You are on page 1of 10

THỜI KHOÁ BIỂU MÔN CHUNG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024

Học kỳ 1 từ ngày 05/9/2023 đến 17/12/2023

(Theo thông báo số: 1270/TB-ĐHNN ngày 27/7/2023)

Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

Các học phần dành cho sinh viên khoá QH2023


FLF1018-01 2 1-3 HT3 C1 50
Trần Kiều Hạnh 0985546090
FLF1018-02 2 4-6 HT3 C1 50
Trần Kiều Hạnh 0985546090
FLF1018-03 2 7-9 HT3 C1 50
Đoàn Thuý Quỳnh 0912548706
FLF1018-04 3 1-3 HT3 C1 50
Trần Kiều Hạnh 0985546090
FLF1018-05 3 4-6 HT3 C1 50
Trần Thị Long 0904520511
FLF1018-06 3 7-9 HT3 C1 50
Đoàn Thuý Quỳnh 0912548706
FLF1018-07 3 1-3 401 C1 50
Nguyễn Thanh Vân 0948048182
FLF1018-08 3 4-6 401 C1 50
Nguyễn Thanh Vân 0948048182
QH2023 khoa Nga, Pháp, Trung, Đức,
FLF1018-09 4 1-3 HT3 C1 50 Hàn,Ả Rập, VHTTXQG Nguyễn Thị Hợp 0988673573
Kỹ năng bổ trợ
FLF1018-10 4 4-6 HT3 C1 50 SV QH2022 chưa học môn Kỹ năng Nguyễn Thanh Vân
Tiếng Việt 0948048182
1 FLF1018 (SV QH23 bắt buộc học để đủ 3 3 Khoa tiếng Anh học tập thành công bậc ĐH đăng ký học
điều kiện xét tốt nghiệp) FLF1018-11 4 1-3 401 C1 50 môn Kỹ năng bổ trợ để chuyển điểm Đào Thị Phương 0983919301
tương đương
FLF1018-12 4 4-6 401 C1 50 SV chưa đăng ký học ở HK1 sẽ học ở
Đào Thị Phương 0983919301
HK2
FLF1018-13 5 1-3 HT3 C1 50
Nguyễn Thị Hằng Nga 0987888976
FLF1018-14 5 4-6 HT3 C1 50
Đào Thị Phương 0983919301
FLF1018-15 6 1-3 HT3 C1 50
Hoàng Thị Phương Loan 0389595358
FLF1018-16 6 4-6 HT3 C1 50
Nguyễn Thị Thùy Linh 0362328288
FLF1018-17 6 7-9 HT3 C1 50
Nguyễn Thị Thùy Linh 0362328288
FLF1018-18 6 7-9 401 C1 50
Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523

900

Học trực tuyến-Trung tâm


Tin học cơ sở 2 Học kết hợp
2 INT1004 3 3 INT1004 900 CNTT TT&HL QH2023 Khoa SPTA, Nhật
(HP Bắt buộc) Sẽ có thông báo chi tiết sau Học trực tuyến
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

Học trực tuyến -


Học trực tuyến Chử Thị Bích, Ngô Thanh Mai,
HIS1056- 01 900 Học bằng Tiếng Việt - 0902268995
Sẽ có thông báo chi tiết sau BM NN &VHVN Trần Hữu Trí
QH2023 khoa Nga, Pháp, Trung, Đức,
Nhật, Hàn,Ả Rập, VHTTXQG (sv khoa
Học trực tiếp -
khác đăng ký ở HK2)
HIS1056- 02 2 4-6 210 B2 80 Tiếng Việt - Ngô Thanh Mai 0902268995
BM NN &VHVN
Cơ sở văn hóa Việt Nam (HP Bắt
3 HIS1056 buộc)
3 3
HIS1056- 03 3 4-6 201 B2 40 Nguyễn Mai Phương 0916471797
QH2023 khoa Nga, Pháp, Trung, Đức,
Học trực tiếp
tiếng Anh-
Nhật, Hàn,Ả Rập, VHTTXQG (sv có
HIS1056- 04 5 4-6 201 B2 40 BM NN&VH các nước ĐNA nền tảng tiếng Anh tốt có thể đăng ký Nguyễn Mai Phương 0916471797
học)
1,060

