Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Mon Hoc Và Giang Vien HKI NH 2019-2020
Danh Sach Mon Hoc Và Giang Vien HKI NH 2019-2020
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
18CKO-TT
18QTK-TT
19CKO-TT
1
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH15DUO01
DH15DUO01 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 TD13
DH15DUO01 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 TD14
DH15DUO01 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 GD19
DH15DUO02
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 TD21
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 TD22
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 GD21
DH15DUO06
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 TD23
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 TD24
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 GD21
DH15KTR01
DH15KTR01 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 GKXM1
DH15KTR01 Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 TKXM3
DH15KTR01 Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 TKXM4
DH15KTR01 Kỹ thuật thi công 0102000102 30 0
DH16CNT01
DH16CNT01 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm-Thực hành 0101001393 0 30
DH16CNT01 Công nghệ chế biến nhiệt sản phẩm-Thực hành 0101001394 0 30
DH16CNT01 Công nghệ sản xuất rượu bia và nước giải khát 0101000223 30 0
DH16CNT01 Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc 0101000224 30 0
DH16CNT01 Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc - Thực hành 0101001076 0 30
DH16CNT01 Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30
DH16DUO01
DH16DUO01 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD25
DH16DUO01 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD26
DH16DUO01 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0
DH16DUO02
DH16DUO02 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD27
DH16DUO02 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD28
DH16DUO02 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0
DH16DUO03
DH16DUO03 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD29
DH16DUO03 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD26
DH16DUO03 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0
DH16DUO04
DH16DUO04 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD30
DH16DUO04 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD31
DH16DUO04 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0
DH16DUO05
7
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH16DUO05 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD32
DH16DUO05 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 TD28
DH16DUO05 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0
DH16KTO01
DH16KTR01
DH16KTR01 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 GKXM1
DH16KTR01 Đồ án 7A: Nhà công nghiệp – (Tự nhiên) 0102000063 0 90 TKXM5
DH16KTR01 Đồ án 7A: Nhà công nghiệp – (Tự nhiên) 0102000063 0 90 TKXM6
DH16KTR01 Đồ án 8A: Nhà công cộng 5 + Ngoại thất – Loại hình thể dục thể thao 0102000065 0 90 TKXM7
DH16KTR01 Đồ án 8A: Nhà công cộng 5 + Ngoại thất – Loại hình thể dục thể thao 0102000065 0 90 TKXM8
DH16KTR01 Kết cấu công trình 0102000088 45 0
DH16LKT01
DH16LKT01 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai 0101001424 15 30
DH16LKT01 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động 0101001421 15 30
DH16LKT02
DH16LKT02 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai 0101001424 15 30
DH16LKT02 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động 0101001421 15 30
DH16QHC01
DH16QLD01
DH16QLD01 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin địa chính 0101000341 30 0
DH16QLD01 Thanh tra và giải quyết tranh chấp đất đai 0101000395 45 0
DH16QLT01
DH16QLT01 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại 0101000355 30 0
DH16QLT01 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại - Đồ án 0101000356 0 30
DH16QTD01
DH16TIN01
DH16TIN02
DH16XDU01
DH17CNT01
DH17DUO01
DH17DUO01 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD55
DH17DUO01 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD56
DH17DUO01 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 GD4
DH17DUO01 Dược liệu 1 0102000452 30 0
12
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH17DUO02 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD57
DH17DUO02 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD58
DH17DUO02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 GD4
DH17DUO02 Dược liệu 1 0102000452 30 0
DH17DUO03
DH17DUO03 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD59
DH17DUO03 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD60
DH17DUO03 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 GD5
DH17DUO03 Dược liệu 1 0102000452 30 0
DH17DUO04 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD61
DH17DUO04 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD62
DH17DUO04 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 GD5
DH17DUO04 Dược liệu 1 0102000452 30 0
DH17DUO05 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD63
DH17DUO05 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD64
DH17DUO05 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 GD6
DH17DUO05 Dược liệu 1 0102000452 30 0
DH17DUO06 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD65
DH17DUO06 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 TD66
DH17DUO06 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 GD6
15
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH17KTO01
DH17KTO01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 GCB37
DH17KTO01 Kế toán ngân hàng 0101000624 30 0
DH17KTR01
DH17KTR01 Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 – Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 TKXM9
DH17KTR01 Đồ án 3A: Nhà công cộng 2 – Loại hình Hành chính 0102000055 0 90 TKXM10
DH17KTR01 Đồ án 4A: Nhà công cộng 3 – Loại hình Thương mại 0102000057 0 90 TKXM11
DH17KTR01 Đồ án 4A: Nhà công cộng 3 – Loại hình Thương mại 0102000057 0 90 TKXM12
DH17KTR01 Luật xây dựng 0102000112 45 0 GKXM3
DH17KTR01 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 0102000120 45 0
DH17LKT01
DH17LKT01 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) 0101000705 45 0
DH17LKT02
DH17LKT02 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) 0101000705 45 0
17
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH17LUA01
DH17LUA01 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) 0101000705 45 0
DH17LUA02
DH17LUA02 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) 0101000705 45 0
DH17OTO01
DH17OTO01 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK12
DH17OTO01 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK13
DH17OTO01 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 GCK4
DH17OTO01 Lý thuyết ô tô 0101001113 45 0
DH17OTO02 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK14
DH17OTO02 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK15
DH17OTO02 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 GCK4
DH17OTO02 Lý thuyết ô tô 0101001113 45 0
DH17OTO03 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK16
DH17OTO03 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK17
DH17OTO03 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 GCK5
DH17OTO03 Lý thuyết ô tô 0101001113 45 0
DH17OTO04 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK18
DH17OTO04 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 TCK19
DH17OTO04 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 GCK5
DH17OTO04 Lý thuyết ô tô 0101001113 45 0
DH17QLD01
DH17QLD01 Phương pháp PRA trong điều tra kiểm kê đất đai 0101000352 30 0
DH17QLD01 Viễn thám ứng dụng trong địa chính-Thực hành 0101000418 0 60
DH17QLT01
DH17QLT01 Quản lý môi trường đô thị & Khu công nghiệp 0101000361 30 0
DH17QLT01 Quản lý môi trường đô thị & Khu công nghiệp - Thực hành 0101001061 0 30
DH17QTD01
DH17QTD01 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0
DH17QTD02
20
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH17QTD02 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0
DH17QTK01
DH17QTK01 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0
DH17QTK02
DH17QTK02 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0
DH17TCN01
DH17TCN01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 GCB38
DH17TCN01 Marketing ngân hàng 0101000717 45 0
DH17TIN01
DH17TIN02
DH17XDU01
DH17XDU01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 GCB37
DH17XDU01 Giới thiệu ngành XD, tham quan công trình (Công trình xây dựng-Kiến 0101001549 0 30
DH17XDU01 Kết cấu Bêtông cốt thép 2 (kết cấu nhà) 0101000084 30 30
22
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH17XET01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 GCB38
DH17XET01 Hóa sinh 2 0101000876 30 0
DH17XET02 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 GCB38
DH17XET02 Hóa sinh 2 0101000876 30 0
DH18HAY01 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu-Thực hành 0101001158 0 30 TY23
DH18HAY01 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu-Thực hành 0101001158 0 30 TY24
DH18HAY01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 GCB1
DH18HAY01 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 GL13
DH18HAY01 Sinh lý 0101000535 30 0 GY10
DH18HAY01 Sinh lý-Thực hành 0101000956 0 30 TY25
DH18HAY01 Sinh lý-Thực hành 0101000956 0 30 TY26
DH18HAY01 Tin học căn bản 0101000896 30 30
DH18LKT01
DH18OTO01 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK28
DH18OTO01 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK29
31
LÝ THỰC
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN NHÓM
THUYẾT HÀNH
DH18OTO02 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK30
DH18OTO02 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK31
DH18OTO02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 GCB33
DH18OTO03
DH18OTO03 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK32
DH18OTO03 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK33
DH18OTO03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 GCB34
DH18OTO04
DH18OTO04 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK34
DH18OTO04 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK35
DH18OTO04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 GCB34
DH18OTO05
DH18OTO05 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK36
DH18OTO05 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK37
DH18OTO05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 GCB35
DH18OTO06
DH18OTO06 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK38
DH18OTO06 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 TCK39
DH18OTO06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 GCB35
DH18QHC01
DH18QHC01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 GCB37
DH18QHC01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 GCB5
DH18QHC01 Marketing và tâm lý công chúng 0101001589 45 0
DH18QTK02
DH18QTK03
DH18QTK04
DH18TCN01
DH18XDU01 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 15 60 TKXM1
DH18XDU01 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 15 60 TKXM2
DH18XDU01 Toán cao cấp 2 0101000899 45 0
DH18XET01
DH19NNA01
DH19XET02
62
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cần Thơ, ngày 01 tháng 8 năm 2019
44 all 44 CH0079 Huỳnh Châu Anh Khoa Cao học 0988 255572
18QTK-TT, 18CKO-TT 78 all 44 CH0002 Huỳnh Minh Tâm Thạc sĩ 0982 777704
44 all 44 TG0440 Trần Nguyễn Phương Lan Tiến sĩ 0376 849957
44 all 44 TG0337 Trinh Hữu Nghiệm Thạc sĩ 0939 643977
44 all 44 TG0690 Nguyễn Văn Trạng Tiến sĩ 0935 705017
44 all 44 TG0438 Mai Vĩnh Phúc Thạc sĩ 0989 882565
1\2 22 all 44 TG0438 Mai Vĩnh Phúc Thạc sĩ 0989 882565
Khoa đề nghị qua HK2 dạy
44 all 44 TG0684 Bùi Thế Phong Thạc sĩ 0372 731680
63
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
1\3 & 2\3 35 1->35 48 CH0357 Ngô Hồng Phong Thạc sĩ 0931 778116
3\3 DH16DUO02, 3\3 DH16DUO05 36 36->hết 48 TG0602 Quách Thị Kim Quyên Thạc sĩ 0383 328284
48 all 48 CH0081 Lê Văn Ril Thạc sĩ 0399 879878
69
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH16QLD01, DH16QLT01 69 all 26 CH0363 Hồng Cẩm Ngân Thạc sĩ 0917 458593
71
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH16QLD01, DH16QLT01 69 all 43 CH0363 Hồng Cẩm Ngân Thạc sĩ 0917 458593
43 all 43 TG0515 Nguyễn Hồng Xuyến Thạc sĩ 0939 377745 Học bên ngoài
43 all 43 TG0618 Trần Hùng Phúc Thạc sĩ 0916 519025
43 all 43 TG0368 Nguyễn Thụy Bảo Uyên Thạc sĩ 0949 424249
43 all 43 TG0396 Phạm Chí Linh Thạc sĩ 0979 249361
43 all 43 TG0396 Phạm Chí Linh Thạc sĩ 0979 249361 Học bên ngoài
43 all 43 CH0363 Hồng Cẩm Ngân Thạc sĩ 0917 458593
43 all 43 CH0416 Lâm Kim Nhung Thạc sĩ 0939 821819
43 all 43 CH0416 Lâm Kim Nhung Thạc sĩ 0939 821819 Học bên ngoài
43 all 43 TG0368 Nguyễn Thụy Bảo Uyên Thạc sĩ 0949 424249
1\2 30 1->30 53 CH0322 Hầu Vĩnh Khoa Đại học 0945 128919
2\2 23 31->hết 53 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên Đại học 0784 882600
53 all 53 CH0077 Trần Duy Khang Thạc sĩ 0989 864245
1\2 30 1->30 53 CH0334 Nguyễn Thị Thu Hương Thạc sĩ 0939 758669
2\2 23 31->hết 53 CH0077 Trần Duy Khang Thạc sĩ 0989 864245
DH17DUO01, DH17DUO02 104 all 53 CH0015 Huỳnh Phương Thảo Thạc sĩ 0369 000862
1\2 30 1->30 53 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan Thạc sĩ 0979 799993
2\2 23 31->hết 53 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh Thạc sĩ 0939 990046
DH17DUO01, DH17DUO02 104 all 53 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
1\2 30 1->30 53 CH0321 Lý Kiến Phúc Đại học 0382 138823
2\2 23 31->hết 53 CH0350 Võ Duy Nhàn Đại học 0394 001541
DH17DUO03, DH17DUO04 119 all 60 CH0015 Huỳnh Phương Thảo Thạc sĩ 0369 000862
1\2 30 1->30 60 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan Thạc sĩ 0979 799993
2\2 30 31->hết 60 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh Thạc sĩ 0939 990046
DH17DUO03, DH17DUO04 119 all 60 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
1\2 30 1->30 60 CH0350 Võ Duy Nhàn Đại học 0394 001541
2\2 30 31->hết 60 CH0321 Lý Kiến Phúc Đại học 0382 138823
82
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH18CNT01, DH18CNT02, DH18TIN01 176 all 52 CH0070 Huỳnh Văn Long Tiến sĩ 0913 664875
DH18CNT01, DH18CNT02 106 all 52 CH0391 Nguyễn Hải Đăng Thạc sĩ 0939 636496
52 all 52 CH0391 Nguyễn Hải Đăng Thạc sĩ 0939 636496
DH18CNT01, DH18CNT02 106 all 52 CH0415 Trần Duy Khang Thạc sĩ 0338 825557
1\3, 2\3 35 1->35 52 CH0393 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Thạc sĩ 0917 114418
3\3 DH18CNT01, DH18CNT02 36 36->hết 52 CH0415 Trần Duy Khang Thạc sĩ 0338 825557
DH18DUO03, DH18DUO04 148 all 73 CH0352 Lê Đại Nghiệp Thạc sĩ 0987 081808
1\2 37 1->37 75 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Đại học 0986 766610
2\2 38 38->hết 75 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên Đại học 0784 882600
DH18DUO05, DH18DUO06 150 all 75 TG0047 Phạm Văn Búa Tiến sĩ 0908 829270
DH18DUO05, DH18DUO06 150 all 75 TG0695 Nguyễn Văn Bá Tiến sĩ 0913 107047
1\2 37 1->37 75 TG0347 Nguyễn Ngọc Trâm Đại học 0949 201243
2\2 38 38->hết 75 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương Thạc sĩ 0988 992896
DH18DUO05, DH18DUO06 150 all 75 TG0560 Huỳnh Tài Tiến Thạc sĩ 0945 610756
DH18KTO01, DH18QHC01 84 all 52 CH0002 Huỳnh Minh Tâm Thạc sĩ 0982 777704
52 all 52 CH0411 Vũ Lê Duy Thạc sĩ 0982 969906
52 all 52 CH0339 Trần Trung Chuyển Thạc sĩ 0933 686779
52 all 52 CH0392 Hà Nguyễn Tuyết Minh Thạc sĩ 0368 131113
52 all 52 TG0194 Nguyễn Minh Tiến Tiến sĩ 0918 822925
52 all 52 TG0350 Lê Văn Tư Tiến sĩ 0989 577088
DH18KTO01, DH18KTO02, DH18HAY01 193 all 52 CH0070 Huỳnh Văn Long Tiến sĩ 0913 664875
92
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH18OTO01, DH18OTO02 149 all 74 CH0333 Khoa Năng Lập Thạc sĩ 0909 680320
DH18OTO05, DH18OTO06 140 all 70 TG0677 Cao Văn Thi Thạc sĩ 0989 810414
70 all 70 TG0438 Mai Vĩnh Phúc Thạc sĩ 0989 882565
Khoa đề nghị qua HK2 dạy
1\2 37 1->37 70 TG0692 Trần Văn Dũng Thạc sĩ 0977 217233
2\2 33 38->hết 70 CH0375 Nguyễn Qui Điền Thạc sĩ 0926 395878
DH18OTO05, DH18OTO06 140 all 70 CH0333 Khoa Năng Lập Thạc sĩ 0909 680320
DH19QHC01, DH19QTK07, DH18QLT01 123 all 27 CH0426 Nguyễn Thành Phương Thạc sĩ 0599 965965
27 all 27 TG0668 Nguyễn Thị Quế Trinh Thạc sĩ 0377 182988
DH18QLD01, DH18QLT01 45 all 27 CH0346 Phạm Nhật Trường Thạc sĩ 0362 412712
DH18QLD01, DH18QLT01 45 all 27 CH0346 Phạm Nhật Trường Thạc sĩ 0362 412712
DH18LKT01, DH18LKT02, DH18QLT01 172 all 27 CH0070 Huỳnh Văn Long Tiến sĩ 0913 664875
100
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH18XET02, DH18XET03 129 all 62 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh Thạc sĩ 0357 473065
62 all 62 CH0378 Nguyễn Hai Khoa Thạc sĩ 0365 897131
DH18XET02, 1\2 DH18CNT02 89 all 62 CH0002 Huỳnh Minh Tâm Thạc sĩ 0982 777704
62 all 62 CH0396 Lê Công Trứ Cử nhân 0988 115495
1\2 31 1->31 62 CH0396 Lê Công Trứ Cử nhân 0988 115495
2\2 31 32->hết 62 TG0655 Võ Thành Trí Cử nhân 0907 844390
DH18XET02, DH18XET03 129 all 62 CH0374 Lê Nguyễn Trí Nhân Bác sĩ 0949 192021
DH18XET02, DH18XET03 129 all 62 CH0093 Thân Thị Kim Nga Thạc sĩ 0945 604634
DH18XET02, DH18XET03 129 all 62 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
DH18XET02, DH18XET03 129 all 62 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
1\2 33 1->33 62 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
2\2 29 34->hết 62 TG0702 Tống Thị Thùy Dương Bác sĩ 0939 964299
DH18XET01, DH18XET02, DH18XET03 190 all 62 CH0333 Khoa Năng Lập Thạc sĩ 0909 680320
DH18XET02, DH18XET03 129 all 67 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh Thạc sĩ 0357 473065
67 all 67 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân Thạc sĩ 0939 716089
