You are on page 1of 7

THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUNG KHÓA QH2022.

F1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022-2023

Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng


TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết
học phần
Thứ Tiết Phòng GĐ
max Đơn vị giảng dạy
Đối tượng học Họ và tên giáo viên
viên

I Các học phần bắt buộc


FLF1008-01 403 C1 50
2 1-3
FLF1008-02 403 C1 50
2 7-9
FLF1008-03 403 C1 50
2 4-6
FLF1008-04 404 C1 50
3 1-3
FLF1008-05 404 C1 50
3 4-6
FLF1008-06 HT3 C1 50
3 1-3
FLF1008-07 811 A2 50
3 10-12
FLF1008-08 404 C1 50
4 1-3
Kỹ năng học tập thành công
bậc đại học FLF1008-09 404 C1 50
4 4-6 Học bằng tiếng Việt hoặc QH2022 khoa Nga, Pháp,
1 FLF1008 (bắt buộc) 3 3 tiếng Anh - khoa tiếng Anh Trung, Đức, Ả Rập
FLF1008-10 610 A2 50
4 1-3
FLF1008-11 610 A2 50
4 4-6
FLF1008-12 404 C1 50
5 1-3
FLF1008-13 404 C1 50
5 4-6
FLF1008-14 610 A2 50
5 4-6
FLF1008-15 611 A2 50
5 10-12
FLF1008-16 401 C1 50
6 1-3
FLF1008-17 401 C1 50
6 7-9
850

Có thông báo cụ thể sau Học trực tuyến - Học QH2022 khoa Nga, Pháp, Đức, Chử Thị Bích;
HIS1056-01 0902268995
(SV đi học theo thông báo chi tiết) 1000 bằng tiếng Việt/Bộ môn Nhật, Hàn Quốc, Ả Rập (SV Ngô Thanh Mai; 0983046243
Ngôn ngữ & VHVN các khoa khác sẽ học ở HK2) Trần Hữu Trí

QH2022 khoa Nga, Pháp, Đức,


HIS1056-02 Học bằng tiếng Việt
2 4-6 202 B2 80 Nhật, Hàn Quốc, Ả Rập (SV Ngô Thanh Mai
BM NN&VH Việt Nam các khoa khác sẽ học ở HK2)

HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam


2 (bắt buộc)
3 3
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết
học phần
Thứ Tiết Phòng GĐ
max Đơn vị giảng dạy
Đối tượng học Họ và tên giáo viên
viên

HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam


2 (bắt buộc)
3 3

HIS1056-03
2 4-6 307 B2 40

QH2022 khoa Nga, Pháp, Đức,


Học bằng tiếng Anh Nhật, Hàn Quốc, Ả Rập (SV Nguyễn Mai Phương 0916471797
BM NN&VH các nước các khoa khác sẽ học ở HK2)
ĐNA Dành cho sinh viên có trình
độ tiếng Anh từ B2 trở lên
HIS1056-04
4 4-6 202 B2 40

Nguyễn Mai Phương 0916471797


1160

VLF1052-01 2 1-3 401 B2 84 Chử Thị Bích 0983046243

VLF1052-02 2 4-6 401 B2 84 Phan Thị Huyền Trang


911541134
VLF1052-03 3 1-3 406 B2 84 Chu Phong Lan 0989083830

VLF1052-04 3 4-6 406 B2 84 0989083830


VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học Học bằng tiếng Việt - Bộ QH2022 khoa Sư phạm tiếng Chu Phong Lan
3 (bắt buộc)
3 3 môn NN & VHVN Anh, Nhật
VLF1052-05 5 1-3 407 B2 84 Nguyễn Thị Thu Hương 941898975

VLF1052-06 5 4-6 407 B2 84 941898975


Nguyễn Thị Thu Hương
VLF1052-07 6 7-9 302 B2 84 Phan Thị Huyền Trang
911541134
588

QH2022 CTĐT CLC sư phạm


4 FLF1011 Tư duy hình ảnh (bắt buộc) 3 3 Khoa SPTA xếp TKB cho sinh viên của khoa SPTA và gán lớp cho sinh viên Tiếng Anh - Khoa SPTA Anh và CTĐT chuẩn sư phạm
Anh