QH2023 ngành SPTA CLC


4 FLF1052 Tư duy hình ảnh ( Bắt buộc) 3 3 Khoa SPTA xây dựng TKB và xếp lớp cho sv của khoa Tiếng Việt- BM Khai phóng

Chử Thị Bích, Nguyễn Thị Thu


Học trực tuyến Học trực tuyến - Tiếng Việt - Hương, Chu Thị Phong Lan, Phan
5 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ (Bắt buộc) 3 3 VLF1052-01 900 QH2023 Khoa SPTA, Nhật 0985094228
Có thông báo chi tiết sau Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị
Hồng Tiệp

Các học phần ngoại ngữ 2 bắt buộc dành cho QH2023
FLF1107B-01 2 1-5 503 A2 35
Đường Thị Phương Thảo 0332369890
FLF1107B-02 2 1-5 504 A2 35
Nguyễn Thị Kim Chi 0976 824 059
FLF1107B-03 2 1-5 506 A2 35
Lê Thị Diễm Thuỳ 0913553666
FLF1107B-04 2 1-5 507 A2 35
Nguyễn Thị Thu Hiền 0975936787
FLF1107B-05 2 1-5 508 A2 35
Bùi Thị Hằng 0984354445
FLF1107B-06 3 7-11 503 A2 35
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0362328288
FLF1107B-07 3 7-11 504 A2 35
Đinh Thị Thu Trang 0983161289
FLF1107B-08 3 1-5 503 A2 35
QH2023 Phạm Thị Hằng 0989979520
Dành cho SV Khoa NNVH Nga,
FLF1107B 5 5 FLF1107B-09 3 1-5 504 A2 35 Khoa tiếng Anh
NNVH Pháp, NNVH Trung, NNVH Đường Thị Phương Thảo 033 236 9890
Tiếng Anh B1 Đức, BM Ả Rập
6 FLF1107B-10 4 1-5 503 A2 35 (trừ SPTA, NN Anh, VHTTXQG) Bùi Thị Kim Ngân 0975311579
FLF1107B-11 4 1-5 504 A2 35 SV các khoá khác chưa học TA B1 Trần Thị Long 0904520511
đăng ký học cùng QH2023.F1
FLF1107B-12 4 1-5 506 A2 35
Hoàng Thuỳ Hương 0906203663
FLF1107B-13 5 1-5 507 A2 35
Hoàng Thị Phương Loan 0389595358
FLF1107B-14 5 1-5 508 A2 35
Vu Thuy linh 0935798012
FLF1107B-15 5 1-5 601 A2 35
Chu Thị Huyền Mi 0987 4880 46
FLF1107B-16 6 1-5 503 A2 35
Lương Tố Lan 0912362846
FLF1107B-17 6 1-5 504 A2 35
Nguyễn Thị Thủy 0987525969

595
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

FLF1307B-01 3 1-5 506 A2 35 Đường Thu Minh 0913084107


- Bùi Thu Hương

FLF1307B-02 4 1-5 507 A2 35 Đường Thu Minh 0913084107


- Bùi Thu Hương
QH2023 (trừ sv khoa Pháp)
7 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 5 FLF1307B-03 5 1-5 602 A2 35
Khoa NN&VH Pháp SV các khoá khác chưa học TP B1 đăng 0913084107
ký học cùng QH2023.F1 Đường Thu Minh
- Bùi Thu Hương

FLF1307B-04 6 1-5 506 A2 35 Đường Thu Minh 0913084107


- Bùi Thu Hương

140

FLF1407B-01 2 1-5 601 A2 35 Nguyễn Quang Hưng 0978183287


FLF1407B-02 2 1-5 602 A2 35 Bùi Thúy Phương 0386399669
QH2023 trừ NN, SP Trung
Khoa NN&VH
8 FLF1407B Tiếng Trung Quốc B1 5 5 FLF1407B-03 4 1-5 508 A2 35 Trung Quốc SV các khoá khác chưa học T.Trung B1 Bùi Thúy Phương 0386399669
đăng ký học cùng QH2023.F1
FLF1407B-04 4 1-5 601 A2 35 Nguyễn Huyền Trang 0936187713
140
FLF1507B-01 3 1-5 507 A2 35 Nguyễn Cúc Phương '0339814848
QH2023 trừ NN Đức
9 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 5 FLF1507B-02 6 1-5 507 A2 35 Khoa NN&VH Đức SV các khoá khác chưa học T.Đức B1 Nguyễn Cúc Phương '0339814848
đăng ký học cùng QH2023.F1
70
FLF1607B-01 3 1-5 508 A2 35 Trần Thị Ngọc Thúy - GV mới 2 0357030611

