Professional Documents
Culture Documents
TB 1865 14.11.2023 - TKB Môn Chung HK2 2324
TB 1865 14.11.2023 - TKB Môn Chung HK2 2324
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
1,785
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
Kỹ năng bổ trợ FLF1008-10 4 4-6 201 B2 50 Học bằng tiếng Việt, tiếng QH2023 ngành Sư phạm Anh, Đào Thị Phương 0983919301
2 FLF1018 (bắt buộc để xét tốt nghiệp, 3 3 Anh NN Anh, Khoa NN&VH Nhật
không tính GPA) FLF1008-11 4 1-3 208 B2 50 Khoa tiếng Anh Bản Lương Tố Lan 0912362846
950
Trịnh Văn Tiệp 0912152582
INT1004-01 2 1-3 Zoom 1 200
Khương Quỳnh Nga 0964449251
Nguyễn Thị Lan Hường 0988049988
INT1004-02 3 1-3 Zoom 2 200
Trịnh Hải Tuấn 0902030942
ID zoom
Trịnh Văn Tiệp 0912152582
INT1004-03 4 1-3 Zoom 3 thông 200 Học trực tuyến-Trung tâm QH2023 Nga,, Pháp,
Tin học cơ sở (Bắt buộc) TRung Đức, Hàn, Ả Rập, Nguyễn Thị Lan Hường 0988049988
3 INT1004 3 3 báo sau CNTT TT&HL
Học trực tuyến Khoa Anh Việt 0983557660
INT1004-04 5 4-6 Zoom 4 200 TTXQG
Nguyễn Văn Chăm 0904716134
Khoa Anh Việt 0983557660
INT1004-05 6 4-6 Zoom 5 200
Nguyễn Văn Chăm 0904716134
1,000
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
960
Vũ Thị Hồng Tiệp (phụ
Học trực tuyến trên Zoom và LMS Học trực tuyến - Học QH2023 khoa Nga, Pháp, 0985.094.228
Nhập môn Việt ngữ (Bắt buộc) trách môn học)
6 VLF1052 3 3 VLF1052-01 Sinh viên đi học theo thông báo chi 950 bằng Tiếng Việt - Bộ môn Trung, Đức, Hàn, Ả Rập, 0941898975
Nguyễn Thị Thu Hương
tiết sau Ngôn ngữ & VHVN VHTTXQG 0989083830
Chu Thị Phong Lan
Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên QH2023.F1
FLF1107B-01 2 1-5 506 A2 38 Vũ Thuỳ Linh 0935798012
152
FLF1112-01 2 1-5 507 A2 38 Nguyễn Thị Thuỷ 0987525969
FLF1112-05 4 1-5 507 A2 38 QH2023 các khoa ngoài Sư Nguyễn Hải Hà 090 4942767
phạm tiếng Anh và ngành VH
Tiếng Anh B1 tăng cường
FLF1112-06 5 1-5 603 A2 38 Khoa tiếng Anh Hoàng Thuỳ Hương 0906203663
8 FLF1112 5 5 TTXQG
Dành cho sv đã học xong
FLF1112-07 5 7-11 603 A2 38 tiếng Anh B1 Hoàng Thị Phương Loan 0389595358
380
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
9 FLF1307B Tiếng Pháp B1 5 5 FLF1307B-01 2 1-5 104 C1 38 Khoa NN&VH Pháp Anh, Ngôn ngữ Anh, VH Đường Thu Minh 0913084107
TTXQG
Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-01 3 1-5 104 C1 38 0913084107
Xuân Thắng
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-02 4 1-5 104 C1 38 0913084107
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH Xuân Thắng
10 FLF1312 Tiếng Pháp B1 tăng cường 5 5 Khoa NN&VH Pháp TTXQG Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-03 5 1-5 104 C1 38 0913084107
Dành cho sv đã học xong Xuân Thắng
tiếng Pháp B1 Bùi Thị Thu Hương/Lê
FLF1312-04 6 1-5 104 C1 38 0913084107
Xuân Thắng
152
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
FLF1313-01 3 1-5 105 C1 38 Đường Thu Minh 0913084107
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
11 FLF1313 Tiếng Pháp B2 tăng cường 5 5 FLF1313-02 5 1-5 105 C1 38 Khoa NN&VH Pháp TTXQG Đường Thu Minh 0913084107
Dành cho sv đã học xong
76 tiếng Pháp B2
FLF1407B-01 3 1-5 603 A2 38 Dương Thùy Dương 0912044968