Công nghệ thông tin và Có thông báo cụ thể sau


truyền thông Học trực tuyến / Trung tâm QH2022 khoa Sư phạm tiếng
5 FLF1007
(DS học sẽ chia thành 4 ca)
3 3 FLF1007 -01 (SV đi học theo thông báo chi tiết ) 900 CNTT-TT&HL Anh, khoa Trung, Hàn
(bắt buộc)

II Các học phần ngoại ngữ 2


701 A2
4 2-5
701 A2
FLF1111-01 6 2-5 30
FLF1111 Tiếng Anh Bổ trợ 1
701 A2
2 2-5
701 A2
FLF1111-02 5 2-5 30

702 A2
6 5 8 2 2-5
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết
học phần
Thứ Tiết Phòng GĐ
max Đơn vị giảng dạy
Đối tượng học Họ và tên giáo viên
viên

6 5 8
702 A2
FLF1111-03 4 2-5 30

FLF1111 Tiếng Anh Bổ trợ 1 703 A2


2 2-5
703 A2
FLF1111-04 5 2-5 30
802 A2
2 7-10
802 A2
FLF1111-05 4 7-10 30
2 2-5 704 A2
FLF1107B-01 30
4 2-5 704 A2

2 2-5 706 A2
FLF1107B-02 30
4 2-5 706 A2

3 2-5 704 A2
FLF1107B-03 30
5 2-5 704 A2

3 2-5 706 A2
FLF1107B-04 30
5 2-5 706 A2

4 2-5 707 A2
FLF1107B-05 30
6 2-5 707 A2

4 2-5 708 A2
FLF1107B-06 30
6 2-5 708 A2

2 2-5 707 A2
FLF1107B-07 30
5 2-5 707 A2

2 2-5 708 A2
FLF1107B-08 30
5 2-5 708 A2

3 2-5 702 A2
FLF1107B-09 30
6 2-5 702 A2
Tiếng Anh - Khoa Tiếng QH.2022 (mở lớp sau sát
3 2-5 703 A2 Anh hạch đầu năm)
FLF1107B-10 30
6 2-5 703 A2

2 2-5 601 A2
FLF1107B-11 30
6 2-5 601 A2

2 2-5 602 A2
FLF1107B-12 30
7 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 6 2-5 602 A2

2 2-5 603 A2
FLF1107B-13 30
7 Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT FLF1107B
Mã học phần Tiếng Anh
TênB1
học phần Số 5TC Số 8tiết Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
học phần max Đơn vị giảng dạy viên

FLF1107B-13 30
4 2-5 603 A2

2 2-5 604 A2
FLF1107B-14 30
4 2-5 604 A2

3 2-5 601 A2
FLF1107B-15 30
5 2-5 601 A2

3 2-5 602 A2
FLF1107B-16 30
5 2-5 602 A2

4 2-5 606 A2
FLF1107B-17 30
6 2-5 606 A2

4 2-5 607 A2
FLF1107B-18 30
6 2-5 607 A2

2 2-5 606 A2
FLF1107B-19 30
5 2-5 606 A2

2 2-5 607 A2
FLF1107B-20 30
5 2-5 607 A2

2 7-10 803 A2
FLF1107B-21 30
4 7-10 803 A2

3 7-10 802 A2
FLF1107B-22 30
5 7-10 802 A2

4 7-10 804 A2
FLF1107B-23 30
6 7-10 804 A2

810

2 2-5 608 A2
FLF1108B-01 30
4 2-5 608 A2

2 2-5 501 A2
FLF1108B-02 30
4 2-5 501 A2

3 2-5 501 A2
FLF1108B-03 30
5 2-5 501 A2

3 2-5 502 A2
FLF1108B-04 30
5 2-5 502 A2
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết
học phần
Thứ Tiết Phòng GĐ
max Đơn vị giảng dạy
Đối tượng học Họ và tên giáo viên
viên

4 2-5 502 A2
FLF1108B-05 30
6 2-5 502 A2
QH.2022
Tiếng Anh - Khoa Tiếng
8 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8 4 2-5 503 A2 Anh
(mở lớp sau sát hạch đầu
FLF1108B-06 30 năm)
6 2-5 503 A2

