You are on page 1of 11

THỜI KHOÁ BIỂU MÔN CHUNG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024

KHO QH2020, QH2021, QH2022 học từ 15/01/2024 đến 12/5/2024


KHOÁ QH2023 học từ ngày 15/01/2024 đến ngày 23/6/2024 (dự kiến học GDQPAN và GDTC từ 18/02/2024 đến 30/3/2024 tại Hoà Lạc)
(theo Thông báo số /TB-ĐHNN ngày 14/11/2023)

Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

Các học phần dành cho sinh viên QH2023.F1


PHI1006-01 2 1-3 104 B2 85
PHI1006-02 2 4-6 104 B2 85
PHI1006-03 2 1-3 105 B2 85
PHI1006-04 2 4-6 105 B2 85
PHI1006-05 2 7-9 104 B2 85
PHI1006-06 3 1-3 104 B2 85
PHI1006-07 3 4-6 104 B2 85
PHI1006-08 3 1-3 105 B2 85
PHI1006-09 3 4-6 105 B2 85
PHI1006-10 3 7-9 104 B2 85
PHI1006-11 4 1-3 104 B2 85
Triết học Mác Lênin (HP Bắt Tiếng Việt / Mời giảng
1 PHI1006 3 3 PHI1006-12 4 4-6 104 B2 85 QH2023 toàn trường
buộc) ĐHKH XH&NV
PHI1006-13 4 1-3 105 B2 85
PHI1006-14 4 4-6 105 B2 85
PHI1006-15 4 7-9 104 B2 85
PHI1006-16 5 1-3 104 B2 85
PHI1006-17 5 4-6 104 B2 85
PHI1006-18 5 1-3 105 B2 85
PHI1006-19 5 4-6 105 B2 85
PHI1006-20 6 1-3 104 B2 85
PHI1006-21 6 4-6 104 B2 85

1,785
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

FLF1008-01 2 1-3 201 B2 50 Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523

FLF1008-02 2 4-6 201 B2 50 Trần Kiều Hạnh 0985546090

FLF1008-03 2 7-9 201 B2 50 Trần Kiều Hạnh 0985546090

FLF1008-04 3 7-9 201 B2 50 Đoàn Thuý Quỳnh 0912548706

FLF1008-05 3 1-3 201 B2 50 Trần Thị Long 0904520511

FLF1008-06 3 4-6 201 B2 50 Đoàn Thuý Quỳnh 0912548706

FLF1008-07 3 1-3 208 B2 50 Nguyễn Thanh Vân 0948048182

FLF1008-08 3 4-6 208 B2 50 Nguyễn Thanh Vân 0948048182

FLF1008-09 4 1-3 201 B2 50 Đào Thị Phương 0983919301

Kỹ năng bổ trợ FLF1008-10 4 4-6 201 B2 50 Học bằng tiếng Việt, tiếng QH2023 ngành Sư phạm Anh, Đào Thị Phương 0983919301
2 FLF1018 (bắt buộc để xét tốt nghiệp, 3 3 Anh NN Anh, Khoa NN&VH Nhật
không tính GPA) FLF1008-11 4 1-3 208 B2 50 Khoa tiếng Anh Bản Lương Tố Lan 0912362846

FLF1008-12 4 4-6 208 B2 50 Lương Tố Lan 0912362846

FLF1008-13 5 1-3 201 B2 50 Đào Thị Phương 0983919301

FLF1008-14 5 4-6 201 B2 50 Đào Thị Phương 0983919301

FLF1008-15 5 1-3 208 B2 50 Nguyễn Thanh Vân 0948048182

FLF1008-16 5 4-6 208 B2 50 Nguyễn Thanh Vân 0948048182

FLF1008-17 6 1-3 201 B2 50 Hoàng Thị Phương Loan 0389595358

FLF1008-18 6 4-6 201 B2 50 Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523

FLF1008-19 6 4-6 208 B2 50 Nguyễn Thị Thùy Linh 0362328288

950
Trịnh Văn Tiệp 0912152582
INT1004-01 2 1-3 Zoom 1 200
Khương Quỳnh Nga 0964449251
Nguyễn Thị Lan Hường 0988049988
INT1004-02 3 1-3 Zoom 2 200
Trịnh Hải Tuấn 0902030942
ID zoom
Trịnh Văn Tiệp 0912152582
INT1004-03 4 1-3 Zoom 3 thông 200 Học trực tuyến-Trung tâm QH2023 Nga,, Pháp,
Tin học cơ sở (Bắt buộc) TRung Đức, Hàn, Ả Rập, Nguyễn Thị Lan Hường 0988049988
3 INT1004 3 3 báo sau CNTT TT&HL
Học trực tuyến Khoa Anh Việt 0983557660
INT1004-04 5 4-6 Zoom 4 200 TTXQG
Nguyễn Văn Chăm 0904716134
Khoa Anh Việt 0983557660
INT1004-05 6 4-6 Zoom 5 200
Nguyễn Văn Chăm 0904716134
1,000
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

