Professional Documents
Culture Documents
TB 1015 (19.7.2022) - TKB môn chung khoá QH2019, QH2020, QH2021 học kỳ 1 2223
TB 1015 (19.7.2022) - TKB môn chung khoá QH2019, QH2020, QH2021 học kỳ 1 2223
1428
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên
840
Thiết kế cuộc đời (tự chọn bắt Khoa SPTA xây dựng TKB Học bằng Tiếng Việt - Khoa QH2021 ngành sư phạm tiếng Anh
7 FLF1012 2 2 FLF1012 -01
buộc) và gán lớp trực tiếp sv của khoa SPTA CLC - tự chọn bắt buộc
100
PHI1051 -01 3 1-2 202 B2 84
10 PHI1051 Logic học đại cương 2 2 PHI1051 -03 5 5-6 202 B2 84 Mời giảng - ĐHXH&NV QH2021
336
368
1,512
415
Tiếng Anh/ Khoa NN&VH
QH2020 chương trình đào tạo
19 FLF1004 Văn hóa các nước Asean 2 2 Khoa CNNTA xây dựng TKB cho sinh viên khoa SPTA CNNTA
chuẩn ngành NN Anh
Khoa SPTA đầu mối mời giảng QH2020 chương trình đào tạo sư
22 FLF1011 Tư duy hình ảnh (tự chọn) 2 3 FLF1011-01 4 7-9 402 B2 50 Cô Long Biên _SPTA
viên phạm và ngôn ngữ
Khoa SPTA đầu mối mời giảng QH2020 chương trình đào tạo sư
23 FLF1012 Thiết kế cuộc đời (tự chọn) 2 3 FLF1012-01 5 7-9 408 B2 50 Cô Thu Dung- P KHCN
viên phạm và ngôn ngữ
0945665968
PSF3008 -01 2 7-9 103 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
0945665968
PSF3008 -02 2 10-12 103 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
PSF3008 -03 3 7-9 103 B2 40 Nguyễn Đức Giang 989139377
PSF3008 -04 3 10-12 103 B2 40 Nguyễn Đức Giang 989139377
Tiếng Việt / QH2020 ngành sư phạm: Anh,
Giáo dục học (Bắt buộc) Nguyễn
Nguyễn Thị
ĐứcThắng
24 PSF3008 3 3 PSF3008 -05 4 1-3 103 B2 40 936775969
Bộ môn Tâm lý - Giáo dục Trung, Đức, Nhật, Hàn (312 sv) Giang + Đào Thị Cẩm 0989139377
PSF3008 -06 4 7-9 103 B2 40 Nhung 0945665968
PSF3008 -07 6 1-3 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
PSF3008 -08 6 4-6 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
320
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên
800
150
150
80
43 MAT1078 Thống kê cho KHXH 2 2 MAT1078 -03 2 5-6 208 B2 84 Mời giảng QH2021 trở về trước
336
Tiếng Việt
47 TOU2003 Kinh tế du lịch (bắt buộc) 3 4 TOU2003-01 5 1-4 307 B2 84 QH2019 CLCTT23 Đức
Mời giảng
Quản trị nguồn nhân lực (Bắt Mời giảng - Trường Đại học QH2019 Anh đ/h Quản trị học (56
48 BSA2006 3 3 BSA2006 -01 5 7-9 401 B2 84
buộc) Kinh tế SV)
Mời giảng Trường ĐH QH2019 Anh đ/h Quản trị học (56
49 ENG3080 Quản trị văn phòng (Bắt buộc) 3 3 ENG3080 -01 6 7-9 401 B2 84
KHXH&NV SV)
120
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên
61 FLF1708*** Tiếng Hàn Quốc CLC2 5 6 4 4-6 807 A2 Tiếng Hàn - Khoa NN&VH Hàn QH.2021 Trần Ngọc Quỳnh Châu
FLF1708***3 30
6 1-3 807 A2 Lê Thị Hải Yến
120
3 1-3 808 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
62 FLF1908*** Tiếng Thái Lan CLC2 5 6 FLF1908***1 30 BM CNĐNA QH.2021
5 1-3 808 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781