DH18XET03, 2\2 DH18CNT02 92 all 67 TG0303 Nguyễn Song Linh Thạc sĩ 0919 736573
67 all 67 CH0396 Lê Công Trứ Cử nhân 0988 115495
102
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH18YKH01, DH18YKH02 125 all 60 CH0381 Quách Võ Bích Thuận Bác sĩ CKI 0984 310069
1\2 33 1->33 60 CH0381 Quách Võ Bích Thuận Bác sĩ CKI 0984 310069
2\2 27 34->hết 60 TG0638 Võ Hải Thắng Bác sĩ 0795 262826
60 all 60 CH0002 Huỳnh Minh Tâm Thạc sĩ 0982 777704
DH18YKH01, DH18YKH02 125 all 60 TG0678 Nguyễn Thị Như Mai Tiến sĩ 0939 741626
1\2 33 1->33 60 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương Thạc sĩ 0988 992896
2\2 27 34->hết 60 TG0711 Lý Thị Tuyết Minh Kỹ sư 0355 475908
DH18YKH01, DH18YKH02 125 all 60 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương Thạc sĩ 0988 992896
1\2 30 1->30 60 TG0710 Nguyễn Hữu Giàu 0 0973480805
2\2 30 34->hết 60 TG0688 Nguyễn Thị Huỳnh Nga Bác sĩ - CK I 0918 329966
DH18YKH01, DH18YKH02 125 all 60 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
1\2 33 1->33 60 CH0410 Hoàng Thúy Oanh Thạc sĩ 0919 313575
2\2 27 34->hết 60 TG0717 Trần Hoàng Ngôn Thạc sĩ 0909 783101
DH19CNT01, 1\2 DH19CNT02 92 all 60 TG0401 Nguyễn Phú Cường Thạc sĩ 0939 251458
DH19CNT01, DH19CNT02 115 all 60 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
DH19CNT01, DH19CNT02 115 all 60 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
DH19CNT01, DH19CNT02, DH19QTD05 161 all 60 CH0407 Mai Kim Hân Thạc sĩ 0939 515587
DH19CNT01, DH19QLD01 79 all 60 TG0685 Lê Văn Đầy Thạc sĩ 0916 262809
DH19CNT01, DH19CNT02, DH19TIN03 175 all 60 TG0443 Trần Xuân Lạp Thạc sĩ 0919 187824
DH19DUO02, 2\2 DH19TCN02 75 all 44 TG0402 Võ Thành Trinh Thạc sĩ 0987 955677
DH19DUO01, DH19DUO02 104 all 44 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
1\3&2\3 35 1->35 44 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
3\3 DH19DUO01, 3\3 DH19DUO03 34 36->hết 44 CH0081 Lê Văn Ril Thạc sĩ 0399 879878
DH19DUO01, DH19DUO02 104 all 44 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
1\3&2\3 35 1->35 44 CH0081 Lê Văn Ril Thạc sĩ 0399 879878
3\3 DH19DUO01, 3\3 DH19DUO03 34 36->hết 44 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
44 all 44 TG0708 Bùi Thị Diễm Trinh Thạc sĩ 0978 608777
DH19DUO01, DH19DUO02, DH19HAY01 176 all 44 TG0228 Hồ Thị Hà Thạc sĩ 0979 299492
DH19KTO01, DH19KTO02 120 all 60 TG0423 Trần Quốc Duy Tiến sĩ 0904 147547
DH19KTO01, DH19KTO02, DH19CKD01 172 all 60 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Thạc sĩ 0935 980860
DH19KTR01, DH19QLD01 56 all 37 CH0343 Đào Thị Thái Thạc sĩ 0383 019895
DH19CKD01, DH19KTR01 89 all 37 TG0401 Nguyễn Phú Cường Thạc sĩ 0939 251458
37 all 37 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh Thạc sĩ 0938 997646
37 all 37 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam Thạc sĩ 0939 060189
DH19KTR01, DH19XDU01, DH19QLD01 141 all 37 CH0408 Nguyễn Thị Kim Nhiên Thạc sĩ 0936 068883
DH19CNT02, DH19KTR01 92 all 37 TG0685 Lê Văn Đầy Thạc sĩ 0916 262809
DH19TCN01, DH19TCN02, DH19KTR01,
181 all 37 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Thạc sĩ 0935 980860
DH19QLD01
1\2 55 1->55 103 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim Thạc sĩ 0907 285552
2\2 48 56->hết 103 TG0605 Đoàn Thị Loan Thạc sĩ 0988 411220
108
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
1\2 DH19LKT01, DH19QTN01 83.5 1->51 103 TG0302 Nguyễn Thành Trung Thạc sĩ 0986 000696
2\2 DH19LKT01, DH19QHC01 86.5 52->hết 103 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng Thạc sĩ 0949 036848
DH19LKT01, DH18QLT01 130 all 103 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
103 all 103 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm Thạc sĩ 0985 635428
DH19LKT01, DH19LUA01, DH19LUA02 254 all 103 CH0382 Lê Văn Long Tiến sĩ 0988 800899
1\3 & 2\3 64 1->64 103 CH0424 Trần Văn Thiện Kỹ sư 0939 871072
3\3 DH19LKT01, DH19QLD01 58 65->hết 103 CH0327 Trần Huỳnh Khang Kỹ sư 0969 833726
DH19LKT01, DH19XDU01 188 all 103 TG0545 Nguyễn Trường Xuân Thạc sĩ 0948 643667
DH18QTD03, DH19NNA01 122 all 50 CH0364 Tống Kim Sơn Thạc sĩ 0902 969799
DH19NNA01, 1\2 DH19NNA03 75 all 50 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng Thạc sĩ 0949 036848
DH19NNA01,DH19NNA02, DH19QLD01 125 all 50 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
50 all 50 CH0354 Lê Trung Kiên Thạc sĩ 0355 717426
DH19NNA01, DH19NNA02, DH19NNA03 151 all 50 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như Thạc sĩ 0975 731802
50 all 50 CH0390 Trần Văn Nhuộm Thạc sĩ 0939 223364
DH19NNA01, DH19NNA02, DH19NNA03 151 all 50 TG0443 Trần Xuân Lạp Thạc sĩ 0919 187824
DH19NNA02, DH19NNA03 101 all 56 CH0364 Tống Kim Sơn Thạc sĩ 0902 969799
DH19NNA02, 2\2 DH19NNA03 76 all 56 TG0302 Nguyễn Thành Trung Thạc sĩ 0986 000696
DH19NNA01,DH19NNA02, DH19QLD01 125 all 56 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
56 all 56 CH0378 Nguyễn Hai Khoa Thạc sĩ 0365 897131
DH19NNA01, DH19NNA02, DH19NNA03 151 all 56 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như Thạc sĩ 0975 731802
56 all 56 TG0708 Bùi Thị Diễm Trinh Thạc sĩ 0978 608777
DH19NNA01, DH19NNA02, DH19NNA03 151 all 56 TG0443 Trần Xuân Lạp Thạc sĩ 0919 187824
DH19NNA02, DH19NNA03 101 all 45 CH0364 Tống Kim Sơn Thạc sĩ 0902 969799
DH19NNA01, 1\2 DH19NNA03 75 1->25 45 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng Thạc sĩ 0949 036848
DH19NNA02, 2\2 DH19NNA03 76 25->hết 45 TG0302 Nguyễn Thành Trung Thạc sĩ 0986 000696
DH19QTK07, DH19NNA03 106 all 45 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
45 all 45 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim Thạc sĩ 0907 285552
DH19NNA01, DH19NNA02, DH19NNA03 151 all 45 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như Thạc sĩ 0975 731802
45 all 45 CH0423 Huỳnh Bá Lộc Thạc sĩ 0963 081180
DH19NNA01, DH19NNA02, DH19NNA03 151 all 45 TG0443 Trần Xuân Lạp Thạc sĩ 0919 187824
DH19OTO01, DH19OTO02 124 all 62 TG0698 Mai Thanh Thi Thạc sĩ 0977 533029
DH19OTO01, DH19OTO02 124 all 62 TG0704 Trần Thị Thùy Dương Thạc sĩ 0984 662091
DH19OTO01, DH19OTO02, DH19OTO03 186 all 62 TG0114 Lê Thị Ngần Thạc sĩ 0907 292809
DH19OTO01, DH19OTO02 124 all 62 TG0615 Nguyễn Văn Giang Thạc sĩ 0939 961626
62 all 62 TG0615 Nguyễn Văn Giang Thạc sĩ 0939 961626
DH19OTO03, DH19OTO04 124 all 62 CH0391 Nguyễn Hải Đăng Thạc sĩ 0939 636496
62 all 62 TG0616 Trương Quốc Tuấn Thạc sĩ 0943 245291
112
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH19QHC01, DH19QTN01 67 all 35 TG0566 Phạm Hoàng Yến Cử nhân 0779 585667
2\2 DH19LKT01, DH19QHC01 86.5 all 35 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng Thạc sĩ 0949 036848
35 all 35 CH0339 Trần Trung Chuyển Thạc sĩ 0933 686779
DH18TCN01, DH19QHC01 121 all 35 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
DH19QHC01, DH19QTK07, DH18QLT01 123 all 35 CH0426 Nguyễn Thành Phương Thạc sĩ 0599 965965
DH19QHC01, 3\3 DH19LUA01 50 all 35 CH0390 Trần Văn Nhuộm Thạc sĩ 0939 223364
DH19QTD01, DH19QTD02, DH19QHC01 155 all 35 TG0116 Trần Thị Như Tuyến Thạc sĩ 0908 174595
DH19KTR01, DH19QLD01 56 all 19 CH0343 Đào Thị Thái Thạc sĩ 0383 019895
DH19YKH03, DH19QLD01 79 all 19 TG0401 Nguyễn Phú Cường Thạc sĩ 0939 251458
DH19NNA01,DH19NNA02, DH19QLD01 125 all 19 CH0387 Trần Thanh Ngân Thạc sĩ 0706 512862
113
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH19KTR01, DH19XDU01, DH19QLD01 141 all 19 CH0408 Nguyễn Thị Kim Nhiên Thạc sĩ 0936 068883
3\3 DH19LKT01, DH19QLD01 58 all 19 CH0327 Trần Huỳnh Khang Kỹ sư 0969 833726
DH19CNT01, DH19QLD01 79 all 19 TG0685 Lê Văn Đầy Thạc sĩ 0916 262809
DH19TCN01, DH19TCN02, DH19KTR01,
181 all 19 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Thạc sĩ 0935 980860
DH19QLD01
DH19QTD03, DH19QTD04, 2\2 DH19QTD05 141 all 60 TG0705 Lê Văn Sơn Thạc sĩ 0978 765937
DH19QTD05, 3\3 DH19LUA02 62 all 46 CH0354 Lê Trung Kiên Thạc sĩ 0355 717426
DH19QTD04, 1\2 DH19QTD05 85 1->25 46 TG0401 Nguyễn Phú Cường Thạc sĩ 0939 251458
DH19TCN01, 2\2 DH19QTD05 85 26->hết 46 TG0308 Hồ Hoàng Phong Thạc sĩ 0945 224569
DH19CNT01, DH19CNT02, DH19QTD05 161 all 46 CH0407 Mai Kim Hân Thạc sĩ 0939 515587
46 all 46 CH0330 Kiều Tiến Bình Kỹ sư 0913 757723
DH19KTO03, DH19QTD05 86 all 46 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai Thạc sĩ 0939 685948
DH19YKH03, DH19YKH04, DH19QTD05 166 all 46 TG0228 Hồ Thị Hà Thạc sĩ 0979 299492
DH19QTD01, DH19QTD02, 1\2 DH19QTD05 145 1->25 46 TG0705 Lê Văn Sơn Thạc sĩ 0978 765937
DH19QTD03, DH19QTD04, 2\2 DH19QTD05 141 26->hết 46 TG0705 Lê Văn Sơn Thạc sĩ 0978 765937
115
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH19QTK05, DH19QTK06 127 all 64 CH0426 Nguyễn Thành Phương Thạc sĩ 0599 965965
64 all 64 CH0424 Trần Văn Thiện Kỹ sư 0939 871072
DH19QTK05, DH19QTK06 127 all 64 TG0701 Phạm Thanh Dược Thạc sĩ 0913 813727
DH19QTK03, DH19QTK04, DH19QTK05 192 all 64 TG0116 Trần Thị Như Tuyến Thạc sĩ 0908 174595
DH19QHC01, DH19QTN01 67 all 32 TG0566 Phạm Hoàng Yến Cử nhân 0779 585667
1\2 DH19LKT01, DH19QTN01 83.5 all 32 TG0302 Nguyễn Thành Trung Thạc sĩ 0986 000696
DH19KTO01, DH19QTN01 92 all 32 CH0352 Lê Đại Nghiệp Thạc sĩ 0987 081808
DH19QTN01, 3\3 DH19XDU01 57 all 32 CH0423 Huỳnh Bá Lộc Thạc sĩ 0963 081180
DH19QTK07, DH19QTN01 93 all 32 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai Thạc sĩ 0939 685948
117
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
DH19LUA01, DH19LUA02, DH19QTN01 183 all 32 TG0545 Nguyễn Trường Xuân Thạc sĩ 0948 643667
DH19TCN01, DH19TCN02 125 all 61 TG0472 Võ Thị Mộng Thúy Thạc sĩ 0909 965832
DH19TCN01, DH19TCN02, DH19KTR01,
181 all 61 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Thạc sĩ 0935 980860
DH19QLD01
DH19TIN03, DH19TIN04 116 all 56 CH0342 Nguyễn Chí Thắng Thạc sĩ 0919 020685
56 all 56 CH0342 Nguyễn Chí Thắng Thạc sĩ 0919 020685
DH19TIN01, DH19TIN02, DH19TIN04 176 all 56 TG0443 Trần Xuân Lạp Thạc sĩ 0919 187824
DH19YKH01, 1\2 DH19YKH05 85 all 60 TG0308 Hồ Hoàng Phong Thạc sĩ 0945 224569
DH19YKH01, DH19YKH02 120 all 60 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
1\2 30 1->30 60 CH0081 Lê Văn Ril Thạc sĩ 0399 879878
2\2 30 31->hết 60 TG0411 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên Thạc sĩ 0768 855551
DH19YKH01, DH19YKH02 120 all 60 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên Tiến sĩ 0907 361840
1\2 30 1->30 60 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên Tiến sĩ 0907 361840
2\2 30 31->hết 60 CH0391 Nguyễn Hải Đăng Thạc sĩ 0939 636496
DH19YKH01, DH19YKH02 120 all 60 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu Thạc sĩ 0939 882964
1\2 30 1->30 60 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu Thạc sĩ 0939 882964
2\2 30 31->hết 60 TG0651 Nguyễn Thị Thùy Nhiên Cử nhân 0786 968534
DH19XET03, DH19YKH01, DH19YKH02 188 all 60 TG0228 Hồ Thị Hà Thạc sĩ 0979 299492
DH19YKH05, 3\3 DH19HAY01 64 all 52 CH0443 Lê Thị Diễm Lan Thạc sĩ 0988 474752
DH19YKH01, 1\2 DH19YKH05 85 1->25 52 TG0308 Hồ Hoàng Phong Thạc sĩ 0945 224569
DH19YKH02, 2\2 DH19YKH05 87 26->hết 52 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng Thạc sĩ 0949 036848
52 all 52 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn Thạc sĩ 0983 239595
1\3&2\3 38 1->38 52 CH0077 Trần Duy Khang Thạc sĩ 0989 864245
123
SỈ SỐ TT TRÊN SỈ SỐ
NHÓM LỚP MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
NHÓM LỚP LỚP
3\3 DH19YKH02, 3\3 DH19YKH05 37 39->hết 52 TG0411 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên Thạc sĩ 0768 855551
52 all 52 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên Tiến sĩ 0907 361840
1\3&2\3 38 1->38 52 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên Tiến sĩ 0907 361840
3\3 DH19YKH04, 3\3 DH19YKH05 37 39->hết 52 CH0391 Nguyễn Hải Đăng Thạc sĩ 0939 636496
52 all 52 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu Thạc sĩ 0939 882964
1\3&2\3 38 1->38 52 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu Thạc sĩ 0939 882964
3\3 DH19YKH03, 3\3 DH19YKH05 37 39->hết 52 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu Thạc sĩ 0939 882964
DH19XET01, DH19XET02, DH19YKH05 188 52all
TG0228 Hồ Thị Hà Thạc sĩ 0979 299492
KT HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
124
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cần Thơ, ngày tháng 12 năm 2019
Căn cứ Kế hoạch Phân công giảng dạy các lớp chính quy ngày thường học kỳ I năm học 2019 - 2020. Nay, Phòng Khảo thí & ĐBCLGD công bố danh sách các học phần và
giảng viên dùng để lấy ý kiến sinh viên về môn học và hoạt đồng giảng dạy trong học kỳ I năm học 2019 - 2020 như sau:
Cập nhậ
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
18CKO-TT
18CKO-TT Anh văn trung cấp 2 0118000865 45 0 44 CH0079 Huỳnh Châu Anh Khoa
18CKO-TT Giáo dục thể chất 3 0118000874 0 30 78 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
18CKO-TT Kỹ thuật nhiệt 0118000287 30 0 44 TG0440 Trần Nguyễn Phương Lan
18CKO-TT Lý thuyết xác suất và thống kê toán 0118000883 45 0 44 TG0337 Trinh Hữu Nghiệm
18CKO-TT Nguyên lý động cơ đốt trong 0118001104 45 0 44 TG0690 Nguyễn Văn Trạng
18CKO-TT Sức bền vật liệu 0118000132 30 0 44 TG0438 Mai Vĩnh Phúc
18CKO-TT Vật liệu cơ khí 0118001081 15 30 44 TG0684 Bùi Thế Phong
18QTK-TT
18QTK-TT Anh văn trung cấp 2 0118000865 45 0 34 CH0085 Phạm Đình Quốc
18QTK-TT Anh văn trung cấp 3 0118001551 45 0 34 CH0085 Phạm Đình Quốc
18QTK-TT Cơ sở văn hóa Việt Nam 0118000595 30 0 34 CH0364 Tống Kim Sơn
18QTK-TT Giáo dục thể chất 3 0118000874 0 30 78 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
18QTK-TT Kinh tế vĩ mô 0118000651 45 0 34 CH0339 Trần Trung Chuyển
18QTK-TT Marketing căn bản 0118000715 45 0 34 CH0338 Trần Hồng Minh Ngọc
18QTK-TT Tư tưởng Hồ Chí Minh 0118000900 30 0 34 TG0047 Phạm Văn Búa
19CKO-TT
19CKO-TT Anh văn căn bản 1 011800144901 45 0 33 CH0379 Dương Minh Tuấn
19CKO-TT Anh văn căn bản 2 011800145001 45 0 33 CH0379 Dương Minh Tuấn
19CKO-TT Anh văn căn bản 3 011800145101 45 0 33 CH0379 Dương Minh Tuấn
19CKO-TT Giáo dục thể chất 1 011800087201 0 30 71 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
19CKO-TT Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 011800108401 45 0 33 CH0438 Phan Tuấn Kiệt
19CKO-TT Toán cao cấp 1 011800089801 45 0 75 TG0339 Trương Thị Mỹ Dung
19CKO-TT Triết học Mac-Lenin 011800088901 30 0 71 TG0008 Ngô Đức Hồng
19QTK-TT
19QTK-TT Anh văn căn bản 1 011800144902 45 0 42 CH0085 Phạm Đình Quốc
19QTK-TT Anh văn căn bản 2 011800145002 45 0 42 CH0085 Phạm Đình Quốc
19QTK-TT Anh văn căn bản 3 011800145102 45 0 42 CH0085 Phạm Đình Quốc
19QTK-TT Giáo dục thể chất 1 011800087202 0 30 73 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
19QTK-TT Tin học căn bản 011800089601 30 30 41 CH0444 Ngô Hồ Anh Khôi
19QTK-TT Toán cao cấp 1 011800089802 45 0 75 TG0339 Trương Thị Mỹ Dung
19QTK-TT Triết học Mac-Lenin 011800088902 30 0 73 TG0008 Ngô Đức Hồng
19TIN-TT
19TIN-TT Anh văn căn bản 1 011800086101 45 0 38 CH0378 Nguyễn Hai Khoa
19TIN-TT Anh văn căn bản 2 011800086101 45 0 38 CH0378 Nguyễn Hai Khoa
19TIN-TT Anh văn căn bản 3 011800086101 45 0 38 CH0378 Nguyễn Hai Khoa
19TIN-TT Giáo dục thể chất 1 011800087203 0 30 71 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
19TIN-TT Tin học căn bản 011800089602 30 30 38 CH0444 Ngô Hồ Anh Khôi
19TIN-TT Triết học Mac-Lenin 011800088903 30 0 71 TG0008 Ngô Đức Hồng
19XET-TT
19XET-TT Anh văn căn bản 1 011800086102 45 0 31 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
19XET-TT Anh văn căn bản 2 011800114301 45 0 31 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
19XET-TT Anh văn căn bản 3 011800053401 45 0 31 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
19XET-TT Giáo dục thể chất 1 011800087204 0 30 73 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
19XET-TT Hóa học đại cương 011800025601 30 0 31 CH0081 Lê Văn Ril
19XET-TT Hóa học đại cương-Thực hành 011800136101 0 30 31 CH0081 Lê Văn Ril
19XET-TT Triết học Mac-Lenin 011800088904 30 0 73 TG0008 Ngô Đức Hồng
DH15DUO01
DH15DUO01 Các hệ thống trị liệu mới 0102000441 30 0 62 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH15DUO01 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 62 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH15DUO01 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 30 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH15DUO01 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 32 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH15DUO02 Các hệ thống trị liệu mới 0102000441 30 0 62 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH15DUO02 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 30 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH15DUO02 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 32 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH15DUO02 Kinh tế dược 0102000492 30 0 124 TG0554 Phạm Duy Lân
DH15DUO02 Phương pháp nghiên cứu dược liệu 0102000522 30 0 62 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH15DUO02 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 30 TG0712 Trương Quang Thái
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH15DUO02 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 32 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH15DUO02 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 124 TG0468 Đinh Bảo Quốc
DH15DUO03
DH15DUO03 Các hệ thống trị liệu mới 0102000441 30 0 63 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH15DUO03 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 63 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH15DUO03 Dược lâm sàng 3-Thực hành 0102000931 0 30 63 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH15DUO03 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 63 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH15DUO03 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 30 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH15DUO03 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 33 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH15DUO03 Kinh tế dược 0102000492 30 0 129 TG0555 Nguyễn Thị Diệu Linh