Khoa Anh Việt 0983557660


Công nghệ thông tin và Học trực tuyến trên Zoom và LMS Học trực tuyến-Trung tâm
Nguyễn Văn Chăm 0904716134
4 FLF1007 truyền thông 3 3 FLF1007 Sinh viên đi học theo thông báo chi 800 CNTT TT&HL QH2023, QH2022
Trịnh Văn Tiệp 0912152582
(tự chọn) (SV đi học theo tiết sau Học trực tuyến
Đào Quang Trung 0967156535
danh sách chia ca)

Học trực tuyến - Chử Thị Bích


Học trực tuyến trên Zoom và LMS 0983046243
Học bằng Tiếng Việt - QH2023-Ngành SP tiếng Anh, Trần Hữu Trí
HIS1056- 01 Sinh viên đi học theo thông báo chi 800 0971424683
Bộ môn Ngôn ngữ & Ngôn ngữ Anh, Khoa Nhật Bản Ngô Thanh Mai (phụ
tiết sau 0902268995
VHVN trách môn học)

Học trực tiếp -


QH2023-Ngành SP tiếng Anh,
HIS1056- 02 2 1-3 407 B2 80 Học bằng Tiếng Việt - Ngô Thanh Mai 0902268995
Ngôn ngữ Anh, Khoa Nhật Bản
BM Ngôn ngữ &VHVN

Cơ sở văn hóa Việt Nam (HP QH2023-Ngành SP tiếng Anh,


5 HIS1056 3 3
Bắt buộc) Ngôn ngữ Anh, Khoa Nhật Bản
HIS1056- 03 4 4-6 302 B2 40 Nguyễn Mai Phương 0916471797
(dành cho sinh viên có nền
Học trực tiếp bằng tiếng Anh- tảng tiếng Anh tốt)
BM NN&VH các nước ĐNA QH2023-Ngành SP tiếng Anh,
Ngôn ngữ Anh, Khoa Nhật Bản
HIS1056- 04 6 4-6 302 B2 40 Nguyễn Mai Phương 0916471797
(dành cho sinh viên có nền
tảng tiếng Anh tốt)

960
Vũ Thị Hồng Tiệp (phụ
Học trực tuyến trên Zoom và LMS Học trực tuyến - Học QH2023 khoa Nga, Pháp, 0985.094.228
Nhập môn Việt ngữ (Bắt buộc) trách môn học)
6 VLF1052 3 3 VLF1052-01 Sinh viên đi học theo thông báo chi 950 bằng Tiếng Việt - Bộ môn Trung, Đức, Hàn, Ả Rập, 0941898975
Nguyễn Thị Thu Hương
tiết sau Ngôn ngữ & VHVN VHTTXQG 0989083830
Chu Thị Phong Lan

Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên QH2023.F1
FLF1107B-01 2 1-5 506 A2 38 Vũ Thuỳ Linh 0935798012

FLF1107B-02 3 1-5 506 A2 38 Phạm Thị Hằng 0989979520


QH2023 các khoa ngoài Sư
Tiếng Anh B1
7 FLF1107B 5 5 FLF1107B-03 4 1-5 506 A2 38 Khoa tiếng Anh phạm tiếng Anh và ngành VH Trần Thị Long 0904520511
TTXQG
FLF1107B-04 5 1-5 602 A2 38 Nguyễn Thi Kim Chi 0976824059

152
FLF1112-01 2 1-5 507 A2 38 Nguyễn Thị Thuỷ 0987525969

FLF1112-02 2 1-5 508 A2 38 Lê Diễm Thùy 0913553666

FLF1112-03 3 1-5 507 A2 38 Nguyễn Thanh Hòa 0912098072

FLF1112-04 3 1-5 508 A2 38 Bùi Thị Hằng 0984354445

FLF1112-05 4 1-5 507 A2 38 QH2023 các khoa ngoài Sư Nguyễn Hải Hà 090 4942767
phạm tiếng Anh và ngành VH
Tiếng Anh B1 tăng cường
FLF1112-06 5 1-5 603 A2 38 Khoa tiếng Anh Hoàng Thuỳ Hương 0906203663
8 FLF1112 5 5 TTXQG
Dành cho sv đã học xong
FLF1112-07 5 7-11 603 A2 38 tiếng Anh B1 Hoàng Thị Phương Loan 0389595358

