Professional Documents
Culture Documents
Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2509136186 Lê Thục Anh 22/02/2004 Nữ 025304013559 8.5
2 12A5 2566036246 Đỗ Minh Ánh 23/09/2004 Nữ 025304007865 7.2
3 12A5 2506186821 Nguyễn Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 6.9
4 12A5 2566036247 Bùi Gia Bảo 07/09/2004 Nam 025204001424 7.7
5 12A5 2566036248 Nông Quang Cường 11/11/2004 Nam 025204004424 8.4
6 12A5 2506186825 Triệu Thị Ngọc Diệp 28/06/2004 Nữ 025304009289 8.4
7 12A5 2566050739 Nguyễn Tấn Dũng 04/11/2004 Nam 025204012070 6.6
8 12A5 2509135557 Nguyễn Ánh Dương 28/11/2004 Nữ 025304001357 9.2
9 12A5 2566050750 Đặng Đức Đạt 12/07/2004 Nam 025204009747 7.1
10 12A5 2509135561 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 05/04/2004 Nữ 025304002272 7.8
11 12A5 2566036250 Đoàn Thị Hậu 15/08/2004 Nữ 025304008245 9.1
12 12A5 2566036251 Lữ Thu Hiền 14/03/2004 Nữ 025304009808 8.7
13 12A5 2566036252 Đặng Phương Hoa 07/10/2004 Nữ 025304000694 6.9
14 12A5 2509136202 Phạm Thị Khánh Hòa 06/08/2004 Nữ 025304000693 7.7
15 12A5 2566036253 Phan Huy Hoàng 25/06/2004 Nam 025204008860 6.8
16 12A5 2566036259 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/11/2004 Nữ 025304008018 7.3
17 12A5 2566036260 Chu Minh Hương 24/02/2004 Nữ 026304005148 8.1
18 12A5 2500839256 Hán Thị Hương 26/09/2004 Nữ 025304006075 8.0
19 12A5 2566050763 Nguyễn Thu Hương 24/12/2004 Nữ 025304004066 8.8
20 12A5 2566036261 Hạ Thị Nhã Linh 05/01/2004 Nữ 096304002643 8.3
21 12A5 2506076467 Nguyễn Khánh Linh 08/01/2004 Nữ 025304012293 8.7
22 12A5 2566036263 Nguyễn Thị Linh 10/10/2004 Nữ 025304011583 6.8
23 12A5 2566036264 Phan Ngọc Linh 07/08/2004 Nữ 025304006577 8.7
24 12A5 2566036265 Hoàng Hà Long 21/03/2004 Nam 025204011316 7.7
25 12A5 2566036266 Trần Vũ Long 10/02/2004 Nam 025304004421 8.7
26 12A5 2566036268 Vũ Thị Kim Long 21/08/2004 Nữ 025304007542 7.4
27 12A5 2506186841 Bùi Xuân Mai 31/08/2004 Nữ 025304009984 7.3
28 12A5 2566036271 Phạm Công Minh 22/04/2004 Nam 025304012954 7.3
29 12A5 2566036274 Nguyễn Thảo My 16/05/2004 Nữ 025304000941 7.3
30 12A5 2509135575 Đặng Phương Nam 14/02/2004 Nữ 8.6
31 12A5 2566036278 Nguyễn Thúy Nga 14/02/2004 Nữ 025304000668 8.3
32 12A5 2506186844 Đỗ Quỳnh Ngọc 28/04/2004 Nữ 025304008418 7.8
33 12A5 2566036283 Lê Thị Bảo Ngọc 29/12/2004 Nữ 025304003724 8.2
34 12A5 2566036284 Ninh Phạm Ánh Ngọc 03/11/2004 Nữ 025304002011 7.6
35 12A5 2509135578 Bùi Minh Nguyệt 17/11/2004 Nữ 025304001466 7.0
36 12A5 2506186851 Hà Tiến Thành 12/10/2004 Nam 025204000639 7.8
37 12A5 2509136215 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/2004 Nữ 025304007304 7.0
38 12A5 2509135580 Đào Thị Huyền Trang 03/05/2004 Nữ 025304013552 8.2
39 12A5 2509135581 Đinh Thu Trang 07/12/2004 Nữ 025304009382 7.1
40 12A5 2509135582 Hán Huyền Trang 05/01/2004 Nữ 025304011102 8.7
41 12A5 2566036298 Hán Thị Huyền Trang 11/07/2004 Nữ 025304011298 8.0
42 12A5 2566050760 Lê Phan Huyền Trang 12/09/2004 Nữ 025304007005 8.2
43 12A5 2568108225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/08/2004 Nữ 025304010643 7.6
44 12A5 2566036300 Vũ Thị Mai Trang 26/04/2004 Nữ 025304007038 7.2
45 12A5 2566036302 Tạ Quang Trung 15/01/2004 Nam 025204003113 8.6
