạt
61 0680DNV Nguyễn Thị Thương, 10/4/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105QLVA062 Đạt
62 0654DNV Nguyễn Thị Tình 9/2/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105QLVA063 Đạt
63 0681DNV Nguyễn Thị Thanh Trà 3/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA064 Đạt
64 0682DNV Phạm Lê Hương Trà 2/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA065 Đạt
65 0686DNV Nguyễn Thu Trang 4/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA066 Đạt
66 0688DNV Vy Huyền Trang 10/28/2003 Nữ Nùng Lạng Sơn 2105QLVA067 Đạt
67 0690DNV Vũ Lam Trường 9/17/2003 Nam Kinh Ninh Bình 2105QLVA068 Đạt
68 0657DNV Nguyễn Văn Tùng 9/18/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105QLVA069 Đạt
69 0658DNV Bùi Thị Ánh Tuyết 2/19/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105QLVA070 Đạt
70 0692DNV Nguyễn Trần Phương Uyên 1/3/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105QLVA071 Đạt
71 0694DNV Nông Hoàng Nguyên Vũ 3/29/2003 Nam Nùng Cao Bằng 2105QLVA072 Đạt
72 0695DNV Trần Minh Vượng 3/29/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA073 Đạt
73 0696DNV Lương Yến Vy 7/5/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA074 Đạt
74 0697DNV Hoàng Thị Yến 9/22/2003 Nữ Nùng Bắc Giang 2105QLVA075 Đạt
75 0523DNV Ngô Đặng Quang Anh 7/31/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105QLVA076 Đạt
76 0603DNV Ngô Quỳnh Liên 5/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105QLVA077 Đạt
77 3977DNV Đinh Minh Đức 6/5/2001 Nam Mường Hòa Bình 2105QLVA078 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
78 0646DNV Trương Văn Quang 11/21/2003 Nam Nùng Cao Bằng 2105QLVA079 Đạt
79 0557DNV Lưu Hữu Điền 10/11/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105QLVA080 Đạt
80 Vương Hồng Quân 8/28/2003 Nam Nùng Hà Giang 2105QLVA081 Không đạt
LỚP ĐẠI HỌC THÔNG TIN - THƯ VIỆN 21A
1 2196DNV Nguyễn Bảo Chung 1/1/2003 Nam Kinh Quảng Ninh 2105TTVA001 Đạt
2 2201DNV Nguyễn Quỳnh Giao 1/23/2003 Nữ Kinh Thanh Hoá 2105TTVA002 Đạt
3 2208DNV Nguyễn Thị Ngọc Lan 5/18/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105TTVA003 Đạt
4 2212DNV Dương Tuấn Long 9/25/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105TTVA004 Đạt
5 2216DNV Trần Thúy Nga 3/4/2003 Nữ Kinh Bắc Giang 2105TTVA005 Đạt
6 2222DNV Vũ Quỳnh Phương 3/24/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105TTVA006 Đạt
7 2232DNV Trần Thị Thoa 11/4/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105TTVA007 Đạt
8 2234DNV Nguyễn Thị Kim Thuỳ 7/20/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105TTVA008 Đạt
9 2236DNV Nông Thị Thu Trà 10/20/2003 Nữ Tày Cao Bằng 2105TTVA009 Đạt
10 2237DNV Lê Thị Huyền Trang 10/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105TTVA010 Đạt
11 2229DNV Trần Thị Tuyết 2/6/2003 Nữ Kinh Điện Biên 2105TTVA011 Đạt
12 2230DNV Hoàng Thị Phương Thảo 8/11/2003 Nữ Kinh Cao Bằng 2105TTVA012 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG 21A
1 0366DNV Đặng Tú Anh 12/28/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA001 Đạt
2 0368DNV Lê Phương Anh 12/25/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA002 Đạt
3 0371DNV Nguyễn Hà Đức Anh 11/1/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTA003 Đạt
4 0374DNV Nguyễn Thị Phương Anh 8/29/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA004 Đạt
5 0379DNV Lê Huy Châu Băng 11/19/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA005 Đạt
