You are on page 1of 18

Trung tâm …............................

Điện thoại : 123456


Email: 123@gmail.com
DANH SÁCH LỚP HỌC
Ngày ... tháng … năm 2023

TT Lớp học Học phí/ tháng Ngày khai giảng Lịch học Phòng học Ca học Giáo Viên Hình thức tính phí
1 Tiếng Anh 5 2,000,000 3/1/2020 Thứ 2+5 Phòng 1 Ca 1 Thầy An Theo tháng
2 Tiếng Anh 4 2,000,000 6/1/2020 Thứ 3+6 Phòng 2 Ca 1 Thầy Tuấn Theo tháng
3 Tiếng Anh 3 2,000,000 6/15/2020 Thứ 4+7 Phòng 3 Ca 1 Cô Hạnh Theo tháng
4 Tiếng Anh 2 2,000,000 6/15/2020 Thứ 4+7 Phòng 4 Ca 1 Cô Nga Theo tháng
5 Tiếng Anh 1 2,000,000 6/15/2020 Thứ 4+7 Phòng 1 Ca 2 Cô Hương Theo tháng
6 Toán 7 800,000 3/1/2020 Thứ 4+7 Phòng 2 Ca 2 Thầy Dươn Theo tháng
7 Toán 8 800,000 3/1/2020 Thứ 4+7 Phòng 3 Ca 2 Thầy Đạt Theo tháng
8 Toán 9 800,000 3/1/2020 Thứ 4+7 Phòng 4 Ca 2 Thầy Tùng Theo tháng
9 Hóa 7 800,000 3/15/2020 Thứ 4+7 Phòng 1 Ca 3 Cô Đào Theo tháng
10 Hóa 8 800,000 8/10/2020 Thứ 4+7 Phòng 2 Ca 3 Cô Tuyết Theo tháng
11 Hóa 9 800,000 8/15/2020 Thứ 4+7 Phòng 3 Ca 3 Thầy SươngTheo tháng
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
Trung tâm …............................
-
Điện thoại
Email: 123@gmail.com
BÁO CÁO NỢ HỌC PHÍ
Ngày ... tháng … năm 2023

Ngày sinh SĐT


Điện Họ tên Lớp học
TT Mã học sinh Họ tên (dd/mm/ Phụ Địa chỉ
thoại phụ huynh đăng ký
yyyy) huynh
1 HS0001 Phạm Hà Linh 974111222 11/14/2009 Phạm Văn Tuấn 974111222 Toán 7
2 HS0002 Phạm Diệu Linh 12/9/2016 Hoàng Thị Hoa - Toán 7
3 HS0003 Đỗ Quân Anh 2/8/2008 Nguyễn Phương Thùy - Toán 7
4 HS0004 Đỗ Thanh Phong 2/18/2012 Hoàng Thái Hà - Toán 7
5 HS0005 Tạ Quang Minh 3/10/2004 Vũ Văn Trọng - Tiếng Anh 5
6 HS0006 Trương Minh Đức 8/8/2016 Tạ Thị Nhung - Tiếng Anh 3
7 HS0007 Trần Khánh Chi 6/8/2017 Bùi Thu Phương - Toán 9
8 HS0001 Phạm Hà Linh 978222112 11/14/2009 Nguyễn Thị Khuyên 978222112 Hóa 7
9 HS0001 Phạm Hà Linh 11/14/2009 Đào Thị Thu Hương - Tiếng Anh 5
10 HS0002 Phạm Diệu Linh 12/9/2016 Dương Thu Huyền - Tiếng Anh 4
11 HS0003 Đỗ Quân Anh 2/8/2008 Trần Thị Tâm - Tiếng Anh 2
12 HS0004 Đỗ Thanh Phong 2/18/2012 Nguyễn Thu Hiền - Tiếng Anh 5
13 HS0005 Tạ Quang Minh 3/10/2004 Lại Mai Phương - Tiếng Anh 4
14 HS0006 Trương Minh Đức 8/8/2016 Nguyễn Phương Thảo - Tiếng Anh 2
15 HS0007 Trần Khánh Chi 6/8/2017 Hoàng Thị Hà - Tiếng Anh 5
16 HS0001 Phạm Hà Linh 11/14/2009 Nguyễn Thị Ngọc - Tiếng Anh 4
17 HS0017 -
18 HS0018 -
19 HS0019 -
20 HS0020 -
21 HS0021 -
22 HS0022 -
23 HS0023 -
24 HS0024 -
25 HS0025 -
26 HS0026 -
27 HS0027 -
28 HS0028 -
29 HS0029 -
30 HS0030 -
31 HS0031 -
32 HS0032 -
33 HS0033 -
34 HS0034 -
35 HS0035 -
36 HS0036 -
37 HS0037 -
38 HS0038 -
39 HS0039 -
40 HS0040 -
41 HS0041 -
42 HS0042 -
43 HS0043 -
44 HS0044 -
45 HS0045 -
46 HS0046 -
47 HS0047 -
48 HS0048 -
49 HS0049 -
50 HS0050 -
Tổng cộng 58,600,000 25,700,000 32,900,000
Ngày nhập Số tháng
Học phí
học đăng ký Đã thu Nợ học phí
phải thu
học
7/1/2020 12.00 9,600,000 5,000,000 4,600,000
7/1/2020 3.00 2,400,000 - 2,400,000
7/16/2020 3.00 2,400,000 - 2,400,000
7/15/2020 3.00 2,400,000 - 2,400,000
8/1/2020 2.00 4,000,000 - 4,000,000
8/15/2020 3.00 6,000,000 - 6,000,000
8/15/2020 5.00 4,000,000 - 4,000,000
8/1/2020 6.00 6,400,000 1,500,000 4,900,000
7/1/2020 3.00 2,400,000 1,500,000 900,000
7/1/2020 2.00 1,200,000 2,500,000 - 1,300,000
7/16/2020 3.00 3,500,000 3,200,000 300,000
7/15/2020 2.00 1,600,000 1,400,000 200,000
8/1/2020 3.00 3,800,000 1,600,000 2,200,000
8/15/2020 4.00 3,500,000 2,000,000 1,500,000
8/15/2020 5.00 1,600,000 5,000,000 - 3,400,000
8/1/2020 2.00 3,800,000 2,000,000 1,800,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Trung tâm …............................

