You are on page 1of 7

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------- -----------------------
DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC

 Học phần:   Cơ sở dữ liệu  Mã lớp học phần:  INT2207 2  Số tín chỉ:
 Thứ - Tiết:  4, 7 - 82, 11 - 126, 7 - 8  Giảng đường:
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học
1 18020166 Dương Minh Hoàng Anh 6/7/2000 QH-2018-I/CQ-K2
2 18020132 Đào Đức Anh 12/1/2000 QH-2018-I/CQ-K2
3 18020163 Đào Ngọc Việt Anh 9/19/2000 QH-2018-I/CQ-K2
4 18020129 Nguyễn Hải Anh 10/23/2000 QH-2018-I/CQ-K2
5 18020116 Phạm Tuấn Anh 5/23/2000 QH-2018-I/CQ-K2
6 17020596 Vũ Tuấn Anh 9/3/1998 QH-2017-I/CQ-J
7 18020189 Nguyễn Quang Bách 6/17/2000 QH-2018-I/CQ-K2
8 18020199 Đậu Hữu Bằng 5/7/2000 QH-2018-I/CQ-J
9 18020240 Vương Trí Thiên Công 4/14/2000 QH-2018-I/CQ-K2
10 18020254 Dương Quốc Cường 3/10/2000 QH-2018-I/CQ-K2
11 18020376 Lại Trung Dũng 2/29/2000 QH-2018-I/CQ-K2
12 18020378 Phạm Ngọc Dũng 7/17/2000 QH-2018-I/CQ-K2
13 18020363 Uông Việt Dũng 6/20/2000 QH-2018-I/CQ-K2
14 18020419 Nguyễn Hùng Duy 5/29/2000 QH-2018-I/CQ-C-E
15 17020655 Đinh Quý Dương 8/2/1999 QH-2017-I/CQ-C-B
16 18020391 Đỗ Đăng Dương 9/14/2000 QH-2018-I/CQ-K2
17 18020279 Nguyễn Thành Đạt 4/27/2000 QH-2018-I/CQ-K2
18 18020271 Hà Xuân Đăng 12/1/2000 QH-2018-I/CQ-K2
19 18020325 Nguyễn Văn Đức 1/27/2000 QH-2018-I/CQ-K1
20 18020447 Nguyễn Trọng Hải 12/12/2000 QH-2018-I/CQ-K2
21 18020468 Phạm Văn Hệ 2/7/2000 QH-2018-I/CQ-K2
22 18020479 Nguyễn Duy Hiếu 1/20/2000 QH-2018-I/CQ-K2
23 18020482 Nguyễn Minh Hiếu 3/24/2000 QH-2018-I/CQ-C-D
24 18020524 Nguyễn Ngọc Hoa 9/2/2000 QH-2018-I/CQ-K2
25 17021153 Đặng Minh Hoàng 12/18/1998 QH-2017-I/CQ-J
26 18020551 Lê Minh Hoàng 6/17/2000 QH-2018-I/CQ-K2
27 18020562 Phan Nho Hoàng 2/16/2000 QH-2018-I/CQ-K2
28 16020980 Trần Đức Học 2/11/1997 QH-2016-I/CQ-C-C
29 18020578 Nguyễn Duy Huân 5/19/2000 QH-2018-I/CQ-K2
30 18020594 Nguyễn Mạnh Hùng 1/1/2000 QH-2018-I/CQ-K1
31 18020597 Phạm Văn Hùng 3/7/2000 QH-2018-I/CQ-K2
32 18020643 Nguyễn Văn Huy 5/17/2000 QH-2018-I/CQ-K2
33 17021174 Phan Hữu Hưng 12/25/1999 QH-2017-I/CQ-T
34 18020623 Vũ Thị Thu Hương 7/1/2000 QH-2018-I/CQ-K2
35 18020669 Bùi Xuân Khải 10/30/2000 QH-2018-I/CQ-C-B
36 18020672 Tống Đức Khải 4/17/2000 QH-2018-I/CQ-K1
37 18020677 Lồ Văn Khang 9/24/2000 QH-2018-I/CQ-K2
38 18020689 Nguyễn Ngọc Khánh 11/5/2000 QH-2018-I/CQ-K2
39 18020734 Nguyễn Trọng Kiên 3/21/2000 QH-2018-I/CQ-K2
40 18020770 Đinh Xuân Linh 9/5/2000 QH-2018-I/CQ-K2
41 18020815 Hán Vũ Hoàng Long 11/2/2000 QH-2018-I/CQ-K2