6 0383DNV Nguyễn Thị Linh Chi 9/19/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA006 Đạt
7 0393DNV Nguyễn Ngọc Điệp 6/26/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA007 Đạt
8 0395DNV Lê Hoài Đức 10/24/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105VTTA008 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
9 0386DNV Vũ Thị Kim Dung 1/12/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VTTA009 Đạt
10 0397DNV Đỗ Nguyễn Phương Giang 7/1/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA010 Đạt
11 0400DNV Nguyễn Thị Giang 2/6/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105VTTA011 Đạt
12 0402DNV Phạm Lê Thu Hà 9/5/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105VTTA012 Đạt
13 4384DNV Nguyễn Vũ Hải 8/5/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105VTTA013 Đạt
14 0406DNV Nguyễn Thu Hằng 10/23/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA014 Đạt
15 0408DNV Phạm Thanh Hằng 4/3/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA015 Đạt
16 0411DNV Nguyễn Thị Hiếu 2/3/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA016 Đạt
17 0412DNV Trần Thị Thanh Hoa 6/3/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA017 Đạt
18 0414DNV Hà Thị Thanh Hoài 11/23/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTA018 Đạt
19 0417DNV Nguyễn Huy Hoàng 3/23/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTA019 Đạt
20 0420DNV Đỗ Thị Huệ 12/16/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA020 Đạt
21 0425DNV Phạm Trang Hường 10/28/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA021 Đạt
22 0423DNV Phạm Trần Thu Huyền 10/23/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA022 Đạt
23 0431DNV Đặng Minh Ngọc Linh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA023 Đạt
24 0432DNV Hoàng Nhật Linh 9/25/2003 Nữ Kinh Lào Cai 2105VTTA024 Không đạt
25 0435DNV Nguyễn Hoàng Thuỳ Linh 9/25/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA025 Đạt
26 0437DNV Nguyễn Thảo Linh 11/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA026 Đạt
27 0439DNV Trần Phương Linh 4/2/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA027 Đạt
28 0441DNV Vũ Diệu Linh 2/9/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTA028 Đạt
29 0443DNV Trần Thị Minh Loan 9/9/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA029 Đạt
30 0445DNV Nguyễn Thị Hải Lý 3/1/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VTTA030 Đạt
31 0446DNV Trương Ngọc Mai 11/20/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTA031 Đạt
32 0448DNV Lê Quang Minh 10/16/2003 Nam Kinh Nam Định 2105VTTA032 Đạt
33 0450DNV Trần Thị Mùi 4/10/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTA033 Không đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
34 0455DNV Phạm Thị Hồng Nga 7/17/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA034 Đạt
35 0456DNV Nguyễn Thị Ngân 11/5/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTA035 Đạt
36 0460DNV Nguyễn Thúy Ngọc 3/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA036 Đạt
37 0465DNV Hoàng Huyền Nhung 7/18/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VTTA037 Đạt
38 4393DNV Trần Thị Tú Oanh 10/10/2002 Nữ Kinh Nghệ An 2105VTTA038 Đạt
39 0473DNV Đinh Thị Thu Phương 4/3/2003 Nữ Kinh Ninh Bình 2105VTTA039 Đạt
40 0475DNV Trần Thái Phương 9/4/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105VTTA040 Đạt