FLF1607B-02 3 1-5 601 A2 35 Nguyễn Minh Hoàng 0837567556


QH2023 trừ NN, SP Nhật
10 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 5 FLF1607B-03 5 1-5 603 A2 35 Khoa NN&VH Nhật SV các khoá khác chưa học T.Nhật B1 Trần Thị Ngọc Thúy 0357030611
đăng ký học cùng QH2023.F1
FLF1607B-04 5 1-5 604 A2 35 Nguyễn Minh Hoàng 0837567556

140
FLF1707B-01 2 1-5 603 A2 35 Trần Ngọc Quỳnh Châu 0855478434
FLF1707B-02 3 1-5 602 A2 35 Nguyễn Thị Phương Thảo 0979475879
QH2023 trừ NN, SP Hàn
11 FLF1707B Tiếng Hàn Quốc B1 5 5 FLF1707B-03 5 1-5 606 A2 35 Khoa NN&VH Hàn Quốc SV các khoá khác chưa học T.Hàn B1 Trần Ngọc Quỳnh Châu 0855478434
đăng ký học cùng QH2023.F1
FLF1707B-04 6 1-5 508 A2 35 Lê Thị Hải Yến 0983266056
140
FLF1907B-01 3 1-5 603 A2 35 Đào Thị Hợp 0961089295
FLF1907B-02 4 1-5 602 A2 35 QH2023 Toàn trường Đào Thị Hợp 0961089295
12 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 5 BM CNĐNA SV các khoá khác chưa học T.Thái B1
FLF1907B-03 5 1-5 607 A2 35 đăng ký học cùng QH2023.F1 Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
105

QH2023 Toàn trường


Thut Phuomphithut (Phúc)
13 FLF2207B Tiếng Lào B1 5 5 FLF2207B-01 4 1-5 603 A2 35 BMĐNA SV các khoá khác chưa học T.Lào B1 0824146855
đăng ký học cùng QH2023.F1

Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho QH2022 (tự chọn)
FLF1108B-01 2 1-5 604 A2 35 Phạm Hằng 0989979520
FLF1108B-02 3 1-5 604 A2 35 Hoàng Thuỳ Hương 0906203663
FLF1108B-03 4 1-5 604 A2 35 Bùi Thị Hằng 0984354445
14 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 5 Khoa Tiếng Anh QH2022 trừ NN Anh, SP Anh
FLF1108B-04 5 1-5 608 A2 35 Trần Thị Long 0904520511
FLF1108B-05 6 1-5 601 A2 35 Chu Thị Huyền Mi 0987 4880 46
14 FLF1108B Tiếng Anh B2 5
Số 5
Số HP Khoa Tiếng Anh QH2022 trừ NN Anh, SP Anh
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

175

15 FLF1508B Tiếng Đức B2 5 5 FLF1508B-01 2 1-5 606 A2 35 Khoa NN&VH Đức QH2022 trừ NN Đức Trần Thị Phương Anh 0869793286

FLF1608B-01 2 1-5 607 A2 35 Nguyễn Minh Hoàng - GV mới 0837567556

Nguyễn Thị Thu Trà - Đào Tuấn 0982872296 -


FLF1608B-02 4 1-5 606 A2 35
16 FLF1608B Tiếng Nhật B2 5 5 Khoa NN&VH Nhật QH2022 trừ NN, SP Nhật Dũng 0945471767
Phạm Phú Sang - Lưu Khánh 0936487838 -
FLF1608B-03 6 1-5 602 A2 35
Huyền 0362278590
105
Đường Thu Minh
FLF1308B-01 3 1-5 606 A2 35 00913084107
- Bùi Thu Hương
17 FLF1308B Tiếng Pháp B2 5 5 FLF1308B-02 5 1-5 701 A2 35 Khoa NN&VH Pháp QH2022 trừ NN Pháp Đường Thu Minh 0913084107
- Bùi Thu Hương
70
FLF1408B-01 3 1-5 607 A2 35 Dương Thùy Dương 0912044968
FLF1408B-02 5 1-5 702 A2 35 Lê Thị Kim Dung 0912582266
18 FLF1408B Tiếng Trung Quốc B2 5 5 Khoa NN&VH Trung Quốc QH2022 trừ NN, SP Trung
FLF1408B-03 6 1-5 603 A2 35 Phạm Thị Minh Tường 0904685828
105
FLF1708B-01 2 1-5 608 A2 35 Ngô Thị Phương Thảo 0364192114
19 FLF1708B Tiếng Hàn Quốc B2 5 5 FLF1708B-02 4 1-5 607 A2 35 Khoa NN&VH Hàn Quốc QH2022 trừ NN, SP Hàn Ngô Thị Phương Thảo 0364192114
70

