You are on page 1of 9

THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CHUNG KHÓA QH2019, QH2020, QH2021 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022-2023

Thời gian bắt đầu học từ 15/8/2022

Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng


TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

I Các học phần thuộc học kỳ 3 khóa QH2021


FLF1009 -01 2 1-3 401 C1 50
FLF1009 -02 2 4-6 401 C1 50
FLF1009 -03 3 1-3 401 C1 50
FLF1009 -04 3 4-6 401 C1 50
FLF1009 -05 3 1-3 403 C1 50
FLF1009 -06 3 7-9 403 C1 50
FLF1009 -07 4 1-3 401 C1 50 QH2021 CLCTT23 và CLC Sư
Tiếng Việt - Nhóm giảng viên phạm Anh
Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp FLF1009 -08 4 4-6 401 C1 50
Ulis (SV chưa đăng kí học ở HK 1 sẽ
1 FLF1009*** 3 3
FLF1009 -09 4 4-6 403 C1 50 học ở HK 2)
FLF1009 -10 4 7-9 403 C1 50
FLF1009 -11 5 1-3 401 C1 50
FLF1009 -12 5 4-6 401 C1 50
FLF1009 -13 5 1-3 403 C1 50
FLF1009 -14 6 7-9 403 C1 50
FLF1009 -15 6 4-6 403 C1 50
750
PHI1006 -01 5 4-6 104 B2 84
Mời giảng- Trường ĐH
2 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3 PHI1006 -02 5 7-9 104 B2 84 QH2021 trở về trước
KHXH&NV
168
PEC1008 -01 2 1-2 105 B2 84
PEC1008 -02 2 3-4 105 B2 84
PEC1008 -03 2 5-6 105 B2 84
PEC1008 -04 2 7-8 105 B2 84
PEC1008 -05 3 1-2 105 B2 84
PEC1008 -06 3 3-4 105 B2 84
PEC1008 -07 3 5-6 105 B2 84
PEC1008 -08 4 1-2 105 B2 84
PEC1008 -09 4 3-4 105 B2 84
PEC1008 -10 4 5-6 105 B2 84
PEC1008 -11 4 7-8 105 B2 84
3 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 2 PEC1008 -12 5 1-2 105 B2 84 Mời giảng Trường ĐH Kinh tế QH2021
PEC1008 -13 5 3-4 105 B2 84
PEC1008 -14 5 5-6 105 B2 84
PEC1008 -15 6 1-2 105 B2 84
PEC1008 -16 6 3-4 105 B2 84
PEC1008 -17 6 5-6 105 B2 84
PEC1008 -18 6 7-8 105 B2 84

1428
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

Các học phần tự chọn thuộc học kỳ 3 khóa QH2021

VLF1053 -01 2 1-2 211 B2 84 Chu Phong Lan 989083830


VLF1053 -02 2 3-4 211 B2 84 Chu Phong Lan 989083830
VLF1053 -03 2 5-6 211 B2 84 Chu Phong Lan 989083830
VLF1053 -04 4 1-2 211 B2 84 Chử Thị Bích 983046243
VLF1053 -05 4 3-4 211 B2 84 Chử Thị Bích 983,046,243
Học bằng tiếng Việt
4 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 VLF1053 -06 4 5-6 211 B2 84 - Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa QH2021 Chử Thị Bích 983,046,243
VLF1053 -07 5 1-2 211 B2 84 Việt Nam Phan Thị Huyền Trang 911541134
VLF1053 -08 5 3-4 211 B2 84 Phan Thị Huyền Trang 911541134
VLF1053 -09 6 7-8 211 B2 84 Nguyễn Thị Thu Hương 941898975
VLF1053 -10 6 9-10 211 B2 84 Nguyễn Thị Thu Hương 941898975

840

Học bằng tiếng Anh (có phụ lục


5 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 FLF1003 -06 6 9-10 210 B2 65 tiếng Việt) - Khoa SPTA QH2021 SP Hàn Quốc
(Cô Việt Hương phụ trách)