41 0480DNV Nguyễn Thị Hương Quỳnh 2/5/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA041 Đạt
42 0483DNV Nguyễn Minh Tâm 5/20/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA042 Đạt
43 4400DNV Bùi Thị Hồng Thắm 11/9/2001 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTA043 Đạt
44 0489DNV Đào Phương Thảo 12/22/2003 Nữ Kinh Yên Bái 2105VTTA044 Đạt
45 0493DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 2/1/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTA045 Đạt
46 0496DNV Nguyễn Ngọc Thịnh 11/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTA046 Đạt
47 0500DNV Trần Thị Thương 12/8/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA047 Đạt
48 0498DNV Trần Thị Thùy 9/19/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTA048 Đạt
49 0484DNV Công Thủy Tiên 5/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA049 Đạt
50 0501DNV Bùi Thu Trang 8/26/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTA050 Đạt
51 0503DNV Lê Phương Trang 10/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA051 Đạt
52 0507DNV Nguyễn Thị Trang 12/28/2003 Nữ Kinh Kon Tum 2105VTTA052 Đạt
53 0509DNV Vũ Thùy Trang 10/11/2003 Nữ Kinh Bình Dương 2105VTTA053 Đạt
54 0511DNV Lại Quang Trường 6/20/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTA054 Đạt
55 0514DNV Đỗ Quý Vương 8/11/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105VTTA055 Đạt
56 0516DNV Nguyễn Thị Hải Yến 3/31/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTA056 Đạt
LỚP ĐẠI HỌC VĂN HÓA TRUYỀN THÔNG 21A
1 0367DNV Đỗ Phạm Châu Anh 11/11/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTB001 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
2 0370DNV Nguyễn An Lan Anh 1/11/2003 Nữ Kinh Gia Lai 2105VTTB002 Đạt
3 0373DNV Nguyễn Hồng Anh 8/28/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB003 Đạt
4 0378DNV Nguyễn Thanh Ngọc Ánh 12/14/2003 Nữ Kinh Hà Giang 2105VTTB004 Đạt
5 0381DNV Trần Minh Châu 9/6/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB005 Đạt
6 0385DNV Bùi Danh Doanh 1/13/2003 Nam KINH Hải Dương 2105VTTB006 Đạt
7 0394DNV Đoàn Ngọc Đức 8/20/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105VTTB007 Đạt
8 0396DNV Nguyễn Minh Đức 1/31/2003 Nam Kinh Hà Giang 2105VTTB008 Đạt
9 0392DNV Phạm Thị Thùy Dương 1/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTB009 Đạt
10 4381DNV Phạm Thùy Dương 9/27/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB010 Không đạt
11 0390DNV Lò Thị Duyên 2/21/2002 Nữ Thái Điện Biên 2105VTTB011 Đạt
12 0399DNV Nguyễn Hương Giang 9/17/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB012 Đạt
13 0401DNV Nguyễn Ngọc Hà 2/25/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB013 Đạt
14 0403DNV Trần Thu Hà 7/15/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTB014 Đạt
15 0407DNV Nguyễn Thu Hằng 1/17/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB015 Đạt
16 0404DNV Đoàn Hồng Hạnh 3/2/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105VTTB016 Đạt
17 4385DNV Lê Minh Hiếu 4/28/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB017 Không đạt
18 0413DNV Chu Mạnh Hoà 7/7/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB018 Đạt
19 0416DNV Bùi Huy Hoàng 11/26/2003 Nam Kinh Nghệ An 2105VTTB019 Đạt
20 0418DNV Nguyễn Duy Ánh Hồng 4/28/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB020 Đạt
21 0424DNV Nguyễn Thị Hường 9/10/2003 Nữ Kinh Bắc Ninh 2105VTTB021 Đạt