20 FLF1908B Tiếng Thái Lan B2 5 5 FLF1908B-01 2 1-5 701 A2 35 BMĐNA Toàn trường Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
Thut Phuomphithut (Phúc)
21 FLF2208B Tiếng Lào B2 5 5 FLF2208B-01 5 1-5 703 A2 35 BMĐNA Toàn trường 0824146855

Các học phần dành sinh viên khóa cho QH2022


FLF1009-01 2 1-3 HT1 C1 50 Hoàng Linh Chi 0839840323

FLF1009-02 2 4-6 HT1 C1 50 Hoàng Linh Chi 0839840323


FLF1009-03 2 1-3 401 C1 50 Bùi Thị Ngọc Lan 0904824088
FLF1009-04 2 4-6 401 C1 50 Nguyễn Thị Hải Hà 0912439855

FLF1009-05 3 1-3 HT1 C1 50 Nguyễn Thị Hải Hà 0912439855

FLF1009-06 3 4-6 HT1 C1 50 Nguyễn Thị Hải Hà 0912439855

FLF1009-07 3 7-9 HT1 C1 50 Trần Thị Bích Ngọc 0983592277

FLF1009-08 3 7-9 401 C1 50 Bùi Ngọc Lan

FLF1009-09 4 1-3 402 C1 50 Nguyễn Thị Hằng Nga


Tiếng Việt
Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp QH2022 các ngành ngôn ngữ và sư
22 FLF1009 3 3 FLF1009-10 4 4-6 402 C1 50 Bộ môn Khai phóng - SPTA Tạ Nhật Ánh 0934893668
(HP bắt buộc) phạm
FLF1009-11 5 1-3 401 C1 50 Đào Thị Diệu Linh 0912170182

FLF1009-12 5 4-6 401 C1 50 Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214

FLF1009-13 5 7-9 401 C1 50 Hoàng Linh Chi 0839840323

FLF1009-14 6 1-3 HT1 C1 50


Nguyễn Huy Hoàng 988889105
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

FLF1009-15 6 4-6 HT1 C1 50


Nguyễn Huy Hoàng 988889105
FLF1009-16 6 1-3 401 C1 50 Phạm Thanh Thủy 0353994450

FLF1009-17 6 4-6 401 C1 50 Phạm Thanh Thủy 0353994451

850

VLF1053**-01 2 1-3 302 B2 85 Chu Thị Phong Lan 0989083830

VLF1053**-02 2 4-6 302 B2 85 Chu Thị Phong Lan 0989083830


VLF1053**-03 3 1-3 302 B2 85 Nguyễn Thị Thu Hương 0941898975

VLF1053**-04 3 4-6 302 B2 85 Nguyễn Thị Thu Hương 0941898975


VLF1053**-05 4 1-3 302 B2 85 Chử Thị Bích 0983046243

VLF1053**-06 4 4-6 302 B2 85 Chử Thị Bích 0983046243


Tiếng Việt
23 VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 VLF1053**-07 4 7-9 302 B2 85 BM NN& VH Việt Nam QH2022 các ngành NN và sư phạm Vũ Thị Hồng Tiệp 0985094228

VLF1053**-08 4 7-9 104 B2 85 Chu Thị Phong Lan 0989083830

VLF1053**-09 5 1-3 302 B2 85 Phan Thị Huyền Trang 0911541134

VLF1053**-10 5 4-6 302 B2 85 Phan Thị Huyền Trang 0911541134


VLF1053**-11 6 1-3 302 B2 85 Vũ Thị Hồng Tiệp 0985094228

VLF1053**-12 6 4-6 302 B2 85 Vũ Thị Hồng Tiệp 0985094228


1,020

24 FLF1054 Thư Pháp 3 3 Chưa tổ chức giảng dạy QH2022 các ngành NN và sư phạm

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3 Chưa tổ chức giảng dạy ở HK1 QH2022. Nga
25 QH2022 SPTA CLC - Tự chọn bắt
Tiếng Việt
FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3 FLF1055-01 4 1-3 408 B2 30 K.Trung - Thầy Hậu buộc (Nhà trường gán lớp trực tiếp cho Đinh Văn Hậu
SV)
PSF1050-01 2 1-3 307 B2 65 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF1050-02 2 4-6 307 B2 65 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF1050-03 3 1-3 307 B2 65 Nguyễn Thị Phương 0982611815
Tiếng Việt QH2021 CLCTT23 Pháp, Đức
26 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3 PSF1050-04 3 4-6 307 B2 65 Tạ Nhật Ánh 0934893668
BM Tâm lý GD và sinh viên QH2022
PSF1050-05 6 1-3 307 B2 65 Tạ Nhật Ánh 0934893668
PSF1050-06 6 4-6 307 B2 65 Tạ Nhật Ánh 0934893668
390

