You are on page 1of 24

BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 N

Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2509136186 Lê Thục Anh 22/02/2004 Nữ 025304013559 8.5
2 12A5 2566036246 Đỗ Minh Ánh 23/09/2004 Nữ 025304007865 7.2
3 12A5 2506186821 Nguyễn Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 6.9
4 12A5 2566036247 Bùi Gia Bảo 07/09/2004 Nam 025204001424 7.7
5 12A5 2566036248 Nông Quang Cường 11/11/2004 Nam 025204004424 8.4
6 12A5 2506186825 Triệu Thị Ngọc Diệp 28/06/2004 Nữ 025304009289 8.4
7 12A5 2566050739 Nguyễn Tấn Dũng 04/11/2004 Nam 025204012070 6.6
8 12A5 2509135557 Nguyễn Ánh Dương 28/11/2004 Nữ 025304001357 9.2
9 12A5 2566050750 Đặng Đức Đạt 12/07/2004 Nam 025204009747 7.1
10 12A5 2509135561 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 05/04/2004 Nữ 025304002272 7.8
11 12A5 2566036250 Đoàn Thị Hậu 15/08/2004 Nữ 025304008245 9.1
12 12A5 2566036251 Lữ Thu Hiền 14/03/2004 Nữ 025304009808 8.7
13 12A5 2566036252 Đặng Phương Hoa 07/10/2004 Nữ 025304000694 6.9
14 12A5 2509136202 Phạm Thị Khánh Hòa 06/08/2004 Nữ 025304000693 7.7
15 12A5 2566036253 Phan Huy Hoàng 25/06/2004 Nam 025204008860 6.8
16 12A5 2566036259 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/11/2004 Nữ 025304008018 7.3
17 12A5 2566036260 Chu Minh Hương 24/02/2004 Nữ 026304005148 8.1
18 12A5 2500839256 Hán Thị Hương 26/09/2004 Nữ 025304006075 8.0
19 12A5 2566050763 Nguyễn Thu Hương 24/12/2004 Nữ 025304004066 8.8
20 12A5 2566036261 Hạ Thị Nhã Linh 05/01/2004 Nữ 096304002643 8.3
21 12A5 2506076467 Nguyễn Khánh Linh 08/01/2004 Nữ 025304012293 8.7
22 12A5 2566036263 Nguyễn Thị Linh 10/10/2004 Nữ 025304011583 6.8
23 12A5 2566036264 Phan Ngọc Linh 07/08/2004 Nữ 025304006577 8.7
24 12A5 2566036265 Hoàng Hà Long 21/03/2004 Nam 025204011316 7.7
25 12A5 2566036266 Trần Vũ Long 10/02/2004 Nam 025304004421 8.7
26 12A5 2566036268 Vũ Thị Kim Long 21/08/2004 Nữ 025304007542 7.4
27 12A5 2506186841 Bùi Xuân Mai 31/08/2004 Nữ 025304009984 7.3
28 12A5 2566036271 Phạm Công Minh 22/04/2004 Nam 025304012954 7.3
29 12A5 2566036274 Nguyễn Thảo My 16/05/2004 Nữ 025304000941 7.3
30 12A5 2509135575 Đặng Phương Nam 14/02/2004 Nữ 8.6
31 12A5 2566036278 Nguyễn Thúy Nga 14/02/2004 Nữ 025304000668 8.3
32 12A5 2506186844 Đỗ Quỳnh Ngọc 28/04/2004 Nữ 025304008418 7.8
33 12A5 2566036283 Lê Thị Bảo Ngọc 29/12/2004 Nữ 025304003724 8.2
34 12A5 2566036284 Ninh Phạm Ánh Ngọc 03/11/2004 Nữ 025304002011 7.6
35 12A5 2509135578 Bùi Minh Nguyệt 17/11/2004 Nữ 025304001466 7.0
36 12A5 2506186851 Hà Tiến Thành 12/10/2004 Nam 025204000639 7.8
37 12A5 2509136215 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/2004 Nữ 025304007304 7.0
38 12A5 2509135580 Đào Thị Huyền Trang 03/05/2004 Nữ 025304013552 8.2
39 12A5 2509135581 Đinh Thu Trang 07/12/2004 Nữ 025304009382 7.1
40 12A5 2509135582 Hán Huyền Trang 05/01/2004 Nữ 025304011102 8.7
41 12A5 2566036298 Hán Thị Huyền Trang 11/07/2004 Nữ 025304011298 8.0
42 12A5 2566050760 Lê Phan Huyền Trang 12/09/2004 Nữ 025304007005 8.2
43 12A5 2568108225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/08/2004 Nữ 025304010643 7.6
44 12A5 2566036300 Vũ Thị Mai Trang 26/04/2004 Nữ 025304007038 7.2
45 12A5 2566036302 Tạ Quang Trung 15/01/2004 Nam 025204003113 8.6
HỌC TẬP LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022

Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa học Sinh học

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2


8.0 8.2 7.9 7.7 7.8 7.8 8.0 7.9 8.3 8.6 8.5 8.5 8.5
7.7 7.5 7.2 7.6 7.5 7.6 7.9 7.8 7.9 7.4 7.6 8.1 8.1
7.8 7.5 8.0 7.7 7.8 7.0 7.6 7.4 7.9 7.3 7.5 8.0 8.4
8.1 8.0 7.4 7.3 7.3 7.4 8.1 7.9 7.6 7.5 7.5 8.0 8.1
8.7 8.6 7.2 7.3 7.3 7.9 7.9 7.9 7.5 7.4 7.4 8.0 8.0
8.4 8.4 8.1 8.4 8.3 7.5 7.4 7.4 7.0 7.4 7.3 8.0 8.4
7.5 7.2 7.6 8.2 8.0 7.5 8.0 7.8 7.3 7.5 7.4 7.9 8.1
9.0 9.1 8.1 8.1 8.1 7.0 8.0 7.7 7.6 7.3 7.4 8.0 8.6
8.2 7.8 7.1 7.3 7.2 7.1 7.6 7.4 7.4 7.4 7.4 7.8 8.3
8.4 8.2 8.4 8.8 8.7 7.4 7.5 7.5 7.6 7.1 7.3 7.9 8.1
9.3 9.2 8.1 8.3 8.2 7.9 7.9 7.9 8.6 8.8 8.7 8.1 8.1
8.8 8.8 8.1 8.0 8.0 7.3 8.3 8.0 8.1 7.6 7.8 8.0 8.4
7.8 7.5 7.2 7.3 7.3 8.0 7.8 7.9 7.6 7.4 7.5 8.0 8.0
7.8 7.8 7.2 7.8 7.6 8.1 7.3 7.6 7.9 7.5 7.6 8.4 8.0
7.6 7.3 7.4 7.7 7.6 7.1 7.3 7.2 7.3 7.3 7.3 7.6 7.5
8.4 8.0 8.1 8.0 8.0 7.1 8.0 7.7 7.9 7.5 7.6 8.1 8.0
9.2 8.8 7.9 8.1 8.0 8.0 8.6 8.4 7.9 7.4 7.6 8.4 8.5
9.2 8.8 8.1 8.3 8.2 7.6 8.5 8.2 7.8 7.9 7.9 8.5 8.5
9.4 9.2 8.1 8.0 8.0 7.3 7.8 7.6 8.0 8.1 8.1 8.3 8.4
9.5 9.1 7.9 8.0 8.0 7.3 8.3 8.0 7.9 7.4 7.6 8.3 8.4
9.1 9.0 8.3 8.2 8.2 7.5 8.3 8.0 7.6 7.3 7.4 8.1 8.0
7.5 7.3 7.7 8.1 8.0 7.0 8.3 7.9 7.9 7.3 7.5 8.0 8.5
9.3 9.1 7.9 8.1 8.0 7.6 7.8 7.7 7.8 7.4 7.5 8.5 8.6
8.4 8.2 8.1 8.0 8.0 8.1 7.6 7.7 7.4 7.4 7.4 7.6 7.9
9.4 9.2 8.2 8.3 8.1 7.9 8.0 8.0 8.4 8.4 8.4 8.5 8.5
7.6 7.5 8.0 8.3 8.2 6.8 8.0 7.6 7.9 7.8 7.8 8.0 8.4
8.6 8.2 8.1 7.9 8.0 6.9 7.3 7.2 7.5 7.3 7.4 8.0 8.4
7.2 7.2 7.4 7.3 7.3 6.9 7.5 7.3 7.5 7.4 7.4 7.9 8.3
8.8 8.3 8.2 8.2 8.2 7.1 7.6 7.4 7.6 7.5 7.5 7.9 7.9
8.8 8.7 8.3 8.4 8.4 7.8 7.9 7.9 7.5 7.4 7.4 8.5 8.5
9.2 8.9 8.3 8.6 8.5 7.6 7.8 7.7 7.8 8.0 7.9 8.0 7.9
7.8 7.8 7.8 8.1 8.0 7.0 7.6 7.4 7.6 7.5 7.5 7.9 8.1
8.9 8.7 8.2 8.1 8.1 7.5 8.6 8.2 7.9 7.5 7.6 8.4 8.4
8.7 8.3 8.1 8.1 8.1 7.3 7.8 7.6 7.4 7.6 7.5 8.1 8.5
7.1 7.1 8.0 8.0 8.0 7.3 7.6 7.5 7.9 7.4 7.6 7.8 8.1
8.6 8.3 7.4 7.8 7.7 7.4 7.9 7.7 7.6 7.4 7.5 8.0 8.3
8.6 8.1 8.0 8.0 8.0 7.4 8.8 8.3 8.5 8.1 8.2 8.4 9.0
8.9 8.7 8.4 8.2 8.3 7.6 7.4 7.5 7.9 7.4 7.6 8.0 8.4
8.2 7.8 8.1 8.0 8.0 7.6 8.3 8.1 7.9 7.4 7.6 8.3 8.4
8.6 8.6 8.2 8.6 8.5 7.6 8.0 7.9 7.6 7.5 7.5 8.1 8.8
9.2 8.8 8.1 8.0 8.0 8.0 7.8 7.9 7.6 7.5 7.5 8.0 8.4
9.4 9.0 8.1 8.0 8.0 8.0 8.1 8.1 7.9 7.9 7.9 8.0 8.4
8.1 7.9 6.6 6.6 6.6 7.4 8.0 7.8 7.4 7.5 7.5 7.4 7.6
7.1 7.1 7.3 7.7 7.6 7.0 7.5 7.3 7.8 8.0 7.9 8.1 8.3
9.2 9.0 8.1 8.4 8.3 7.5 8.5 8.2 7.9 7.9 7.9 8.1 8.4
Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ
Môn Ngoại
CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1
ngữ
8.5 8.3 8.3 8.3 9.0 9.4 9.3 8.3 8.6 8.5 Tiếng Anh 8.8
8.1 7.6 8.4 8.1 8.9 9.0 9.0 8.1 8.6 8.4 Tiếng Anh 7.8
8.3 7.5 7.6 7.6 8.8 8.9 8.9 8.1 8.4 8.3 Tiếng Anh 8.0
8.1 7.9 8.6 8.4 8.4 9.1 8.9 7.5 8.9 8.4 Tiếng Anh 8.6
8.0 7.5 7.6 7.6 8.0 8.9 8.6 8.5 8.3 8.4 Tiếng Anh 8.8
8.3 8.3 8.8 8.6 8.6 9.5 9.2 7.9 8.6 8.4 Tiếng Anh 8.9
8.0 8.3 8.0 8.1 8.6 9.0 8.9 8.8 8.4 8.5 Tiếng Anh 8.0
8.4 8.4 8.3 8.3 8.5 9.4 9.1 8.6 8.5 8.5 Tiếng Anh 10
8.1 7.5 8.0 7.8 8.0 8.6 8.4 7.9 7.5 7.6 Tiếng Anh 7.0
8.0 8.4 8.6 8.5 8.6 9.5 9.2 8.4 9.1 8.9 Tiếng Anh 9.2
8.1 8.5 8.8 8.7 8.9 9.5 9.3 8.9 8.5 8.6 Tiếng Anh 8.3
8.3 8.8 8.3 8.5 8.1 9.4 9.0 8.9 8.9 8.9 Tiếng Anh 8.8
8.0 7.6 7.5 7.5 8.4 8.8 8.7 8.0 8.0 8.0 Tiếng Anh 8.0
8.1 8.3 8.4 8.4 8.3 9.0 8.8 8.4 8.8 8.7 Tiếng Anh 8.1
7.5 8.1 8.1 8.1 8.3 9.0 8.8 8.6 8.4 8.5 Tiếng Anh 7.0
8.0 8.0 8.1 8.1 8.3 9.3 9.0 8.8 8.5 8.6 Tiếng Anh 9.1
8.5 8.4 8.8 8.7 8.1 9.6 9.1 8.9 9.4 9.2 Tiếng Anh 9.6
8.5 8.9 8.9 8.9 8.9 9.5 9.3 9.1 9.5 9.4 Tiếng Anh 9.1
8.4 8.0 8.0 8.0 9.0 9.1 9.1 8.8 8.5 8.6 Tiếng Anh 8.3
8.4 7.6 7.6 7.6 9.0 9.3 9.2 8.6 8.9 8.8 Tiếng Anh 9.0
8.0 7.9 8.4 8.2 8.9 9.5 9.3 8.4 8.8 8.7 Tiếng Anh 8.7
8.3 7.9 8.0 8.0 8.4 8.9 8.7 8.5 8.6 8.6 Tiếng Anh 8.3
8.6 7.8 8.0 7.9 8.8 9.1 9.0 8.6 8.9 8.8 Tiếng Anh 9.2
7.8 7.8 7.8 7.8 8.4 9.1 8.9 7.9 8.5 8.3 Tiếng Anh 9.7
8.5 9.0 9.3 9.2 9.4 9.6 9.5 8.9 9.1 9.0 Tiếng Anh 9.8
8.3 8.1 8.1 8.1 8.3 9.0 8.8 9.1 8.9 9.0 Tiếng Anh 8.0
8.3 8.0 8.5 8.3 8.8 9.4 9.2 8.5 8.8 8.7 Tiếng Anh 8.0
8.2 8.6 9.0 8.9 8.8 9.0 8.9 7.8 8.6 8.3 Tiếng Anh 7.5
7.9 8.1 8.5 8.4 8.8 9.1 9.0 8.8 8.3 8.5 Tiếng Anh 10
8.5 8.3 8.3 8.3 8.9 9.6 9.4 8.6 8.8 8.7 Tiếng Anh 8.9
7.9 8.1 8.5 8.4 8.5 9.6 9.2 8.8 8.8 8.8 Tiếng Anh 8.8
8.0 8.5 8.1 8.2 8.8 9.5 9.3 8.4 8.5 8.5 Tiếng Anh 8.1
8.4 8.0 8.8 8.5 8.8 9.4 9.2 8.8 8.6 8.7 Tiếng Anh 8.4
8.4 8.1 8.0 8.0 8.4 9.4 9.1 8.8 8.4 8.5 Tiếng Anh 8.4
8.0 8.3 8.4 8.4 9.0 9.6 9.4 8.4 8.4 8.4 Tiếng Anh 10
8.2 7.5 7.3 7.4 8.1 8.8 8.6 8.3 8.9 8.7 Tiếng Anh 8.4
8.8 8.3 8.8 8.6 9.1 9.5 9.4 8.5 8.9 8.8 Tiếng Anh 8.0
8.3 7.6 7.8 7.7 8.9 9.5 9.3 8.9 8.5 8.6 Tiếng Anh 9.4
8.4 8.5 8.6 8.6 8.4 9.9 9.4 8.8 9.1 9.0 Tiếng Anh 8.3
8.6 8.4 8.6 8.5 8.6 9.6 9.3 8.9 8.9 8.9 Tiếng Anh 9.2
8.3 8.4 8.0 8.1 8.8 9.3 9.1 8.5 8.8 8.7 Tiếng Anh 8.6
8.3 8.1 8.5 8.4 8.1 9.3 8.9 8.6 8.4 8.5 Tiếng Anh 8.1
7.5 7.0 7.1 7.1 7.6 8.3 8.1 7.6 8.1 7.9 Tiếng Anh 5.6
8.2 8.3 8.1 8.2 8.3 9.3 9.0 8.5 8.0 8.2 Tiếng Anh 8.8
8.3 8.3 8.4 8.4 8.6 9.4 9.1 8.9 9.3 9.2 Tiếng Anh 10
Ngoại ngữ TB môn Học lực Hạnh kiểm