QH2023 Ngành Sư phạm tiếng
Khoa NN&VH
12 FLF1407B Tiếng Trung Quốc B1 5 5 FLF1407B-02 4 1-5 603 A2 38 Anh, Ngôn ngữ Anh, VH Nguyễn Thu Hà 0915151838
Trung Quốc
TTXQG
76
0912582266
FLF1412-01 2 1-5 602 A2 38 Lê Thị Kim Dung
152
QH2023 Ngành sư phạm tiếng
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
Tiếng Trung Quốc B2 tăng
14 FLF1413 5 5 FLF1413-01 3 1-5 604 A2 38 Khoa NN & VH Trung Quốc TTXQG Nguyễn Quang Hưng 0978183287
cường Dành cho sv đã học xong
tiếng Trung B2
FLF1613-01 4 1-5 608 A2 38 QH2023 Ngành Sư phạm tiếng Phạm Phương Linh 979390836
Anh, Ngôn ngữ Anh, VH
19 FLF1613 Tiếng Nhật B2 tăng cường 5 5 FLF1613-02 6 1-5 608 A2 38 Khoa NN&VH Nhật TTXQG Bùi Thị Khánh Vân 944588356
Dành cho sv đã học xong
tiếng Nhật B2
76
INE2020-02 6 7-9 105 B2 85 QH2020, QH2021 các CTĐT Đặng Ngọc Sinh 0981260067
Học bằng tiếng Việt-BM
26 INE2020 Kinh tế quốc tế (Bắt buộc) 3 3 CLC TT23 Anh, Pháp, Trung,
Kinh tế khoa ĐTBDNN
INE2020-03 6 10-12 105 B2 85 Đức, Nhật, Hàn Đặng Ngọc Sinh 0981260067
255
ENG2046***-01 5 7-9 202 B2 70 Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
Kinh tế vi mô-Kinh tế vĩ mô Học bằng tiếng Việt -BM QH2021, QH2020, QH2019
27 ENG2046*** 3 3 ENG2046***-02 5 10-12 202 B2 70 Kinh tế
Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
(Bắt buộc) CLCTT23 Anh
140
270
FLF1056-01 2 1-3 HT1 C1 50
FLF1056-02 2 4-6 HT1 C1 50
FLF1056-03 5 1-3 HT1 C1 50 Học bằng Anh (có phụ lục QH2022
33 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3 FLF1056-04 5 4-6 HT1 C1 50 Tiếng Việt) - Khoa SPTA (SV Khoa Sư phạm tiếng Anh
(Cô Việt Hương phụ trách) Không đăng ký lớp này)
FLF1056-05 5 7-9 HT1 C1 50
250
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp Tiếng việt (nhóm Khai QH2022, QH2021 Các khoa
xã hội phóng ULIS) ngoài khoa Sư phạm tiếng Anh
35 FLF1010 3 3
(SV khoa SPTA không đăng ký
(bắt buộc đối với hệ SP và tự
chọn đối với hệ NN) học các lớp này)
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
350
Khoa NN&VH Các nước nói tiếng Ânh xây dựng TKB và xếp lịch Học bằng tiếng Anh
FLF1057 Văn hoá các nước ASEAN 3 3 QH2022 khoa SPTA
cho sinh viên khoa SPTA Khoa NN&VH CNNTA
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
360
Các khoa đào tạo xây dựng TKB và xếp lịch cho sv của
43 Địa lý đại cương 3 3 khoa
Các khoa đào tạo QH2022
Các khoa đào tạo xây dựng TKB và xếp lịch cho sv của
44 Môi trường và phát triển 3 3 khoa
Các khoa đào tạo QH2022
Quản trị nguồn nhân lực (Bắt BSA2006-04 5 4-6 307 B2 75 QH2021 Anh CLCTT23 Lê Thùy Anh 0948937734
47 BSA2006 3 3 Bộ môn Kinh tế
buộc) BSA2006-05 5 7-9 307 B2 75 Khoa ĐT&BDNN
QH2020 Pháp CLC TT23 Nguyễn Thanh Thủy 0986411996
BSA2006-06 5 10-12 307 B2 75 Nguyễn Lê Trung 0835127290
BSA2006-07 6 7-9 302 B2 75 Tăng Thị Thanh Hằng 0985737025
525
BSA2002-01 2 4-6 409 B2 75 Đào Thị Tuyết Nhung 0903265899
BSA2002-02 2 7-9 409 B2 75 Đỗ Thùy Linh 0964499425
BSA2002-03 2 10-12 409 B2 75 Bùi Minh Trang 0971630482
BSA2002-04 4 4-6 409 B2 75 Đỗ Thùy Linh 0964499425
Bộ môn Kinh tế
48 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 3 BSA2002-05 4 7-9 409 B2 75 QH2021 Anh, Đức CLCTT23 Bùi Minh Trang 0971630482