HIS1053**-01 4 1-3 104 B2 60 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138

HIS1053**-02 4 4-6 104 B2 60 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138


Tiếng Việt
27 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3 BM VHCNĐNA QH2021 và QH2022
HIS1053**-03 5 4-6 104 B2 60 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138

180
PEC1008-01 2 1-2 105 B2 80
PEC1008-02 2 3-4 105 B2 80
PEC1008-03 2 5-6 105 B2 80
PEC1008-04 2 7-8 105 B2 80
PEC1008-05 3 1-2 105 B2 80
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

PEC1008-06 3 3-4 105 B2 80


PEC1008-07 3 5-6 105 B2 80
PEC1008-08 4 1-2 105 B2 80
PEC1008-09 4 3-4 105 B2 80
Mời giảng - Trường ĐH Kinh
28 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PEC1008-10 4 5-6 105 B2 80 tế QH2022 toàn trường
PEC1008-11 4 7-8 105 B2 80
PEC1008-12 5 1-2 105 B2 80
PEC1008-13 5 3-4 105 B2 80
PEC1008-14 5 5-6 105 B2 80
PEC1008-15 5 7-8 105 B2 80
PEC1008-16 6 1-2 105 B2 80
PEC1008-17 6 3-4 105 B2 80
PEC1008-18 6 5-6 105 B2 80
1440
FLF1002**-01 3 1-3 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
FLF1002**-02 3 4-6 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
FLF1002**-03 4 4-6 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
FLF1002**-04 4 7-9 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
QH2022 các ngành ngôn ngữ và sư
Phương pháp luận nghiên cứu FLF1002**-05 5 1-3 403 C1 50
29 FLF1002** khoa học
3 3 Tiếng việt-BM tâm lý GD phạm chuẩn Nguyễn Thị Thắng 0936775969
QH2021 chuẩn và CLCTT23
FLF1002**-06 5 4-6 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
FLF1002**-07 6 1-3 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
FLF1002**-08 6 4-6 403 C1 50 Nguyễn Thị Thắng 0936775969
400

Phương pháp luận nghiên cứu Khoa SPTA xây dựng TKB và gán lớp cho sv
30 FLF1002** khoa học (Bắt buộc)
3 3 Tiếng Anh - khoa SPTA QH2022 CLC SP Anh

FLF1050-01 3 1-3 811 A2 80


Cảm thụ nghệ thuật
FLF1050-02 3 4-6 811 A2 80

FLF1050-03 4 1-3 HT1 C1 40


Cảm thụ nghệ thuật
FLF1050-04 4 4-6 HT1 C1 40
(Ghita)
Mời giảng
QH2022 các ngành ngôn ngữ và sư
phạm
31 FLF1050 3 3 FLF1050-05 4 7-9 HT1 C1 40

FLF1050-06 5 1-3 HT1 C1 40


Cảm thụ nghệ thuật
(Họa)
FLF1050-07 5 4-6 HT1 C1 40

FLF1050-08 5 7-9 HT1 C1 40

400

FLF1053-01 4 1-3 301 B2 40 Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214


Tiếng Việt
32 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3 FLF1053-02 4 4-6 301 B2 40 BM Khai phóng- SPTA QH2022 các khoa ngoài khoa SPTA Nguyễn Thu Lệ Hằng 919345269
80
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

Thiết kế cuộc đời (Bắt buộc CLC Khoa SPTA xây dựng TKB và xếp lớp cho Tiếng Việt
33 FLF1053 3 3
SPTA) và lớp tự chọn cho NNA sv khoa SPTA (2 lớp) BM Khai phóng- SPTA

Mời giảng
34 PHI1051** Logic học đại cương 3 3 Không giảng dạy ở HKI Đại học KHXH Nhân văn QH2022

Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Khoa Pháp xây dựng và xếp TKB cho sv Tiếng Pháp QH2020 CLCTT23 Pháp (sv khoa
35 FLF1006*** (Bắt buộc) 2 2
của khoa khoa NN&VH Pháp khác không đăng ký lớp này)

Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Tiếng Đức - QH2021 CLCTT23 Đức (sv khoa khác
36 FLF1006*** (Bắt buộc) 2 2 Khoa Đức xây dựng và xếp TKB cho sinh viên khoa NN&VH Đức không đăng ký lớp này)