QH2021 ngành sư phạm tiếng Anh


Cổ học tinh hoa Học bằng tiếng Việt - Khoa CLC - tự chọn bắt buộc
6 FLF1014 2 3 FLF1014 -01 4 1-3 208 B2 30
(học 3 tiết/ tuần) NN&VH Trung Quốc (thầy Hậu) (Nhà trường gán lớp trực tiếp
cho SV)

Thiết kế cuộc đời (tự chọn bắt Khoa SPTA xây dựng TKB Học bằng Tiếng Việt - Khoa QH2021 ngành sư phạm tiếng Anh
7 FLF1012 2 2 FLF1012 -01
buộc) và gán lớp trực tiếp sv của khoa SPTA CLC - tự chọn bắt buộc

QH2021 ngành sư phạm tiếng Anh


8 FLF1013 Thư pháp 2 2 FLF1013 Chưa mở lớp
CLC

FLF1006*** -01 4 1-3 402 B2 50


Tìm hiểu cộng đồng châu Âu Tiếng Việt - Khoa NN&VH QH2021 CLCTT23 NN Hàn Quốc,
9 FLF1006*** 2 3
(học 3 tiết/tuần) FLF1006*** -02 4 4-6 402 B2 50 Pháp (thầy Vân) Anh, Trung, Đức, Nhật

100
PHI1051 -01 3 1-2 202 B2 84

PHI1051 -02 3 3-4 202 B2 84

10 PHI1051 Logic học đại cương 2 2 PHI1051 -03 5 5-6 202 B2 84 Mời giảng - ĐHXH&NV QH2021

PHI1051 -04 5 7-8 202 B2 84

336

Cảm thụ nghệ thuật FLF1001 -01 2 3-4 104 B2 84


QH2021 CTĐT chuẩn
(CTĐT chuẩn) FLF1001 -02 2 5-6 104 B2 84

FLF1001 -03 4 3-4 HT3 C1 40


Cảm thụ nghệ thuật (Guitar)
FLF1001 -04 4 5-6 HT3 C1 40
11 FLF1001 (CTĐT CLCTT23) 2 2 Mời giảng
FLF1001 -05 4 7-8 HT3 C1 40 QH2021 CLC TT23
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ 2 tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên
11 FLF1001 2 Mời giảng
QH2021 CLC TT23

Cảm thụ nghệ thuật (Hoạ) FLF1001 -06 5 3-4 HT3 C1 40


(CTĐT CLCTT23) FLF1001 -07 5 5-6 HT3 C1 40

368

FLF1005-01 5 1-3 302 B2 84 Trần Hữu Trí 0971424683


QH2021 CLCTT23 các khoa
Học bằng tiếng Việt
12 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 FLF1005-02 5 4-6 302 B2 84 (sinh viên không đk học ở HK1, có Trần Hữu Trí 0971424683
Bộ môn NN&VH VN
thể đăng ký ở 2 )
168

Các học phần thuộc học kỳ 5 khóa QH2020

QH2020 NN Anh CLCTT23


Khoa SPTA xây dựng TKB cho sv của khoa Học bằng tiếng Anh - Khoa
13 FLF1003 Tư duy phê phán (Bắt buộc) 2 2 FLF1003 (các khoa khác không đăng kí lớp
và gán lớp cho SV SPTA (cô Việt Hương phụ trách)
này)

FLF1003 -01 6 3-4 402 B2 65


FLF1003 -02 6 5-6 402 B2 65
QH2020 NN Đức, Trung
FLF1003 -03 5 7-8 402 B2 65 Học bằng tiếng Anh (có phụ lục
CLCTT23 (332 SV)
14 FLF1003 Tư duy phê phán (Bắt buộc) 2 2 tiếng Việt)- Khoa SPTA (cô
FLF1003 -04 5 9-10 402 B2 65 SV khoa Sư phạm tiếng Anh
Việt Hương phụ trách)
KHÔNG đăng ký học các lớp này
FLF1003 -05 6 7-8 402 B2 65
325

PHI1002 -01 3 5-6 104 B2 84


Mời giảng - Trường Đại học
15 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 PHI1002 -02 3 7-8 104 B2 84 QH2020 trở về trước
KHXH và Nhân văn
168