22 0422DNV Hoàng Ngọc Huyền 3/26/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB022 Đạt
23 0014DNV Triệu Mùi Kiều 2/5/2002 Nữ Dao Cao Bằng 2105VTTB023 Đạt
24 0429DNV Chu Kiều Linh 12/2/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB024 Đạt
25 0430DNV Đào Thị Khánh Linh 10/22/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB025 Đạt
26 0434DNV Nguyễn Cẩm Linh 11/7/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB026 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
27 0436DNV Nguyễn Phương Linh 3/14/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB027 Đạt
28 0438DNV Thái Bảo Linh 3/3/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB028 Đạt
29 0440DNV Trịnh Gia Linh 5/14/2002 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB029 Không đạt
30 0442DNV Vũ Thùy Linh 5/9/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105VTTB030 Đạt
31 0444DNV Lê Cẩm Ly 3/13/2003 Nữ Kinh Nha Trang 2105VTTB031 Đạt
32 4391DNV Lê Thị Mai 4/24/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB032 Đạt
33 0447DNV Đàm Thanh Minh 7/1/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105VTTB033 Đạt
34 0449DNV Vũ Lê Minh 5/26/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB034 Đạt
35 0452DNV Nguyễn Trần Hà My 8/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB035 Đạt
36 0458DNV Âu Hồng Ngọc 6/21/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB036 Đạt
37 0462DNV Nguyễn Thu Nguyệt 10/18/2003 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 2105VTTB037 Đạt
38 0468DNV Nguyễn Trang Nhung 2/20/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105VTTB038 Đạt
39 0471DNV Trần Anh Phong 11/2/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTB039 Đạt
40 0474DNV Lương Thu Phương 1/28/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTB040 Đạt
41 0478DNV Đặng Thị Như Quỳnh 10/9/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105VTTB041 Đạt
42 0481DNV Trần Thị Diễm Quỳnh 8/19/2003 Nữ Kinh Hà Nội 2105VTTB042 Không đạt
43 0495DNV Nguyễn Hữu Thắng 1/13/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB043 Đạt
44 0487DNV Phạm Việt Thành 8/11/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105VTTB044 Đạt
45 0491DNV Nghiêm Phương Thảo 7/2/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105VTTB045 Đạt
46 0494DNV Nguyễn Thị Phương Thảo 10/7/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB046 Đạt
47 0497DNV Nguyễn Thị Thoa 10/12/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB047 Đạt
48 0499DNV Phan Thị Hoài Thương 5/18/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105VTTB048 Đạt
49 0485DNV Hà Huy Trọng Tín 6/2/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105VTTB049 Đạt
50 0502DNV Dương Huyền Trang 8/31/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105VTTB050 Không đạt
51 0504DNV Lương Huyền Trang 11/3/2003 Nữ Kinh Hưng Yên 2105VTTB051 Đạt
Nơi sinh
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
(theo GKS)
52 0505DNV Nguyễn Thị Huyền Trang 1/23/2003 Nữ Kinh Phú Thọ 2105VTTB052 Đạt
53 0510DNV Nguyễn Thanh Trúc 5/24/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105VTTB053 Đạt
54 4403DNV Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/30/2003 Nữ Kinh Hải Dương 2105VTTB054 Đạt
55 0515DNV Đinh Thị Ngọc Yến 1/19/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105VTTB055 Đạt
CHẦM BÀI TUẦN SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ ĐẦU KHÓA
DANH SÁCH LỚP XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC 21A