DH15DUO03 Phương pháp nghiên cứu dược liệu 0102000522 30 0 63 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH15DUO03 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 30 TG0712 Trương Quang Thái
DH15DUO03 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 33 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH15DUO03 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 129 TG0468 Đinh Bảo Quốc
DH15DUO04
DH15DUO04 Các hệ thống trị liệu mới 0102000441 30 0 66 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH15DUO04 Dược lâm sàng 3 0102000447 30 0 66 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH15DUO04 Dược lâm sàng 3-Thực hành 0102000931 0 30 66 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH15DUO04 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 66 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH15DUO04 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 30 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH15DUO04 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 36 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH15DUO04 Kinh tế dược 0102000492 30 0 129 TG0555 Nguyễn Thị Diệu Linh
DH15DUO04 Phương pháp nghiên cứu dược liệu 0102000522 30 0 66 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH15DUO04 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 30 TG0712 Trương Quang Thái
DH15DUO04 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 36 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH15DUO04 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 129 TG0468 Đinh Bảo Quốc
DH15DUO05
DH15DUO05 Các hệ thống trị liệu mới 0102000441 30 0 61 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH15DUO05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 0102000490 30 0 61 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH15DUO05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 30 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH15DUO05 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 31 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH15DUO05 Kinh tế dược 0102000492 30 0 126 TG0558 Đặng Thanh Thiện
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu dược liệu 0102000522 30 0 61 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 30 TG0712 Trương Quang Thái
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 31 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH15DUO05 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 126 TG0468 Đinh Bảo Quốc
DH15DUO06
DH15DUO06 Các hệ thống trị liệu mới 0102000441 30 0 65 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH15DUO06 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 30 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH15DUO06 Kiểm nghiệm dược phẩm 2-Thực hành 0102000944 0 30 35 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH15DUO06 Kinh tế dược 0102000492 30 0 126 TG0558 Đặng Thanh Thiện
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu dược liệu 0102000522 30 0 65 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 30 TG0712 Trương Quang Thái
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu dược liệu-Thực hành 0102000946 0 60 35 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH15DUO06 Phương pháp nghiên cứu khoa học dược 0102000524 30 0 126 TG0468 Đinh Bảo Quốc
DH15KTR01
DH15KTR01 Bảo tồn di sản kiến trúc 0102000011 30 0 26 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH15KTR01 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 45 TG0292 Nguyễn Thanh Xuân Yến
DH15KTR01 Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 13 TG0444 Trương Công Mỹ
DH15KTR01 Đồ án tổng hợp B: Cao ốc văn phòng 0102000071 0 120 13 TG0284 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
DH16CNT01
DH16CNT01 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm 0101000190 30 0 61 TG0330 Trần Thanh Trúc
DH16CNT01 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm-Thực hành 0101001393 0 30 61 TG0330 Trần Thanh Trúc HĐ ngoài
DH16CNT01 Công nghệ chế biến nhiệt sản phẩm 0101000197 30 0 61 TG0539 Võ Tấn Thành
DH16CNT01 Công nghệ chế biến nhiệt sản phẩm-Thực hành 0101001394 0 30 61 TG0539 Võ Tấn Thành HĐ ngoài
DH16CNT01 Công nghệ chế biến trà, café và cacao 0101000201 30 0 61 TG0496 Trần Xuân Hiển
DH16CNT01 Công nghệ sản xuất rượu bia và nước giải khát 0101000223 30 0 61 CH0415 Trần Duy Khang
DH16CNT01 Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc 0101000224 30 0 61 TG0540 Nhan Minh Trí
DH16CNT01 Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc - Thực hành 0101001076 0 30 61 TG0540 Nhan Minh Trí HĐ ngoài
DH16CNT01 Công nghệ thực phẩm - Thực tập nhà máy 0101000228 0 30 61 TG0496 Trần Xuân Hiển HĐ ngoài
DH16CNT01 Công nghệ thực phẩm - Thực tập PTN 0101001074 0 90 61 TG0335 Nguyễn Văn Mười HĐ ngoài
DH16DUO01
DH16DUO01 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 51 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO01 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 35 CH0068 Quách Trung Phong
DH16DUO01 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 35 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO01 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 51 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH16DUO01 Dược lý 2 0102000457 45 0 51 CH0326 Nguyễn Thị Hồng Điệp
DH16DUO01 Dược lý 2-Thực hành 0102000935 0 30 35 CH0326 Nguyễn Thị Hồng Điệp
DH16DUO01 Dược lý 2-Thực hành 0102000935 0 30 35 CH0351 Nguyễn Ánh Nhựt
DH16DUO01 Sản xuất thuốc 1 0102000529 45 0 51 CH0362 Nguyễn Ngọc Lê
DH16DUO01 Sản xuất thuốc 1-Thực hành 0102001528 0 60 35 TG0602 Quách Thị Kim Quyên
DH16DUO01 Sản xuất thuốc 1-Thực hành 0102001528 0 60 35 CH0357 Ngô Hồng Phong
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH16DUO01 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 51 CH0374 Lê Nguyễn Trí Nhân
DH16DUO02
DH16DUO02 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 48 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO02 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 35 CH0068 Quách Trung Phong
DH16DUO02 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 36 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO02 Dược lý 2-Thực hành 0102000935 0 30 36 CH0326 Nguyễn Thị Hồng Điệp
DH16DUO02 Sản xuất thuốc 1 0102000529 45 0 48 CH0362 Nguyễn Ngọc Lê
DH16DUO02 Sản xuất thuốc 1-Thực hành 0102001528 0 60 35 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH16DUO02 Sản xuất thuốc 1-Thực hành 0102001528 0 60 36 TG0602 Quách Thị Kim Quyên
DH16DUO02 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 48 CH0081 Lê Văn Ril
DH16DUO03
DH16DUO03 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 54 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO03 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 35 CH0068 Quách Trung Phong
DH16DUO03 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 35 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO03 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 54 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH16DUO04
DH16DUO04 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 63 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO04 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 32 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO04 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 31 CH0068 Quách Trung Phong
DH16DUO04 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 63 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH16DUO04 Sản xuất thuốc 1-Thực hành 0102001528 0 60 31 CH0357 Ngô Hồng Phong
DH16DUO04 Tin học ứng dụng (dược) 0102000543 30 30 63 CH0081 Lê Văn Ril
DH16DUO05
DH16DUO05 Bào chế và sinh dược học 2 0102000430 30 0 58 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO05 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 35 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO05 Bào chế và sinh dược học 2-Thực hành 0102000949 0 30 36 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH16DUO05 Dược lâm sàng 1 0102000448 30 0 58 CH0412 Nguyễn Bửu Huy
DH16DUO05 Dược lý 2 0102000457 45 0 58 CH0326 Nguyễn Thị Hồng Điệp
DH16KTO01 Hệ thống thông tin kế toán 0101000614 45 0 43 TG0590 Trần Quốc Dũng
DH16KTO01 Kế toán Mỹ 0101000623 30 0 43 TG0251 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc
DH16KTO01 Kiểm toán 2 0101000636 45 0 43 TG0502 Nguyễn Bích Ngọc
DH16KTO01 Phân tích báo cáo tài chính 0101000750 30 0 43 TG0693 Ngô Anh Tuấn
DH16KTO01 Quản trị tài chính 0101000792 45 0 43 CH0392 Hà Nguyễn Tuyết Minh
DH16KTO01 Thị trường tài chính 0101000825 45 0 43 CH0392 Hà Nguyễn Tuyết Minh
DH16KTR01
DH16KTR01 Chuyên đề 3: Kết cấu nhà cao tầng 0102000032 30 0 19 TG0659 Nguyễn Văn Chơn
DH16KTR01 Chuyên đề 5: Kiến trúc đương đại nước ngoài 0102000034 30 0 45 TG0292 Nguyễn Thanh Xuân Yến
DH16KTR01 Đồ án 7A: Nhà công nghiệp – (Tự nhiên) 0102000063 0 90 10 TG0444 Trương Công Mỹ
DH16KTR01 Đồ án 7A: Nhà công nghiệp – (Tự nhiên) 0102000063 0 90 9 TG0284 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
DH16KTR01 Đồ án 8A: Nhà công cộng 5 + Ngoại thất – Loại hình thể dục thể thao 0102000065 0 90 10 TG0326 Hà Xuân Thanh Tâm
DH16KTR01 Đồ án 8A: Nhà công cộng 5 + Ngoại thất – Loại hình thể dục thể thao 0102000065 0 90 9 TG0149 Đặng Xuân Kế
DH16KTR01 Kết cấu công trình 0102000088 45 0 19 TG0277 Trần Văn Tuẩn
DH16KTR01 Qui hoạch đô thị 0102000128 30 0 19 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH16KTR01 Quy hoạch đô thị-Đồ án 0102000129 0 30 19 TG0284 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
DH16KTR01 Thiết kế nhanh 3 0102000145 0 30 19 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH16LKT01
DH16LKT01 Hợp đồng trong hoạt động thương mại 0101001284 30 0 86 CH0420 Đinh Thị Mỹ Linh
DH16LKT01 Kỹ năng giải quyết tranh chấp thương mại 0101001419 15 30 86 TG0672 Nguyễn Chế Linh
DH16LKT01 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai 0101001424 15 30 86 TG0674 Lê Ngọc Anh
DH16LKT01 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động 0101001421 15 30 86 TG0673 Phan Đăng Hữu
DH16LKT01 Luật cạnh tranh 0101000673 45 0 86 TG0518 Nguyễn Hoàn Hảo
DH16LKT01 Luật kinh doanh bất động sản 0101000691 30 0 86 TG0450 Trần Thu Trang
DH16LKT01 Luật lao động 2 0101001409 30 0 86 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm
DH16LKT01 Pháp luật về thương mại điện tử 0101001013 30 0 86 TG0417 Trương Kim Phụng
DH16LKT02
DH16LKT02 Hợp đồng trong hoạt động thương mại 0101001284 30 0 91 CH0420 Đinh Thị Mỹ Linh
DH16LKT02 Kỹ năng giải quyết tranh chấp thương mại 0101001419 15 30 91 TG0672 Nguyễn Chế Linh
DH16LKT02 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai 0101001424 15 30 91 TG0674 Lê Ngọc Anh
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH16LKT02 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động 0101001421 15 30 91 TG0673 Phan Đăng Hữu
DH16LKT02 Luật cạnh tranh 0101000673 45 0 91 TG0518 Nguyễn Hoàn Hảo
DH16LKT02 Luật kinh doanh bất động sản 0101000691 30 0 91 TG0450 Trần Thu Trang
DH16QHC01
DH16QHC01 Anh văn chuyên ngành 1 (QHCC) 0101000165 45 0 22 CH0361 Nguyễn Võ Phương Anh
DH16QHC01 Anh văn chuyên ngành 2 (QHCC) 0101001546 30 0 22 CH0010 Nguyễn Tri Khiêm
DH16QHC01 Quan hệ công chúng - Các chuyên đề 0101000759 45 0 22 CH0364 Tống Kim Sơn
DH16QHC01 Quan hệ công chúng nội bộ 0101000740 45 0 22 TG0171 Đoàn Hồng Nguyên
DH16QHC01 Quản trị thương hiệu 0101000793 45 0 90 CH0411 Vũ Lê Duy
DH16QHC01 Truyền thông môi trường 0101000849 45 0 22 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH16QLD01
DH16QLD01 Đánh giá tác động môi trường 0101000038 30 0 69 CH0363 Hồng Cẩm Ngân
DH16QLD01 Nông nghiệp sạch và bền vững 0101000325 30 0 26 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH16QLD01 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin địa chính 0101000341 30 0 26 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH16QLD01 Quản lý và phân tích thị trường nhà đất 0101000370 30 0 26 TG0667 Thái Minh Tín
DH16QLD01 Quản trị dự án đầu tư 0101000779 30 0 26 TG0055 Nguyễn Anh Duy
DH16QLD01 Quy hoạch phân bố sử dụng đất đai 0101000377 45 0 26 TG0667 Thái Minh Tín
DH16QLD01 Rèn nghề: Quản lý đất đai 0101001544 0 60 26 TG0620 Phạm Trung Kiên
DH16QLD01 Thanh tra và giải quyết tranh chấp đất đai 0101000395 45 0 26 TG0424 Lâm Quốc Việt
DH16QLT01
DH16QLT01 Đánh giá tác động môi trường 0101000038 30 0 69 CH0363 Hồng Cẩm Ngân
DH16QLT01 Đánh giá tác động môi trường-Thực hành 0101001235 0 30 43 TG0515 Nguyễn Hồng Xuyến Học bên ngoài
DH16QLT01 Kiểm soát ô nhiễm không khí & tiếng ồn 0101000279 30 0 43 TG0618 Trần Hùng Phúc
DH16QLT01 Kiểm toán tài nguyên và môi trường 0101000639 30 0 43 TG0368 Nguyễn Thụy Bảo Uyên
DH16QLT01 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại 0101000355 30 0 43 TG0396 Phạm Chí Linh
DH16QLT01 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại - Đồ án 0101000356 0 30 43 TG0396 Phạm Chí Linh Học bên ngoài
DH16QLT01 Quản lý đất ngập nước 0101000357 30 0 43 CH0363 Hồng Cẩm Ngân
DH16QLT01 Quản lý tài nguyên và môi trường biển 0101001062 30 0 43 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH16QLT01 Quản lý tài nguyên và môi trường biển-Thực tập 0101001542 0 30 43 CH0416 Lâm Kim Nhung Học bên ngoài
DH16QLT01 Truyền thông tài nguyên và môi trường 0101000851 30 0 43 TG0368 Nguyễn Thụy Bảo Uyên
DH16QTD01
DH16QTD01 Phát triển sản phẩm lữ hành 0101000747 45 0 30 CH0418 Nguyễn Du Hạ Long
DH16QTD01 Quản trị ẩm thực 0101000772 45 0 30 TG0506 Phạm Việt Ngoan
DH16QTD01 Quản trị dạ tiệc, hội nghị 0101000776 45 0 30 TG0333 Nguyễn Thị Hương
DH16QTD01 Quản trị kinh doanh nhà hàng 0101000784 45 0 30 TG0333 Nguyễn Thị Hương
DH16QTD01 Thiết kế và điều hành tour du lịch 0101000827 0 90 30 TG0451 Ngô Hồng Quân
DH16QTD01 Thương mại điện tử 0101000847 30 0 98 CH0440 Nguyễn Thành Phước
DH16QTK01
DH16TCN01 Tài chính quốc tế 0101000799 45 0 39 TG0139 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền
DH16TCN01 Thanh toán quốc tế 0101000811 30 0 39 CH0394 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
DH16TIN01
DH16TIN01 Bảo mật thông tin 0101001455 30 0 29 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH16TIN01 Cơ sở dữ liệu phân tán 0101000997 30 0 69 TG0713 Phạm Thị Ngọc Diễm
DH16TIN01 Phát triển phần mềm mã nguồn mở-Thực hành 0101001009 0 60 29 TG0522 Lâm Hoài Bảo
DH16TIN01 Xử lý ảnh 0101000991 45 0 29 TG0524 Trương Quốc Bảo
DH16TIN02
DH16TIN02 Bảo mật thông tin 0101001455 30 0 40 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH16TIN02 Cơ sở dữ liệu phân tán 0101000997 30 0 69 TG0713 Phạm Thị Ngọc Diễm
DH16TIN02 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 0101001008 30 0 40 TG0522 Lâm Hoài Bảo
DH16TIN02 Phát triển phần mềm mã nguồn mở-Thực hành 0101001009 0 60 40 TG0522 Lâm Hoài Bảo
DH16TIN02 Xử lý ảnh 0101000991 45 0 40 TG0524 Trương Quốc Bảo
DH16XDU01
DH16XDU01 Kết cấu nhà thép công nghiệp 0101000095 30 0 61 TG0276 Cao Tấn Ngọc Thân
DH16XDU01 Kết cấu thép - Đồ án 0101000091 0 30 61 TG0276 Cao Tấn Ngọc Thân
DH16XDU01 Kỹ thuật an toàn lao động 0101001219 30 0 61 CH0419 Đặng Công Danh
DH16XDU01 Kỹ thuật thi công 0101000102 45 0 61 TG0269 Nguyễn Trường Giang
DH16XDU01 Kỹ thuật thi công - Đồ án 0101000103 0 30 61 TG0269 Nguyễn Trường Giang
DH16XDU01 Máy xây dựng 0101000116 15 30 61 TG0660 Trần Quốc Hậu
DH16XDU01 Thí nghiệm công trình 0101000141 15 0 61 CH0083 Phạm Văn Nhơn
DH16XDU01 Tổ chức thi công 0101000138 45 0 61 TG0055 Nguyễn Anh Duy
DH16XDU01 Tổ chức thi công - Đồ án 0101000139 0 30 61 TG0055 Nguyễn Anh Duy
DH17CNT01
DH17CNT01 Anh văn chuyên ngành (CNTP) 0101000168 30 0 63 CH0343 Đào Thị Thái
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH17CNT01 Độc chất học thực phẩm 0101000465 30 0 63 CH0415 Trần Duy Khang
DH17CNT01 Kỹ thuật nhiệt 0101000287 30 0 63 TG0373 Văn Minh Nhựt
DH17CNT01 Kỹ thuật thực phẩm (Nhà máy) - Thực hành 0101001070 0 60 63 CH0348 Phạm Huỳnh Thúy An
DH17CNT01 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm 0101000354 30 0 63 TG0058 Nguyễn Kim Đông
DH17CNT01 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 0101000416 30 0 63 CH0348 Phạm Huỳnh Thúy An
DH17DUO01
DH17DUO01 Bào chế và sinh dược học 1 0102000429 30 0 53 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO01 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 30 CH0425 Trần Ngọc Dược Lan
DH17DUO01 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 23 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO01 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 104 CH0320 Nguyễn Hùng Anh
DH17DUO01 Dược liệu 1 0102000452 30 0 53 TG0483 Trì Kim Ngọc
DH17DUO01 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 30 CH0322 Hầu Vĩnh Khoa
DH17DUO01 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 23 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH17DUO01 Hóa phân tích 2 0102000908 30 0 104 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH17DUO01 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 30 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan
DH17DUO01 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 23 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH17DUO01 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0102000536 30 0 104 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH17DUO01 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO01 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 23 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO02