POL1001 -01 2 1-2 210 B2 84

POL1001 -02 2 3-4 210 B2 84

POL1001 -03 2 5-6 210 B2 84

POL1001 -04 2 7-8 210 B2 84

POL1001 -05 3 1-2 210 B2 84

POL1001 -06 3 3-4 210 B2 84

POL1001 -07 3 5-6 210 B2 84

POL1001 -08 4 1-2 210 B2 84

POL1001 -09 4 3-4 210 B2 84


Mời giảng - Trường Đại học
16 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 POL1001 -10 4 5-6 210 B2 84 QH2020
KHXH và Nhân văn
POL1001 -11 4 7-8 210 B2 84

POL1001 -12 5 1-2 210 B2 84

POL1001 -13 5 3-4 210 B2 84

POL1001 -14 5 5-6 210 B2 84

POL1001 -15 6 1-2 210 B2 84

POL1001 -16 6 3-4 210 B2 84

POL1001 -17 6 5-6 210 B2 84


Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

POL1001 -18 6 7-8 210 B2 84

1,512

HIS1001-01 4 5-6 104 B2 84


Mời giảng - Trường Đại học
17 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 2 HIS1001-02 4 7-8 104 B2 84 QH2020
KHXH và Nhân văn
168

FLF1004 -01 2 1-2 402 B2 45

FLF1004 -02 2 3-4 402 B2 45

FLF1004 -03 2 5-6 402 B2 45

FLF1004 -04 3 7-8 402 B2 45


QH2020 NN Trung CLCTT23, NN
FLF1004 -05 3 9-10 402 B2 45 Học bằng tiếng Anh -Khoa Nhật CLCTT23 (413 sv)
18 FLF1004 Văn hóa các nước Asean 2 2
CNNTA (Các khoa khác không đăng kí HK
FLF1004 -06 4 7-8 406 B2 45
này)
FLF1004 -07 4 9-10 406 B2 45

FLF1004 -08 6 1-2 406 B2 50

FLF1004 -09 6 3-4 406 B2 50

415
Tiếng Anh/ Khoa NN&VH
QH2020 chương trình đào tạo
19 FLF1004 Văn hóa các nước Asean 2 2 Khoa CNNTA xây dựng TKB cho sinh viên khoa SPTA CNNTA
chuẩn ngành NN Anh

FLF1004-10 3 7-9 301 B2 50


Đào Thị Hợp 0961089295
Văn hóa các nước Asean ( học 3 Học bằng tiếng Việt - BM Phoumphithath OUPaSEUTH
20 FLF1004 2 3 FLF1004-11 5 7-9 301 B2 50 QH2020 NN Pháp, Đức CLCTT23
tiết/ buổi) CNĐNA (Phúc) 0824146855
100

QH2020 khoa NN&VH Trung


Tiếng Trung/ Khoa NN&VH
21 FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 Khoa Trung xây dựng TKB cho sinh viên Quốc (sv khoa Trung học bằng
Trung Quốc
tiếng Trung theo TKB khoa xếp)

Khoa SPTA đầu mối mời giảng QH2020 chương trình đào tạo sư
22 FLF1011 Tư duy hình ảnh (tự chọn) 2 3 FLF1011-01 4 7-9 402 B2 50 Cô Long Biên _SPTA
viên phạm và ngôn ngữ

Khoa SPTA đầu mối mời giảng QH2020 chương trình đào tạo sư
23 FLF1012 Thiết kế cuộc đời (tự chọn) 2 3 FLF1012-01 5 7-9 408 B2 50 Cô Thu Dung- P KHCN
viên phạm và ngôn ngữ
0945665968
PSF3008 -01 2 7-9 103 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
0945665968
PSF3008 -02 2 10-12 103 B2 40 Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
PSF3008 -03 3 7-9 103 B2 40 Nguyễn Đức Giang 989139377
PSF3008 -04 3 10-12 103 B2 40 Nguyễn Đức Giang 989139377
Tiếng Việt / QH2020 ngành sư phạm: Anh,
Giáo dục học (Bắt buộc) Nguyễn
Nguyễn Thị
ĐứcThắng
24 PSF3008 3 3 PSF3008 -05 4 1-3 103 B2 40 936775969
Bộ môn Tâm lý - Giáo dục Trung, Đức, Nhật, Hàn (312 sv) Giang + Đào Thị Cẩm 0989139377
PSF3008 -06 4 7-9 103 B2 40 Nhung 0945665968
PSF3008 -07 6 1-3 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
PSF3008 -08 6 4-6 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
320
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