Khoa ĐT&BDNN
BSA2002-06 4 10-12 409 B2 75 Bùi Minh Trang 0971630482
BSA2002-07 6 7-9 307 B2 75 Lê Thùy Anh 09489377340
BSA2002-08 6 10-12 307 B2 75 Lê Thùy Anh 09489377340
600
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
100
Nguyễn Thị Huyền
ENG3089-01 5 4-6 402 C1 50 0936444958
Trang
Tiếng anh kinh tế và doanh QH2021 CLCTT23 NN Pháp,
52 ENG3089 3 3 ENG3089-02 5 7-9 402 C1 50 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh Vũ Thị Huyền Trang 0382835029
nghiệp Trung, Đức, Nhật
100
ENG3088-01 4 4-6 403 C1 50 Đoàn Thúy Quỳnh 0912548706
QH2021 CLCTT23 NN Pháp,
53 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG3088-02 4 7-9 403 C1 50 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh Phan Thị Ngọc Lệ 369058523
Trung, Đức,Nhật, Anh
100
ENG3087- 01 5 4-6 403 C1 50 Nguyễn Hải Hà 904942767
Giao tiếp văn hoá và giải ENG3087- 03 6 4-6 403 C1 50 QH2021 CLCTT23 NN Pháp, Vũ Thị Bích Đào 946136736
54 ENG3087 3 3 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh
quyết xung đột Trung, Đức,Nhật, Anh
200
Học trực tuyến Học trực tuyến Đào Thị Cẩm Nhung/
PSF3006- 01 100 0842812636
SV đi học theo TB chi tiết - BM Tâm lý Giáo dục Tạ Chí Thành
252
Tiếng Nga QH2021 và các khoá trước
56 TOU3013 Hướng dẫn du lịch 3 3 Khoa Nga xếp TKB và dạy cho sinh viên của khoa
Khoa NN&VH Nga khoa Nga định hướng Du lịch
Số Số HP Ngôn ngữ/
TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Đối tượng học Họ và tên giáo viên Điện thoại
TC tiết trước Đơn vị giảng dạy
120
QH 2022 Khoa SPTA (Sv
Học bằng Tiếng Anh - khoa
58 FLF1057 Văn hoá các nước ASEAN 3 3 Khoa CNNTA xây dựng TKB và xếp lớp cho sv khoa SPTA các khoa khác không đăng
CNNTA
ký học lớp này)
ENG3091-01 3 4-6 402 C1 50 Dương Hồng Anh 0961369436
ENG3091-02 3 4-6 403 C1 50 Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523
ENG3091-03 3 7-9 402 C1 50 Dương Hồng Anh 0961369436
Biên - Phiên dịch Anh - Việt ENG3091-04 3 7-9 403 C1 50 Tiếng Việt/ Nguyễn Ngọc Mai 0915172716
QH2021 CLCTT23 Nhật,
59 ENG3091 cơ bản 3 3 (có bổ trợ tiếng Anh)
ENG3091-05 4 7-9 404 C1 50 Trung Dương Hồng Anh 0961369436
(HP bắt buộc) Khoa tiếng Anh
ENG3091-06 5 7-9 404 C1 50 Phan Thị Ngọc Lệ 0369058523
ENG3091-07 5 7-9 401 C1 50 Dương Hồng Anh 0961369436
350
HIS1001-01 2 1-2 202 B2 80
HIS1001-02 2 3-4 202 B2 80
HIS1001-03 2 5-6 202 B2 80
HIS1001-04 2 7-8 202 B2 80
HIS1001-05 2 9-10 202 B2 80
HIS1001-06 2 1-2 401 B2 80
HIS1001-07 2 3-4 401 B2 80
HIS1001-08 2 5-6 401 B2 80
HIS1001-09 3 1-2 211 B2 80
HIS1001-10 3 3-4 211 B2 80
HIS1001-11 3 5-6 211 B2 80 Mời giảng Trường ĐH
60 HIS1001 Lịch sử Đảng (Bắt buộc) 2 2 QH2021
HIS1001-12 4 1-2 211 B2 80 KHXH&NV
HIS1001-13 4 3-4 211 B2 80
HIS1001-14 4 5-6 211 B2 80
HIS1001-15 4 7-8 211 B2 80
HIS1001-16 5 1-2 211 B2 80
HIS1001-17 5 3-4 211 B2 80
HIS1001-18 5 5-6 211 B2 80
HIS1001-19 6 1-2 211 B2 80
HIS1001-20 6 3-4 211 B2 80
HIS1001-21 6 5-6 211 B2 80
1,680
POL1001-01 2 1-2 406 B2 60
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Bắt Tiếng Việt /
61 POL1001 buộc) 2 2 POL1001-02 2 3-4 406 B2 60 Mời giảng ĐH QH2021 trở về trước
KHXH và NV
120