FLF1112-08 6 1-5 602 A2 38 Chu Thị Huyền Mi 0987488046


QH2023 các khoa ngoài Sư
phạm tiếng Anh và ngành VH
8 FLF1112 Tiếng Anh B1 tăng cường 5 5 Khoa tiếng Anh TTXQG
Dành cho sv đã học xong
tiếng Anh B1
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

FLF1112-09 6 1-5 603 A2 38 Bùi Thị Kim Ngân 0975311579

FLF1112-10 6 7-11 602 A2 38 Đinh Thị Thu Trang 0983161289

380
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
9 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 5 FLF1307B-01 2 1-5 104 C1 38 Khoa NN&VH Pháp Anh, Ngôn ngữ Anh, VH Đường Thu Minh 0913084107
TTXQG
Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-01 3 1-5 104 C1 38 0913084107
Xuân Thắng
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-02 4 1-5 104 C1 38 0913084107
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH Xuân Thắng
10 FLF1312 Tiếng Pháp B1 tăng cường 5 5 Khoa NN&VH Pháp TTXQG Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-03 5 1-5 104 C1 38 0913084107
Dành cho sv đã học xong Xuân Thắng
tiếng Pháp B1 Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-04 6 1-5 104 C1 38 0913084107
Xuân Thắng
152
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
FLF1313-01 3 1-5 105 C1 38 Đường Thu Minh 0913084107
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
11 FLF1313 Tiếng Pháp B2 tăng cường 5 5 FLF1313-02 5 1-5 105 C1 38 Khoa NN&VH Pháp TTXQG Đường Thu Minh 0913084107
Dành cho sv đã học xong
76 tiếng Pháp B2
FLF1407B-01 3 1-5 603 A2 38 Dương Thùy Dương 0912044968
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
Khoa NN&VH
12 FLF1407B Tiếng Trung Quốc B1 5 5 FLF1407B-02 4 1-5 603 A2 38 Anh, Ngôn ngữ Anh, VH Nguyễn Thu Hà 0915151838
Trung Quốc
TTXQG
76
0912582266
FLF1412-01 2 1-5 602 A2 38 Lê Thị Kim Dung

Nguyễn Thị Luyện


FLF1412-02 4 1-5 508 A2 38 QH2023 Ngành Sư phạm tiếng 0973191780
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
Tiếng Trung Quốc B1 tăng Khoa NN&VH
13 FLF1412 5 5 FLF1412-03 5 1-5 607 A2 38 Trung Quốc
TTXQG Lê Huyền Trang 0936187713
cường Dành cho sv đã học xong
tiếng Trung B1
FLF1412-04 6 1-5 606 A2 38 Nguyễn Thị Luyện 0973191780

152
QH2023 Ngành sư phạm tiếng
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
Tiếng Trung Quốc B2 tăng
14 FLF1413 5 5 FLF1413-01 3 1-5 604 A2 38 Khoa NN & VH Trung Quốc TTXQG Nguyễn Quang Hưng 0978183287
cường Dành cho sv đã học xong
tiếng Trung B2

FLF1507B-01 2 1-5 603 A2 38 Nguyễn Cúc Phương 0339814848


QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
15 FLF1507B Tiếng Đức B1 5 5 Khoa NN&VH Đức Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
Nguyễn Cúc Phương 0339814848
FLF1507B-02 3 1-5 606 A2 38 TTXQG
76
FLF1512-01 2 1-5 604 A2 38 QH2023 Ngành Sư phạm tiếng Trần Thị Phương Anh 0869793286
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
FLF1512-02 4 1-5 604 A2 38 Trần Thị Phương Anh 0869793286
16 FLF1512 Tiếng Đức B1 tăng cường 5 5 Khoa NN&VH Đức TTXQG
Dành cho sv đã học xong
76 tiếng Đức B1
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

FLF1607B-01 4 2-6 606 A2 38 Lưu Khánh Huyền 362278590


QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
17 FLF1607B Tiếng Nhật B1 5 5 Khoa NN&VH Nhật Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
0977986266
FLF1607B-02 6 1-5 607 A2 38 Lê Hoa
TTXQG
76
FLF1612-01 2 1-5 606 A2 38 Nguyễn Minh Hoàng 837567556
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
FLF1612-02 3 1-5 607 A2 38 Nguyễn Thị Thu Trà 982872296
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
18 FLF1612 Tiếng Nhật B1 tăng cường 5 5 FLF1612-03 4 1-5 607 A2 38 Khoa NN&VH Nhật TTXQG Nguyễn Minh Hoàng 837567556
Dành cho sv đã học xong
FLF1612-04 5 1-5 608 A2 38 tiếng Nhật B1 Nguyễn Minh Hoàng 837567556
152