ENG3091-01 3 7-9 302 B3 30 Nguyễn Thị Thùy Trang 962054801


ENG3091-02 3 7-9 303 B3 30 Đặng Minh Anh 389596686

QH2020 CLCTT23 NN Nhật, NN Đặng Minh Anh


ENG3091-03 3 4-6 303 B3 30 389596686
Biên phiên dịch Anh - Việt cơ bản ENG3091-04 5 1-3 303 B3 30 Tiếng Việt - Nhóm GV khoa Trung (413 SV) Đặng Minh Anh 389596686
25 ENG3091 3 3
(Bắt buộc) ENG3091-05 5 4-6 303 B3 30 SPTA (cô Nhàn) (SV không đăng ký ở HK1 sẽ đăng Nguyễn Thị Thùy Trang 962054801
ký học ở HK2)
ENG3091-06 6 7-9 302 B3 30 Nguyễn Thị Thùy Trang 962054801
ENG3091-07 6 7-9 303 B3 30 Vũ Thị Kim Liên 987388624
210
INE2020-01 3 7-9 105 B2 80

INE2020-02 3 10-12 105 B2 80

INE2020-03 3 4-6 302 B2 80

INE2020-04 4 7-9 302 B2 80

INE2020-05 4 10-12 302 B2 80

INE2020-06 5 7-9 302 B2 80


Học bằng tiếng Việt - Bộ môn QH2020 CLCTT23 Pháp, Nhật,
26 INE2020 Kinh tế Quốc tế (Bắt buộc) 3 3
INE2020-07 5 4-6 406 B2 80 Kinh tế - Khoa ĐTBDNN Hàn và QH2019 CTCTT23 NNAnh

INE2020-08 5 10-12 406 B2 80

INE2020-09 6 7-9 408 B2 80

INE2020-10 6 10-12 408 B2 80

800

Giao tiếp liên văn hoá và giải


27 ENG3087 3 4 ENG3087 -01 2 7-10 201 B2 40 Tiếng Anh - Khoa tiếng Anh QH2020 CLCTT23 NN Hàn
quyết xung đột (học 4 tiết/ tuần )

Kỹ năng thuyết trình (học 4 tiết/


28 ENG3088 3 4 ENG3088-01 3 7-10 201 B2 40 Tiếng Anh - Khoa tiếng Anh
tuần ) QH2020 CLCTT23 NN Hàn

ENG3089 -01 4 2-5 200 B2 25


Tiếng Anh kinh tế và doanh
29 ENG3089 3 4 ENG3089-02 5 7-10 200 B2 25 Tiếng Anh - Khoa tiếng Anh QH2020 CLCTT23 NN Hàn
nghiệp (học 4 tiết/ tuần)
50

Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp


30 ENG3090 3 4 ENG3090 -01 5 7-10 103 B2 40 Tiếng Anh - Khoa tiếng Anh QH2020 CLCTT23 NN Hàn
(học 4 tiết/ tuần)

ENG3060*** -01 2 7-9 104 B2 50


Tiếng Việt - BM kinh tế - Khoa QH2020 CLCTT23 NN Anh
31 ENG3060*** Quan hệ con người trong quản lý 3 3 ENG3060*** -02 2 10-12 104 B2 50
ĐTBDNN (469 sv)
100

ENG3025*** -01 3 7-9 202 B2 50


ENG3025*** -02 3 10-12 202 B2 50 Tiếng Việt - BM kinh tế - Khoa QH2020 CLCTT23 NN Anh
32 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3 3
ENG3025*** -03 4 7-9 202 B2 50 ĐTBDNN (469 sv)