DH17DUO02 Bào chế và sinh dược học 1 0102000429 30 0 51 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO02 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO02 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 21 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO02 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 104 CH0320 Nguyễn Hùng Anh
DH17DUO02 Dược liệu 1 0102000452 30 0 51 TG0483 Trì Kim Ngọc
DH17DUO02 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 30 CH0322 Hầu Vĩnh Khoa
DH17DUO02 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 21 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH17DUO02 Hóa dược 1 0102000478 30 0 51 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO02 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 30 CH0334 Nguyễn Thị Thu Hương
DH17DUO02 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 21 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO02 Hóa phân tích 2 0102000908 30 0 104 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH17DUO02 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 30 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan
DH17DUO02 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 21 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH17DUO02 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0102000536 30 0 104 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH17DUO02 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO02 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 21 CH0320 Nguyễn Hùng Anh
DH17DUO03
DH17DUO03 Bào chế và sinh dược học 1 0102000429 30 0 59 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO03 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 30 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO03 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 29 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO03 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 119 TG0554 Phạm Duy Lân
DH17DUO03 Dược liệu 1 0102000452 30 0 59 TG0483 Trì Kim Ngọc
DH17DUO03 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 30 CH0322 Hầu Vĩnh Khoa
DH17DUO03 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 29 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH17DUO03 Hóa dược 1 0102000478 30 0 59 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO03 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 30 CH0334 Nguyễn Thị Thu Hương
DH17DUO03 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 29 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO03 Hóa phân tích 2 0102000908 30 0 119 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH17DUO03 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 30 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan
DH17DUO03 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 29 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH17DUO03 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0102000536 30 0 119 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH17DUO03 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO03 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 29 CH0320 Nguyễn Hùng Anh
DH17DUO04
DH17DUO04 Bào chế và sinh dược học 1 0102000429 30 0 60 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO04 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO04 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 30 CH0425 Trần Ngọc Dược Lan
DH17DUO04 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 119 TG0554 Phạm Duy Lân
DH17DUO04 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 30 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH17DUO04 Hóa dược 1 0102000478 30 0 60 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO04 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 30 CH0334 Nguyễn Thị Thu Hương
DH17DUO04 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 30 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO04 Hóa phân tích 2 0102000908 30 0 119 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH17DUO04 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 30 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan
DH17DUO04 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 30 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH17DUO04 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0102000536 30 0 119 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH17DUO04 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 30 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO04 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO05
DH17DUO05 Bào chế và sinh dược học 1 0102000429 30 0 66 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO05 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 33 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO05 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 33 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO05 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 130 CH0320 Nguyễn Hùng Anh
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH17DUO05 Hóa dược 1-Thực hành 0102000937 0 30 33 CH0077 Trần Duy Khang
DH17DUO05 Hóa phân tích 2 0102000908 30 0 130 CH0015 Huỳnh Phương Thảo
DH17DUO05 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 33 TG0489 Đinh Thị Thanh Loan
DH17DUO05 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 33 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH17DUO05 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0102000536 30 0 130 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH17DUO05 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 33 TG0602 Quách Thị Kim Quyên
DH17DUO05 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 33 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO06
DH17DUO06 Bào chế và sinh dược học 1 0102000429 30 0 64 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO06 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 30 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO06 Bào chế và sinh dược học 1-Thực hành 0102000948 0 30 34 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17DUO06 Đạo đức hành nghề dược 0102000460 30 0 130 CH0320 Nguyễn Hùng Anh
DH17DUO06 Dược liệu 1 0102000452 30 0 64 TG0483 Trì Kim Ngọc
DH17DUO06 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 30 CH0322 Hầu Vĩnh Khoa
DH17DUO06 Dược liệu 1-Thực hành 0102000933 0 30 34 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH17DUO06 Hóa phân tích 2-Thực hành 0102000951 0 30 34 CH0325 Trần Ngọc Đan Thanh
DH17DUO06 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0102000536 30 0 130 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH17DUO06 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 32 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH17DUO06 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 32 CH0350 Võ Duy Nhàn
DH17HAY01
DH17HAY01 Anh văn chuyên ngành (Hình ảnh) 0101001260 45 0 35 CH0379 Dương Minh Tuấn
DH17HAY01 Giải phẫu hình ảnh X quang 0101001255 30 0 35 TG0697 Nguyễn Xuân Thức
DH17HAY01 Kỹ thuật chụp X quang 1 0101001245 30 0 35 TG0719 Mai Lê Quốc Luật
DH17HAY01 Môi trường & sức khỏe 0101000505 30 0 96 CH0374 Lê Nguyễn Trí Nhân
DH17HAY01 Thực tập 1: X quang bệnh viện 0101001315 0 120 35 TG0661 Nguyễn Vĩnh Phong HĐ ngoài
DH17HAY01 Triệu chứng học hình ảnh 0101001262 30 0 35 TG0697 Nguyễn Xuân Thức
DH17KTO01
DH17KTO01 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 0101000579 45 0 68 TG0534 Bùi Kiều Diễm
DH17KTO01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 178 CH0333 Khoa Năng Lập
DH17KTO01 Kế toán ngân hàng 0101000624 30 0 68 TG0139 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền
DH17KTR01 Tin học ứng dụng 1 (autocad) 0102000133 15 60 20 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH17LKT01
DH17LUA01
DH17LUA01 Công chứng, chứng thực 0101000914 30 0 67 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH17LUA01 Công pháp quốc tế 0101000593 30 0 67 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH17LUA01 Luật đất đai 0101000679 45 0 67 CH0408 Nguyễn Thị Kim Nhiên
DH17LUA01 Luật hình sự 2 0101001345 45 0 67 CH0347 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DH17LUA01 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) 0101000705 45 0 67 CH0093 Thân Thị Kim Nga
DH17LUA02
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH17LUA02 Công chứng, chứng thực 0101000914 30 0 73 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH17LUA02 Công pháp quốc tế 0101000593 30 0 73 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH17LUA02 Luật đất đai 0101000679 45 0 73 CH0408 Nguyễn Thị Kim Nhiên
DH17LUA02 Luật hôn nhân và gia đình 0101000689 30 0 73 CH0408 Nguyễn Thị Kim Nhiên
DH17LUA02 Luật ngân hàng 0101000697 30 0 73 TG0694 Nguyễn Thị Mai Trinh
DH17LUA02 Luật thương mại 2 (pháp luật về hoạt động thương mại) 0101000705 45 0 73 CH0093 Thân Thị Kim Nga
DH17OTO01
DH17OTO01 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ 0101001115 45 0 56 CH0376 Nguyễn Văn Tổng Em
DH17OTO01 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 28 TG0682 Cao Trọng Hùng
DH17OTO01 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 28 TG0683 Nguyễn Kỳ Tân
DH17OTO01 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 109 TG0676 Võ Ngọc Lợi
DH17OTO02 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 26 TG0682 Cao Trọng Hùng
DH17OTO02 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 27 TG0683 Nguyễn Kỳ Tân
DH17OTO03 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ 0101001115 45 0 58 TG0698 Mai Thanh Thi
DH17OTO03 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 29 CH0376 Nguyễn Văn Tổng Em
DH17OTO03 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 29 CH0388 Nguyễn Hoàng Việt
DH17OTO03 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 126 TG0681 Nguyễn Thị Thái Huyền
DH17OTO03 Lý thuyết ô tô 0101001113 45 0 58 TG0658 Trương Hoàng Tuấn
DH17OTO04 Hệ thống điện động cơ và điều khiển động cơ-Thực tập 0101001091 0 120 34 TG0698 Mai Thanh Thi
DH17OTO04 Kỹ thuật điện - điện tử 0101001087 45 0 126 TG0681 Nguyễn Thị Thái Huyền
DH17OTO04 Lý thuyết ô tô 0101001113 45 0 68 TG0658 Trương Hoàng Tuấn
DH17OTO04 Thực tập ô tô 0101001335 0 120 34 CH0388 Nguyễn Hoàng Việt
DH17OTO04 Thực tập ô tô 0101001335 0 120 34 CH0384 Nguyễn Hoàng Anh
DH17QHC01
DH17QHC01 Anh văn trung cấp 2 0101000865 45 0 25 CH0361 Nguyễn Võ Phương Anh
DH17QHC01 Các phương tiện báo chí truyền thông 0101000588 45 0 25 TG0171 Đoàn Hồng Nguyên
DH17QHC01 Nghiên cứu đánh giá quan hệ công chúng 0101000724 45 0 25 CH0440 Nguyễn Thành Phước
DH17QHC01 Quan hệ công chúng ứng dụng 2 0101001590 45 0 25 TG0405 Đỗ Thị Xuân Quyên
DH17QHC01 Tổ chức sự kiện 0101000806 0 90 25 TG0432 Hoàng Thị Ánh Tuyết
DH17QLD01
DH17QLD01 Anh văn chuyên ngành (QLĐĐ) 0101000002 30 0 17 CH0085 Phạm Đình Quốc
DH17QLD01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu địa chính 0101000248 30 0 17 TG0619 Phan Nhựt Trường
DH17QLD01 Môi trường và sự phát triển đô thị 0101000321 30 0 17 CH0363 Hồng Cẩm Ngân
DH17QLD01 Phân hạng và định giá đất đai 0101000329 30 0 17 TG0365 Đỗ Thanh Tân Em
DH17QLD01 Phương pháp PRA trong điều tra kiểm kê đất đai 0101000352 30 0 17 TG0622 Phan Chí Nguyện
DH17QLD01 Quản lý hành chính về đất đai 0101000358 30 0 17 TG0209 Nguyễn Quốc Hậu
DH17QLD01 Quy hoạch phát triển nông thôn 0101000376 30 0 17 TG0667 Thái Minh Tín
DH17QLD01 Viễn thám ứng dụng trong địa chính 0101000419 30 0 17 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH17QLD01 Viễn thám ứng dụng trong địa chính-Thực hành 0101000418 0 60 17 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH17QLT01
DH17QLT01 Công nghệ môi trường 0101000210 30 0 40 TG0368 Nguyễn Thụy Bảo Uyên
DH17QLT01 Độc học môi trường 0101001061 30 0 40 TG0368 Nguyễn Thụy Bảo Uyên
DH17QLT01 Kinh tế tài nguyên và môi trường 0101000282 30 0 40 TG0396 Phạm Chí Linh
DH17QLT01 Pháp luật về tài nguyên và môi trường 0101000745 45 0 40 TG0424 Lâm Quốc Việt
DH17QLT01 Quản lý môi trường đô thị & Khu công nghiệp 0101000361 30 0 40 CH0363 Hồng Cẩm Ngân
DH17QLT01 Quản lý môi trường đô thị & Khu công nghiệp - Thực hành 0101001061 0 30 40 CH0363 Hồng Cẩm Ngân Học bên ngoài
DH17QLT01 Quản lý tài nguyên đất đai 0101000363 30 0 40 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH17QLT01 Quản lý tài nguyên rừng 0101000364 30 0 40 TG0271 Bùi Trường Thọ
DH17QLT01 Quản lý tài nguyên rừng - Thực tập 0101000365 0 30 40 CH0363 Hồng Cẩm Ngân Học bên ngoài
DH17QTD01
DH17QTD01 Anh văn chuyên ngành (du lịch) 0101000587 45 0 59 CH0418 Nguyễn Du Hạ Long
DH17QTD01 Tác động môi trường du lịch 0101000387 45 0 59 CH0363 Hồng Cẩm Ngân
DH17QTD01 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 59 CH0418 Nguyễn Du Hạ Long
DH17QTD01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0101000808 0 90 59 CH0364 Tống Kim Sơn Đi thực tế
DH17QTD02
DH17QTD02 Anh văn chuyên ngành (du lịch) 0101000587 45 0 52 CH0418 Nguyễn Du Hạ Long
DH17QTD02 Tâm lý khách du lịch & nghệ thuật giao tiếp 0101000801 45 0 52 CH0418 Nguyễn Du Hạ Long
DH17QTD02 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0101000808 0 90 52 CH0364 Tống Kim Sơn Đi thực tế
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH17QTK01
DH17QTK01 Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD) 0101000582 45 0 76 TG0534 Bùi Kiều Diễm
DH17QTK01 Kế toán quản trị 0101000626 45 0 76 CH0335 Nguyễn Văn Tạc
DH17QTK02
DH17QTK02 Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD) 0101000582 45 0 78 TG0534 Bùi Kiều Diễm
DH17QTK02 Kế toán quản trị 0101000626 45 0 78 CH0335 Nguyễn Văn Tạc
DH17QTK02 Kế toán tài chính 0101000628 45 0 78 TG0194 Nguyễn Minh Tiến
DH17QTK02 Phân tích hoạt động kinh doanh 0101000752 45 0 78 CH0335 Nguyễn Văn Tạc
DH17QTK02 Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 0101000857 30 0 78 TG0156 Trần Thanh Huy
DH17TCN01
DH17TCN01 Anh văn chuyên ngành 2 (TCNH) 0101000586 45 0 41 TG0534 Bùi Kiều Diễm
DH17TCN01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 187 CH0333 Khoa Năng Lập
DH17TCN01 Marketing ngân hàng 0101000717 45 0 41 CH0394 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
DH17TCN01 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 0101000729 45 0 41 CH0392 Hà Nguyễn Tuyết Minh
DH17TCN01 Thị trường tài chính 0101000825 45 0 41 CH0392 Hà Nguyễn Tuyết Minh
DH17TCN01 Thiết lập & Thẩm định dự án đầu tư 0101000814 45 0 41 CH0340 Dư Quốc Chí
DH17TIN01
DH17TIN01 Anh văn chuyên ngành (CNTT) 0101000990 45 0 61 CH0378 Nguyễn Hai Khoa
DH17TIN01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0101001000 30 0 61 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH17TIN01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu-Thực hành 0101001001 0 30 61 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH17TIN01 Lập trình web 0101000993 30 0 61 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH17TIN01 Lập trình web-Thực hành 0101000994 0 60 61 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH17TIN01 Mạng máy tính 0101000983 30 0 61 TG0603 Nguyễn Minh Triết
DH17TIN01 Mạng máy tính-Thực hành 0101000984 0 30 61 TG0603 Nguyễn Minh Triết
DH17TIN01 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0101000985 30 0 61 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH17TIN01 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin-Thực hành 0101000986 0 60 61 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH17TIN02
DH17TIN02 Anh văn chuyên ngành (CNTT) 0101000990 45 0 50 CH0378 Nguyễn Hai Khoa
DH17TIN02 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 0101001000 30 0 50 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH17TIN02 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu-Thực hành 0101001001 0 30 50 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH17TIN02 Lập trình web 0101000993 30 0 50 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH17TIN02 Lập trình web-Thực hành 0101000994 0 60 50 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH17TIN02 Mạng máy tính 0101000983 30 0 50 TG0603 Nguyễn Minh Triết
DH17TIN02 Mạng máy tính-Thực hành 0101000984 0 30 50 TG0603 Nguyễn Minh Triết
DH17TIN02 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 0101000985 30 0 50 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH17TIN02 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin-Thực hành 0101000986 0 60 50 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH17XDU01
DH17XDU01 Cấp - Thoát nước 0101000014 30 0 78 TG0143 Trần Văn Hừng
DH17XDU01 Cấu kiện thép cơ bản 0101000093 45 0 78 TG0276 Cao Tấn Ngọc Thân
DH17XDU01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 178 CH0333 Khoa Năng Lập
DH17XDU01 Giới thiệu ngành XD, tham quan công trình (Công trình xây dựng-Kiến tập) 0101001549 0 30 78 TG0659 Nguyễn Văn Chơn Học bên ngoài
DH17XDU01 Kết cấu Bêtông cốt thép 2 - Đồ án 0101000083 0 30 78 CH0083 Phạm Văn Nhơn
DH17XDU01 Kết cấu Bêtông cốt thép 2 (kết cấu nhà) 0101000084 30 30 78 CH0083 Phạm Văn Nhơn
DH17XDU01 Tin học ứng dụng kỹ thuật 2 (SAP) 0101000136 0 60 38 CH0083 Phạm Văn Nhơn
DH17XET01
DH17XET01 Anh văn chuyên ngành (Xét nghiệm) 0101001209 45 0 73 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
DH17XET01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 187 CH0333 Khoa Năng Lập
DH17XET01 Hóa sinh 2 0101000876 30 0 73 CH0439 Trần Kim Cúc
DH17XET01 Hóa sinh 2 - Thực hành 0101001191 0 30 37 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh
DH17XET01 Hóa sinh 2 - Thực hành 0101001191 0 30 36 CH0396 Lê Công Trứ
DH17XET01 Huyết học tế bào 1 0101001183 30 0 73 TG0011 Trương Hoài Phong
DH17XET01 Huyết học tế bào 1 - Thực hành 0101001184 0 30 37 CH0396 Lê Công Trứ