42 18020034 Ngô Xuân Long 10/22/2000 QH-2018-I/CQ-C-B
43 18020847 Phạm Văn Long 5/27/2000 QH-2018-I/CQ-J
44 18020837 Vũ Văn Long 3/3/2000 QH-2018-I/CQ-J
45 18020917 Lê Thị Mơ 12/2/2000 QH-2018-I/CQ-K2
46 18020935 Nguyễn Đắc Nam 3/14/2000 QH-2018-I/CQ-K1
47 18020955 Dương Minh Ngọc 10/5/2000 QH-2018-I/CQ-K2
48 18020976 Phú Minh Nhật 8/28/2000 QH-2018-I/CQ-K2
49 18020993 Lê Tiến Phát 8/19/2000 QH-2018-I/CQ-K2
50 18020999 Nguyễn Văn Phong 9/1/2000 QH-2018-I/CQ-K1
51 18021004 Nguyễn Minh Phú 3/16/2000 QH-2018-I/CQ-K2
52 18021066 Nguyễn Duy Quyền 10/10/2000 QH-2018-I/CQ-K2
53 18021103 Nguyễn Tất Sơn 8/1/2000 QH-2018-I/CQ-K2
54 18021123 Ngô Tiến Tấn 11/8/2000 QH-2018-I/CQ-K2
55 18021129 Nguyễn Hồng Thái 12/11/2000 QH-2018-I/CQ-C-C
56 18021130 Vũ Hoàng Thái 10/27/2000 QH-2018-I/CQ-K2
57 18021176 Dương Quốc Thành 10/2/2000 QH-2018-I/CQ-K2
58 18021189 Phạm Minh Thành 6/14/1999 QH-2018-I/CQ-K2
59 18021236 Lê Chí Thọ 7/1/2000 QH-2018-I/CQ-K2
60 18021248 Nguyễn Văn Thuần 5/21/2000 QH-2018-I/CQ-K2
61 19020459 Lê Viết Toàn 7/1/2001 QH-2019-I/CQ-C-E
62 18021295 Lê Thu Trang 8/14/2000 QH-2018-I/CQ-K2
63 18021307 Mai Ngọc Trinh 9/4/2000 QH-2018-I/CQ-K2
64 18021323 Hoàng Lê Trọng Trung 4/3/2000 QH-2018-I/CQ-K2
65 18021331 Trần Quang Trung 12/2/2000 QH-2018-I/CQ-K2
66 18021353 Phạm Ngọc Tú 11/15/2000 QH-2018-I/CQ-K2
67 18021372 Đào Anh Tuấn 10/10/2000 QH-2018-I/CQ-K2
68 18021366 Nguyễn Anh Tuấn 2/18/2000 QH-2018-I/CQ-K2
69 18021413 Đỗ Thu Uyên 6/2/2000 QH-2018-I/CQ-K2
70 17021130 Vũ Minh Việt 8/26/1999 QH-2017-I/CQ-C-F
71 18021431 Thịnh Thành Vinh 9/30/2000 QH-2018-I/CQ-K2
72 18021438 Nguyễn Hữu Vũ 9/15/2000 QH-2018-I/CQ-K1
73 17021143 Nguyễn Xuân Xá 8/12/1999 QH-2017-I/CQ-C-B
74 18021455 Nguyễn Diệp Yến 3/9/2000 QH-2018-I/CQ-K2

Hà Nội, Ngày 14 tháng 1 năm 2021


HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS. Nguyễn Việt Hà


G HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------
MÔN HỌC

 3
 308-GĐ2,PM 201-G2 ,PM 201-G2
Ghi chú Điểm thực hành
9.3
9.3
10
8.5
9.3
Học lại 0
7.8
Học lại 8.5
9.3
9.3
8.5
10
10
Học cải thiện 10
Học lại 8.3
8.3
9.8
10
7.8
9.8
10
9
Học lại 10
9.5
Học lại 7.5
9.3
9.8
Học lại 9
9.5
9.5
9.8
10
Học lại 9.5
9.3
Học lại 8.5
9
5.5
8.8
8.8
8.8
9
Học lại 2.8
Học lại 9.3
Học lại 8.3
9.5
8
9.5
9.3
9
7.8
9.3
9.3
9.3
9.3
Học lại 2.8
9.3
9.3
8.3
8.8
9
Học tự do 0
9.3
9
9.5
9.3
9
6.5
6.5
9
Học lại 0
8.3
8.5
Học lại 0
10

Nội, Ngày 14 tháng 1 năm 2021


HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS. Nguyễn Việt Hà

You might also like