You are on page 1of 2

3/13/2021 DRAGON PRINT

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội


Khoa ngoại ngữ

KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM LỚP 20202FL6133040


Giáo viên giảng dạy: Hoàng Thị Hương Giang
Học phần: Tiếng Anh Điện - Điện tử 4
Thông tin: Đại học chính quy - ĐH K14 (2019-2023) - Học kỳ 4

# Học viên TEST 1 TEST 2 TEST 3 TEST 4 TEST 5 TEST 6 TEST 7 TEST 8 ĐTB

1
Nguyễn Tuấn Anh 36.0 /40 32.0 /40 28.0 /40 32.0 /40 36.0 /40 5.0
2019604227 9.0 /10 8.0 /10 7.0 /10 8.0 /10 9.0 /10

2
Đỗ Minh Chiến 28.0 /40 30.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 4.0
2019604869 7.0 /10 7.5 /10 9.0 /10 8.0 /10

3
Lê Đình Thành Công 28.0 /40 28.0 /40 2.0
2019604025 7.0 /10 7.0 /10

4
Phạm Văn Cương 28.0 /40 32.0 /40 32.0 /40 26.0 /40 36.0 /40 5.0
2019600672 7.0 /10 8.0 /10 8.0 /10 6.5 /10 9.0 /10

5
Nguyễn Xuân Thị Đào 32.0 /40 30.0 /40 38.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 34.0 /40 6.5
2019601848 8.0 /10 7.5 /10 9.5 /10 9.0 /10 8.0 /10 8.5 /10

6
Nguyễn Văn Đoàn 36.0 /40 32.0 /40 32.0 /40 28.0 /40 4.0
2019606076 9.0 /10 8.0 /10 8.0 /10 7.0 /10

7
Hoàng Văn Dũng 36.0 /40 28.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 32.0 /40 5.0
2019604497 9.0 /10 7.0 /10 9.0 /10 8.0 /10 8.0 /10

8
Vũ Văn Dũng 34.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 5.5
2019607144 8.5 /10 8.0 /10 10.0 /10 9.0 /10 8.0 /10

9
Nguyễn Đình Dương 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 5.5
2019604879 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 9.0 /10 8.0 /10

10
Lê Thanh Duyên 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 4.5
2019604422 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 9.0 /10

11
Nguyễn Minh Hải 28.0 /40 28.0 /40 36.0 /40 3.0
2018606360 7.0 /10 7.0 /10 9.0 /10

12
Nguyễn Hoàng Hiệp 36.0 /40 32.0 /40 34.0 /40 28.0 /40 32.0 /40 5.0
2019604597 9.0 /10 8.0 /10 8.5 /10 7.0 /10 8.0 /10

13
Đỗ Trung Hiếu 36.0 /40 30.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 4.5
2019603264 9.0 /10 7.5 /10 10.0 /10 9.0 /10

14
Nguyễn Văn Hiếu 36.0 /40 24.0 /40 40.0 /40 32.0 /40 4.0
2019605078 9.0 /10 6.0 /10 10.0 /10 8.0 /10

15
Phạm Thế Hiếu 34.0 /40 22.0 /40 32.0 /40 28.0 /40 24.0 /40 4.5
2019604407 8.5 /10 5.5 /10 8.0 /10 7.0 /10 6.0 /10

16
Vũ Văn Hiếu 6.0 /40 0.0
2019607196 1.5 /10

17
Đào Duy Hưng 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 5.5
2019603561 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 9.0 /10 8.0 /10

admin.eop.edu.vn/modules/school/studentlog?groupid=dged70Bfbae%2BnFyLMR3u4eMA%3D%3D 1/2
3/13/2021 DRAGON PRINT

# Học viên TEST 1 TEST 2 TEST 3 TEST 4 TEST 5 TEST 6 TEST 7 TEST 8 ĐTB

18
Nguyễn Đức Mạnh 36.0 /40 32.0 /40 38.0 /40 36.0 /40 4.5
2019605010 9.0 /10 8.0 /10 9.5 /10 9.0 /10

19
Nguyễn Đức Mạnh 28.0 /40 24.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 32.0 /40 5.0
2019607293 7.0 /10 6.0 /10 9.0 /10 8.0 /10 8.0 /10

20
Lê Văn Nam 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 32.0 /40 4.5
2018606848 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 8.0 /10

21
Trần Văn Năng 36.0 /40 32.0 /40 32.0 /40 34.0 /40 4.0
2019604833 9.0 /10 8.0 /10 8.0 /10 8.5 /10

22
Dương Phúc Phương 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 4.5
2019604542 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 9.0 /10

23
Nguyễn Văn Quang 32.0 /40 28.0 /40 20.0 /40 28.0 /40 3.5
2018606319 8.0 /10 7.0 /10 5.0 /10 7.0 /10

24
Hoàng Việt Quế 32.0 /40 22.0 /40 28.0 /40 6.0 /40 2.5
2019604441 8.0 /10 5.5 /10 7.0 /10 1.5 /10

25
Đặng Hoài Sơn 36.0 /40 28.0 /40 38.0 /40 32.0 /40 32.0 /40 5.0
2019607188 9.0 /10 7.0 /10 9.5 /10 8.0 /10 8.0 /10

26
Nguyễn Minh Tân 32.0 /40 24.0 /40 40.0 /40 28.0 /40 4.0
2019605240 8.0 /10 6.0 /10 10.0 /10 7.0 /10

27
Nguyễn Dương Thịnh 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 34.0 /40 4.5
2019604680 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 8.5 /10

28
Nguyễn Trường Thịnh 34.0 /40 32.0 /40 36.0 /40 36.0 /40 4.0
2019604224 8.5 /10 8.0 /10 9.0 /10 9.0 /10
Đỗ Đăng Trọng
29 0.0
2019604599

30
Phan Thanh Tùng 36.0 /40 32.0 /40 40.0 /40 36.0 /40 32.0 /40 5.5
2019604330 9.0 /10 8.0 /10 10.0 /10 9.0 /10 8.0 /10

Ngày 13 tháng 3 năm 2021


Giáo viên Người lập

Hoàng Thị Hương Giang Hoàng Thị Hương Giang

admin.eop.edu.vn/modules/school/studentlog?groupid=dged70Bfbae%2BnFyLMR3u4eMA%3D%3D 2/2

You might also like