Phương pháp luận nghiên cứu Khoa SPTA xây dựng và xếp TKB cho sv QH2021 CLCTT23 Anh (sv khoa khác
37 FLF1002 2 2 Tiếng Anh- Khoa SPTA
khoa học của khoa không đăng ký lớp này)

FLF1005- 01 2 1-3 101 B3 85 Nguyễn Hồng Hạnh 0911538738


FLF1005- 02 2 4-6 101 B3 85 Nguyễn Hồng Hạnh 0911538738
Tìm hiểu cộng đồng châu Á (tự FLF1005- 03 4 1-3 101 B3 85 Tiếng Việt
Trần Hữu Trí 0971424683
38 FLF1005 chọn)
3 3 BM NN&VHVN QH2022 toàn trường
FLF1005- 04 4 4-6 101 B3 85 Trần Hữu Trí 0971424683
340

PHI1006-01 2 1-3 104 B2 80


Triết học Mác Lênin (HP Bắt Tiếng Việt / Mời giảng ĐHKH
39 PHI1006 buộc)
3 3 PHI1006-02 2 4-6 104 B2 80 XH&NV QH2022, 2021, 2020

160

Các học phần dành cho sinh viên khoá QH2021


POL1001-01 2 7-8 210 B2 80
POL1001-02 2 9-10 210 B2 80
POL1001-03 2 7-8 211 B2 80
POL1001-04 2 9-10 211 B2 80
POL1001-05 3 7-8 210 B2 80
POL1001-06 3 9-10 210 B2 80
POL1001-07 3 7-8 211 B2 80
POL1001-08 3 9-10 211 B2 80
POL1001-09 4 7-8 210 B2 80
Mời giảng Trường Đại học QH2021 toàn trường
40 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 POL1001-10 4 9-10 210 B2 80 KHXH Nhân văn
POL1001-11 4 7-8 211 B2 80
POL1001-12 4 9-10 211 B2 80
POL1001-13 5 3-4 210 B2 80
POL1001-14 5 5-6 210 B2 80
POL1001-15 5 7-8 210 B2 80
POL1001-16 5 9-10 210 B2 80
POL1001-17 6 3-4 210 B2 80
POL1001-18 6 5-6 210 B2 80

INE2020-01 2 1-3 211 B2 85 Bùi Minh Trang 0971630482


INE2020-02 2 4-6 211 B2 85 Bùi Minh Trang 0971630482

QH2020 CLCTT23 Anh


Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

INE2020-03 3 7-9 307 B2 85 Đặng Ngọc Sinh 0981260067


INE2020-04 3 10-12 307 B2 85 QH2020 CLCTT23 Anh Đặng Ngọc Sinh 0981260067
INE2020-05 4 1-3 307 B2 85 QH2021 CLCTT23 khoa Pháp, Trung, Đỗ Thùy Linh 0964499425
Nhật, Hàn
41 INE2020 Kinh tế quốc tế (Bắt buộc) 3 3 INE2020-06 4 4-6 307 B2 85 Tiếng việt-BM Kinh tế (Sinh viên không đăng ký học ở HK1 sẽ Đỗ Thùy Linh 0964499425
INE2020-07 4 7-9 307 B2 85 học ở HK2) 0971630482
Bùi Minh Trang
INE2020-08 4 10-12 307 B2 85 Bùi Minh Trang 0971630482
INE2020-09 5 7-9 302 B2 85 Đỗ Thùy Linh 0964499425
INE2020-10 5 10-12 302 B2 85 Đỗ Thùy Linh 0964499425
850
FLF1003-01 2 7-8 201 B2 50 Phan Thị Toán 0973628970
FLF1003-02 2 9-10 201 B2 50 Phan Thị Toán 0973628970
FLF1003-03 2 7-8 208 B2 50 Đồng Thị Thu Ngân 0907256868
FLF1003-04 2 9-10 208 B2 50 Tiếng Anh Đồng Thị Thu Ngân 0907256868
Tư duy phê phán (Bắt buộc và tự
(có phụ lục Tiếng Việt) QH2021 CLCTT23 Trung, Đức và
42 FLF1003 chọn) 2 2 FLF1003-05 5 7-8 201 B2 50 Đặng Thị Phượng 0973606254
Khoa SPTA CTĐT chuẩn các khoa ngoài SPTA
(Cô Việt Hương phụ trách)
FLF1003-06 5 9-10 201 B2 50 Đặng Thị Phượng 0973606254
FLF1003-07 5 3-4 208 B2 50 Giang Thị Trang 0979928738
FLF1003-08 5 5-6 208 B2 50 Giang Thị Trang 0979928738
400