DH17XET01 Huyết học tế bào 1 - Thực hành 0101001184 0 30 36 TG0655 Võ Thành Trí
DH17XET01 Ký sinh trùng 2 - Thực hành 0101001202 0 30 36 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH17XET01 Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe 0101001148 30 0 146 CH0072 Nguyễn Huỳnh Dũng Tâm
DH17XET01 Vi sinh 2 0101001195 30 0 73 TG0678 Nguyễn Thị Như Mai
DH17XET02
DH17XET02 Anh văn chuyên ngành (Xét nghiệm) 0101001209 45 0 73 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
DH17XET02 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 187 CH0333 Khoa Năng Lập
DH17XET02 Hóa sinh 2 0101000876 30 0 73 CH0439 Trần Kim Cúc
DH17XET02 Hóa sinh 2 - Thực hành 0101001191 0 30 37 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh
DH17XET02 Huyết học tế bào 1 - Thực hành 0101001184 0 30 36 TG0655 Võ Thành Trí
DH17XET02 Ký sinh trùng 2 0101001201 15 0 73 TG0688 Nguyễn Thị Huỳnh Nga
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH17XET02 Ký sinh trùng 2 - Thực hành 0101001202 0 30 37 TG0711 Lý Thị Tuyết Minh
DH17XET02 Ký sinh trùng 2 - Thực hành 0101001202 0 30 36 TG0718 Lê Minh Ngọc
DH17XET02 Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe 0101001148 30 0 146 CH0072 Nguyễn Huỳnh Dũng Tâm
DH18CNT01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 88 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18CNT01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 88 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18CNT01 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 45 0 106 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH18CNT01 Hóa sinh thực phẩm 0101000274 45 0 106 TG0399 Nguyễn Thị Thu Thủy
DH18CNT01 Hóa sinh thực phẩm-Thực hành 0101000970 0 30 54 TG0399 Nguyễn Thị Thu Thủy HĐ ngoài
DH18CNT01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 176 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18CNT01 Vật lý đại cương 0101000902 30 0 106 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH18CNT01 Vật lý đại cương-Thực hành 0101000960 0 30 54 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH18CNT01 Vi sinh 0101000567 30 0 106 CH0415 Trần Duy Khang
DH18CNT01 Vi sinh-Thực hành 0101000942 0 30 35 CH0393 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
DH18CNT02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 52 TG0586 Nguyễn Võ Phương Anh
DH18CNT02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 89 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18CNT02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 92 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18CNT02 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 45 0 106 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH18CNT02 Hóa sinh thực phẩm 0101000274 45 0 106 TG0399 Nguyễn Thị Thu Thủy
DH18CNT02 Hóa sinh thực phẩm-Thực hành 0101000970 0 30 52 TG0399 Nguyễn Thị Thu Thủy HĐ ngoài
DH18CNT02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 176 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18CNT02 Vật lý đại cương 0101000902 30 0 106 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH18CNT02 Vật lý đại cương-Thực hành 0101000960 0 30 52 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH18CNT02 Vi sinh 0101000567 30 0 106 CH0415 Trần Duy Khang
DH18DUO01 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 36 CH0068 Quách Trung Phong
DH18DUO01 Thực vật dược 0102000564 30 0 146 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH18DUO01 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 37 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
DH18DUO01 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 36 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH18DUO01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 146 TG0047 Phạm Văn Búa
DH18DUO01 Vi sinh 0102000567 30 0 146 TG0696 Dương Thị Bích
DH18DUO01 Vi sinh-Thực hành 0102000942 0 30 37 TG0347 Nguyễn Ngọc Trâm
DH18DUO01 Vi sinh-Thực hành 0102000942 0 30 36 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH18DUO01 Xác suất thống kê y học 0102001145 45 0 146 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH18DUO02
DH18DUO02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0102000890 15 0 146 TG0228 Hồ Thị Hà
DH18DUO02 Giáo dục thể chất 3 0102000874 0 30 73 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18DUO02 Hóa sinh 0102000485 30 0 146 CH0439 Trần Kim Cúc
DH18DUO02 Pháp luật đại cương 0102000891 30 0 146 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH18DUO02 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 37 CH0321 Lý Kiến Phúc
DH18DUO02 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 36 CH0068 Quách Trung Phong
DH18DUO02 Thực vật dược 0102000564 30 0 146 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH18DUO02 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 37 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
DH18DUO02 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 36 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH18DUO02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 146 TG0047 Phạm Văn Búa
DH18DUO02 Vi sinh 0102000567 30 0 146 TG0696 Dương Thị Bích
DH18DUO02 Xác suất thống kê y học 0102001145 45 0 146 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH18DUO03
DH18DUO03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0102000890 15 0 148 TG0228 Hồ Thị Hà
DH18DUO03 Giáo dục thể chất 3 0102000874 0 30 73 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18DUO03 Hóa sinh 0102000485 30 0 148 CH0439 Trần Kim Cúc
DH18DUO03 Thực vật dược 0102000564 30 0 148 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH18DUO03 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 37 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
DH18DUO03 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 36 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH18DUO03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 148 TG0047 Phạm Văn Búa
DH18DUO03 Vi sinh 0102000567 30 0 148 TG0696 Dương Thị Bích
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH18DUO04
DH18DUO04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0102000890 15 0 148 TG0228 Hồ Thị Hà
DH18DUO04 Giáo dục thể chất 3 0102000874 0 30 75 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18DUO04 Hóa sinh 0102000485 30 0 148 CH0439 Trần Kim Cúc
DH18DUO04 Hóa sinh-Thực hành 0102000940 0 30 37 TG0687 Hà Thị Thảo Mai
DH18DUO04 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 37 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
DH18DUO04 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 38 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH18DUO04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 148 TG0047 Phạm Văn Búa
DH18DUO04 Vi sinh 0102000567 30 0 148 TG0696 Dương Thị Bích
DH18DUO04 Vi sinh-Thực hành 0102000942 0 30 37 TG0347 Nguyễn Ngọc Trâm
DH18DUO05
DH18DUO05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0102000890 15 0 150 TG0228 Hồ Thị Hà
DH18DUO05 Giáo dục thể chất 3 0102000874 0 30 75 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18DUO05 Hóa sinh 0102000485 30 0 150 CH0439 Trần Kim Cúc
DH18DUO05 Hóa sinh-Thực hành 0102000940 0 30 37 TG0687 Hà Thị Thảo Mai
DH18DUO05 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 38 CH0068 Quách Trung Phong
DH18DUO05 Thực vật dược 0102000564 30 0 150 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH18DUO05 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 37 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
DH18DUO05 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 38 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH18DUO05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 150 TG0047 Phạm Văn Búa
DH18DUO05 Vi sinh 0102000567 30 0 150 TG0695 Nguyễn Văn Bá
DH18DUO05 Vi sinh-Thực hành 0102000942 0 30 37 TG0347 Nguyễn Ngọc Trâm
DH18DUO06 Pháp luật đại cương 0102000891 30 0 150 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH18DUO06 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 37 TG0602 Quách Thị Kim Quyên
DH18DUO06 Thực hành dược khoa (bào chế) 0102000556 0 30 38 CH0068 Quách Trung Phong
DH18DUO06 Thực vật dược 0102000564 30 0 150 CH0092 Thái Thị Cẩm
DH18DUO06 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 37 CH0323 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
DH18DUO06 Thực vật dược - Thực hành 0102000565 0 30 38 TG0346 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên
DH18DUO06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 150 TG0047 Phạm Văn Búa
DH18DUO06 Xác suất thống kê y học 0102001145 45 0 150 TG0560 Huỳnh Tài Tiến
DH18HAY01
DH18HAY01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 61 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
DH18HAY01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101000890 15 0 186 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH18HAY01 Dịch tễ học 0101001164 30 0 61 CH0072 Nguyễn Huỳnh Dũng Tâm
DH18HAY01 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu 0101001149 15 0 61 TG0604 Trần Thị Hạnh
DH18HAY01 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu-Thực hành 0101001158 0 30 30 TG0106 Cao Trần Nhân
DH18HAY01 Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu-Thực hành 0101001158 0 30 31 TG0579 Nguyễn Thị Đào
DH18HAY01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 88 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18HAY01 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 122 CH0093 Thân Thị Kim Nga
DH18HAY01 Sinh lý-Thực hành 0101000956 0 30 31 TG0703 Nguyễn Thị Minh Thư
DH18HAY01 Tin học căn bản 0101000896 30 30 61 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH18HAY01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 193 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18KTO01
DH18KTO01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 84 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18KTO01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 193 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18KTO02
DH18KTO02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 80 TG0076 Trần Trung Du
DH18KTO02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 0101000710 45 0 80 CH0392 Hà Nguyễn Tuyết Minh
DH18KTO02 Nguyên lý kế toán 0101000735 45 0 80 TG0194 Nguyễn Minh Tiến
DH18KTO02 Quản trị học 0101000780 45 0 80 TG0350 Lê Văn Tư
DH18KTO02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 193 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18KTR01
DH18KTR01 Bài tập cơ sở kiến trúc 2 0102000006 0 60 43 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH18KTR01 Cấu tạo kiến trúc 1 0102000016 30 0 43 TG0292 Nguyễn Thanh Xuân Yến
DH18KTR01 Điêu khắc 0102000045 0 60 43 TG0132 Hoàng Thị Thu Phương Học bên ngoài
DH18KTR01 Giáo dục thể chất 3 0102000874 0 30 88 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18KTR01 Lịch sử nghệ thuật 0102000111 30 0 43 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH18KTR01 Luật xây dựng 0102000112 45 0 89 CH0083 Phạm Văn Nhơn
DH18KTR01 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 0102000122 30 0 43 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH18KTR01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0102000900 30 0 187 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18LKT01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 77 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18LKT01 Luật dân sự 1 0101000676 45 0 77 CH0090 Nguyễn Chí Dũng
DH18LKT01 Luật hành chính 0101000682 45 0 77 TG0549 Tào Việt Thắng
DH18LKT01 Luật hiến pháp 0101000684 45 0 145 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm
DH18LKT01 Luật hình sự 1 0101000686 30 0 77 CH0347 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DH18LKT02 Luật thương mại 1 (pháp luật về các loại hình thương nhân) 0101000704 45 0 68 CH0420 Đinh Thị Mỹ Linh
DH18LKT02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 172 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18LUA01
DH18LUA01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 83 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18LUA01 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 0101000670 30 0 163 TG0417 Trương Kim Phụng
DH18LUA01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 163 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18LUA02
DH18LUA02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 80 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18LUA02 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 0101000670 30 0 163 TG0417 Trương Kim Phụng
DH18LUA02 Luật dân sự 1 0101000676 45 0 80 CH0090 Nguyễn Chí Dũng
DH18LUA02 Luật hành chính 0101000682 45 0 80 TG0549 Tào Việt Thắng
DH18LUA02 Luật hiến pháp 0101000684 45 0 163 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm
DH18LUA02 Luật hình sự 1 0101000686 45 0 80 CH0347 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DH18LUA02 Tâm lý học tư pháp 0101001430 30 0 163 TG0319 Nguyễn Hiển Khanh
DH18LUA02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 163 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18OTO01
DH18OTO01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 74 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18OTO01 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 30 0 149 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO01 Hình họa & Vẽ kỹ thuật - Thực hành 0101000077 0 30 74 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO01 Môi trường và con người 0101001141 30 0 149 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH18OTO01 Nguyên lý động cơ đốt trong 0101001104 45 0 74 CH0384 Nguyễn Hoàng Anh
DH18OTO01 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 149 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH18OTO01 Sức bền vật liệu 0101000132 30 0 149 TG0438 Mai Vĩnh Phúc
DH18OTO01 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 37 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO01 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 37 CH0417 Phạm Lê Xuân Đạt
DH18OTO01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 149 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18OTO02
DH18OTO02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 75 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18OTO02 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 30 0 149 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO02 Hình họa & Vẽ kỹ thuật - Thực hành 0101000077 0 30 75 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO02 Môi trường và con người 0101001141 30 0 149 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH18OTO02 Nguyên lý động cơ đốt trong 0101001104 45 0 75 CH0384 Nguyễn Hoàng Anh
DH18OTO02 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 149 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH18OTO02 Sức bền vật liệu 0101000132 30 0 149 TG0438 Mai Vĩnh Phúc
DH18OTO02 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 37 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO02 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 38 CH0417 Phạm Lê Xuân Đạt
DH18OTO02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 149 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18OTO03
DH18OTO03 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 72 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18OTO03 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 30 0 144 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO03 Hình họa & Vẽ kỹ thuật - Thực hành 0101000077 0 30 72 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO03 Môi trường và con người 0101001141 30 0 144 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH18OTO03 Nguyên lý động cơ đốt trong 0101001104 45 0 72 CH0384 Nguyễn Hoàng Anh
DH18OTO03 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 144 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH18OTO03 Sức bền vật liệu 0101000132 30 0 144 TG0677 Cao Văn Thi
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH18OTO03 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 37 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO03 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 35 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 144 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18OTO04
DH18OTO04 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 72 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18OTO04 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 30 0 144 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO04 Hình họa & Vẽ kỹ thuật - Thực hành 0101000077 0 30 72 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO04 Môi trường và con người 0101001141 30 0 144 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH18OTO04 Nguyên lý động cơ đốt trong 0101001104 45 0 72 CH0384 Nguyễn Hoàng Anh
DH18OTO04 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 144 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH18OTO04 Sức bền vật liệu 0101000132 30 0 144 TG0677 Cao Văn Thi
DH18OTO04 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 37 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO04 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 35 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 144 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18OTO05
DH18OTO05 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 70 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18OTO05 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 30 0 140 TG0439 Bùi Văn Hữu
DH18OTO05 Hình họa & Vẽ kỹ thuật - Thực hành 0101000077 0 30 70 TG0439 Bùi Văn Hữu