Điện thoại : 123456


Email: 123@gmail.com
LỊCH SỬ THU TIỀN HỌC PHÍ
Tổng tiền 27,700,000
TT Phiếu Diễn giải Học viên Số tiền
Số Ngày Mã học viên Tên học viên VND
1 T001/23 3/1/2023 Phạm Hà Linh-Toán 7-TT HP HS0001 Phạm Hà Linh 5,000,000
2 T002/23 3/15/2023 Phạm Hà Linh-Hóa 7-TT HP HS0001 Phạm Hà Linh 1,500,000
3 T003/23 3/20/2023 Phạm Hà Linh-Tiếng Anh 7-TT HP HS0001 Phạm Hà Linh 2,000,000
4 T004/23 3/15/2023 Phạm Hà Linh-Tiếng
Phạm Diệu Linh-TiếngAnh
Anh5-TT
4-TTHP HS0001 Phạm Hà Linh 1,500,000
5 T005/23 4/10/2023 HP HS0002 Phạm Diệu Linh 2,500,000
6 T006/23 4/10/2023 Đỗ Quân Anh-Tiếng Anh 2-TT HP HS0003 Đỗ Quân Anh 3,200,000
7 T007/23 4/10/2023 HP Quang Minh-Tiếng Anh 4-TT
Tạ HS0004 Đỗ Thanh Phong 1,400,000
8 T008/23 4/10/2023 HP
Trương Minh Đức-Tiếng Anh 2-TT HS0005 Tạ Quang Minh 1,600,000
9 T009/23 4/10/2023 HP HS0006 Trương Minh Đức 2,000,000
10 T010/23 4/15/2023 HP HS0007 Trần Khánh Chi 5,000,000
11 T011/23 4/20/2023 Phạm Hà Linh-Tiếng Anh 4-TT HP HS0001 Phạm Hà Linh 2,000,000
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
TỔNG CỘNG 27,700,000
Ử THU TIỀN HỌC PHÍ

Lớp

Toán 7
Hóa 7
Tiếng Anh 7
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 4
Trung tâm …............................ Mẫu số 01 - TT
0 PHIẾU THU (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Điện thoại : 123456 Liên 1 Số : T002/23 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Ngày 15 tháng 03 năm 2023 Quyển số :
Nợ

Học viên nộp tiền : Phạm Hà Linh Mã HS HS0001 Lớp Hóa 7
Địa chỉ :
Lý do nộp : Phạm Hà Linh-Hóa 7-TT HP
Ghi chú
Số tiền 1,500,000 đồng
Viết bằng chữ: Một triệu năm trăm ngàn đồng.

###
Người nộp tiền Người lập phiếu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : …………………………………………………………………………………


Trung tâm …............................ Mẫu số 01 - TT
0 PHIẾU THU (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Điện thoại : 123456 Liên 2 Số : T002/23 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Ngày 15 tháng 03 năm 2023 Quyển số :
Nợ 0 -
Có 0 -
Học viên nộp tiền : Phạm Hà Linh Err:502 ### ### Err:502
Địa chỉ : Văn phòng Công ty
Lý do nộp : Phạm Hà Linh-Hóa 7-TT HP

Số tiền 1,500,000 VND


Viết bằng chữ: Một triệu năm trăm ngàn đồng.

0 0 0
###

Người nộp tiền Người lập phiếu


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………


…………………………………………………………………………………………………………………………

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : …………………………………………………………………………………


+ Số tiền quy đổi : ………………………………………………………………………………………………………
Trung tâm …............................ Mẫu số 02 - TT
0
PHIẾU CHI (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Điện thoại : 123456 Liên 1 Số : C030/06ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#N/A Quyển số :

Họ và tên người nhận tiềnErr:502


Địa chỉ : Tổng công ty viễn thông quân đội
Lý do chi : ###

Số tiền Err:502 đồng


Viết bằng chữ: Err:502

Kèm theo Err:502 chứng từ gốc Err:502


#N/A
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Xuân ThànhTrịnh T Phương Dinh Lê Lan Phương

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : …………………………………………………………………………………………


+ Số tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………
Trung tâm …............................ Mẫu số 02 - TT
0 PHIẾU CHI (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Liên 2 Số : C030/06ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#N/A Quyển số :
Nợ 0 -
Nợ 0 -
Có 0 -
Họ và tên người nhận tiền### Err:502
Địa chỉ : Tổng công ty viễn thông quân đội
Lý do chi : ###

Số tiền Err:502 VND


Viết bằng chữ: Err:502

Kèm theo Err:502 chứng từ gốc Err:502


#N/A
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Xuân ThànhTrịnh T Phương Dinh Lê Lan Phương


Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : …………………………………………………………………………………………


+ Số tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………

You might also like