Tư duy phê phán Tiếng Anh - QH2021 CLCTT23 NN Anh


43 FLF1003 2 2 Khoa SPTA xây dựng TKB và xếp lớp cho sv của khoa
(Bắt buộc và tự chọn) khoa SPTA SP Anh

PHI1002-01 5 3-4 211 B2 80


Mời giảng Trường Đại học
44 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 PHI1002-02 5 5-6 211 B2 80 KHXH Nhân văn QH2020, 2021

160

FLF1010-01 3 4-6 208 B2 40 Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214


Bộ môn Khai phóng - SPTA QH2021, 2022 các ngành sư phạm
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
FLF1010 hội (HP bắt buộc và tự chọn)
3 3 FLF1010-02 5 7-9 301 B2 40 Trung, Đức, Nhật, Hàn Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214
SV ngành NN
80
45
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
hội
QH2021 CLCTT23 NN Anh,
FLF1010 (04 lớp HP bắt buộc đối với 3 3 BM Khai phóng (SPTA) xây dựng và xếp TKB cho sv của khoa Bộ môn Khai phóng - SPTA
SP Anh
SPTA +CLC SPTA và 01 tự chọn
với NNA)

FLF1004-01 2 1-2 406 B2 80 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138


FLF1004-02 2 3-4 406 B2 80 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
FLF1004-03 4 7-8 406 B2 80 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
Văn hoá các nước ASEAN (HP Học bằng tiếng Việt QH2021 CLCTT23 Trung, Nhật (trừ
46 FLF1004 2 2 FLF1004-04 4 9-10 406 B2 80 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
bắt buộc và tự chọn) BM NN&VHCNĐNA CLCTT23 Anh) và CTĐT chuẩn
FLF1004-05 3 1-2 406 B2 80 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
FLF1004-06 3 3-4 406 B2 80 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
480 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
FLF1004-07 3 7-8 306 B2 40 Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 097 7552205
Văn hoá các nước ASEAN (HP Học bằng tiếng Anh QH2021 CLCTT23 Trung, Nhật (Các
47 FLF1004 bắt buộc)
2 2 FLF1004-08 3 9-10 306 B2 40 Khoa CNNTA khoa khác không đăng ký lớp này)
Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 097 7552205
80
FLF1006***-01 4 1-2 402 B2 50 Đinh Hồng Vân 0912370658
QH2021 SV ngoài khoa Đức
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Tiếng Việt- Khoa pháp
48 FLF1006*** 2 2 (Thầy Vân)
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

QH2021 SV ngoài khoa Đức


FLF1006***-02 4 3-4 402 B2 50 Đinh Hồng Vân 0912370658
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Tiếng Việt- Khoa pháp
48 FLF1006*** (Tự chọn) 2 2
FLF1006***-03 4 5-6 402 B2 50 (Thầy Vân) (SV khoa Đức không đăng ký học lớp Đinh Hồng Vân 0912370658
này)
150

49 ENG3091 Biên phiên dịch Anh Việt cơ bản 3 3 Không tổ chức giảng dạy ở HK1 Khoa TA

PSF3008-01 2 1-3 306 B2 40 0842812636


PSF3008-02 2 4-6 306 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
Giáo dục học (bắt buộc dành cho PSF3008-03 3 7-9 301 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
50 PSF3008 hệ sư phạm)
3 3 Tiếng Việt - BM Tâm lý GD QH2021 ngành Sư phạm (187sv)
PSF3008-04 3 10-12 301 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
PSF3008-05 5 7-9 103 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
200

BSA2004-01 4 7-9 408 B2 70 Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899

Nhập môn quản trị học (bắt


51 BSA2004 buộc)
3 3 BSA2004-02 4 10-12 408 B2 70 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2021 CLCTT23 Đức 0903265899
Đào Thị Tuyết Nhung
140

ENG2045***-01 2 7-9 301 B2 90 Nguyễn Thị Minh Trang 0375888911


Văn hoá và chính trị trong kinh QH2021 Anh CLCTT23, QH2020
52 ENG2045*** doanh (Tự chọn) 3 3 ENG2045***-02 2 10-12 301 B2 90 Tiếng việt-BM Kinh tế Nguyễn Thị Minh Trang 0375888911
CLCTT23 Đức.
180
Tiếng Anh phát triển nghề
53 ENG3090 nghiệp
3 3 ENG3090-01 3 7-9 201 B2 40 Khoa Tiếng Anh QH2021 CLCTT23 Hàn Nguyễn Đặng Nguyệt Hương 090 5251777