DH18OTO05 Môi trường và con người 0101001141 30 0 140 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH18OTO05 Nguyên lý động cơ đốt trong 0101001104 45 0 70 CH0384 Nguyễn Hoàng Anh
DH18OTO05 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 140 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH18OTO05 Sức bền vật liệu 0101000132 30 0 140 TG0677 Cao Văn Thi
DH18OTO05 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 35 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO05 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 35 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 140 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18OTO06
DH18OTO06 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 70 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18OTO06 Hình họa & Vẽ kỹ thuật 0101000077 30 0 140 TG0439 Bùi Văn Hữu
DH18OTO06 Hình họa & Vẽ kỹ thuật - Thực hành 0101000077 0 30 70 TG0439 Bùi Văn Hữu
DH18OTO06 Môi trường và con người 0101001141 30 0 140 CH0416 Lâm Kim Nhung
DH18OTO06 Nguyên lý động cơ đốt trong 0101001104 45 0 70 TG0690 Nguyễn Văn Trạng
DH18OTO06 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 140 CH0421 Trần Thị Thu Vân
DH18OTO06 Sức bền vật liệu 0101000132 30 0 140 TG0677 Cao Văn Thi
DH18OTO06 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 37 TG0692 Trần Văn Dũng
DH18OTO06 Thực tập cơ khí (Nguội, hàn, gia công cơ khí) 0101001359 0 90 33 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH18OTO06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 140 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18QHC01
DH18QHC01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 32 CH0379 Dương Minh Tuấn
DH18QHC01 Cơ sở lý luận báo chí 0101000594 45 0 32 TG0537 Lâm Thiện Khanh
DH18QHC01 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 0101000869 45 0 178 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18QHC01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 84 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18QHC01 Marketing và tâm lý công chúng 0101001589 45 0 32 TG0689 Nguyễn Thị Hồng Như
DH18QHC01 Quan hệ công chúng đại cương 0101000757 45 0 32 TG0171 Đoàn Hồng Nguyên
DH18QHC01 Tâm lý học đại cương 0101000894 30 0 107 CH0364 Tống Kim Sơn
DH18QLD01
DH18QLD01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 45 CH0354 Lê Trung Kiên
DH18QLD01 Đánh giá đất 0101000243 30 0 18 TG0622 Phan Chí Nguyện
DH18QLD01 Địa chất đại cương 0101000246 30 0 18 TG0619 Phan Nhựt Trường
DH18QLD01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 88 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18QLD01 Hệ thống canh tác 0101000251 30 0 18 TG0619 Phan Nhựt Trường
DH18QLD01 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 0 60 18 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH18QLD01 Trắc địa 0101000154 30 0 45 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH18QLD01 Trắc địa - Thực tập 0101000155 0 60 45 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH18QLD01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 176 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18QLT01
DH18QLT01 Logic học đại cương 0101000881 30 0 130 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH18QLT01 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 123 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH18QLT01 Thủy lực 0101000147 30 0 27 TG0668 Nguyễn Thị Quế Trinh
DH18QLT01 Trắc địa 0101000154 30 0 45 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH18QLT01 Trắc địa - Thực tập 0101000155 0 60 45 CH0346 Phạm Nhật Trường
DH18QLT01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 172 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18QTD01
DH18QTD01 Anh văn trung cấp 1 0101000864 45 0 72 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH18QTD01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101000595 30 0 144 TG0453 Dương Thanh Xuân
DH18QTD01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 72 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18QTD02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101000595 30 0 144 TG0453 Dương Thanh Xuân
DH18QTD02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 72 TG0076 Trần Trung Du
DH18QTD02 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 72 CH0344 Nguyễn Trần Trọng Vinh
DH18QTD03 Anh văn trung cấp 1 0101000864 45 0 72 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH18QTD03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0101000595 30 0 122 CH0364 Tống Kim Sơn
DH18QTK01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 73 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18QTK01 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 73 CH0411 Vũ Lê Duy
DH18QTK02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 72 CH0343 Đào Thị Thái
DH18QTK02 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 72 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18QTK02 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 72 CH0411 Vũ Lê Duy
DH18QTK02 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 72 CH0394 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
DH18QTK02 Marketing căn bản 0101000715 45 0 72 CH0411 Vũ Lê Duy
DH18QTK03 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 71 CH0343 Đào Thị Thái
DH18QTK03 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 71 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18QTK04
DH18QTK04 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 70 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH18QTK04 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 70 TG0076 Trần Trung Du
DH18QTK04 Hành vi khách hàng 0101000611 30 0 70 CH0411 Vũ Lê Duy
DH18QTK04 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 70 CH0394 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
DH18QTK04 Marketing căn bản 0101000715 45 0 70 CH0338 Trần Hồng Minh Ngọc
DH18QTK04 Nguyên lý kế toán 0101000735 45 0 70 TG0251 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc
DH18QTK04 Quản trị học 0101000780 45 0 70 TG0350 Lê Văn Tư
DH18TCN01
DH18TCN01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 86 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18TCN01 Kinh tế lượng 0101000645 45 0 86 CH0010 Nguyễn Tri Khiêm
DH18TCN01 Kinh tế vĩ mô 0101000651 45 0 86 CH0339 Trần Trung Chuyển
DH18TCN01 Logic học đại cương 0101000881 30 0 121 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH18TCN01 Nguyên lý kế toán 0101000735 45 0 86 TG0194 Nguyễn Minh Tiến
DH18TCN01 Quản trị học 0101000780 45 0 86 TG0350 Lê Văn Tư
DH18TCN01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 176 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18TIN01
DH18TIN01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 70 CH0361 Nguyễn Võ Phương Anh
DH18TIN01 Cấu trúc dữ liệu-Thực hành 0101000975 0 30 30 TG0524 Trương Quốc Bảo
DH18TIN01 Cấu trúc dữ liệu-Thực hành 0101000975 0 30 40 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH18TIN01 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 30 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH18TIN01 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 40 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN01 Lập trình căn bản-Thực hành 0101000973 0 60 30 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN01 Lập trình căn bản-Thực hành 0101000973 0 60 40 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN01 Logic học đại cương 0101000881 30 0 126 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH18TIN01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 176 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18TIN02
DH18TIN02 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 56 CH0447 Lương Trọng Linh
DH18TIN02 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 56 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN02 Lập trình căn bản-Thực hành 0101000973 0 60 56 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN02 Logic học đại cương 0101000881 30 0 126 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH18TIN02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 173 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18TIN03
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH18TIN03 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 54 CH0447 Lương Trọng Linh
DH18TIN03 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 54 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH18TIN03 Cấu trúc dữ liệu-Thực hành 0101000975 0 30 54 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH18TIN03 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 87 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18TIN03 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 54 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN03 Lập trình căn bản-Thực hành 0101000973 0 60 54 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN03 Logic học đại cương 0101000881 30 0 117 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH18TIN03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 173 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18TIN04
DH18TIN04 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 63 CH0447 Lương Trọng Linh
DH18TIN04 Cấu trúc dữ liệu 0101000924 45 0 60 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH18TIN04 Cấu trúc dữ liệu-Thực hành 0101000975 0 30 60 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH18TIN04 Cơ sở dữ liệu 0101000925 30 0 63 CH0386 Phan Thị Xuân Trang
DH18TIN04 Lập trình căn bản 0101000919 30 0 63 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN04 Lập trình căn bản-Thực hành 0101000973 0 60 63 CH0004 Huỳnh Võ Hữu Trí
DH18TIN04 Logic học đại cương 0101000881 30 0 117 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH18TIN04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 173 CH0070 Huỳnh Văn Long
DH18XDU01
DH18XDU01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 45 CH0379 Dương Minh Tuấn
DH18XDU01 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 45 CH0085 Phạm Đình Quốc
DH18XDU01 Cơ học kết cấu 1 (tĩnh định) 0101000025 45 0 90 TG0055 Nguyễn Anh Duy
DH18XDU01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 90 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18XDU01 Sức bền vật liệu 0101000132 30 30 90 CH0419 Đặng Công Danh
DH18XDU01 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 15 60 50 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH18XDU01 Tin học ứng dụng kỹ thuật 1 (Autocad 2D) 0101000135 15 60 40 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH18XET01 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 88 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18XET01 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản 0101001391 15 0 61 CH0396 Lê Công Trứ
DH18XET01 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản-Thực hành 0101001392 0 30 31 CH0396 Lê Công Trứ
DH18XET01 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản-Thực hành 0101001392 0 30 30 TG0655 Võ Thành Trí
DH18XET01 Môi trường & sức khỏe 0101000505 30 0 96 CH0374 Lê Nguyễn Trí Nhân
DH18XET01 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 122 CH0093 Thân Thị Kim Nga
DH18XET01 Sinh lý 0101000535 30 0 122 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18XET01 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0101000536 30 0 61 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18XET02 Môi trường & sức khỏe 0101000505 30 0 129 CH0374 Lê Nguyễn Trí Nhân
DH18XET02 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 129 CH0093 Thân Thị Kim Nga
DH18XET02 Sinh lý-Thực hành 0101000956 0 30 29 TG0702 Tống Thị Thùy Dương
DH18XET02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 190 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18XET03
DH18XET03 An toàn sinh học 0101001389 30 0 129 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh
DH18XET03 Anh văn căn bản 3 0101000863 45 0 67 CH0414 Đặng Vũ Hoài Nhân
DH18XET03 Giáo dục thể chất 3 0101000874 0 30 92 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18XET03 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản 0101001391 15 0 67 CH0396 Lê Công Trứ
DH18XET03 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản-Thực hành 0101001392 0 30 34 CH0396 Lê Công Trứ
DH18XET03 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản-Thực hành 0101001392 0 30 33 TG0655 Võ Thành Trí
DH18XET03 Môi trường & sức khỏe 0101000505 30 0 129 CH0374 Lê Nguyễn Trí Nhân
DH18XET03 Pháp luật đại cương 0101000891 30 0 129 CH0093 Thân Thị Kim Nga
DH18XET03 Sinh lý 0101000535 30 0 129 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18XET03 Sinh lý bệnh và miễn dịch 0101000536 30 0 129 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18XET03 Sinh lý-Thực hành 0101000956 0 30 33 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18XET03 Sinh lý-Thực hành 0101000956 0 30 34 TG0702 Tống Thị Thùy Dương
DH18XET03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0101000900 30 0 190 CH0333 Khoa Năng Lập
DH18YKH01
DH18YKH01 Giải phẫu 2 - Thực hành 0115001233 0 30 33 CH0381 Quách Võ Bích Thuận
DH18YKH01 Giải phẫu 2 - Thực hành 0115001233 0 30 32 TG0638 Võ Hải Thắng
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH18YKH01 Giáo dục thể chất 3 0115000874 0 30 65 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18YKH01 Ký sinh trùng 0115000496 30 0 125 TG0678 Nguyễn Thị Như Mai
DH18YKH01 Ký sinh trùng-Thực hành 0115000955 0 30 33 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH18YKH01 Mô và phôi thai học - Thực hành 0115001162 0 30 33 TG0710 Nguyễn Hữu Giàu
DH18YKH01 Mô và phôi thai học - Thực hành 0115001162 0 30 32 TG0688 Nguyễn Thị Huỳnh Nga
DH18YKH01 Sinh lý 1 0115001150 45 0 125 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18YKH02 Mô và phôi thai học 0115001161 45 0 125 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH18YKH02 Mô và phôi thai học - Thực hành 0115001162 0 30 30 TG0710 Nguyễn Hữu Giàu
DH18YKH02 Mô và phôi thai học - Thực hành 0115001162 0 30 30 TG0688 Nguyễn Thị Huỳnh Nga
DH18YKH02 Sinh lý 1 0115001150 45 0 125 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18YKH02 Sinh lý 1-Thực hành 0115001151 0 30 33 CH0410 Hoàng Thúy Oanh
DH18YKH03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0115000890 15 0 126 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH18YKH03 Giải phẫu 2 0115001232 30 0 126 CH0381 Quách Võ Bích Thuận
DH18YKH03 Giải phẫu 2 - Thực hành 0115001233 0 30 33 CH0381 Quách Võ Bích Thuận
DH18YKH03 Giải phẫu 2 - Thực hành 0115001233 0 30 28 TG0638 Võ Hải Thắng
DH18YKH03 Giáo dục thể chất 3 0115000874 0 30 61 TG0303 Nguyễn Song Linh
DH18YKH03 Ký sinh trùng 0115000496 30 0 126 TG0678 Nguyễn Thị Như Mai
DH18YKH03 Ký sinh trùng-Thực hành 0115000955 0 30 33 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH18YKH04 Anh văn căn bản 3 0115000863 45 0 65 CH0343 Đào Thị Thái
DH18YKH04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0115000890 15 0 126 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH18YKH04 Giải phẫu 2 0115001232 30 0 126 CH0381 Quách Võ Bích Thuận
DH18YKH04 Giải phẫu 2 - Thực hành 0115001233 0 30 33 CH0381 Quách Võ Bích Thuận
DH18YKH04 Giải phẫu 2 - Thực hành 0115001233 0 30 32 TG0638 Võ Hải Thắng
DH18YKH04 Giáo dục thể chất 3 0115000874 0 30 65 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH18YKH04 Ký sinh trùng 0115000496 30 0 126 TG0678 Nguyễn Thị Như Mai
DH18YKH04 Mô và phôi thai học - Thực hành 0115001162 0 30 33 TG0634 Trần Kim Thương
DH18YKH04 Mô và phôi thai học - Thực hành 0115001162 0 30 32 TG0634 Trần Kim Thương
DH19CKD01
DH19CKD01 Anh văn căn bản 1 010100086150 45 0 52 CH0441 Lương Tú Ngân
DH19CKD01 Giáo dục thể chất 1 010100087250 0 30 89 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19CKD01 Nhập môn ngành kỹ thuật cơ khí động lực 010100155201 30 0 52 CH0375 Nguyễn Qui Điền
DH19CKD01 Quản trị dự án phát triển sản phẩm 010100158101 30 0 52 CH0338 Trần Hồng Minh Ngọc
DH19CKD01 Toán cao cấp 1 010100089839 45 0 113 TG0704 Trần Thị Thùy Dương
DH19CKD01 Triết học Mac-Lenin 010100088950 30 0 172 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19CKD01 Vật lý đại cương 010100090213 30 0 113 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19CKD01 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096013 0 30 52 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19CNT01
DH19CNT01 Anh văn căn bản 1 010100086134 45 0 60 CH0343 Đào Thị Thái
DH19CNT01 Giáo dục thể chất 1 010100087234 0 30 92 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19CNT01 Hóa học đại cương 010100025603 45 0 115 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19CNT01 Logic học đại cương 010100088116 30 0 115 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19CNT01 Pháp luật đại cương 010100089129 30 0 161 CH0407 Mai Kim Hân
DH19CNT01 Toán cao cấp 1 010100089827 45 0 79 TG0685 Lê Văn Đầy
DH19CNT01 Triết học Mac-Lenin 010100088934 30 0 175 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19CNT02
DH19CNT02 Anh văn căn bản 1 010100086135 45 0 55 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19CNT02 Giáo dục thể chất 1 010100087235 0 30 92 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19CNT02 Giáo dục thể chất 1 010100087235 0 30 81 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19CNT02 Hóa học đại cương 010100025604 45 0 115 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH19CNT02 Logic học đại cương 010100088117 30 0 115 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19CNT02 Pháp luật đại cương 010100089130 30 0 161 CH0407 Mai Kim Hân
DH19CNT02 Toán cao cấp 1 010100089828 45 0 92 TG0685 Lê Văn Đầy