FLF1613-01 4 1-5 608 A2 38 QH2023 Ngành Sư phạm tiếng Phạm Phương Linh 979390836
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
19 FLF1613 Tiếng Nhật B2 tăng cường 5 5 FLF1613-02 6 1-5 608 A2 38 Khoa NN&VH Nhật TTXQG Bùi Thị Khánh Vân 944588356
Dành cho sv đã học xong
tiếng Nhật B2
76

FLF1707B-01 2 1-5 607 A2 38 Nguyễn Linh Huệ 0814029419


QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
20 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 5 Khoa NN&VH Hàn Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
Nguyễn Ngọc Huyền 0968823718
FLF1707B-02 3 1-5 608 A2 38 TTXQG
76
FLF1712-01 3 1-5 701 A2 38 Ngô Thị Phương Thảo 0364192114
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
FLF1712-02 4 1-5 701 A2 38 Đào Thị Liễu 0978442838
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
21 FLF1712 Tiếng Hàn B1 tăng cường 5 5 FLF1712-03 5 1-5 701 A2 38 Khoa NN&VH Hàn TTXQG Ngô Thị Phương Thảo 0364192114
Dành cho sv đã học xong
FLF1712-04 6 1-5 701 A2 38 tiếng Hàn B1 Nguyễn Thị Hằng 0354688064
152
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
Nguyễn Mai 0916471797/096
22 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 5 FLF1907B-01 3 2-6 702 A2 38 BM NN&VH CNĐNA Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
TTXQG
Phương/Đào Thị Hợp 1089295
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
23 FLF1912 Tiếng Thái B1 tăng cường 5 5 FLF1912-01 4 2-6 702 A2 38 BM NN&VH CNĐNA TTXQG Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
Dành cho sv đã học xong
tiếng Thái B1

QH2023 Ngành Sư phạm tiếng


24 FLF1913 Tiếng Thái B2 tăng cường 5 5 FLF1913-01 5 1-5 702 A2 38 BM NN&VH CNĐNA Anh, Ngôn ngữ Anh. VH Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
TTXQG

Các học phần dành cho sinh viên khoá QH2022.F1


Nguyễn Đặng Nguyệt
FLF1009***-01 2 1-3 610 A2 50 0905251777
Hương
FLF1009***-02 2 4-6 610 A2 50 Nguyễn Thị Hải Hà 0912439855

FLF1009***-03 2 1-3 611 A2 50 Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214

FLF1009***-04 2 4-6 611 A2 50 Hoàng Linh Chi 0839840323

Tư duy sáng tạo và khởi


QH2022
25 FLF1009*** nghiệp 3 3 BM Khai phóng
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

FLF1009***-05 2 7-9 611 A2 50 Hoàng Linh Chi 0839840323

FLF1009***-06 3 1-3 610 A2 50 Nguyễn Thị Hải Hà 0912439855

FLF1009***-07 3 4-6 610 A2 50 Nguyễn Thị Hải Hà 0912439855


Tư duy sáng tạo và khởi
QH2022
25 FLF1009*** nghiệp 3 3 FLF1009***-08 3 1-3 611 A2 50 BM Khai phóng Nguyễn Huy Hoàng 0399945779

FLF1009***-09 3 4-6 611 A2 50 Nguyễn Huy Hoàng 0399945779

FLF1009***-10 5 1-3 711 A2 50 Phạm Thanh Thủy 0353994450

FLF1009***-11 5 4-6 711 A2 50 Phạm Thanh Thủy 0353994450

FLF1009***-12 6 1-3 711 A2 50 Phạm Thanh Thủy 0353994450

FLF1009***-13 6 4-6 711 A2 50 Phạm Thanh Thủy 0353994450


Thut Phuomphithut
FLF1009***-14 6 7-9 711 A2 50 0824146855
(Phúc)
700
INE2020-01 3 7-9 105 B2 85 Bùi Minh Trang 0971630482

INE2020-02 6 7-9 105 B2 85 QH2020, QH2021 các CTĐT Đặng Ngọc Sinh 0981260067
Học bằng tiếng Việt-BM
26 INE2020 Kinh tế quốc tế (Bắt buộc) 3 3 CLC TT23 Anh, Pháp, Trung,
Kinh tế khoa ĐTBDNN
INE2020-03 6 10-12 105 B2 85 Đức, Nhật, Hàn Đặng Ngọc Sinh 0981260067