150

ENG3097*** -01 3 7-9 210 B2 50


Kế hoạch tài chính cá nhân Tiếng Việt - BM kinh tế - Khoa QH2020 CLCTT23 NN Anh (469
33 ENG3097*** 3 3 ENG3097*** -02 5 7-9 210 B2 50
ĐTBDNN sv)
100
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

ENG3026*** -01 2 7-9 202 B2 50


Tiếng Việt - BM kinh tế - Khoa QH2020 CLCTT23 NN Anh
34 ENG3026*** Thị trường và định chế tài chính 3 3 ENG3026*** -02 4 7-9 211 B2 50
ĐTBDNN (469 sv)
100
ENG3018*** -01 5 7-9 211 B2 50
ENG3018*** -02 5 10-12 211 B2 50 Tiếng Việt - BM kinh tế - Khoa QH2020 CLCTT23 NN Anh
35 ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3 3
ENG3018*** -03 6 7-9 202 B2 50 ĐTBDNN (469 sv)

150

PSF3009 -01 5 1-3 103 B2 40 Đào Thị Diệu Linh 0912170182


Tâm lý học giảng dạy tiếng nước
36 PSF3009 3 3 PSF3009 -02 5 7-9 201 B2 40 Tiếng Việt - Bộ môn Tâm lý GD QH2020 ngành Sư phạm Tạ Nhật Ánh 0934893668
ngoài (tự chọn)
80

Mời giảng - Trường Đại học


37 BSA2004 Nhập môn quản trị học (Bắt buộc) 3 3 BSA2004 -01 3 7-9 211 B2 84 QH2020 CLCTT23 NN Đức
Kinh tế

Tiếng Đức QH2020 CLCTT23 Đức


Tìm hiểu cộng đồng châu Âu (Bắt
38 FLF1006*** 2 2 Khoa NN&VH Đức xây dựng TKB cho sinh viên của khoa - Khoa NN&VH Đức (Thầy Ân (SV khoa khác không đăng ký học
buộc)
phụ trách) lớp này vì lớp học bằng tiếng Đức)

FLF1010-01 2 7-10 401 C1 40 Cô Linh Yên

FLF1010-02 2 7-10 402 C1 40 Văn Thị Thanh Bình


Khoa SPTA phụ trách mời giảng
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội QH2020 hệ Sư phạm Trung Quốc,
39 FLF1010 3 4 FLF1010-03 4 1-4 710 A2 40 viên cho sinh viên hệ SP các
(bắt buộc) Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc (100 SV)
khoa ngoài khoa SPTA
FLF1010-04 5 1-4 710 A2 40

80

Khoa SPTA phụ trách mời giảng


Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội QH2020 các ngành Ngôn ngữ ngoài
40 FLF1010 3 4 FLF1010-05 3 7-10 401 C1 50 viên cho sv ngành ngôn ngữ các Đào Thị Hợp
(tự chọn) khoa SPTA
khoa ngoài SPTA

41 RUS1001B Địa lý đại cương 3 3


Khoa NN &VH Nga xây dựng TKB cho sinh viên Tiếng Nga - Khoa NN&VH Nga QH2020 Nga
42 RUS1002 Môi trường và phát triển 3 3

IV Các khóa QH2021, QH2020, QH2019


MAT1078 -01 2 1-2 208 B2 84
MAT1078 -02 2 3-4 208 B2 84

43 MAT1078 Thống kê cho KHXH 2 2 MAT1078 -03 2 5-6 208 B2 84 Mời giảng QH2021 trở về trước

MAT1078 -04 2 7-8 208 B2 84

336

HIS1053 -01 4 5-6 307 B2 84


Tiếng Việt /
44 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 HIS1053 -02 4 7-8 307 B2 84 Mời giảng Trường ĐH QH2020, QH2021
KHXH&NV
168

ENG3079 -01 4 7-9 201 B2 84


Mời giảng Trường ĐH QH2019, QH2020 Anh đ/h Quản trị
45 ENG3079 Quản lý dự án (Bắt buộc) 3 3
KHXH&NV học (56 SV)
84
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

