Professional Documents
Culture Documents
Điểm FLF2102 16
Điểm FLF2102 16
TT Mã SV Họ và tên
Ngày sinh Lớp khóa học
1 17031690 Phạm Thị Quế Anh 7/28/1999 QH-X-2017-TG
2 17031247 Lô Thị Diệu Bình 1/31/1999 QH-X-2017-QTKS
3 16030563 Trương Việt Cường 11/5/1998 QH-2016-X-LS.A
4 17031266 Nguyễn Bích Hạnh 10/13/1999 QH-X-2017-QTKS
5 16031015 Tạ Thị Huyền 4/10/1998 QH-2016-X-QTVP
6 16031019 Nguyễn Thị Lan 11/9/1998 QH-2016-X-QTVP
7 17031456 Nguyễn Tuyết Mai 5/26/1999 QH-X-2017-QT
8 17031296 Phạm Thanh Nguyên 6/23/1999 QH-X-2017-QTKS
9 17030629 Nguyễn Hồng Nụ 9/8/1999 QH-X-2017-QL
10 17031729 Nguyễn Thị Lan Phương 2/15/1999 QH-X-2017-TG
11 17031484 Đồng Thị Hoa Quỳnh 2/16/1998 QH-X-2017-QT
12 17031487 Trương Thị Quỳnh 1/6/1999 QH-X-2017-QT
13 16031292 Đặng Thị Thu Thảo 6/19/1998 QH-2016-X-TG
14 17031509 Nguyễn Thị Thu Trà 7/2/1999 QH-X-2017-QT
15 17031512 Trần Phương Trang 1/26/1999 QH-X-2017-QT
16 16031049 Đỗ Thị Thu Uyên 2/11/1998 QH-2016-X-QTVP
17 16030655 Vương Thị Thu Uyên 6/13/1998 QH-2016-X-LTH
TT Mã SV Họ và tên
Ngày sinh
1 14011058 Nguyễn Minh Hằng 9/23/1996
2 17030119 Mai Thị Thu Trang 1/13/1999
Ko học
Ko học