255
ENG2046***-01 5 7-9 202 B2 70 Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
Kinh tế vi mô-Kinh tế vĩ mô Học bằng tiếng Việt -BM QH2021, QH2020, QH2019
27 ENG2046*** 3 3 ENG2046***-02 5 10-12 202 B2 70 Kinh tế
Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
(Bắt buộc) CLCTT23 Anh

140

HIS1053**-01 2 1-3 307 B2 70 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138


Tiếng Việt
28 HIS1053** Lịch sử Văn minh thế giới 3 3 HIS1053**-02 5 4-6 202 B2 70 QH2022 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
BM NN&VH CNĐNA
140
Mời giảng QH2021, QH2020, QH2019
29 TOU3017 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3 TOU3017-01 5 7-9 210 B2 70 ĐHKHXH và Nhân văn CLCTT23 Anh
Nguyễn Thị Thắng/Tạ
FLF1059-01 4 1-3 306 B2 38
Chí Thành
Thống kê và phân tích dữ liệu Tiếng Việt - Bộ môn Tâm lý Nguyễn Thị Thắng/Tạ
30 FLF1059 3 3 FLF1059-02 4 4-6 306 B2 38 giáo dục
QH2022
trong nghiên cứu khoa học Chí Thành
76
PHI1002-01 2 1-2 210 B2 80
PHI1002-02 2 3-4 210 B2 80
PHI1002-03 2 5-6 210 B2 80
PHI1002-04 2 7-8 105 B2 80
PHI1002-05 2 9-10 105 B2 80
PHI1002-06 2 1-2 211 B2 80
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

PHI1002-07 2 3-4 211 B2 80


PHI1002-08 2 5-6 211 B2 80
PHI1002-09 3 1-2 210 B2 80
PHI1002-10 3 3-4 210 B2 80
Chủ nghĩa xã hội khoa học Mời giảng
31 PHI1002 2 2 PHI1002-11 3 5-6 210 B2 80 ĐHKHXH và Nhân văn
QH2022
(Bắt buộc)
PHI1002-12 4 1-2 210 B2 80
PHI1002-13 4 3-4 210 B2 80
PHI1002-14 4 5-6 210 B2 80
PHI1002-15 4 7-8 105 B2 80
PHI1002-16 5 1-2 210 B2 80
PHI1002-17 5 3-4 210 B2 80
PHI1002-18 5 5-6 210 B2 80
PHI1002-19 6 1-2 210 B2 80
PHI1002-20 6 3-4 210 B2 80
PHI1002-21 6 5-6 210 B2 80
1680
FLF1002**-01 2 1-3 710 A2 45 Tạ Chí Thành

FLF1002**-02 2 4-6 710 A2 45 Tạ Chí Thành

Nguyễn Thị Thắng/Tạ


FLF1002**-03 3 1-3 710 A2 45 0936775969
Chí Thành
Phương pháp luận nghiên cứu Nguyễn Thị Thắng/Tạ
32 FLF1002** 3 3 FLF1002**-04 3 4-6 710 A2 45 Tiếng việt-BM tâm lý GD QH2022 0936775969
khoa học Chí Thành

FLF1002**-05 3 7-9 710 A2 45 Đào Thị Diệu Linh 0912170182

FLF1002**-06 4 7-9 710 A2 45 Tạ Nhật Ánh 0934893668

270
FLF1056-01 2 1-3 HT1 C1 50
FLF1056-02 2 4-6 HT1 C1 50
FLF1056-03 5 1-3 HT1 C1 50 Học bằng Anh (có phụ lục QH2022
33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3 FLF1056-04 5 4-6 HT1 C1 50 Tiếng Việt) - Khoa SPTA (SV Khoa Sư phạm tiếng Anh
(Cô Việt Hương phụ trách) Không đăng ký lớp này)
FLF1056-05 5 7-9 HT1 C1 50
250

QH2022 ngành SP CLC và SP


Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp Tiếng việt
34 FLF1010 3 3 BM Khai phóng xếp TKB cho sv khoa SPTA chuẩn khoa SPTA
xã hội (bắt buộc) Khoa SPTA
( 4 lớp)

FLF1010-01 2 4-6 403 C1 50 Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214

Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp Tiếng việt (nhóm Khai QH2022, QH2021 Các khoa
xã hội phóng ULIS) ngoài khoa Sư phạm tiếng Anh
35 FLF1010 3 3
(SV khoa SPTA không đăng ký
(bắt buộc đối với hệ SP và tự
chọn đối với hệ NN) học các lớp này)
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