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN


8.2 8.4 8.4 8.5 8.5 G G G T T T
7.5 7.7 8.0 8.2 8.2 G K K T T T
8.0 8.0 8.0 8.1 8.1 G G G T T T
7.9 8.1 8.0 8.3 8.2 G G G T T T
8.7 8.7 8.2 8.3 8.2 G G G T T T
8.9 8.9 8.2 8.6 8.4 G G G T T T
8.4 8.3 8.0 8.3 8.2 G G G T T T
9.6 9.7 8.5 8.7 8.6 G G G T T T
7.4 7.3 7.7 8.0 7.9 K G K K T T
8.9 9.0 8.3 8.5 8.5 G G G T T T
8.0 8.1 8.5 8.7 8.6 G G G T T T
8.2 8.4 8.4 8.5 8.5 G G G T T T
8.1 8.1 8.0 8.1 8.1 G G G T T T
8.6 8.4 8.1 8.3 8.3 G G G T T T
7.6 7.4 7.8 8.1 8.0 K K K T T T
9.1 9.1 8.2 8.4 8.3 G G G T T T
9.6 9.6 8.4 8.8 8.7 G G G T T T
8.9 9.0 8.5 8.8 8.7 G G G T T T
8.2 8.2 8.4 8.5 8.5 G G G T T T
8.3 8.5 8.4 8.6 8.5 G G G T T T
8.4 8.5 8.4 8.6 8.5 G G G T T T
7.5 7.8 8.0 8.3 8.2 G G G T T T
9.4 9.3 8.3 8.6 8.5 G G G T T T
8.8 9.1 8.2 8.4 8.3 G G G T T T
9.3 9.5 8.7 8.8 8.8 G G G T T T
8.5 8.3 8.1 8.5 8.3 G G G T T T
7.9 7.9 8.0 8.4 8.3 G G G T T T
7.3 7.4 7.9 8.1 8.1 K K K T T T
9.6 9.7 8.3 8.5 8.4 G G G T T T
8.8 8.8 8.5 8.7 8.6 G G G T T T
8.6 8.7 8.4 8.7 8.6 G G G T T T
8.3 8.2 8.1 8.3 8.3 G G G T T T
8.4 8.4 8.3 8.6 8.5 G G G T T T
8.2 8.3 8.2 8.5 8.4 G G G T T T
9.1 9.4 8.2 8.3 8.3 G G G T T T
9.0 8.8 8.0 8.3 8.3 G G G T T T
8.1 8.1 8.4 8.8 8.6 G G G T T T
9.3 9.3 8.3 8.5 8.4 G G G T T T
8.7 8.6 8.1 8.6 8.5 G G G T T T
8.7 8.9 8.5 8.7 8.7 G G G T T T
8.2 8.3 8.3 8.5 8.4 G G G T T T
8.2 8.2 8.2 8.6 8.5 G G G T T T
7.3 6.7 7.5 7.9 7.8 K K K T T T
9.0 8.9 8.0 8.2 8.2 G G G T T T
9.9 9.9 8.5 8.8 8.7 G G G T T T
BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 11 N

Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2509136186 Lê Thục Anh 22/02/2004 Nữ 025304013559 7.4
2 12A5 2566036246 Đỗ Minh Ánh 23/09/2004 Nữ 025304007865 7.3
3 12A5 2506186821 Nguyễn Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 7.1
4 12A5 2566036247 Bùi Gia Bảo 07/09/2004 Nam 025204001424 7.1
5 12A5 2566036248 Nông Quang Cường 11/11/2004 Nam 025204004424 8.0
6 12A5 2506186825 Triệu Thị Ngọc Diệp 28/06/2004 Nữ 025304009289 7.4
7 12A5 2566050739 Nguyễn Tấn Dũng 04/11/2004 Nam 025204012070 6.8
8 12A5 2509135557 Nguyễn Ánh Dương 28/11/2004 Nữ 025304001357 8.3
9 12A5 2566050750 Đặng Đức Đạt 12/07/2004 Nam 025204009747 7.4
10 12A5 2509135561 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 05/04/2004 Nữ 025304002272 8.4
11 12A5 2566036250 Đoàn Thị Hậu 15/08/2004 Nữ 025304008245 9.1
12 12A5 2566036251 Lữ Thu Hiền 14/03/2004 Nữ 025304009808 8.1
13 12A5 2566036252 Đặng Phương Hoa 07/10/2004 Nữ 025304000694 8.0
14 12A5 2509136202 Phạm Thị Khánh Hòa 06/08/2004 Nữ 025304000693 8.0
15 12A5 2566036253 Phan Huy Hoàng 25/06/2004 Nam 025204008860 8.0
16 12A5 2566036259 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/11/2004 Nữ 025304008018 7.3
17 12A5 2566036260 Chu Minh Hương 24/02/2004 Nữ 026304005148 8.3
18 12A5 2500839256 Hán Thị Hương 26/09/2004 Nữ 025304006075 8.1
19 12A5 2566050763 Nguyễn Thu Hương 24/12/2004 Nữ 025304004066 8.7
20 12A5 2566036261 Hạ Thị Nhã Linh 05/01/2004 Nữ 096304002643 8.9
21 12A5 2506076467 Nguyễn Khánh Linh 08/01/2004 Nữ 025304012293 8.0
22 12A5 2566036263 Nguyễn Thị Linh 10/10/2004 Nữ 025304011583 7.1
23 12A5 2566036264 Phan Ngọc Linh 07/08/2004 Nữ 025304006577 9.0
24 12A5 2566036265 Hoàng Hà Long 21/03/2004 Nam 025204011316 8.1
25 12A5 2566036266 Trần Vũ Long 10/02/2004 Nam 025304004421 8.7
26 12A5 2566036268 Vũ Thị Kim Long 21/08/2004 Nữ 025304007542 7.3
27 12A5 2506186841 Bùi Xuân Mai 31/08/2004 Nữ 025304009984 7.6
28 12A5 2566036271 Phạm Công Minh 22/04/2004 Nam 025304012954 7.6
29 12A5 2566036274 Nguyễn Thảo My 16/05/2004 Nữ 025304000941 7.4
30 12A5 2509135575 Đặng Phương Nam 14/02/2004 Nữ 8.1
31 12A5 2566036278 Nguyễn Thúy Nga 14/02/2004 Nữ 025304000668 8.2
32 12A5 2506186844 Đỗ Quỳnh Ngọc 28/04/2004 Nữ 025304008418 7.3
33 12A5 2566036283 Lê Thị Bảo Ngọc 29/12/2004 Nữ 025304003724 8.3
34 12A5 2566036284 Ninh Phạm Ánh Ngọc 03/11/2004 Nữ 025304002011 8.0
35 12A5 2509135578 Bùi Minh Nguyệt 17/11/2004 Nữ 025304001466 7.6
36 12A5 2506186851 Hà Tiến Thành 12/10/2004 Nam 025204000639 8.0
37 12A5 2509136215 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/2004 Nữ 025304007304 8.0
38 12A5 2509135580 Đào Thị Huyền Trang 03/05/2004 Nữ 025304013552 8.0
39 12A5 2509135581 Đinh Thu Trang 07/12/2004 Nữ 025304009382 7.4
40 12A5 2509135582 Hán Huyền Trang 05/01/2004 Nữ 025304011102 8.2
41 12A5 2566036298 Hán Thị Huyền Trang 11/07/2004 Nữ 025304011298 8.0
42 12A5 2566050760 Lê Phan Huyền Trang 12/09/2004 Nữ 025304007005 8.7
43 12A5 2568108225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/08/2004 Nữ 025304010643 6.2
44 12A5 2566036300 Vũ Thị Mai Trang 26/04/2004 Nữ 025304007038 7.7
45 12A5 2566036302 Tạ Quang Trung 15/01/2004 Nam 025204003113 8.3
HỌC TẬP LỚP 11 NĂM HỌC 2020-2021

Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa học Sinh học

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2


8.1 7.9 6.9 7.3 7.2 7.9 7.9 7.9 7.4 8.4 8.2 7.4 8.5
7.2 7.2 7.4 7.6 7.5 7.8 8.1 8.0 7.0 7.5 7.3 8.5 7.6
7.7 7.5 7.2 8.0 7.7 7.5 8.5 8.2 7.6 7.9 7.8 7.9 7.8
8.1 7.8 7.0 7.2 7.1 7.3 7.4 7.4 7.1 7.1 7.1 7.1 7.9
8.1 8.1 7.3 7.4 7.4 7.6 8.0 7.9 6.8 7.4 7.2 8.3 7.8
8.3 8.0 8.1 8.3 8.2 7.9 7.8 7.8 7.3 7.5 7.4 7.9 8.3
7.8 7.5 7.4 7.0 7.1 7.1 6.5 7.0 7.0 7.4 7.3 7.8 7.6
8.2 8.2 8.2 8.1 8.1 7.9 7.9 7.9 7.3 7.5 7.4 8.0 8.1
7.2 7.3 7.4 7.2 7.3 7.4 7.1 7.2 7.1 7.1 7.1 7.8 7.4
7.4 7.7 8.8 8.2 8.4 7.6 8.1 7.9 7.4 7.9 7.7 8.3 8.5
9.2 9.2 8.8 8.4 8.5 8.3 8.4 8.4 8.5 8.8 8.7 8.8 8.5
8.2 8.2 8.0 7.6 7.7 7.1 7.6 7.4 7.1 7.5 7.4 8.1 8.4
7.4 7.6 7.6 7.6 7.6 8.0 8.0 8.0 7.1 7.4 7.3 8.1 8.5
8.1 8.1 7.2 7.2 7.2 7.6 7.1 7.3 7.1 7.8 7.6 7.5 8.0
8.1 8.1 7.7 7.4 7.5 6.8 7.5 7.3 6.6 7.5 7.2 8.4 7.4
7.9 7.7 8.0 8.0 8.0 7.6 8.0 7.9 7.4 7.9 7.7 7.6 8.5
8.6 8.5 8.4 8.6 8.5 8.3 8.3 8.3 7.5 7.4 7.4 8.8 8.4
8.7 8.5 8.2 8.2 8.2 8.1 8.3 8.2 7.5 7.6 7.6 8.4 8.0
8.2 8.4 7.9 8.2 8.1 8.1 8.0 8.0 7.4 7.6 7.5 7.8 8.6
8.6 8.7 8.0 8.1 8.1 7.5 7.8 7.7 7.4 7.5 7.5 8.6 8.5
8.8 8.5 8.2 8.7 8.5 7.6 7.6 7.6 7.4 7.9 7.7 8.5 8.1
7.9 7.6 7.6 7.8 7.7 7.9 7.9 7.9 6.8 7.5 7.3 7.6 8.4
9.1 9.1 8.0 8.0 8.0 7.8 8.5 8.3 7.5 7.5 7.5 8.8 8.6
8.1 8.1 7.7 8.1 8.0 7.4 7.3 7.3 7.4 7.5 7.5 8.4 8.4
8.9 8.8 8.3 8.4 8.4 7.8 8.3 8.1 7.4 7.6 7.5 8.6 8.4
8.3 8.0 7.9 8.1 8.0 7.6 8.3 8.1 7.3 7.4 7.4 7.6 8.6
8.1 7.9 7.4 8.0 7.8 7.8 7.9 7.9 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0
7.7 7.7 7.1 6.7 6.8 7.4 8.0 7.8 7.3 7.4 7.4 8.6 7.1
7.9 7.7 8.1 8.2 8.2 7.6 7.6 7.6 8.0 8.0 8.0 8.5 8.4
8.1 8.1 8.2 8.3 8.3 7.4 7.4 7.4 7.8 7.4 7.5 8.0 7.9
8.6 8.5 8.2 8.3 8.3 7.8 7.5 7.6 6.9 7.6 7.4 8.3 8.8
7.3 7.3 7.1 8.1 7.8 7.9 8.0 8.0 6.8 7.4 7.2 7.0 7.3
8.6 8.5 8.1 8.4 8.3 8.0 8.4 8.3 7.4 7.6 7.5 8.9 8.1
8.0 8.0 8.2 8.2 8.2 7.9 8.5 8.3 7.3 7.6 7.5 8.0 8.6
7.6 7.6 7.3 7.6 7.5 7.4 7.5 7.5 7.3 7.9 7.7 7.0 8.1
8.0 8.0 7.3 7.7 7.6 7.8 8.0 7.9 7.4 7.5 7.5 7.6 7.6
8.0 8.0 7.4 8.3 8.0 7.6 8.1 7.9 8.3 8.6 8.5 8.1 8.6
8.7 8.5 8.2 8.6 8.5 7.9 7.9 7.9 7.6 7.6 7.6 8.4 8.5
7.9 7.7 7.4 8.3 8.0 7.1 7.6 7.4 7.0 7.3 7.2 7.8 7.9
8.3 8.3 8.1 8.2 8.2 7.9 8.0 8.0 7.6 7.6 7.6 8.6 8.6
8.6 8.4 7.6 8.2 8.0 7.1 8.3 7.9 7.5 7.6 7.6 8.1 8.3
9.0 8.9 8.1 8.2 8.2 7.4 8.1 7.9 7.4 7.6 7.5 8.4 7.9
6.1 6.1 7.4 6.8 7.0 8.1 7.7 7.8 7.7 8.1 8.0 7.3 8.2
7.8 7.8 7.9 8.0 8.0 7.8 7.1 7.3 7.5 7.6 7.6 8.6 8.0
8.7 8.6 8.2 8.2 8.2 8.0 8.0 8.0 7.5 7.4 7.4 7.9 8.5
Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ
Môn Ngoại
CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1
ngữ
8.1 8.8 8.3 8.5 8.1 7.6 7.8 8.0 8.3 8.2 Tiếng Anh 8.3
7.9 7.9 8.1 8.0 8.4 6.9 7.4 7.9 7.6 7.7 Tiếng Anh 6.8
7.8 7.8 7.8 7.8 8.4 7.5 7.8 6.9 8.5 8.0 Tiếng Anh 7.6
7.6 7.5 7.0 7.2 7.6 8.4 8.1 6.5 7.8 7.4 Tiếng Anh 7.4
8.0 7.6 8.1 7.9 8.0 7.7 7.8 7.5 8.0 7.8 Tiếng Anh 7.7
8.2 8.0 8.4 8.3 8.4 8.0 8.1 8.4 8.6 8.5 Tiếng Anh 7.8
7.7 7.9 7.8 7.8 7.8 7.3 7.5 8.6 8.1 8.3 Tiếng Anh 7.6
8.1 7.8 7.4 7.5 7.8 8.1 8.0 7.4 8.0 7.8 Tiếng Anh 9.6
7.5 8.1 6.4 7.0 7.8 6.0 6.6 7.3 8.0 7.8 Tiếng Anh 7.6
8.4 8.8 8.9 8.9 8.6 8.6 8.6 8.3 8.5 8.4 Tiếng Anh 8.6
8.6 8.1 8.4 8.3 8.8 9.0 8.9 8.6 8.6 8.6 Tiếng Anh 8.0
8.3 8.3 8.3 8.3 8.1 7.7 7.8 8.0 8.1 8.1 Tiếng Anh 8.0
8.4 8.4 8.9 8.7 8.5 8.1 8.2 7.8 8.3 8.1 Tiếng Anh 7.2
7.8 8.1 6.9 7.3 7.6 7.1 7.3 7.3 7.9 7.7 Tiếng Anh 9.1
7.7 8.6 7.6 7.9 7.8 8.4 8.2 7.5 8.3 8.0 Tiếng Anh 8.1
8.2 7.5 7.8 7.7 8.5 8.1 8.2 8.0 8.3 8.2 Tiếng Anh 7.8
8.5 9.0 8.8 8.9 8.6 9.1 8.9 8.3 8.6 8.5 Tiếng Anh 8.9
8.1 8.8 8.4 8.5 8.8 8.7 8.7 9.0 8.6 8.7 Tiếng Anh 8.6
8.3 7.6 8.6 8.3 8.5 7.3 7.7 8.0 8.5 8.3 Tiếng Anh 8.0
8.5 8.5 7.8 8.0 8.1 8.5 8.4 8.4 8.3 8.3 Tiếng Anh 8.7
8.2 8.4 8.8 8.7 8.5 8.2 8.3 8.0 8.4 8.3 Tiếng Anh 8.3
8.1 8.3 8.4 8.4 7.4 8.0 7.8 6.6 8.0 7.5 Tiếng Anh 6.8
8.7 8.8 8.4 8.5 8.8 8.3 8.5 8.0 8.1 8.1 Tiếng Anh 8.9
8.4 8.5 7.4 7.8 7.8 7.8 7.8 8.0 8.3 8.2 Tiếng Anh 8.9
8.5 9.3 9.5 9.4 9.1 9.1 9.1 8.6 8.6 8.6 Tiếng Anh 9.3
8.3 8.3 7.8 8.0 8.4 8.5 8.5 8.6 7.8 8.1 Tiếng Anh 8.0
8.0 7.9 8.1 8.0 7.6 8.3 8.1 8.0 8.4 8.3 Tiếng Anh 7.3
7.6 8.4 8.6 8.5 7.6 7.7 7.7 7.5 8.1 7.9 Tiếng Anh 8.3
8.4 8.0 8.3 8.2 8.8 7.6 8.0 7.4 7.8 7.7 Tiếng Anh 9.2
7.9 8.4 8.5 8.5 8.8 8.4 8.5 8.0 8.5 8.3 Tiếng Anh 8.6
8.6 9.0 8.6 8.7 8.6 8.2 8.3 7.9 8.0 8.0 Tiếng Anh 8.0
7.2 8.6 8.3 8.4 8.3 8.1 8.2 7.1 8.1 7.8 Tiếng Anh 7.8
8.4 8.8 8.3 8.5 8.8 8.1 8.3 8.3 8.5 8.4 Tiếng Anh 7.7
8.4 8.8 8.5 8.6 8.8 8.5 8.6 8.0 8.3 8.2 Tiếng Anh 8.3
7.7 7.9 8.1 8.0 7.6 7.5 7.5 7.8 8.3 8.1 Tiếng Anh 9.1
7.6 7.3 8.5 8.1 8.3 8.6 8.5 7.9 8.3 8.2 Tiếng Anh 8.6
8.4 8.3 8.0 8.1 7.6 7.9 7.8 8.0 8.5 8.3 Tiếng Anh 8.2
8.5 8.1 8.8 8.6 8.4 8.1 8.2 8.6 8.6 8.6 Tiếng Anh 9.1
7.9 8.4 8.8 8.7 7.6 8.3 8.1 8.1 7.9 8.0 Tiếng Anh 7.6
8.6 8.3 9.0 8.8 9.0 8.6 8.7 8.6 8.5 8.5 Tiếng Anh 8.6
8.2 8.5 8.8 8.7 8.0 8.1 8.1 7.4 8.5 8.1 Tiếng Anh 7.9
8.1 8.9 7.9 8.2 8.1 8.3 8.2 8.4 8.1 8.2 Tiếng Anh 7.9
7.9 9.4 8.7 8.8 9.4 9.3 9.3 7.6 9.2 8.7 Tiếng Anh 5.0
8.2 8.1 8.4 8.3 7.9 7.3 7.5 7.5 7.9 7.8 Tiếng Anh 8.7
8.3 8.4 8.6 8.5 8.9 8.4 8.6 8.8 8.5 8.6 Tiếng Anh 9.7
Ngoại ngữ TB môn Học lực Hạnh kiểm

