You are on page 1of 3

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ MẪU HP4

HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN

DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN


Học kỳ 1 Năm học 2022_2023
Tên học phần: Tài chính doanh nghiệp
Mã HP: CLCTC18 số TC: 3
Lớp: Tài chính doanh nghiệp(1-2223-1)_EN_CLC02
CB giảng dạy:
Mã sinh

03.10

17.10
22.8

26.8

29.8

12.9

19.9

22.9

26.9

6.10
STT Họ và tên Lớp
viên
1 71131106701 NGUYỄN GIANG PHƯƠNG ANH Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1
2 71131106702 NGUYỄN LÊ ĐỨC ANH Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
3 71134101702 NGUYỄN LÊ VIỆT ANH Quản trị kinh doanh (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 71134101703 NGUYỄN TRỌNG QUỐC ANH Quản trị kinh doanh (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
5 71131106704 NGUYỄN TUẤN ANH Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
6 71131106705 ĐÀO NGỌC BÍCH Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 2 1
7 71131106708 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
8 71131106709 NGUYỄN THU HIỀN Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 2 2 3 1 2 1
9 71131106710 TÔ THỊ THU HIỀN Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 2 1 1 2 1
10 71131106711 BÙI THẾ ANH HIẾU Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
11 71131106713 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
12 71131106712 NGÔ THỊ KHÁNH HÒA Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 2 1 3 1 2 1
13 71131106718 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1
14 71134201711 NGUYỄN THU HƯỜNG Tài chính (CLC) K11 1 1 1 1 1 1 2 2 1
15 71131106714 HOÀNG THU HƯƠNG Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
16 71131106720 TỐNG ĐỨC KHÁNH Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
17 71131106721 LÊ THỊ MAI LINH Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
18 71131106723 NGHIÊM LÊ THANH MAI Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
19 71134101712 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ MY Quản trị kinh doanh (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
20 71131106725 ĐỖ THỊ NGA Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 2 1 1 1 2 1
21 71134201714 BÙI BẢO NGỌC Tài chính (CLC) K11 1 1 1 1 1 1 1
22 71131106726 ĐỖ ĐỨC NGHIÊM Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1
23 71131106727 LÊ THỊ HẢI NGUYÊN Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 2 1 1
24 71134201718 VŨ DIỆU HUYỀN PHI Tài chính (CLC) K11 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 71131106730 TƯỜNG DUY TÀI Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1
26 71134201716 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Tài chính (CLC) K11 1 1 1 1 1 1 1
27 71131106734 BÙI HƯƠNG TRÀ Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1 1
28 71131106735 ĐINH THỊ THẢO TRÂM Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1
29 71131106738 TRẦN BÁ TRƯỜNG Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1 1
30 71131106739 HÀ CẨM TÚ Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1
31 71131106740 NGUYỄN MAI XUÂN Kinh tế quốc tế (CLC) K11
1 1 1 1 1 1 1
Mã sinh

03.10

17.10
22.8

26.8

29.8

12.9

19.9

22.9

26.9

6.10
STT Họ và tên Lớp
viên
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2022
Trưởng phòng QLĐT Trưởng khoa/Bộ môn Giảng viên giảng dạy
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Ghi
chú

You might also like