FLF1010-02 2 4-6 HT3 C1 50 Nguyễn Thị Linh Yên 0904909957


Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp Tiếng việt (nhóm Khai QH2022, QH2021 Các khoa
xã hội phóng ULIS) ngoài khoa Sư phạm tiếng Anh
35 FLF1010 3 3 FLF1010-03 4 1-3 HT3 C1 50 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 0965746666
(bắt buộc đối với hệ SP và tự (SV khoa SPTA không đăng ký
chọn đối với hệ NN) học các lớp này)
FLF1010-04 4 4-6 HT3 C1 50 Nguyễn Thu Lệ Hằng 0919345269
Phạm Dương Hồng
FLF1010-05 6 7-9 HT3 C1 50 0936624582
Ngọc
250
FLF1052-01 5 4-6 404 C1 40 QH2022 Các khoa ngoài khoa
Phạm Hoàng Long Biên 0912790040
Sư phạm tiếng Anh
36 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3 FLF1052-02 6 4-6 404 C1 40 BM Khai phóng Phạm Hoàng Long Biên 0912790040
(SV khoa SPTA không đăng ký
học các lớp này)
80

FLF1053-01 3 1-3 HT3 C1 40 QH2022 Các khoa ngoài khoa


Nguyễn Thị Thu Dung 0984853214
Sư phạm tiếng Anh
37 FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3 FLF1053-02 5 4-6 HT3 C1 40 BM Khai phóng Nguyễn Thu Lệ Hằng 0919345269
(SV khoa SPTA không đăng ký
học các lớp này)
80
PEC1008-01 3 1-2 202 B2 70
Kinh tế chính trị Mác Lênin
Mời giảng
38 PEC1008 (Bắt buộc) 2 2 PEC1008-02 3 3-4 202 B2 70 QH2022 trở về trước
ĐHKT
140
PSF3007-01 2 1-3 401 C1 40 Tạ Nhật Ánh 0934893668
PSF3007-02 2 4-6 401 C1 40 Tạ Nhật Ánh 0934893668
PSF3007-03 3 1-3 401 C1 40 Tiếng Việt/ Đào Thị Diệu Linh 0912170182
Tâm lý học (Bắt buộc hệ sư
39 PSF3007 3 3 PSF3007-04 3 4-6 401 C1 40 Bộ môn QH2022 ngành sư phạm Đào Thị Diệu Linh 0912170182
phạm) Tâm lý GD
PSF3007-05 4 1-3 401 C1 40 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF3007-06 4 4-6 401 C1 40 Nguyễn Thị Phương 0982611815
240
Thut Phuomphithut (Phúc)/
FLF1004-01 2 1-3 302 B2 70 Đào Thị Hợp
0824146855

Thut Phuomphithut (Phúc)/


FLF1004-02 2 4-6 302 B2 70 Đào Thị Hợp
0824146855

Thut Phuomphithut (Phúc)/


FLF1004-03 4 1-3 302 B2 70 QH2022 Đào Thị Hợp
0824146855
Học bằng tiếng Việt
40 FLF1057 Văn hoá các nước ASEAN 3 3 (sv ngành NN Anh, SP
BM NN&VHCNĐNA Thut Phuomphithut (Phúc)/
FLF1004-04 4 7-9 302 B2 70 Anh không học lớp này) 0824146855
Đào Thị Hợp

Thut Phuomphithut (Phúc)/


FLF1004-05 6 1-3 302 B2 70 Đào Thị Hợp
0824146855

350

Khoa NN&VH Các nước nói tiếng Ânh xây dựng TKB và xếp lịch Học bằng tiếng Anh
FLF1057 Văn hoá các nước ASEAN 3 3 QH2022 khoa SPTA
cho sinh viên khoa SPTA Khoa NN&VH CNNTA
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

FLF1005***- 01 2 1-3 101 B3 90 Nguyễn Thị Hồng Hạnh

FLF1005***- 02 2 4-6 101 B3 90 Nguyễn Thị Hồng Hạnh


Tiếng Việt
QH2022
Tìm hiểu cộng đồng châu Á BM NN&VHVN
Trần Hữu Trí 0971424683
41 FLF1005 3 3 FLF1005***- 03 4 1-3 101 B3 90
(tự chọn)

FLF1005***- 04 4 4-6 101 B3 90 Trần Hữu Trí 0971424683

360

FLF1006***-01 4 1-3 402 C1 50 Đinh Hồng Vân


QH2022 , QH2021
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu FLF1006***-02 4 4-6 402 C1 50 Tiếng Việt Đinh Hồng Vân
42 FLF1006 3 3
(Thầy Vân) (SV khoa Pháp, Đức không
100 đăng ký học lớp này)

Các khoa đào tạo xây dựng TKB và xếp lịch cho sv của
43 Địa lý đại cương 3 3 khoa
Các khoa đào tạo QH2022
Các khoa đào tạo xây dựng TKB và xếp lịch cho sv của
44 Môi trường và phát triển 3 3 khoa
Các khoa đào tạo QH2022