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN


8.2 8.2 7.9 8.1 8.1 K G G T T T
6.9 6.9 7.7 7.7 7.7 K K K T T T
7.4 7.5 7.6 8.1 7.9 K G K T T T
7.7 7.6 7.3 7.8 7.6 K K K T T T
7.2 7.4 7.6 7.9 7.8 K K K T T T
8.6 8.3 7.9 8.2 8.1 K G G T T T
7.9 7.8 7.6 7.6 7.6 K K K T T T
9.4 9.5 8.1 8.2 8.1 G G G T T T
7.3 7.4 7.6 7.4 7.4 K K K T T T
8.9 8.8 8.2 8.3 8.3 G G G T T T
8.3 8.2 8.4 8.6 8.5 G G G T T T
8.2 8.1 7.9 8.1 8.0 K G G T T T
8.4 8.0 7.9 8.1 8.0 K G G T T T
7.6 8.1 7.7 7.7 7.7 K K K T T T
7.4 7.7 7.8 7.9 7.8 K K K T T T
7.6 7.7 7.7 8.1 8.0 K G G T T T
9.4 9.2 8.4 8.6 8.5 G G G T T T
8.2 8.3 8.3 8.3 8.3 G G G T T T
7.4 7.6 8.0 8.1 8.1 G G G T T T
8.4 8.5 8.2 8.2 8.2 G G G T T T
8.6 8.5 8.1 8.4 8.3 G G G T T T
6.6 6.7 7.4 7.9 7.7 K K K T T T
9.0 9.0 8.4 8.4 8.4 G G G T T T
8.4 8.6 8.0 8.0 8.0 G G G T T T
8.9 9.0 8.5 8.6 8.5 G G G T T T
7.8 7.9 7.9 8.2 8.1 K G G T T T
7.2 7.2 7.7 8.0 7.9 K G K T T T
6.9 7.4 7.7 7.7 7.7 K K K T T T
9.0 9.1 8.1 8.2 8.1 G G G T T T
8.9 8.8 8.0 8.3 8.2 G G G T T T
8.8 8.5 8.1 8.4 8.3 G G G T T T
7.2 7.4 7.6 7.9 7.8 K K K T T T
8.1 8.0 8.1 8.3 8.2 G G G T T T
8.3 8.3 8.1 8.3 8.2 G G G T T T
9.4 9.3 7.6 8.2 8.0 K G G T T T
8.7 8.7 7.8 8.1 8.0 K G G T T T
8.1 7.8 8.0 8.4 8.2 G G G T T T
9.0 9.0 8.1 8.4 8.3 G G G T T T
7.8 7.7 7.6 8.1 7.9 K G K T T T
8.6 8.6 8.2 8.4 8.3 G G G T T T
7.3 7.5 7.9 8.3 8.1 K G G T T T
7.9 7.9 8.1 8.1 8.1 G G G T T T
6.2 5.8 7.6 8.0 7.8 K K K T T T
8.6 8.6 7.9 8.0 8.0 K G G T T T
9.2 9.4 8.4 8.4 8.4 G G G T T T
BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 10 N

Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2509136186 Lê Thục Anh 22/02/2004 Nữ 025304013559 7.7
2 12A5 2566036246 Đỗ Minh Ánh 23/09/2004 Nữ 025304007865 8.2
3 12A5 2506186821 Nguyễn Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 8.3
4 12A5 2566036247 Bùi Gia Bảo 07/09/2004 Nam 025204001424 6.8
5 12A5 2566036248 Nông Quang Cường 11/11/2004 Nam 025204004424 8.4
6 12A5 2506186825 Triệu Thị Ngọc Diệp 28/06/2004 Nữ 025304009289 8.0
7 12A5 2566050739 Nguyễn Tấn Dũng 04/11/2004 Nam 025204012070 6.6
8 12A5 2509135557 Nguyễn Ánh Dương 28/11/2004 Nữ 025304001357 9.5
9 12A5 2566050750 Đặng Đức Đạt 12/07/2004 Nam 025204009747 8.0
10 12A5 2509135561 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 05/04/2004 Nữ 025304002272 8.2
11 12A5 2566036250 Đoàn Thị Hậu 15/08/2004 Nữ 025304008245 9.5
12 12A5 2566036251 Lữ Thu Hiền 14/03/2004 Nữ 025304009808 8.2
13 12A5 2566036252 Đặng Phương Hoa 07/10/2004 Nữ 025304000694 8.5
14 12A5 2509136202 Phạm Thị Khánh Hòa 06/08/2004 Nữ 025304000693 8.3
15 12A5 2566036253 Phan Huy Hoàng 25/06/2004 Nam 025204008860 7.8
16 12A5 2566036259 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/11/2004 Nữ 025304008018 7.5
17 12A5 2566036260 Chu Minh Hương 24/02/2004 Nữ 026304005148 8.8
18 12A5 2500839256 Hán Thị Hương 26/09/2004 Nữ 025304006075 8.3
19 12A5 2566050763 Nguyễn Thu Hương 24/12/2004 Nữ 025304004066 8.4
20 12A5 2566036261 Hạ Thị Nhã Linh 05/01/2004 Nữ 096304002643 8.8
21 12A5 2506076467 Nguyễn Khánh Linh 08/01/2004 Nữ 025304012293 8.3
22 12A5 2566036263 Nguyễn Thị Linh 10/10/2004 Nữ 025304011583 7.5
23 12A5 2566036264 Phan Ngọc Linh 07/08/2004 Nữ 025304006577 8.9
24 12A5 2566036265 Hoàng Hà Long 21/03/2004 Nam 025204011316 8.6
25 12A5 2566036266 Trần Vũ Long 10/02/2004 Nam 025304004421 8.2
26 12A5 2566036268 Vũ Thị Kim Long 21/08/2004 Nữ 025304007542 8.3
27 12A5 2506186841 Bùi Xuân Mai 31/08/2004 Nữ 025304009984 8.2
28 12A5 2566036271 Phạm Công Minh 22/04/2004 Nam 025304012954 6.8
29 12A5 2566036274 Nguyễn Thảo My 16/05/2004 Nữ 025304000941 8.3
30 12A5 2509135575 Đặng Phương Nam 14/02/2004 Nữ 8.2
31 12A5 2566036278 Nguyễn Thúy Nga 14/02/2004 Nữ 025304000668 8.4
32 12A5 2506186844 Đỗ Quỳnh Ngọc 28/04/2004 Nữ 025304008418 8.2
33 12A5 2566036283 Lê Thị Bảo Ngọc 29/12/2004 Nữ 025304003724 8.5
34 12A5 2566036284 Ninh Phạm Ánh Ngọc 03/11/2004 Nữ 025304002011 8.1
35 12A5 2509135578 Bùi Minh Nguyệt 17/11/2004 Nữ 025304001466 8.3
36 12A5 2506186851 Hà Tiến Thành 12/10/2004 Nam 025204000639 8.0
37 12A5 2509136215 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/2004 Nữ 025304007304 8.3
38 12A5 2509135580 Đào Thị Huyền Trang 03/05/2004 Nữ 025304013552 8.0
39 12A5 2509135581 Đinh Thu Trang 07/12/2004 Nữ 025304009382 8.1
40 12A5 2509135582 Hán Huyền Trang 05/01/2004 Nữ 025304011102 8.5
41 12A5 2566036298 Hán Thị Huyền Trang 11/07/2004 Nữ 025304011298 7.6
42 12A5 2566050760 Lê Phan Huyền Trang 12/09/2004 Nữ 025304007005 7.8
43 12A5 2568108225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/08/2004 Nữ 025304010643 8.4
44 12A5 2566036300 Vũ Thị Mai Trang 26/04/2004 Nữ 025304007038 8.0
45 12A5 2566036302 Tạ Quang Trung 15/01/2004 Nam 025204003113 8.3
HỌC TẬP LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020

Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa học Sinh học

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2


8.2 8.0 6.9 6.8 6.8 7.3 7.6 7.5 7.9 8.3 8.2 8.0 8.9
8.2 8.2 7.4 7.7 7.6 6.8 7.6 7.3 7.6 8.4 8.1 8.9 6.9
8.0 8.1 7.0 7.7 7.5 7.1 7.5 7.4 7.6 8.3 8.1 7.6 7.6
7.4 7.2 6.1 6.5 6.4 6.0 6.5 6.3 8.0 8.1 8.1 6.9 6.9
7.8 8.0 7.5 7.5 7.5 8.1 7.8 7.9 7.1 7.4 7.3 7.1 8.0
8.1 7.3 7.6 8.2 7.0 7.6 7.3 6.2 7.5 7.0 8.0 8.5 7.6
5.9 6.1 7.0 6.6 6.7 6.1 7.3 6.9 6.2 6.8 6.6 6.6 6.9
9.2 8.1 7.8 7.8 8.0 7.6 7.9 7.4 7.8 8.0 7.2 7.6 8.3
7.0 9.3 7.0 7.1 7.8 6.0 6.3 7.8 7.3 8.3 7.9 8.3 7.6
8.1 8.1 8.4 8.2 8.3 6.6 7.9 7.5 7.9 8.1 8.0 8.0 8.9
9.3 9.4 8.2 8.2 8.2 9.0 8.8 8.9 8.7 8.9 8.8 8.8 8.6
8.0 8.1 7.5 7.6 7.6 8.5 7.5 7.8 6.9 8.1 7.7 7.4 8.0
8.1 8.2 6.5 7.4 7.1 6.6 7.9 7.5 7.2 6.8 6.9 7.6 8.1
8.1 8.2 7.1 7.5 7.4 6.5 7.5 7.2 7.9 7.3 7.5 8.0 7.3
7.7 7.7 7.2 8.1 7.8 8.1 7.0 7.4 7.1 7.1 7.1 8.1 7.6
8.3 8.4 7.6 7.5 7.8 6.4 7.0 8.8 7.5 7.4 8.2 8.0 7.3
8.8 8.2 8.0 8.1 8.0 8.5 8.4 7.9 8.1 8.1 6.7 8.8 8.4
8.1 8.8 7.6 8.2 8.1 8.8 7.5 8.4 7.7 6.2 8.1 7.1 8.4
8.4 8.0 7.7 7.9 7.5 8.8 8.8 6.8 7.7 8.4 7.4 8.3 8.0
8.8 9.1 7.8 7.8 8.0 8.3 8.8 9.0 8.0 7.2 7.8 7.6 8.1
8.1 8.2 8.0 8.3 8.2 8.0 8.3 8.2 7.2 6.6 6.8 8.5 8.7
8.3 8.8 7.2 7.5 7.8 7.4 6.5 8.6 8.4 8.1 7.5 7.6 7.0
9.2 8.0 7.8 8.1 7.4 9.0 9.0 6.8 8.4 7.5 8.2 8.0 9.3
8.2 8.6 7.4 7.7 7.8 7.9 7.0 7.8 7.7 8.5 7.0 8.0 8.7
8.8 8.3 7.5 7.9 7.6 7.9 7.8 7.3 7.3 6.8 8.2 8.4 7.9
8.3 8.3 7.8 7.8 7.8 7.6 8.3 8.1 8.1 7.6 7.7 7.9 7.6
8.2 8.2 7.2 7.8 7.6 7.6 6.9 7.1 7.7 6.9 7.2 8.1 8.3
7.1 7.0 7.6 6.8 7.1 7.3 7.1 7.2 6.8 7.2 7.1 7.4 7.3
8.1 8.2 8.0 8.1 8.1 7.3 7.6 7.5 7.9 6.7 7.1 8.0 8.6
8.5 8.4 8.1 8.2 8.2 7.6 7.6 7.6 7.1 7.2 7.1 7.8 8.6
8.2 8.3 8.0 8.1 8.1 8.6 8.4 8.5 8.1 8.3 8.2 8.0 8.6
8.0 8.2 8.0 7.6 8.1 6.8 7.4 8.1 8.3 8.1 7.4 7.8 6.9
8.8 8.7 8.0 8.3 8.2 7.6 8.4 8.1 8.2 6.9 7.3 8.6 8.0
8.3 8.1 8.1 8.1 7.7 7.0 8.6 7.2 7.7 7.2 8.2 7.1 8.0
8.1 8.2 7.6 7.3 7.4 7.0 7.0 7.0 8.6 7.7 8.0 7.9 7.1
7.7 7.8 7.4 7.9 7.7 8.0 8.3 8.2 8.3 8.2 8.2 7.6 8.6
8.0 8.1 7.4 7.5 7.5 7.8 8.1 8.0 8.1 8.1 8.1 8.5 8.3
8.1 8.1 8.0 8.1 8.1 7.9 7.9 7.9 7.4 7.7 7.6 8.0 8.0
8.3 8.2 7.5 8.2 8.0 6.6 6.5 6.5 8.7 8.1 8.3 8.3 7.6
8.3 8.4 8.2 8.0 8.1 8.6 7.3 7.7 7.9 8.3 8.2 8.3 8.1
8.5 8.2 7.4 8.0 7.8 7.8 7.1 7.3 8.1 7.2 7.5 7.4 8.1
8.3 8.1 7.8 8.3 8.1 7.9 7.0 7.3 8.3 8.0 8.1 7.6 8.0
8.1 8.2 6.8 8.4 7.9 8.1 9.2 8.8 9.2 9.4 9.3 8.8 9.3
8.2 8.1 7.8 7.9 7.9 6.6 8.0 7.5 8.0 8.3 8.2 8.0 7.9
8.0 8.1 7.0 7.1 7.1 8.6 8.7 8.7 7.5 7.0 7.2 8.4 8.6
Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ
Môn Ngoại
CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1
ngữ
8.6 8.4 8.6 8.5 7.6 7.5 7.5 8.0 7.7 7.8 Tiếng Anh 7.4
7.1 7.5 8.1 7.6 8.8 8.0 8.3 8.1 8.0 8.0 Tiếng Anh 6.8
7.6 7.8 8.3 8.1 7.5 7.9 7.8 8.0 8.1 8.1 Tiếng Anh 6.9
6.9 7.3 7.3 7.3 7.4 7.0 7.1 7.4 8.0 7.8 Tiếng Anh 7.2
7.7 8.6 8.7 8.7 8.1 8.1 8.1 7.6 7.6 7.6 Tiếng Anh 8.2
7.8 8.3 8.7 8.0 7.9 8.0 8.2 7.7 8.9 8.1 Tiếng Anh 7.5
6.8 8.3 8.0 8.1 7.8 8.3 8.1 7.4 7.1 7.2 Tiếng Anh 7.6
7.9 8.4 9.0 8.6 8.1 8.3 8.0 7.4 8.7 8.5 Tiếng Anh 10
8.1 7.9 8.0 8.8 7.5 8.6 8.2 8.1 8.1 8.3 Tiếng Anh 7.6
8.6 8.5 9.0 8.8 8.7 8.6 8.6 8.0 8.1 8.1 Tiếng Anh 8.9
8.7 8.8 9.0 8.9 9.6 8.9 9.1 8.4 8.6 8.5 Tiếng Anh 7.5
7.8 8.4 8.9 8.7 8.1 7.7 7.8 8.6 8.9 8.8 Tiếng Anh 8.1
7.9 6.9 7.9 7.6 7.4 8.0 7.8 7.4 8.4 8.1 Tiếng Anh 5.8
7.5 8.9 8.4 8.6 7.6 8.4 8.1 8.1 8.3 8.2 Tiếng Anh 7.8
7.8 8.6 8.3 8.4 8.1 8.0 8.0 7.9 8.3 8.2 Tiếng Anh 5.7
8.1 8.3 8.7 8.5 8.0 7.6 7.6 7.7 8.6 7.8 Tiếng Anh 6.1
8.0 8.9 9.0 8.9 8.3 8.1 8.3 8.4 8.5 8.7 Tiếng Anh 9.3
8.5 8.8 9.0 9.0 8.0 8.4 8.2 8.4 8.9 8.5 Tiếng Anh 8.4
7.5 8.4 8.6 8.6 7.5 7.7 7.7 7.7 7.9 8.3 Tiếng Anh 7.3
8.9 8.5 8.9 9.0 7.5 8.1 8.1 8.1 8.9 8.4 Tiếng Anh 7.9
8.6 8.8 9.0 8.9 8.4 8.9 8.7 8.0 8.9 8.6 Tiếng Anh 7.1
7.9 8.1 8.6 8.8 7.9 7.6 7.9 8.1 8.0 8.6 Tiếng Anh 5.4
7.2 8.9 9.0 8.4 8.1 8.1 7.7 8.3 8.4 8.0 Tiếng Anh 9.0
8.1 8.4 8.6 9.2 7.8 7.7 8.1 7.4 8.4 8.6 Tiếng Anh 8.8
8.5 8.8 9.4 8.5 7.6 8.4 7.7 8.1 8.8 8.1 Tiếng Anh 8.3
7.7 8.4 9.1 8.9 8.3 7.9 7.7 8.3 8.3 8.3 Tiếng Anh 7.7
8.2 8.6 8.9 8.7 7.6 7.4 7.8 8.1 8.7 8.5 Tiếng Anh 6.2
7.3 7.6 7.3 7.4 6.9 6.7 6.8 7.9 7.9 8.0 Tiếng Anh 7.3
8.4 8.6 8.9 8.8 7.9 8.3 8.2 8.3 8.6 8.5 Tiếng Anh 9.0
8.3 8.5 8.6 8.6 8.4 8.1 8.2 7.9 8.6 8.4 Tiếng Anh 8.5
8.1 8.7 9.0 8.9 8.9 8.4 8.6 8.7 8.9 8.8 Tiếng Anh 7.1
7.7 8.1 9.1 9.0 7.4 8.1 7.8 8.3 8.7 8.2 Tiếng Anh 7.4
8.2 8.4 8.4 8.4 8.1 8.3 8.2 8.3 9.0 8.8 Tiếng Anh 7.3
7.2 8.9 9.0 8.8 8.8 7.3 7.9 7.4 8.6 8.6 Tiếng Anh 7.8
7.4 8.1 7.9 7.9 8.0 7.7 7.8 8.1 8.0 8.0 Tiếng Anh 9.3
8.3 8.6 8.1 8.3 7.3 7.4 7.4 7.7 8.4 8.5 Tiếng Anh 7.8
8.4 8.6 9.1 8.9 8.0 6.9 7.3 8.7 8.7 8.7 Tiếng Anh 6.5
8.0 8.6 8.3 8.4 8.0 7.6 7.7 8.4 8.9 8.7 Tiếng Anh 8.2
7.8 8.1 8.6 8.4 7.8 8.1 8.0 8.4 8.9 8.7 Tiếng Anh 6.9
8.2 7.8 9.1 8.7 8.5 9.0 8.8 8.0 9.0 8.7 Tiếng Anh 8.1
7.9 8.3 8.6 8.5 8.5 8.1 8.2 8.0 8.9 8.6 Tiếng Anh 6.7
7.9 7.8 8.6 8.3 8.3 7.4 7.7 8.1 8.9 8.6 Tiếng Anh 6.5
9.1 9.0 8.0 8.3 9.4 8.7 8.9 7.3 8.0 7.8 Tiếng Anh 7.1
7.9 8.3 8.6 8.5 7.6 7.4 7.5 7.6 7.9 7.8 Tiếng Anh 8.6
8.5 7.8 8.3 8.1 8.3 8.9 8.7 8.9 8.4 8.6 Tiếng Anh 9.7
Ngoại ngữ TB môn Học lực Hạnh kiểm