HỌC TẬP LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2509136186 Lê Thục Anh 22/02/2004 Nữ 025304013559 7.4
2 12A5 2566036246 Đỗ Minh Ánh 23/09/2004 Nữ 025304007865 7.3
3 12A5 2506186821 Nguyễn Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 7.1
4 12A5 2566036247 Bùi Gia Bảo 07/09/2004 Nam 025204001424 7.1
5 12A5 2566036248 Nông Quang Cường 11/11/2004 Nam 025204004424 8.0
6 12A5 2506186825 Triệu Thị Ngọc Diệp 28/06/2004 Nữ 025304009289 7.4
7 12A5 2566050739 Nguyễn Tấn Dũng 04/11/2004 Nam 025204012070 6.8
8 12A5 2509135557 Nguyễn Ánh Dương 28/11/2004 Nữ 025304001357 8.3
9 12A5 2566050750 Đặng Đức Đạt 12/07/2004 Nam 025204009747 7.4
10 12A5 2509135561 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 05/04/2004 Nữ 025304002272 8.4
11 12A5 2566036250 Đoàn Thị Hậu 15/08/2004 Nữ 025304008245 9.1
12 12A5 2566036251 Lữ Thu Hiền 14/03/2004 Nữ 025304009808 8.1
13 12A5 2566036252 Đặng Phương Hoa 07/10/2004 Nữ 025304000694 8.0
14 12A5 2509136202 Phạm Thị Khánh Hòa 06/08/2004 Nữ 025304000693 8.0
15 12A5 2566036253 Phan Huy Hoàng 25/06/2004 Nam 025204008860 8.0
16 12A5 2566036259 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/11/2004 Nữ 025304008018 7.3
17 12A5 2566036260 Chu Minh Hương 24/02/2004 Nữ 026304005148 8.3
18 12A5 2500839256 Hán Thị Hương 26/09/2004 Nữ 025304006075 8.1
19 12A5 2566050763 Nguyễn Thu Hương 24/12/2004 Nữ 025304004066 8.7
20 12A5 2566036261 Hạ Thị Nhã Linh 05/01/2004 Nữ 096304002643 8.9
21 12A5 2506076467 Nguyễn Khánh Linh 08/01/2004 Nữ 025304012293 8.0
22 12A5 2566036263 Nguyễn Thị Linh 10/10/2004 Nữ 025304011583 7.1
23 12A5 2566036264 Phan Ngọc Linh 07/08/2004 Nữ 025304006577 9.0
24 12A5 2566036265 Hoàng Hà Long 21/03/2004 Nam 025204011316 8.1
25 12A5 2566036266 Trần Vũ Long 10/02/2004 Nam 025304004421 8.7
26 12A5 2566036268 Vũ Thị Kim Long 21/08/2004 Nữ 025304007542 7.3
27 12A5 2506186841 Bùi Xuân Mai 31/08/2004 Nữ 025304009984 7.6
28 12A5 2566036271 Phạm Công Minh 22/04/2004 Nam 025304012954 7.6
29 12A5 2566036274 Nguyễn Thảo My 16/05/2004 Nữ 025304000941 7.4
30 12A5 2509135575 Đặng Phương Nam 14/02/2004 Nữ 8.1
31 12A5 2566036278 Nguyễn Thúy Nga 14/02/2004 Nữ 025304000668 8.2
32 12A5 2506186844 Đỗ Quỳnh Ngọc 28/04/2004 Nữ 025304008418 7.3
33 12A5 2566036283 Lê Thị Bảo Ngọc 29/12/2004 Nữ 025304003724 8.3
34 12A5 2566036284 Ninh Phạm Ánh Ngọc 03/11/2004 Nữ 025304002011 8.0
35 12A5 2509135578 Bùi Minh Nguyệt 17/11/2004 Nữ 025304001466 7.6
36 12A5 2506186851 Hà Tiến Thành 12/10/2004 Nam 025204000639 8.0
37 12A5 2509136215 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/2004 Nữ 025304007304 8.0
38 12A5 2509135580 Đào Thị Huyền Trang 03/05/2004 Nữ 025304013552 8.0
39 12A5 2509135581 Đinh Thu Trang 07/12/2004 Nữ 025304009382 7.4
40 12A5 2509135582 Hán Huyền Trang 05/01/2004 Nữ 025304011102 8.2
41 12A5 2566036298 Hán Thị Huyền Trang 11/07/2004 Nữ 025304011298 8.0
42 12A5 2566050760 Lê Phan Huyền Trang 12/09/2004 Nữ 025304007005 8.7
43 12A5 2568108225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/08/2004 Nữ 025304010643 6.2
44 12A5 2566036300 Vũ Thị Mai Trang 26/04/2004 Nữ 025304007038 7.7
45 12A5 2566036302 Tạ Quang Trung 15/01/2004 Nam 025204003113 8.3
HỌC TẬP LỚP 11 NĂM HỌC 2020-2021
Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2509136186 Lê Thục Anh 22/02/2004 Nữ 025304013559 7.7
2 12A5 2566036246 Đỗ Minh Ánh 23/09/2004 Nữ 025304007865 8.2
3 12A5 2506186821 Nguyễn Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 8.3
4 12A5 2566036247 Bùi Gia Bảo 07/09/2004 Nam 025204001424 6.8
5 12A5 2566036248 Nông Quang Cường 11/11/2004 Nam 025204004424 8.4
6 12A5 2506186825 Triệu Thị Ngọc Diệp 28/06/2004 Nữ 025304009289 8.0
7 12A5 2566050739 Nguyễn Tấn Dũng 04/11/2004 Nam 025204012070 6.6
8 12A5 2509135557 Nguyễn Ánh Dương 28/11/2004 Nữ 025304001357 9.5
9 12A5 2566050750 Đặng Đức Đạt 12/07/2004 Nam 025204009747 8.0
10 12A5 2509135561 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 05/04/2004 Nữ 025304002272 8.2
11 12A5 2566036250 Đoàn Thị Hậu 15/08/2004 Nữ 025304008245 9.5
12 12A5 2566036251 Lữ Thu Hiền 14/03/2004 Nữ 025304009808 8.2
13 12A5 2566036252 Đặng Phương Hoa 07/10/2004 Nữ 025304000694 8.5
14 12A5 2509136202 Phạm Thị Khánh Hòa 06/08/2004 Nữ 025304000693 8.3
15 12A5 2566036253 Phan Huy Hoàng 25/06/2004 Nam 025204008860 7.8
16 12A5 2566036259 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/11/2004 Nữ 025304008018 7.5
17 12A5 2566036260 Chu Minh Hương 24/02/2004 Nữ 026304005148 8.8
18 12A5 2500839256 Hán Thị Hương 26/09/2004 Nữ 025304006075 8.3
19 12A5 2566050763 Nguyễn Thu Hương 24/12/2004 Nữ 025304004066 8.4
20 12A5 2566036261 Hạ Thị Nhã Linh 05/01/2004 Nữ 096304002643 8.8
21 12A5 2506076467 Nguyễn Khánh Linh 08/01/2004 Nữ 025304012293 8.3
22 12A5 2566036263 Nguyễn Thị Linh 10/10/2004 Nữ 025304011583 7.5
23 12A5 2566036264 Phan Ngọc Linh 07/08/2004 Nữ 025304006577 8.9
24 12A5 2566036265 Hoàng Hà Long 21/03/2004 Nam 025204011316 8.6
25 12A5 2566036266 Trần Vũ Long 10/02/2004 Nam 025304004421 8.2
26 12A5 2566036268 Vũ Thị Kim Long 21/08/2004 Nữ 025304007542 8.3
27 12A5 2506186841 Bùi Xuân Mai 31/08/2004 Nữ 025304009984 8.2
28 12A5 2566036271 Phạm Công Minh 22/04/2004 Nam 025304012954 6.8
29 12A5 2566036274 Nguyễn Thảo My 16/05/2004 Nữ 025304000941 8.3
30 12A5 2509135575 Đặng Phương Nam 14/02/2004 Nữ 8.2
31 12A5 2566036278 Nguyễn Thúy Nga 14/02/2004 Nữ 025304000668 8.4
32 12A5 2506186844 Đỗ Quỳnh Ngọc 28/04/2004 Nữ 025304008418 8.2
33 12A5 2566036283 Lê Thị Bảo Ngọc 29/12/2004 Nữ 025304003724 8.5
34 12A5 2566036284 Ninh Phạm Ánh Ngọc 03/11/2004 Nữ 025304002011 8.1
35 12A5 2509135578 Bùi Minh Nguyệt 17/11/2004 Nữ 025304001466 8.3
36 12A5 2506186851 Hà Tiến Thành 12/10/2004 Nam 025204000639 8.0
37 12A5 2509136215 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/2004 Nữ 025304007304 8.3
38 12A5 2509135580 Đào Thị Huyền Trang 03/05/2004 Nữ 025304013552 8.0
39 12A5 2509135581 Đinh Thu Trang 07/12/2004 Nữ 025304009382 8.1
40 12A5 2509135582 Hán Huyền Trang 05/01/2004 Nữ 025304011102 8.5
41 12A5 2566036298 Hán Thị Huyền Trang 11/07/2004 Nữ 025304011298 7.6
42 12A5 2566050760 Lê Phan Huyền Trang 12/09/2004 Nữ 025304007005 7.8
43 12A5 2568108225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/08/2004 Nữ 025304010643 8.4
44 12A5 2566036300 Vũ Thị Mai Trang 26/04/2004 Nữ 025304007038 8.0
45 12A5 2566036302 Tạ Quang Trung 15/01/2004 Nam 025204003113 8.3
HỌC TẬP LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020