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TRÚNG TUYỂN NĂM 2021 (MÃ LỚP: 2105XDDA)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNV ngày / /2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)

Nơi sinh (theo


STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
1 1437DNV Bùi Quang Anh 10/21/2003 Nam Nùng Lạng Sơn 2105XDDA001 Đạt
2 1442DNV Nguyễn Nguyên Anh 12/28/2003 Nữ kinh Vĩnh Phúc 2105XDDA002 Đạt
3 1444DNV Trần Việt Anh 11/14/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105XDDA003 Đạt
4 1446DNV Vũ Quỳnh Anh 1/7/2003 Nữ Kinh Sơn La 2105XDDA004 Đạt
5 1447DNV Triệu Việt Bách 7/22/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105XDDA005 Không đạt
6 1448DNV Trần Hữu Bạo 2/9/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105XDDA006 Đạt
7 1450DNV Trần Thanh Bình 7/19/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105XDDA007 Đạt
8 1455DNV Thân Đại Cường 6/3/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105XDDA008 Đạt
9 1456DNV Trần Tiến Cường 11/13/2003 Nam Kinh Nam Định 2105XDDA009 Đạt
10 1458DNV Tẩn Tấn Dìn 11/10/2002 Nam Dao Hà Giang 2105XDDA010 Đạt
11 1462DNV Đàm Việt Dũng 11/3/2003 Nam Cao Lan Lạng Sơn 2105XDDA011 Đạt
12 1466DNV Võ Thành Duy 10/31/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105XDDA012 Đạt
13 1467DNV La Tuấn Dương 11/18/2003 Nam Nùng Cao Bằng 2105XDDA013 Đạt
14 1470DNV Trịnh Hải Đăng 11/4/2003 Nam Tày Bắc Kạn 2105XDDA014 Không đạt
15 1473DNV Đinh Hoàng Đức 1/1/2003 Nam Mường Sơn La 2105XDDA015 Đạt
16 1476DNV Phạm Anh Đức 1/28/2003 Nam kinh Hà Nội 2105XDDA016 Đạt
17 1477DNV Vũ Văn Đức 9/1/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105XDDA017 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
18 1478DNV Hà Trường Giang 11/3/2003 Nam Mường Phú Thọ 2105XDDA018 Đạt
19 1480DNV Nguyễn Bạch Trường Giang 10/19/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105XDDA019 Đạt
20 1484DNV Hoàng Thanh Hảo 8/14/2003 Nữ Nùng Bắc Kạn 2105XDDA020 Đạt
21 1486DNV Nguyễn Thị Thu Hằng 10/13/2003 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 2105XDDA021 Đạt
22 1487DNV Lê Hoàng Hiệp 12/28/2003 Nam Kinh Hà Tĩnh 2105XDDA022 Đạt
23 1488DNV Phùn Thị Minh Hiểu 11/25/2003 Nữ Dao Quảng Ninh 2105XDDA023 Đạt
24 1499DNV Lê Ngọc Hùng 4/14/2002 Nam Tày Cao Bằng 2105XDDA024 Đạt
25 1502DNV Vũ Quốc Huy 8/15/2002 Nam Kinh Hòa Bình 2105XDDA025 Đạt
26 1503DNV Lương Khánh Huyền 12/11/2003 Nữ Kinh Lai Châu 2105XDDA026 Đạt
27 1504DNV Hoàng Việt Hưng 7/18/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105XDDA027 Đạt
28 1505DNV Nguyễn Phú Hưng 3/7/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105XDDA028 Đạt
29 1510DNV Cao Quốc Khánh 9/2/2003 Nam Kinh Hải Phòng 2105XDDA029 Đạt
30 1512DNV Cao Xuân Tùng Lâm 10/6/2003 Nam Kinh Hà Nội 2105XDDA030 Đạt
31 1514DNV Nguyễn Ngọc Lân 1/18/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105XDDA031 Không đạt
32 1516DNV Nguyễn Thị Gia Linh 9/9/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105XDDA032 Đạt
33 1518DNV Nguyễn Thành Long 5/11/2003 Nam Kinh Thanh Hóa 2105XDDA033 Đạt
34 1520DNV Mai Thị Hồng Lụa 12/7/2003 Nữ Kinh Hà Nam 2105XDDA034 Đạt
35 0037DNV Võ Anh Luân 4/6/1994 Nam Kinh An Giang 2105XDDA035 Không đạt
36 1525DNV Trần Đức Mạnh 7/21/2003 Nam kinh Hải Phòng 2105XDDA036 Không đạt
37 1527DNV Nguyễn Hồng Minh 8/30/2003 Nam Kinh Bắc Giang 2105XDDA037 Đạt