DH19CNT02 Triết học Mac-Lenin 010100088935 30 0 175 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19DUO01
DH19DUO01 Anh văn căn bản 1 010200086101 45 0 60 TG0605 Đoàn Thị Loan
DH19DUO01 Giáo dục thể chất 1 010200087201 0 30 90 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19DUO01 Hóa đại cương vô cơ 010200027501 30 0 104 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO01 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 010200027701 0 30 35 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO01 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 010200027701 0 30 34 CH0081 Lê Văn Ril
DH19DUO01 Hóa hữu cơ 1 010200025801 30 0 104 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO01 Hóa hữu cơ 1 - Thực hành 010200025801 0 30 35 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO01 Hóa hữu cơ 1 - Thực hành 010200025801 0 30 34 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO01 Tin học căn bản 010200089601 30 30 60 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19DUO01 Triết học Mac-Lenin 010200088901 30 0 176 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19DUO02
DH19DUO02 Anh văn căn bản 1 010200086102 45 0 44 CH0441 Lương Tú Ngân
DH19DUO02 Giáo dục thể chất 1 010200087202 0 30 75 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19DUO02 Hóa đại cương vô cơ 010200027502 30 0 104 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO02 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 010200027702 0 30 35 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO02 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 010200027702 0 30 34 CH0081 Lê Văn Ril
DH19DUO02 Hóa hữu cơ 1 010200025802 30 0 104 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO02 Hóa hữu cơ 1 - Thực hành 010200025802 0 30 35 CH0081 Lê Văn Ril
DH19DUO02 Hóa hữu cơ 1 - Thực hành 010200025802 0 30 34 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19DUO02 Tin học căn bản 010200089602 30 30 44 TG0708 Bùi Thị Diễm Trinh
DH19DUO02 Triết học Mac-Lenin 010200088902 30 0 176 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19HAY01
DH19HAY01 Anh văn căn bản 1 010100086153 45 0 60 CH0441 Lương Tú Ngân
DH19HAY01 Anh văn căn bản 1 010100086153 45 0 64 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19HAY01 Giáo dục thể chất 1 010100087253 0 30 72 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19HAY01 Hóa học đại cương 010100025607 30 0 140 CH0081 Lê Văn Ril
DH19HAY01 Hóa học đại cương-Thực hành 010100136105 0 30 35 CH0081 Lê Văn Ril
DH19HAY01 Hóa học đại cương-Thực hành 010100136105 0 30 37 CH0334 Nguyễn Thị Thu Hương
DH19HAY01 Lý sinh 010100114305 30 0 140 TG0614 Phan Thị Kim Loan
DH19HAY01 Lý sinh - Thực hành 010100114405 0 30 35 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19HAY01 Lý sinh - Thực hành 010100114405 0 30 37 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19HAY01 Sinh học và di truyền 010100053405 30 0 140 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19HAY01 Sinh học và di truyền-Thực hành 010100136005 0 30 35 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19HAY01 Sinh học và di truyền-Thực hành 010100136005 0 30 37 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh
DH19HAY01 Triết học Mac-Lenin 010100088953 30 0 176 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19KTO01
DH19KTO01 Anh văn căn bản 1 010100086118 45 0 60 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19KTO01 Giáo dục thể chất 1 010100087218 0 30 85 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19KTO01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088303 45 0 92 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19KTO01 Tin học căn bản 010100089614 30 30 60 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19KTO01 Toán cao cấp 1 010100089811 45 0 120 TG0423 Trần Quốc Duy
DH19KTO01 Triết học Mac-Lenin 010100088918 30 0 172 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19KTO02
DH19KTO03 Anh văn căn bản 1 010100086119 45 0 40 TG0706 Huỳnh Mai Trúc Phương
DH19KTO03 Giáo dục thể chất 1 010100087219 0 30 85 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19KTO03 Giáo dục thể chất 1 010100087219 0 30 75 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19KTO03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088304 45 0 100 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19KTO03 Tin học căn bản 010100089615 30 30 56 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH19KTO03 Toán cao cấp 1 010100089812 45 0 86 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai
DH19KTO03 Triết học Mac-Lenin 010100088919 30 0 160 TG0008 Ngô Đức Hồng
DH19KTR01
DH19KTR01 Anh văn căn bản 1 010200086103 45 0 56 CH0343 Đào Thị Thái
DH19KTR01 Giáo dục thể chất 1 010200087203 0 30 89 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19KTR01 Hình học họa hình 010200007801 45 0 37 CH0337 Nguyễn Đan Quỳnh
DH19KTR01 Hội họa 1 010200007901 0 60 37 CH0365 Nguyễn Hoàng Nam
DH19KTR01 Pháp luật đại cương 010200089109 30 0 141 CH0408 Nguyễn Thị Kim Nhiên
DH19KTR01 Toán cao cấp 1 010200089801 45 0 92 TG0685 Lê Văn Đầy
DH19KTR01 Triết học Mac-Lenin 010200088903 30 0 181 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19LKT01
DH19LKT01 Anh văn căn bản 1 010100086141 45 0 55 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH19LKT01 Anh văn căn bản 1 010100086141 45 0 48 TG0605 Đoàn Thị Loan
DH19LKT01 Giáo dục thể chất 1 010100087241 0 30 83.5 TG0302 Nguyễn Thành Trung
DH19LKT01 Giáo dục thể chất 1 010100087241 0 30 86.5 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19LKT01 Logic học đại cương 010100088119 30 0 130 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19LKT01 Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật 1 010100070804 30 0 103 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm
DH19LKT01 Nghề luật và phương pháp học luật 010100127904 30 0 254 CH0382 Lê Văn Long
DH19LKT01 Tin học căn bản 010100089635 30 30 64 CH0424 Trần Văn Thiện
DH19LKT01 Tin học căn bản 010100089635 30 30 58 CH0327 Trần Huỳnh Khang
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH19LKT01 Triết học Mac-Lenin 010100088941 30 0 188 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH19LUA01
DH19LUA01 Anh văn căn bản 1 010100086110 45 0 60 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19LUA01 Anh văn căn bản 1 010100086110 45 0 40 TG0566 Phạm Hoàng Yến
DH19LUA01 Giáo dục thể chất 1 010100087210 0 30 75 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19LUA01 Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật 1 010100070801 30 0 151 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm
DH19LUA01 Nghề luật và phương pháp học luật 010100127901 30 0 254 CH0382 Lê Văn Long
DH19LUA01 Tâm lý học đại cương 010100089402 30 0 107 CH0364 Tống Kim Sơn
DH19LUA01 Tin học căn bản 010100089607 30 30 60 CH0424 Trần Văn Thiện
DH19LUA01 Tin học căn bản 010100089607 30 30 50 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH19LUA01 Triết học Mac-Lenin 010100088910 30 0 183 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH19LUA02
DH19LUA02 Anh văn căn bản 1 010100086111 45 0 60 CH0343 Đào Thị Thái
DH19LUA02 Anh văn căn bản 1 010100086111 45 0 62 CH0354 Lê Trung Kiên
DH19LUA02 Giáo dục thể chất 1 010100087211 0 30 76 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19LUA02 Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật 1 010100070802 30 0 151 CH0345 Nguyễn Mộng Cầm
DH19LUA02 Nghề luật và phương pháp học luật 010100127902 30 0 254 CH0382 Lê Văn Long
DH19LUA02 Tâm lý học đại cương 010100089403 30 0 76 CH0364 Tống Kim Sơn
DH19LUA02 Tin học căn bản 010100089608 30 30 60 CH0424 Trần Văn Thiện
DH19LUA02 Tin học căn bản 010100089608 30 30 56 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH19LUA02 Triết học Mac-Lenin 010100088911 30 0 183 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH19NNA01
DH19NNA01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 010100059505 30 0 122 CH0364 Tống Kim Sơn
DH19NNA01 Giáo dục thể chất 1 010100087216 0 30 75 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19NNA01 Logic học đại cương 010100088109 30 0 125 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19NNA01 Nghe nói 1 010100086116 45 0 50 CH0354 Lê Trung Kiên
DH19NNA01 Pháp luật đại cương 010100089119 30 0 151 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH19NNA01 Tin học căn bản 010100089613 30 30 50 CH0390 Trần Văn Nhuộm
DH19NNA01 Triết học Mac-Lenin 010100088916 30 0 151 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19NNA02
DH19NNA02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 010100059505 30 0 101 CH0364 Tống Kim Sơn
DH19NNA02 Giáo dục thể chất 1 010100087216 0 30 76 TG0302 Nguyễn Thành Trung
DH19NNA02 Logic học đại cương 010100088109 30 0 125 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19NNA02 Nghe nói 1 010100086116 45 0 56 CH0378 Nguyễn Hai Khoa
DH19NNA02 Pháp luật đại cương 010100089119 30 0 151 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH19NNA02 Tin học căn bản 010100089613 30 30 56 TG0708 Bùi Thị Diễm Trinh
DH19NNA02 Triết học Mac-Lenin 010100088916 30 0 151 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19NNA03
DH19NNA03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 010100059505 30 0 101 CH0364 Tống Kim Sơn
DH19NNA03 Giáo dục thể chất 1 010100087216 0 30 75 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19NNA03 Giáo dục thể chất 1 010100087216 0 30 76 TG0302 Nguyễn Thành Trung
DH19NNA03 Logic học đại cương 010100088109 30 0 106 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19NNA03 Nghe nói 1 010100086116 45 0 45 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH19NNA03 Pháp luật đại cương 010100089119 30 0 151 CH0358 Lê Thị Huỳnh Như
DH19NNA03 Tin học căn bản 010100089613 30 30 45 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19NNA03 Triết học Mac-Lenin 010100088916 30 0 151 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19OTO01
DH19OTO01 Anh văn căn bản 1 010100086143 45 0 62 TG0605 Đoàn Thị Loan
DH19OTO01 Giáo dục thể chất 1 010100087243 0 30 92 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19OTO01 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108404 45 0 124 TG0698 Mai Thanh Thi
DH19OTO01 Toán cao cấp 1 010100089832 45 0 124 TG0704 Trần Thị Thùy Dương
DH19OTO01 Triết học Mac-Lenin 010100088943 30 0 186 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO01 Vật lý đại cương 010100090206 30 0 124 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19OTO01 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096006 0 30 62 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19OTO02
DH19OTO02 Anh văn căn bản 1 010100086117 45 0 62 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19OTO02 Giáo dục thể chất 1 010100087217 0 30 92 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19OTO02 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108403 45 0 124 TG0698 Mai Thanh Thi
DH19OTO02 Toán cao cấp 1 010100089810 45 0 124 TG0704 Trần Thị Thùy Dương
DH19OTO02 Triết học Mac-Lenin 010100088917 30 0 186 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO02 Vật lý đại cương 010100090205 30 0 124 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19OTO02 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096005 0 30 62 TG0616 Trương Quốc Tuấn
DH19OTO03
DH19OTO03 Anh văn căn bản 1 010100086109 45 0 62 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19OTO03 Giáo dục thể chất 1 010100087209 0 30 92 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19OTO03 Giáo dục thể chất 1 010100087209 0 30 92 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19OTO03 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108402 45 0 124 TG0698 Mai Thanh Thi
DH19OTO03 Toán cao cấp 1 010100089806 45 0 124 TG0685 Lê Văn Đầy
DH19OTO03 Triết học Mac-Lenin 010100088909 30 0 186 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO03 Vật lý đại cương 010100090204 30 0 124 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19OTO03 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096004 0 30 62 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19OTO04
DH19OTO04 Anh văn căn bản 1 010100086144 45 0 62 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19OTO04 Giáo dục thể chất 1 010100087244 0 30 92 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19OTO04 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108405 45 0 124 TG0698 Mai Thanh Thi
DH19OTO04 Toán cao cấp 1 010100089833 45 0 124 TG0685 Lê Văn Đầy
DH19OTO04 Triết học Mac-Lenin 010100088944 30 0 186 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO04 Vật lý đại cương 010100090207 30 0 124 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19OTO04 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096007 0 30 62 TG0616 Trương Quốc Tuấn
DH19OTO05
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH19OTO05 Anh văn căn bản 1 010100086145 45 0 62 TG0605 Đoàn Thị Loan
DH19OTO05 Giáo dục thể chất 1 010100087245 0 30 92 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19OTO05 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108406 45 0 124 CH0438 Phan Tuấn Kiệt
DH19OTO05 Toán cao cấp 1 010100089834 45 0 124 TG0339 Trương Thị Mỹ Dung
DH19OTO05 Triết học Mac-Lenin 010100088945 30 0 186 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO05 Vật lý đại cương 010100090208 30 0 124 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19OTO05 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096008 0 30 62 TG0616 Trương Quốc Tuấn
DH19OTO06
DH19OTO06 Anh văn căn bản 1 010100086146 45 0 62 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19OTO06 Giáo dục thể chất 1 010100087246 0 30 92 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19OTO06 Giáo dục thể chất 1 010100087246 0 30 92 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19OTO06 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108407 45 0 124 CH0438 Phan Tuấn Kiệt
DH19OTO06 Toán cao cấp 1 010100089835 45 0 124 TG0339 Trương Thị Mỹ Dung
DH19OTO06 Triết học Mac-Lenin 010100088946 30 0 186 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO06 Vật lý đại cương 010100090209 30 0 124 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19OTO06 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096009 0 30 62 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19OTO07
DH19OTO07 Anh văn căn bản 1 010100086147 45 0 62 CH0354 Lê Trung Kiên
DH19OTO07 Giáo dục thể chất 1 010100087247 0 30 92 TG0302 Nguyễn Thành Trung
DH19OTO07 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108408 45 0 123 CH0438 Phan Tuấn Kiệt
DH19OTO07 Toán cao cấp 1 010100089836 45 0 123 TG0339 Trương Thị Mỹ Dung
DH19OTO07 Triết học Mac-Lenin 010100088947 30 0 184 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO07 Vật lý đại cương 010100090210 30 0 123 TG0616 Trương Quốc Tuấn
DH19OTO07 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096010 0 30 62 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19OTO08
DH19OTO08 Anh văn căn bản 1 010100086107 45 0 61 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19OTO08 Giáo dục thể chất 1 010100087207 0 30 91 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19OTO08 Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô 010100108401 45 0 123 CH0438 Phan Tuấn Kiệt
DH19OTO08 Toán cao cấp 1 010100089804 45 0 123 TG0339 Trương Thị Mỹ Dung
DH19OTO08 Triết học Mac-Lenin 010100088907 30 0 184 TG0114 Lê Thị Ngần
DH19OTO08 Vật lý đại cương 010100090203 30 0 123 TG0616 Trương Quốc Tuấn
DH19OTO08 Vật lý đại cương - Thực hành 010100096003 0 30 61 TG0615 Nguyễn Văn Giang
DH19OTO09
DH19QTD01 Anh văn căn bản 1 010100086128 45 0 60 CH0361 Nguyễn Võ Phương Anh
DH19QTD01 Giáo dục thể chất 1 010100087228 0 30 90 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19QTD01 Pháp luật đại cương 010100089126 30 0 120 CH0407 Mai Kim Hân
DH19QTD01 Tin học căn bản 010100089624 30 30 60 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH19QTD01 Toán cao cấp 1 010100089821 45 0 120 TG0423 Trần Quốc Duy
DH19QTD01 Triết học Mac-Lenin 010100088928 30 0 155 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTD01 Xã hội học đại cương 010100090303 30 0 145 TG0705 Lê Văn Sơn
DH19QTD02
DH19QTD02 Anh văn căn bản 1 010100086129 45 0 60 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19QTD02 Giáo dục thể chất 1 010100087229 0 30 90 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH19QTD02 Pháp luật đại cương 010100089127 30 0 120 CH0407 Mai Kim Hân
DH19QTD02 Tin học căn bản 010100089625 30 30 60 TG0603 Nguyễn Minh Triết
DH19QTD02 Toán cao cấp 1 010100089822 45 0 120 TG0423 Trần Quốc Duy
DH19QTD02 Triết học Mac-Lenin 010100088929 30 0 155 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTD02 Xã hội học đại cương 010100090304 30 0 145 TG0705 Lê Văn Sơn
DH19QTD03
DH19QTD03 Anh văn căn bản 1 010100086113 45 0 60 CH0447 Lương Trọng Linh
DH19QTD03 Giáo dục thể chất 1 010100087213 0 30 90 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19QTD03 Giáo dục thể chất 1 010100087213 0 30 90 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH19QTD03 Pháp luật đại cương 010100089116 30 0 120 CH0407 Mai Kim Hân
DH19QTD03 Tin học căn bản 010100089610 30 30 60 TG0603 Nguyễn Minh Triết
DH19QTD03 Toán cao cấp 1 010100089807 45 0 120 TG0423 Trần Quốc Duy
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH19QTD03 Triết học Mac-Lenin 010100088913 30 0 160 TG0008 Ngô Đức Hồng
DH19QTD03 Xã hội học đại cương 010100090301 30 0 141 TG0705 Lê Văn Sơn
DH19QTD04
DH19QTD04 Anh văn căn bản 1 010100086130 45 0 60 CH0361 Nguyễn Võ Phương Anh