2 2-5 503 A2
FLF1108B-07 30
5 2-5 503 A2

2 2-5 504 A2
FLF1108B-08 30
5 2-5 504 A2

2 7-10 807 A2
FLF1108B-09 30
4 7-10 807 A2

3 7-10 807 A2
FLF1108B-10 30
5 7-10 807 A2

300

3 1-3 603 A2 NguyễnThu Hà


00948618999
FLF1307B-01 30
5 1-3 603 A2 Âu Hà My
0974391139
2 1-3 506 A2 NguyễnThu Hà
00948618999
FLF1307B-02 30
Tiếng Pháp - Khoa NN&VH
9 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 6 4 1-3 506 A2 Pháp
QH.2022 Âu Hà My
0974391139
4 7-9 808 A2 NguyễnThu Hà
00948618999
FLF1307B-03 30
6 7-9 808 A2 Âu Hà My
0974391139
90

4 4-6 806 A2
Nguyễn Thị Luyện 0388495085
FLF1407B-01 30
6 4-6 806 A2
Nguyễn Thị Luyện 0388495085
3 1-3 604 A2
Phạm Thị Minh Tường 0904685828
FLF1407B-02 30
5 1-3 604 A2
Phạm Thị Minh Tường 0904685828
Tiếng Trung - Khoa
10 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 6 NN&VH Trung Quốc
QH.2022
4 1-3 504 A2
FLF1407B-03 30 Nguyễn Thị Luyện 0388495085
6 1-3 504 A2
Phạm Thị Minh Tường 0904685828
2 7-9 808 A2
Đinh Hồng Thu 0903203194
FLF1407B-04 30
5 7-9 808 A2
Nguyễn Quang Hưng 0978183287
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết
học phần
Thứ Tiết Phòng GĐ
max Đơn vị giảng dạy
Đối tượng học Họ và tên giáo viên
viên

120

2 1-3 610 A2 Nguyễn Cúc Phương 0339814848


FLF1507B-01 30
6 1--3 610 A2 Nguyễn Cúc Phương 0339814848
Tiếng Đức - Khoa NN&VH
11 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 6 3 1-3 506 A2 Đức
QH.2022 Nguyễn Cúc Phương 0339814848
FLF1507B-02 30
6 1-3 506 A2 Nguyễn Cúc Phương 0339814848

60 Nguyễn Cúc Phương 0339814848

2 1-3 507 A2
FLF1607B-01 30
4 1-3 507 A2

3 1-3 507 A2
FLF1607B-02 30
5 1-3 507 A2

12 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 6 2 1-3 508 A2 Khoa NN&VH Nhật QH.2022


FLF1607B-03 30
6 4-6 401 C1

2 7-9 810 A2
FLF1607B-04 30
5 7-9 810 A2

120

2 1-3 808 A2 Vũ Mai Phương


FLF1707B-01 30
4 4-6 808 A2 Vũ Mai Phương

3 1-3 608 A2 Hoàng Hương Trà


FLF1707B-02 30
5 4-6 608 A2 Hoàng Hương Trà

Tiếng Hàn B1
13 FLF1707B 5 6 4 1-3 611 A2 Khoa NN&VH Hàn QH.2022 Lại Ngọc Anh
FLF1707B-03 30
6 1-3 611 A2 Hoàng Hương Trà

2 7-9 701 A2 Nguyễn Thúy Hằng


FLF1707B-04 30
5 7-9 701 A2 Lại Ngọc Anh

120

3 4-6 506 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
FLF1907B-01 30
5 4-6 506 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
2 1-3 300 B2
Nguyễn Mai Phương 0916471797
FLF1907B-02 30
14 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 6 4 1-3 300 B2 BM CNĐNA QH.2022
Nguyễn Mai Phương 0916471797
4 7-9 806 A2
Đào Thị Hợp 0961089295
FLF1907B-03 30
14 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 6
Mã lớp Sĩ số
BM CNĐNA
Ngôn ngữ/
QH.2022
Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết
học phần
Thứ Tiết Phòng GĐ
max Đơn vị giảng dạy
Đối tượng học Họ và tên giáo viên
viên

FLF1907B-03 30
6 7-9 806 A2
Đào Thị Hợp 0961089295
90

2 4-6 300 B2 Phoumphithath


15 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 6 FLF2207B-01 30 BM CNĐNA QH.2022 OUPASEUTH (Phúc) 0824146855
4 4-6 300 B2
Lê Văn Khải 0373731877

You might also like