Các học phần dành cho sinh viên khoá QH2021.F1


QH2021 CLC ngành Sư phạm Tạ Nhật Ánh/Đào Thị
Phát triển nghề nghiệp và đạo
45 PSF3010 3 3 PSF3010-01 5 4-6 306 B2 27 Tiếng việt-BM tâm lý GD tiếng Anh Diệu Linh/Nguyễn Thị 0934893668
đức nhà giáo (Bắt buộc) (nhà trường đã đăng ký cho sv) Phương

46 ENG3076 Tiếng Anh thương mại 3 3 Không tổ chức mở lớp

BSA2006-01 6 10-12 302 B2 75 Tăng Thị Thanh Hằng 0985737025


BSA2006-02 4 7-9 307 B2 75 Nguyễn Lê Trung 0835127290
BSA2006-03 4 10-12 307 B2 75 Nguyễn Lê Trung 0835127290

Quản trị nguồn nhân lực (Bắt BSA2006-04 5 4-6 307 B2 75 QH2021 Anh CLCTT23 Lê Thùy Anh 0948937734
47 BSA2006 3 3 Bộ môn Kinh tế
buộc) BSA2006-05 5 7-9 307 B2 75 Khoa ĐT&BDNN
QH2020 Pháp CLC TT23 Nguyễn Thanh Thủy 0986411996
BSA2006-06 5 10-12 307 B2 75 Nguyễn Lê Trung 0835127290
BSA2006-07 6 7-9 302 B2 75 Tăng Thị Thanh Hằng 0985737025
525
BSA2002-01 2 4-6 409 B2 75 Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
BSA2002-02 2 7-9 409 B2 75 Đỗ Thùy Linh 0964499425
BSA2002-03 2 10-12 409 B2 75 Bùi Minh Trang 0971630482
BSA2002-04 4 4-6 409 B2 75 Đỗ Thùy Linh 0964499425
Bộ môn Kinh tế
48 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 3 BSA2002-05 4 7-9 409 B2 75 QH2021 Anh, Đức CLCTT23 Bùi Minh Trang 0971630482
Khoa ĐT&BDNN
BSA2002-06 4 10-12 409 B2 75 Bùi Minh Trang 0971630482
BSA2002-07 6 7-9 307 B2 75 Lê Thùy Anh 09489377340
BSA2002-08 6 10-12 307 B2 75 Lê Thùy Anh 09489377340

600
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

ENG2044***-01 5 7-9 104 B2 75 Đặng Ngọc Sinh 0981260067


ENG2044***-02 5 10-12 104 B2 75 Tiếng Việt-BM kinh tế- QH2021 CLCTT23 NN Anh, Đặng Ngọc Sinh 0981260067
49 ENG2044*** Văn minh Phương Tây 3 3
KĐTBDNN Pháp, Đức
150

ENG2045***-01 6 7-9 104 B2 75 Nguyễn Minh Trang 0375888911


Văn hoá và chính trị trong Tiếng Việt-BM kinh tế- QH2021 CLCTT23 NN Pháp,
50 ENG2045*** 3 3 ENG2045***-02 6 10-12 104 B2 75 KĐTBDNN Đức
Nguyễn Minh Trang 0375888911
kinh doanh
150
Nguyễn Đặng Nguyệt
ENG3090- 01 3 7-9 HT1 C1 50 905251777
Hương
Tiếng Anh phát triển nghề QH2021 CLCTT23 NN Pháp,
51 ENG3090 3 3 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh
nghiệp ENG3090- 02 5 7-9 HT3 C1 50 Trung, Đức,Nhật Nguyễn Ngọc Mai 915172716

100
Nguyễn Thị Huyền
ENG3089-01 5 4-6 402 C1 50 0936444958
Trang
Tiếng anh kinh tế và doanh QH2021 CLCTT23 NN Pháp,
52 ENG3089 3 3 ENG3089-02 5 7-9 402 C1 50 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh Vũ Thị Huyền Trang 0382835029
nghiệp Trung, Đức, Nhật

100
ENG3088-01 4 4-6 403 C1 50 Đoàn Thúy Quỳnh 0912548706
QH2021 CLCTT23 NN Pháp,
53 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG3088-02 4 7-9 403 C1 50 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh Phan Thị Ngọc Lệ 369058523
Trung, Đức,Nhật, Anh