TOU2001 -01 5 7-9 307 B2 84


QH2019,QH2020 Nga, Đức đ/h Du
Nhập môn khoa học du lịch (Bắt TOU2001 -02 6 7-9 307 B2 84 Mời giảng Trường ĐH lịch (119SV)
46 TOU2001 3 3
buộc) KHXH&NV SV Khoa Pháp học bằng tiếng
168 Pháp theo TKB của khoa

Tiếng Việt
47 TOU2003 Kinh tế du lịch (bắt buộc) 3 4 TOU2003-01 5 1-4 307 B2 84 QH2019 CLCTT23 Đức
Mời giảng

Quản trị nguồn nhân lực (Bắt Mời giảng - Trường Đại học QH2019 Anh đ/h Quản trị học (56
48 BSA2006 3 3 BSA2006 -01 5 7-9 401 B2 84
buộc) Kinh tế SV)

Mời giảng Trường ĐH QH2019 Anh đ/h Quản trị học (56
49 ENG3080 Quản trị văn phòng (Bắt buộc) 3 3 ENG3080 -01 6 7-9 401 B2 84
KHXH&NV SV)

Mời giảng Trường ĐH QH2019, QH2020 đ/h Du lịch và


50 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 TOU2008 -01 4 7-9 401 B2 84
KHXH&NV QH2019 CLCTT23 Đức

FLF1002 -01 2 1-2 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969


FLF1002 -02 2 3-4 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
FLF1002 -03 2 5-6 103 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
FLF1002 -04 3 1-2 201 B2 40 Nguyễn Đức Giang 989139377
FLF1002 -05 3 3-4 201 B2 40
QH2021, QH2020 Nguyễn Đức Giang 989139377
Tiếng Việt - Bộ môn Tâm lý (sv CLCTT23 Anh, Trung Quốc, 0945665968
51 FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 FLF1002 -06 3 7-8 208 B2 40
Giáo dục Pháp học bằng tiếng do khoa tổ Đào Thị Cẩm Nhung 0842812636
chức)
FLF1002 -07 4 9-10 208 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
FLF1002 -08 4 5-6 208 B2 40 Nguyễn Thị Thắng 936775969
FLF1002 -09 6 7-8 208 B2 40 Nguyễn Đức Giang 0989139377
FLF1002 -10 6 9-10 208 B2 40 Nguyễn Đức Giang 989139377
400
PSF3002 -01 2 1-2 302 B2 60 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF3002 -02 2 3-4 302 B2 60 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF3002 -03 2 7-8 302 B2 60 Nguyễn Thị Phương 0982611815
PSF3002 -04 3 1-2 307 B2 60 Tiếng Việt QH2021 và QH2020 ngành NN Đào Thị Diệu Linh 0912170182
52 PSF3002 Tâm lý học đại cương (tự chọn) 2 2
PSF3002 -05 3 3-4 307 B2 60 Bộ môn Tâm lý Giáo dục chuẩn và CLCTT23 Đào Thị Diệu Linh 0912170182
PSF3002 -06 3 7-8 307 B2 60 Tạ Nhật Ánh 0934893668
PSF3002 -07 3 9-10 307 B2 60 Tạ Nhật Ánh 0934893668
420
FLF1004-12 2 7-9 307 B2 70 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
FLF1004-13 2 7-9 401 B2 70 Đào Thị Hợp 0961089295
FLF1004-14 3 1-3 401 B2 70 Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
FLF1004-15 3 4-6 401 B2 40 QH2020 Chương trình đào tạo Trần Thị Thanh Huyền 0945158138
Học bằng tiếng Việt - chuẩn ngành NN Pháp, NN Nga,
53 FLF1004 Văn hóa các nước Asean 2 3 FLF1004-16 5 7-9 406 B2 40 Lê Văn Khải 0373731877
Bộ môn NN&VH Các nước ĐNA NN Đức, NN Ả Rập và QH2021
FLF1004-17 6 4-6 401 B2 40 SP Hàn (373 SV) Lê Văn Khải 0373731877

FLF1004-18 6 7-9 406 B2 40


Phoumphithath OUPASEUTH (Phúc) 0824146855
370

ENG2045**01 6 4-6 104 B2 50


Văn hoá và chính trị trong kinh BM Kinh tế
54 ENG2045*** 3 3 QH2019,2020 CLCTT23 SPTA
doanh Khoa ĐT&BD NN
ENG2045**02 6 7-9 104 B2 50
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

