Professional Documents
Culture Documents
TB 1270 (28.7.2023) - TKB Môn Chung HK1 Năm Học 2324 (QH18-QH22)
TB 1270 (28.7.2023) - TKB Môn Chung HK1 Năm Học 2324 (QH18-QH22)
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
900
Các học phần ngoại ngữ 2 bắt buộc dành cho QH2023
FLF1107B-01 2 1-5 503 A2 35
Đường Thị Phương Thảo 0332369890
FLF1107B-02 2 1-5 504 A2 35
Nguyễn Thị Kim Chi 0976 824 059
FLF1107B-03 2 1-5 506 A2 35
Lê Thị Diễm Thuỳ 0913553666
FLF1107B-04 2 1-5 507 A2 35
Nguyễn Thị Thu Hiền 0975936787
FLF1107B-05 2 1-5 508 A2 35
Bùi Thị Hằng 0984354445
FLF1107B-06 3 7-11 503 A2 35
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0362328288
FLF1107B-07 3 7-11 504 A2 35
Đinh Thị Thu Trang 0983161289
FLF1107B-08 3 1-5 503 A2 35
QH2023 Phạm Thị Hằng 0989979520
Dành cho SV Khoa NNVH Nga,
FLF1107B 5 5 FLF1107B-09 3 1-5 504 A2 35 Khoa tiếng Anh
NNVH Pháp, NNVH Trung, NNVH Đường Thị Phương Thảo 033 236 9890
Tiếng Anh B1 Đức, BM Ả Rập
6 FLF1107B-10 4 1-5 503 A2 35 (trừ SPTA, NN Anh, VHTTXQG) Bùi Thị Kim Ngân 0975311579
FLF1107B-11 4 1-5 504 A2 35 SV các khoá khác chưa học TA B1 Trần Thị Long 0904520511
đăng ký học cùng QH2023.F1
FLF1107B-12 4 1-5 506 A2 35
Hoàng Thuỳ Hương 0906203663
FLF1107B-13 5 1-5 507 A2 35
Hoàng Thị Phương Loan 0389595358
FLF1107B-14 5 1-5 508 A2 35
Vu Thuy linh 0935798012
FLF1107B-15 5 1-5 601 A2 35
Chu Thị Huyền Mi 0987 4880 46
FLF1107B-16 6 1-5 503 A2 35
Lương Tố Lan 0912362846
FLF1107B-17 6 1-5 504 A2 35
Nguyễn Thị Thủy 0987525969
595
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
140
140
FLF1707B-01 2 1-5 603 A2 35 Trần Ngọc Quỳnh Châu 0855478434
FLF1707B-02 3 1-5 602 A2 35 Nguyễn Thị Phương Thảo 0979475879
QH2023 trừ NN, SP Hàn
11 FLF1707B Tiếng Hàn Quốc B1 5 5 FLF1707B-03 5 1-5 606 A2 35 Khoa NN&VH Hàn Quốc SV các khoá khác chưa học T.Hàn B1 Trần Ngọc Quỳnh Châu 0855478434
đăng ký học cùng QH2023.F1
FLF1707B-04 6 1-5 508 A2 35 Lê Thị Hải Yến 0983266056
140
FLF1907B-01 3 1-5 603 A2 35 Đào Thị Hợp 0961089295
FLF1907B-02 4 1-5 602 A2 35 QH2023 Toàn trường Đào Thị Hợp 0961089295
12 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 5 BM CNĐNA SV các khoá khác chưa học T.Thái B1
FLF1907B-03 5 1-5 607 A2 35 đăng ký học cùng QH2023.F1 Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
105
Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho QH2022 (tự chọn)
FLF1108B-01 2 1-5 604 A2 35 Phạm Hằng 0989979520
FLF1108B-02 3 1-5 604 A2 35 Hoàng Thuỳ Hương 0906203663
FLF1108B-03 4 1-5 604 A2 35 Bùi Thị Hằng 0984354445
14 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 5 Khoa Tiếng Anh QH2022 trừ NN Anh, SP Anh
FLF1108B-04 5 1-5 608 A2 35 Trần Thị Long 0904520511
FLF1108B-05 6 1-5 601 A2 35 Chu Thị Huyền Mi 0987 4880 46
14 FLF1108B Tiếng Anh B2 5
Số 5
Số HP Khoa Tiếng Anh QH2022 trừ NN Anh, SP Anh
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
175
15 FLF1508B Tiếng Đức B2 5 5 FLF1508B-01 2 1-5 606 A2 35 Khoa NN&VH Đức QH2022 trừ NN Đức Trần Thị Phương Anh 0869793286
20 FLF1908B Tiếng Thái Lan B2 5 5 FLF1908B-01 2 1-5 701 A2 35 BMĐNA Toàn trường Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
Thut Phuomphithut (Phúc)
21 FLF2208B Tiếng Lào B2 5 5 FLF2208B-01 5 1-5 703 A2 35 BMĐNA Toàn trường 0824146855
850
24 FLF1054 Thư Pháp 3 3 Chưa tổ chức giảng dạy QH2022 các ngành NN và sư phạm
FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3 Chưa tổ chức giảng dạy ở HK1 QH2022. Nga
25 QH2022 SPTA CLC - Tự chọn bắt
Tiếng Việt
FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3 FLF1055-01 4 1-3 408 B2 30 K.Trung - Thầy Hậu buộc (Nhà trường gán lớp trực tiếp cho Đinh Văn Hậu
SV)
PSF1050-01 2 1-3 307 B2 65 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF1050-02 2 4-6 307 B2 65 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF1050-03 3 1-3 307 B2 65 Nguyễn Thị Phương 0982611815
Tiếng Việt QH2021 CLCTT23 Pháp, Đức
26 PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3 PSF1050-04 3 4-6 307 B2 65 Tạ Nhật Ánh 0934893668
BM Tâm lý GD và sinh viên QH2022
PSF1050-05 6 1-3 307 B2 65 Tạ Nhật Ánh 0934893668
PSF1050-06 6 4-6 307 B2 65 Tạ Nhật Ánh 0934893668
390
180
PEC1008-01 2 1-2 105 B2 80
PEC1008-02 2 3-4 105 B2 80
PEC1008-03 2 5-6 105 B2 80
PEC1008-04 2 7-8 105 B2 80
PEC1008-05 3 1-2 105 B2 80
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
Phương pháp luận nghiên cứu Khoa SPTA xây dựng TKB và gán lớp cho sv
30 FLF1002** khoa học (Bắt buộc)
3 3 Tiếng Anh - khoa SPTA QH2022 CLC SP Anh
400
Thiết kế cuộc đời (Bắt buộc CLC Khoa SPTA xây dựng TKB và xếp lớp cho Tiếng Việt
33 FLF1053 3 3
SPTA) và lớp tự chọn cho NNA sv khoa SPTA (2 lớp) BM Khai phóng- SPTA
Mời giảng
34 PHI1051** Logic học đại cương 3 3 Không giảng dạy ở HKI Đại học KHXH Nhân văn QH2022
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Khoa Pháp xây dựng và xếp TKB cho sv Tiếng Pháp QH2020 CLCTT23 Pháp (sv khoa
35 FLF1006*** (Bắt buộc) 2 2
của khoa khoa NN&VH Pháp khác không đăng ký lớp này)
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Tiếng Đức - QH2021 CLCTT23 Đức (sv khoa khác
36 FLF1006*** (Bắt buộc) 2 2 Khoa Đức xây dựng và xếp TKB cho sinh viên khoa NN&VH Đức không đăng ký lớp này)
Phương pháp luận nghiên cứu Khoa SPTA xây dựng và xếp TKB cho sv QH2021 CLCTT23 Anh (sv khoa khác
37 FLF1002 2 2 Tiếng Anh- Khoa SPTA
khoa học của khoa không đăng ký lớp này)
160
160
49 ENG3091 Biên phiên dịch Anh Việt cơ bản 3 3 Không tổ chức giảng dạy ở HK1 Khoa TA
80
55 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG3088 4 7-9 506 A2 40 Khoa Tiếng Anh
QH2021 CLCTT23 Hàn Phan Thị Ngọc Lệ 036 9058523
Giao tiếp văn hoá và giải quyết
56 ENG3087 xung đột
3 3 ENG3087 6 7-9 506 A2 40 Khoa Tiếng Anh QH2021 CLCTT23 Hàn Nguyễn Hải Hà 090 4942767
59 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 3 Không giảng dạy ở học kỳ 1 QH2020 CLCTT23 Đức
160
Mời giảng
QH2020 Nga định hướng Du lịch,
61 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 TOU2009-01 2 7-9 104 B2 80 Trường ĐH
KHXH&NV QH2020 CLCTT23 Đức
Số Số HP
STT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
Mời giảng
QH2020 Nga định hướng Du lịch,
62 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 TOU2008-01 5 7-9 104 B2 80 Trường ĐH
KHXH&NV QH2020 CLCTT23 Đức
120
65 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3 3 ENG3025***-02 6 10-12 302 B2 60 Tiếng việt-BM Kinh tế QH2020 CLCTT23 NN Anh Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
120
TOU2003-01 5 1-3 202 B2 75 QH2020 CLCTT23 Đức Đặng Ngọc Sinh 0981260067
QH2020 và QH2021 Nga d/h Du lịch
69 TOU2003 Kinh tế du lịch (Bắt buộc) 3 3 TOU2003-02 5 4-6 202 B2 75 BM Kinh tế Đặng Ngọc Sinh 0981260067
(không tổ chức ở HK2, SV đăng ký học
150 ở HK1)