38 1528DNV Nguyễn Quang Minh 11/21/2003 Nam Kinh Bắc Ninh 2105XDDA038 Đạt
39 1529DNV Bùi Tuấn Nam 4/28/2003 Nam Mường Hoà Bình 2105XDDA039 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
40 1530DNV Dương Hoài Nam 6/25/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105XDDA040 Đạt
41 1531DNV Ngô Nguyễn Hoài Nam 7/3/2003 Nam Kinh Thái Nguyên 2105XDDA041 Đạt
42 1534DNV Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9/11/2003 Nữ Kinh Quảng Ninh 2105XDDA042 Đạt
43 1535DNV Đinh Quang Nhân 5/19/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105XDDA043 Đạt
44 0022DNV Đinh Thế Nhất 11/22/2002 Nam Mường Thanh Hóa 2105XDDA044 Đạt
45 1537DNV Lê Minh Nhật 10/20/2003 Nam Đồng Nai 2105XDDA045 Không đạt
46 4092DNV Lê Hồng Nhung 4/17/2003 Nữ Kinh Bắc Kạn 2105XDDA046 Đạt
47 1540DNV Nguyễn Hồng Nhung 10/10/2003 Nữ Kinh Thanh Hóa 2105XDDA047 Đạt
48 1544DNV Vũ Đình Phúc 6/8/2003 Nam Kinh Hải Dương 2105XDDA048 Đạt
49 1545DNV Hoàng Ngọc Phương 9/4/2003 Nữ Kinh Hải Phòng 2105XDDA049 Đạt
50 1543DNV Sồng Vàng Pó 6/2/2003 Nam Hmông Sơn La 2105XDDA050 Đạt
51 1549DNV Nguyễn Hồng Quân 1/21/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105XDDA051 Đạt
52 1551DNV Trần Tố Quyên 6/4/2003 Nữ Kinh Nam Định 2105XDDA052 Đạt
53 4093DNV Hà Diễm Quỳnh 12/6/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105XDDA053 Đạt
54 1552DNV Vũ Thanh Tâm 10/25/2003 Nữ Mường Hòa Bình 2105XDDA054 Đạt
55 1567DNV Lê Huy Thành 12/10/2003 Nam Kinh Phú Thọ 2105XDDA055 Đạt
56 1568DNV Lê Thị Phương Thảo 12/19/2003 Nữ Thái Sơn La 2105XDDA056 Đạt
57 4096DNV Hạng Xuân Thắng 5/12/2003 Nam Mông Lai Châu 2105XDDA057 Đạt
58 4097DNV Hoàng Công Phúc Thịnh 7/30/2003 Nam kinh Hà Tây 2105XDDA058 Không đạt
59 1573DNV Nguyễn Thiên Thụ 10/30/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105XDDA059 Đạt
60 1577DNV Trần Thị Thương 12/16/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105XDDA060 Đạt
61 1578DNV Bùi Thị Trà 10/12/2003 Nữ Kinh Thái Bình 2105XDDA061 Đạt
Nơi sinh (theo
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Mã sinh viên Kết quả
GKS)
62 1579DNV Phạm Quỳnh Trang 12/31/2003 Nữ Kinh Thái Nguyên 2105XDDA062 Đạt
63 1581DNV Hoàng Thủy Trinh 5/29/2003 Nữ Mường Hoà Bình 2105XDDA063 Đạt
64 0024DNV Lù Tam Trường 11/15/2002 Nam Thái Lai Châu 2105XDDA064 Đạt
65 1556DNV Phí Anh Tú 2/13/2003 Nữ Kinh Hà Tây 2105XDDA065 Đạt
66 1560DNV Đào Duy Tùng 1/27/2003 Nam Kinh Thanh Hoá 2105XDDA066 Đạt
67 1562DNV Phạm Thanh Tùng 9/15/2003 Nam Kinh Vĩnh Phúc 2105XDDA067 Đạt
68 1564DNV Trương Tuấn Tùng 3/26/2003 Nam Kinh Hà Tây 2105XDDA068 Đạt
69 1565DNV Giàng Thị Tường 9/15/2003 Nữ Hmông Yên Bái 2105XDDA069 Đạt
70 1584DNV Nguyễn Thị Thảo Vân 4/19/2003 Nữ Kinh Hòa Bình 2105XDDA070 Đạt
71 1570DNV Nguyễn Chiến Thắng 10/18/2003 Nam Kinh Lai Châu 2105XDDA071 Đạt
72 1497DNV Phạm Thiên Hoàng 12/24/2003 Nam Kinh Lào Cai 2105XDDA072 Đạt
73 1561DNV Hoàng Thanh Tùng 11/19/2003 Nam Nùng Cao Bằng 2105XDDA073 Đạt
74 4086DNV Nguyễn Bảo Lâm 8/22/2003 Nam Kinh Bình Phước 2105XDDA074 Đạt
75 4091DNV Phạm Quang Nhật 9/28/2003 Nam Kinh Hưng Yên 2105XDDA075 Đạt
76 1515DNV Nguyễn Mai Linh 12/7/2003 Nữ Kinh Tuyên Quang 2105XDDA076 Đạt
77 4078DNV Huỳnh Đào Ngọc Châu 11/5/2002 Nữ Kinh Hải Phòng 2105XDDA077 Đạt
78 1574DNV Phan Văn Thụ 7/11/2003 Nam Kinh Hà Nam 2105XDDA078 Đạt
79 4100DNV Nguyễn Xuân Tùng 6/3/2003 Nam kinh Hà Nội 2105XDDA079 Không đạt
80 1436DNV Triệu Nguyên An 10/13/2003 Nam Dao Tuyên Quang 2105XDDA080 Đạt

You might also like