Mời giảng Trường ĐH QH2019, QH2020 đ/h Du lịch và


55 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 TOU2009 -01 5 7-9 407 B2 84
KHXH&NV QH2019 CLCTT23 Đức

V Các học phần ngoại ngữ 2


3 801 A2
FLF1108***1 2-5 35
5 801 A2
3 802 A2
FLF1108***2 2-5 35
5 802 A2
2 801 A2
FLF1108***3 2-5 35
56 FLF1108*** Tiếng Anh CLC2 5 8 4 801 A2 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh QH.2021
4 802 A2
FLF1108***4 2-5 35
6 802 A2
3 810 A2
FLF1108***5 7-10 35
4 810 A2
175
3 1-3 804 A2 ĐườngThu Minh 0913084107
FLF1308*** 1 30
5 1-3 804 A2 Bùi Thu Hương 0396869304
2 1-3 806 A2 Đường Thu Minh 0913084107
FLF1308*** 2 30 Tiếng Pháp - Khoa NN&VH
57 FLF1308*** Tiếng Pháp CLC2 5 6 5 1-3 806 A2
Pháp
QH.2021 Bùi Thu Hương 0396869304
3 7-9 801 A2 Đường Thu Minh 0913084107
FLF1308*** 3 30
6 7-9 801 A2 Bùi Thu Hương 0396869304
90
6 4-6 804 A2 Đinh Thu Hoài 0902112090
FLF1408***1 30
4 4-6 804 A2 Đinh Thu Hoài 0902112090
2 4-6 804 A2 Dương Thùy Dương 0982044968
FLF1408***2 30
5 4-6 804 A2 Nguyễn Quang Hưng 0978183287
Tiếng Trung - Khoa NN&VH
58 FLF1408*** Tiếng Trung Quốc CLC2 5 6 4 1-3 804 A2 QH.2021 Đinh Thu Hoài 0902112090
FLF1408***3 30 Trung Quốc
6 1-3 804 A2 Đinh Thu Hoài 0902112090
2 7-9 804 A2 Dương Thùy Dương 982044968
FLF1408***4 30
5 7-9 804 A2 Dương Thùy Dương 982044968
120
3 1-3 806 A2 Trần Thị Phương Anh 0373752599
59 FLF1508*** Tiếng Đức CLC2 5 6 FLF1508***1 30 Tiếng Đức - Khoa NN&VH Đức QH.2021
4 1-3 806 A2 Trần Thị Phương Anh 0373752599
2 1-3 807 A2
FLF1608***1 30
4 1-3 807 A2
3 1-3 807 A2
FLF1608***2 30
5 1-3 807 A2
4 1-3 808 A2
FLF1608***3 30
6 1-3 808 A2 Tiếng Nhật - Khoa NN&VH
60 FLF1608*** Tiếng Nhật CLC2 5 6 QH.2021
Nhật
2 7-9 801 A2
FLF1608***4 30
5 7-9 801 A2

120
Số tín Số Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
chỉ tiết/tuần học phần max Đơn vị giảng dạy viên

2 1-3 810 A2 Trần Ngọc Quỳnh Châu


FLF1708***1 30
4 1-3 810 A2 Nguyễn Thị Lan

3 1-3 810 A2 Nguyễn Thị Lan


FLF1708***2 30
5 4-6 810 A2 Lê Thị Hải Yến

61 FLF1708*** Tiếng Hàn Quốc CLC2 5 6 4 4-6 807 A2 Tiếng Hàn - Khoa NN&VH Hàn QH.2021 Trần Ngọc Quỳnh Châu
FLF1708***3 30
6 1-3 807 A2 Lê Thị Hải Yến

2 7-9 806 A2 Trần Ngọc Quỳnh Châu


FLF1708***4 30
5 7-9 806 A2 Lê Thị Hải Yến

120

3 1-3 808 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
62 FLF1908*** Tiếng Thái Lan CLC2 5 6 FLF1908***1 30 BM CNĐNA QH.2021
5 1-3 808 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781

You might also like