ENG3089-01 5 4-6 503 A2 40 Phạm Thu Hà 090 4408125


Tiếng anh kinh tế và doanh
54 ENG3089 nghiệp
3 3 ENG3089-02 5 7-9 503 A2 40 Khoa Tiếng Anh QH2021 CLCTT23 Hàn Phạm Thu Hà 090 4408125

80

55 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG3088 4 7-9 506 A2 40 Khoa Tiếng Anh
QH2021 CLCTT23 Hàn Phan Thị Ngọc Lệ 036 9058523
Giao tiếp văn hoá và giải quyết
56 ENG3087 xung đột
3 3 ENG3087 6 7-9 506 A2 40 Khoa Tiếng Anh QH2021 CLCTT23 Hàn Nguyễn Hải Hà 090 4942767

QH2021, QH2020 khoa Nga định


Nhập môn khoa học du lịch (bắt
57 TOU2001 buộc)
3 3 TOU2001 2 4-6 201 B2 40 Mời giảng hướng Du lịch và sv khoá khác chưa
hoàn thành

Các học phần dành cho sinh viên khoá QH2020


BSA2006-01 4 4-6 410 B2 70 Nguyễn Lê Trung 0835127290
Quản trị nguồn nhân lực (Tự
58 BSA2006 chọn)
3 3 BSA2006-02 4 7-9 410 B2 70 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 Pháp, Đức Nguyễn Lê Trung 0835127290
140

59 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 3 Không giảng dạy ở học kỳ 1 QH2020 CLCTT23 Đức

Tiếng việt-BM Kinh tế


HIS1001-01 3 3-4 210 B2 80
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Tiếng Việt / Mời giảng ĐHKH
60 HIS1001 (bắt buộc)
2 2 HIS1001-02 3 5-6 210 B2 80 XH&NV QH2020

160
Mời giảng
QH2020 Nga định hướng Du lịch,
61 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 TOU2009-01 2 7-9 104 B2 80 Trường ĐH
KHXH&NV QH2020 CLCTT23 Đức
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước

Mời giảng
QH2020 Nga định hướng Du lịch,
62 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 TOU2008-01 5 7-9 104 B2 80 Trường ĐH
KHXH&NV QH2020 CLCTT23 Đức

ENG3097***-01 2 1-3 407 B2 60 Lê Thùy Anh 0948937734


Kế hoạch tài chính cá nhân (Tự
63 ENG3097*** chọn) 3 3 ENG3097***-02 2 4-6 407 B2 60 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 NN Anh Lê Thùy Anh 0948937734
120
ENG3060***-01 4 7-9 407 B2 60 Nguyễn Thanh Thủy 0986411996
Quan hệ con người trong quản lý
64 ENG3060*** (Tự chọn) 3 3 ENG3060***-02 4 10-12 407 B2 60 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 NN Anh Nguyễn Thanh Thủy 0986411996

120

ENG3025***-01 6 7-9 302 B2 60 Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899

65 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3 3 ENG3025***-02 6 10-12 302 B2 60 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 NN Anh Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899

120

ENG3026***-01 3 7-9 402 B2 50 Lê Thùy Anh 0948937734


66 ENG3026*** Thị trường và định chế tài chính 3 3 ENG3026***-02 3 10-12 402 B2 50 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 NN Anh Lê Thùy Anh 0948937734
100

ENG3018***-01 5 7-9 208 B2 50 Nguyễn Lê Trung 0835127290


67 ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3 3 ENG3018***-02 5 10-12 208 B2 50 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 NN Anh Nguyễn Lê Trung 0835127290
100

PSF3009-01 6 4-6 301 B2 50 Đào Thị Diệu Linh 09121780182


Tâm lý giảng dạy tiếng nước
68 PSF3009 ngoài (Tự chọn dành cho hệ Sư 3 3 PSF3009-02 6 7-9 301 B2 50 Tiếng việt-BM tâm lý GD QH2020 ngành Sư phạm Đào Thị Diệu Linh 09121780182
phạm)
100

TOU2003-01 5 1-3 202 B2 75 QH2020 CLCTT23 Đức Đặng Ngọc Sinh 0981260067
QH2020 và QH2021 Nga d/h Du lịch
69 TOU2003 Kinh tế du lịch (Bắt buộc) 3 3 TOU2003-02 5 4-6 202 B2 75 BM Kinh tế Đặng Ngọc Sinh 0981260067
(không tổ chức ở HK2, SV đăng ký học
150 ở HK1)

You might also like