DH19QTD04 Giáo dục thể chất 1 010100087230 0 30 85 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19QTD04 Pháp luật đại cương 010100089128 30 0 120 CH0407 Mai Kim Hân
DH19QTD04 Tin học căn bản 010100089626 30 30 60 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19QTD04 Toán cao cấp 1 010100089823 45 0 120 TG0423 Trần Quốc Duy
DH19QTD04 Triết học Mac-Lenin 010100088930 30 0 160 TG0008 Ngô Đức Hồng
DH19QTD04 Xã hội học đại cương 010100090305 30 0 141 TG0705 Lê Văn Sơn
DH19QTD05
DH19QTD05 Anh văn căn bản 1 010100086130 45 0 62 CH0354 Lê Trung Kiên
DH19QTD05 Giáo dục thể chất 1 010100087230 0 30 85 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19QTD05 Giáo dục thể chất 1 010100087230 0 30 85 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19QTD05 Pháp luật đại cương 010100089128 30 0 161 CH0407 Mai Kim Hân
DH19QTD05 Tin học căn bản 010100089626 30 30 46 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH19QTD05 Toán cao cấp 1 010100089823 45 0 86 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai
DH19QTD05 Triết học Mac-Lenin 010100088930 30 0 166 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19QTD05 Xã hội học đại cương 010100090305 30 0 145 TG0705 Lê Văn Sơn
DH19QTD05 Xã hội học đại cương 010100090305 30 0 141 TG0705 Lê Văn Sơn
DH19QTK01
DH19QTK01 Anh văn căn bản 1 010100086101 45 0 64 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH19QTK01 Giáo dục thể chất 1 010100087201 0 30 96 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19QTK01 Logic học đại cương 010100088107 30 0 128 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK01 Pháp luật đại cương 010100089112 30 0 128 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK01 Tin học căn bản 010100089602 30 30 64 TG0708 Bùi Thị Diễm Trinh
DH19QTK01 Toán cao cấp 1 010100089801 45 0 128 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai
DH19QTK01 Triết học Mac-Lenin 010100088901 30 0 189 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTK02
DH19QTK02 Anh văn căn bản 1 010100086121 45 0 64 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19QTK02 Giáo dục thể chất 1 010100087221 0 30 96 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH19QTK02 Logic học đại cương 010100088110 30 0 128 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK02 Pháp luật đại cương 010100089120 30 0 128 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK02 Tin học căn bản 010100089617 30 30 64 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19QTK02 Toán cao cấp 1 010100089814 45 0 128 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai
DH19QTK02 Triết học Mac-Lenin 010100088921 30 0 189 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTK03
DH19QTK03 Anh văn căn bản 1 010100086115 45 0 64 CH0447 Lương Trọng Linh
DH19QTK03 Giáo dục thể chất 1 010100087215 0 30 96 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19QTK03 Giáo dục thể chất 1 010100087215 0 30 96 CH0002 Huỳnh Minh Tâm
DH19QTK03 Logic học đại cương 010100088108 30 0 128 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK03 Pháp luật đại cương 010100089118 30 0 128 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK03 Tin học căn bản 010100089612 30 30 64 CH0327 Trần Huỳnh Khang
DH19QTK03 Toán cao cấp 1 010100089809 45 0 128 TG0701 Phạm Thanh Dược
DH19QTK03 Triết học Mac-Lenin 010100088915 30 0 192 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTK04
DH19QTK04 Anh văn căn bản 1 010100086122 45 0 64 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19QTK04 Giáo dục thể chất 1 010100087222 0 30 96 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19QTK04 Logic học đại cương 010100088111 30 0 128 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK04 Pháp luật đại cương 010100089121 30 0 128 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK04 Tin học căn bản 010100089618 30 30 64 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH19QTK04 Toán cao cấp 1 010100089815 45 0 128 TG0701 Phạm Thanh Dược
DH19QTK04 Triết học Mac-Lenin 010100088922 30 0 192 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTK05
DH19QTK05 Anh văn căn bản 1 010100086123 45 0 64 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH19QTK05 Giáo dục thể chất 1 010100087223 0 30 95 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19QTK05 Logic học đại cương 010100088112 30 0 127 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK05 Pháp luật đại cương 010100089122 30 0 127 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK05 Tin học căn bản 010100089619 30 30 64 CH0424 Trần Văn Thiện
DH19QTK05 Toán cao cấp 1 010100089816 45 0 127 TG0701 Phạm Thanh Dược
DH19QTK05 Triết học Mac-Lenin 010100088923 30 0 192 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTK06
DH19QTK06 Anh văn căn bản 1 010100086124 45 0 63 CH0441 Lương Tú Ngân
DH19QTK06 Giáo dục thể chất 1 010100087224 0 30 96 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19QTK06 Giáo dục thể chất 1 010100087224 0 30 95 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19QTK06 Logic học đại cương 010100088113 30 0 127 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK06 Pháp luật đại cương 010100089123 30 0 127 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK06 Tin học căn bản 010100089620 30 30 63 CH0448 Võ Văn Phúc
DH19QTK06 Toán cao cấp 1 010100089817 45 0 127 TG0701 Phạm Thanh Dược
DH19QTK06 Triết học Mac-Lenin 010100088924 30 0 174 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19QTK07
DH19QTK07 Anh văn căn bản 1 010100086125 45 0 61 TG0566 Phạm Hoàng Yến
DH19QTK07 Giáo dục thể chất 1 010100087225 0 30 92 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19QTK07 Giáo dục thể chất 1 010100087225 0 30 80 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19QTK07 Logic học đại cương 010100088114 30 0 106 CH0387 Trần Thanh Ngân
DH19QTK07 Pháp luật đại cương 010100089124 30 0 123 CH0426 Nguyễn Thành Phương
DH19QTK07 Tin học căn bản 010100089621 30 30 61 CH0424 Trần Văn Thiện
DH19QTK07 Toán cao cấp 1 010100089818 45 0 93 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai
DH19QTK07 Triết học Mac-Lenin 010100088925 30 0 189 TG0116 Trần Thị Như Tuyến
DH19QTN01
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH19QTN01 Anh văn căn bản 1 010100086131 45 0 67 TG0566 Phạm Hoàng Yến
DH19QTN01 Giáo dục thể chất 1 010100087231 0 30 83.5 TG0302 Nguyễn Thành Trung
DH19QTN01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088307 45 0 92 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19QTN01 Tin học căn bản 010100089627 30 30 57 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19QTN01 Toán cao cấp 1 010100089824 45 0 93 TG0153 Trần Thị Tuyết Mai
DH19QTN01 Triết học Mac-Lenin 010100088931 30 0 183 TG0545 Nguyễn Trường Xuân
DH19QTS01
DH19QTS01 Anh văn căn bản 1 010100086132 45 0 60 CH0441 Lương Tú Ngân
DH19QTS01 Giáo dục thể chất 1 010100087232 0 30 92 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19QTS01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088308 45 0 111 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19QTS01 Tin học căn bản 010100089628 30 30 60 CH0330 Kiều Tiến Bình
DH19QTS01 Toán cao cấp 1 010100089825 45 0 111 TG0701 Phạm Thanh Dược
DH19QTS01 Triết học Mac-Lenin 010100088932 30 0 174 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19QTS02
DH19QTS02 Anh văn căn bản 1 010100086133 45 0 51 CH0442 Nguyễn Huỳnh Huế Thư
DH19QTS02 Giáo dục thể chất 1 010100087233 0 30 80 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19QTS02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088309 45 0 111 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19QTS02 Tin học căn bản 010100089629 30 30 51 CH0448 Võ Văn Phúc
DH19QTS02 Toán cao cấp 1 010100089826 45 0 111 TG0701 Phạm Thanh Dược
DH19QTS02 Triết học Mac-Lenin 010100088933 30 0 174 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19TCN01
DH19TCN01 Anh văn căn bản 1 010100086104 45 0 64 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH19TCN01 Giáo dục thể chất 1 010100087204 0 30 85 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19TCN01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088301 45 0 125 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19TCN01 Tin học căn bản 010100089603 30 30 64 TG0708 Bùi Thị Diễm Trinh
DH19TCN01 Toán cao cấp 1 010100089802 45 0 125 TG0472 Võ Thị Mộng Thúy
DH19TCN01 Triết học Mac-Lenin 010100088904 30 0 181 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19TCN02
DH19TCN02 Anh văn căn bản 1 010100086105 45 0 61 CH0343 Đào Thị Thái
DH19TCN02 Giáo dục thể chất 1 010100087205 0 30 90 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19TCN02 Giáo dục thể chất 1 010100087205 0 30 75 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19TCN02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 010100088302 45 0 125 CH0352 Lê Đại Nghiệp
DH19TCN02 Tin học căn bản 010100089604 30 30 61 CH0448 Võ Văn Phúc
DH19TCN02 Toán cao cấp 1 010100089803 45 0 125 TG0472 Võ Thị Mộng Thúy
DH19TCN02 Triết học Mac-Lenin 010100088905 30 0 181 TG0561 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
DH19TIN01
DH19TIN01 Anh văn căn bản 1 010100086136 45 0 60 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19TIN01 Giáo dục thể chất 1 010100087236 0 30 90 TG0302 Nguyễn Thành Trung
DH19TIN01 Tin học căn bản 010100089630 30 30 60 CH0423 Huỳnh Bá Lộc
DH19TIN01 Toán cao cấp 1 010100089829 45 0 120 CH0342 Nguyễn Chí Thắng
DH19TIN01 Toán rời rạc 1 010100092102 45 0 60 CH0342 Nguyễn Chí Thắng
DH19TIN01 Triết học Mac-Lenin 010100088936 30 0 176 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19TIN02
DH19TIN04 Anh văn căn bản 1 010100086108 45 0 56 TG0605 Đoàn Thị Loan
DH19TIN04 Giáo dục thể chất 1 010100087208 0 30 81 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19TIN04 Tin học căn bản 010100089606 30 30 56 CH0327 Trần Huỳnh Khang
DH19TIN04 Toán cao cấp 1 010100089805 45 0 116 CH0342 Nguyễn Chí Thắng
DH19TIN04 Toán rời rạc 1 010100092101 45 0 56 CH0342 Nguyễn Chí Thắng
DH19TIN04 Triết học Mac-Lenin 010100088908 30 0 176 TG0443 Trần Xuân Lạp
DH19XDU01
DH19XET01 Hóa học đại cương-Thực hành 010100136101 0 30 35 CH0081 Lê Văn Ril
DH19XET01 Hóa học đại cương-Thực hành 010100136101 0 30 33 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19XET01 Lý sinh 010100114301 30 0 140 TG0614 Phan Thị Kim Loan
DH19XET01 Lý sinh - Thực hành 010100114401 0 30 35 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19XET01 Lý sinh - Thực hành 010100114401 0 30 33 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19XET01 Sinh học và di truyền 010100053401 30 0 140 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19XET01 Sinh học và di truyền-Thực hành 010100136001 0 30 35 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19XET01 Sinh học và di truyền-Thực hành 010100136001 0 30 33 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh
DH19XET01 Triết học Mac-Lenin 010100088902 30 0 188 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19XET02
DH19XET03 Anh văn căn bản 1 010100086151 45 0 68 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19XET03 Giáo dục thể chất 1 010100087251 0 30 68 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19XET03 Hóa học đại cương 010100025605 30 0 136 CH0081 Lê Văn Ril
DH19XET03 Hóa học đại cương-Thực hành 010100136103 0 30 35 CH0334 Nguyễn Thị Thu Hương
DH19XET03 Hóa học đại cương-Thực hành 010100136103 0 30 33 CH0081 Lê Văn Ril
DH19XET03 Lý sinh 010100114303 30 0 136 TG0614 Phan Thị Kim Loan
DH19XET03 Lý sinh - Thực hành 010100114403 0 30 35 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19XET03 Lý sinh - Thực hành 010100114403 0 30 33 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19XET03 Sinh học và di truyền 010100053403 30 0 136 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19XET03 Sinh học và di truyền-Thực hành 010100136003 0 30 35 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19XET03 Sinh học và di truyền-Thực hành 010100136003 0 30 33 CH0080 Tô Thị Ngọc Anh
DH19XET03 Triết học Mac-Lenin 010100088951 30 0 188 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19YKH01
DH19YKH01 Anh văn căn bản 1 011500086101 45 0 60 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19YKH01 Giáo dục thể chất 1 011500087201 0 30 85 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19YKH01 Hóa đại cương vô cơ 011500027501 30 0 120 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19YKH01 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027701 0 30 30 CH0081 Lê Văn Ril
DH19YKH01 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027701 0 30 30 TG0411 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên
DH19YKH01 Lý sinh 011500114301 30 0 120 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH01 Lý sinh - Thực hành 011500114401 0 30 30 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH01 Lý sinh - Thực hành 011500114401 0 30 30 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19YKH01 Sinh học và di truyền 011500053401 30 0 120 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH01 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136001 0 30 30 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH01 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136001 0 30 30 TG0651 Nguyễn Thị Thùy Nhiên
DH19YKH01 Triết học Mac-Lenin 011500088901 30 0 188 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19YKH02
DH19YKH02 Anh văn căn bản 1 011500086102 45 0 60 CH0441 Lương Tú Ngân
DH19YKH02 Giáo dục thể chất 1 011500087202 0 30 87 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19YKH02 Hóa đại cương vô cơ 011500027502 30 0 120 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19YKH02 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027702 0 30 37 TG0709 Đặng Quang Vinh
DH19YKH02 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027702 0 30 37 TG0411 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên
DH19YKH02 Lý sinh 011500114302 30 0 120 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH02 Lý sinh - Thực hành 011500114402 0 30 30 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH02 Lý sinh - Thực hành 011500114402 0 30 30 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19YKH02 Sinh học và di truyền 011500053402 30 0 120 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH02 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136002 0 30 30 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH02 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136002 0 30 30 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH19YKH02 Triết học Mac-Lenin 011500088902 30 0 188 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19YKH03
DH19YKH03 Anh văn căn bản 1 011500086103 45 0 60 CH0343 Đào Thị Thái
DH19YKH03 Giáo dục thể chất 1 011500087203 0 30 79 TG0401 Nguyễn Phú Cường
DH19YKH03 Hóa đại cương vô cơ 011500027503 30 0 120 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19YKH03 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027703 0 30 30 CH0077 Trần Duy Khang
DH19YKH03 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027703 0 30 30 CH0081 Lê Văn Ril
DH19YKH03 Lý sinh 011500114303 30 0 120 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH03 Lý sinh - Thực hành 011500114403 0 30 30 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH03 Lý sinh - Thực hành 011500114403 0 30 30 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19YKH03 Sinh học và di truyền 011500053403 30 0 120 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH03 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136003 0 30 37 CH0395 Lý Huỳnh Liên Hương
DH19YKH03 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136003 0 30 37 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH03 Triết học Mac-Lenin 011500088903 30 0 166 TG0228 Hồ Thị Hà
DH19YKH04
DH19YKH04 Anh văn căn bản 1 011500086104 45 0 60 CH0413 Nguyễn Thị Mỹ Kim
DH19YKH04 Giáo dục thể chất 1 011500087204 0 30 60 TG0402 Võ Thành Trinh
DH19YKH04 Hóa đại cương vô cơ 011500027504 30 0 120 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19YKH04 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027704 0 30 30 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19YKH04 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027704 0 30 30 CH0081 Lê Văn Ril
LÝ THỰC SỈ SỐ
LỚP TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN MÃ GV HỌ TÊN GIẢNG VIÊN GHI CHÚ
THUYẾT HÀNH NHÓM
DH19YKH05 Anh văn căn bản 1 011500086104 45 0 64 CH0443 Lê Thị Diễm Lan
DH19YKH05 Giáo dục thể chất 1 011500087204 0 30 85 TG0308 Hồ Hoàng Phong
DH19YKH05 Giáo dục thể chất 1 011500087204 0 30 87 TG0585 Nguyễn Lâm Minh Đăng
DH19YKH05 Hóa đại cương vô cơ 011500027504 30 0 52 CH0008 Nguyễn Duy Tuấn
DH19YKH05 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027704 0 30 38 CH0077 Trần Duy Khang
DH19YKH05 Hóa đại cương vô cơ - Thực hành 011500027704 0 30 37 TG0411 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên
DH19YKH05 Lý sinh 011500114304 30 0 52 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH05 Lý sinh - Thực hành 011500114404 0 30 38 CH0422 Lê Thị Cẩm Tuyên
DH19YKH05 Lý sinh - Thực hành 011500114404 0 30 37 CH0391 Nguyễn Hải Đăng
DH19YKH05 Sinh học và di truyền 011500053404 30 0 52 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH05 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136004 0 30 38 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH05 Sinh học và di truyền-Thực hành 011500136004 0 30 37 CH0074 Nguyễn Huỳnh Bích Liễu
DH19YKH05 Triết học Mac-Lenin 011500088904 30 0 188 TG0228 Hồ Thị Hà
Nơi nhận:
- HĐQT để B/c; PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
- Các đơn vị trực thuộc Trường;
- Sinh viên và người học;
- Lưu VT, TCHC.