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN


8.6 8.2 7.7 8.2 8.0 K G G T T T
6.5 6.5 7.7 7.9 7.8 K K K K T T
7.5 7.3 7.8 8.0 8.0 K G G T T T
7.2 7.2 7.3 7.6 7.5 K K K T T T
8.3 8.3 8.0 8.1 8.1 G K G T T T
7.2 7.5 8.0 8.1 7.8 G G K T T T
8.2 8.0 7.0 7.3 7.2 K K K T T T
9.6 7.3 8.3 8.6 8.0 G G G T T T
7.5 9.7 7.8 7.9 8.5 G G G T T T
8.6 8.7 8.3 8.5 8.4 G G G T T T
7.7 7.6 8.7 8.8 8.7 G G G T T T
8.0 8.0 8.0 8.3 8.2 G G G T T T
6.8 6.5 7.5 8.0 7.8 K G K T T T
7.4 7.5 8.0 8.1 8.0 G G G T T T
6.9 6.5 7.8 7.9 7.9 K K K T T T
6.7 7.1 7.7 8.0 8.1 K G G T T T
8.9 8.3 8.6 8.6 8.2 G G G T T T
8.3 9.0 8.1 8.2 8.6 G G G T T T
7.2 6.5 8.0 8.2 7.9 G G K T T T
7.4 8.8 8.1 8.4 8.6 G G G T T T
8.4 7.9 8.2 8.4 8.4 G G G T T T
7.0 7.6 7.8 7.8 8.3 K K G T T T
8.7 6.5 8.5 8.7 7.7 G G K T T T
8.6 8.0 8.2 8.3 8.2 G G G T T T
8.1 8.7 8.0 8.3 8.3 G G G T T T
7.8 7.8 8.1 8.2 8.2 G G G T T T
7.9 7.3 7.8 8.1 8.0 K G G T T T
6.3 6.6 7.3 7.3 7.3 K K K K T T
8.8 8.9 8.2 8.3 8.3 G G G T T T
7.9 8.1 8.1 8.3 8.2 G G G T T T
8.1 7.8 8.3 8.5 8.5 G G G T T T
6.6 7.7 7.9 8.0 8.2 K G G T T T
7.7 7.6 8.2 8.4 8.3 G G G T T T
7.7 6.9 8.0 8.3 8.0 G G G T T T
9.2 9.2 8.3 8.0 8.1 G G G T T T
7.9 7.9 8.0 8.3 8.2 G K K T T T
7.2 7.0 8.1 8.2 8.2 G G G T T T
8.0 8.1 8.1 8.2 8.2 G G G T T T
6.7 6.8 8.0 8.1 8.0 G G G T T T
8.5 8.4 8.3 8.5 8.5 G G G T T T
7.0 6.9 7.9 8.2 8.1 K G G T T T
7.2 7.0 8.0 8.2 8.2 K G G T T T
6.5 6.7 8.2 8.6 8.4 G G G T T T
8.9 8.8 8.0 8.3 8.2 G G G T T T
9.6 9.6 8.4 8.4 8.4 G G G T T T

You might also like