100
ENG3087- 01 5 4-6 403 C1 50 Nguyễn Hải Hà 904942767

ENG3087- 02 5 7-9 403 C1 50 Nguyễn Hải Hà 904942767

Giao tiếp văn hoá và giải ENG3087- 03 6 4-6 403 C1 50 QH2021 CLCTT23 NN Pháp, Vũ Thị Bích Đào 946136736
54 ENG3087 3 3 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh
quyết xung đột Trung, Đức,Nhật, Anh

ENG3087- 04 6 7-9 403 C1 50 Vũ Thị Bích Đào 946136736

200
Học trực tuyến Học trực tuyến Đào Thị Cẩm Nhung/
PSF3006- 01 100 0842812636
SV đi học theo TB chi tiết - BM Tâm lý Giáo dục Tạ Chí Thành

Đào Thị Cẩm Nhung/


PSF3006- 02 2 3-4 402 C1 38 0842812636
Tạ Chí Thành
Quản lý HCNN và QL ngành
GD đào tạo Đào Thị Cẩm Nhung/
(Bắt buộc hệ Sư phạm) PSF3006- 03 2 5-6 402 C1 38
Tạ Chí Thành
0842812636
55 PSF3006 2 2 Học trực tiêp QH2021 ngành Sư phạm
SV đăng ký học sau khi đã Tiếng Việt BM Tâm lý Giáo Đào Thị Cẩm Nhung/
học môn Tâm lý học và Giáo PSF3006- 04 4 7-8 402 C1 38 0842812636
dục Tạ Chí Thành
dục học
Đào Thị Cẩm Nhung/
PSF3006- 05 4 9-10 402 C1 38 0842812636
Tạ Chí Thành

252
Tiếng Nga QH2021 và các khoá trước
56 TOU3013 Hướng dẫn du lịch 3 3 Khoa Nga xếp TKB và dạy cho sinh viên của khoa
Khoa NN&VH Nga khoa Nga định hướng Du lịch
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy

TOU2001-01 5 7-9 105 B2 60


57 TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3 TOU2001-02 5 10-12 105 B2 60 Mời giảng QH2021 CLCTT23 Đức

120
QH 2022 Khoa SPTA (Sv
Học bằng Tiếng Anh - khoa
58 FLF1057 Văn hoá các nước ASEAN 3 3 Khoa CNNTA xây dựng TKB và xếp lớp cho sv khoa SPTA các khoa khác không đăng
CNNTA
ký học lớp này)
ENG3091-01 3 4-6 402 C1 50 Dương Hồng Anh 0961369436
ENG3091-02 3 4-6 403 C1 50 Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523
ENG3091-03 3 7-9 402 C1 50 Dương Hồng Anh 0961369436
Biên - Phiên dịch Anh - Việt ENG3091-04 3 7-9 403 C1 50 Tiếng Việt/ Nguyễn Ngọc Mai 0915172716
QH2021 CLCTT23 Nhật,
59 ENG3091 cơ bản 3 3 (có bổ trợ tiếng Anh)
ENG3091-05 4 7-9 404 C1 50 Trung Dương Hồng Anh 0961369436
(HP bắt buộc) Khoa tiếng Anh
ENG3091-06 5 7-9 404 C1 50 Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523
ENG3091-07 5 7-9 401 C1 50 Dương Hồng Anh 0961369436
350
HIS1001-01 2 1-2 202 B2 80
HIS1001-02 2 3-4 202 B2 80
HIS1001-03 2 5-6 202 B2 80
HIS1001-04 2 7-8 202 B2 80
HIS1001-05 2 9-10 202 B2 80
HIS1001-06 2 1-2 401 B2 80
HIS1001-07 2 3-4 401 B2 80
HIS1001-08 2 5-6 401 B2 80
HIS1001-09 3 1-2 211 B2 80
HIS1001-10 3 3-4 211 B2 80
HIS1001-11 3 5-6 211 B2 80 Mời giảng Trường ĐH
60 HIS1001 Lịch sử Đảng (Bắt buộc) 2 2 QH2021
HIS1001-12 4 1-2 211 B2 80 KHXH&NV
HIS1001-13 4 3-4 211 B2 80
HIS1001-14 4 5-6 211 B2 80
HIS1001-15 4 7-8 211 B2 80
HIS1001-16 5 1-2 211 B2 80
HIS1001-17 5 3-4 211 B2 80
HIS1001-18 5 5-6 211 B2 80
HIS1001-19 6 1-2 211 B2 80
HIS1001-20 6 3-4 211 B2 80
HIS1001-21 6 5-6 211 B2 80
1,680
POL1001-01 2 1-2 406 B2 60
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Bắt Tiếng Việt /
61 POL1001 buộc) 2 2 POL1001-02 2 3-4 406 B2 60 Mời giảng ĐH QH2021 trở về trước
KHXH và NV
120

You might also like